Hiện nay, hầu hết các doanh nghiệp đều áp dụng chiến lược Activation trong hoạt động Marketing, quảng bá thương hiệu, nhằm gia tăng sự tương tác và tìm kiếm thêm các khách hàng tiềm năng. Vậy Activation là gì? Có những hình thức Activation nào? Làm sao để chạy chiến dịch Activation hiệu quả? Bài viết dưới đây của JobsGO sẽ giúp giải đáp toàn bộ những thắc mắc trên.
Mục lục
- 1. Activation là gì? Khi nào cần làm Activation?
- 2. Tại sao nên áp dụng chiến dịch Activation?
- 3. 6 hình thức Activation phổ biến trong Marketing
- 3.1 Experiential Marketing (Tiếp thị trải nghiệm)
- 3.2 Sampling Campaigns (Tặng sản phẩm mẫu)
- 3.3 In-Store Brand Activation (Kích hoạt thương hiệu tại cửa hàng)
- 3.4 Digital Marketing Campaigns (Giới thiệu trực tuyến)
- 3.5 Promotional Marketing (Tiếp thị khuyến mãi)
- 3.6 Social Media Engagement (Truyền thông mạng xã hội)
- 4. Các bước bắt đầu chạy chiến dịch Activation
- 5. Cách chạy chiến dịch Activation hiệu quả
- 6. Phân biệt Activation với các thuật ngữ khác trong Marketing
1. Activation là gì? Khi nào cần làm Activation?
1.1 Activation là gì?
Activation là một thuật ngữ đang được sử dụng rất phổ biến trong lĩnh vực Marketing hiện nay. Nó liên quan đến chiến dịch phát triển thương hiệu, giúp các doanh nghiệp thúc đẩy hoạt động quảng bá, PR, tiếp cận khách hàng hiệu quả. Vậy cụ thể Activation nghĩa là gì?
Activation được hiểu là quá trình kích thích và thúc đẩy sự tương tác giữa thương hiệu với khách hàng. Activation có thể bao gồm nhiều hoạt động khác nhau nhằm tạo ra sự kết nối giữa thương hiệu và đối tượng mục tiêu, thường thông qua các chiến lược quảng cáo, sự kiện, chiến dịch truyền thông hoặc các hoạt động trực tuyến.
Xem thêm: Thương hiệu là gì? Những yếu tố tạo nên thương hiệu doanh nghiệp
1.2 Khi nào cần làm Activation?
Thông thường, khi một thương hiệu mới xuất hiện, vẫn chưa được nhiều người biết đến thì sẽ cần thực hiện Activation để đẩy mạnh sự nhận thức và tạo ra sự tương tác. Tương tự như việc khởi động một cỗ máy, để nó hoạt động hiệu quả, doanh nghiệp cần kích thích sự chú ý và quan tâm từ phía khách hàng.
Mục tiêu là tạo ra một ấn tượng tích cực và khắc sâu thương hiệu trong tâm trí khách hàng tiềm năng. Việc này sẽ giúp xây dựng nền móng cho sự phát triển và thành công của thương hiệu trong tương lai.
Ngoài ra, cũng có một số trường hợp khác doanh nghiệp thường chạy chiến dịch Activation đó là:
- Ra mắt sản phẩm mới: Khi một doanh nghiệp muốn giới thiệu một sản phẩm mới, việc thực hiện các chiến lược Activation có thể giúp tạo ra sự chú ý và tương tác từ phía khách hàng.
- Tăng nhận thức thương hiệu: Nếu một thương hiệu muốn tăng cường nhận thức về mình trong tâm trí của khách hàng, các chiến lược Activation có thể giúp thương hiệu xuất hiện và tương tác với đối tượng mục tiêu nhiều hơn.
- Khuyến mãi và ưu đãi: Khi muốn kích thích doanh số bán hàng, doanh nghiệp thường có các chiến dịch Activation đi kèm với khuyến mãi, giảm giá hoặc ưu đãi đặc biệt để tăng cường sự hứng thú từ phía khách hàng.
- Sự kiện thương hiệu: Tổ chức các sự kiện hoặc hoạt động đặc biệt như triển lãm, buổi hòa nhạc hay các sự kiện tương tác khác cũng là cách tốt để thực hiện Activation và thu hút sự chú ý đối với thương hiệu.
- Chiến lược truyền thông: Activation có thể được sử dụng như một phần của chiến lược truyền thông tổng thể để tạo ra một trải nghiệm tích cực và đặc sắc đối với khách hàng.
2. Tại sao nên áp dụng chiến dịch Activation?
Chiến dịch Activation đóng vai trò quan trọng trong lĩnh vực Marketing vì nó không chỉ giúp tạo ra sự nhận thức mạnh mẽ về thương hiệu mà còn mang lại rất nhiều lợi ích khác nhau như:
2.1 Giúp thu thập dữ liệu về nhu cầu khách hàng
Chiến dịch Activation giúp tăng sự tương tác với khách hàng, từ đó doanh nghiệp có thể thu thập dữ liệu, hiểu rõ đối tượng mục tiêu. Khi khách hàng tham gia vào chiến dịch, việc thu thập dữ liệu như thông tin cá nhân và sở thích giúp xây dựng hình ảnh chi tiết về họ. Ngoài ra, việc thu được sự đồng ý (opt-ins) cũng cung cấp cho thương hiệu quyền lợi hữu ích để tiếp tục tương tác và gửi thông điệp tiếp thị đến khách hàng một cách cá nhân hóa.
2.2 Có phản hồi ngay lúc tương tác
Khi khách hàng tương tác trong chiến dịch Activation, doanh nghiệp có thể thu thập phản hồi ngay lập tức và hiểu rõ hơn về mong muốn, nhận xét của họ. Bằng cách này, thương hiệu có thể nhanh chóng đáp ứng và điều chỉnh chiến lược tiếp thị. Phản hồi ngay lúc tương tác không chỉ cung cấp thông tin quan trọng mà còn tạo cơ hội để xây dựng mối quan hệ tích cực với khách hàng.
2.3 Tiếp cận được nhiều đối tượng khách hàng mới
Chiến dịch Activation không chỉ là cơ hội để tương tác với khách hàng hiện tại mà còn giúp thương hiệu mở rộng đến các đối tượng mới. Thông qua sự kiện, quảng cáo trực tuyến hay các chiến lược truyền thông, thương hiệu có thể thu hút sự chú ý của nhóm khách hàng mới và tạo ra sự tò mò. Đây là một cách để thương hiệu mở rộng thị trường và tăng cơ hội chuyển đổi.
2.4 Củng cố, nâng cao vị trí thương hiệu
Activation cũng là một chiến lược để thương hiệu thể hiện giá trị và độc đáo của mình. Khi tạo ra các trải nghiệm tích cực, thương hiệu có thể tạo ra một ấn tượng sâu sắc trong tâm trí khách hàng. Điều này giúp củng cố vị thế thương hiệu, làm tăng khả năng nhớ đến thương hiệu và tạo ra lòng trung thành.
Xem thêm: Chiến lược thương hiệu là gì? 9 bước xây dựng chiến lược thương hiệu
2.5 Tiết kiệm chi phí quảng cáo
Việc sử dụng truyền thông xã hội, chiến dịch trực tuyến và các phương tiện tiếp cận mục tiêu một cách chính xác giúp giảm chi phí so với quảng cáo truyền thống như truyền hình, báo chí và quảng cáo trên web. Điều này không chỉ tiết kiệm ngân sách mà còn tăng hiệu suất quảng cáo.
2.6 Tăng doanh số bán hàng
Các chiến dịch Activation thường đi kèm với các khuyến mãi, ưu đãi đặc biệt hoặc giảm giá, giúp kích thích nhu cầu mua sắm và tăng doanh số bán hàng. Sự hứng thú từ phía khách hàng tăng lên khi họ cảm thấy có cơ hội nhận được giá trị đặc biệt từ việc tương tác với thương hiệu.
3. 6 hình thức Activation phổ biến trong Marketing
Hiện nay, có rất nhiều hình thức Activation được áp dụng trong doanh nghiệp, giúp mang lại hiệu quả vượt bậc. Trong đó có 6 hình thức phổ biến nhất được JobsGO tổng hợp dưới đây. Các bạn hãy tham khảo nhé.
3.1 Experiential Marketing (Tiếp thị trải nghiệm)
Experiential Marketing là một hình thức Activation mà nhiệm vụ chính là tạo ra trải nghiệm tích cực và đặc biệt cho khách hàng. Thay vì chỉ là việc truyền đạt thông điệp, thương hiệu tạo ra những sự kiện hoặc hoạt động tương tác, giúp khách hàng trải nghiệm trực tiếp giá trị của sản phẩm hoặc dịch vụ. Điều này không chỉ tăng cường nhận thức về thương hiệu mà còn tạo ra ấn tượng sâu sắc, tăng khả năng kết nối và lòng trung thành từ phía khách hàng.
Ví dụ: Một công ty sản xuất đồ điện tử tổ chức sự kiện trải nghiệm tại các trung tâm mua sắm hàng tháng, nơi khách hàng có thể thử nghiệm và trải nghiệm các sản phẩm mới nhất. Các khu vực tương tác với sản phẩm, trò chơi kỹ thuật số và các hoạt động tương tác giúp tạo ra trải nghiệm không gian thực tế, từ đó tăng cường hiểu biết của khách hàng về sản phẩm.
3.2 Sampling Campaigns (Tặng sản phẩm mẫu)
Hình thức Sampling Campaigns tập trung vào việc cung cấp sản phẩm mẫu cho khách hàng để họ có thể trải nghiệm trước khi mua. Như vậy, thương hiệu không chỉ giúp khách hàng làm quen với sản phẩm mà còn chứng minh giá trị thực tế của nó. Chiến lược này thường tạo ra ấn tượng mạnh mẽ, tăng khả năng chuyển đổi và tạo ra sự quan tâm từ phía khách hàng.
Ví dụ: Một công ty thực phẩm tung ra thị trường sản phẩm mới. Họ sử dụng chiến lược tặng sản phẩm mẫu tại các sự kiện thực phẩm địa phương. Khách hàng có cơ hội thử nếm sản phẩm miễn phí và đồng thời nhận được ưu đãi đặc biệt nếu mua sản phẩm ngay tại sự kiện.
3.3 In-Store Brand Activation (Kích hoạt thương hiệu tại cửa hàng)
In-Store Brand Activation là hình thức tạo ra trải nghiệm thương hiệu ngay tại điểm bán hàng. Các hoạt động như triển lãm sản phẩm, các sự kiện hoặc trò chơi tương tác trong cửa hàng giúp tăng cường sự kết nối giữa thương hiệu và khách hàng ngay tại điểm mua sắm. Điều này không chỉ giúp tăng doanh số bán hàng mà còn tăng cường ấn tượng về thương hiệu trong tâm trí khách hàng.
Ví dụ: Một thương hiệu thời trang tổ chức buổi triển lãm thời trang tại cửa hàng của mình, giới thiệu bộ sưu tập mới. Các khách hàng không chỉ có cơ hội mua sắm mà còn tham gia trực tiếp vào việc thử trang phục và chia sẻ trải nghiệm của họ trên mạng xã hội.
Xem thêm: Khi nào doanh nghiệp cần làm mới thương hiệu?
3.4 Digital Marketing Campaigns (Giới thiệu trực tuyến)
Đây là chiến lược sử dụng các kênh trực tuyến như trang web, quảng cáo trực tuyến, email marketing và nền tảng truyền thông xã hội để tạo ra sự tương tác, kết nối với khách hàng. Việc này không chỉ mở rộng tầm ảnh hưởng của thương hiệu mà còn cung cấp khả năng theo dõi và đánh giá hiệu suất chiến dịch một cách chi tiết.
Ví dụ: Công ty công nghệ tổ chức một chiến dịch quảng cáo trực tuyến để giới thiệu sản phẩm mới thông qua video quảng cáo trên YouTube, quảng cáo tìm kiếm trên Google và chiến dịch quảng cáo định hình trên các nền tảng mạng xã hội. Các khách hàng có thể tương tác và đặt mua sản phẩm ngay từ trang web chính thức.
3.5 Promotional Marketing (Tiếp thị khuyến mãi)
Promotional Marketing liên quan đến việc cung cấp ưu đãi đặc biệt, giảm giá hoặc quà tặng để kích thích mua sắm từ phía khách hàng. Chiến lược này thường được sử dụng để tăng doanh số bán hàng ngắn hạn và thu hút sự chú ý đối tượng mục tiêu. Các chương trình khuyến mãi có thể được tích hợp vào các chiến dịch Activation để tạo ra một hiệu quả toàn diện.
Ví dụ: Một nhãn hàng thức uống tổ chức chiến dịch khuyến mãi tháng giữa mùa hè, tặng kèm mỗi sản phẩm mua là một vé giảm giá cho các hoạt động giải trí mùa hè. Khách hàng sẽ có cơ hội trải nghiệm sản phẩm trong bối cảnh thư giãn và vui chơi.
3.6 Social Media Engagement (Truyền thông mạng xã hội)
Social Media Engagement tập trung vào tương tác với khách hàng qua các nền tảng mạng xã hội. Bằng cách chia sẻ nội dung sáng tạo, tương tác với bình luận, tổ chức các sự kiện trực tuyến, thương hiệu có thể xây dựng một cộng đồng trực tuyến tích cực và tăng cường mối quan hệ với khách hàng. Chiến lược này cũng mang lại khả năng lan truyền thông điệp thương hiệu một cách nhanh chóng thông qua chia sẻ từ cộng đồng người tiêu dùng.
Ví dụ: Một nhãn hàng thời trang sử dụng Instagram để tổ chức cuộc thi ảnh cùng với hashtag đặc biệt, khuyến khích khách hàng chia sẻ hình ảnh với sản phẩm của họ. Những hình ảnh được chia sẻ nhiều nhất có thể được sử dụng trong chiến dịch quảng cáo tiếp theo và giúp tạo ra sự tương tác tích cực trên mạng xã hội.
4. Các bước bắt đầu chạy chiến dịch Activation
Bắt đầu chạy một chiến dịch Activation đòi hỏi kế hoạch và sự chuẩn bị cẩn thận. Dưới đây là các bước quan trọng để bắt đầu chiến dịch Activation:
4.1 Tìm kiếm nền tảng cho thương hiệu
Trước hết, việc tìm kiếm nền tảng phù hợp cho thương hiệu là quan trọng để đảm bảo chiến dịch Activation diễn ra hiệu quả. Bạn nên xác định rõ nền tảng nào phản ánh đúng giá trị và đặc điểm của thương hiệu. Nếu thương hiệu có tính hướng đến người tiêu dùng trực tuyến, nền tảng truyền thông xã hội như Instagram, Facebook hoặc YouTube có thể là lựa chọn phù hợp. Nếu thương hiệu có tầm ảnh hưởng địa phương lớn, việc tìm kiếm cơ hội kết hợp với sự kiện địa phương hoặc đối tác địa phương cũng là một cách hiệu quả.
4.2 Định hướng thương hiệu
Bước tiếp theo là bạn cần định hướng rõ ràng về thương hiệu. Điều này bao gồm việc xác định giá trị cốt lõi, cái nhìn và sứ mệnh của thương hiệu. Định rõ những yếu tố này giúp xây dựng nền móng cho việc thiết kế chiến dịch Activation sao cho nó phản ánh đúng và mạnh mẽ hóa thông điệp thương hiệu.
4.3 Lên ý tưởng cho chiến dịch Activation
Khi đã xác định được nền tảng và định hướng thương hiệu, bước tiếp theo là lên ý tưởng cho chiến dịch Activation. Ý tưởng nên tập trung vào việc tạo ra trải nghiệm tích cực cho khách hàng, đồng thời phản ánh đúng thông điệp thương hiệu. Bạn có thể suy nghĩ về các sự kiện tương tác, triển lãm sản phẩm hoặc các chiến dịch truyền thông độc đáo. Điều quan trọng là đảm bảo rằng ý tưởng hỗ trợ mục tiêu chiến dịch và có thể tạo ra sự kết nối với đối tượng mục tiêu.
4.4 Triển khai chiến dịch Activation
Sau khi có ý tưởng, bước cuối cùng là triển khai chiến dịch Activation. Quá trình này bao gồm việc lên lịch trình chi tiết, xác định nguồn lực cần thiết và thiết lập các chỉ số đo lường hiệu suất. Các hoạt động đó giúp đảm bảo rằng mọi phần của chiến dịch đều diễn ra một cách suôn sẻ và đạt được mục tiêu dự kiến.
Trong quá trình triển khai, việc theo dõi và đánh giá chiến dịch liên tục là rất quan trọng, giúp bạn có thể điều chỉnh chiến lược nếu cần thiết và đảm bảo hiệu suất cao nhất.
5. Cách chạy chiến dịch Activation hiệu quả
Chạy một chiến dịch Activation hiệu quả đòi hỏi sự chú ý đặc biệt đến nhiều khía cạnh khác nhau để đảm bảo mang lại hiệu quả tốt nhất. Và nếu bạn đang gặp khó khăn trong quá trình thực hiện chiến dịch, những bí quyết dưới đây có thể sẽ hữu ích đối với bạn.
5.1 Đặt mục tiêu cho chiến dịch
Việc đặt mục tiêu rõ ràng là bước đầu tiên quan trọng trong việc chạy chiến dịch Activation. Mục tiêu cần phải cụ thể, đo lường được và liên quan chặt chẽ đến chiến lược tiếp thị tổng thể của thương hiệu.
Ví dụ, mục tiêu có thể là tăng 20% doanh số bán hàng, tăng 30% nhận thức về thương hiệu, hay thu hút 5000 lượt tương tác trực tuyến,…
5.2 Xác định các đối tượng mục tiêu
Việc xác định đối tượng mục tiêu giúp doanh nghiệp tập trung nỗ lực và tài nguyên vào nhóm người tiêu dùng có tiềm năng cao nhất. Bạn hãy phân loại đối tượng mục tiêu dựa trên độ tuổi, giới tính, sở thích, hành vi tiêu dùng,… để định hình nội dung và chiến lược tương tác sao cho phù hợp nhất.
5.3 Áp dụng các biện pháp trực tuyến
Trong bối cảnh công nghệ và Internet phát triển mạnh mẽ như ngày nay, việc áp dụng các biện pháp trực tuyến là rất cần thiết. Bạn hãy sử dụng các nền tảng truyền thông xã hội, trang web, email marketing và chiến dịch quảng cáo trực tuyến để kết nối với đối tượng mục tiêu.
Ngoài ra, bạn cũng cần xây dựng nội dung sáng tạo và tương tác để tạo ra trải nghiệm độc đáo, thu hút sự chú ý.
5.4 Triển khai chiến dịch lấy mẫu sản phẩm kỹ thuật số
Chiến dịch lấy mẫu sản phẩm kỹ thuật số có thể bao gồm việc cung cấp ưu đãi đặc biệt, tặng sản phẩm mẫu trực tuyến hay tổ chức các sự kiện trực tuyến tương tác. Điều này giúp tạo ra trải nghiệm thương hiệu trực tuyến tích cực, khích lệ mua sắm và tăng cường tương tác với đối tượng mục tiêu.
5.5 Dự trù ngân sách
Dự trù ngân sách là yếu tố quyết định trong việc triển khai chiến dịch Activation. Bạn cần xác định chi phí cho mỗi phần của chiến dịch, bao gồm cả chi phí quảng cáo, chi phí tổ chức sự kiện và chi phí nội dung. Việc này giúp đảm bảo rằng chiến dịch được triển khai một cách hiệu quả mà không làm ảnh hưởng đến nguồn lực tổng cộng của thương hiệu.
5.6 Thống nhất hoạt động
Để đạt được sự nhất quán trong chiến dịch Activation, bạn cần phải thống nhất mọi hoạt động. Điều này bao gồm việc đảm bảo rằng mọi tương tác, nội dung đều phản ánh đúng thông điệp thương hiệu và định hình mục tiêu của chiến dịch. Thống nhất cũng liên quan đến việc đảm bảo rằng tất cả các kênh truyền thông và nền tảng đều hoạt động một cách hài hòa với nhau.
Xem thêm: Brand identity là gì? Ví dụ & các yếu tố của bộ nhận diện thương hiệu
6. Phân biệt Activation với các thuật ngữ khác trong Marketing
Trong Marketing, có rất nhiều thuật ngữ chuyên ngành được sử dụng, đặc biệt là đối với các chiến dịch thương hiệu. Theo đó, không ít bạn có sự nhầm lẫn giữa Activation với các từ khác như Brand Marketing, Event hay Experiential Marketing,… Vậy thì trong nội dung dưới đây, JobsGO sẽ giúp các bạn phân biệt chúng.
Activation | Brand Marketing | Event Marketing | Experiential Marketing |
Activation tập trung vào việc tạo ra trải nghiệm tương tác giữa thương hiệu và đối tượng mục tiêu. Điều này có thể diễn ra thông qua sự kiện, chiến dịch trực tuyến hoặc các hoạt động tương tác khác nhằm kích thích sự tham gia và tương tác của khách hàng. | Brand Marketing, hoặc tiếp thị thương hiệu tập trung vào việc xây dựng và quảng bá hình ảnh toàn diện của thương hiệu. Nó bao gồm các chiến lược dài hạn để tăng cường nhận thức, độ tin cậy và giá trị thương hiệu trong tâm trí của khách hàng. | Event Marketing là việc sử dụng sự kiện như hội chợ, triển lãm hay buổi tiệc để quảng bá thương hiệu và tương tác với đối tượng mục tiêu. Các sự kiện này thường được tổ chức để tạo ra ấn tượng mạnh mẽ và kết nối trực tiếp với khách hàng. | Experiential Marketing là chiến lược tập trung vào việc tạo ra trải nghiệm độc đáo và tích cực cho khách hàng. Nó có thể kết hợp các yếu tố Activation và Event Marketing để tạo ra sự tương tác, kích thích các giác quan của khách hàng. |
Có thể thấy, Activation đóng vai trò rất quan trọng trong việc xây dựng và phát triển thương hiệu. Nhờ có các chiến dịch Activation, thương hiệu sẽ dễ dàng được nhiều người biết đến, nâng cao vị thế và tạo được sức ảnh hưởng lớn mạnh. Hy vọng rằng những chia sẻ trên của JobsGO sẽ hữu ích đối với các bạn.
Tìm việc làm ngay!(Theo JobsGO - Nền tảng tìm việc làm, tuyển dụng, tạo CV xin việc)