JobsGO giúp trả lời các câu hỏi trên với dữ liệu thống kê từ 88 CV của cựu sinh viên Hướng nghiệp ngành Kỹ thuật môi trường - Trường Đại học Thủy lợi.
Theo số lượng CV có chứng chỉ tiếng Anh
Theo số lượng người học
Sinh viên sau khi ra trường
# | Vị trí chức vụ | Tỉ lệ | Mức lương |
---|---|---|---|
1 | Nhân Viên Kinh Doanh | 9.1 % | 10 - 22 triệu VNĐ |
2 | Kỹ Sư Môi Trường | 6.8 % | 10 - 17 triệu VNĐ |
3 | Nhân Viên Bán Hàng | 6.8 % | 7 - 14 triệu VNĐ |
4 | Nhân Viên Hành Chính Văn Phòng | 5.7 % | 7 - 13 triệu VNĐ |
5 | Nhân Viên Kỹ Thuật Điện Lạnh | 5.7 % | 9 - 15 triệu VNĐ |
6 | Nhân Viên Quan Trắc | 4.5 % | 9 - 14 triệu VNĐ |
7 | Nhân Viên Vận Hành | 4.5 % | 8 - 15 triệu VNĐ |
8 | Chuyên Viên Kế Hoạch | 3.4 % | 9 - 17 triệu VNĐ |
9 | Nhân Viên Buồng Phòng | 3.4 % | 6 - 29 triệu VNĐ |
10 | Kỹ Thuật Viên Điện Tử | 2.3 % | 9 - 17 triệu VNĐ |
Sinh viên sau khi ra trường
Sinh viên sau 3 năm ra trường
# | Vị trí chức vụ | Tỉ lệ | Mức lương |
---|---|---|---|
1 | An Toàn Lao Động | 12 % | 10 - 20 triệu VNĐ |
2 | Nhân Viên Hành Chính Văn Phòng | 12 % | 7 - 13 triệu VNĐ |
3 | Chuyên Viên Kế Hoạch | 8 % | 9 - 17 triệu VNĐ |
4 | Trợ Lý Giám Đốc | 8 % | 11 - 20 triệu VNĐ |
5 | Nhân Viên Thu Mua | 8 % | 9 - 17 triệu VNĐ |
6 | Nhân Viên Tuyển Dụng | 8 % | 8 - 16 triệu VNĐ |
7 | Phó Giám Đốc | 4 % | 21 - 37 triệu VNĐ |
8 | Chuyên Viên Đấu Thầu | 4 % | 10 - 19 triệu VNĐ |
9 | Chuyên Viên Nghiên Cứu | 4 % | 10 - 23 triệu VNĐ |
10 | Lái Xe | 4 % | 8 - 14 triệu VNĐ |
Sinh viên sau 3 năm ra trường
Sinh viên sau 3 năm ra trường
# | Vị trí quản lý | Số lượng | Mức lương |
---|---|---|---|
1 | Quản Lý Đào Tạo | 1 | 9 - 22 triệu VNĐ |
2 | Quản Lý Kho | 1 | 9 - 18 triệu VNĐ |
3 | Phó Giám Đốc | 1 | 21 - 37 triệu VNĐ |
Sinh viên sau 5 năm ra trường
# | Vị trí chức vụ | Tỉ lệ | Mức lương |
---|---|---|---|
1 | Nhân Viên Kỹ Thuật Điện Lạnh | 15.4 % | 9 - 15 triệu VNĐ |
2 | An Toàn Lao Động | 15.4 % | 10 - 20 triệu VNĐ |
3 | Trợ Lý Giám Đốc | 15.4 % | 11 - 20 triệu VNĐ |
4 | Kỹ Sư Môi Trường | 7.7 % | 10 - 17 triệu VNĐ |
5 | Giám Sát An Toàn | 7.7 % | 11 - 21 triệu VNĐ |
6 | Chuyên Viên Đào Tạo | 7.7 % | 9 - 18 triệu VNĐ |
7 | Nhân Viên Thu Mua | 7.7 % | 9 - 17 triệu VNĐ |
8 | Nhân Viên Hành Chính Văn Phòng | 7.7 % | 7 - 13 triệu VNĐ |
9 | Nhân Viên Tuyển Dụng | 7.7 % | 8 - 16 triệu VNĐ |
10 | Kế Toán | 7.7 % | - triệu VNĐ |
Sinh viên sau 5 năm ra trường
Sinh viên sau 5 năm ra trường
# | Vị trí quản lý | Số lượng | Mức lương |
---|
Nắm bắt cơ hội việc làm mơ ước với ứng dụng tìm việc hàng đầu ở Việt Nam!