JobsGO giúp trả lời các câu hỏi trên với dữ liệu thống kê từ 273 CV của cựu sinh viên Hướng nghiệp ngành Digital Marketing - Trường Đại học FPT.
Theo số lượng CV có chứng chỉ tiếng Anh
Theo số lượng người học
Sinh viên sau khi ra trường
# | Vị trí chức vụ | Tỉ lệ | Mức lương |
---|---|---|---|
1 | Chuyên Viên Marketing | 13.2 % | 9 - 17 triệu VNĐ |
2 | Digital Marketing | 10.3 % | 10 - 21 triệu VNĐ |
3 | Nhân Viên Tiếp Thị | 7.7 % | 10 - 18 triệu VNĐ |
4 | Nhân Viên SEO | 7 % | 9 - 15 triệu VNĐ |
5 | Nhân Viên Kinh Doanh | 6.2 % | 10 - 21 triệu VNĐ |
6 | Nhân Viên Chăm Sóc Khách Hàng | 3.7 % | 7 - 15 triệu VNĐ |
7 | Thực Tập Sinh | 3.7 % | 9 - 22 triệu VNĐ |
8 | Content Marketing | 3.3 % | 8 - 15 triệu VNĐ |
9 | Giám Đốc Marketing | 2.9 % | 21 - 40 triệu VNĐ |
10 | Nhân Viên Bán Hàng | 2.9 % | 7 - 14 triệu VNĐ |
Sinh viên sau khi ra trường
# | Công ty | Việc làm |
---|---|---|
1 | TRƯỜNG CAO ĐẲNG FPT POLYTECHNIC | 8 |
2 | CÔNG TY CP FPT | 4 |
3 | công ty tnhh momax việt nam | 2 |
4 | Công ty TNHH Riverside | 2 |
5 | carrier vietnam hvac | 2 |
6 | ck hr consulting | 2 |
7 | công ty tnhh nhp | 2 |
8 | quỹ đầu tư bb capital | 2 |
9 | công ty tnhh thương mại ecom | 2 |
10 | tocotoco tea | 2 |
Sinh viên sau 3 năm ra trường
# | Vị trí chức vụ | Tỉ lệ | Mức lương |
---|---|---|---|
1 | Chuyên Viên Marketing | 19.4 % | 9 - 17 triệu VNĐ |
2 | Trưởng Phòng Marketing | 11.1 % | 16 - 30 triệu VNĐ |
3 | Digital Marketing | 5.6 % | 10 - 21 triệu VNĐ |
4 | Kế Toán Trưởng | 5.6 % | 17 - 30 triệu VNĐ |
5 | Trưởng Phòng Đào Tạo | 5.6 % | 14 - 28 triệu VNĐ |
6 | Nhân Viên Kinh Doanh | 5.6 % | 10 - 21 triệu VNĐ |
7 | Giám Đốc Marketing | 5.6 % | 21 - 40 triệu VNĐ |
8 | Nhân Viên Văn Phòng | 2.8 % | 8 - 15 triệu VNĐ |
9 | Trưởng Phòng Kinh Doanh | 2.8 % | 16 - 33 triệu VNĐ |
10 | Chuyên Viên Nghiên Cứu | 2.8 % | 10 - 20 triệu VNĐ |
Sinh viên sau 3 năm ra trường
Sinh viên sau 3 năm ra trường
# | Vị trí quản lý | Số lượng | Mức lương |
---|---|---|---|
1 | Trưởng Phòng Marketing | 4 | 16 - 30 triệu VNĐ |
2 | Kế Toán Trưởng | 2 | 17 - 30 triệu VNĐ |
3 | Giám Đốc Marketing | 2 | 21 - 40 triệu VNĐ |
4 | Trưởng Phòng Đào Tạo | 2 | 14 - 28 triệu VNĐ |
5 | Trưởng Phòng Kinh Doanh | 1 | 16 - 33 triệu VNĐ |
Sinh viên sau 5 năm ra trường
# | Vị trí chức vụ | Tỉ lệ | Mức lương |
---|---|---|---|
1 | Chuyên Viên Marketing | 19 % | 9 - 17 triệu VNĐ |
2 | Kế Toán Trưởng | 9.5 % | 17 - 30 triệu VNĐ |
3 | Nhân Viên Kinh Doanh | 9.5 % | 10 - 21 triệu VNĐ |
4 | Trưởng Phòng Marketing | 9.5 % | 16 - 30 triệu VNĐ |
5 | Trưởng Phòng Đào Tạo | 9.5 % | 14 - 28 triệu VNĐ |
6 | Nhân Viên Bán Hàng | 4.8 % | 7 - 14 triệu VNĐ |
7 | Nhân Viên Văn Phòng | 4.8 % | 8 - 15 triệu VNĐ |
8 | Giám Đốc Marketing | 4.8 % | 21 - 40 triệu VNĐ |
9 | Cộng Tác Viên Tuyển Dụng | 4.8 % | 4 - 15 triệu VNĐ |
10 | Nhân Viên Chăm Sóc Khách Hàng | 4.8 % | 7 - 15 triệu VNĐ |
Sinh viên sau 5 năm ra trường
Sinh viên sau 5 năm ra trường
# | Vị trí quản lý | Số lượng | Mức lương |
---|---|---|---|
1 | Kế Toán Trưởng | 2 | 17 - 30 triệu VNĐ |
2 | Trưởng Phòng Marketing | 2 | 16 - 30 triệu VNĐ |
3 | Trưởng Phòng Đào Tạo | 2 | 14 - 28 triệu VNĐ |
4 | Giám Đốc Marketing | 1 | 21 - 40 triệu VNĐ |