Y Tá Là Gì? Công Việc Của Các Y Tá Tại Bệnh Viện

Đánh giá post

Hình ảnh y tá từ lâu đã không còn xa lạ trong hệ thống y tế. Với kiến thức chuyên môn, được đào tạo bài bản và sự tâm huyết với nghề nghiệp, y tá đã góp phần to lớn vào thành công của các ca điều trị. Cùng JobsGO khám phá y tá là gì, công việc cụ thể, những tố chất cần có, cơ hội nghề nghiệp và thách thức của người làm nghề y tá là gì trong bài viết dưới đây bạn nhé!

1. Y Tá Là Gì?

Y tá là nhân tố quan trọng trong lĩnh vực y tế
Y tá là nhân tố quan trọng trong lĩnh vực y tế

Y tá là nhân viên y tế đóng vai trò hỗ trợ quan trọng trong việc chăm sóc, điều trị, phục hồi sức khỏe cho người bệnh. Họ làm việc dưới sự giám sát, chỉ đạo của bác sĩ và điều dưỡng viên, thực hiện các nhiệm vụ chuyên môn nhằm đảm bảo sự an toàn, thoải mái cho bệnh nhân.

Theo số liệu thống kê của Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), trên toàn cầu hiện có khoảng 28 triệu nhân viên y tá đang làm việc tại các cơ sở y tế như bệnh viện, phòng khám, cơ sở chăm sóc đặc biệt… Con số này dự kiến sẽ tiếp tục tăng trong những năm tới để đáp ứng nhu cầu chăm sóc sức khỏe ngày càng lớn của xã hội.

2. Y Tá Làm Công Việc Gì?

Y tá hỗ trợ theo dõi, chăm sóc bệnh nhân
Y tá hỗ trợ theo dõi, chăm sóc bệnh nhân

Y tá sẽ đảm nhận nhiều vai trò và nhiệm vụ khác nhau trong quá trình chăm sóc sức khỏe cho bệnh nhân, bao gồm:

  • Đánh giá tình trạng sức khỏe của bệnh nhân: Y tá thực hiện khám sàng lọc, đo các chỉ số sinh hiệu như nhiệt độ, huyết áp, nhịp tim, nhịp thở và ghi chép các triệu chứng của bệnh nhân.
  • Chuẩn bị, trợ giúp thực hiện các thủ thuật y tế: Y tá chuẩn bị dụng cụ, vật tư y tế và hỗ trợ bác sĩ trong các thủ thuật như khâu vết thương, đặt ống thông, truyền dịch,…
  • Theo dõi, chăm sóc bệnh nhân: Y tá giám sát diễn biến bệnh, thay băng, vệ sinh cơ thể, hỗ trợ sinh hoạt hàng ngày cho bệnh nhân.
  • Cấp phát, theo dõi việc sử dụng thuốc: Y tá chuẩn bị và phân phát thuốc theo đơn, hướng dẫn bệnh nhân cách sử dụng rồi theo dõi phản ứng phụ (nếu có) sau khi bệnh nhân sử dụng thuốc.
  • Hỗ trợ, tư vấn cho bệnh nhân và gia đình: Y tá cung cấp thông tin, hướng dẫn chăm sóc tại nhà, tư vấn về dinh dưỡng, phục hồi chức năng sau điều trị cho bệnh nhân.
  • Phối hợp với đội ngũ y tế khác: Y tá làm việc nhịp nhàng với bác sĩ, nhân viên xét nghiệm, vật lý trị liệu,… để đảm bảo chất lượng chăm sóc toàn diện cho bệnh nhân.
  • Ghi chép, báo cáo bệnh án: Y tá thực hiện việc ghi chép hồ sơ bệnh án, tình trạng bệnh nhân và báo cáo cho bác sĩ điều trị một cách chi tiết, chính xác.

3. Kiến Thức, Kỹ Năng Cần Có Của Người Làm Y Tá

Không phải ai cũng phù hợp với công việc này. Ngoài sở hữu kiến thức chuyên môn, để trở thành một y tá giỏi cần phải có những tố chất nhất định:

3.1 Nắm Vững Kiến Thức Chuyên Môn

Kiến thức chuyên môn là nền tảng quan trọng nhất để một y tá thực hiện tốt công việc của mình. Y tá cần nắm vững các kiến thức đã được đào tạo (về giải phẫu, sinh lý học, dược lý học, điều dưỡng và các lĩnh vực y khoa khác). Điều này giúp y tá có khả năng đánh giá chính xác tình trạng sức khỏe của bệnh nhân, hiểu rõ các triệu chứng và đưa ra phương pháp chăm sóc, điều trị phù hợp.

Ngoài ra, kiến thức chuyên môn vững vàng cũng giúp y tá có thể xử lý hiệu quả các tình huống khẩn cấp, phản ứng nhanh và kịp thời trước những biến chứng bất ngờ của người bệnh. Nhờ đó sẽ giảm thiểu các sự cố y tế, đảm bảo an toàn cho bệnh nhân.

Để duy trì và nâng cao kiến thức chuyên môn, y tá cần liên tục học hỏi, cập nhật các thông tin y khoa mới nhất, tham gia các khóa đào tạo, hội thảo chuyên ngành định kỳ.

3.2 Kiên Nhẫn, Bình Tĩnh

Công việc của y tá luôn gắn liền với áp lực và căng thẳng. Họ phải đối mặt với nhiều tình huống khẩn cấp, khó khăn, đòi hỏi sự xử lý nhanh chóng, chính xác. Chính vì vậy, yếu tố kiên nhẫn, bình tĩnh là một trong những tố chất quan trọng nhất mà một y tá cần có.

Y tá cần có thái độ nhẫn nại, thấu hiểu với bệnh nhân và người nhà của họ. Bên cạnh đó, trong quá trình chăm sóc, điều trị cho bệnh nhân, đặc biệt là những trường hợp mãn tính hoặc khó chữa thì y tá cũng cần có sự kiên nhẫn.

Sự bình tĩnh giúp y tá có thể suy nghĩ và hành động một cách lý trí, tránh những quyết định vội vàng hoặc thiếu cân nhắc. Khi đối mặt với các tình huống căng thẳng, một y tá bình tĩnh sẽ có khả năng đánh giá tình hình một cách khách quan, từ đó đưa ra phương án xử lý phù hợp nhất.

3.3 Năng Lực Giao Tiếp

Y tá cần có kỹ năng truyền đạt thông tin rõ ràng, chính xác, dễ hiểu để bệnh nhân và người nhà hiểu rõ về tình trạng sức khỏe, phác đồ điều trị cũng như các lưu ý trong quá trình điều trị. Đồng thời, họ cũng cần biết lắng nghe để nắm bắt được mọi thông tin, lo lắng, thắc mắc của bệnh nhân và người nhà bệnh nhân.

Ngoài ra, trong quá trình làm việc, y tá cũng cần giao tiếp, phối hợp công việc với các nhân viên y tế khác như bác sĩ, dược sĩ, kỹ thuật viên xét nghiệm,… để mang lại quy trình chăm sóc, điều trị hiệu quả cho bệnh nhân.

3.4 Thân Thiện, Nhân Hậu

Sự thân thiện và lòng nhân hậu là những phẩm chất quan trọng giúp y tá gần gũi và tạo được sự tin tưởng với bệnh nhân. Khi đối mặt với bệnh tật, bệnh nhân thường có xu hướng lo lắng, sợ hãi, cần được an ủi, động viên. Một y tá có thể đồng cảm và thấu hiểu được những khó khăn, đau đớn mà bệnh nhân phải trải qua sẽ giúp bệnh nhân ổn định cảm xúc và cảm thấy yên tâm hơn trong quá trình điều trị.

Thái độ thân thiện, cởi mở và sự quan tâm chân thành từ y tá sẽ giúp bệnh nhân dễ dàng chia sẻ những thông tin cần thiết về tình trạng sức khỏe của mình, từ đó y tá có thể đưa ra phương án chăm sóc và điều trị phù hợp hơn.

3.5 Có Tinh Thần Hợp Tác

Lĩnh vực y tế đòi hỏi sự phối hợp đồng bộ giữa nhiều nhân viên y tế khác nhau như bác sĩ, dược sĩ, kỹ thuật viên xét nghiệm, nhân viên vận chuyển,… Vì vậy, tinh thần hợp tác là một tố chất quan trọng mà y tá cần có.

Y tá cần lắng nghe, tôn trọng ý kiến và sẵn sàng tiếp thu những góc nhìn khác biệt của đồng nghiệp để có thể ra quyết định đúng đắn trong mọi tình huống.

Một y tá có tinh thần hợp tác tốt sẽ được đồng nghiệp tin tưởng, hỗ trợ khi cần thiết. Điều này tạo nên môi trường làm việc tích cực, cởi mở và hiệu quả, góp phần nâng cao chất lượng chăm sóc và điều trị cho bệnh nhân.

3.6 Chịu Khó, Cẩn Thận

Công việc y tá đòi hỏi sự chịu khó và cẩn thận ở mức độ cao. Y tá phải thực hiện nhiều nhiệm vụ chi tiết, tỉ mỉ và liên quan trực tiếp đến sức khỏe của bệnh nhân. Vì vậy, tính chịu khó và cẩn thận là điều kiện tiên quyết mà người y tá cần có.

Y tá phải thực hiện đúng quy trình, tuân thủ nghiêm ngặt các nguyên tắc an toàn để tránh gây ra những sai sót đáng tiếc. Bên cạnh đó, họ cũng cần cẩn thận trong việc sử dụng và bảo quản thiết bị y tế, dụng cụ chăm sóc bệnh nhân.

Tính chịu khó và cẩn thận không chỉ đảm bảo chất lượng chăm sóc và điều trị cho bệnh nhân mà còn giúp y tá tránh được những rủi ro và sai sót nghề nghiệp trong quá trình làm việc. Đây là những phẩm chất rất quan trọng để trở thành một y tá giỏi, có độ tin cậy cao.

4. Làm Y Tá Lương Có Cao Không?

Mức lương của y tá khá cao so với mặt bằng chung các ngành nghề khác tại Việt Nam. Dưới đây là mức lương trung bình của y tá dựa theo kinh nghiệm và vị trí đảm nhận:

Vị trí/Kinh nghiệm Mới ra trường 1 – 3 năm 3 – 5 năm Trên 5 năm
Y tá đa khoa 6 – 8 triệu 8 – 12 triệu 12 – 16 triệu 16 – 22 triệu
Y tá chuyên khoa 8 – 10 triệu 10 – 15 triệu 15 – 20 triệu 20 – 28 triệu
Y tá điều dưỡng 7 – 9 triệu 9 – 13 triệu 13 – 18 triệu 18 – 25 triệu
Y tá điều phối 10 – 12 triệu 12 – 16 triệu 16 – 22 triệu 22 – 30 triệu
Y tá trưởng khoa 12 – 15 triệu 15 – 20 triệu 20 – 25 triệu 25 – 35 triệu
Y tá quản lý 15 – 20 triệu 20 – 25 triệu 25 – 30 triệu 30 – 40 triệu

Lưu ý: Mức lương trên có thể khác nhau tùy theo khu vực, quy mô bệnh viện và chính sách của cơ sở y tế. Ngoài lương cứng, y tá thường được hưởng thêm các khoản phụ cấp đặc thù, thưởng theo dự án, chế độ bảo hiểm y tế phụ cấp.

5. Cơ Hội Nghề Nghiệp Dành Cho Y Tá

Cơ hội nghề nghiệp dành cho y tá rất đa dạng
Cơ hội nghề nghiệp dành cho y tá rất đa dạng

Với vai trò thiết yếu của mình, y tá sẽ luôn có nhiều cơ hội nghề nghiệp, tùy vào năng lực và mục tiêu nghề nghiệp, y tá có cơ hội nghề nghiệp dành cho y tá rất đa dạng như:

Tại các bệnh viện, y tá sẽ là người hỗ trợ bác sĩ, chăm sóc, theo dõi bệnh nhân trong quá trình điều trị. Có thể kể đến các vị trí như:

  • Y tá tại các khoa lâm sàng như ngoại, nội, sản khoa…
  • Y tá phụ trách các khu vực cấp cứu, hồi sức cấp cứu

Tại các trung tâm y tế, phòng khám, với quy mô nhỏ hơn bệnh viện y tế sẽ phụ trách các công việc đơn giản như khám, tư vấn và chữa trị các bệnh nhẹ hoặc phụ trách tiêm phòng:

  • Y tá khám bệnh
  • Y tá chăm sóc sức khỏe cộng đồng

Ở các tổ chức, cơ quan cũng có nhu cầu chăm sóc sức khỏe cho nhân viên của doanh nghiệp kịp thời, thêm vào đó họ cũng sẽ tư vấn cho doanh nghiệp những chính sách, điều hạn liên quan đến lĩnh vực y tế:

  • Y tá tư vấn sức khỏe
  • Y tá doanh nghiệp

Ngoài ra y tá cũng có thể trở thành những giảng viên, giáo viên ngành điều dưỡng tại các cơ sở giáo dục hoặc chọn học lên tiếp để trở thành nghiên cứu sinh, nghiên cứu trong lĩnh vực y tế

Với sự phát triển của xã hội, nhu cầu về các dịch vụ và tư vấn chăm sóc sức khỏe ngày càng lớn, tạo ra nhiều cơ hội việc làm dành riêng cho những y tá có kinh nghiệm và trình độ cao.

6. Những Thách Thức Khi Trở Thành Y Tá

Nghề y tá cũng phải đối mặt với rất nhiều thách thức
Nghề y tá cũng phải đối mặt với rất nhiều thách thức

Mặc dù nghề y tá là một công việc có cơ hội nghề nghiệp rộng mở, cũng mang nhiều tính nhân văn và ý nghĩa nhưng nó cũng luôn có những khó khăn, rủi ro tiềm ẩn:

  • Ca làm việc khối lượng công việc lớn, thường xuyên phải trực đêm, làm nhiều giờ.
  • Luôn phải đối mặt với những áp lực tâm lý từ công việc chăm sóc bệnh nhân.
  • Phải liên tục cập nhật kiến thức kỹ năng chuyên môn mới.
  • Rủi ro lây nhiễm bệnh từ bệnh nhân và các nguy cơ khác ở môi trường bệnh viện.
  • Phụ thuộc nhiều vào sự phối hợp hiệu quả của đồng nghiệp y tế khác.

Tuy nhiên, nếu thực sự có niềm đam mê với nghề, có đủ kiên trì, kiến thức chuyên môn vững vàng, những khó khăn trên đều có thể được vượt qua. Bản lĩnh và tận tâm với nghề sẽ giúp mỗi người y tá trở thành cánh tay nối dài vô hạn cho ngành y tế nước nhà.

Trên đây là những kiến thức cơ bản về ngành Y tá mà JobsGO mong muốn gửi đến bạn đọc. Bây giờ bạn đã biết y tá là gì và tại sao ngành nghề này lại cần thiết trong lĩnh vực y tế rồi đấy! Hãy tìm hiểu kỹ về nghề y tá này để xem định hướng tương lai của bạn có thực sự phù hợp với nó không nhé.

Câu hỏi thường gặp

1. Học Ngành Gì Để Trở Thành Y Tá?

Để trở thành y tá, bạn cần tốt nghiệp hệ Cao đẳng hoặc Đại học chuyên ngành Điều dưỡng. Chương trình đào tạo của ngành này bao gồm cả lý thuyết cơ bản và thực hành lâm sàng, giúp sinh viên nắm vững kiến thức, kỹ năng cần thiết để làm y tá trong tương lai.

2. Học Y Tá Thi Vào Khối Nào?

Đa số các trường đào tạo ngành Điều dưỡng đều sử dụng khối B (Toán, Hóa, Sinh) làm khối thi xét tuyển. Đây là những môn học cơ bản để sinh viên có thể nghiên cứu tốt các môn y khoa chuyên ngành sau này.

Một số trường cũng xét tuyển dựa trên khối A (Toán, Lý, Hóa hoặc Anh văn) hoặc D (Toán, Ngữ Văn, khối khác) với cấu trúc môn thi phù hợp. Tuy nhiên, đa phần thí sinh đăng ký ngành Điều dưỡng đều lựa chọn khối thi B.

3. Những Trường Đại Học Nào Đào Tạo Ngành Y Tá Điều Dưỡng

Một số trường đại học, cao đẳng hàng đầu đào tạo ngành Điều dưỡng tại Việt Nam:

  • Trường Đại học Y Hà Nội
  • Trường Đại học Y Dược TPHCM
  • Trường Đại học Điều dưỡng Nam Định
  • Trường Cao đẳng Y tế TPHCM
  • Trường Cao đẳng Y Dược Pasteur...

Sinh viên có thể lựa chọn theo tiêu chí điểm chuẩn, học phí, cơ sở vật chất, chuẩn đầu ra... phù hợp với điều kiện của bản thân.

4. Y Tá Khác Điều Dưỡng Như Thế Nào?

Điều dưỡng viên và y tá đều làm việc trong lĩnh vực chăm sóc sức khỏe, tuy nhiên cũng có một số điểm khác biệt:

Tiêu chí

Y tá

Điều dưỡng

Trình độ

Sơ cấp, trung cấp.

Trung cấp (2 năm)

Cao đẳng (3 năm)

Đại học (4 năm) 

Sau đại học (chuyên khoa I, thạc sĩ, tiến sĩ điều dưỡng)

Công việc

Thực hiện theo lệnh bác sĩ, điều dưỡng viên.

Quản lý, giám sát hoạt động của đội ngũ y tá.

Phối hợp chặt chẽ y bác sĩ nhằm nâng cao sức khỏe, phòng bệnh, chăm sóc phục hồi chức năng cho người ốm và người khuyết tật ở mọi lứa tuổi tại các cơ sở y tế.

Quyền hạn

Ít quyền hạn trong công việc.

Có nhiều quyền hạn hơn trong lập kế hoạch điều trị, tư vấn cho bệnh nhân.

Tuy nhiên, tại nhiều quốc gia, hai thuật ngữ "y tá" và "điều dưỡng viên" thường được sử dụng đồng nghĩa nhau, đều là những người hoạt động chăm sóc sức khỏe làm việc trực tiếp với bệnh nhân.

Tìm việc làm ngay!

(Theo JobsGO - Nền tảng tìm việc làm, tuyển dụng, tạo CV xin việc)

Chia sẻ bài viết này trên: