Khiển Trách Là Gì? 7 Quy Định Mới Nhất Về Khiển Trách Trong Luật Lao Động

Đánh giá post

Khiển trách là hình thức kỷ luật được pháp luật quy định cụ thể trong Luật Lao động và được sử dụng cho các đối tượng khác nhau. Vậy khiển trách là gì? Hình thức kỷ luật ra sao? Tham khảo ngay trong bài viết sau.

Mục lục

1. Khiển Trách Là Gì?

Khiển trách là một hình thức kỷ luật hoặc phê bình được sử dụng để chỉ ra và sửa chữa hành vi không phù hợp hoặc sai lầm. Đây là cách thể hiện sự không hài lòng hoặc phản đối đối với hành động hoặc thái độ của một người.

Khiển trách là hình thức kỷ luật nhẹ nhất được quy định trong Bộ luật lao động và nội quy của doanh nghiệp để xử lý vi phạm kỷ luật lao động. Phương pháp có thể áp dụng cho cả công chức, cán bộ nhà nước lẫn người lao động theo hợp đồng. Thông thường, khiển trách được sử dụng khi người lao động mắc lỗi lần đầu ở mức độ nhẹ và hành vi vi phạm đã được nêu rõ trong nội quy lao động (nếu có).

Quyền khiển trách thuộc về người sử dụng lao động hoặc cá nhân được ủy quyền. Hình thức thể hiện của khiển trách có thể là văn bản hoặc lời nói trực tiếp. Việc áp dụng biện pháp này nhằm mục đích nhắc nhở và cảnh báo người lao động về hành vi không phù hợp, đồng thời tạo cơ hội để họ sửa đổi, cải thiện trong tương lai. Mẫu quyết định kỷ luật khiển trách thường được Phòng Nhân sự lưu giữ.

Kỷ luật khiển trách là gì?
Kỷ luật khiển trách là gì?

Xem thêm: Xin lỗi đồng nghiệp như thế nào để không “phá tan” mối quan hệ công sở?

2. Mục Tiêu Của Khiển Trách

Mục đích của việc khiển trách có sự khác biệt giữa bối cảnh và giọng điệu của người thực hiện, cụ thể:

2.1 Bày Tỏ Sự Không Hài Lòng, Không Vừa Ý

Khiển trách là cách để người quản lý thể hiện sự không hài lòng với hành vi hoặc kết quả công việc của nhân viên. Bằng cách chỉ ra những điểm cần cải thiện, người quản lý đặt ra kỳ vọng rõ ràng và tạo cơ hội cho nhân viên nhận biết những lĩnh vực họ cần tập trung phát triển. Điều này giúp duy trì tiêu chuẩn chất lượng, hiệu suất trong tổ chức.

2.2 Hướng Tới Sự Phát Triển

Khiển trách nhằm khuyến khích sự thay đổi tích cực. Người quản lý tạo động lực cho nhân viên điều chỉnh cách làm việc nhờ việc chỉ ra những hành vi không phù hợp. Mục tiêu không phải là trừng phạt, mà là hướng dẫn nhân viên tiến bộ và phát triển kỹ năng cần thiết để thành công trong vai trò của mình.

2.3 Tuân Thủ Các Chuẩn Mực, Giá Trị

Khiển trách góp phần bảo vệ các giá trị và chuẩn mực của tổ chức. Khi nhân viên vi phạm quy tắc hoặc không đáp ứng được kỳ vọng, việc khiển trách nhắc nhở mọi người về tầm quan trọng của việc tuân thủ các nguyên tắc đã đề ra.

2.4 Nâng Cao Ý Thức Trách Nhiệm

Khiển trách có thể nâng cao ý thức trách nhiệm của nhân viên. Khi được chỉ ra những thiếu sót, họ có cơ hội nhìn nhận lại hành động của mình, hiểu rõ hơn về tác động của chúng đối với đồng nghiệp và tổ chức. Điều này khuyến khích họ chủ động hơn trong việc cải thiện bản thân, đóng góp tích cực cho môi trường làm việc.

Mục Tiêu Của Khiển Trách
Mục Tiêu Của Khiển Trách

2.5 Tạo Cơ Hội Học Hỏi, Phát Triển

Khiển trách giúp tạo ra nhận thức sâu sắc hơn về các vấn đề trong tổ chức. Thông qua quá trình khiển trách, cả người quản lý, nhân viên đều có cơ hội học hỏi và phát triển. Đây sẽ là cơ hội để làm sáng tỏ những điểm cần cải thiện, từ đó dẫn đến những thay đổi tích cực trong toàn bộ tổ chức.

3. Quy Định Về Khiển Trách Trong Luật Lao Động

Hiện nay, Luật Lao động đã quy định rõ ràng về việc khiển trách cho từng đối tượng riêng biệt như sau:

3.1 Những Trường Hợp Nào Bị Kỷ Luật Khiển Trách?

Hình thức khiển trách được áp dụng đối với những trường hợp dưới đây có hành vi vi phạm ít nghiêm trọng bao gồm:

3.2.1 Đối Với Cán Bộ, Công Chức

Hình thức kỷ luật khiển trách được áp dụng cho cán bộ và công chức trong một số trường hợp cụ thể, dựa trên quy định tại Điều 8 Nghị định số 112/2020/NĐ-CP. Đây là biện pháp xử lý đối với những vi phạm lần đầu, gây hậu quả ít nghiêm trọng.

Các trường hợp có thể bị khiển trách bao gồm:

  • Vi phạm quy định về đạo đức, giao tiếp, thực hiện nhiệm vụ, kỷ luật lao động hoặc nội quy cơ quan.
  • Lạm dụng vị trí công tác, có thái độ không đúng mực, gây khó khăn cho người khác hoặc xác nhận giấy tờ sai quy định.
  • Không tuân thủ quyết định điều động, phân công công tác hoặc không hoàn thành nhiệm vụ mà không có lý do chính đáng.
  • Vi phạm các quy định về phòng chống tội phạm, tệ nạn xã hội, tham nhũng và lãng phí.
  • Không tuân thủ quy định về bảo vệ bí mật nhà nước.
  • Vi phạm quy định về khiếu nại, tố cáo.
  • Không tuân thủ quy chế dân chủ, quy định về tuyên truyền, bảo vệ chính trị nội bộ.
  • Vi phạm các quy định về đầu tư, xây dựng, quản lý đất đai, tài nguyên, tài chính và tài sản công.
  • Vi phạm các quy định liên quan đến gia đình, bình đẳng giới, an sinh xã hội.

Đáng chú ý, việc bị khiển trách cũng có thể là cơ sở để xem xét hình thức kỷ luật nặng hơn như cảnh cáo trong tương lai, nếu cán bộ, công chức tiếp tục có hành vi vi phạm.

3.2.2 Đối Với Viên Chức

Hình thức kỷ luật khiển trách đối với viên chức được áp dụng trong nhiều trường hợp, dựa trên mức độ và tính chất của hành vi vi phạm.

  • Vi phạm lần đầu gây hậu quả ít nghiêm trọng, trừ một số trường hợp đặc biệt liên quan đến trách nhiệm quản lý.
  • Không tuân thủ quy trình chuyên môn, đạo đức nghề nghiệp sau khi đã được nhắc nhở bằng văn bản.
  • Vi phạm các quy định về thực hiện nhiệm vụ, kỷ luật lao động, nội quy đơn vị sau khi đã được cảnh báo.
  • Lạm dụng vị trí công tác, có thái độ không đúng mực, gây khó khăn cho người dân hoặc đồng nghiệp.
  • Từ chối thực hiện công việc được giao mà không có lý do chính đáng, gây mất đoàn kết trong đơn vị.
  • Vi phạm các quy định về phòng chống tội phạm, tệ nạn xã hội, tham nhũng, lãng phí.
  • Không tuân thủ quy định về bảo vệ bí mật nhà nước.
  • Vi phạm quy định về khiếu nại, tố cáo.
  • Vi phạm trong lĩnh vực đầu tư, xây dựng, quản lý đất đai, tài chính và tài sản công.
  • Vi phạm các quy định liên quan đến gia đình, bình đẳng giới và an sinh xã hội.
Quy Định Về Khiển Trách Trong Luật Lao Động
Quy Định Về Khiển Trách Trong Luật Lao Động

3.2 Các Hình Thức Kỷ Luật Khiển Trách Là Gì?

Hình thức khiển trách được quy định theo từng đối tượng và vị trí công tác.

Đối với cán bộ, công chức:

Đối tượng áp dụng Hình thức kỷ luật khiển trách
Cán bộ Khiển trách, cảnh cáo, trách móc và bãi nhiệm.
Công chức không giữ chức vụ lãnh đạo, quản lý Khiển trách, cảnh cáo, hạ bậc lương, buộc thôi việc.
Công chức giữ chức vụ lãnh đạo, quản lý Khiển trách, cảnh cáo, giáng chức, cách chức và buộc thôi việc.

Đối với viên chức:

Đối tượng áp dụng Hình thức kỷ luật, khiển trách
Viên chức không giữ chức vụ quản lý Khiển trách, cảnh cáo và buộc thôi việc.
Viên chức quản lý Khiển trách, cảnh cáo, cách chức, buộc thôi việc.

3.3 Những Ai Bị Kỷ Luật Khiển Trách?

Trong hệ thống công vụ Việt Nam, có ba nhóm đối tượng chính được phân biệt dựa trên vai trò và phạm vi công tác:

  • Nhóm thứ nhất bao gồm cán bộ làm việc trong các cơ quan hành chính nhà nước và những đại biểu Hội đồng nhân dân hoạt động chuyên trách.
  • Nhóm thứ hai là công chức, những công dân Việt Nam được tuyển dụng, bổ nhiệm vào các ngạch, chức vụ trong các cơ quan Đảng, Nhà nước và tổ chức chính trị – xã hội từ cấp trung ương đến địa phương. Họ cũng có thể làm việc trong các đơn vị thuộc Quân đội nhân dân hoặc Công an nhân dân, miễn là không giữ các chức danh quân sự hoặc công an chuyên nghiệp. Công chức còn bao gồm những người làm việc trong bộ máy lãnh đạo, quản lý của các đơn vị sự nghiệp công lập. Đặc điểm quan trọng của nhóm thứ hai là họ nằm trong biên chế và hưởng lương từ ngân sách nhà nước hoặc quỹ lương của đơn vị sự nghiệp công lập.
  • Nhóm cuối cùng là viên chức, bao gồm những công dân Việt Nam được tuyển dụng theo vị trí việc làm cụ thể tại các đơn vị sự nghiệp công lập. Khác với công chức, viên chức làm việc theo chế độ hợp đồng và hưởng lương từ quỹ lương của đơn vị sự nghiệp công lập nơi họ công tác.

3.4 Thẩm Quyền Áp Dụng Các Hình Thức Khiển Trách Gồm Những Ai?

Thẩm quyền xử lý kỷ luật đối với các đối tượng được quy định khác nhau, tùy thuộc vào vị trí và tính chất công việc:

3.4.1 Đối Với Cán Bộ

Việc xử lý kỷ luật thường do cấp có thẩm quyền phê chuẩn hoặc quyết định phê duyệt kết quả bầu cử thực hiện. Tuy nhiên, đối với các chức vụ trong cơ quan hành chính nhà nước do Quốc hội phê chuẩn, Thủ tướng Chính phủ sẽ là người ra quyết định xử lý kỷ luật.

3.4.2 Đối Với Công Chức

  • Công chức giữ chức vụ lãnh đạo, quản lý sẽ do người có thẩm quyền bổ nhiệm hoặc được phân cấp thẩm quyền bổ nhiệm xử lý và quyết định hình thức kỷ luật.
  • Công chức không giữ chức vụ lãnh đạo, quản lý sẽ do người đứng đầu cơ quan quản lý hoặc cơ quan được phân cấp quản lý tiến hành xử lý. Riêng đối với cấp xã, Chủ tịch UBND cấp huyện sẽ thực hiện khiển trách.
  • Đối với công chức biệt phái, người đứng đầu cơ quan nơi công chức được cử đến sẽ tiến hành xử lý kỷ luật, sau khi thống nhất với cơ quan cử biệt phái. Hồ sơ và quyết định kỷ luật cần được gửi về cơ quan quản lý công chức biệt phái.
  • Trong trường hợp phát hiện vi phạm của công chức tại cơ quan cũ sau khi đã chuyển công tác, nếu vẫn còn trong thời hiệu xử lý, cơ quan cũ sẽ tiến hành xử lý kỷ luật. Sau đó, hồ sơ, quyết định xử lý kỷ luật sẽ được gửi về cơ quan mới nơi công chức đang làm việc.
  • Trong trường hợp cơ quan có thẩm quyền xử lý kỷ luật đã trải qua quá trình tái cơ cấu (giải thể, chia tách, sáp nhập…), việc bàn giao hồ sơ cho cơ quan mới quản lý công chức là cần thiết để tiếp tục quá trình xử lý kỷ luật. Tất cả hồ sơ và quyết định kỷ luật cần được chuyển về cơ quan quản lý công chức hiện tại. Đối với công chức trong Tòa án nhân dân và Viện kiểm sát nhân dân, việc xử lý kỷ luật tuân theo quy định riêng của các cơ quan.

3.4.3 Đối Với Viên Chức

  • Đối với viên chức quản lý: Người đứng đầu cơ quan có thẩm quyền bổ nhiệm sẽ tiến hành xử lý.
  • Đối với viên chức giữ chức vụ do bầu cử: Cấp có thẩm quyền phê chuẩn kết quả bầu cử sẽ quyết định hình thức kỷ luật.
  • Đối với viên chức không giữ chức vụ quản lý: Người đứng đầu đơn vị sự nghiệp công lập sẽ thực hiện việc xử lý.
  • Đối với viên chức biệt phái: Cơ quan tiếp nhận sẽ xem xét và đề xuất hình thức kỷ luật, nhưng quyết định cuối cùng thuộc về đơn vị cử đi biệt phái.
  • Trường hợp vi phạm tại cơ quan cũ: Cơ quan cũ sẽ tiến hành xử lý nếu vẫn trong thời hiệu, sau đó gửi hồ sơ về cơ quan mới.
  • Trong trường hợp đơn vị sự nghiệp công lập đã qua tái cơ cấu, việc bàn giao hồ sơ cho đơn vị đang quản lý viên chức là cần thiết để tiếp tục quá trình xử lý kỷ luật.
  • Đối với viên chức trong hệ thống Tòa án, Viện kiểm sát, quy định về xử lý kỷ luật sẽ do cơ quan quản lý viên chức của họ quy định.

3.4.4 Đối Với Người Đã Nghỉ Việc, Nghỉ Hưu

  • Trong trường hợp cán bộ, công chức, viên chức bị xử lý kỷ luật bằng hình thức xóa tư cách chức vụ, chức danh, thẩm quyền ra quyết định thuộc về cấp có quyền phê chuẩn hoặc phê duyệt kết quả bầu cử, bổ nhiệm vào chức vụ cao nhất. Tuy nhiên, đối với các chức vụ trong cơ quan hành chính nhà nước do Quốc hội phê chuẩn, Thủ tướng Chính phủ sẽ là người ra quyết định. Các chức vụ liên quan khác sẽ do cấp có thẩm quyền tương ứng quyết định.
  • Đối với hình thức kỷ luật nhẹ hơn như khiển trách hoặc cảnh cáo, quyền ra quyết định thuộc về cấp có thẩm quyền phê chuẩn hoặc phê duyệt kết quả bầu cử, bổ nhiệm vào chức vụ đó. Tương tự như trường hợp trên, đối với chức vụ trong cơ quan hành chính nhà nước do Quốc hội phê chuẩn, Thủ tướng Chính phủ vẫn là người có thẩm quyền ra quyết định xử lý kỷ luật.

3.5 Quy Định Về Khiển Trách Với Cán Bộ, Công Chức, Viên Chức

Quy định về khiển trách đối với cán bộ, công chức, viên chức được thiết lập nhằm duy trì kỷ luật và hiệu quả trong hệ thống công vụ.

3.5.1 Đối Với Cán Bộ

Khiển trách được áp dụng khi cán bộ vi phạm lần đầu, không gây hậu quả nghiêm trọng. Điều này có thể bao gồm những lỗi như không hoàn thành nhiệm vụ được giao mà không có lý do chính đáng hoặc có hành vi gây mất đoàn kết nội bộ. Mục đích của việc khiển trách là để cán bộ nhận thức được lỗi lầm và có cơ hội sửa chữa.

3.5.2 Đối Với Công Chức

Công chức cũng phải đối mặt với hình thức kỷ luật khiển trách trong trường hợp tương tự. Tuy nhiên, do tính chất công việc khác nhau, các tiêu chí cụ thể để áp dụng khiển trách có thể khác so với cán bộ. Ví dụ, công chức có thể bị khiển trách nếu không tuân thủ quy trình công tác, gây phiền hà cho công dân trong giải quyết công việc hoặc vi phạm quy định về đạo đức công vụ.

3.5.3 Đối Với Viên Chức

Khiển trách được áp dụng khi viên chức có hành vi vi phạm lần đầu, ảnh hưởng ít nghiêm trọng tới hoạt động của đơn vị sự nghiệp công lập. Ví dụ như vi phạm quy định của đơn vị nhưng chưa đến mức gây hậu quả nghiêm trọng.

3.6 Bị Kỷ Luật Khiển Trách Kéo Theo Những Hệ Quả Gì?

3.6.1 Đối Với Cán Bộ, Công Chức

Khi cán bộ hoặc công chức bị kỷ luật, thời gian nâng lương của họ sẽ bị ảnh hưởng. Việc bị kỷ luật cũng ảnh hưởng đến cơ hội phát triển nghề nghiệp của cán bộ, công chức. Tuy nhiên, sau khoảng thời gian này, nếu không có vi phạm mới, họ sẽ được tiếp tục xem xét cho các cơ hội phát triển nghề nghiệp theo quy định.

3.6.2 Đối Với Viên Chức

Chế độ nâng lương của viên chức bị ảnh hưởng đáng kể khi họ phải chịu các hình thức kỷ luật. Ngoài tác động đến lương, các hình thức kỷ luật còn ảnh hưởng đến cơ hội phát triển nghề nghiệp của viên chức. Trong khoảng thời gian một năm kể từ ngày quyết định kỷ luật có hiệu lực, bất kể hình thức kỷ luật là gì, từ khiển trách cho đến cách chức, viên chức sẽ không được xem xét cho các hoạt động quy hoạch, đào tạo, bồi dưỡng hay bổ nhiệm.

Bị Kỷ Luật Khiển Trách Kéo Theo Những Hệ Quả Gì?
Bị Kỷ Luật Khiển Trách Kéo Theo Những Hệ Quả Gì?

Xem thêm: Nhà quản trị là ai? Một nhà quản trị giỏi cần những gì?

3.7 Thời Hạn Xóa Kỷ Luật Khiển Trách

Thời hạn xóa kỷ luật khiển trách được quy định cụ thể trong Luật Lao động như sau:

3.7.1 Đối Với Cán Bộ, Công Chức

Nếu bị khiển trách hoặc cảnh cáo, thời gian nâng lương của cán bộ, công chức sẽ bị kéo dài thêm 6 tháng kể từ ngày quyết định kỷ luật có hiệu lực. Trong trường hợp bị giáng chức hoặc cách chức, thời gian sẽ kéo dài đến 12 tháng. Không chỉ vậy, việc khiển trách còn ảnh hưởng tới cơ hội thăng tiến của họ. Trong vòng 12 tháng kể từ khi quyết định kỷ luật có hiệu lực, họ sẽ không được xem xét nâng ngạch, quy hoạch, đào tạo hay bổ nhiệm.

3.7.2 Đối Với Viên Chức

Với mức độ vi phạm nhẹ nhất là khiển trách, thời gian chờ nâng lương sẽ bị kéo dài thêm 3 tháng. Đối với hình thức cảnh cáo, thời hạn sẽ tăng lên 6 tháng. Trường hợp nghiêm trọng hơn, khi viên chức bị cách chức, họ không chỉ phải đợi thêm một năm để được xem xét nâng lương mà còn phải đối mặt với việc thuyên chuyển công tác. Cơ quan quản lý sẽ bố trí lại vị trí công việc phù hợp cho viên chức này trong đơn vị sự nghiệp công lập.

4. Nghệ Thuật Khiển Trách Nhân Viên Trong Doanh Nghiệp

Khiển trách là một phần không thể thiếu trong quản lý nhân sự. Tuy nhiên, để khiển trách hiệu quả, nhà quản lý cần phải có sự khéo léo và tinh tế để vừa giúp nhân viên nhận ra lỗi sai, vừa tạo động lực để họ sửa chữa và cải thiện. Dưới đây là một số gợi ý giúp nhà quản lý thực hiện việc khiển trách một cách hiệu quả:

4.1 Luôn Giữ Thái Độ Bình Tĩnh

Việc giữ bình tĩnh khi khiển trách nhân viên là vô cùng quan trọng. Một thái độ điềm tĩnh không chỉ giúp quản lý kiểm soát tốt tình huống mà còn tạo ra môi trường thuận lợi cho cuộc đối thoại mang tính xây dựng. Bằng cách kiềm chế cảm xúc tiêu cực, nhà quản lý có thể truyền đạt thông điệp một cách rõ ràng và chuyên nghiệp, tránh tạo ra không khí căng thẳng không cần thiết.

4.2 Lựa Chọn Thời Điểm Khiển Trách

Thời điểm cũng ảnh hưởng rất lớn tới hiệu quả của hành động khiển trách. Lựa chọn một thời điểm thích hợp, khi cả nhà quản lý, nhân viên đều có tâm trạng ổn định và không bị áp lực công việc, sẽ tạo điều kiện thuận lợi cho cuộc trao đổi. Nên tránh khiển trách ngay sau khi phát hiện lỗi, đặc biệt là trước mặt đồng nghiệp, để bảo vệ danh dự của nhân viên và tạo cơ hội cho họ tiếp nhận phản hồi một cách tích cực.

4.3 Giải Thích Rõ Ràng Cho Nhân Viên

Giải thích rõ ràng về lý do khiển trách là cơ hội để nhân viên hiểu và chấp nhận phản hồi. Nhà quản lý cần trình bày cụ thể về hành vi hoặc kết quả công việc cần cải thiện, đồng thời nêu rõ tác động của nó đối với tổ chức.

Nghệ Thuật Khiển Trách Nhân Viên Trong Doanh Nghiệp
Nghệ Thuật Khiển Trách Nhân Viên Trong Doanh Nghiệp

4.4 Đừng So Sánh Nhân Viên

Tránh so sánh nhân viên với đồng nghiệp khác khi khiển trách là một nguyên tắc hàng đầu. Mỗi cá nhân có điểm mạnh và điểm yếu riêng, việc so sánh có thể gây ra cảm giác tự ti hoặc bất mãn. Thay vào đó, nhà quản lý nên tập trung vào việc đánh giá nhân viên dựa trên tiêu chuẩn công việc, tiềm năng cá nhân, khuyến khích sự phát triển thay vì tạo ra sự cạnh tranh không lành mạnh.

4.5 Đặt Mình Vào Vị Trí Nhân Viên

Đặt mình vào vị trí của nhân viên là một kỹ năng quan trọng trong quá trình khiển trách. Bằng cách thể hiện sự đồng cảm và hiểu biết về hoàn cảnh của nhân viên, nhà quản lý có thể xây dựng mối quan hệ tin tưởng, tôn trọng lẫn nhau. Điều này không chỉ giúp nhân viên dễ dàng chấp nhận phản hồi mà còn tạo ra môi trường làm việc tích cực, nơi mọi người cảm thấy được đánh giá công bằng và có cơ hội phát triển.

Tuy nhiên, một trong những bước đầu tiên trong quá trình xử lý kỷ luật có thể là tạm đình chỉ công tác. Sau khi tạm đình chỉ, công ty sẽ tiến hành điều tra, làm rõ vụ việc và đưa ra quyết định kỷ luật cuối cùng. Khiển trách có thể là một trong những hình thức kỷ luật có thể áp dụng sau khi điều tra. Mẫu quyết định tạm đình chỉ công tác sẽ thường do Phòng Nhân sự lưu trữ.

Xem thêm: Nổi giận chốn công sở: Cách kiểm soát cơn thịnh nộ khi ở văn phòng

Trên đây là bài viết của JobsGO về khiển trách là gì? Đây là hình thức để nhân viên nhận ra lỗi lầm của bản thân một cách tích cực. Mong rằng những chia sẻ này sẽ hữu ích với bạn đọc.

Câu hỏi thường gặp

1. Người Bị Khiển Trách Có Quyền Khiếu Nại Không?

Có. Đây là một quyền cơ bản được pháp luật Việt Nam bảo đảm, nhằm đảm bảo công bằng và minh bạch trong quá trình xử lý kỷ luật.

2. Khiển Trách Có Bị Ghi Vào Lý Lịch Không?

Có. Theo quy định hiện hành, hình thức kỷ luật khiển trách được ghi nhận vào lý lịch của người bị kỷ luật.

Tìm việc làm ngay!

(Theo JobsGO - Nền tảng tìm việc làm, tuyển dụng, tạo CV xin việc)

Chia sẻ bài viết này trên: