Dưới áp lực cạnh tranh ngày càng khốc liệt, các doanh nghiệp cần một công cụ chiến lược rõ ràng, ngắn gọn và dễ triển khai để định hướng toàn bộ tổ chức. OGSM chính là mô hình quản trị giúp chuyển hóa tầm nhìn thành hành động cụ thể. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu OGSM là gì, vì sao nó lại được nhiều doanh nghiệp lớn tin dùng và cách xây dựng một bản OGSM hiệu quả để dẫn dắt đội ngũ chạm tới mục tiêu dài hạn.

1. OGSM Là Gì?

 

OGSM là gì - image 1

OGSM Là Gì?

OGSM là gì? Đây là câu hỏi khiến nhiều doanh nghiệp và cá nhân băn khoăn khi họ mong muốn xây dựng một hệ thống quản trị mục tiêu hiệu quả. Trên thực tế, OGSM (Objectives, Goals, Strategies, Measures) là một công cụ lập kế hoạch và quản trị chiến lược tổng thể, được thiết kế nhằm định hướng dài hạn (thường từ 3 đến 5 năm) và liên kết tất cả các hoạt động từ cấp lãnh đạo đến nhân viên trong tổ chức.

Việc có một khung chiến lược rõ ràng không chỉ giúp doanh nghiệp dễ dàng theo dõi tiến trình thực hiện mục tiêu mà còn nâng cao khả năng cạnh tranh trên thị trường lao động, đặc biệt trong bối cảnh kinh doanh hiện đại với quá nhiều biến động và sự đòi hỏi đổi mới không ngừng. Để tối ưu hóa hoạt động và duy trì vị thế cạnh tranh, việc tìm hiểu về các hệ thống quản lý khác như CMS là gì cũng trở nên cần thiết cho các doanh nghiệp. OGSM được áp dụng ở nhiều cấp độ, từ toàn bộ tổ chức đến từng bộ phận và cá nhân, điều này giúp đảm bảo tất cả các thành viên đều hiểu rõ vai trò của mình trong việc chung tay đạt được mục tiêu đề ra.

2. Giải Mã 4 Yếu Tố Cốt Lõi Của Mô Hình OGSM

Trong OGSM, mỗi chữ cái đại diện cho một yếu tố quan trọng giúp thiết lập và triển khai chiến lược một cách rõ ràng và có hệ thống. Mỗi thành phần không chỉ đơn thuần là các chỉ số hay bước đi, mà còn phản ánh tư duy quản trị từ cấp cao cho đến cấp thấp. Khác với các mô hình quản trị khác như OKR, OGSM tập trung theo hướng top-down, đảm bảo tất cả các bộ phận đều liên kết chặt chẽ với mục tiêu chung của tổ chức.

2.1. O – Objectives (Mục Tiêu)

Mục tiêu trong OGSM là tầm nhìn dài hạn, quy mô rộng lớn và định hướng cho toàn bộ doanh nghiệp trong khoảng thời gian từ 3-5 năm. Mục tiêu cần được định nghĩa rõ ràng, đơn giản và nhất quán với sứ mệnh và tầm nhìn cốt lõi của công ty. Ví dụ, một mục tiêu “Trở thành nhà cung cấp dịch vụ công nghệ hàng đầu trong khu vực Đông Nam Á” không chỉ truyền cảm hứng mà còn tạo động lực cho toàn bộ nhân viên cùng hướng tới thành công chung. Từ góc nhìn của nền tảng tuyển dụng như JobsGO, một mục tiêu quy mô và truyền cảm hứng sẽ thu hút được nhiều ứng viên tài năng, những người mong muốn làm việc trong môi trường chuyên nghiệp với tầm nhìn phát triển bền vững.

2.2. G – Goals (Đích Nhắm)

Đích nhắm là các thành tựu cụ thể, có thể đo lường được giúp đánh giá mức độ hoàn thành mục tiêu. Những đích nhắm này thường liên quan đến các số liệu tài chính, doanh số bán hàng, thị phần, hoặc các chỉ số hoạt động cốt lõi của doanh nghiệp. Đích nhắm phải có tính đặc thù, đo lường được và có thời hạn rõ ràng, tương tự như tiêu chí SMART nhưng ở cấp độ chiến lược tổng thể. Ví dụ, nếu mục tiêu là “trở thành nhà cung cấp dịch vụ công nghệ hàng đầu”, đích nhắm có thể là “tăng trưởng doanh thu hàng năm 20% trong 5 năm tới” hoặc “mở rộng thị trường sang 3 quốc gia mới”. Đích nhắm là thước đo quan trọng phản ánh thành tựu của chiến lược được triển khai.

2.3. S – Strategies (Chiến Lược)

Chiến lược là con đường cụ thể, các cách thức hành động mà doanh nghiệp lựa chọn để đạt được đích nhắm và mục tiêu. Một chiến lược hiệu quả cần được lựa chọn kỹ lưỡng, với số lượng chiến lược không quá nhiều (nên giới hạn khoảng 3-5 chiến lược chính) để đảm bảo tính khả thi và dễ thực hiện. Điều quan trọng là chiến lược cần mang tính linh hoạt, cho phép điều chỉnh khi môi trường kinh doanh thay đổi. Các yếu tố cần được tính đến khi xây dựng chiến lược bao gồm nguồn lực sẵn có, cơ hội, cũng như các thách thức từ bối cảnh thị trường. Ví dụ, một bộ phận tuyển dụng có thể xây dựng chiến lược “Tăng cường tương tác với ứng viên thông qua nền tảng trực tuyến” nhằm thu hút nhân sự chất lượng, phù hợp với nhu cầu tuyển dụng hiện nay. Để tối ưu hóa trải nghiệm trên các nền tảng trực tuyến này, việc nắm vững các công nghệ cơ bản như CSS Là Gì? là rất quan trọng.

2.4. M – Measures (Thước Đo)

Thước đo trong OGSM là các chỉ số (KPIs) được sử dụng để đánh giá tiến độ và mức độ hiệu quả của từng chiến lược cụ thể. Thước đo phải phù hợp với chiến lược được lựa chọn, giúp phản ánh chính xác mức độ hoàn thành đích nhắm. Để đảm bảo tính hiệu quả, bạn nên chọn 2-3 chỉ số chính cho mỗi chiến lược, ví dụ như “số lượng hồ sơ tuyển dụng đạt yêu cầu” hay “thời gian tuyển dụng trung bình”. Những chỉ số này không chỉ hỗ trợ nhà quản lý theo dõi tiến độ mà còn giúp điều chỉnh chiến lược kịp thời nếu cần thiết.

3. Ý Nghĩa Và Vai Trò Của Mô Hình OGSM Trong Quản Lý Chiến Lược

OGSM không chỉ là một công cụ lập kế hoạch mà còn là nền tảng giúp doanh nghiệp định hướng và triển khai chiến lược một cách mạch lạc. Việc áp dụng mô hình OGSM mang lại nhiều lợi ích thiết thực như tạo sự liên kết chặt chẽ giữa mục tiêu cấp cao và các hoạt động cụ thể, thúc đẩy sự tập trung nguồn lực vào những ưu tiên hàng đầu, và cải thiện khả năng theo dõi, đánh giá tiến độ công việc. Qua đó, doanh nghiệp có thể nhanh chóng nắm bắt được điểm mạnh và yếu, từ đó điều chỉnh chiến lược cho phù hợp nhằm tối đa hóa hiệu suất hoạt động.

3.1. Tạo Bức Tranh Tổng Thể Rõ Ràng, Có Tính Liên Kết Cao

OGSM giúp xây dựng một bức tranh tổng thể, từ mục tiêu đến đích nhắm, từ chiến lược đến thước đo, tạo ra một hệ thống liên kết chặt chẽ giữa các cấp của tổ chức. Điều này không chỉ giúp lãnh đạo có được cái nhìn tổng quan về kế hoạch mà còn hỗ trợ truyền đạt thông điệp một cách rõ ràng cho toàn bộ nhân viên. Việc hợp nhất thông tin trên một trang duy nhất giúp giảm thiểu sự phức tạp và tạo sự minh bạch trong toàn bộ kế hoạch chiến lược.

3.2. Thúc Đẩy Sự Tập Trung Và Phân Bổ Nguồn Lực Hiệu Quả

Thêm vào đó, OGSM template Excel còn có ưu điểm nổi bật là khả năng giúp doanh nghiệp tập trung vào những vấn đề cốt lõi và phân bổ nguồn lực một cách hợp lý. Khi các chiến lược và thước đo được xác định rõ ràng, tất cả các bộ phận và cá nhân sẽ biết được những mục tiêu ưu tiên cần đạt được, từ đó tối ưu hóa việc sử dụng ngân sách, thời gian và nhân lực vào những hoạt động mang lại giá trị cao nhất.

3.3. Cải Thiện Khả Năng Theo Dõi, Đánh Giá Tiến Độ Và Điều Chỉnh Kịp Thời

Thước đo (Measures) trong OGSM giúp cung cấp dữ liệu định kỳ, từ đó cho phép doanh nghiệp theo dõi sự tiến bộ của từng chiến lược một cách chính xác. Qua các báo cáo định kỳ hàng tháng hoặc hàng quý, ban lãnh đạo có thể nhanh chóng nhận diện được những chướng ngại, từ đó điều chỉnh chiến lược phù hợp. Đây là một yếu tố rất quan trọng đối với các nhà tuyển dụng khi họ cần thường xuyên theo dõi các chỉ số tuyển dụng để đảm bảo mỗi chiến dịch tuyển dụng luôn đi đúng hướng và thu hút được ứng viên chất lượng.

3.4. Tăng Cường Sự Minh Bạch Và Phối Hợp Trong Nội Bộ

Khi OGSM được áp dụng một cách hiệu quả, thông tin về mục tiêu và kế hoạch sẽ được truyền đạt rõ ràng tới tất cả các thành viên trong tổ chức. Điều này không chỉ tăng cường được sự gắn kết, phối hợp giữa các phòng ban mà còn tạo ra một môi trường làm việc minh bạch, nơi mọi người đều hiểu rõ vai trò cũng như kỳ vọng của mình. Sự minh bạch này giúp các ứng viên khi tìm hiểu văn hóa công ty có thêm dấu hiệu đánh giá sự chuyên nghiệp trong cách quản trị mục tiêu của doanh nghiệp.

4. Hướng Dẫn Chi Tiết Cách Xây Dựng Khung OGSM Chuẩn

 

OGSM là gì - image 2

Hướng Dẫn Chi Tiết Cách Xây Dựng Khung OGSM Chuẩn

Vậy, làm thế nào để xây dựng một khung OGSM chuẩn? Chúng ta hãy cùng tìm hiểu các bước sau đây:

4.1. Bắt Đầu Với Mục Tiêu Lớn Nhất (Objectives)

Mục tiêu OGSM là gì? Đó là tầm nhìn dài hạn của doanh nghiệp, đặt ra cho khoảng thời gian từ 3-5 năm tới. Mục tiêu cần phải được định hình dựa trên sứ mệnh, tầm nhìn và giá trị cốt lõi của công ty. Ví dụ, một công ty công nghệ có thể đặt mục tiêu “Nâng cao chất lượng dịch vụ và trở thành nhà cung cấp giải pháp công nghệ đột phá” nhằm tạo nền tảng cho sự phát triển bền vững và thu hút nhân sự tài năng.

4.2. Định Lượng Bằng Các Đích Nhắm Cụ Thể (Goals)

Sau khi mục tiêu đã được xác định, bước tiếp theo là đặt ra các đích nhắm cụ thể. Các đích nhắm này cần phải rõ ràng, có thể đo lường được và có hạn định thời gian cụ thể. Sử dụng khung SMART (cụ thể, đo lường được, khả thi, thực tế, có thời hạn) có thể hữu ích trong việc định lượng những chỉ số quan trọng như doanh thu, thị phần hoặc số lượng khách hàng đạt được. Ví dụ, nếu mục tiêu là “nâng cao chất lượng dịch vụ”, đích nhắm có thể bao gồm “tăng trưởng doanh thu hàng năm ít nhất 15%” hoặc “giảm tỷ lệ khiếu nại khách hàng xuống dưới 5% trong vòng 12 tháng.”.

4.3. Lựa Chọn Các Con Đường Chiến Lược (Strategies)

Đây là bước quyết định cách thức thực hiện để đạt được các đích nhắm đề ra. Khi lựa chọn chiến lược, hãy tập trung vào các phương án then chốt và hạn chế số lượng chiến lược không quá 5. Nguyên tắc “What-by-How” (Muốn đạt được mục tiêu bằng cách làm gì) sẽ giúp đảm bảo tính logic và khả thi của các chiến lược. Ví dụ, để tăng doanh thu, chiến lược có thể là “tăng cường quảng cáo trực tuyến và cải thiện dịch vụ khách hàng”. Để lựa chọn chiến lược phù hợp, bạn có thể áp dụng phân tích SWOT, từ đó xác định các điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức để chọn con đường phù hợp nhất với nguồn lực của doanh nghiệp.

4.4. Thiết Lập Các Phép Đo Hiệu Quả (Measures)

Ở bước này, hãy xác định các chỉ số đo lường (KPIs) cho từng chiến lược. Bạn hãy chọn 2-3 chỉ số chính để theo dõi tiến độ và đánh giá hiệu quả của chiến lược. Các chỉ số như “số lượng khách hàng mới”, “tỷ lệ chuyển đổi” hay “thời gian hoàn thành dự án” đều có thể áp dụng tùy theo mục tiêu cụ thể. Mỗi chỉ số nên được định lượng cụ thể để có thể so sánh và đánh giá kết quả trong mỗi kỳ đánh giá. Điều này giúp lãnh đạo kịp thời nhận biết những lệch hướng và điều chỉnh chiến lược, đảm bảo các đích nhắm luôn đi đúng hướng.

4.5. Giám Sát, Đánh Giá Và Điều Chỉnh Thường Xuyên

Cuối cùng, việc triển khai OGSM không dừng lại ở khâu xây dựng mà cần được theo dõi, đánh giá và điều chỉnh đều đặn. Hãy thiết lập các chu kỳ kiểm tra như hàng tuần, hàng tháng, hoặc hàng quý để cập nhật tiến độ, so sánh số liệu thực tế với mục tiêu đã đề ra và điều chỉnh chiến lược cũng như các chỉ số đo lường nếu cần. Sự giám sát thường xuyên giúp doanh nghiệp nhanh chóng phát hiện ra các vấn đề, từ đó có phương án khắc phục kịp thời nhằm duy trì đà phát triển liên tục trong bối cảnh thay đổi nhanh của thị trường.

5. Khi Nào Doanh Nghiệp Nên Áp Dụng Mô Hình OGSM?

Doanh nghiệp nên áp dụng mô hình OGSM khi họ cần một khung kế hoạch chiến lược mạch lạc và dễ truyền đạt nhằm đạt được các mục tiêu dài hạn. OGSM rất hữu ích trong tình huống khi doanh nghiệp thiếu một bản kế hoạch tổng thể rõ ràng hoặc mục tiêu của công ty không được định hướng cụ thể. Bên cạnh đó, đối với những doanh nghiệp đã có nền tảng vững chắc và mong muốn thúc đẩy tăng trưởng mạnh mẽ, đặc biệt về tài chính, OGSM mang lại giải pháp hiệu quả bằng việc tập trung vào “đầu ra” và xác định các chỉ số cụ thể để đo lường thành công.

Hơn nữa, nếu bạn cần một bản kế hoạch ngắn gọn, minh bạch và dễ triển khai, OGSM chính là công cụ lý tưởng. Với cấu trúc rõ ràng, OGSM giúp chuyển đổi mục tiêu thành hành động cụ thể, tương tự như cách hiểu rõ RSM là gì sẽ giúp bạn xác định rõ vai trò và chiến lược trong lĩnh vực kinh doanh.

6. So Sánh OGSM Với OKR Và KPI

Để lựa chọn được công cụ phù hợp với nhu cầu quản trị mục tiêu, việc so sánh giữa OGSM, MBO, OKR, AOP là cực kỳ cần thiết. Mỗi mô hình có triết lý riêng, phù hợp với từng hoàn cảnh, quy mô hoặc văn hóa doanh nghiệp khác nhau. Việc hiểu rõ điểm giống và khác giữa chúng sẽ giúp bạn lựa chọn phương pháp phù hợp nhất để vận hành hiệu quả.

Tiêu chí
OGSM
MBO (Management by Objectives)
OKR (Objectives & Key Results)
AOP (Annual Operating Plan)
Khái niệm
Mô hình hoạch định chiến lược giúp doanh nghiệp xác định rõ mục tiêu, cách thực hiện và đo lường.
MBO là gì? Phương pháp quản lý dựa trên việc thiết lập và đánh giá mục tiêu cá nhân/cấp phòng.
OKR là gì? Hệ thống thiết lập mục tiêu tham vọng với kết quả then chốt rõ ràng, thường theo quý.
AOP là gì? Kế hoạch hoạt động thường niên của doanh nghiệp, tập trung vào ngân sách và KPI.
Mục đích chính
Tạo ra chiến lược rõ ràng gắn liền với hành động cụ thể và đo lường được.
Đảm bảo cá nhân làm việc đúng theo mục tiêu đã thỏa thuận.
Tăng hiệu suất làm việc qua mục tiêu đầy cảm hứng và đo lường được.
Quản lý ngân sách, vận hành, doanh thu – chi phí trong một năm.
Thành phần cốt lõi
Objectives, Goals, Strategies, Measures
Mục tiêu cá nhân và tổ chức cụ thể
Objectives (mục tiêu) và Key Results (kết quả then chốt)
Doanh thu, chi phí, mục tiêu định lượng, kế hoạch hoạt động cụ thể.
Tính linh hoạt
Trung bình – Kế hoạch dài hạn nhưng có thể điều chỉnh chiến lược.
Thấp – Chủ yếu theo kỳ đánh giá (thường là năm).
Cao – Linh hoạt, điều chỉnh theo quý hoặc tháng.
Thấp – Gắn với kế hoạch năm, khó xoay chuyển giữa kỳ.
Tính định hướng dài hạn
Có – Thường áp dụng trong hoạch định chiến lược cấp công ty.
Có – Nhưng thiên về triển khai hơn là định hướng.
Có – Nhưng thường triển khai trong thời gian ngắn/quý.
Không – Tập trung vào vận hành hàng năm.
Tính đo lường
Rất cao – Gắn với KPIs và chỉ số cụ thể.
Trung bình – Dựa vào đánh giá cuối kỳ.
Cao – Kết quả then chốt được định lượng rõ.
Cao – Các chỉ tiêu định lượng rõ ràng và cụ thể.
Phù hợp với doanh nghiệp
Mọi quy mô – phù hợp cho việc xây dựng chiến lược dài hạn.
Doanh nghiệp truyền thống, cơ cấu rõ ràng.
Startups, công ty công nghệ, tổ chức linh hoạt, đổi mới nhanh.
Doanh nghiệp lớn, công ty niêm yết cần kế hoạch tài chính cụ thể.

7. Các Lưu Ý Quan Trọng Khi Triển Khai OGSM

 

OGSM là gì - image 3

Các Lưu Ý Quan Trọng Khi Triển Khai OGSM

Vậy, khi triển khai OGSM, chúng ta cần lưu ý những gì để đạt hiệu quả tốt nhất?

7.1. Tránh Nhầm Lẫn Giữa Các Yếu Tố O, G, S, M

Một lỗi phổ biến là nhầm lẫn giữa mục tiêu (Objectives) và đích nhắm (Goals) hoặc giữa chiến lược (Strategies) và các hoạt động dự án riêng lẻ. Hãy hình dung như quá trình leo núi: Mục tiêu là đỉnh núi, đích nhắm là các trạm dừng chân định kỳ, chiến lược là con đường dẫn lên đỉnh, và thước đo là các dấu hiệu báo hiệu tiến độ. Việc phân biệt rõ ràng giữa các yếu tố này sẽ giúp quá trình triển khai trở nên logic và dễ kiểm soát.

7.2. Giới Hạn Số Lượng Chiến Lược Và Phép Đo

Để tránh việc phân tán nguồn lực, bạn nên giới hạn số lượng chiến lược không quá 5 và chỉ sử dụng 2-3 thước đo cho mỗi chiến lược. Cách tiếp cận tập trung này giúp doanh nghiệp dễ dàng theo dõi và đánh giá tiến độ một cách hiệu quả.

7.3. Đảm Bảo Sự Tham Gia Của Các Bên Liên Quan (Ở Cấp Độ Phù Hợp) vào OGSM

Mặc dù OGSM thường được triển khai theo hướng top-down, nhưng để đạt được thành công, sự tham gia và cam kết từ cả ban lãnh đạo lẫn nhân viên là điều vô cùng quan trọng. Giao tiếp rõ ràng, họp định kỳ và trao đổi thông tin sẽ giúp mọi cá nhân hiểu rõ vai trò của mình và cùng nhau hướng tới mục tiêu chung.

7.4. Tận Dụng Công Nghệ Hỗ Trợ Quản Trị Mục Tiêu

Các phần mềm và công cụ quản trị mục tiêu sẽ giúp quá trình giám sát, theo dõi và điều chỉnh OGSM trở nên tự động và minh bạch hơn. Những công cụ này cho phép liên kết mục tiêu theo cấu trúc tổ chức, cung cấp báo cáo thời gian thực và hỗ trợ tổng hợp các chỉ số chính, từ đó giúp doanh nghiệp duy trì sự nhất quán và hiệu quả trong triển khai chiến lược. Nhiều công ty hiện nay đã đầu tư vào các giải pháp công nghệ này nhằm tạo điểm nhấn trong quá trình quản trị mục tiêu.

8. Mẫu OGSM Cơ Bản Và Ví dụ Về OGSM

Để dễ dàng hình dung và áp dụng, bạn có thể sử dụng biểu mẫu OGSM cơ bản dưới đây:

Thành phần
Ví dụ cụ thể
Objectives
Trở thành công ty công nghệ hàng đầu khu vực Đông Nam Á trong 5 năm tới
Goals
Tăng doanh thu hàng năm ít nhất 20%
Strategies
Đầu tư vào R&D, mở rộng thị trường trực tuyến, cải thiện dịch vụ khách hàng
Measures
Số lượng khách hàng mới, tỷ lệ hài lòng khách hàng, tốc độ hoàn thành dự án

Ví dụ, bộ phận tuyển dụng có thể áp dụng mô hình OGSM để tối ưu quy trình bằng cách đặt mục tiêu rõ ràng và chiến lược cụ thể. Tương tự như POSM là gì, việc xây dựng kế hoạch truyền thông hiệu quả cũng đòi hỏi sự nhất quán giữa mục tiêu, chiến lược và công cụ đo lường nhằm đạt hiệu quả cao nhất.

Hy vọng bài viết đã giúp các bạn hiểu rõ OGSM là gì. OGSM là công cụ rất hiệu quả trong việc hoạch định và triển khai chiến lược cho doanh nghiệp cũng như cá nhân. Việc hiểu rõ và áp dụng linh hoạt mô hình OGSM giúp cập nhật mục tiêu, đo lường tiến độ theo cách trực quan và minh bạch. Hãy thử nghiệm OGSM để cải thiện khả năng đạt mục tiêu, từ đó đưa ra những quyết định đúng đắn trong lựa chọn việc làm phù hợp trên JobsGO.

Câu hỏi thường gặp

1. OGSM Có Phù Hợp Với Doanh Nghiệp Quy Mô Nhỏ Không?

Có, OGSM linh hoạt và có thể được điều chỉnh cho cả doanh nghiệp nhỏ và lớn tùy theo khả năng triển khai chiến lược.

2. Làm Sao Để Đảm Bảo Nhân Viên Hiểu Và Thực Hiện Theo Kế Hoạch OGSM Của Công Ty?

Việc truyền thông rõ ràng, họp định kỳ và giao tiếp liên tục giữa ban lãnh đạo và nhân viên là chìa khóa để đảm bảo mọi người đồng lòng thực hiện kế hoạch.

3. Có Cần Phần Mềm Hỗ Trợ Để Áp Dụng OGSM Không?

Sử dụng phần mềm hỗ trợ quản trị mục tiêu giúp tự động hóa việc theo dõi và báo cáo, từ đó nâng cao tính minh bạch và hiệu quả của OGSM.

(Theo JobsGO - Nền tảng tìm việc làm, tuyển dụng, tạo CV xin việc)