Vốn Cố Định Là Gì? Công Thức Tính Vốn Cố Định Chuẩn Nhất 2024

Đánh giá post

Trong guồng quay không ngừng của nền kinh tế, vốn cố định đóng vai trò nền tảng cho sự phát triển của mọi doanh nghiệp. Vậy vốn cố định là gì? Nó có đơn thuần chỉ là những con số trên bảng cân đối kế toán hay ẩn chứa sức mạnh thúc đẩy tăng trưởng và định hình tương lai? Hãy cùng khám phá bí mật đằng sau thuật ngữ tài chính này và hiểu rõ vì sao nó là chìa khóa mở ra cánh cửa thành công cho doanh nghiệp qua bài sau.

1. Vốn Cố Định Là Gì?

Vốn cố định là khoản đầu tư vào các tài sản có giá trị lớn và bền vững, phục vụ trực tiếp cho hoạt động sản xuất kinh doanh của doanh nghiệp. Những tài sản bao gồm đất đai, cơ sở hạ tầng, máy móc thiết bị và các tài sản khác có khả năng sử dụng lâu dài.

Vốn Cố Định Là Gì?
Vốn Cố Định Là Gì?

Một cách hiểu khác về vốn cố định của doanh nghiệp là đại diện cho phần vốn mà doanh nghiệp bỏ ra trước để đầu tư vào việc mua sắm, xây dựng và thiết lập các tài sản cố định, bao gồm cả hữu hình, vô hình. Đặc điểm quan trọng của vốn cố định là không bị tiêu hao trong một chu kỳ sản xuất, mà được sử dụng nhiều lần, chuyển dần giá trị vào sản phẩm qua thời gian. Vốn cố định là một phần trong tổng vốn của doanh nghiệp, việc duy trì và phát triển hoạt động kinh doanh.

Theo điều 3 Thông tư 45/2013/TT-BTC, một tài sản được xem là tài sản cố định khi đáp ứng đồng thời ba tiêu chí sau:

  • Tài sản đó phải có khả năng mang lại lợi ích kinh tế cho doanh nghiệp trong tương lai từ việc sử dụng.
  • Thời gian sử dụng của tài sản phải vượt quá 12 tháng, tức là có thể sử dụng được trong nhiều chu kỳ sản xuất kinh doanh.
  • Nguyên giá của tài sản phải được xác định một cách chính xác và đáng tin cậy, đồng thời phải đạt mức tối thiểu 30 triệu đồng.

Xem thêm: Quy trình kế toán tài sản cố định của một doanh nghiệp

2. Vai Trò Của Vốn Cố Định Trong Kinh Doanh Là Gì?

Có thể nói, vốn cố định đóng vai trò rất quan trọng đối với quá trình hình thành, phát triển của các doanh nghiệp. Cụ thể, vai trò đó thể hiện ở những điểm sau:

2.1 Tạo Cơ Sở Hạ Tầng Kinh Doanh

Vốn cố định góp phần xây dựng nền tảng vật chất cho hoạt động sản xuất kinh doanh của doanh nghiệp. Bằng cách đầu tư vào cơ sở hạ tầng, máy móc thiết bị, các trang thiết bị sản xuất, doanh nghiệp tạo ra môi trường lý tưởng để phát triển, sản xuất sản phẩm hoặc cung cấp dịch vụ. Những tài sản cố định không chỉ là công cụ sản xuất mà còn định hình khả năng và hướng phát triển của doanh nghiệp trong tương lai.

2.2 Phát Triển Sản Phẩm/Dịch Vụ

Để duy trì vị thế cạnh tranh trên thị trường, việc liên tục nâng cấp, cải tiến tài sản vốn cố định là điều cần thiết. Đặc biệt trong các ngành công nghệ cao, cập nhật trang thiết bị không chỉ giúp tạo ra sản phẩm mới mà còn cải thiện chất lượng, tối ưu hóa chi phí sản xuất, cho phép doanh nghiệp đáp ứng nhanh chóng với nhu cầu thay đổi của thị trường và duy trì lợi thế cạnh tranh.

2.3 Phát Triển Dài Hạn

Đầu tư vào vốn cố định là chiến lược phát triển dài hạn của doanh nghiệp. Ví dụ như đầu tư vào hạ tầng cơ sở, trang bị hiện đại, các công ty có thể mở rộng phạm vi hoạt động, tiếp cận thị trường mới và tạo điều kiện để phát triển những sản phẩm hoặc dịch vụ đột phá. Những khoản đầu tư này không chỉ tăng cường năng lực sản xuất mà còn đặt nền móng cho sự tăng trưởng bền vững trong tương lai.

2.4 Tăng Năng Suất

Sử dụng hiệu quả các tài sản cố định có thể tạo ra lợi thế cạnh tranh cho doanh nghiệp. Khi được quản lý, khai thác tốt, những tài sản cố định có khả năng nâng cao năng suất lao động, tối ưu hóa quy trình sản xuất, giảm thiểu chi phí vận hành. Từ đó, doanh nghiệp có thể cải thiện biên lợi nhuận và tăng cường vị thế trên thị trường.

2.5 Không Cần Thuê Ngoài

Sở hữu vốn cố định còn mang lại lợi ích về mặt tài chính, vận hành cho doanh nghiệp. Thay vì phải chi trả các khoản thuê tài sản từ bên ngoài, việc sở hữu các trang thiết bị như máy móc văn phòng hay phương tiện vận chuyển có thể giúp doanh nghiệp tiết kiệm trong dài hạn.

Ví dụ, một công ty có thể đầu tư vào hệ thống in ấn riêng thay vì sử dụng dịch vụ bên ngoài, không chỉ giúp giảm chi phí mà còn tăng tính linh hoạt trong hoạt động hàng ngày, góp phần ổn định ngân sách, tạo ra sự chủ động trong quá trình vận hành kinh doanh.

3. Phân Loại Vốn Cố Định

Phân loại vốn cố định dựa trên hình thái biểu hiện, cách thức sử dụng giúp công ty tối ưu hóa việc sử dụng và đầu tư vào các tài sản. Có hai loại vốn cố định chính bao gồm:

Phân Loại Vốn Cố Định
Phân Loại Vốn Cố Định

3.1 Tài Sản Cố Định Hữu Hình

Đây là những tài sản có thể quan sát và chạm vào được như:

  • Bất động sản: các loại đất đai dùng cho mục đích ở, sản xuất hoặc kinh doanh.
  • Cơ sở vật chất: nhà xưởng, văn phòng, kho bãi, các công trình xây dựng khác.
  • Trang thiết bị: máy móc phục vụ sản xuất và thiết bị văn phòng,…
  • Phương tiện di chuyển: xe cộ các loại, từ ô tô, xe máy đến tàu thuyền,…
  • Nội thất, dụng cụ: bao gồm các vật dụng như bàn ghế, tủ kệ và các thiết bị khác.

3.2 Tài Sản Cố Định Vô Hình

Tài sản cố định vô hình không có hình thái vật chất cụ thể nhưng mang lại giá trị lâu dài cho doanh nghiệp, cụ thể:

  • Quyền sử dụng đất: các quyền được Nhà nước cấp phép như giao đất, cho thuê hoặc thuê lại đất. Một số trường hợp, việc góp vốn bằng quyền sử dụng đất có phải nộp thuế không cũng là vấn đề cần được xem xét kỹ lưỡng.
  • Sở hữu trí tuệ: bao gồm bản quyền, sáng chế và quyền đối với các giống cây trồng,…
  • Nhãn hiệu, thương hiệu: những yếu tố giúp phân biệt sản phẩm và dịch vụ của doanh nghiệp trên thị trường.
  • Uy tín thương mại: lợi thế cạnh tranh do vị trí địa lý, danh tiếng hoặc các yếu tố khác tạo nên giá trị cho doanh nghiệp.

4. Đặc Điểm Của Vốn Cố Định

Vốn cố định là nguồn vốn được sử dụng để đầu tư vào các tài sản có thời gian sử dụng lâu dài, phục vụ trực tiếp cho hoạt động sản xuất và kinh doanh. Các khoản đầu tư thường bao gồm việc mua sắm thiết bị, xây dựng cơ sở hạ tầng hoặc lắp đặt hệ thống máy móc phức tạp, cụ thể:

4.1 Tính Lâu Bền

Một trong những đặc tính nổi bật của vốn cố định là tính lâu bền. Các tài sản thuộc loại vốn cố định thường có thời gian sử dụng trên 1 năm, cho phép doanh nghiệp khai thác, tạo ra giá trị trong nhiều chu kỳ kinh doanh liên tiếp. Điều này có nghĩa là một khoản đầu tư vào vốn cố định có thể mang lại lợi ích kinh tế lâu dài, góp phần vào việc sản xuất hàng hóa, cung cấp dịch vụ và tạo ra doanh thu ổn định cho doanh nghiệp trong một khoảng thời gian dài.

4.2 Tính Nguyên Giá

Về mặt kế toán, vốn cố định được ghi nhận theo nguyên giá. Nguyên giá của một tài sản cố định bao gồm giá mua ban đầu, các chi phí liên quan đến việc vận chuyển, lắp đặt và đưa tài sản vào trạng thái sẵn sàng sử dụng.

Xác định chính xác nguyên giá là cơ sở để tính toán khấu hao, đánh giá giá trị còn lại của tài sản. Nhờ đó, doanh nghiệp có cái nhìn chính xác về giá trị thực của tài sản và lập kế hoạch tài chính hiệu quả.

4.3 Tính Luân Chuyển Giá Trị

Đặc điểm cuối cùng của vốn cố định là tính luân chuyển giá trị. Khác với vốn lưu động, giá trị của vốn cố định không chuyển hết vào sản phẩm trong một chu kỳ sản xuất mà được phân bổ dần dần qua nhiều kỳ kinh doanh. Quá trình được thể hiện thông qua khấu hao, trong đó một phần giá trị của tài sản cố định được tính vào chi phí sản xuất, tương ứng với mức độ hao mòn của tài sản.

Cách thức luân chuyển giá trị phản ánh chính xác chi phí sử dụng tài sản trong từng giai đoạn, đồng thời tạo điều kiện để tích lũy nguồn vốn cho việc đầu tư mới hoặc thay thế tài sản trong tương lai.

Xem thêm: Nguyên tắc sử dụng vốn hiệu quả trong kinh doanh

5. Công Thức Tính Vốn Cố Định

Dưới đây là công thức tính vốn cố định ở đầu và cuối chu kỳ kinh doanh của doanh nghiệp:

Vốn cố định đầu kỳ/cuối kỳ = Nguyên giá tài sản cố định – Khấu hao lũy kế đầu kỳ/cuối kỳ

Trong đó:

  • Nguyên giá tài sản cố định là tổng chi phí mà doanh nghiệp phải bỏ ra để có được tài sản đó và đưa nó vào trạng thái sẵn sàng sử dụng như: nguyên giá của tài sản, chi phí vận chuyển, chi phí lắp đặt,…
  • Khấu hao lũy kế là tổng số tiền khấu hao đã được trích lập cho một tài sản cố định từ khi bắt đầu sử dụng đến thời điểm tính.
Ví dụ: Doanh nghiệp A có một số tài sản cố định ban đầu với nguyên giá là 10 tỷ đồng. Khấu hao lũy kế đầu kỳ là 3 tỷ đồng. Trong năm, tài sản tiếp tục bị khấu hao thêm 500 triệu đồng.

Vốn cố định đầu kỳ = 10 tỷ đồng – 3 tỷ đồng = 7 tỷ đồng.

Khấu hao lũy kế cuối kỳ = Khấu hao lũy kế đầu kỳ + Khấu hao trong kỳ = 3 tỷ đồng + 500 triệu đồng = 3,5 tỷ đồng.

Vốn cố định cuối kỳ = 10 tỷ đồng – 3,5 tỷ đồng = 6,5 tỷ đồng.

6. Đánh Giá Hiệu Quả Sử Dụng Vốn Cố Định Dựa Vào Đâu?

Đánh giá hiệu quả sử dụng vốn cố định giúp doanh nghiệp đảm bảo rằng việc đầu tư của mình mang lại hiệu suất tối ưu và giá trị cao nhất với các cách như:

6.1 Hiệu Suất Sử Dụng Vốn Cố Định

Đánh Giá Hiệu Quả Sử Dụng Vốn Cố Định Dựa Vào Đâu?
Đánh Giá Hiệu Quả Sử Dụng Vốn Cố Định Dựa Vào Đâu?

Hiệu suất sử dụng vốn cố định là một chỉ số đánh giá khả năng sinh lời của doanh nghiệp từ tài sản cố định. Được tính bằng tỷ lệ giữa doanh thu và giá trị vốn cố định, chỉ số này cho thấy mỗi đồng vốn cố định tạo ra bao nhiêu đồng doanh thu.

Hiệu suất càng cao thể hiện doanh nghiệp đang sử dụng hiệu quả cơ sở vật chất, máy móc thiết bị của mình. Ngược lại, hiệu suất thấp báo hiệu sự lãng phí hoặc đầu tư quá mức vào tài sản cố định mà không tạo ra doanh thu tương xứng.

Hiệu suất sử dụng vốn cố định = Doanh thu / Vốn cố định

6.2 Tỷ Suất Lợi Nhuận Vốn Cố Định

Tỷ suất lợi nhuận vốn cố định đi sâu hơn vào đánh giá hiệu quả sử dụng vốn cố định bằng cách xem xét lợi nhuận tạo ra, không chỉ dừng lại ở doanh thu. Chỉ số này cho thấy khả năng sinh lời thực sự của các khoản đầu tư vào tài sản cố định.

Tỷ suất cao không chỉ thể hiện doanh nghiệp tạo ra nhiều doanh thu từ tài sản cố định, mà còn chuyển hóa được doanh thu đó thành lợi nhuận hiệu quả.

Tỷ suất lợi nhuận vốn cố định = Lợi nhuận trước thuế và lãi vay / Vốn cố định

6.3 Hàm Lượng Vốn Cố Định

Hàm lượng vốn cố định cho biết để tạo ra một đơn vị sản phẩm hoặc doanh thu, doanh nghiệp cần bao nhiêu đơn vị vốn cố định. Hàm lượng vốn cố định cao thường thấy ở các ngành công nghiệp nặng hoặc các doanh nghiệp có mức độ tự động hóa cao. Các doanh nghiệp dịch vụ hoặc thương mại thường có hàm lượng vốn cố định thấp hơn.

Hàm lượng vốn cố định = Vốn cố định / Doanh thu

6.4 Hệ Số Trang Bị Tài Sản Cố Định

Hệ số trang bị tài sản cố định là chỉ tiêu đánh giá mức độ đầu tư tài sản cố định cho mỗi lao động trong doanh nghiệp. Chỉ số phản ánh mức độ hiện đại hóa và tự động hóa trong quy trình sản xuất. Hệ số trang bị tài sản cố định cao thường đi kèm với năng suất lao động cao, nhưng cũng đòi hỏi chi phí đầu tư lớn, nhân lực có trình độ cao để vận hành. Hệ số thấp có thể chỉ ra rằng doanh nghiệp đang phụ thuộc nhiều vào lao động thủ công, ảnh hưởng đến năng suất và khả năng cạnh tranh trong dài hạn.

Hệ số trang bị tài sản cố định = Giá ban đầu tài sản cố định / Số lượng công nhân sản xuất trực tiếp

6.5 Tỷ Suất Đầu Tư Tài Sản Cố Định

Hệ số trang bị tài sản cố định là chỉ tiêu đánh giá mức độ đầu tư tài sản cố định cho mỗi lao động trong doanh nghiệp, phản ánh mức độ hiện đại hóa và tự động hóa trong quy trình sản xuất.

Tỷ suất đầu tư tài sản cố định cao thường đi kèm với năng suất lao động cao, nhưng cũng đòi hỏi chi phí đầu tư lớn, nhân lực có trình độ cao để vận hành. Hệ số thấp có thể chỉ ra rằng doanh nghiệp đang phụ thuộc nhiều vào lao động thủ công, ảnh hưởng đến năng suất và khả năng cạnh tranh trong dài hạn.

Tỷ suất đầu tư tài sản cố định = Giá trị còn lại của tài sản cố định / Tổng số tài sản

6.6 Đánh Giá Thị Trường

So sánh hiệu suất sử dụng vốn cố định với các đối thủ cạnh tranh và trung bình ngành cũng rất quan trọng. Nếu các chỉ số thấp hơn so với đối thủ hoặc trung bình ngành, doanh nghiệp cần có các biện pháp cải thiện. Ví dụ như: xem xét lại chiến lược quản lý vốn cố định, tìm kiếm cơ hội tối ưu hóa quy trình sản xuất hoặc đầu tư vào công nghệ mới để nâng cao hiệu quả.

6.7 Kết Quả Kiểm Toán Và Quản Lý Rủi Ro

Thực hiện các kiểm toán, quản lý rủi ro liên quan đến tài sản cố định giúp đảm bảo rằng tài sản đang được quản lý một cách hiệu quả, an toàn. Quá trình đánh giá hiệu quả sử dụng vốn cố định nên được thực hiện liên tục, xem như một phần quan trọng trong chiến lược quản lý tài chính. Từ đó, doanh nghiệp có thể tối ưu hóa việc sử dụng tài sản cố định, tăng cường khả năng tạo lợi nhuận và đảm bảo sự phát triển bền vững trong dài hạn.

Xem thêm: Vốn đầu tư công là gì? Đặc điểm và phân loại vốn đầu tư công

7. Phân Biệt Vốn Cố Định Và Vốn Lưu Động

Như đã đề cập ở trên, vốn trong doanh nghiệp gồm 2 loại là vốn cố định và vốn lưu động. Vậy điểm giống và  khác nhau giữa vốn cố định và vốn lưu động là gì? Hãy cùng JobsGO phân tích và làm rõ nhé.

7.1 Giống Nhau

Cả hai loại vốn đều đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì, phát triển doanh nghiệp, góp phần tạo ra giá trị, lợi nhuận. Chúng cùng được sử dụng để phục vụ cho các hoạt động sản xuất kinh doanh.

Một điểm tương đồng khác giữa vốn cố định và vốn lưu động là cả hai đều cần được quản lý hiệu quả để tối ưu hóa hiệu suất kinh doanh. Doanh nghiệp phải cân nhắc kỹ lưỡng trong việc phân bổ nguồn lực cho hai loại vốn, đảm bảo sự cân bằng hợp lý để vừa đáp ứng nhu cầu hoạt động ngắn hạn, vừa hỗ trợ cho sự phát triển dài hạn.

Cả vốn cố định và vốn lưu động đều có thể được tài trợ bằng nhiều nguồn khác nhau, như vốn chủ sở hữu hoặc các khoản vay, tùy thuộc vào chiến lược tài chính của từng doanh nghiệp.

7.2 Khác Nhau

Tiêu chí so sánh Vốn cố định Vốn lưu động
Khái niệm Là nguồn vốn đầu tư vào tài sản dài hạn, có tính lâu bền, sử dụng cho hoạt động sản xuất và kinh doanh trong nhiều kỳ kế toán. Là nguồn vốn đầu tư vào các tài sản ngắn hạn, được sử dụng và tái sử dụng liên tục trong chu kỳ kinh doanh ngắn hạn.
Thời gian sử dụng Thường có thời gian sử dụng lâu dài, trên 1 năm. Thời gian sử dụng ngắn hạn, dưới 1 năm.
Tính chất Tính cố định, không thay đổi nhiều trong ngắn hạn. Thay đổi liên tục trong suốt chu kỳ hoạt động kinh doanh.
Ví dụ Máy móc, thiết bị, nhà xưởng, đất đai, tài sản hữu hình có giá trị lớn. Nguyên liệu, hàng hóa tồn kho, tiền mặt, các khoản phải thu.
Mục đích sử dụng Được sử dụng để đầu tư vào cơ sở hạ tầng và tài sản dài hạn nhằm duy trì và mở rộng sản xuất. Dùng để đảm bảo các hoạt động kinh doanh hàng ngày như mua nguyên liệu, trả lương, và chi phí vận hành.
Đặc điểm chi phí Phân bổ dần theo thời gian thông qua khấu hao tài sản cố định. Chi phí được thanh toán ngay lập tức hoặc trong thời gian ngắn.
Khả năng thanh toán Thấp, khó chuyển đổi thành tiền mặt nhanh chóng. Cao, dễ dàng chuyển đổi thành tiền mặt.
Nguồn hình thành Thường được hình thành từ nguồn vốn dài hạn như vay dài hạn, phát hành cổ phiếu hoặc lợi nhuận giữ lại. Được hình thành từ nguồn vốn ngắn hạn như vay ngắn hạn, tín dụng thương mại, vốn tự có.
Ảnh hưởng tới rủi ro Đầu tư lớn vào vốn cố định có thể tạo ra rủi ro tài chính nếu không sử dụng hiệu quả. Rủi ro thấp hơn nhưng cần quản lý tốt để tránh thiếu hụt vốn lưu động, ảnh hưởng đến hoạt động kinh doanh hàng ngày.

8. Tại Sao Cần Phải Quản Lý Vốn Cố Định Tốt?

Tại Sao Cần Phải Quản Lý Vốn Cố Định Tốt?
Tại Sao Cần Phải Quản Lý Vốn Cố Định Tốt?

Quản lý vốn cố định hiệu quả giúp duy trì và nâng cao năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp. Khi được quản lý tốt, vốn cố định vừa đảm bảo hoạt động sản xuất kinh doanh diễn ra trơn tru vừa tạo nền tảng vững chắc cho sự phát triển bền vững. Việc sử dụng hợp lý các tài sản như máy móc, thiết bị, cơ sở hạ tầng giúp tối ưu hóa năng suất, giảm thiểu chi phí vận hành và bảo trì. Điều này không chỉ cải thiện hiệu quả tài chính ngắn hạn mà còn tăng cường khả năng tạo ra giá trị trong dài hạn, từ đó nâng cao vị thế của doanh nghiệp trên thị trường. Trong bối cảnh quản lý tài chính và hiệu quả đầu tư, ICOR là gì (Incremental Capital Output Ratio) là một chỉ số quan trọng giúp đo lường mức độ hiệu quả của việc đầu tư thêm vốn vào sản xuất.

Hơn nữa, quản lý vốn cố định tốt còn giúp doanh nghiệp linh hoạt hơn trong việc ứng phó với những biến động của môi trường kinh doanh. Thông qua quá trình theo dõi và đánh giá thường xuyên hiệu suất sử dụng tài sản cố định, doanh nghiệp có thể đưa ra quyết định kịp thời về việc nâng cấp, thay thế hoặc thanh lý các tài sản không còn phù hợp. Từ đó, doanh nghiệp sẽ tối ưu hóa dòng tiền, nắm bắt cơ hội đầu tư vào công nghệ mới, mở rộng năng lực sản xuất hoặc đa dạng hóa sản phẩm dịch vụ. Trong bối cảnh quản lý tài chính, bạn cũng nên tìm hiểu vốn hóa thị trường là gì, vì đây là một chỉ số quan trọng đánh giá quy mô và giá trị của công ty trên thị trường chứng khoán.

Xem thêm: Vòng gọi vốn Series A là gì? Cách thức hoạt động Series A

Chắc hẳn qua bài viết trên đây, bạn đọc đã hiểu rõ vốn cố định là gì rồi đúng không? Mong rằng những thông tin JobsGO chia sẻ sẽ thực sự hữu ích với tất cả các bạn đang quan tâm đến chủ đề này.

Câu hỏi thường gặp

1. Vốn Cố Định Bình Quân Là Gì?

Vốn cố định bình quân là số vốn trung bình mà một doanh nghiệp cần trong suốt một khoảng thời gian để đầu tư vào tài sản cố định phục vụ cho sản xuất.

2. Doanh Nghiệp Có Thể Sử Dụng Tài Sản Cố Định Làm Tài Sản Thế Chấp Không?

Có, doanh nghiệp có thể sử dụng các tài sản như máy móc, thiết bị, nhà xưởng,... làm tài sản thế chấp.

3. Có Cần Dự Phòng Tài Chính Cho Vốn Cố Định Không?

Có, việc dự phòng tài chính nhằm đảm bảo tính ổn định và bền vững trong hoạt động kinh doanh.

Tìm việc làm ngay!

(Theo JobsGO - Nền tảng tìm việc làm, tuyển dụng, tạo CV xin việc)

Chia sẻ bài viết này trên: