Hợp Đồng Là Gì? 5 Quy Định Về Ký Kết Hợp Đồng Mới Nhất Năm 2024

Đánh giá post

Hợp đồng là một công cụ pháp lý không thể thiếu trong đời sống kinh tế – xã hội hiện đại. Từ những giao dịch đơn giản trong cuộc sống hàng ngày đến những thỏa thuận phức tạp trong kinh doanh quốc tế, hợp đồng luôn hiện diện như một bảo chứng cho sự tin cậy và ổn định trong các mối quan hệ xã hội. Vậy hợp đồng là gì mà lại quan trọng đến thế? Hay có những loại hợp đồng nào? Cùng JobsGO tìm hiểu thông qua bài viết dưới đây.

Mục lục

1. Hợp Đồng Là Gì?

Theo pháp luật, hợp đồng là gì? Điều 385, Bộ luật dân sự 2015 quy định khái niệm hợp đồng là sự thỏa thuận giữa các bên về việc xác lập, thay đổi hoặc chấm dứt quyền, nghĩa vụ dân sự.

Cụ thể, hợp đồng là một thỏa thuận ràng buộc pháp lý giữa hai hoặc nhiều bên, trong đó mỗi bên cam kết thực hiện hoặc không thực hiện các hành động cụ thể. Các loại hợp đồng là công cụ quan trọng trong các giao dịch kinh tế, xã hội, tạo ra một khuôn khổ cho việc trao đổi hàng hóa, dịch vụ hoặc quyền lợi giữa các bên với nhau.

hợp đồng là gì
Hợp Đồng Là Gì?

Hợp đồng thường bao gồm các điều khoản, điều kiện chi tiết, xác định rõ nghĩa vụ và quyền lợi của mỗi bên tham gia. Để có hiệu lực pháp lý, hợp đồng phải đáp ứng một số yếu tố cơ bản như sự đồng thuận của các bên, năng lực pháp lý của người ký kết, tính hợp pháp của mục đích hợp đồng và sự xem xét hoặc trao đổi giá trị. Khi được ký kết, hợp đồng tạo ra một bộ quy tắc mà các bên phải tuân thủ và trong trường hợp vi phạm, nó cung cấp cơ sở cho việc thực thi pháp lý hoặc bồi thường thiệt hại.

Xem thêm: Hợp đồng thời vụ là gì? Các quy định mới nhất 2024

2. Tầm Quan Trọng Của Hợp Đồng

Hợp đồng có vai trò quan trọng trong nhiều lĩnh vực của đời sống, giúp bảo vệ quyền lợi của các bên tham gia, đồng thời là cơ sở pháp lý rõ ràng trong trường hợp xảy ra xung đột. Có nhiều dạng hợp đồng khác nhau, song các loại hợp đồng đều đảm nhận những vai trò sau đây:

tầm quan trọng của các loại hợp đồng
Tầm Quan Trọng Của Hợp Đồng

2.1 Xác Định Rõ Ràng Quyền Và Nghĩa Vụ

Hợp đồng giúp xác định cụ thể quyền và nghĩa vụ của mỗi bên tham gia. Thông qua các điều khoản được thỏa thuận, hợp đồng tạo ra một khuôn khổ rõ ràng về những gì mỗi bên phải thực hiện và những gì họ có thể được đáp ứng từ đối tác. Trong một số trường hợp, các bên có thể cần bổ sung thông tin hoặc điều chỉnh các điều khoản, lúc này phụ lục hợp đồng cũng trở thành vấn đề quan trọng cần được làm rõ. Việc xác định rõ ràng quyền và nghĩa vụ giữa các bên giúp tránh được sự mơ hồ và hiểu lầm, đồng thời tạo cơ sở vững chắc cho việc thực hiện cam kết, giải quyết bất đồng nếu có.

>>>Tìm hiểu thêm: Phụ lục hợp đồng là gì?

2.2 Bảo Vệ Quyền Lợi

Hợp đồng là công cụ pháp lý tối ưu để bảo vệ quyền lợi của các bên tham gia. Bằng cách quy định rõ ràng các điều khoản và điều kiện, hợp đồng tạo ra cơ chế đảm bảo rằng mỗi bên sẽ nhận được những gì họ đã thỏa thuận. Trong trường hợp xảy ra tranh chấp hoặc vi phạm, hợp đồng cung cấp căn cứ pháp lý để bảo vệ quyền lợi và yêu cầu bồi thường thiệt hại nếu cần thiết.

2.3 Tạo Nền Tảng Tin Cậy

Hợp đồng góp phần xây dựng sự uy tín giữa các bên tham gia. Khi mọi người đồng ý về các điều khoản và ký kết hợp đồng, đồng thời thể hiện cam kết, thiện chí của họ trong việc thực hiện thỏa thuận. Sự tin cậy này là nền tảng cho các mối quan hệ kinh doanh lâu dài, thành công, tạo điều kiện cho sự hợp tác hiệu quả, phát triển bền vững.

2.4 Giảm Thiểu Rủi Ro

Một trong những vai trò quan trọng của hợp đồng là giảm thiểu rủi ro cho tất cả các bên tham gia. Bằng cách dự liệu và quy định cụ thể về các tình huống có thể xảy ra, hợp đồng giúp các bên chuẩn bị trước cho những biến cố không mong muốn. Ký kết hợp đồng giúp xác định trách nhiệm trong trường hợp chậm trễ, không thực hiện nghĩa vụ, hoặc các sự kiện bất khả kháng, giúp hạn chế tối đa những tổn thất có thể xảy ra.

2.5 Tạo Sự Minh Bạch

Hợp đồng đóng vai trò cốt lõi trong việc tạo ra sự minh bạch trong các giao dịch và mối quan hệ. Bằng cách đặt ra các điều khoản rõ ràng, chi tiết, hợp đồng đảm bảo rằng tất cả các bên đều hiểu rõ về mục tiêu, kỳ vọng và trách nhiệm của mình. Sự minh bạch này không chỉ giúp tránh được những hiểu lầm, xung đột không cần thiết mà còn tạo điều kiện cho việc giám sát, đánh giá việc thực hiện hợp đồng một cách công bằng và khách quan.

Xem thêm: Hợp đồng điện tử là gì? Sự khác biệt với hợp đồng truyền thống

3. Khi Nào Cần Ký Kết Hợp Đồng?

Thời điểm cần giao kết hay ký kết hợp đồng là gì? Đó là khi có sự phát sinh thỏa thuận hoặc khi các đối tác cần đặt ra những cam kết chính xác về quyền lợi và nghĩa vụ của họ. Nếu các bên tham gia đạt được sự đồng thuận về một vấn đề cụ thể, việc giao kết hợp đồng là rất quan trọng, giúp ghi lại và bảo vệ những thỏa thuận này.

Về thời điểm giao kết hợp đồng, thường là khi có đề nghị chính thức từ một trong các bên, thể hiện ý định ký kết và tuân thủ các điều khoản đã thoả thuận. Ngay từ khi có đề nghị này, các bên có thể bắt đầu dự thảo hợp đồng, xác định rõ các điều kiện, quy định và thông tin cần thiết.

điều kiện để hợp đồng có hiệu lực
Khi Nào Cần Ký Kết Hợp Đồng?

Thời điểm giao kết hợp đồng còn liên quan đến việc đặt cọc, đặc biệt trong các giao dịch lớn. Việc đặt cọc này thường xảy ra khi các bên đã đồng thuận về nội dung thỏa thuận, thể hiện sự cam kết nghiêm túc trong quá trình thương lượng và lập hợp đồng chính thức.

4. Các Dạng Hợp Đồng Phổ Biến

Các dạng hợp đồng có nhiều cách phân loại khác nhau, chủ yếu dựa vào hình thức và mục đích mà hợp đồng đó thể hiện hoặc hướng đến. Vậy các dạng hợp đồng là gì, có những dạng nào phổ biến? Câu trả lời chính là 6 dạng được quy định trong Bộ luật dân sự 2015, bao gồm:

  • Hợp đồng song vụ
  • Hợp đồng đơn vụ
  • Hợp đồng chính
  • Hợp đồng phụ
  • Hợp đồng vì lợi ích của bên thứ ba
  • Hợp đồng không có điều kiện
các loại hợp đồng
Các Dạng Hợp Đồng Phổ Biến

>>>Xem thêm: Mẫu hợp đồng học việc

4.1 Hợp Đồng Song Vụ

Điều 402 Bộ luật dân sự 2015 quy định: Hợp đồng song vụ là hợp đồng mà mỗi bên đều có nghĩa vụ đối với nhau. Đây là một khái niệm quan trọng trong luật hợp đồng, phản ánh tính chất tương hỗ và cân bằng trong các giao dịch dân sự cũng như thương mại.

Song vụ trong hợp đồng là gì? Trong dạng hợp đồng này, song vụ là nghĩa vụ của bên này thường tương ứng với quyền của bên kia và ngược lại. Ví dụ điển hình nhất của hợp đồng song vụ là hợp đồng mua bán, trong đó người bán có nghĩa vụ giao hàng, có quyền nhận tiền, trong khi người mua có nghĩa vụ trả tiền và có quyền nhận hàng. Tính chất này tạo ra sự cân bằng và công bằng trong quan hệ hợp đồng, đảm bảo rằng mỗi bên đều nhận được lợi ích tương xứng với nghĩa vụ mà họ phải thực hiện.

Đặc điểm quan trọng của hợp đồng song vụ là sự phụ thuộc lẫn nhau giữa các nghĩa vụ. Việc thực hiện nghĩa vụ của một bên thường là điều kiện để bên kia phải thực hiện nghĩa vụ của mình. Trong trường hợp một bên không thực hiện nghĩa vụ, bên kia có thể có quyền từ chối thực hiện nghĩa vụ của mình hoặc yêu cầu bồi thường thiệt hại.

Hợp đồng song vụ còn được đặc trưng bởi nguyên tắc rủi ro. Theo đó, rủi ro về mất mát hoặc hư hỏng đối với đối tượng của hợp đồng thường được phân bổ công bằng giữa các bên. Điều này phản ánh bản chất cân bằng và công bằng của loại hợp đồng này, đảm bảo rằng không bên nào phải gánh chịu quá nhiều rủi ro trong quá trình thực hiện hợp đồng.

4.2 Hợp Đồng Đơn Vụ

Theo bộ luật dân sự 2015, hợp đồng đơn vụ là hợp đồng trong đó chỉ một bên có nghĩa vụ đối với bên kia, trong khi bên còn lại chỉ có quyền mà không có nghĩa vụ tương ứng. Trong hợp đồng đơn vụ, một bên (thường được gọi là bên có nghĩa vụ) cam kết thực hiện một hành động hoặc không thực hiện một hành động nào đó vì lợi ích của bên kia (bên có quyền), mà không đòi hỏi bất kỳ sự đáp lại nào từ bên có quyền.

Đặc điểm quan trọng của hợp đồng đơn vụ là sự không cân xứng về quyền và nghĩa vụ giữa các bên. Tuy nhiên, hợp đồng đơn vụ không thiếu công bằng hoặc thiếu giá trị pháp lý. Ngược lại, loại hợp đồng này phản ánh ý chí tự nguyện của các bên, được pháp luật công nhận và bảo vệ. Trong nhiều trường hợp, hợp đồng đơn vụ có thể phản ánh mối quan hệ đặc biệt giữa các bên, như tình thân, lòng biết ơn, hoặc mục đích từ thiện.

Mặc dù chỉ một bên có nghĩa vụ trong hợp đồng đơn vụ, điều này không có nghĩa là bên có quyền hoàn toàn không có bất kỳ trách nhiệm nào. Trong nhiều trường hợp, pháp luật vẫn đặt ra một số nghĩa vụ nhất định cho bên có quyền, như nghĩa vụ thiện chí trong việc tiếp nhận lợi ích từ hợp đồng, hoặc nghĩa vụ không gây cản trở cho việc thực hiện nghĩa vụ của bên kia.

4.3 Hợp Đồng Chính

Hợp đồng chính, còn được gọi là hợp đồng gốc hoặc hợp đồng cơ bản, là một khái niệm quan trọng trong luật hợp đồng, đặc biệt khi xem xét mối quan hệ giữa các hợp đồng có liên quan đến nhau. Hợp đồng chính là hợp đồng chủ yếu, mang tính độc lập và quyết định, tạo nên cơ sở pháp lý cho một giao dịch hoặc một chuỗi giao dịch liên quan.

Trong nhiều trường hợp, hợp đồng chính có thể dẫn đến việc ký kết các hợp đồng phụ hoặc thứ cấp để cụ thể hóa hoặc hỗ trợ việc thực hiện hợp đồng chính. Ví dụ, trong một dự án xây dựng lớn, hợp đồng chính có thể là hợp đồng giữa chủ đầu tư và nhà thầu chính, trong khi các hợp đồng phụ có thể được ký kết giữa nhà thầu chính cùng các nhà thầu phụ cho các công việc cụ thể.

4.4 Hợp Đồng Phụ

Hợp đồng phụ là một loại hợp đồng có mối quan hệ chặt chẽ, phụ thuộc vào hợp đồng chính. Hiệu lực và sự tồn tại của hợp đồng phụ phụ thuộc trực tiếp vào hợp đồng chính, tạo nên một mối liên hệ pháp lý không thể tách rời giữa hai hợp đồng này.

Đặc điểm quan trọng nhất của hợp đồng phụ là tính phụ thuộc của nó. Nghĩa là hợp đồng phụ chỉ có thể tồn tại, có hiệu lực khi hợp đồng chính tồn tại và có hiệu lực. Nếu hợp đồng chính bị hủy bỏ, vô hiệu hoặc chấm dứt vì bất kỳ lý do gì, hợp đồng phụ cũng sẽ tự động bị ảnh hưởng tương tự. Tính phụ thuộc này tạo ra một mối quan hệ pháp lý đặc biệt, trong đó số phận của hợp đồng phụ gắn liền với hợp đồng chính.

Hợp đồng phụ thường được sử dụng để hỗ trợ hoặc bổ sung cho hợp đồng chính. Ví dụ, trong một hợp đồng mua bán nhà (hợp đồng chính), có thể có một hợp đồng phụ về việc trang trí nội thất cho ngôi nhà đó. Trong trường hợp này, nếu hợp đồng mua bán nhà không thực hiện được vì lý do nào đó, hợp đồng trang trí nội thất cũng sẽ không còn cơ sở để thực hiện.

4.5 Hợp Đồng Vì Lợi Ích Của Người Thứ Ba

Bộ luật dân sự 2015 quy định, hợp đồng vì lợi ích của người thứ ba là hợp đồng mà các bên giao kết hợp đồng đều phải thực hiện nghĩa vụ và người thứ ba được hưởng lợi ích từ việc thực hiện nghĩa vụ đó.

Đây là cơ chế pháp lý cho phép mở rộng phạm vi ảnh hưởng của hợp đồng ra ngoài các bên trực tiếp ký kết, tạo nên một mối quan hệ ba bên phức tạp nhưng linh hoạt. Trong cấu trúc này, bên hứa cam kết thực hiện một nghĩa vụ đối với người thụ hưởng theo yêu cầu của bên được hứa. Điểm đặc biệt của loại hợp đồng này là nó trao quyền cho người thụ hưởng, một bên không trực tiếp tham gia vào quá trình giao kết hợp đồng, có thể trực tiếp yêu cầu bên hứa thực hiện nghĩa vụ đối với mình. Điều này cho phép lợi ích của hợp đồng được chuyển giao hoặc mở rộng đến một bên thứ ba mà không cần thông qua quá trình chuyển nhượng hợp đồng phức tạp.

4.6 Hợp Đồng Có Điều Kiện

Hợp đồng có điều kiện là hợp đồng mà việc thực hiện phụ thuộc vào việc phát sinh, thay đổi hoặc chấm dứt một sự kiện nhất định.

Điều kiện trong hợp đồng là gì? Đó có thể là một sự kiện tương lai không chắc chắn sẽ xảy ra, hoặc một hành động cụ thể cần được thực hiện. Hợp đồng có điều kiện được chia thành hai loại chính: hợp đồng có điều kiện hoãn phát sinh và hợp đồng có điều kiện hủy bỏ. Trong hợp đồng có điều kiện hoãn phát sinh, hiệu lực của hợp đồng chỉ bắt đầu khi điều kiện được đáp ứng. Ngược lại, trong hợp đồng có điều kiện hủy bỏ, hợp đồng sẽ chấm dứt hiệu lực nếu điều kiện xảy ra.

5. Quy Định Về Ký Kết Hợp Đồng

Việc ký kết hay còn được gọi là giao kết hợp đồng sẽ được thực hiện dựa trên những yêu cầu, nguyên tắc được quy định trong khuôn khổ pháp luật. Vậy quy định ký kết hợp đồng là gì? Đó là các yêu cầu về điều kiện có hiệu lực, nội dung, hình thức, tính chất…mà các bên tham gia phải đảm bảo khi ký kết hợp đồng.

giao kết hợp đồng
Quy Định Về Ký Kết Hợp Đồng

5.1 Điều Kiện Hợp Đồng Có Hiệu Lực 

Tại Điều 117 Bộ luật dân sự năm 2015, điều kiện để hợp đồng có hiệu lực đó là: Các bên tham gia hợp đồng phải có năng lực pháp luật và năng lực hành vi dân sự phù hợp với loại hợp đồng được xác lập, đồng thời tham gia hoàn toàn tự nguyện. Không vi phạm các quy định cấm của luật và không trái đạo đức xã hội. Nếu theo quy định của pháp luật yêu cầu một hình thức cụ thể để hợp đồng có hiệu lực, các bên trong hợp đồng phải tuân theo các quy định đó.

5.2 Khi Nào Hợp Đồng Bị Vô Hiệu? 

Đối với việc xác định điều kiện vô hiệu của hợp đồng, Điều 407 Bộ luật Dân sự năm 2015 quy định các trường hợp sau:

  • Hợp đồng trở nên vô hiệu nếu nó có nội dung, mục đích vi phạm các quy định của luật hoặc trái đạo đức xã hội.
  • Hợp đồng sẽ bị vô hiệu nếu nó được xác lập là giả mạo, nhằm che giấu một hợp đồng khác, ví dụ như hợp đồng uỷ quyền với nội dung định đoạt quyền sử dụng đất để che giấu giao dịch thực sự.
  • Hợp đồng sẽ trở nên vô hiệu nếu nó được lập bởi người không có năng lực, bao gồm người chưa thành niên, người mất/hạn chế năng lực hành vi dân sự, người gặp khó khăn trong nhận thức và làm chủ hành vi, khi toà án đã tuyên vô hiệu theo yêu cầu của người có quyền, nghĩa vụ liên quan.
  • Hợp đồng có thể bị vô hiệu nếu một bên lập hợp đồng vì nhầm lẫn mà mục đích giao kết không thực hiện được.
  • Hợp đồng sẽ trở nên vô hiệu nếu nó được lập dưới sự lừa dối, đe dọa hoặc cưỡng ép.
  • Hợp đồng có thể bị vô hiệu nếu người lập hợp đồng không nhận thức, làm chủ hành vi của mình, chẳng hạn khi họ đang trong trạng thái say rượu.
  • Nếu hợp đồng không tuân thủ quy định về hình thức có hiệu lực của pháp luật, nó có thể bị vô hiệu.
  • Nếu một bên biết về khả năng không thực hiện được của đối tượng trong hợp đồng và không thông báo cho bên kia, hợp đồng có thể bị tuyên vô hiệu, đồng thời bên có lỗi có thể phải bồi thường thiệt hại.

Khi các loại hợp đồng bị tuyên bố vô hiệu, theo Điều 131 Bộ luật dân sự, các bên phải khôi phục lại tình trạng ban đầu và trả lại cho nhau những gì đã nhận. Nếu không thể hoàn trả được đúng hiện vật đã nhận trước đó, có thể quy ra tiền để bồi thường. Bên có lỗi trong việc hợp đồng vô hiệu cũng phải bồi thường thiệt hại.

5.3 Nội Dung Hợp Đồng Cần Những Gì? 

Khoản 2, Điều 398 Bộ luật dân sự năm 2015 quy định nội dung cần có trong các loại hợp đồng gồm:

2. Hợp đồng có thể có các nội dung sau đây:

a) Đối tượng của hợp đồng;

b) Số lượng, chất lượng;

c) Giá, phương thức thanh toán;

d) Thời hạn, địa điểm, phương thức thực hiện hợp đồng;

đ) Quyền, nghĩa vụ của các bên;

e) Trách nhiệm do vi phạm hợp đồng;

g) Phương thức giải quyết tranh chấp.

Ngoài ra, các bên cũng có thể tự thỏa thuận thêm các nội dung khác, tùy thuộc vào lĩnh vực, các vấn đề ký kết hợp đồng.

5.4 Hình Thức Của Hợp Đồng

Hình thức hợp đồng là gì? Dựa vào Điều 119 của Bộ luật dân sự, hợp đồng có thể được thiết lập thông qua lời nói, văn bản hoặc hành vi cụ thể. Trong trường hợp hợp đồng được ký online qua Email, website và các phương tiện điện tử khác, nó vẫn được coi là hợp đồng bằng văn bản nếu tuân thủ quy định về giao dịch điện tử. Đối với những loại hợp đồng yêu cầu lập bằng văn bản có công chứng hoặc chứng thực theo quy định, các bên giao kết phải thực hiện theo quy định này.

5.5 Nguyên Tắc Ký Kết Hợp Đồng

Nguyên tắc ký kết hợp đồng là gì? Đó là khi tham gia xác lập quan hệ hợp đồng, các bên tham gia phải đảm bảo các tính chất, tinh thần được pháp luật yêu cầu như tự nguyện, thiện chí, trung thực…

5.5.1 Nguyên Tắc Tự Do, Tự Nguyện Cam Kết, Thỏa Thuận

Bộ luật Dân sự 2015 đã đưa ra nguyên tắc tự do ký kết hợp đồng như một quyền cơ bản của các chủ thể trong quan hệ dân sự. Nguyên tắc trên được thể hiện rõ trong Điều 3 của bộ luật với nội dung: Cá nhân, pháp nhân xác lập, thực hiện, chấm dứt quyền, nghĩa vụ dân sự của mình trên cơ sở tự do, tự nguyện cam kết, thỏa thuận. Mọi cam kết, thỏa thuận không vi phạm điều cấm của luật, không trái đạo đức xã hội có hiệu lực thực hiện đối với các bên và phải được chủ thể khác tôn trọng.

Tự do, tự nguyện trong ký kết hợp đồng là gì? Nguyên tắc tự nguyện cam kết cho phép các bên có quyền tự do thỏa thuận về nội dung, hình thức, các điều khoản của hợp đồng theo ý chí của mình, miễn là không vi phạm điều cấm của luật và không trái đạo đức xã hội. Quyền tự do giao kết hợp đồng phải được thực hiện trong khuôn khổ của pháp luật. Điều này nhằm đảm bảo rằng việc ký kết hợp đồng không chỉ phục vụ lợi ích của các bên tham gia mà còn phải phù hợp với lợi ích chung của xã hội, tuân thủ các quy định pháp luật hiện hành và không đi ngược lại những giá trị đạo đức cơ bản của cộng đồng.

Ngoài ra, Điều 123 còn quy định rõ về điều kiện có hiệu lực của giao dịch dân sự, trong đó nhấn mạnh mục đích và nội dung của giao dịch không được vi phạm điều cấm của luật, không trái đạo đức xã hội.

5.5.2 Nguyên Tắc Thiện Chí, Hợp Tác, Trung Thực, Bình Đẳng

Bộ luật dân sự 2015 đã đề cao nguyên tắc tự nguyện, bình đẳng, thiện chí, hợp tác, trung thực, ngay thẳng trong giao kết và thực hiện hợp đồng. Nguyên tắc tự nguyện được quy định tại Điều 3, khẳng định quyền tự do cam kết, thỏa thuận trong việc xác lập quyền, nghĩa vụ dân sự, miễn là không vi phạm điều cấm của luật, không trái đạo đức xã hội. Nguyên tắc trên giúp đảm bảo rằng việc giao kết hợp đồng phải xuất phát từ ý chí tự do của các bên, không bị ép buộc hay cưỡng chế.

Bình đẳng khi ký kết hợp đồng là gì? Nguyên tắc bình đẳng được thể hiện bằng việc đảm bảo các chủ thể đều bình đẳng trong việc xác lập quyền và nghĩa vụ dân sự. Điều này có nghĩa là mọi chủ thể đều có vị thế ngang nhau trong quá trình đàm phán và ký kết hợp đồng, không phân biệt địa vị xã hội hay năng lực kinh tế.

6. Có Những Loại Hợp Đồng Nào?

Các loại hợp đồng là văn bản pháp lý được sử dụng trong tất cả các lĩnh vực của đời sống. Vậy có những loại hợp đồng nào? Cùng JobsGO điểm tên 13 loại hợp đồng thông dụng nhất ngay sau đây.

các loại hợp đồng thông dụng
Có Những Loại Hợp Đồng Nào?

6.1 Hợp Đồng Mua Bán Tài Sản

Hợp đồng mua bán tài sản là sự thỏa thuận giữa các bên, theo đó bên bán chuyển quyền sở hữu tài sản cho bên mua và bên mua trả tiền cho bên bán. Hợp đồng mua bán nhà ở, mua bán nhà để sử dụng vào mục đích khác được thực hiện theo quy định của Bộ luật dân sự 2015, Luật nhà ở và luật khác có liên quan.

Luật quy định về thời điểm thực hiện hợp đồng mua bán tài sản như sau:

  • Thời hạn thực hiện hợp đồng mua bán do các bên thỏa thuận. Bên bán phải giao tài sản cho bên mua đúng thời hạn đã thỏa thuận; bên bán chỉ được giao tài sản trước hoặc sau thời hạn nếu được bên mua đồng ý.
  • Khi các bên không thỏa thuận thời hạn giao tài sản thì bên mua có quyền yêu cầu bên bán giao tài sản và bên bán cũng có quyền yêu cầu bên mua nhận tài sản bất cứ lúc nào, nhưng phải báo trước cho nhau một thời gian hợp lý.
  • Bên mua thanh toán tiền mua theo thời gian thỏa thuận. Nếu không xác định hoặc xác định không rõ ràng thời gian thanh toán thì bên mua phải thanh toán ngay tại thời điểm nhận tài sản mua hoặc nhận giấy tờ chứng nhận quyền sở hữu tài sản.

6.2 Hợp Đồng Tặng Cho Tài Sản

Hợp đồng tặng cho tài sản là sự thỏa thuận giữa các bên, theo đó bên tặng cho giao tài sản của mình và chuyển quyền sở hữu cho bên được tặng cho mà không yêu cầu đền bù, bên được tặng cho đồng ý nhận.

Hợp đồng tặng cho tài sản quy định về quyền và nghĩa vụ của các bên liên quan với những nội dung dưới đây:

  • Trách nhiệm do cố ý tặng cho tài sản không thuộc sở hữu của mình.
  • Thông báo khuyết tật của tài sản tặng cho.
  • Quyền, nghĩa vụ của bên tặng cho và bên nhận trong trường hợp tặng cho tài sản có điều kiện.

6.3 Hợp Đồng Trao Đổi Tài Sản

Hợp đồng trao đổi tài sản là sự thỏa thuận giữa các bên, theo đó các bên giao tài sản và chuyển quyền sở hữu đối với tài sản cho nhau.Hợp đồng trao đổi tài sản phải được lập thành văn bản, có công chứng, chứng thực hoặc đăng ký, nếu pháp luật có quy định.

Trường hợp một bên trao đổi cho bên kia tài sản không thuộc quyền sở hữu của mình hoặc không được chủ sở hữu ủy quyền thì bên kia có quyền hủy bỏ hợp đồng và yêu cầu bồi thường thiệt hại. Mỗi bên đều được coi là người bán đối với tài sản giao cho bên kia và là người mua đối với tài sản nhận về. Các quy định về hợp đồng mua bán từ Điều 430 đến Điều 439, từ Điều 441 đến Điều 449 và Điều 454 của Bộ luật dân sự 2015 cũng được áp dụng đối với hợp đồng trao đổi tài sản.

6.4 Hợp Đồng Vay Tài Sản

Hợp đồng vay tài sản là sự thỏa thuận giữa các bên, theo đó bên cho vay giao tài sản cho bên vay; khi đến hạn trả, bên vay phải hoàn trả cho bên cho vay tài sản cùng loại theo đúng số lượng, chất lượng và chỉ phải trả lãi nếu có thỏa thuận hoặc pháp luật có quy định.

Hợp đồng vay tài sản quy định việc thực hiện 2 kiểu vay có kỳ hạn và không kỳ hạn với những nội dung như sau:

Theo Điều 469 về thực hiện hợp đồng vay không kỳ hạn:

  • Đối với hợp đồng vay không kỳ hạn và không có lãi thì bên cho vay có quyền đòi lại tài sản và bên vay cũng có quyền trả nợ vào bất cứ lúc nào, nhưng phải báo cho nhau biết trước một thời gian hợp lý, trừ trường hợp có thỏa thuận khác.
  • Đối với hợp đồng vay không kỳ hạn, có lãi thì bên cho vay có quyền đòi lại tài sản bất cứ lúc nào, nhưng phải báo trước cho bên vay một thời gian hợp lý, được trả lãi đến thời điểm nhận lại tài sản, còn bên vay cũng có quyền trả lại tài sản bất cứ lúc nào và chỉ phải trả lãi cho đến thời điểm trả nợ, nhưng cũng phải báo trước cho bên cho vay một thời gian hợp lý.

Điều 470 quy định về thực hiện hợp đồng vay có kỳ hạn:

  • Đối với hợp đồng vay có kỳ hạn, không có lãi thì bên vay có quyền trả lại tài sản bất cứ lúc nào, nhưng phải báo trước cho bên cho vay một thời gian hợp lý, còn bên cho vay chỉ được đòi lại tài sản trước kỳ hạn, nếu được bên vay đồng ý.
  • Đối với hợp đồng vay có kỳ hạn, có lãi thì bên vay có quyền trả lại tài sản trước kỳ hạn, nhưng phải trả toàn bộ lãi theo kỳ hạn, trừ trường hợp có thỏa thuận khác hoặc luật có quy định khác.

6.5 Hợp Đồng Thuê Tài Sản

Hợp đồng thuê tài sản là sự thỏa thuận giữa các bên, theo đó bên cho thuê giao tài sản cho bên thuê để sử dụng trong một thời hạn, bên thuê phải trả tiền thuê. Hợp đồng thuê nhà ở, hợp đồng thuê nhà để sử dụng vào mục đích khác được thực hiện theo quy định của bộ luật dân sự, luật nhà ở và quy định khác của pháp luật có liên quan.

Hợp đồng thuê tài sản còn bao gồm thuê khoán tài sản. Luật quy định hợp đồng thuê khoán tài sản là sự thỏa thuận giữa các bên, theo đó bên cho thuê khoán giao tài sản cho bên thuê khoán để khai thác công dụng, hưởng hoa lợi, lợi tức thu được từ tài sản thuê khoán và bên thuê khoán có nghĩa vụ trả tiền thuê.

6.6 Hợp Đồng Mượn Tài Sản

Hợp đồng mượn tài sản là sự thỏa thuận giữa các bên, theo đó bên cho mượn giao tài sản cho bên mượn để sử dụng trong một thời hạn mà không phải trả tiền, bên mượn phải trả lại tài sản đó khi hết thời hạn mượn hoặc mục đích mượn đã đạt được.

Hợp đồng mượn tài sản phải đảm bảo các nội dung sau:

  • Nghĩa vụ của bên mượn tài sản.
  • Quyền của bên mượn tài sản.
  • Nghĩa vụ của bên cho mượn tài sản.
  • Quyền của bên cho mượn tài sản.

6.7 Hợp Đồng Hợp Tác

Hợp đồng hợp tác là sự thỏa thuận giữa các cá nhân, pháp nhân về việc cùng đóng góp tài sản, công sức để thực hiện công việc nhất định, cùng hưởng lợi và cùng chịu trách nhiệm. Về hình thức, hợp đồng hợp tác phải được lập thành văn bản.

Hợp đồng hợp tác có nội dung chủ yếu sau đây:

  • Mục đích, thời hạn hợp tác;
  • Họ, tên, nơi cư trú của cá nhân; tên, trụ sở của pháp nhân;
  • Tài sản đóng góp, nếu có;
  • Đóng góp bằng sức lao động, nếu có;
  • Phương thức phân chia hoa lợi, lợi tức;
  • Quyền, nghĩa vụ của thành viên hợp tác;
  • Quyền, nghĩa vụ của người đại diện, nếu có;
  • Điều kiện tham gia và rút khỏi hợp đồng hợp tác của thành viên, nếu có;
  • Điều kiện chấm dứt hợp tác.

Để xác lập hợp đồng hợp tác, các thành viên hợp tác chịu trách nhiệm dân sự chung bằng tài sản chung; nếu tài sản chung không đủ để thực hiện nghĩa vụ chung thì thành viên hợp tác phải chịu trách nhiệm bằng tài sản riêng theo phần tương ứng với phần đóng góp của mình, trừ trường hợp hợp đồng hợp tác hoặc luật có quy định khác.

6.8 Hợp Đồng Dịch Vụ

Hợp đồng dịch vụ là sự thỏa thuận giữa các bên, theo đó bên cung ứng dịch vụ thực hiện công việc cho bên sử dụng dịch vụ, bên sử dụng dịch vụ phải trả tiền dịch vụ cho bên cung ứng dịch vụ.

Hợp đồng dịch vụ thường có các chủ thể tham gia là bên sử dụng dịch vụ và bên cung ứng dịch vụ. Hợp đồng dịch vụ phải đảm bảo nội dung về quyền, nghĩa vụ của các bên này. Trong trường hợp sau khi kết thúc thời hạn thực hiện công việc theo hợp đồng dịch vụ mà công việc chưa hoàn thành và bên cung ứng dịch vụ vẫn tiếp tục thực hiện công việc, bên sử dụng dịch vụ biết nhưng không phản đối thì hợp đồng dịch vụ đương nhiên được tiếp tục thực hiện theo nội dung đã thỏa thuận cho đến khi công việc được hoàn thành.

6.9 Hợp Đồng Về Quyền Sử Dụng Đất

Hợp đồng về quyền sử dụng đất là sự thỏa thuận giữa các bên, theo đó người sử dụng đất chuyển đổi, chuyển nhượng, cho thuê, cho thuê lại, tặng cho, thế chấp, góp vốn quyền sử dụng đất hoặc thực hiện quyền khác theo quy định của Luật đất đai cho bên kia; bên kia thực hiện quyền, nghĩa vụ theo hợp đồng với người sử dụng đất.

Nội dung của hợp đồng về quyền sử dụng đất phải đảm bảo những yếu tố sau:

  • Quy định chung về hợp đồng và nội dung của hợp đồng thông dụng có liên quan trong Bộ luật này cũng được áp dụng với hợp đồng về quyền sử dụng đất, trừ trường hợp pháp luật có quy định khác.
  • Nội dung của hợp đồng về quyền sử dụng đất không được trái với quy định về mục đích sử dụng, thời hạn sử dụng đất, quy hoạch, kế hoạch sử dụng đất và các quyền, nghĩa vụ khác theo quy định của pháp luật về đất đai cùng quy định khác của pháp luật có liên quan.

6.10 Hợp Đồng Vận Chuyển

Hợp đồng vận chuyển có hai loại là hợp đồng vận chuyển hành khách và hợp đồng vận chuyển tài sản.

6.10.1 Hợp Đồng Vận Chuyển Hành Khách

Hợp đồng vận chuyển hành khách là sự thỏa thuận giữa các bên, theo đó bên vận chuyển chuyên chở hành khách, hành lý đến địa điểm đã định theo thỏa thuận, hành khách phải thanh toán cước phí vận chuyển.

Hợp đồng vận chuyển hành khách có thể được lập thành văn bản, bằng lời nói hoặc được xác lập bằng hành vi cụ thể. Vé là bằng chứng của việc giao kết hợp đồng vận chuyển hành khách giữa các bên.

6.10.2 Hợp Đồng Vận Chuyển Tài Sản

Hợp đồng vận chuyển tài sản là sự thỏa thuận giữa các bên, theo đó bên vận chuyển có nghĩa vụ chuyển tài sản đến địa điểm đã định theo thỏa thuận và giao tài sản đó cho người có quyền nhận, bên thuê vận chuyển có nghĩa vụ trả cước phí vận chuyển.

Hợp đồng vận chuyển tài sản được giao kết bằng văn bản, bằng lời nói hoặc được xác lập bằng hành vi cụ thể. Vận đơn hoặc chứng từ vận chuyển tương đương khác là bằng chứng của việc giao kết hợp đồng giữa các bên.

6.11 Hợp Đồng Gửi Giữ Tài Sản

Hợp đồng gửi giữ tài sản là sự thỏa thuận giữa các bên, theo đó bên giữ nhận tài sản của bên gửi để bảo quản và trả lại chính tài sản đó cho bên gửi khi hết thời hạn hợp đồng, bên gửi phải trả tiền công cho bên giữ, trừ trường hợp gửi giữ không phải trả tiền công.

Các trường hợp áp dụng hợp đồng gửi giữ tài sản khá đa dạng trong cuộc sống. Một trường hợp phổ biến là khi người dân gửi tài sản có giá trị như trang sức, giấy tờ quan trọng vào két sắt của ngân hàng để bảo quản. Doanh nghiệp cũng thường sử dụng dịch vụ kho bãi để lưu trữ hàng hóa, thiết bị trong thời gian chưa sử dụng đến. Trong lĩnh vực giáo dục, các trường học có thể nhận giữ đồ dùng học tập của học sinh trong kỳ nghỉ hè.

Ngoài ra, hợp đồng gửi giữ tài sản còn được áp dụng trong nhiều tình huống khác như: khách sạn nhận giữ hành lý của khách, bảo tàng nhận bảo quản các hiện vật quý giá, hay thậm chí là việc gửi giữ vật nuôi khi chủ nhân đi vắng. Trong lĩnh vực pháp lý, các văn phòng luật sư cũng thường nhận giữ hồ sơ, tài liệu quan trọng của khách hàng. Những trường hợp này đều đòi hỏi sự tin tưởng và trách nhiệm cao từ bên nhận giữ để đảm bảo an toàn cho tài sản được gửi.

6.12 Hợp Đồng Ủy Quyền

Hợp đồng ủy quyền là sự thỏa thuận giữa các bên, theo đó bên được ủy quyền có nghĩa vụ thực hiện công việc nhân danh bên ủy quyền, bên ủy quyền chỉ phải trả thù lao nếu có thỏa thuận hoặc pháp luật có quy định.

Trong kinh doanh, hợp đồng ủy quyền thường được áp dụng khi một công ty muốn ủy quyền cho đại diện của mình ký kết hợp đồng, thực hiện giao dịch hoặc tham gia đàm phán với đối tác.

Trong lĩnh vực pháp lý, hợp đồng ủy quyền đóng vai trò quan trọng khi một cá nhân hoặc tổ chức muốn thuê luật sư đại diện cho mình trong các vụ kiện tụng hoặc giao dịch pháp lý phức tạp.

Trong đời sống cá nhân, hợp đồng ủy quyền được sử dụng rộng rãi trong nhiều tình huống. Chẳng hạn, khi một người không thể trực tiếp thực hiện các thủ tục hành chính, họ có thể ủy quyền cho người thân hoặc bạn bè thay mặt mình làm việc với cơ quan nhà nước. Trường hợp phổ biến khác là ủy quyền quản lý tài sản, trong đó chủ sở hữu ủy quyền cho người khác quản lý và khai thác tài sản của mình khi họ vắng mặt trong thời gian dài.

Ngoài ra, hợp đồng ủy quyền còn được áp dụng trong nhiều tình huống khác như: ủy quyền nhận lương hưu, ủy quyền rút tiền ngân hàng, ủy quyền quản lý tài khoản mạng xã hội, hoặc ủy quyền chăm sóc con cái khi cha mẹ đi vắng. Mỗi trường hợp đều đòi hỏi sự tin tưởng giữa các bên và việc tuân thủ nghiêm ngặt các quy định pháp luật liên quan.

6.13 Hợp Đồng Gia Công

Hợp đồng gia công là sự thỏa thuận giữa các bên, theo đó bên nhận gia công thực hiện công việc để tạo ra sản phẩm theo yêu cầu của bên đặt gia công, bên đặt gia công nhận sản phẩm và trả tiền công.

Hợp đồng gia công phải quy định rõ các nội dung sau:

  • Nghĩa vụ của bên đặt gia công;
  • Quyền của bên đặt gia công;
  • Nghĩa vụ của bên nhận gia công;
  • Quyền của bên nhận gia công;
  • Trách nhiệm chịu rủi ro;
  • Giao, nhận sản phẩm gia công;
  • Trả tiền công;
  • Thanh lý nguyên vật liệu.

7. Tải Mẫu Hợp Đồng Thông Dụng Nhất Hiện Nay

Dưới đây là mẫu hợp đồng thông dụng nhất, được sử dụng trong hầu hết các trường hợp. Nếu bạn đang cần soạn thảo các loại hợp đồng và chưa biết cách làm thế nào, hãy tải ngay mẫu này nhé.

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

HỢP ĐỒNG …………..

(tên hợp đồng)

Căn cứ Bộ luật dân sự năm 2015;

‎Căn cứ vào nhu cầu và năng lực của các bên.

Hôm nay, ngày…tháng…năm .., tại địa chỉ………………………………………

BÊN A:……………………….……………………………………………………

BÊN B:………………..………………………………………………………………..… (thông tin chi tiết của các bên. Trong đó:

  • Nếu là cá nhân thì cần đầy đủ các thông tin: Họ và tên, ngày tháng năm sinh, địa chỉ thường trú, thông tin về số giấy tờ tùy thân (Căn cước công dân/Chứng minh nhân dân/hộ chiếu…).
  • Nếu là pháp nhân thì cần có thông tin được nêu trong giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh, thông tin về người đại diện hợp pháp của pháp nhân đó) Sau khi bàn bạc thỏa thuận, hai bên đi đến thống nhất và đồng ý ký kết.

Hợp đồng (tên hợp đồng) ………… với các điều khoản sau:

ĐIỀU 1: ĐỐI TƯỢNG HỢP ĐỒNG

…………………………………………………………………………………………

ĐIỀU 2:……………………………………………………………………………………………..……….. (Giá tiền, phương thức, thời hạn…) liên quan đến loại hợp đồng đang giao kết.

ĐIỀU 3:

………………………….……………………………………………………………..(các thỏa thuận khác tùy thuộc vào từng loại hợp đồng đang giao kết)

ĐIỀU 4: QUYỀN VÀ NGHĨA VỤ CỦA BÊN A

…………………………………………………………………………………………

ĐIỀU 5: QUYỀN VÀ NGHĨA VỤ CỦA BÊN

……………………………………………………………………………………….. ĐIỀU 6: ĐIỀU KHOẢN CUỐI CÙNG

…………………………………………………………………………………………(các thông tin khác về cam kết, phụ lục hợp đồng, giải quyết tranh chấp… (nếu có))

ĐIỀU 7: HIỆU LỰC CỦA HỢP ĐỒNG

Hợp đồng này sẽ có hiệu lực kể từ ngày ký và được lập thành …. (….) bản và có giá trị pháp lý như nhau. Các bên đã đọc kỹ, hiểu rõ nội dung Hợp đồng và đồng ý ký tên.

BÊN A                                                                                      BÊN B

MẪU HỢP ĐỒNG 2024

Tóm lại, hợp đồng không chỉ đơn thuần là một văn bản pháp lý, mà còn là biểu hiện của sự tự do ý chí và tinh thần tôn trọng lẫn nhau giữa các bên tham gia. Trong bối cảnh nền kinh tế toàn cầu ngày càng phức tạp, vai trò của hợp đồng càng trở nên quan trọng hơn bao giờ hết. Việc hiểu rõ hợp đồng là gì và cách sử dụng các loại hợp đồng sẽ giúp mỗi cá nhân, tổ chức tránh được những rủi ro không đáng có, đồng thời tận dụng tối đa các cơ hội để phát triển trong khuôn khổ pháp luật. Đừng quên theo dõi JobsGo để cập nhật được những thông tin hữu ích nhé.

Xem thêm:

Câu hỏi thường gặp

1. Bao Nhiêu Tuổi Có Thể Ký Hợp Đồng?

Người dưới 18 tuổi vẫn có quyền ký hợp đồng trong những trường hợp sau: phục vụ nhu cầu sinh hoạt hàng ngày với sự đồng ý của người đại diện theo pháp luật, tự ký một số loại hợp đồng khác khi có sự đồng ý của người đại diện theo pháp luật.

2. Trường Hợp Nào Phải Bồi Thường Hợp Đồng?

Những trường hợp dưới đây phải bồi thường hợp đồng là khi có thiệt hại cần đền bù, có bên vi phạm điều khoản hợp đồng hoặc chấm dứt lợi ích không hợp lý.

4. Hợp Đồng Được Có Bao Nhiêu Phụ Lục?

Điều 403 Bộ luật dân sự quy định, một hợp đồng có thể có nhiều phụ lục.

5. Quan Hệ Hợp Đồng Là Gì?

Quan hệ hợp đồng là mối liên hệ pháp lý được thiết lập giữa các bên tham gia khi họ ký kết một hợp đồng. Mối quan hệ giữa các bên tham gia phải đảm bảo tính pháp lý, tự nguyện, ràng buộc, tính đối lập và có thời hạn.

6. Hợp Đồng Dân Sự Là Gì?

Hợp đồng dân sự là thỏa thuận giữa các bên về việc xác lập, thay đổi hoặc chấm dứt quyền, nghĩa vụ dân sự. Đây là công cụ pháp lý quan trọng điều chỉnh các quan hệ dân sự như mua bán, trao đổi, cho thuê, vay mượn giữa cá nhân hoặc tổ chức trong khuôn khổ luật dân sự.

Tìm việc làm ngay!

(Theo JobsGO - Nền tảng tìm việc làm, tuyển dụng, tạo CV xin việc)

Chia sẻ bài viết này trên: