JobsGO giúp trả lời các câu hỏi trên với dữ liệu thống kê từ 107 CV của cựu sinh viên Hướng nghiệp ngành Quản trị kinh doanh - Trường Đại học Thủy lợi.
Theo số lượng CV có chứng chỉ tiếng Anh
Theo số lượng người học
Sinh viên sau khi ra trường
# | Vị trí chức vụ | Tỉ lệ | Mức lương |
---|---|---|---|
1 | Nhân Viên Kinh Doanh | 15.9 % | 10 - 22 triệu VNĐ |
2 | Nhân Viên Bán Hàng | 10.3 % | 7 - 14 triệu VNĐ |
3 | Nhân Viên Thu Mua | 6.5 % | 9 - 17 triệu VNĐ |
4 | Nhân Viên Chăm Sóc Khách Hàng | 5.6 % | 7 - 15 triệu VNĐ |
5 | Chuyên Viên Đào Tạo | 4.7 % | 9 - 18 triệu VNĐ |
6 | Nhân Viên Hành Chính Văn Phòng | 3.7 % | 7 - 13 triệu VNĐ |
7 | Chuyên Viên Marketing | 3.7 % | 9 - 17 triệu VNĐ |
8 | Kế Toán | 3.7 % | - triệu VNĐ |
9 | Nhân Viên Telesale | 2.8 % | 9 - 20 triệu VNĐ |
10 | Nhân Viên Hành Chính Nhân Sự | 2.8 % | 8 - 13 triệu VNĐ |
Sinh viên sau khi ra trường
Sinh viên sau 3 năm ra trường
# | Vị trí chức vụ | Tỉ lệ | Mức lương |
---|---|---|---|
1 | Nhân Viên Kinh Doanh | 11.4 % | 10 - 22 triệu VNĐ |
2 | Kế Toán | 9.1 % | - triệu VNĐ |
3 | Nhân Viên Thu Mua | 9.1 % | 9 - 17 triệu VNĐ |
4 | Nhân Viên Hành Chính Nhân Sự | 6.8 % | 8 - 13 triệu VNĐ |
5 | Nhân Viên Chăm Sóc Khách Hàng | 4.5 % | 7 - 15 triệu VNĐ |
6 | Chuyên Viên Đào Tạo | 4.5 % | 9 - 18 triệu VNĐ |
7 | Chuyên Viên Phát Triển Sản Phẩm | 4.5 % | 10 - 21 triệu VNĐ |
8 | Nhân Viên Hành Chính Văn Phòng | 4.5 % | 7 - 13 triệu VNĐ |
9 | Quản Trị Nhân Lực | 4.5 % | 12 - 26 triệu VNĐ |
10 | Thực Tập Sinh Kinh Doanh | 4.5 % | 3 - 14 triệu VNĐ |
Sinh viên sau 3 năm ra trường
Sinh viên sau 3 năm ra trường
# | Vị trí quản lý | Số lượng | Mức lương |
---|---|---|---|
1 | Quản Lý Nhà Hàng | 1 | 11 - 20 triệu VNĐ |
2 | Trưởng Phòng Kế Hoạch | 1 | 18 - 30 triệu VNĐ |
3 | Giám Đốc Marketing | 1 | 22 - 42 triệu VNĐ |
4 | Quản Lý Trung Tâm | 1 | 13 - 30 triệu VNĐ |
Sinh viên sau 5 năm ra trường
# | Vị trí chức vụ | Tỉ lệ | Mức lương |
---|---|---|---|
1 | Kế Toán | 14.8 % | - triệu VNĐ |
2 | Nhân Viên Thu Mua | 14.8 % | 9 - 17 triệu VNĐ |
3 | Nhân Viên Hành Chính Nhân Sự | 11.1 % | 8 - 13 triệu VNĐ |
4 | Nhân Viên Kinh Doanh | 7.4 % | 10 - 22 triệu VNĐ |
5 | Nhân Viên Chăm Sóc Khách Hàng | 7.4 % | 7 - 15 triệu VNĐ |
6 | Chuyên Viên Đào Tạo | 7.4 % | 9 - 18 triệu VNĐ |
7 | Chuyên Viên Phát Triển Sản Phẩm | 7.4 % | 10 - 21 triệu VNĐ |
8 | Nhân Viên Vận Hành | 3.7 % | 8 - 15 triệu VNĐ |
9 | Nhân Viên Hành Chính | 3.7 % | 8 - 13 triệu VNĐ |
10 | Trưởng Phòng Kế Hoạch | 3.7 % | 18 - 30 triệu VNĐ |
Sinh viên sau 5 năm ra trường
Sinh viên sau 5 năm ra trường
# | Vị trí quản lý | Số lượng | Mức lương |
---|---|---|---|
1 | Trưởng Phòng Kế Hoạch | 1 | 18 - 30 triệu VNĐ |