Biểu Đồ Ngày Sinh Thần Số Học: Hướng Dẫn Cách Lập & Đọc Chi Tiết

4.5/5 - (1 vote)

Biểu đồ ngày sinh thần số học của trường phái Pitago vẫn luôn là điều bí ẩn vì tiết lộ những nét đặc biệt trong tính cách, bản chất con người mỗi chúng ta. Biểu đồ này được lập dựa trên các con số và mỗi số đều mang ý nghĩa riêng về vận mệnh con người. Chi tiết về những điều thú vị này ra sao, khám phá chi tiết ngay cùng Jobsgo nhé!

1. Biểu Đồ Ngày Sinh Thần Số Học Là Gì?

Biểu đồ ngày sinh thần số học hay còn gọi là sơ đồ thần số học, là một dạng biểu đồ được tạo ra dựa trên ngày sinh của một người. Biểu đồ này bao gồm 9 ô vuông nhỏ được thể hiện qua 3 trục: Thể chất (1-4-7), Tinh thần (2-5-8) và Trí não (3-6-9).

Biểu đồ ngày sinh được cho là có thể tiết lộ những thông tin về tính cách, điểm mạnh, điểm yếu, tiềm năng và thách thức trong cuộc đời của một người. Nó được sử dụng như một công cụ để tự khám phá bản thân và hiểu rõ hơn về cuộc đời con người.

Biểu Đồ Ngày Sinh Thần Số Học Là Gì?
Biểu Đồ Ngày Sinh Thần Số Học Là Gì?

Tham khảo thêm: Thần số học theo tên

2. Biểu Đồ Ngày Sinh Thần Số Học Nói Gì Về Cuộc Đời Bạn?

Biểu đồ ngày sinh thần số học có thể cung cấp cho bạn nhiều thông tin về cuộc đời bạn, bao gồm:

  • Tính cách: Biểu đồ có thể cho bạn biết bạn là người như thế nào, những điểm mạnh và điểm yếu của bạn, cách bạn tương tác với người khác và cách bạn nhìn nhận thế giới.
  • Điểm mạnh và điểm yếu: Biểu đồ có thể xác định những lĩnh vực mà bạn có tiềm năng và những lĩnh vực bạn cần cải thiện.
  • Tiềm năng: Biểu đồ có thể cho bạn biết những khả năng tiềm ẩn mà bạn có thể chưa khám phá.
  • Thách thức: Biểu đồ có thể xác định những thách thức mà bạn có thể gặp phải trong cuộc đời và cách bạn có thể vượt qua chúng.
  • Mục đích cuộc sống: Biểu đồ có thể cung cấp cho bạn manh mối về mục đích cuộc sống của bạn và cách bạn có thể hoàn thành nó.

3. Ý Nghĩa Các Con Số Trong Biểu Đồ Ngày Sinh

Các Con Số Trong Biểu Đồ Ngày Sinh Thần Số Học
Các Con Số Trong Biểu Đồ Ngày Sinh Thần Số Học

Trong biểu đồ ngày sinh, mỗi con số đều thể hiện ý nghĩa riêng. Hãy cùng tham khảo ý nghĩa của mỗi con số dưới đây nhé.

3.1 Số 1 

Số 1 thể hiện khuynh hướng lãnh đạo, sáng tạo và sự độc lập. Những người có số 1 trong biểu đồ thường sở hữu nhiều khát vọng và quyết tâm cao. Họ thích làm việc một mình, không ưa bị kiểm soát hay chi phối. Con số này cho thấy tiềm năng trở thành người khởi xướng, dẫn dắt trong bất kỳ lĩnh vực nào. Tuy nhiên, họ cần chú ý với tính tự phụ và bảo thủ.

Xem thêm: Thần số học số 1

3.2 Số 2

Con số 2 đại diện cho sự hòa đồng, thiên hướng muốn hợp tác và mong muốn sự ổn định. Con số này đại diện cho những người nhạy cảm và có khả năng thấu hiểu người khác. Họ giỏi xây dựng và duy trì các mối quan hệ, đạt được thành công nhờ sự hỗ trợ của người xung quanh. Tuy nhiên, những người trong nhóm này cần tránh sự phụ thuộc quá mức và thiếu quyết đoán.

Xem thêm: Thần số học số 2

3.3 Số 3

Số 3 thể hiện tiềm năng sáng tạo, vui vẻ và khả năng diễn đạt. Những người có số này thường có năng khiếu về nghệ thuật và giao tiếp. Họ thích nhận được sự chú ý và cơ hội thể hiện bản thân. Con số này hứa hẹn khả năng truyền đạt thông điệp hiệu quả, nhưng cũng đồng thời cảnh báo nguy cơ lãng phí năng lượng và thiếu kiên nhẫn.

Xem thêm: Thần số học số 3

3.4 Số 4

Số 4 thể hiện khuynh hướng thực tế, chăm chỉ và đạo đức nghề nghiệp. Những người mang con số này đáng tin cậy, có trách nhiệm với những gì đảm nhận. Họ có khả năng tổ chức và quản lý tốt, thành công thông qua nỗ lực cần mẫn, làm việc chăm chỉ. Tuy nhiên, họ cần tránh sự cứng nhắc và thiếu linh hoạt.

Xem thêm: Thần số học số 4

3.5 Số 5

Con số 5 đại diện cho khuynh hướng năng động, linh hoạt và thích thay đổi. Con số này đại diện cho những người thích không gian riêng tư và sự tự do. Họ thích trải nghiệm, mạo hiểm, khám phá những điều mới mẻ và có khả năng thích ứng tốt với tình huống khác nhau. Nhược điểm của họ là dễ rơi vào lối sống vô trách nhiệm và thiếu ổn định. Ngoài ra, người mang con số này cũng có thể sở hữu những đặc điểm như mắt tam bạch đản, thể hiện tính cách nhạy bén và khả năng quan sát tốt.

Xem thêm: Thần số học số 5

3.6 Số 6

Số 6 thể hiện khuynh hướng chăm sóc, yêu thương và có trách nhiệm cao. Những người mang số này rất quan tâm và sẵn sàng hi sinh vì gia đình, người thân. Họ giỏi tổ chức, điều hành và giải quyết vấn đề, có khả năng thành công trong các lĩnh vực phục vụ cộng đồng. Tuy nhiên, họ cần tránh sự hy sinh quá mức dẫn đến bị lợi dụng.

Xem thêm: Thần số học số 6

3.7 Số 7

Con số 7 đại diện cho trí tuệ, triết lý và khao khát tri thức. Những người có số này rất thông minh, nhạy bén và có tư duy phân tích. Họ thích sự độc lập và tự do tư tưởng, có khả năng thành công trong lĩnh vực học thuật và nghiên cứu. Tuy nhiên, họ cần tránh sự lạc lõng về mặt cảm xúc và thiếu giao tiếp.

Xem thêm: Thần số học số 7

3.8 Số 8

Số 8 thể hiện khuynh hướng thành đạt, quyền lực và tham vọng cao. Số 8 đại diện cho sự quyết đoán, có khả năng lãnh đạo và quản lý. Họ thích sự giàu có, danh vọng và thành công vật chất. Con số này hứa hẹn khả năng đạt được thành tựu lớn trong sự nghiệp và tài chính, nhưng cũng đồng thời cảnh báo nguy cơ lạm dụng quyền lực và hưởng thụ quá mức.

Xem thêm: Thần số học số 8

3.9 Số 9

Số 9 thể hiện khuynh hướng nhân đạo, lương thiện và vị tha. Những người có con số này rất quan tâm đến vấn đề xã hội và mong muốn cải thiện thế giới. Họ sống với lý tưởng và nguyên tắc cao đẹp, có khả năng thành công trong lĩnh vực từ thiện, phi lợi nhuận. Tuy nhiên, họ cần tránh sự hy sinh quá mức và đôi khi bị chi phối bởi lý tưởng hóa.

Xem thêm: Thần số học số 9

4. Cách Lập Và Phân Tích Biểu Đồ Ngày Sinh Thần Số Học

4.1 Cách Lập Biểu Đồ Ngày Sinh

Lập biểu đồ ngày sinh trong thần số học không khó, bạn chỉ cần thực hiện tuần tự 4 bước cơ bản sau đây:

  • Bước 1: Ghi ngày, tháng, năm sinh dương lịch trong giấy khai sinh vào một tờ giấy theo dạng ngày/tháng/năm. Ví dụ: 13/10/2000 hay 4/7/1993.
  • Bước 2: Trên cùng tờ giấy ghi ngày sinh, kẻ các đường đan cài song song và vuông góc với nhau bao gồm 2 đường ngang, 2 đường dọc, 9 ô.
  • Bước 3: Dựa trên bảng đã kẻ, điền các con số tự nhiên lấp đầy các bảng đã kẻ theo chiều từ dưới lên trên và từ trái sang phải. Kẻ một bảng trống tương tự và lần lượt điền các con số trong ngày sinh vào. Số giống nhau điền vào cùng một ô theo bảng lập đầu tiên, những ô không có số trong ngày tháng năm sinh ta bỏ trống.
  • Bước 4: Tiến hành phân tích biểu đồ thần số học theo con số chủ đạo. Chú ý con số “0” không được tính vào trong bảng và cần đặt cố định vị trí tất cả các số còn lại đúng vị trí như số 1 ở ô thấp nhất bên trái, số 5 ở trung tâm hay số 9 ở cao nhất bên phải.

Ví dụ:

7 8 9
4 5 6
1 2 3

Sinh ngày 13/10/2000:

1

1

2 3
Ví Dụ Biểu Đồ Thần Số Học Ngày Sinh 27/5/1983
Ví Dụ Biểu Đồ Thần Số Học Ngày Sinh 27/5/1983

4.2 Cách Đọc, Phân Tích Biểu Đồ Ngày Sinh

Hãy cùng khám phá ý nghĩa của những mũi tên trong biểu đồ sức mạnh thần số học (biểu đồ mũi tên) ngay bên dưới nhé.

Mũi tên hướng 1-2-3 – Mũi tên Kế Hoạch

Những người sở hữu mũi tên này thường làm việc có kế hoạch và phương pháp thực hiện cụ thể. Họ giỏi trong việc hoạch định và thường đóng vai trò là người tổ chức.

Mũi tên hướng 1-5-9 – Mũi tên Quyết Tâm

Mũi tên này đại diện cho người người có tính kiên trì theo đuổi mục tiêu dù có gặp khó khăn, trở ngại. Tuy nhiên, cần cẩn trọng với tính quyết tâm quá mức dẫn đến cố chấp và bảo thủ.

Mũi tên trống 1-5-9 – Mũi tên Trì Hoãn

Khi trong biểu đồ ngày sinh của bạn thiếu mũi tên 1-5-9 thể hiện sự thiếu quyết tâm, không kiên trì khi gặp khó khăn và có xu hướng trì hoãn việc giải quyết vấn đề.

Mũi tên hướng 3-5-7 – Mũi tên Tâm Linh

Những người có mũi tên này thường thích khám phá những điều mới mẻ, có linh cảm thường đúng nhưng cũng cần chú ý sự cân bằng giữa thực tế và lý tưởng.

Mũi tên trống 3-5-7 – Mũi tên Hoài Nghi

Nếu thiếu con số này thể hiện bạn là người hay hoài nghi với những điều xung quanh hay đôi khi nghi ngờ về bản thân mình. Do đó, bạn thường tạo khoảng cách với thế giới bên ngoài để tự bảo vệ bản thân.

Mũi tên hướng 3-6-9 – Mũi tên Trí Tuệ 

Người mang mũi tên này thường thông minh, có trí nhớ tốt, tư duy nhạy bén và đam mê khám phá kiến thức mới.

Mũi tên trống 3-6-9 – Mũi tên Trí Nhớ Kém

Ngược lại với những người có mũi tên 3-6-9 có trí nhớ lâu dài, sự vắng mặt mũi tên này cho thấy khả năng ghi nhớ không được tốt, cần nỗ lực nhiều hơn để cải thiện trí nhớ.

Biểu Đồ Mũi Tên Thần Số Học
Biểu Đồ Mũi Tên Thần Số Học

Mũi tên hướng 2-5-8 – Mũi tên Cảm Xúc

Những người có mũi tên này nhận thức sâu sắc về các giá trị tinh thần và sở hữu khả năng cân bằng cảm xúc cũng như hướng tới sự hài hòa giữa đời sống vật chất và tinh thần.

Mũi tên trống 2-5-8 – Mũi tên Nhạy Cảm

Sự thiếu vắng mũi tên này cho thấy người đó dễ bị tổn thương, xuống tinh thần, thường nhút nhát, rụt rè và dễ mất lòng tin với người khác.

Mũi tên hướng 1-4-7 – Mũi tên Thực Tiễn: Những người sở hữu mũi tên này thường khéo léo, nhanh nhẹn trong công việc, giỏi thực hành và có tư duy thực tế, thiên về mặt thực thi.

Mũi tên trống 1-4-7 – Mũi tên Thiếu Trật Tự: Thiếu mũi tên này phản ánh sự thiếu tính tổ chức, sắp xếp và có khuynh hướng lơ đãng dẫn đến khó khăn trong việc cân bằng giữa thể chất, tinh thần và trí tuệ trong cuộc sống hằng ngày cũng như công việc.

Mũi tên hướng 4-5-6 – Mũi tên Quyết Tâm: Người có mũi tên này thường kiên cường, sẵn sàng đảm nhận trách nhiệm và hoàn thành xuất sắc các nhiệm vụ được giao. Với sự thông minh và sáng suốt, họ dễ dàng vượt qua thử thách, khó khăn.

Mũi tên trống 4-5-6 – Mũi tên Bất Mãn: Khi thiếu cả ba số 4, 5, 6, người đó có xu hướng so sánh bản thân với người khác, cảm thấy thất vọng và không hài lòng với chính mình, cũng như lo lắng không đạt được mục tiêu đã đề ra.

Mũi tên hướng 7-8-9 – Mũi tên Hoạt Động: Ưu điểm của những người sở hữu mũi tên này là năng động, mạnh mẽ và tràn đầy sinh lực khi tham gia các hoạt động thể chất, hoạt động ngoài trời.

Mũi tên trống 7-8-9 – Mũi tên Trì Trệ: Sự vắng mặt của mũi tên này phản ánh thái độ trì trệ, ỷ lại và dựa dẫm vào người khác do thiếu kinh nghiệm và ý thức trách nhiệm, tin rằng người khác sẽ xử lý công việc tốt hơn và giao phó mọi việc cho họ.

Tìm hiểu thêm: Năm cá nhân thần số học

Hy vọng các thông tin chia sẻ về biểu đồ ngày sinh thần số học trong bài viết có thể hữu ích và giúp bạn khám phá được những ưu điểm, hạn chế của bản thân để tìm kiếm được những cơ hội tốt nhất. Ngoài ra, bạn cũng nên tìm hiểu thêm về biểu đồ tên trong thần số học để có cái nhìn tổng quát hơn về bản thân. Đừng quên chia sẻ bài viết cũng như ghé qua JobsGO.vn để tham khảo thêm các thông tin bổ ích và việc làm hot bạn nhé.

Câu hỏi thường gặp

1. Biểu Đồ Tên Theo Thần Số Học Là Gì?

Biểu đồ tên thần số học được tạo ra nó các con số được quy đổi từ tên thường gọi (cái tên mà người khác thường xuyên dùng để gọi bạn). Tuơng tụ như biểu đồ ngày sinh thần số học, biểu đồ tên có 3 trục chính là Trục trí não, Trục tinh thần và Trục thế chất.

2. Biểu Đồ Tổng Hợp Thần Số Học Là Biểu Đồ Gì?

Trong thần số học biểu đồ ngày sinh và tên còn được gọi là biểu đồ tổng hợp thần số học. Loại biểu đồ này mang đến cho bạn bức tranh toàn diện về con người, tính cách, tiềm năng, sứ mệnh và những thách thức trong cuộc đời.

Tìm việc làm ngay!

(Theo JobsGO - Nền tảng tìm việc làm, tuyển dụng, tạo CV xin việc)

Chia sẻ bài viết này trên: