JobsGO giúp trả lời các câu hỏi trên với dữ liệu thống kê từ 43 CV của cựu sinh viên Hướng nghiệp ngành Xây dựng dân dụng và công nghiệp - Trường Đại học Thủy lợi.
Theo số lượng CV có chứng chỉ tiếng Anh
Theo số lượng người học
Sinh viên sau khi ra trường
# | Vị trí chức vụ | Tỉ lệ | Mức lương |
---|---|---|---|
1 | Kỹ Sư Thiết Kế | 16.3% | 12 - 20 triệu VNĐ |
2 | Thực Tập Sinh | 14% | 2 - 12 triệu VNĐ |
3 | Kỹ Sư Kết Cấu | 11.6% | 12 - 21 triệu VNĐ |
4 | Kỹ Sư Hiện Trường | 11.6% | 12 - 18 triệu VNĐ |
5 | Giám Sát Thi Công | 7% | 11 - 19 triệu VNĐ |
6 | Kỹ Sư Xây Dựng | 4.7% | 11 - 19 triệu VNĐ |
7 | Chuyên Viên QA/QC | 4.7% | 10 - 21 triệu VNĐ |
8 | Giám Sát Kỹ Thuật | 4.7% | 11 - 20 triệu VNĐ |
9 | Chuyên Viên Nghiên Cứu | 2.3% | 10 - 21 triệu VNĐ |
10 | Giám Sát Công Trình | 2.3% | 11 - 17 triệu VNĐ |
Sinh viên sau khi ra trường
# | Ngành nghề | Tỉ lệ |
---|---|---|
1 | Xây Dựng | 26% |
2 | Thiết Kế | 21% |
3 | Khoa Học/Kỹ Thuật | 21% |
4 | Ngành nghề khác | 14% |
5 | Đấu Thầu/Dự Án | 5% |
6 | Sản Xuất/Lắp Ráp/Chế Biến | 5% |
7 | Hành Chính/Văn Phòng | 2% |
8 | Quản Lý | 2% |
9 | Kinh Doanh/Bán Hàng | 2% |
10 | Giáo Dục/Đào Tạo | 2% |
Sinh viên sau khi ra trường
Sinh viên sau 3 năm ra trường
# | Vị trí chức vụ | Tỉ lệ | Mức lương |
---|---|---|---|
1 | Kỹ Sư Thiết Kế | 28.6% | 12 - 20 triệu VNĐ |
2 | Kỹ Sư Kết Cấu | 7.1% | 12 - 21 triệu VNĐ |
3 | Chuyên Viên Phát Triển Dự Án | 7.1% | 12 - 23 triệu VNĐ |
4 | Nhân Viên Thu Hồi Nợ | 7.1% | 10 - 24 triệu VNĐ |
5 | Quản Lý Chất Lượng | 7.1% | 12 - 24 triệu VNĐ |
6 | Nhân Viên Kỹ Thuật | 7.1% | 9 - 15 triệu VNĐ |
7 | Thực Tập Sinh | 7.1% | 2 - 12 triệu VNĐ |
8 | Giám Sát Công Trình | 7.1% | 11 - 17 triệu VNĐ |
9 | Chuyên Viên QA/QC | 7.1% | 10 - 21 triệu VNĐ |
10 | Chỉ Huy Trưởng | 7.1% | 16 - 26 triệu VNĐ |
Sinh viên sau 3 năm ra trường
Sinh viên sau 3 năm ra trường
# | Vị trí quản lý | Số lượng | Mức lương |
---|---|---|---|
1 | Quản Lý Chất Lượng | 1 | 12 - 24 triệu VNĐ |
2 | Chỉ Huy Trưởng | 1 | 16 - 26 triệu VNĐ |
Sinh viên sau 5 năm ra trường
# | Vị trí chức vụ | Tỉ lệ | Mức lương |
---|---|---|---|
1 | Thực Tập Sinh | 40% | 2 - 12 triệu VNĐ |
2 | Nhân Viên Kỹ Thuật | 20% | 9 - 15 triệu VNĐ |
3 | Giám Sát Công Trình | 20% | 11 - 17 triệu VNĐ |
4 | Kỹ Sư Thiết Kế | 20% | 12 - 20 triệu VNĐ |
Sinh viên sau 5 năm ra trường
Sinh viên sau 5 năm ra trường
# | Vị trí quản lý | Số lượng | Mức lương |
---|