JobsGO giúp trả lời các câu hỏi trên với dữ liệu thống kê từ 685 CV của cựu sinh viên Trường Đại học Thủy lợi.
Theo số lượng người học
# | Ngành học | Người học |
---|---|---|
1 | Kỹ thuật tài nguyên nước | 69 |
2 | Kế toán | 63 |
3 | Công nghệ thông tin | 56 |
4 | Quản trị kinh doanh | 46 |
5 | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | 43 |
6 | Xây dựng dân dụng và công nghiệp | 43 |
7 | Kỹ thuật xây dựng công trình thủy | 34 |
8 | Kỹ thuật cấp thoát nước | 30 |
9 | Kỹ thuật cơ khí | 29 |
10 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | 25 |
Theo số lượng CV có chứng chỉ tiếng Anh
Theo số lượng người học
Sinh viên sau khi ra trường
# | Vị trí chức vụ | Tỉ lệ | Mức lương |
---|---|---|---|
1 | Nhân Viên Kinh Doanh | 7.3% | 10 - 21 triệu VNĐ |
2 | Nhân Viên Kỹ Thuật | 4.7% | 9 - 15 triệu VNĐ |
3 | Nhân Viên Kế Toán | 4.5% | 9 - 16 triệu VNĐ |
4 | Thực Tập Sinh | 4.4% | 2 - 12 triệu VNĐ |
5 | Chuyên Viên Thiết Kế | 4.1% | 10 - 17 triệu VNĐ |
6 | Nhân Viên Bán Hàng | 3.5% | 7 - 14 triệu VNĐ |
7 | Kỹ Sư Thiết Kế | 3.4% | 12 - 20 triệu VNĐ |
8 | Giám Sát Thi Công | 2.3% | 11 - 19 triệu VNĐ |
9 | Nhân Viên Tư Vấn | 2.2% | 9 - 20 triệu VNĐ |
10 | Kỹ Sư Xây Dựng | 2% | 11 - 19 triệu VNĐ |
Sinh viên sau khi ra trường
# | Ngành nghề | Tỉ lệ |
---|---|---|
1 | Kinh Doanh/Bán Hàng | 23% |
2 | Kế Toán/Kiểm Toán | 15% |
3 | Khoa Học/Kỹ Thuật | 12% |
4 | Xây Dựng | 11% |
5 | Thiết Kế | 11% |
6 | Hành Chính/Văn Phòng | 8% |
7 | Ngành nghề khác | 7% |
8 | IT Phần Mềm | 6% |
9 | Quản Lý | 4% |
10 | Marketing | 4% |
Sinh viên sau khi ra trường
Sinh viên sau 3 năm ra trường
# | Vị trí chức vụ | Tỉ lệ | Mức lương |
---|---|---|---|
1 | Nhân Viên Kinh Doanh | 9.8% | 10 - 21 triệu VNĐ |
2 | Chuyên Viên Thiết Kế | 3.8% | 10 - 17 triệu VNĐ |
3 | Thực Tập Sinh | 3.8% | 2 - 12 triệu VNĐ |
4 | Kỹ Sư Thiết Kế | 3.4% | 12 - 20 triệu VNĐ |
5 | Quản Lý Dự Án | 3% | 13 - 29 triệu VNĐ |
6 | Chỉ Huy Trưởng | 3% | 16 - 26 triệu VNĐ |
7 | Trợ Lý | 3% | 10 - 20 triệu VNĐ |
8 | Nhân Viên Bán Hàng | 3% | 7 - 14 triệu VNĐ |
9 | Nhân Viên Kỹ Thuật | 3% | 9 - 15 triệu VNĐ |
10 | Kế Toán Tổng Hợp | 2.6% | 10 - 17 triệu VNĐ |
Sinh viên sau 3 năm ra trường
Sinh viên sau 3 năm ra trường
# | Vị trí quản lý | Số lượng | Mức lương |
---|---|---|---|
1 | Chỉ Huy Trưởng | 7 | 16 - 26 triệu VNĐ |
2 | Quản Lý Dự Án | 3 | 13 - 29 triệu VNĐ |
3 | Trưởng Phòng Công Nghệ Thông Tin | 2 | 18 - 40 triệu VNĐ |
4 | Trưởng Phòng Kinh Doanh | 2 | 17 - 33 triệu VNĐ |
5 | Chỉ Huy Công Trình | 2 | 16 - 25 triệu VNĐ |
Sinh viên sau 5 năm ra trường
# | Vị trí chức vụ | Tỉ lệ | Mức lương |
---|---|---|---|
1 | Chỉ Huy Trưởng | 8.1% | 16 - 26 triệu VNĐ |
2 | Nhân Viên Kinh Doanh | 8.1% | 10 - 21 triệu VNĐ |
3 | Quản Lý Dự Án | 5.9% | 13 - 29 triệu VNĐ |
4 | Thực Tập Sinh | 5.2% | 2 - 12 triệu VNĐ |
5 | Nhân Viên Bán Hàng | 3.7% | 7 - 14 triệu VNĐ |
6 | Giám Sát Thi Công | 3% | 11 - 19 triệu VNĐ |
7 | Nhân Viên Kỹ Thuật | 3% | 9 - 15 triệu VNĐ |
8 | Nhân Viên Tư Vấn | 3% | 9 - 20 triệu VNĐ |
9 | Trưởng Phòng Kinh Doanh | 3% | 17 - 33 triệu VNĐ |
10 | Nhân Viên Kế Toán | 2.2% | 9 - 16 triệu VNĐ |
Sinh viên sau 5 năm ra trường
Sinh viên sau 5 năm ra trường
# | Vị trí quản lý | Số lượng | Mức lương |
---|---|---|---|
1 | Chỉ Huy Trưởng | 11 | 16 - 26 triệu VNĐ |
2 | Trưởng Phòng Kinh Doanh | 3 | 17 - 33 triệu VNĐ |
3 | Quản Lý Dự Án | 2 | 13 - 29 triệu VNĐ |
4 | Trưởng Phòng Kỹ Thuật | 2 | 18 - 34 triệu VNĐ |
5 | Phó Giám Đốc | 2 | 22 - 38 triệu VNĐ |