Khi tìm kiếm việc làm, một trong những yếu tố quan trọng mà người lao động quan tâm là mức lương cơ bản. Tuy nhiên, không phải ai cũng hiểu rõ lương cơ bản là gì và nó bao gồm những gì. Bài viết này sẽ giúp bạn giải thích chi tiết về lương cơ bản và cách tính toán nó trong môi trường công việc hiện nay.

1. Lương Cơ Bản Là Gì?

Trên thực tế, lương cơ bản, hay còn gọi là mức lương thỏa thuận ban đầu giữa người lao động và người sử dụng lao động, được ghi rõ trong hợp đồng lao động. Cụ thể, lương cơ bản không bao gồm các khoản phụ cấp, thưởng, phúc lợi và các khoản bổ sung khác.

lương cơ bản là gì - image 1

Lương cơ bản là gì?

Đây là cơ sở để tính lương thực nhận hàng tháng và xác định các chế độ liên quan đến BHXH, bảo hiểm y tế, bảo hiểm thất nghiệp. Nhờ có sự thống nhất này, cả người lao động và nhà tuyển dụng có thể dễ dàng đánh giá mức thu nhập cốt lõi và các quyền lợi được hưởng từ hợp đồng lao động.

>>> Xem thêm: Lương cơ sở là gì?

2. Cách Tính Mức Lương Cơ Bản Hiện Nay Cho Từng Đối Tượng Lao Động

lương cơ bản là gì - image 2

Tính lương cơ bản chính xác giúp đảm bảo quyền lợi cho người lao động

Việc tính lương cơ bản dựa trên đối tượng lao động khác nhau, với các quy tắc riêng cho từng nhóm. Cách tính này được thiết kế nhằm đảm bảo quyền lợi tối thiểu cho người lao động và tuân thủ các quy định hiện hành của pháp luật.

2.1. Tính Lương Cho Người Lao Động Tại Doanh Nghiệp (Ngoài Nhà Nước)

Đối với người lao động tại doanh nghiệp, lương cơ bản chủ yếu dựa trên thỏa thuận được ghi rõ trong hợp đồng lao động. Tuy nhiên, điều quan trọng là mức lương cơ bản không được thấp hơn mức lương tối thiểu vùng áp dụng tại địa bàn doanh nghiệp hoạt động.

  • Đối với lao động đã qua học nghề, đào tạo, mức lương cơ bản phải đảm bảo cao hơn ít nhất 7% so với mức lương tối thiểu vùng dành cho công việc giản đơn, bình thường.
  • Mức lương tối thiểu vùng được cập nhật từ 01/7/2023 theo Nghị định 38/2022/NĐ-CP, đảm bảo tiêu chuẩn bảo vệ quyền lợi cơ bản cho người lao động.

2.1.1. Cập Nhật Mức Lương Tối Thiểu Vùng Hiện Hành (Áp Dụng Từ 01/7/2023 Theo Nghị Định 38/2022/NĐ-CP)

Bảng mức lương tối thiểu theo khu vực:

Vùng
Mức lương tối thiểu tháng (đồng/tháng)
Mức lương tối thiểu giờ (đồng/giờ
Vùng I
4.960.000
23.800
Vùng II
4.410.000
21.200
Vùng III
3.860.000
18.600
Vùng IV
3.450.000
16.600

Lưu ý: Người lao động và nhà tuyển dụng cần kiểm tra lại khu vực hoạt động của doanh nghiệp vì mức lương tối thiểu vùng có thể khác nhau theo địa bàn.

2.1.2. Ví Dụ Minh Họa Cách Tính

Giả sử một lao động phổ thông tại Vùng II có mức lương tối thiểu là 4.410.000 đ/tháng. Trong trường hợp lao động này đã qua đào tạo, theo quy định, lương cơ bản không được thấp hơn:

4.410.000 đ + (7% x 4.410.000 đ) = 4.410.000 đ + 308.700 đ = 4.718.700 đ/tháng.

Cách tính này giúp đảm bảo mức lương cơ bản đảm bảo quyền lợi tối thiểu và tạo động lực cho người lao động nâng cao trình độ chuyên môn.

2.2. Tính Lương Cho Cán Bộ, Công Chức, Viên Chức (Hưởng Lương Từ Ngân Sách Nhà Nước)

Đối với cán bộ, công chức và viên chức, cách tính lương cơ bản khác hẳn so với người lao động tại doanh nghiệp. Công thức tính đơn giản được xác định theo:

Lương cơ bản = Mức lương cơ sở x Hệ số lương

Hai thành phần quan trọng ở đây là:

  • Mức lương cơ sở: Do Nhà nước quy định, hiện đang là 1.800.000 đ/tháng (áp dụng từ 01/7/2023 theo Nghị định 24/2023/NĐ-CP).
  • Hệ số lương: Xác định dựa trên vị trí công việc, ngạch, bậc và chức vụ của cán bộ theo bảng lương chuyên ngành.

2.2.1. Cập Nhật Mức Lương Cơ Sở Hiện Hành (Áp dụng từ 01/7/2023 theo Nghị định 24/2023/NĐ-CP)

Theo quy định hiện hành, mức lương cơ sở được nâng lên thành 1.800.000 đồng/tháng, đây cũng là một sự thay đổi so với mức cũ (khoảng 1.49 triệu đồng). Nâng mức lương cơ sở là một trong những biện pháp nhằm tạo động lực và đảm bảo quyền lợi cho cán bộ, công chức, viên chức.

2.2.2. Hệ Số Lương Và Cách Xác Định

Hệ số lương phụ thuộc vào nhiều yếu tố như vị trí công việc, ngạch, bậc và chức vụ. Ví dụ, nếu một chuyên viên có hệ số lương cơ bản là 2.34 thì:

Lương cơ bản = 1.800.000 x 2.34 = 4.212.000 đ/tháng.

Các bảng lương chuyên ngành do Nhà nước ban hành sẽ chi tiết hơn về các mức hệ số này, giúp đảm bảo tính công bằng và minh bạch trong việc tính lương.

2.2.3. Thay Đổi Sắp Tới Về Cơ Cấu Tiền Lương

Theo tinh thần Nghị quyết 27-NQ/TW, dự kiến từ 01/7/2025, cơ cấu tiền lương sẽ có sự thay đổi khi các mức lương cơ sở và hệ số lương sẽ dần được thay thế bằng hệ thống tính lương theo vị trí công việc. Điều này nhằm mang lại tính minh bạch và phù hợp với yêu cầu công việc thực tế đối với nhóm cán bộ, công chức, viên chức.

3. Vai Trò Quan Trọng Của Lương Cơ Bản Trong Việc Tính Toán Các Chế Độ Phúc Lợi Khác

lương cơ bản là gì - image 3

Lương cơ bản ảnh hưởng trực tiếp đến các chế độ phúc lợi và an sinh xã hội

Lương cơ bản đóng vai trò quan trọng, không chỉ là con số được ghi trên hợp đồng mà còn là căn cứ giúp tính toán các chế độ phúc lợi khác như BHXH, tiền thưởng, phụ cấp làm thêm giờ hay các trợ cấp khi chấm dứt hợp đồng. Việc xác định lương cơ bản chính xác giúp đảm bảo quyền lợi lâu dài cho người lao động và cả sự tuân thủ pháp luật đối với người sử dụng lao động.

3.1. Lương Cơ Bản Và Tiền Lương Thực Nhận Hàng Tháng

Để biết lương thực nhận hàng tháng của bạn, hãy áp dụng công thức đơn giản sau:

Tiền lương thực nhận = Lương Cơ Bản + Các khoản phụ cấp (nếu có) + Thưởng (nếu có) + Các khoản bổ sung khác – Các khoản khấu trừ (BHXH, BHYT, BHTN, Thuế TNCN …).

Điều này có nghĩa là lương cơ bản chỉ là thành phần cốt lõi và không phản ánh toàn bộ thu nhập thực tế của người lao động.

3.2. Lương Cơ Bản Có Phải Là Lương Đóng Bảo Hiểm Không?

Lương cơ bản là nền tảng để tính các khoản đóng góp cho BHXH, BHYT, BHTN. Trong đó:

  • Tiền lương hàng tháng để đóng BHXH không chỉ bao gồm lương cơ bản mà còn có các khoản phụ cấp lương và các khoản bổ sung khác khi được ghi rõ trong hợp đồng lao động.
  • Căn cứ để tính đóng BHXH theo Điều 89 Luật BHXH 2014, Khoản 2 Điều 17 Nghị định 115/2015/NĐ-CP và Thông tư 06/2021/TT-BLĐTBXH.

3.2.1. Tiền Lương Tháng Đóng BHXH Đối Với Người Lao Động Doanh Nghiệp

Đối với người lao động tại doanh nghiệp, các thành phần tính đóng BHXH bao gồm:

  • Mức lương cơ bản như được ghi rõ trong hợp đồng lao động.
  • Các khoản phụ cấp lương theo quy định của pháp luật lao động (ví dụ: phụ cấp chức vụ, phụ cấp trách nhiệm, phụ cấp thâm niên).
  • Các khoản bổ sung khác được tính vào tiền lương.

Ví dụ, một số khoản phụ cấp như phụ cấp tính đóng (do chuyên trách, thâm niên) sẽ được tính vào tiền lương, trong khi các khoản phụ cấp như đi lại, ăn ở hay điện thoại thường không được tính.

3.2.2. Tiền Lương Tháng Đóng BHXH Đối Với Cán Bộ, Công Chức

Đối với cán bộ, công chức và viên chức, các thành phần tính đóng BHXH bao gồm:

  • Lương theo ngạch, bậc và cấp bậc (được tính dựa trên lương cơ sở nhân với hệ số lương).
  • Phụ cấp chức vụ, phụ cấp thâm niên vượt khung và các phụ cấp chuyên môn (nếu có).

Sự khác biệt trong phương pháp tính giữa nhóm này và người lao động tại doanh nghiệp là do cơ chế tính lương và các quyền lợi phúc lợi khác nhau theo quy định Nhà nước.

3.2.3. Tác Động Đến Quyền Lợi Hưởng BHXH

Khi mức lương được sử dụng làm căn cứ đóng BHXH càng cao, các khoản hưởng từ BHXH như ốm đau, thai sản, tai nạn lao động, bệnh nghề nghiệp, hưu trí và tử tuất cũng sẽ tương ứng được tăng lên. Điều này cho thấy tầm quan trọng của việc tính toán chính xác lương cơ bản để đảm bảo quyền lợi lâu dài cho người lao động.

3.3. Lương Cơ Bản Và Các Chế Độ Khác

Ngoài các chế độ bảo hiểm xã hội, lương cơ bản còn được sử dụng làm căn cứ tính cho:

  • Tiền lương làm thêm giờ, làm đêm.
  • Bồi thường khi đơn phương chấm dứt hợp đồng trái luật.
  • Trợ cấp thôi việc, trợ cấp mất việc làm (trong một số trường hợp).
  • Tính các khoản cùng chi trả BHYT khi khám chữa bệnh vượt tuyến hay trái tuyến đối với khối Nhà nước.

Những cơ chế này cho thấy mức lương cơ bản không chỉ ảnh hưởng đến thu nhập hiện tại mà còn tác động đến nhiều quyền lợi phúc lợi khác của người lao động.

4. Tác Động Của Việc Điều Chỉnh Mức Lương Cơ Sở/Lương Tối Thiểu Vùng Đến Người Lao Động và Doanh Nghiệp

Việc điều chỉnh mức lương cơ sở và mức lương tối thiểu vùng sẽ có tác động rõ rệt đến cả người lao động và doanh nghiệp.

4.1. Đối Với Người Lao Động

  • Cán bộ, công chức, viên chức sẽ trực tiếp được hưởng tăng lương cơ bản cũng như các chế độ phúc lợi tính theo lương cơ sở mới.
  • Đối với người lao động tại doanh nghiệp, nếu mức lương cơ bản thỏa thuận của họ đang thấp hơn mức lương tối thiểu vùng mới, doanh nghiệp buộc phải điều chỉnh lại để đảm bảo quyền lợi tối thiểu.
  • Việc tăng mức lương tối thiểu vùng cũng tạo áp lực gián tiếp lên thang bảng lương chung, từ đó thúc đẩy doanh nghiệp điều chỉnh lương cho các vị trí khác nhằm đảm bảo sự công bằng nội bộ.

4.2. Đối Với Doanh Nghiệp

  • Chi phí lao động sẽ tăng lên, đặc biệt là với các doanh nghiệp có nhiều lao động phổ thông hoặc đang trả lương sát mức tối thiểu vùng.
  • Doanh nghiệp cần rà soát lại thang bảng lương và cơ cấu tiền lương để đảm bảo tuân thủ pháp luật và giữ chân nhân tài.
  • Điều chỉnh mức lương cũng giúp doanh nghiệp minh bạch trong việc truyền thông về cơ cấu lương, từ đó tạo lòng tin nơi ứng viên khi tham gia tuyển dụng.

5. Hiểu Rõ Lương Cơ Bản Để Đảm Bảo Quyền Lợi

Việc hiểu đúng về lương cơ bản không chỉ giúp người lao động bảo vệ quyền lợi của mình mà còn giúp nhà tuyển dụng xây dựng hệ thống lương thưởng minh bạch và cạnh tranh. Dưới đây là một số lời khuyên thiết thực từ JobsGO:

5.1. Dành Cho Người Tìm Việc

  • Đọc kỹ hợp đồng lao động, đặc biệt chú ý vào mục tiền lương, để phân biệt đâu là lương cơ bản, đâu là phụ cấp, thưởng.
  • Hãy chủ động hỏi rõ về các thành phần cấu thành tổng thu nhập (lương gộp) và các khoản khấu trừ (BHXH, thuế TNCN…) nhằm đưa ra ước tính chính xác về lương thực nhận (lương net).
  • Sử dụng các công cụ tính lương trên JobsGo để tham khảo mức lương thị trường và xác định mức lương tối thiểu vùng áp dụng, từ đó so sánh và đàm phán mức lương phù hợp.
  • Hiểu rõ vai trò của lương cơ bản giúp bạn nắm bắt được quyền lợi của mình trong các chế độ bảo hiểm xã hội lâu dài.

5.2. Dành Cho Nhà Tuyển Dụng & HR

  • Xây dựng thang bảng lương rõ ràng, minh bạch, tuân thủ quy định về mức lương tối thiểu vùng để tránh hiểu lầm khi xây dựng hợp đồng lao động.
  • Truyền thông đầy đủ và rõ ràng về cấu trúc lương (bao gồm lương cơ bản, các khoản phụ cấp, thưởng) trong quá trình tuyển dụng và trên hợp đồng lao động.
  • Đảm bảo tính chính xác và đầy đủ các khoản đóng BHXH dựa trên tiền lương tháng ghi nhận trong hợp đồng, nhằm tránh sai sót trong quá trình tính toán quyền lợi của người lao động.
  • Tận dụng nền tảng JobsGo để đăng tin tuyển dụng với thông tin lương bổng rõ ràng, từ đó thu hút đúng ứng viên phù hợp với cấu trúc tiền lương đã định.

6. Phân Biệt Lương Cơ Bản Với Lương Tối Thiểu Vùng Và Lương Cơ Sở

Vậy, lương cơ bản 2025 khác gì so với lương tối thiểu vùng và lương cơ sở? Hãy cùng xem bảng so sánh chi tiết sau đây:

Tiêu chí so sánh
Lương cơ bản
Lương tối thiểu vùng
Lương cơ sở
Định nghĩa
Mức lương thỏa thuận trong hợp đồng lao động, không bao gồm phụ cấp, thưởng và phúc lợi khác
Mức lương tối thiểu mà lương cơ bản không được thấp hơn, áp dụng cho lao động phổ thông thực hiện công việc đơn giản nhất
Mức lương cơ sở áp dụng cho cán bộ, công chức và viên chức, căn cứ để tính các chế độ phụ cấp, BHXH, và các quyền lợi liên quan
Đối tượng áp dụng
Người lao động tại doanh nghiệp
Lao động phổ thông trong doanh nghiệp
Cán bộ, công chức, viên chức hưởng lương từ ngân sách Nhà nước
Căn cứ pháp lý
Thỏa thuận giữa người lao động và người sử dụng lao động theo hợp đồng lao động
Quy định về lương tối thiểu vùng được cập nhật theo các Nghị định của Chính phủ
Quy định theo Nghị quyết và Nghị định về lương cơ sở, cập nhật theo chính sách Nhà nước (vd: Nghị định 24/2023/NĐ-CP)
Mục đích sử dụng/Ý nghĩa
Làm cơ sở tính lương thực nhận hàng tháng và đóng góp các chế độ BHXH, bảo hiểm y tế, …
Đảm bảo mức lương tối thiểu tối hậu để bảo vệ quyền lợi tối thiểu của người lao động
Là cơ sở để tính lương, phụ cấp và các chế độ BHXH cho cán bộ, công chức, viên chức

Tóm lại, lương cơ bản là yếu tố trung tâm trong hợp đồng lao động, định hình không chỉ thu nhập cốt lõi mà còn các quyền lợi phụ thuộc vào BHXH và các chế độ phúc lợi khác. Việc hiểu đúng và áp dụng chính xác khái niệm lương cơ bản giúp người lao động bảo vệ quyền lợi của mình và doanh nghiệp tuân thủ pháp luật, đồng thời xây dựng chính sách đãi ngộ cạnh tranh. Hãy truy cập JobsGO để cập nhật thêm nhiều thông tin hữu ích về lương, phúc lợi và cơ hội việc làm.

Câu hỏi thường gặp

1. Lương Cơ Bản Có Phải Là Lương Thực Nhận (Lương Net) Không?

Không, lương cơ bản chỉ là thành phần trong tổng thu nhập, chưa trừ các khoản phụ cấp và khấu trừ theo quy định.

2. Lương Cơ Bản Có Bao Gồm Các Loại Phụ Cấp, Tiền Thưởng Không?

Không, các khoản phụ cấp và tiền thưởng được tính riêng, lương cơ bản là mức tiền thỏa thuận ban đầu trong hợp đồng lao động.

3. Làm Sao Để Biết Mức Lương Tối Thiểu Vùng Áp Dụng Cho Công Ty Tôi?

Bạn cần tra cứu các quy định mới nhất của Chính phủ và kiểm tra khu vực địa bàn doanh nghiệp hoạt động để xác định mức lương tối thiểu vùng áp dụng.

4. Cách Tính Lương Cơ Bản Công Nhân Dựa Trên Yếu Tố Nào?

Lương cơ bản công nhân thường dựa trên mức lương quy định trong hợp đồng lao động, số giờ làm việc và mức lương tối thiểu vùng.

5. Cách Tính 1 Ngày Lương Cơ Bản Như Thế Nào Để Đảm Bảo Tính Chính Xác?

Cách tính 1 ngày lương cơ bản là chia lương tháng cho số ngày làm việc trong tháng.

6. Lương Cơ Bản Và Lương Cứng Có Giống Nhau Không?

Lương cơ bản và lương cứng đều là khoản thu nhập cố định, nhưng lương cứng có thể bao gồm các khoản phụ cấp khác.

(Theo JobsGO - Nền tảng tìm việc làm, tuyển dụng, tạo CV xin việc)