COO là gì? COO là một trong những vị trí điều hành cấp cao nhất trong một công ty, chỉ đứng sau CEO. Họ là người chịu trách nhiệm đảm bảo rằng mọi hoạt động nội bộ diễn ra suôn sẻ, hiệu quả và phù hợp với các mục tiêu chiến lược đã đề ra. Bài viết này của JobsGO sẽ phân tích chi tiết định nghĩa, tầm quan trọng, các công việc và lộ trình để trở thành COO.

1. COO Là Gì?

 

COO là gì - image 1

COO biến tầm nhìn chiến lược thành hiện thực thông qua hoạt động vận hành tối ưu

COO là viết tắt của từ gì? COO là chức vụ gì? COO là viết tắt của Chief Operating Officer, có nghĩa tiếng Việt là giám đốc vận hành. Đây là một vị trí lãnh đạo cấp cao trong cấu trúc doanh nghiệp, chịu trách nhiệm chính trong việc quản lý và điều hành các hoạt động hàng ngày của tổ chức. COO đảm bảo mọi hoạt động kinh doanh diễn ra hiệu quả, hướng tới việc đạt được các mục tiêu chiến lược mà ban lãnh đạo đã đề ra.

COO tập trung vào việc biến tầm nhìn và chiến lược thành hiện thực thông qua hoạt động vận hành tối ưu. Để làm tốt vai trò này, ngoài kiến thức chuyên môn, COO cần am hiểu quản trị là gì; cùng các chỉ số, tiêu chuẩn đánh giá quan trọng như Cob, Cos, Esg. Việc nắm vững các khái niệm cốt lõi trong vận hành, bao gồm cả BOM là gì, sẽ giúp COO đưa ra các quyết định tối ưu cho tổ chức.

>>> Xem thêm: Các chức vụ trong công ty

2. Vai Trò Của COO Trong Doanh Nghiệp

Nhiều doanh nghiệp nhận ra rằng, để chiến lược được thực thi hiệu quả và hoạt động kinh doanh bền vững, cần có một lãnh đạo chuyên trách về vận hành. Do vậy, COO đóng vai trò vô cùng quan trọng đối với một doanh nghiệp.

2.1. Đổi Mới Và Tối Ưu Hóa Quy Trình

Một trong những vai trò chính của COO là thúc đẩy văn hóa sáng tạo và khuyến khích đổi mới liên tục trong doanh nghiệp. Họ là người tiên phong trong việc nghiên cứu và áp dụng các công nghệ mới, cải tiến quy trình làm việc để nâng cao năng suất, hiệu quả. COO chịu trách nhiệm phân tích, đánh giá các quy trình hiện có, xác định những điểm nghẽn hoặc lãng phí, từ đó đưa ra các giải pháp tối ưu hóa. Đồng thời, COO cũng chịu trách nhiệm phát triển và duy trì một văn hóa công ty tích cực, nơi nhân viên được khuyến khích thử nghiệm, học hỏi từ sai lầm, đóng góp ý tưởng cải tiến.

2.2. Xây Dựng Và Triển Khai Chiến Lược Hoạt Động

COO đóng vai trò trung tâm trong việc xây dựng và triển khai chiến lược hoạt động, một bước chuyển hóa tầm nhìn của CEO thành các kế hoạch cụ thể. Họ phải đảm bảo rằng các kế hoạch này không chỉ phù hợp với mục tiêu kinh doanh tổng thể mà còn khả thi về mặt thực tế và nguồn lực. COO sẽ phân tích năng lực hiện có của doanh nghiệp, dự báo các thách thức tiềm ẩn và thiết kế quy trình vận hành hiệu quả nhất. Ngoài ra, COO còn chịu trách nhiệm tối ưu hóa hiệu suất của từng cá nhân và đội nhóm, phối hợp chặt chẽ với các lãnh đạo bộ phận khác như marketing, sales, tài chính, nhân sự để đảm bảo mọi hoạt động được thực hiện đồng bộ.

2.3. Vai Trò Cầu Nối

COO được ví như một cầu nối trực tiếp giữa CEO cùng ban lãnh đạo cấp cao với các phòng ban, đội nhóm khác trong tổ chức. Điều này giúp đảm bảo thông tin được truyền tải hiệu quả, minh bạch từ trên xuống dưới và ngược lại, cũng như các mục tiêu chung được phối hợp chặt chẽ giữa các bộ phận.

Bên cạnh đó, COO còn là người quản lý toàn bộ hệ thống báo cáo trong công ty. Họ thiết lập cấu trúc báo cáo, quy trình thu thập dữ liệu, thời hạn nộp báo cáo và các khuôn khổ đánh giá hiệu suất. Bằng cách phối hợp chặt chẽ với các trưởng bộ phận, COO có được cái nhìn toàn diện về hiệu suất của từng phòng ban, phát hiện sớm các vấn đề và đưa ra những điều chỉnh kịp thời.

2.4. Quản Lý Tài Chính Và Nguồn Lực

COO không chỉ đơn thuần là người chi tiêu mà còn là đối tác chiến lược của CFO (Chief Financial Officer – giám đốc tài chính). Sự hợp tác chặt chẽ giữa COO và CFO đảm bảo ngân sách được quản lý hiệu quả và tối ưu nhất.

Hơn nữa, COO có trách nhiệm đảm bảo rằng mọi hoạt động tài chính, vận hành đều tuân thủ nghiêm ngặt quy định pháp luật hiện hành và các chuẩn mực ngành. Việc quản lý rủi ro tài chính và vận hành cũng là một phần không thể thiếu, giúp công ty tránh được những tổn thất không đáng có. COO phải đảm bảo việc phân bổ nguồn lực của công ty, bao gồm nhân sự, tài chính và vật lực (máy móc, thiết bị, cơ sở vật chất), được thực hiện một cách hợp lý, tối ưu để phục vụ mục tiêu kinh doanh tổng thể.

3. Các Loại Hình COO Phổ Biến

Trong thực tế, vai trò của một COO không hề đồng nhất mà có thể đa dạng hóa tùy thuộc vào nhu cầu, cơ cấu và văn hóa của từng doanh nghiệp. Dưới đây là 7 loại hình COO phổ biến, mỗi loại hình lại có phong cách lãnh đạo khác nhau trong doanh nghiệp:

  • Heir Apparent COO (Người kế vị): Đây là những COO được tuyển dụng hoặc đào tạo một cách có chủ đích để kế nhiệm vị trí CEO hiện tại trong tương lai. Vai trò của họ không chỉ là quản lý vận hành mà còn là học hỏi, tiếp thu tầm nhìn chiến lược và phong cách lãnh đạo của CEO đương nhiệm.
  • Executors (Người thực thi): Loại hình COO này tập trung chủ yếu vào việc triển khai và thực hiện các chiến lược, kế hoạch đã được CEO cùng ban lãnh đạo đề ra. Họ là người quản lý hoạt động vận hành hằng ngày một cách chặt chẽ, đảm bảo các mục tiêu được chuyển hóa thành hành động cụ thể và có kết quả.
  • Change Agents (Người chuyển đổi): Các COO thường được đưa vào doanh nghiệp để dẫn dắt các sáng kiến chuyển đổi cụ thể, để hỗ trợ những thay đổi tổ chức quy mô lớn như tái cấu trúc, mở rộng thị trường hoặc thích ứng với tốc độ tăng trưởng nhanh chóng. Họ có khả năng nhìn nhận vấn đề, đề xuất, thực hiện các thay đổi để nâng cao hiệu suất và khả năng cạnh tranh.
  • Mentors (Người cố vấn): Họ là những cựu CEO hoặc nhà lãnh đạo cấp cao có kinh nghiệm dày dặn, được mời về để hướng dẫn và phát triển CEO mới thiếu kinh nghiệm, các nhà quản lý cấp cao khác trong công ty. Vai trò của họ là truyền đạt kiến thức, kinh nghiệm và giúp định hình năng lực lãnh đạo cho thế hệ kế cận, đảm bảo sự phát triển bền vững của đội ngũ quản lý.
  • MVPs (Người được ghi nhận): COO này là nhân viên hàng đầu trong công ty, những người đã có đóng góp xuất sắc và được thăng chức nội bộ lên vị trí giám đốc vận hành. Việc thăng chức không chỉ là sự ghi nhận những cống hiến của họ mà còn là một chiến lược để giữ chân nhân tài, trao cho họ quyền hạn và trách nhiệm lớn hơn để tiếp tục phát huy năng lực.
  • Partners (Đối tác): Trong một số trường hợp, COO và CEO hoạt động như những đối tác đồng lãnh đạo, có quyền hạn và trách nhiệm tương đương nhau. Chức vụ COO trong tình huống này đôi khi chỉ mang tính danh nghĩa để phân biệt vai trò chính yếu của từng người, trong khi thực tế họ cùng nhau đưa ra các quyết định chiến lược và điều hành doanh nghiệp.
  • Other Halves (Nửa còn lại): Các COO thường được tuyển dụng để bổ sung những kỹ năng, kinh nghiệm hoặc phong cách lãnh đạo mà CEO còn thiếu. Họ là mảnh ghép hoàn hảo giúp CEO tập trung vào thế mạnh của mình.

4. Công Việc Chính Của Một COO

 

COO là gì - image 2

COO thực hiện rất nhiều nhiệm vụ khác nhau

COO đảm nhiệm một khối lượng công việc đa dạng và chi tiết ở vị trí cấp cao. Họ là cánh tay phải của CEO, tập trung vào các hoạt động nội bộ và chuyển đổi các mục tiêu kinh doanh thành giải pháp cụ thể thông qua chiến lược vận hành.

4.1. Giám Sát Hoạt Động Và Nguồn Nhân Lực

Công việc đầu tiên của COO là giám sát toàn bộ hoạt động hàng ngày của công ty để đảm bảo mọi thứ vận hành trơn tru và hiệu quả. Điều này bao gồm việc quản lý chuỗi cung ứng, sản xuất, dịch vụ khách hàng và các quy trình nội bộ khác. COO cần có tầm nhìn chiến lược sâu rộng về phát triển đội ngũ nhân sự, từ việc đánh giá năng lực hiện tại của nhân viên, bố trí công việc phù hợp với kỹ năng và sở trường của từng cá nhân. Họ cũng chịu trách nhiệm tạo ra một môi trường làm việc thuận lợi, nơi nhân viên có thể phát huy tối đa tiềm năng của mình.

COO còn xây dựng và triển khai các chương trình đào tạo, phát triển kỹ năng cho nhân viên, đồng thời định hình lộ trình thăng tiến rõ ràng nhằm thúc đẩy sự phát triển nội bộ bền vững.

4.2. Khởi Tạo, Triển Khai Và Đánh Giá Chiến Lược

COO không chỉ là người thực thi mà còn là người tham gia tích cực vào quá trình khởi tạo, triển khai và đánh giá chiến lược của doanh nghiệp. Với cái nhìn toàn diện về hoạt động nội bộ và khả năng phân tích thị trường sắc bén, COO có thể nhận diện các cơ hội, thách thức, để đề xuất các sáng kiến chiến lược phù hợp. Họ có trách nhiệm chuyển hóa tầm nhìn chiến lược vĩ mô của CEO thành các kế hoạch hành động cụ thể, có thể đo lường được.

Công việc này bao gồm việc chia nhỏ các mục tiêu lớn thành những nhiệm vụ nhỏ hơn, phân bổ chúng một cách hợp lý cho các bộ phận và cá nhân. COO sẽ liên tục theo dõi tiến độ thực hiện, đánh giá hiệu quả của từng giai đoạn và điều chỉnh kế hoạch khi cần thiết để hạn chế tối đa lỗi sai, đảm bảo mọi hoạt động đều hướng tới mục tiêu chung của tổ chức.

4.3. Tối Ưu Hóa Chi Phí Và Nâng Cao Hiệu Suất

Trách nhiệm của COO trong việc tối ưu hóa chi phí và nâng cao hiệu suất là cực kỳ quan trọng, ảnh hưởng trực tiếp đến lợi nhuận của doanh nghiệp. COO phải không ngừng đưa ra các sáng kiến kinh doanh, chiến lược hoạt động và chính sách thường xuyên liên quan đến việc giảm thiểu chi phí mà không làm ảnh hưởng đến chất lượng sản phẩm/dịch vụ hoặc năng suất.

Song song đó, COO còn kiểm tra, giám sát chặt chẽ quy trình làm việc của các phòng ban và đội nhóm để tối đa hóa hiệu suất. Họ sẽ tìm cách loại bỏ những công đoạn không cần thiết, giảm thiểu lãng phí về thời gian, vật liệu và nhân lực. Bằng cách áp dụng các phương pháp quản lý tinh gọn, phân tích dữ liệu hiệu suất, COO đảm bảo rằng mọi nguồn lực đều được sử dụng một cách hiệu quả nhất, góp phần trực tiếp vào sự tăng trưởng bền vững của công ty.

4.4. Xây Dựng Mối Quan Hệ

Mặc dù chủ yếu tập trung vào vận hành nội bộ, COO cũng có vai trò quan trọng trong việc thiết lập và duy trì mối quan hệ tốt đẹp với các bên liên quan bên ngoài như đối tác chiến lược, nhà cung cấp, khách hàng lớn. Khả năng giao tiếp, đàm phán tốt giúp COO xây dựng được niềm tin, tạo điều kiện thuận lợi cho các giao dịch và hợp tác kinh doanh.

Đồng thời, COO còn là người lắng nghe ý kiến từ nhân viên ở mọi cấp độ, thấu hiểu những khó khăn, nhu cầu và mong muốn của họ. Điều này cho phép COO truyền đạt định hướng của ban lãnh đạo một cách rõ ràng, minh bạch và đầy đủ tới toàn thể nhân viên, đảm bảo mọi người đều hiểu rõ mục tiêu, vai trò của mình.

5. Các Chỉ Số Hiệu Suất Của COO

 

COO là gì - image 3

Làm cách nào để đánh giá được hiệu quả làm việc của COO?

Để đánh giá hiệu quả công việc của một COO, các doanh nghiệp thường sử dụng một bộ các chỉ số hiệu suất (KPIs) cụ thể. Những chỉ số tập trung vào việc quản lý hoạt động kinh doanh hàng ngày và mức độ đóng góp của COO vào các mục tiêu tổng thể của doanh nghiệp.

5.1. Tăng Trưởng Doanh Thu Và Lợi Nhuận

Đây là một trong những KPI quan trọng nhất, đo lường đóng góp trực tiếp của COO vào mục tiêu kinh doanh chính của doanh nghiệp. Mặc dù CEO là người chịu trách nhiệm cuối cùng về doanh thu, lợi nhuận nhưng COO với vai trò tối ưu hóa vận hành, quản lý chi phí và nâng cao hiệu suất, có ảnh hưởng lớn đến khả năng sinh lời của công ty. Các chỉ số bao gồm tốc độ tăng trưởng doanh thu hàng quý/năm, biên lợi nhuận gộp, biên lợi nhuận ròng và lợi nhuận hoạt động.

5.2. Hiệu Suất Hoạt Động Và Quản Lý Chi Phí

KPI này đo lường mức độ hiệu quả của các quy trình và hoạt động nội bộ. Các chỉ số thường được sử dụng là tỷ lệ hao phí nguyên vật liệu, thời gian hoàn thành chu trình sản xuất hoặc cung cấp dịch vụ, tỷ lệ lỗi sản phẩm/dịch vụ và mức độ tự động hóa quy trình. Về quản lý chi phí, COO được đánh giá dựa trên khả năng kiểm soát và giảm chi phí vận hành, thể hiện qua tỷ lệ chi phí hoạt động so với doanh thu hoặc tổng chi phí sản xuất.

5.3. Chất Lượng Sản Phẩm/Dịch Vụ

Chất lượng đầu ra trực tiếp phản ánh hiệu quả vận hành của COO. KPI bao gồm các chỉ số như tỷ lệ phản hồi tích cực từ khách hàng, số lượng khiếu nại, tỷ lệ sản phẩm bị hoàn trả hoặc lỗi bảo hành. Mức độ hài lòng của khách hàng cũng được đo lường thông qua các khảo sát, đánh giá trực tuyến hoặc chỉ số Net Promoter Score (NPS), cho thấy khả năng của COO trong việc đảm bảo sản phẩm/dịch vụ đáp ứng hoặc vượt mong đợi của khách hàng.

5.4. Hiệu Suất Nhân Sự Và Phát Triển

COO có trách nhiệm đảm bảo doanh nghiệp có đủ nguồn nhân lực chất lượng và phát triển đội ngũ. Các KPI là tỷ lệ nghỉ việc (turnover rate), tỷ lệ bảo lưu nhân sự (retention rate), tỷ lệ hoàn thành các chương trình đào tạo và phát triển kỹ năng, năng suất lao động trung bình của nhân viên. Điều này phản ánh khả năng của COO trong việc xây dựng một môi trường làm việc hiệu quả và thúc đẩy sự phát triển của đội ngũ.

5.5. Quản Lý Rủi Ro

Đây là KPI quan trọng để đánh giá khả năng của COO trong việc duy trì sự ổn định và an toàn cho doanh nghiệp. Nó gồm số lượng vi phạm các quy định pháp luật, chuẩn mực ngành hoặc quy định nội bộ; số lượng và mức độ nghiêm trọng của các sự cố vận hành; phản ứng từ các cơ quan quản lý. COO cần xây dựng các quy trình, hệ thống để nhận diện, đánh giá và giảm thiểu rủi ro, đồng thời đảm bảo mọi hoạt động đều tuân thủ các chuẩn mực cao nhất.

6. Tố Chất Và Kỹ Năng Cần Có Của Một COO

Để trở thành một giám đốc hận hành thành công, một cá nhân cần hội tụ kỹ năng và tố chất đa dạng, đáp ứng nhu cầu phức tạp của vị trí lãnh đạo cấp cao.

6.1. Kỹ Năng Lãnh Đạo

Người đảm nhiệm COO thường là những người có kỹ năng lãnh đạo, tổ chức, quản lý thời gian xuất sắc nên vị trí này khá phù hợp với những người mang tính cách ISFJ. Họ phải có khả năng định hướng chiến lược rõ ràng cho các hoạt động vận hành, truyền cảm hứng và tạo động lực cho đội ngũ hướng tới mục tiêu chung. Một COO xuất sắc cần ra quyết định kịp thời và chính xác, đặc biệt trong các tình huống khẩn cấp hoặc khi đối mặt với áp lực. Họ phải biết cách phân bổ nguồn lực (nhân sự, tài chính, công nghệ) một cách hợp lý và tối ưu, theo dõi sát sao hiệu quả công việc, đưa ra đánh giá khách quan. COO cần có tầm nhìn chiến lược để dự đoán các xu hướng thị trường và điều chỉnh kế hoạch hoạt động một cách linh hoạt.

6.2. Kỹ Năng Giao Tiếp

Giao tiếp hiệu quả là chìa khóa giúp COO kết nối và điều phối mọi hoạt động trong doanh nghiệp. Họ phải có khả năng truyền đạt thông tin, chỉ đạo công việc một cách rõ ràng, súc tích và dễ hiểu cho mọi cấp độ nhân viên. Đồng thời, COO cần có kỹ năng lắng nghe chủ động để thu thập phản hồi, nắm bắt khó khăn và mong muốn của đội ngũ. Một COO giỏi giao tiếp có thể điều phối công việc nhịp nhàng giữa các phòng ban, tránh xung đột và đảm bảo thông tin chính xác, kịp thời. Khả năng ăn nói và thuyết phục tốt giúp COO được lòng các bên liên quan, động viên, thúc đẩy nhân viên đạt hiệu suất cao hơn.

6.3. Khả Năng Xử Lý Khủng Hoảng

Trong môi trường kinh doanh đầy biến động, khả năng xử lý khủng hoảng và ra quyết định nhanh chóng, hiệu quả là tố chất không thể thiếu của một COO. Họ phải luôn giữ được sự bình tĩnh, quyết đoán khi đối mặt với những tình huống căng thẳng hoặc rủi ro bất ngờ. Kỹ năng này bao gồm việc phân tích vấn đề một cách nhanh chóng và chính xác, đánh giá mức độ rủi ro tiềm ẩn, đưa ra các giải pháp kịp thời để kiểm soát tình hình, giảm thiểu thiệt hại. Việc xây dựng các kế hoạch dự phòng, quy trình xử lý sự cố cũng là trách nhiệm của họ. Đồng thời, COO phải có khả năng đưa ra các quyết định chiến lược có lợi cho công ty một cách nhanh chóng và hiệu quả, dựa trên dữ liệu,phân tích sắc bén.

6.4. Khả Năng Làm Việc Độc Lập, Sáng Tạo Và Tạo Ảnh Hưởng

Một COO cần có khả năng làm việc độc lập cao, tự chủ trong việc quản lý và thực hiện các nhiệm vụ được giao. Điều này đi đôi với khả năng sáng tạo, không ngừng đổi mới các quy trình vận hành để nâng cao hiệu quả. Sự chủ động trong việc nghiên cứu, học hỏi các xu hướng mới, áp dụng công nghệ tiên tiến và tìm kiếm các giải pháp độc đáo cho các thách thức trong kinh doanh là yếu tố quan trọng.

Bên cạnh đó, khả năng tạo ảnh hưởng sẽ giúp COO thuyết phục và dẫn dắt người khác. Họ cần xây dựng uy tín cá nhân thông qua chuyên môn vững vàng, phong cách làm việc chuyên nghiệp và nhất quán. Khả năng tạo động lực, truyền cảm hứng cho đội ngũ và kết nối mạng lưới quan hệ rộng rãi trong ngành cũng là những yếu tố góp phần vào sự ảnh hưởng của một COO.

6.5. Quản Trị Con Người Và Xây Dựng Đội Ngũ

 

COO là gì - image 4

COO giám sát và đánh giá nguồn nhân lực

Quản trị con người đòi hỏi khả năng đọc vị, thấu hiểu tâm lý và phát triển tiềm năng của nhân tài. Nhiệm vụ này bao gồm việc tham gia vào quá trình tuyển dụng, đào tạo và giữ chân nhân sự giỏi. COO phải biết cách tạo ra một môi trường làm việc đoàn kết, khuyến khích sự hợp tác, chia sẻ kiến thức giữa các thành viên. Họ có trách nhiệm xây dựng một văn hóa doanh nghiệp tích cực, nơi mọi nhân viên đều cảm thấy được đánh giá cao và có cơ hội thăng tiến rõ ràng.

7. Mức Lương Của COO

Mức lương của vị trí giám đốc vận hành tại Việt Nam là một trong những con số đáng mơ ước trong khối doanh nghiệp. Dưới đây là bảng tham khảo mức lương cơ bản và ước tính thưởng phúc lợi hàng năm cho vị trí COO tại Việt Nam, dựa trên các yếu tố quy mô doanh nghiệp.

Quy mô doanh nghiệp
Mức lương cơ bản (VND/tháng)
Thưởng & phúc lợi/năm
Startup/SME
30 – 80 triệu
20 – 30% lương cơ bản
Doanh nghiệp vừa
80 – 120 triệu
30 – 50% lương cơ bản
Tập đoàn lớn
120 – 200 triệu
50 – 100% lương cơ bản
Công ty đa quốc gia
150 – 300 triệu
100 – 200% lương cơ bản hoặc hơn

Ngoài mức lương cơ bản, COO thường được hưởng thêm các khoản thưởng hiệu suất, cổ phiếu/quyền chọn cổ phiếu (đặc biệt tại các công ty lớn hoặc startup tăng trưởng), bảo hiểm cao cấp, phụ cấp công tác và phúc lợi khác tùy thuộc vào chính sách đãi ngộ của từng doanh nghiệp.

8. Phân Biệt COO Với Các Vị Trí C-Level Khác

Trong cơ cấu doanh nghiệp hiện đại, các vị trí C-level (C-suite executives) đóng vai trò tối quan trọng trong việc định hướng, điều hành và phát triển công ty như CEO, CFO,… Mỗi vị trí đều có những vai trò, trách nhiệm riêng.

Chức danh
Tên đầy đủ
Định nghĩa
Trách nhiệm chính
CEO
Chief Executive Officer
CEO là gì? Đây là giám đốc điều hành – người đứng đầu toàn bộ doanh nghiệp
  • Định hình và thực hiện chiến lược chung
  • Đại diện doanh nghiệp trước công chúng và đối tác
  • Chịu trách nhiệm cuối cùng về hiệu suất và kết quả kinh doanh
  • Xét duyệt và ký kết các hoạt động quan trọng
COO
Chief Operating Officer
Giám đốc vận hành – giám sát hoạt động hằng ngày trong tổ chức
  • Đảm bảo hoạt động kinh doanh trơn tru, hiệu quả
  • Tối ưu hóa quy trình, quản lý nguồn lực
  • Đảm bảo chất lượng sản phẩm/dịch vụ
  • Triển khai chiến lược do CEO đề ra
CFO
Chief Financial Officer
CFO là gì? Đây là giám đốc tài chính – phụ trách tài chính, kế toán, ngân sách
  • Phân tích tình hình, xây dựng kế hoạch tài chính
  • Khai thác và sử dụng nguồn vốn hiệu quả
  • Lập dự báo tài chính và cảnh báo rủi ro tài chính
  • Đảm bảo minh bạch và tuân thủ quy định tài chính.
CPO
Chief Product Officer
Giám đốc sản phẩm – chịu trách nhiệm phát triển và quản lý sản phẩm
  • Đảm bảo tiến độ sản xuất/phát triển sản phẩm
  • Đánh giá năng lực sản xuất
  • Kiểm chứng yêu cầu chất lượng sản phẩm
  • Quản lý lao động trực tiếp và các phòng ban liên quan đến sản xuất
  • Định hướng phát triển và trải nghiệm người dùng cho sản phẩm.
CCO
Chief Commercial Officer
CCO là gì? Đây là giám đốc chăm sóc khách hàng – đảm bảo trải nghiệm và sự hài lòng của khách hàng
  • Chịu trách nhiệm tăng trưởng doanh số và lợi nhuận
  • Phát triển sản phẩm/dịch vụ mới
  • Quản lý kênh phân phối
  • Xây dựng và duy trì mối quan hệ với khách hàng, đối tác
  • Quản lý thương hiệu.
CMO
Chief Marketing Officer
CMO là gì? Đây là giám đốc Marketing – lãnh đạo hoạt động tiếp thị và phát triển thương hiệu
  • Chịu trách nhiệm xây dựng và triển khai chiến lược tiếp thị
  • Phát triển ý tưởng và kế hoạch truyền thông cho sản phẩm/dịch vụ mới
  • Quản lý các kênh truyền thông và phân phối thông tin
  • Quản lý hình ảnh, thông điệp và định vị thương hiệu của doanh nghiệp
Chief Human Resources Officer
Giám đốc nhân sự – quản lý chiến lược về con người và phát triển tổ chức
  • Xây dựng chiến lược nhân sự hỗ trợ mục tiêu phát triển của doanh nghiệp
  • Quản lý hệ thống đánh giá hiệu suất và lộ trình thăng tiến nội bộ
  • Tạo dựng và duy trì văn hóa doanh nghiệp tích cực, gắn kết
  • Đảm bảo tuân thủ luật lao động và các quy định liên quan đến nhân sự
Chief Information Officer
Giám đốc công nghệ thông tin – đảm bảo hạ tầng công nghệ và an toàn dữ liệu
  • Xây dựng và triển khai chiến lược công nghệ thông tin phù hợp với mục tiêu kinh doanh
  • Lãnh đạo các dự án chuyển đổi số và ứng dụng công nghệ mới
  • Hợp tác với các phòng ban để tối ưu hoá quy trình bằng công nghệ

>>> Xem thêm: C/O giáp lưng là gì?

9. Lộ Trình Để Trở Thành COO

Hành trình để trở thành một giám đốc vận hành là một con đường dài, đòi hỏi sự kiên trì, nỗ lực học hỏi và tích lũy kinh nghiệm sâu rộng, thường kéo dài khoảng 10-15 năm hoặc thậm chí lâu hơn. Nền tảng học vấn vững chắc là bước khởi đầu quan trọng. Ứng viên tiềm năng cần có bằng đại học chuyên ngành quản trị kinh doanh, kinh tế, tài chính, kỹ thuật hoặc các lĩnh vực liên quan và nên có thêm bằng thạc sĩ hoặc MBA.

COO thường bắt đầu từ các vị trí chuyên viên cấp thấp đến trung (khoảng 3-5 năm tích lũy kinh nghiệm ban đầu), sau đó thăng tiến lên quản lý cấp trung như trưởng phòng hoặc giám đốc dự án (thêm 5-7 năm) và cuối cùng là các vị trí giám đốc bộ phận/phó giám đốc (thêm 2-3 năm), trước khi đủ năng lực, kinh nghiệm để đảm nhiệm vai trò COO.

Trong suốt hành trình này, việc tích lũy các kỹ năng và kinh nghiệm là rất quan trọng. Ứng viên cần chứng minh năng lực vượt trội trong quản lý vận hành, khả năng ra quyết định chiến lược hiệu quả, quản lý dự án phức tạp và dẫn dắt các sáng kiến tái cấu trúc tổ chức.

Trở thành COO cũng đi kèm với nhiều thách thức lớn, bao gồm áp lực công việc cực kỳ cao, trách nhiệm lớn đối với cổ đông và toàn bộ hiệu suất của công ty, cũng như yêu cầu phải thích ứng nhanh chóng với mọi biến động kinh tế. Do đó, việc liên tục cập nhật kiến thức, học hỏi các xu hướng mới trong quản lý là điều bắt buộc.

Như vậy bài viết trên đã trả lời chi tiết câu hỏi COO là gì. Với tính linh hoạt cao, kỹ năng đa dạng từ lãnh đạo chiến lược đến quản lý chi tiết và khả năng truyền cảm hứng lãnh đạo, COO là một nhân tố không thể thiếu để dẫn dắt tổ chức đến thành công bền vững. Việc thấu hiểu về vai trò và trách nhiệm của COO giúp các công ty củng cố cơ cấu nội bộ, tối đa hóa tiềm năng tăng trưởng. Nếu bạn đang tìm kiếm cơ hội để trở thành một COO hay các vị trí quản lý cấp cao khác, hãy khám phá các tin tuyển dụng hấp dẫn tại JobsGO.

Câu hỏi thường gặp

1. COO Có Phải Là Thành Viên Ban Giám Đốc Không?

Có, COO là thành viên cấp cao trong ban điều hành của công ty, đóng vai trò trong việc định hình và thực thi chiến lược doanh nghiệp.

2. Làm Thế Nào Để Xây Dựng Mối Quan Hệ Tốt Với CEO Khi Là COO?

COO cần giao tiếp cởi mở và thường xuyên, phân chia trách nhiệm rõ ràng, tin tưởng lẫn nhau, bổ sung cho nhau về kỹ năng, cùng hướng tới mục tiêu chung của công ty.

3. COO Là Gì Trong Xuất Nhập Khẩu?

COO trong xuất nhập khẩu có thể là giám đốc vận hành (Chief Operating Officer) hoặc giấy chứng nhận xuất xứ hàng hóa (Certificate of Origin), tùy theo ngữ cảnh.

(Theo JobsGO - Nền tảng tìm việc làm, tuyển dụng, tạo CV xin việc)