JobsGO giúp trả lời các câu hỏi trên với dữ liệu thống kê từ 127 CV của cựu sinh viên Hướng nghiệp ngành Công nghệ thông tin - Trường Đại học Thủy lợi.
Theo số lượng CV có chứng chỉ tiếng Anh
Theo số lượng người học
Sinh viên sau khi ra trường
# | Vị trí chức vụ | Tỉ lệ | Mức lương |
---|---|---|---|
1 | Lập Trình Viên | 11.8 % | 15 - 33 triệu VNĐ |
2 | Thực Tập Sinh | 8.7 % | 2 - 10 triệu VNĐ |
3 | Nhân Viên Công Nghệ Thông Tin | 6.3 % | - triệu VNĐ |
4 | Nhân Viên Kinh Doanh | 6.3 % | 10 - 22 triệu VNĐ |
5 | Nhân Viên SEO | 6.3 % | 9 - 15 triệu VNĐ |
6 | Chuyên Viên Đào Tạo | 5.5 % | 9 - 18 triệu VNĐ |
7 | Software Tester | 4.7 % | 11 - 25 triệu VNĐ |
8 | Thực Tập Sinh Kinh Doanh | 3.1 % | 3 - 14 triệu VNĐ |
9 | Nhân Viên Quản Trị Mạng | 2.4 % | 13 - 38 triệu VNĐ |
10 | Nhân Viên Chăm Sóc Khách Hàng | 2.4 % | 7 - 15 triệu VNĐ |
Sinh viên sau khi ra trường
Sinh viên sau 3 năm ra trường
# | Vị trí chức vụ | Tỉ lệ | Mức lương |
---|---|---|---|
1 | Lập Trình Viên | 26.3 % | 15 - 33 triệu VNĐ |
2 | Nhân Viên Kinh Doanh | 7 % | 10 - 22 triệu VNĐ |
3 | Nhân Viên SEO | 5.3 % | 9 - 15 triệu VNĐ |
4 | Thực Tập Sinh | 5.3 % | 2 - 10 triệu VNĐ |
5 | Nhân Viên Công Nghệ Thông Tin | 5.3 % | - triệu VNĐ |
6 | Quản Trị Nhân Lực | 3.5 % | 12 - 26 triệu VNĐ |
7 | Chuyên Viên Tín Dụng | 3.5 % | 10 - 22 triệu VNĐ |
8 | Tổ Chức Sự Kiện | 3.5 % | 9 - 15 triệu VNĐ |
9 | Tester | 3.5 % | 11 - 26 triệu VNĐ |
10 | Chuyên Viên Marketing | 1.8 % | 9 - 17 triệu VNĐ |
Sinh viên sau 3 năm ra trường
Sinh viên sau 3 năm ra trường
# | Vị trí quản lý | Số lượng | Mức lương |
---|---|---|---|
1 | Quản Lý Đào Tạo | 1 | 9 - 21 triệu VNĐ |
2 | Quản Lý Trung Tâm | 1 | 13 - 30 triệu VNĐ |
3 | Quản Lý Sản Xuất | 1 | 11 - 25 triệu VNĐ |
4 | Quản Lý Cửa Hàng | 1 | 9 - 16 triệu VNĐ |
5 | Quản Lý Dự Án | 1 | 13 - 30 triệu VNĐ |
Sinh viên sau 5 năm ra trường
# | Vị trí chức vụ | Tỉ lệ | Mức lương |
---|---|---|---|
1 | Lập Trình Viên | 37.5 % | 15 - 33 triệu VNĐ |
2 | Nhân Viên Kinh Doanh | 7.5 % | 10 - 22 triệu VNĐ |
3 | Nhân Viên SEO | 7.5 % | 9 - 15 triệu VNĐ |
4 | Tester | 5 % | 11 - 26 triệu VNĐ |
5 | Tổ Chức Sự Kiện | 5 % | 9 - 15 triệu VNĐ |
6 | Nhân Viên Thiết Kế | 2.5 % | - triệu VNĐ |
7 | Quản Trị Nhân Lực | 2.5 % | 12 - 26 triệu VNĐ |
8 | Chuyên Viên Tín Dụng | 2.5 % | 10 - 22 triệu VNĐ |
9 | Quản Lý Dự Án | 2.5 % | 13 - 30 triệu VNĐ |
10 | Chuyên Viên Tư Vấn Chiến Lược | 2.5 % | 14 - 24 triệu VNĐ |
Sinh viên sau 5 năm ra trường
Sinh viên sau 5 năm ra trường
# | Vị trí quản lý | Số lượng | Mức lương |
---|---|---|---|
1 | Quản Lý Sản Xuất | 1 | 11 - 25 triệu VNĐ |
2 | Quản Lý Cửa Hàng | 1 | 9 - 16 triệu VNĐ |
3 | Quản Lý Dự Án | 1 | 13 - 30 triệu VNĐ |