Ngành tài chính là một lĩnh vực hấp dẫn – nơi bạn có thể xây dựng nền tảng kiến thức vững chắc về quản lý tài chính, đầu tư và kinh doanh. Tại đây, bạn sẽ được học về các khái niệm quan trọng như phân tích tài chính, quản lý rủi ro, kế hoạch tài chính và nhiều hơn thế nữa. Với cơ hội nghề nghiệp đa dạng, từ chuyên viên tư vấn tài chính đến quản lý vốn, bạn có thể trở thành nhân tố quan trọng trong thế giới tài chính.
Mục lục
- 1. Ngành tài chính là gì?
- 2. Ngành tài chính học gì?
- 3. Ngành tài chính có được ưa chuộng?
- 4. Cách xác định bạn có phù hợp với ngành tài chính
- 4.1. Đam mê với tài chính
- 4.2. Kỹ năng phù hợp
- 4.3. Tính cẩn thận và khả năng làm việc tỉ mỉ
- 4.4. Khả năng làm việc dưới áp lực công việc
- 4.5. Khả năng quản lý rủi ro
- 4.6. Đưa ra quyết định trong điều kiện không chắc chắn
- 4.7. Sự linh hoạt và thích ứng
- 4.8. Khả năng kiểm soát cảm xúc
- 4.9. Khả năng học tập và phát triển
- 5. Ngành tài chính thi khối gì?
- 6. Ngành tài chính ra làm gì?
- 6.1. Chuyên viên tài chính
- 6.2. Quản lý tài chính
- 6.3. Chuyên viên tư vấn tài chính
- 6.4. Chuyên viên ngân hàng và bảo hiểm
- 6.5. Quản lý rủi ro tài chính
- 6.6. Chuyên viên phân tích tài chính
- 6.7. Kế toán và kiểm toán
- 6.8. Quản lý tài sản và đầu tư
- 6.9. Quản lý tài chính doanh nghiệp
- 6.10. Nghiên cứu và giảng dạy
- 7. Ngành tài chính học ở đâu?
1. Ngành tài chính là gì?
Ngành tài chính là gì? Ngành tài chính là lĩnh vực nghiên cứu và ứng dụng các nguyên tắc, quy trình, công cụ liên quan đến tài chính trong việc quản lý tiền bạc và tài sản. Nó tập trung vào việc nghiên cứu cách cá nhân, tổ chức và các thị trường tài chính hoạt động, cũng như cách các quyết định tài chính có thể ảnh hưởng đến hoạt động kinh doanh và tài sản của một cá nhân hay tổ chức.
Ngành tài chính bao gồm nhiều lĩnh vực khác nhau, bao gồm tài chính doanh nghiệp, tài chính cá nhân, tài chính công, quản lý rủi ro tài chính, đầu tư và quản lý quỹ, ngân hàng, bảo hiểm, chứng khoán,… Người học tài chính sẽ được trang bị kiến thức về các nguyên tắc, kỹ thuật và công cụ để phân tích tài chính, đưa ra quyết định đầu tư, quản lý rủi ro, lập kế hoạch tài chính và quản lý tài sản.
Ngành tài chính có vai trò quan trọng trong nền kinh tế và doanh nghiệp. Vì nó giúp các cá nhân, tổ chức hiểu, đồng thời quản lý tài chính một cách hiệu quả, đưa ra các quyết định đúng đắn và tối ưu hóa sử dụng tài nguyên tài chính.
2. Ngành tài chính học gì?
Khi theo học ngành tài chính tại các trường đại học, cao đẳng trên toàn quốc, ngoài khối kiến thức chung như triết học, logic, toán cao cấp, giáo dục thể chất, giáo dục quốc phòng,… bạn sẽ được đào tạo các kiến thức ngành và chuyên ngành tài chính như:
- Tài chính doanh nghiệp: Tập trung vào quản lý tài chính trong doanh nghiệp, bao gồm quản lý vốn, tài trợ, phân tích tài chính, kế hoạch ngân sách, quản lý rủi ro,…
- Tài chính cá nhân: Tập trung vào tài chính của cá nhân và hộ gia đình, bao gồm quản lý tiền bạc cá nhân, đầu tư, kế hoạch hưu trí, quản lý nợ,…
- Tài chính công: Nghiên cứu và quản lý tài chính trong các tổ chức công cộng như chính phủ, cơ quan công quyền và các tổ chức phi lợi nhuận. Các chuyên gia tài chính công thường tham gia vào việc xây dựng ngân sách công, đánh giá hiệu quả dự án công, và quản lý nguồn lực công.
- Quản lý rủi ro tài chính: Tập trung vào đánh giá, quản lý và giảm thiểu rủi ro tài chính trong các tổ chức. Các chuyên gia quản lý rủi ro tài chính phân tích rủi ro tài chính, đề xuất các biện pháp phòng ngừa và bảo hiểm, xây dựng các chiến lược quản lý rủi ro,…
- Đầu tư và quản lý quỹ: Tập trung vào việc nghiên cứu và quản lý các quỹ đầu tư, bao gồm quỹ đầu tư tài sản, quỹ hưu trí, và các quỹ đầu tư cá nhân. Các chuyên gia đầu tư phân tích thị trường tài chính, đưa ra quyết định đầu tư, quản lý danh mục đầu tư,…
- Ngân hàng và chứng khoán: Tập trung vào các hoạt động ngân hàng, chứng khoán và các thị trường tài chính. Các chuyên gia trong lĩnh vực này tham gia vào việc quản lý ngân hàng, phân tích tài chính, giao dịch chứng khoán, tư vấn đầu tư,…
3. Ngành tài chính có được ưa chuộng?
Ngành tài chính được coi là một trong những ngành học phổ biến và được ưa chuộng trên toàn thế giới. Có một số lý do chính khiến ngành học này ngày càng được nhiều học sinh, sinh viên yêu thích.
- Cơ hội việc làm: Ngành tài chính cung cấp nhiều cơ hội việc làm trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Các công việc trong lĩnh vực tài chính, như ngân hàng, công ty tài chính, quản lý quỹ, công ty bảo hiểm,… Việc làm thuộc ngành tài chính thường có mức lương hấp dẫn và cơ hội thăng tiến cao.
- Cơ hội thăng tiến sự nghiệp: Những người làm việc trong lĩnh vực tài chính là những người có tư duy kinh tế, thị trường rất tốt. Chính vì vậy, họ thường được cân nhắc vào các vị trí quản lý cấp cao như Giám đốc tài chính, CEO,…
- Tầm ảnh hưởng và vai trò quan trọng: Tài chính đóng vai trò quan trọng trong hầu hết các ngành kinh doanh và tổ chức. Ngành tài chính học giúp hiểu và quản lý tài chính một cách hiệu quả, đảm bảo sự phát triển bền vững và tối ưu hóa sử dụng tài nguyên tài chính.
- Thu nhập cao: Lĩnh vực tài chính có tiềm năng thu nhập cao, đặc biệt là khi bạn có kỹ năng và kinh nghiệm phù hợp. Các chuyên gia tài chính, như nhà quản lý quỹ, chuyên viên đầu tư, nhà phân tích tài chính,… có thể kiếm được hàng chục triệu đồng cho mỗi giao dịch.
Tuy nhiên, đáng lưu ý rằng sự ưa chuộng của ngành tài chính cũng phụ thuộc vào vị trí địa lý và thị trường lao động cụ thể. Một số khu vực có nhu cầu cao về chuyên gia tài chính hơn so với những khu vực khác.
4. Cách xác định bạn có phù hợp với ngành tài chính
Cách xác định xem bạn có phù hợp với ngành tài chính hay không là tự trả lời câu hỏi: “Tôi có đam mê và hứng thú với việc nghiên cứu, quản lý và làm việc với tài chính không?”. Để trả lời câu hỏi này, bạn hãy xem xét các yếu tố sau đây:
4.1. Đam mê với tài chính
Bạn có cảm thấy hứng thú với các khía cạnh của tài chính như quản lý tiền bạc, đầu tư, phân tích dữ liệu tài chính và các công cụ tài chính khác không? Nếu bạn có niềm đam mê và sự tò mò với các khía cạnh này, đó là một dấu hiệu rõ ràng rằng bạn có thể phù hợp với ngành tài chính.
4.2. Kỹ năng phù hợp
Bạn cần xem xét các kỹ năng mà bạn sở hữu và xem liệu chúng có phù hợp với yêu cầu của ngành tài chính hay không. Các kỹ năng quan trọng trong tài chính bao gồm khả năng phân tích, làm việc với con số, quản lý rủi ro, giao tiếp hiệu quả và làm việc theo nhóm.
4.3. Tính cẩn thận và khả năng làm việc tỉ mỉ
Lĩnh vực tài chính yêu cầu sự cẩn thận và khả năng làm việc tỉ mỉ. Bạn có thích làm việc với dữ liệu, phân tích các yếu tố tài chính, tìm hiểu về các chi tiết nhỏ nhất trong các giao dịch và quyết định tài chính không?
4.4. Khả năng làm việc dưới áp lực công việc
Ngành tài chính thường đòi hỏi bạn làm việc dưới áp lực cao, đặc biệt trong các vị trí liên quan đến giao dịch tài chính, quản lý rủi ro hay phân tích thị trường. Bạn có khả năng xử lý áp lực công việc một cách hiệu quả và giữ được sự tĩnh tâm trong môi trường áp lực không?
4.5. Khả năng quản lý rủi ro
Ngành tài chính liên quan đến việc đánh giá và quản lý rủi ro tài chính. Bạn có khả năng đưa ra các quyết định dựa trên việc định giá rủi ro, có kế hoạch để giảm thiểu rủi ro và tối đa hóa lợi nhuận không?
4.6. Đưa ra quyết định trong điều kiện không chắc chắn
Ngành tài chính thường đối mặt với tình huống không chắc chắn và thông tin hạn chế. Bạn có khả năng đưa ra quyết định sáng suốt dựa trên thông tin có sẵn nhưng không đầy đủ không?
4.7. Sự linh hoạt và thích ứng
Thị trường tài chính thường có sự biến động và thay đổi nhanh chóng. Bạn có khả năng thích ứng nhanh chóng với sự thay đổi, linh hoạt trong việc thay đổi chiến lược và tư duy đa dạng để đối phó với các tình huống mới không?
4.8. Khả năng kiểm soát cảm xúc
Quản lý tài chính đòi hỏi khả năng kiểm soát cảm xúc và không để cảm xúc tác động đến quyết định tài chính. Bạn có khả năng giữ được tĩnh tâm để đưa ra quyết định dựa trên dữ liệu và thông tin khách quan không?
4.9. Khả năng học tập và phát triển
Ngành tài chính liên tục thay đổi và phát triển. Bạn có khả năng học tập liên tục, cập nhật các xu hướng mới và phát triển kỹ năng mới trong lĩnh vực này không?
Hãy tổng hợp các yếu tố trên, sau đó xem xét xem bạn có thể tìm thấy sự phù hợp giữa những yếu tố đó và bản thân mình hay không. Tuy nhiên, bạn hãy nhớ rằng việc bạn có phù hợp với ngành tài chính không không chỉ dựa trên các yếu tố trên mà còn phụ thuộc vào sự quyết tâm, sự cống hiến và sự phát triển cá nhân của bạn trong lĩnh vực này.
5. Ngành tài chính thi khối gì?
Hiện nay, Bộ Giáo dục và Đào tạo quy định mỗi ngành học có thể xét tuyển tối đa là 4 tổ hợp môn. Theo đó có trường đại học dành từ 1 đến 2 tổ hợp môn xét tuyển ngành tài chính. Tuy nhiên, một số trường xét tuyển đến 4 tổ hợp môn cho ngành Tài chính ngân hàng để tạo thêm cơ hội lựa chọn cho thí sinh.
Ngành Tài chính cho phép các thí sinh đăng ký dự thi khối A hoặc khối D, tùy thuộc vào phương án tuyển sinh của từng trường. Các tổ hợp môn xét tuyển thông thường gồm:
- A00: Toán, Vật lý, Hóa học.
- A01: Toán, Vật lý, Tiếng Anh.
- C01: Ngữ văn, Toán, Vật lý.
- C02: Ngữ văn, Toán, Hóa học.
- C04: Ngữ văn, Toán, Địa lý.
- C14: Ngữ văn, Toán, Giáo dục công dân.
- D01: Toán, Văn, Tiếng Anh.
- D07: Toán, Hóa học, Tiếng Anh.
- D09: Toán, Lịch sử, Tiếng Anh.
- D10: Toán, Địa lý, Tiếng Anh.
- D11: Ngữ văn, Vật lý, Tiếng Anh.
- D90: Toán, Khoa học tự nhiên, Tiếng Anh.
- D96: Toán, Khoa học xã hội, Tiếng Anh.
Sự đa dạng về tổ hợp môn xét tuyển trong ngành Tài chính mang lại nhiều cơ hội cho thí sinh lựa chọn. Thí sinh có thể chọn các tổ hợp môn xét tuyển có lợi thế nhất để tăng khả năng trúng tuyển vào các trường đại học.
Ngoài phương thức xét tuyển dựa trên kết quả thi THPT quốc gia, nhiều trường còn xét học bạ THPT của thí sinh. Có trường xét kết quả 3 năm học lớp 12 hoặc xét tuyển từ năm lớp 12, cũng như xét một số môn và kỳ học cụ thể.
Để biết rõ hơn về yêu cầu tuyển sinh của từng trường đại học và ngành Tài chính, bạn nên tham khảo thông tin tuyển sinh từ Bộ Giáo dục và Đào tạo hoặc từ trường đại học mà bạn quan tâm.
6. Ngành tài chính ra làm gì?
Học ngành Tài chính mở ra nhiều cơ hội nghề nghiệp trong lĩnh vực tài chính và các lĩnh vực liên quan. Dưới đây là một số công việc và vai trò mà người học ngành Tài chính có thể theo đuổi:
6.1. Chuyên viên tài chính
Chuyên viên tài chính thường làm việc trong các công ty, ngân hàng, tổ chức tài chính hoặc các tổ chức tư vấn tài chính. Công việc của họ bao gồm phân tích dữ liệu tài chính, đưa ra các chiến lược đầu tư, dự báo tài chính và định giá tài sản.
6.2. Quản lý tài chính
Quản lý tài chính có vai trò quan trọng trong các doanh nghiệp và tổ chức. Nhà quản lý tài chính đảm nhận việc quản lý nguồn vốn, lập kế hoạch tài chính, dự báo, kiểm soát ngân sách, đưa ra các quyết định tài chính chiến lược,…
6.3. Chuyên viên tư vấn tài chính
Các chuyên viên tư vấn tài chính làm việc với cá nhân và tổ chức để đưa ra các giải pháp tài chính phù hợp. Công việc của họ bao gồm tư vấn về quản lý tài sản, đầu tư, lập kế hoạch hưu trí, bảo hiểm, quản lý rủi ro tài chính,…
6.4. Chuyên viên ngân hàng và bảo hiểm
Ngành tài chính cung cấp cho sinh viên kiến thức về hoạt động ngân hàng và bảo hiểm. Các chuyên viên trong lĩnh vực này có thể làm việc trong các ngân hàng thương mại, công ty bảo hiểm hoặc các tổ chức tài chính khác để cung cấp dịch vụ tài chính cho khách hàng.
6.5. Quản lý rủi ro tài chính
Quản lý rủi ro tài chính là vai trò quan trọng trong các ngân hàng, công ty chứng khoán và các tổ chức tài chính khác. Người làm công việc này đánh giá và quản lý các rủi ro tài chính, đảm bảo tuân thủ các quy định và chính sách rủi ro của tổ chức.
6.6. Chuyên viên phân tích tài chính
Chuyên viên phân tích tài chính là người chịu trách nhiệm nghiên cứu và đánh giá các thông tin tài chính để đưa ra những quyết định tài chính hiệu quả. Công việc chính của vị trí này bao gồm phân tích dữ liệu tài chính, định giá tài sản, đưa ra đề xuất đầu tư, theo dõi và đánh giá thị trường,…
6.7. Kế toán và kiểm toán
Ngành Tài chính cung cấp kiến thức về kế toán và kiểm toán, cho phép sinh viên theo đuổi công việc kế toán và kiểm toán trong các công ty, tổ chức và hệ thống tài chính. Công việc của họ bao gồm ghi chép, phân tích và kiểm tra các giao dịch tài chính, báo cáo tài chính, đảm bảo tuân thủ các quy định kế toán,…
6.8. Quản lý tài sản và đầu tư
Các chuyên gia trong lĩnh vực này tập trung vào quản lý các tài sản và đầu tư của cá nhân, tổ chức hoặc quỹ đầu tư. Công việc của họ bao gồm đánh giá và lựa chọn các cơ hội đầu tư, quản lý danh mục đầu tư, định giá tài sản và theo dõi hiệu suất đầu tư.
6.9. Quản lý tài chính doanh nghiệp
Trong vai trò này, người làm việc quản lý tài chính của doanh nghiệp đảm nhận nhiều nhiệm vụ quan trọng như lập kế hoạch tài chính, quản lý nguồn vốn, dự báo và phân tích tài chính, định giá công ty và đưa ra các quyết định tài chính chiến lược.
6.10. Nghiên cứu và giảng dạy
Sau khi hoàn thành chương trình học ngành Tài chính, một số sinh viên có thể theo đuổi công việc nghiên cứu và giảng dạy trong lĩnh vực này. Họ có thể là giảng viên đại học, nhà nghiên cứu tài chính hoặc chuyên gia tư vấn cho các tổ chức nghiên cứu và đào tạo.
7. Ngành tài chính học ở đâu?
Bạn muốn theo học ngành tài chính? Dưới đây là danh sách các trường đại học có ngành Tài chính, Tài chính – Ngân hàng cùng điểm thi các năm để bạn tham khảo và lựa chọn nơi học tập phù hợp.
Khu vực | Trường học | Ngành học | Khối xét tuyển | Điểm tuyển sinh | Lưu ý | ||
2020 | 2021 | 2022 | |||||
Miền Bắc | Học viện Ngân hàng | Tài chính/ Tài chính (chất lượng cao) | A00; A01; D01; D07 | 25.5 | 26.5 | 26.1 | |
Học viện Tài chính | Phân tích tài chính/Tài chính doanh nghiệp | A01; D01; D07 | 30.17 – 31.8 | 35.63 – 35.7 | 33.33 – 34.28 | Tiếng Anh hệ số 2 | |
Đại học Bách khoa Hà Nội | Tài chính – Ngân hàng | A00; A01; D01 | 24.6 | 25.83 | 25.2 | ||
Đại học Thương mại | Tài chính – Ngân hàng thương mại/ Tài chính công | A00; A01; D01; D07 | 24.3 – 25.3 | 26.15 – 26.35 | 25.8 – 25.9 | ||
Đại học Kinh tế và Quản trị kinh doanh – Đại học Thái Nguyên | Tài chính – Ngân hàng/ Tài chính chất lượng cao | A00; A01; C01; D01 | 14.5 – 16 | 16 – 20 | 16 – 18 | ||
Đại học Điện lực | Tài chính – Ngân hàng | A00; A01; C01; D01 | 16 | 21.5 | 23.65 | ||
Đại học Công nghiệp Hà Nội | Tài chính – Ngân hàng | A00; A01; D01 | 23.45 | 25.45 | 24.7 | ||
Đại học Công đoàn | Tài chính – Ngân hàng | A00; A01; D01 | 22.5 | 24.7 | 23.5 | ||
Đại học Thăng Long | Tài chính – Ngân hàng | A00; A01; D01; D03 | 21.85 | 25.1 | 24.6 | ||
Viện Đại học Mở Hà Nội | Tài chính – Ngân hàng | A00; A01; D01 | 22.6 | 24.7 | 23.6 | ||
Học viện Chính sách và Phát triển | Tài chính – Ngân hàng | A00; A01; D01; D07 | 22.25 | 25.35 | 24.5 | ||
Đại học Kinh tế Kỹ thuật Công nghiệp | Tài chính – Ngân hàng | A00; A01; C01; D01 | 16 | 16.75 | 22.8 | ||
Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội | Tài chính – Ngân hàng | A00; A01; D10; C14 | 15.2 | 25.25 | 26 | ||
Đại học Hải Phòng | Tài chính – Ngân hàng | A00; A01; C01; D01 | 14 | 14 | 14 | ||
Đại học Hà Nội | Tài chính – Ngân hàng (dạy bằng tiếng Anh) | D01 | 31.5 | 35.27 | 32.13 | Ngoại ngữ nhân 2 | |
Miền Trung | Đại học Kinh tế – Đại học Đà Nẵng | Tài chính – Ngân hàng | A00; A01; D01; D90 | 24 | 25.25 | 23.75 | |
Đại học Kinh tế – Đại học Huế | Tài chính – Ngân hàng | A00; D01; D03; D96 | 17 | 17 | 18 | ||
Đại học Hồng Đức | Tài chính – Ngân hàng | A00; C04; C14; D01 | 15 | 15 | 17.1 | ||
Đại học Kiến trúc Đà Nẵng | Tài chính – Ngân hàng | A00; A01; B00; D01 | 14.55 | 14.2 | 14 | ||
Đại học Công nghệ Vạn Xuân | Tài chính – Ngân hàng | A00; A01; D01; D90 | 15 | – | 15 | ||
Đại học Tài chính – Kế toán | Tài chính – Ngân hàng | A00; A01; D01; A16 | 15 | 15 | 15 | ||
Đại học Dân lập Duy Tân | Tài chính – Ngân hàng | A00; A16; C01; D01 | 14 | 14 | 14 | ||
Đại học Kinh tế Nghệ An | Tài chính – Ngân hàng | A00; A01; B00; D01 | 15.8 | 14 | 15.5 | ||
Đại học Vinh | Tài chính – Ngân hàng | A00; A01; D01; D07 | 15 | 17 | 18 | ||
Đại học Nha Trang | Tài chính – Ngân hàng | A01; D01; D07; D96 | 20.5 | 20 | 18 | ||
Đại học Quy Nhơn | Tài chính – Ngân hàng | A00; A01; D01 | 15 | 15 | 17 | ||
Miền Nam | Đại học Kinh tế – Luật, ĐHQG TP.HCM | Tài chính Ngân hàng/ Tài chính Ngân hàng Chất lượng cao | A00; A01; D01; D07 | 24.6 – 26.15 | 25.6 – 26.55 | 24.65 – 26.05 | |
Đại học Kinh tế TP.HCM | Tài chính – Ngân hàng/ Tài chính quốc tế | A00; A01; D01; D07 | 25.7 – 26.8 | 25.9 – 26.8 | 26.1 -26.9 | ||
Đại học Nguyễn Tất Thành | Tài chính – Ngân hàng | A00; A01; D01; D07 | 15 | 15 | 15 | ||
Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM | Tài chính ngân hàng (Sunderland – Anh) | A00, A01, D01, D90 | 16 | 16 | – | Hệ liên kết quốc tế | |
Đại học Quốc tế – ĐHQG TP.HCM | Tài chính – Ngân hàng | A00; A01; D01; D07 | 22.5 | 24.5 | 22 | ||
Đại học Kinh tế Công nghiệp Long An | Tài chính – Ngân hàng | B00; D07; A08; C08 | 15 | 15 | 15 | ||
Đại học Tài chính Marketing | Tài chính – Ngân hàng | A00; A01; D01; D96 | 24.47 | 25.4 | 24.8 | ||
Đại học Quốc tế Hồng Bàng | Tài chính – Ngân hàng | A00; A01; D90; D01 | 15 | 15 | 15 | ||
Đại học Tôn Đức Thắng | Tài chính – Ngân hàng | A00; A01; D01; D07 | 33.5 | 34.8 | 33.6 | A00: Toán hệ số 2;
A01, D01, D07: ngoại ngữ hệ số 2 |
|
Đại học Ngân Hàng TP.HCM | Tài chính/ Tài chính – Ngân hàng | A00; A01; D01; D07 | 22.3 | 25.65 | 25.05 | ||
Đại học Cần Thơ | Tài chính – Ngân hàng | A00; A01; C02; D01 | 24.75 | 25.75 | 25 | ||
Đại học Văn Hiến | Tài chính – Ngân hàng | A00; A01; D01; C04 | 15 | 19 | 22 |
Với sự phát triển không ngừng của nền kinh tế, ngành tài chính trở thành một lựa chọn hấp dẫn và đầy tiềm năng đối với giới trẻ. Học tập và theo đuổi ngành này không chỉ mang lại kiến thức chuyên sâu về tài chính mà còn mở ra cho bạn nhiều cơ hội nghề nghiệp đa dạng, thu nhập cao. Với tư duy phân tích, khả năng làm việc dưới áp lực cao, kỹ năng quản lý tài chính,… bạn có thể trở thành một chuyên gia trong lĩnh vực này và góp phần vào sự phát triển bền vững của nền kinh tế.
Tìm việc làm ngay!(Theo JobsGO - Nền tảng tìm việc làm, tuyển dụng, tạo CV xin việc)