Đạo đức nghề nghiệp là một trong những yếu tố đặc biệt quan trọng giúp chúng ta đạt đến thành công. Vậy bạn đã hiểu rõ đạo đức nghề nghiệp là gì chưa? Nếu chưa thì đừng bỏ lỡ những thông tin trong bài viết dưới đây của JobsGO nhé.
Xem nhanh nội dung
- 1. Đạo đức nghề nghiệp là gì?
- 2. Tầm quan trọng của đạo đức nghề nghiệp
- 3. Nguyên tắc của đạo đức nghề nghiệp
- 4. Đạo đức nghề nghiệp trong các ngành nghề
- 4.1 Đạo đức nghề nghiệp ngành giáo viên
- 4.2 Đạo đức nghề nghiệp cán bộ
- 4.3 Đạo đức nghề nghiệp của viên chức
- 4.4 Đạo đức nghề nghiệp truyền thông
- 4.5 Đạo đức nghề nghiệp ngành bất động sản
- 4.6 Đạo đức nghề nghiệp ngành kỹ thuật
- 4.7 Đạo đức nghề nghiệp ngành luật
- 4.8 Đạo đức nghề nghiệp ngành y
- 4.9 Đạo đức nghề nghiệp ngành tài chính
- 4.10 Đạo đức nghề nghiệp kế toán
- 5. Đạo đức nghề nghiệp nơi công sở như thế nào?
- 6. Mối liên hệ giữa đạo đức nghề nghiệp và đạo đức cá nhân
- 7. Một số hành vi trái với đạo đức nghề nghiệp
- 8. Làm Sao để phát triển đạo đức nghề nghiệp?
1. Đạo đức nghề nghiệp là gì?
Trong bất kỳ lĩnh vực nào, bên cạnh chuyên môn thì đạo đức nghề nghiệp cũng là yếu tố quan trọng, bởi nó định hình cách con người làm việc, ứng xử và gắn bó với công việc của mình.
1.1 Đạo đức nghề nghiệp là gì?
Đạo đức nghề nghiệp là gì? Đạo đức nghề nghiệp là một khái niệm đề cập đến những nguyên tắc và giá trị đạo đức mà người làm việc trong một nghề nghiệp cần tuân thủ. Nó đặt ra các tiêu chuẩn đạo đức và đạo đức học trong lĩnh vực công việc cụ thể, có thể khác nhau tùy thuộc vào nghề nghiệp, ngữ cảnh văn hóa.
Đạo đức nghề nghiệp đòi hỏi những người làm việc trong một nghề cần tuân thủ các nguyên tắc đạo đức như trung thực, trách nhiệm, sự tôn trọng, công bằng và đồng cảm. Đây là những giá trị và hành vi đạo đức quan trọng giúp xây dựng một môi trường làm việc chất lượng và đáng tin cậy.
Đạo đức nghề nghiệp cũng đưa ra quy định những người làm việc cần thể hiện sự chuyên nghiệp, tôn trọng đối tác, khách hàng, đồng nghiệp, tuân thủ các quy định pháp luật liên quan đến nghề nghiệp của mình, không lợi dụng quyền hạn cá nhân để gây hại cho người khác hoặc lợi ích của tổ chức.
Đạo đức nghề nghiệp còn bao gồm việc phát triển các kỹ năng đạo đức, như giải quyết mâu thuẫn đạo đức, đưa ra quyết định đạo đức và khắc phục hậu quả đạo đức trong quá trình làm việc.
Hiện nay, trong các tổ chức, doanh nghiệp đều sẽ có những quy định đưa ra nhằm mục đích đảm bảo nhân viên thực hiện nhiệm vụ đúng, phù hợp với chuẩn mực cũng như văn hóa công ty. Toàn bộ những quy định, chuẩn mực đạo đức nơi công sở đều hướng đến kết quả cuối cùng là giúp công ty phát triển tốt hơn, vững mạnh hơn.
1.2 Một số ví dụ về đạo đức nghề nghiệp
Để giúp các bạn hiểu rõ hơn về đạo đức nghề nghiệp, JobsGO sẽ đưa ra một số ví dụ như sau:
Ví dụ 1:
“Lời thề Hippocrate được thực hiện bởi các bác sĩ khi họ được khen thưởng bằng cấp về y học. Lời thề này là một trong những đạo đức phải tuân theo trước khi hành nghề y.
Họ sẽ tuyên thệ trước khi tham gia với tư cách là một chuyên viên. Đó là họ sẽ không bao giờ làm hại một người, họ sẽ điều trị tốt nhất có thể cho bệnh nhân của mình,… Những gì họ nói trong lễ tuyên thệ chính là đạo đức nghề nghiệp của họ. Đó là những nguyên tắc hoặc hướng dẫn mà họ nhất định phải tuân theo”.
|
---|
Ví dụ 2:
Quy tắc 2 trong Bộ quy tắc đạo đức và ứng xử nghề nghiệp Luật sư có nội dung: “Luật sư phải độc lập, trung thực, tôn trọng sự thật khách quan, không vì lợi ích vật chất, tinh thần hay bất kỳ áp lực nào khác để làm trái pháp luật và đạo đức nghề nghiệp.
Hoặc trong quy tắc 7 quy định:
|
---|
Ví dụ 3:
Một nhân viên ngân hàng đạo đức nghề nghiệp bằng cách đảm bảo tính trung thực và minh bạch trong giao dịch tài chính, không lợi dụng thông tin nội bộ hoặc vị trí của mình để gây hại cho khách hàng, tuân thủ các quy định và luật pháp liên quan đến an toàn tài chính, bảo vệ lợi ích khách hàng.
|
---|

Đạo đức nghề nghiệp tiếng Anh là gì?
2. Tầm quan trọng của đạo đức nghề nghiệp
Đạo đức nghề nghiệp đóng vai trò rất quan trọng đối với chúng ta trong công việc cũng như cuộc sống. cụ thể nó giúp:
2.1 Xây dựng niềm tin
Đạo đức nghề nghiệp giúp tạo dựng niềm tin bền vững giữa cá nhân, tổ chức với đồng nghiệp, khách hàng và đối tác. Khi một người làm việc minh bạch, trung thực, có trách nhiệm, người khác sẽ cảm thấy an tâm, sẵn sàng hợp tác lâu dài. Đây chính là nền tảng quan trọng để duy trì các mối quan hệ bền vững trong công việc.
2.2 Đảm bảo chất lượng và an toàn
Việc tuân thủ đạo đức nghề nghiệp góp phần đảm bảo sản phẩm, dịch vụ đạt chuẩn chất lượng và không gây rủi ro cho khách hàng hay cộng đồng. Người làm nghề có đạo đức sẽ không vì lợi ích cá nhân mà bỏ qua quy định, giúp hạn chế sai sót, bảo vệ sức khỏe, tài sản và sự an toàn cho xã hội.
2.3 Xây dựng môi trường làm việc tích cực
Một môi trường được xây dựng trên nền tảng đạo đức sẽ khuyến khích sự tôn trọng, công bằng và hợp tác. Nhân viên cảm thấy thoải mái, được bảo vệ quyền lợi và có động lực cống hiến. Điều này giúp tăng hiệu quả công việc và giảm thiểu xung đột, mâu thuẫn trong tập thể.
2.4 Xây dựng uy tín cá nhân và chuyên môn
Đạo đức nghề nghiệp là thước đo quan trọng để đánh giá uy tín của một cá nhân trong lĩnh vực chuyên môn. Người có đạo đức tốt sẽ được tin tưởng, được trao cơ hội phát triển và giữ những vị trí quan trọng. Đồng thời, uy tín cá nhân góp phần nâng cao hình ảnh và thương hiệu của tổ chức.
2.5 Xây dựng lòng tự trọng và danh dự
Ý nghĩa của đạo đức nghề nghiệp đối với bản thân là gì? Khi hành xử theo đúng chuẩn mực đạo đức, con người sẽ cảm thấy tự hào và có lòng tự trọng. Lòng tự trọng giúp mỗi người duy trì hành vi đúng đắn, tránh sa vào những cám dỗ hoặc hành động sai trái. Đây cũng là yếu tố giúp họ giữ được danh dự trong mắt đồng nghiệp và xã hội.
2.6 Tạo sự bền vững và phát triển
Một tổ chức coi trọng đạo đức nghề nghiệp sẽ phát triển ổn định và lâu dài, bởi các hoạt động của họ luôn hướng đến lợi ích chung, bền vững. Ngược lại, sự thiếu vắng đạo đức có thể dẫn đến khủng hoảng, mất uy tín và sụp đổ. Đạo đức vì vậy là yếu tố then chốt để đảm bảo sự phát triển của cả cá nhân và tổ chức.
2.7 Tạo sự tương tác và hòa giải
Đạo đức nghề nghiệp giúp con người biết lắng nghe, thấu hiểu và tôn trọng ý kiến của nhau, từ đó dễ dàng tìm ra giải pháp hòa giải khi có mâu thuẫn. Điều này không chỉ duy trì sự đoàn kết trong tập thể mà còn góp phần tạo nên văn hóa làm việc văn minh, lành mạnh.
2.8 Đáp ứng nhu cầu và mong đợi của khách hàng
Khách hàng luôn mong đợi được phục vụ bằng sản phẩm, dịch vụ chất lượng đi kèm với thái độ chuyên nghiệp và minh bạch. Đạo đức nghề nghiệp giúp người lao động đặt lợi ích khách hàng lên hàng đầu, từ đó gia tăng sự hài lòng, giữ chân khách hàng cũ và thu hút khách hàng mới.

Vai trò của đạo đức nghề nghiệp
3. Nguyên tắc của đạo đức nghề nghiệp
Việc thực hành đạo đức nghề nghiệp sẽ có sự khác nhau đối với từng ngành nghề. Nhưng nhìn chung, tất cả các ngành nghề đều cần những phẩm chất phù hợp với quy chuẩn và được xã hội thừa nhận đó là:
3.1 Tôn trọng
Tôn trọng là thái độ ghi nhận giá trị và phẩm giá của đồng nghiệp, khách hàng và các bên liên quan bằng cách cư xử lịch sự, lắng nghe và chấp nhận khác biệt. Trong thực tế, tôn trọng thể hiện qua cách giao tiếp (không xúc phạm, không phân biệt đối xử), tôn trọng thời gian, công sức của người khác, cũng như tôn trọng quy trình, quyết định chuyên môn. Môi trường làm việc có nền tảng tôn trọng giúp tăng tính hợp tác, giảm xung đột và xây dựng văn hóa tổ chức lành mạnh.
3.2 Trung thực
Trung thực là hành xử minh bạch, chính xác và không che giấu sự thật trong mọi hoạt động nghề nghiệp từ báo cáo số liệu đến giao tiếp với khách hàng. Thực hành trung thực nghĩa là không thao túng thông tin, không khai khống, và luôn công khai xung đột lợi ích khi có. Trung thực không chỉ bảo vệ danh tiếng cá nhân và tổ chức mà còn giảm thiểu rủi ro pháp lý, góp phần tạo niềm tin lâu dài với đối tác và khách hàng.
3.3 Trách nhiệm
Trách nhiệm nghĩa là nhận và hoàn thành nhiệm vụ được giao, đồng thời chịu trách nhiệm về hậu quả của quyết định và hành động của mình. Người có trách nhiệm chủ động báo cáo tiến độ, nhận lỗi khi sai và tìm biện pháp khắc phục; họ cũng tuân thủ trách nhiệm pháp lý và đạo đức nghề nghiệp. Khả năng chịu trách nhiệm giúp tăng hiệu suất công việc, củng cố uy tín cá nhân và đảm bảo quy trình làm việc vận hành trơn tru.
3.4 Bảo mật
Bảo mật là nghĩa vụ giữ kín và bảo vệ thông tin nhạy cảm của công ty, khách hàng và đồng nghiệp khỏi rò rỉ hoặc lạm dụng. Điều này bao gồm tuân thủ chính sách bảo mật, sử dụng kênh truyền thông an toàn, chỉ chia sẻ dữ liệu theo quyền hạn và ký kết NDA khi cần. Vi phạm bảo mật có thể dẫn đến thiệt hại tài chính, mất khách hàng và hậu quả pháp lý nghiêm trọng, vì vậy thói quen bảo mật phải được xem là tiêu chuẩn nghề nghiệp cơ bản.
3.5 Phát triển chuyên môn
Phát triển chuyên môn là cam kết liên tục nâng cao kiến thức, kỹ năng và thái độ nghề nghiệp để duy trì năng lực hành nghề phù hợp với tiêu chuẩn ngành. Việc học tập liên tục (khóa đào tạo, chứng chỉ, cập nhật quy định) giúp người làm nghề đưa ra quyết định chính xác và hành xử có trách nhiệm hơn. Một lực lượng lao động luôn phát triển chuyên môn góp phần nâng cao chất lượng dịch vụ, đổi mới sáng tạo và tạo lợi thế cạnh tranh cho tổ chức.

5 chuẩn mực đạo đức nghề nghiệp?
4. Đạo đức nghề nghiệp trong các ngành nghề
Tùy vào từng ngành nghề mà nguyên tắc, tiêu chuẩn về đạo đức nghề nghiệp sẽ có sự khác nhau. Trong bài viết này, JobsGO sẽ đề cập đến một số nghề tiêu biểu.
4.1 Đạo đức nghề nghiệp ngành giáo viên
Theo Thông tư liên tịch năm 2015/TTLT-BGDĐT-BNV, đạo đức nghề nghiệp ngành giáo viên được quy định như sau:
- Với giáo viên mầm non:
Điều 3. Tiêu chuẩn đạo đức nghề nghiệp
1. Chấp hành các chủ trương, đường lối chính sách của Đảng, pháp luật của Nhà nước, các quy định của ngành và địa phương về giáo dục mầm non.
2. Quý trẻ, yêu nghề; kiên nhẫn, biết tự kiềm chế; có tinh thần trách nhiệm cao; có kiến thức, kỹ năng cần thiết; có khả năng sư phạm khéo léo.
3. Trau dồi đạo đức, giữ gìn phẩm chất, danh dự, uy tín của nhà giáo; gương mẫu, đối xử công bằng và tôn trọng nhân cách của trẻ em; bảo vệ các quyền và lợi ích chính đáng của trẻ em; đoàn kết, tương trợ, hỗ trợ, giúp đỡ đồng nghiệp.
4. Các tiêu chuẩn đạo đức nghề nghiệp khác của giáo viên quy định tại Luật Giáo dục và Luật Viên chức.
|
---|
- Với giáo viên tiểu học:
Điều 3. Tiêu chuẩn chung về đạo đức nghề nghiệp của giáo viên tiểu học
1. Có ý thức trau dồi đạo đức, nêu cao tinh thần trách nhiệm, giữ gìn phẩm chất, danh dự, uy tín của nhà giáo; gương mẫu trước học sinh.
2. Thương yêu, đối xử công bằng và tôn trọng nhân cách của học sinh; bảo vệ các quyền và lợi ích chính đáng của học sinh; đoàn kết, giúp đỡ đồng nghiệp.
3. Các tiêu chuẩn đạo đức khác của giáo viên quy định tại Luật Giáo dục và Luật Viên chức.
|
---|
- Với giáo viên THCS:
Điều 3. Tiêu chuẩn chung về đạo đức nghề nghiệp của giáo viên trung học cơ sở
1. Có ý thức trau dồi đạo đức, nêu cao tinh thần trách nhiệm, giữ gìn phẩm chất, danh dự, uy tín của nhà giáo; gương mẫu trước học sinh;
2. Thương yêu, đối xử công bằng và tôn trọng nhân cách của học sinh; bảo vệ các quyền và lợi ích chính đáng của học sinh; đoàn kết, giúp đỡ đồng nghiệp.
3. Các tiêu chuẩn đạo đức nghề nghiệp khác của giáo viên quy định tại Luật Giáo dục và Luật Viên chức.
|
---|
- Với giáo viên THPT:
Điều 3. Tiêu chuẩn chung về đạo đức nghề nghiệp của giáo viên trung học phổ thông
1. Có ý thức trau dồi đạo đức, nêu cao tinh thần trách nhiệm, giữ gìn phẩm chất, danh dự, uy tín của nhà giáo; gương mẫu trước học sinh.
2. Thương yêu, đối xử công bằng và tôn trọng nhân cách của học sinh; bảo vệ các quyền và lợi ích chính đáng của học sinh; đoàn kết, giúp đỡ đồng nghiệp.
3. Các tiêu chuẩn đạo đức khác của giáo viên quy định tại Luật Giáo dục và Luật Viên chức.
|
---|
4.2 Đạo đức nghề nghiệp cán bộ
Đối với các cán bộ, quy định về đạo đức nghề nghiệp gồm:
- Trung thành, phấn đấu vì “dân giàu, nước mạnh, xã hội công bằng, dân chủ, văn minh” và nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa của dân, do dân, vì dân.
- Cán bộ phải gần dân, hiểu dân, giúp dân, học dân, phục vụ, bảo vệ quyền lợi cũng như lợi ích hợp pháp của dân.
- Trong công tác, cán bộ phải có trách nhiệm, sáng tạo, kỷ cương, tận tụy, chí công vô tư.
- Với đồng nghiệp, cán bộ luôn phải thân ái, đoàn kết, hợp tác để cùng tiến bộ.
- Với bản thân, các cán bộ luôn phải cần, kiệm, liêm chính, thượng tôn pháp luật.
4.3 Đạo đức nghề nghiệp của viên chức
Theo quy định trong Thông tư số 03/2018/TT-BLĐTBXH, tiêu chuẩn đạo đức nghề nghiệp của viên chức như sau:
- Luôn tâm huyết với nghề, giữ gìn danh dự, uy tín, phẩm chất, lương tâm của nhà giáo.
- Có tinh thần đoàn kết, yêu thương, giúp đỡ mọi người trong công việc và cuộc sống.
- Có lòng bao dung, độ lượng, đối xử hòa nhã với học sinh, sinh viên, bảo vệ quyền lợi chính đáng của cộng đồng.
- Tận tụy với công việc, thực hiện theo đúng các quy chế, nội quy, điều lệ của cơ sở giáo dục.
- Luôn công bằng trong quá trình giảng dạy, giáo dục, đánh giá đúng năng lực của học sinh, chống tham nhũng, bệnh thành tích,…
- Một số tiêu chuẩn khác được quy định tại khoản 4 Điều 53 Luật giáo dục nghề nghiệp 2014.
4.4 Đạo đức nghề nghiệp truyền thông
Báo chí là cơ quan ngôn luận được người dân tin tưởng, giúp họ có những thông tin nhanh chóng, chính xác. Do đó, người làm nghề báo sẽ cần phải đảm bảo trung thực, nỗ lực tìm kiếm sự thật, bảo vệ những điều đúng đắn.
Nhà báo luôn phải công tâm khi đưa ra ý kiến của mình để định hướng dư luận hoặc duy trì niềm tin của công chúng.
4.5 Đạo đức nghề nghiệp ngành bất động sản
Bất động sản là ngành vô cùng hot nhưng cũng thường xuyên xuất hiện hiện tượng gian lận, chiếm dụng tài sản. Vậy nên, làm trong ngành này, các bạn phải luôn chú ý đảm bảo sự uy tín, trung thành với lợi ích của người tiêu dùng.
4.6 Đạo đức nghề nghiệp ngành kỹ thuật
Kỹ thuật là ngành có ảnh hưởng rất lớn đến tương lai của xã hội. Tuy nhiên, ngày càng có nhiều hành vi làm trái đạo đức nghề nghiệp, lừa đảo tinh vi để xâm phạm quyền riêng tư qua Internet.
Chính vì vậy, người làm trong ngành này sẽ cần phải đảm bảo tôn trọng người sử dụng ứng dụng, thiết bị điện tử, kỹ thuật, có trách nhiệm với các sản phẩm của mình. Ví dụ, một Kỹ sư Trắc địa phải đảm bảo tính chính xác và trung thực trong các số liệu đo đạc, không làm sai lệch kết quả vì lợi ích cá nhân hoặc áp lực từ bên ngoài, tuân thủ đúng quy trình kỹ thuật theo mô tả công việc kỹ sư trắc địa đã được giao để đảm bảo an toàn và chất lượng công trình.
4.7 Đạo đức nghề nghiệp ngành luật

Đạo đức nghề nghiệp ngành luật
Trong ngành luật, đạo đức nghề nghiệp là tôn trọng quyền và nghĩa vụ đối với khách hàng, tuân thủ quy tắc đạo đức, pháp luật, tôn trọng hệ thống pháp luật và tòa án, cung cấp tư vấn chính trực, trung thực cho khách hàng. Điều này đảm bảo sự công bằng, trung thực và đáng tin cậy trong hệ thống pháp luật.
4.8 Đạo đức nghề nghiệp ngành y
Trong ngành Y, đạo đức nghề nghiệp đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo chất lượng dịch vụ y tế, tôn trọng quyền và nhu cầu của bệnh nhân. Đó là việc tuân thủ các nguyên tắc đạo đức như đảm bảo an toàn, chất lượng trong quá trình điều trị, tôn trọng quyền riêng tư, bí mật y tế, cung cấp thông tin chính xác và không thiên vị, không lợi dụng vị trí của mình vì lợi ích cá nhân.
Đạo đức nghề nghiệp trong ngành Y giúp xây dựng lòng tin, uy tín và lòng tự trọng cá nhân, đáp ứng nhu cầu và mong đợi của bệnh nhân, góp phần vào sự phát triển toàn diện, bền vững của cả cá nhân, xã hội.
4.9 Đạo đức nghề nghiệp ngành tài chính
Trong ngành tài chính, đạo đức nghề nghiệp đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo tính trung thực, minh bạch và đáng tin cậy trong các giao dịch tài chính. Đó là việc tuân thủ các quy tắc đạo đức như không vi phạm quyền riêng tư và tin cậy của khách hàng, tuân thủ các quy định luật pháp liên quan đến an toàn tài chính, không lợi dụng thông tin nội bộ hoặc vị trí của mình để gây hại cho khách hàng. Đặc biệt, bộ phận thẩm định ngân hàng cần tuân thủ các tiêu chuẩn đạo đức cao để bảo vệ quyền lợi của khách hàng và nâng cao uy tín của ngân hàng. Bên cạnh đó, việc thành lập công ty thẩm định giá cũng yêu cầu tuân thủ đạo đức nghề nghiệp để đảm bảo chất lượng dịch vụ và xây dựng lòng tin với khách hàng. Đạo đức nghề nghiệp trong ngành tài chính đóng góp vào sự tạo dựng lòng tin và danh tiếng, đáp ứng nhu cầu, mong đợi của khách hàng, đóng phần trong sự bền vững và phát triển của cả cá nhân, cộng đồng tài chính.
4.10 Đạo đức nghề nghiệp kế toán
Đạo đức nghề nghiệp kế toán là tập hợp những nguyên tắc, chuẩn mực ứng xử mà người làm kế toán cần tuân thủ trong quá trình hành nghề. Ví dụ về đạo đức nghề nghiệp kế toán là kế toán phải trung thực khi lập báo cáo tài chính, không gian lận số liệu để trục lợi.
Đây không chỉ là yêu cầu bắt buộc nhằm đảm bảo tính minh bạch, công bằng của các thông tin tài chính, mà còn là nền tảng xây dựng niềm tin từ phía doanh nghiệp, nhà đầu tư, toàn xã hội. Một kế toán viên giỏi không chỉ thể hiện ở trình độ chuyên môn mà còn ở khả năng giữ vững đạo đức nghề nghiệp, nói không với gian lận, bóp méo số liệu, sẵn sàng chịu trách nhiệm về những công việc mình thực hiện. Việc tuân thủ đạo đức nghề nghiệp giúp bảo vệ uy tín cá nhân, nâng cao giá trị nghề nghiệp, đồng thời góp phần duy trì sự phát triển bền vững của tổ chức cũng như toàn bộ nền kinh tế.

Đạo đức nghề nghiệp trong các ngành nghề
5. Đạo đức nghề nghiệp nơi công sở như thế nào?
Đạo đức nơi công sở đóng vai trò không thể thiếu trong việc phát triển doanh nghiệp. Vậy bạn có nắm rõ được những biểu hiện của nó để phát huy hay không? Nếu còn suy nghĩ về điều này thì hãy cùng cập nhật ngay những thông tin dưới đây nhé.
5.1 Làm việc theo nguyên tắc
Đây là một trong những biểu hiện tiêu biểu của đạo đức nghề nghiệp nơi công sở. Dù bạn làm việc ở vị trí nào, chức vụ ra sao thì cũng đều cần có nguyên tắc, tác phong nghiêm chỉnh.
Nguyên tắc này thể hiện ở thái độ nghiêm túc, tập trung làm việc, tuân thủ quy định của công ty,… để không làm ảnh hưởng đến tiến độ, chất lượng cũng như tập thể.
5.2 Xây dựng quan hệ tốt với đồng nghiệp
Mọi việc sẽ được giải quyết dễ dàng hơn nếu có sự đồng lòng, đồng sức của đồng nghiệp. Đây chính là những người cùng hoạt động trong một lĩnh vực, ngành nghề, cùng hợp tác để công việc đạt hiệu quả tốt.
Chính vì vậy, tạo dựng, duy trì các mối quan hệ tốt đẹp với mọi người trong công ty cũng là một biểu hiện của đạo đức nghề nghiệp. Điều này vừa giúp bạn được tôn trọng, vừa khẳng định giá trị đạo đức của bản thân, giúp tập thể phát triển nền văn hóa lành mạnh.
5.3 Đức tính trung thực
Từ xưa đến nay, đức tính trung thực luôn được con người, xã hội tôn trọng. Và trong công việc, sự trung thực được thể hiện ở nhiều khía cạnh khác nhau.
Chẳng hạn như bạn trung thực khi được hỏi về trình độ chuyên môn, nói đúng lý do không hoàn thành công việc, tự nhận lỗi khi vi phạm nội quy công ty,…
6. Mối liên hệ giữa đạo đức nghề nghiệp và đạo đức cá nhân
Bên cạnh đạo đức nghề nghiệp, đạo đức cá nhân cũng được đề cập khá nhiều trong cuộc sống, công việc. Vậy chúng có mối liên hệ như thế nào với nhau?
- Đạo đức cá nhân thường chỉ đạo đức của một người xác định đối với mọi người cũng như các tình huống mà họ đối phó hàng ngày.
- Đạo đức nghề nghiệp nói đến việc một người phải tuân thủ với những tương tác, giao dịch kinh doanh của họ trong công việc, nghề nghiệp.
Trong một số trường hợp, 2 loại này có thể xung đột. Ví dụ như: một bác sĩ có thể không tin rằng liệu trình điều trị y tế do bệnh nhân chọn là đúng đắn. Song, theo quy tắc Đạo đức của Hiệp hội Y khoa New Zealand thì bác sĩ buộc phải tôn trọng quyền tự do lựa chọn của bệnh nhân đó.

Mối liên hệ giữa đạo đức nghề nghiệp và đạo đức cá nhân
7. Một số hành vi trái với đạo đức nghề nghiệp
Thực tế, có người làm tốt thì cũng có người đi ngược lại với đạo đức nghề nghiệp. Ví dụ như một số hành vi sau:
7.1 Xử lý công việc thiếu trách nhiệm
Có những cá nhân làm việc rất qua loa, thiếu trách nhiệm, hay nói cách khác là chống đối. Điều này dẫn đến hậu quả năng suất công việc giảm sút, công ty khó phát triển.
Ngoài ra, một số người còn lạm dụng thời gian làm việc tại công ty để thực hiện những lợi ích cá nhân. Hành vi đó không chỉ thể hiện sự thiếu trách nhiệm mà còn trái ngược với đạo đức nghề nghiệp.
7.2 Lạm dụng của công
Khi tiếp nhận công việc, các nhân viên thường sẽ được hỗ trợ một số tài sản để hoàn thành tốt nhiệm vụ. Thế nhưng, một số người lại sử dụng chúng cho mục đích cá nhân. Điều này dù không gây ảnh hưởng đến hiệu quả công việc nhưng lại gây tổn hại đến các tài sản và thể hiện người đó thiếu đạo đức nghề nghiệp.
8. Làm Sao để phát triển đạo đức nghề nghiệp?
Để phát triển đạo đức nghề nghiệp, có thể áp dụng các biện pháp sau:
- Tìm hiểu và nắm vững nguyên tắc đạo đức: Học và hiểu rõ các nguyên tắc đạo đức liên quan đến ngành nghề của bạn. Điều này có thể bao gồm việc đọc sách, tài liệu, quy định nghề nghiệp và tham gia vào các khóa đào tạo về đạo đức nghề nghiệp.
- Xây dựng ý thức đạo đức: Phát triển ý thức về tầm quan trọng của đạo đức trong công việc của bạn. Hãy nhận thức rõ ràng hành động đúng đạo đức không chỉ tạo niềm tin và tôn trọng từ người khác, mà còn giúp bạn tự hào về công việc của mình.
- Áp dụng các nguyên tắc đạo đức vào thực tế: Hãy đảm bảo rằng bạn áp dụng các nguyên tắc đạo đức vào công việc hàng ngày. Điều này có thể bao gồm việc tránh vi phạm quyền riêng tư, đảm bảo tính trung thực trong giao tiếp và quyết định và luôn đặt lợi ích của khách hàng, xã hội lên hàng đầu.
- Tạo môi trường làm việc đạo đức: Hãy xây dựng một môi trường làm việc đạo đức bằng cách khuyến khích và đề cao các giá trị đạo đức. Điều này có thể đòi hỏi việc tạo ra chính sách và quy trình đạo đức, đào tạo nhân viên về đạo đức nghề nghiệp, xây dựng một văn hóa tổ chức đạo đức.
- Tự đánh giá và phát triển bản thân: Thường xuyên tự đánh giá và cải thiện mình về mặt đạo đức, đặt câu hỏi cho bản thân về những hành động và quyết định có tuân thủ đạo đức hay không, tìm cách để cải thiện, phát triển trong lĩnh vực này.
- Xem các tình huống đạo đức là cơ hội học tập: Hãy nhìn vào các tình huống đạo đức là một cơ hội để học hỏi và phát triển. Đối mặt với những thách thức đạo đức và tìm cách giải quyết chúng một cách công bằng, trung thực sẽ giúp bạn trưởng thành và nâng cao đạo đức nghề nghiệp của mình.
- Xây dựng mạng lưới và tham gia cộng đồng: Kết nối với những người có cùng quan điểm về đạo đức và tham gia vào các cộng đồng liên quan. Thảo luận, chia sẻ kinh nghiệm và học hỏi từ những người khác sẽ làm gia tăng nhận thức, kiến thức của bạn về đạo đức nghề nghiệp.
- Thực hiện đạo đức trong mọi khía cạnh của cuộc sống: Đạo đức không chỉ áp dụng trong công việc mà còn phải tồn tại trong cuộc sống hàng ngày. Áp dụng các nguyên tắc đạo đức trong giao tiếp, quan hệ cá nhân và hành động xã hội để trở thành một cá nhân đạo đức trong mọi khía cạnh.
- Liên tục cải thiện và cập nhật kiến thức: Hãy duy trì sự tò mò và sẵn lòng học hỏi, cập nhật kiến thức và theo dõi sự phát triển trong lĩnh vực của bạn. Điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về các vấn đề đạo đức mới nổi lên và áp dụng các tiêu chuẩn đạo đức mới nhất vào công việc của mình.
>>> Xem thêm: Tố chất là gì? Nhà tuyển dụng thực sự cần gì ở ứng viên?

Làm sao để phát triển đạo đức nghề nghiệp?
Qua những chia sẻ trên đây của JobsGO, các bạn đã hiểu rõ về “đạo đức nghề nghiệp là gì?” rồi phải không? Chúc các bạn có thể rèn luyện và đáp ứng được các chuẩn mực này tại nơi làm việc nhé.
Câu hỏi thường gặp
1. Thế nào là chuẩn mực đạo đức?
Chuẩn mực đạo đức là tổng hợp toàn bộ các quy tắc, yêu cầu của xã hội đối với con người. Chuẩn mực này xác định tính chất, mức độ, phạm vi, giới hạn cho những điều có thể/không thể/bắt buộc phải thực hiện của mỗi người.
2. Giáo trình đạo đức nghề nghiệp gồm những gì?
Giáo trình đạo đức nghề nghiệp gồm các tài liệu như: Giáo trình luật sư và đạo đức hành nghề luật sư, giáo trình đạo đức nghề luật, giáo trình đạo đức nghề nghiệp kế toán – kiểm toán – tài chính, và Chuẩn mực đạo đức nghề nghiệp kế toán, kiểm toán.
(Theo JobsGO - Nền tảng tìm việc làm, tuyển dụng, tạo CV xin việc)