Ngành tài chính là một lĩnh vực hấp dẫn, giúp bạn xây dựng nền tảng kiến thức vững chắc về quản lý tài chính, đầu tư và kinh doanh. Tại đây, bạn sẽ được học về các khái niệm quan trọng như phân tích tài chính, quản lý rủi ro, kế hoạch tài chính và nhiều hơn thế nữa. Cùng JobsGO tìm hiểu chi tiết hơn về ngành học này trong bài viết dưới đây nhé!
Xem nhanh nội dung
- 1. Ngành tài chính là gì?
- 2. Ngành tài chính học gì?
- 3. Các tố chất cần có khi học ngành tài chính
- 4. Ngành tài chính học ở đâu?
- 5. Học ngành tài chính ra làm gì?
- 5.1. Chuyên viên tài chính
- 5.2. Quản lý tài chính
- 5.3. Chuyên viên tư vấn tài chính
- 5.4. Chuyên viên ngân hàng và bảo hiểm
- 5.5. Quản lý rủi ro tài chính
- 5.6. Chuyên viên phân tích tài chính
- 5.7. Kế toán và kiểm toán
- 5.8. Quản lý tài sản và đầu tư
- 5.9. Quản lý tài chính doanh nghiệp
- 5.10. Nghiên cứu và giảng dạy
1. Ngành tài chính là gì?
Ngành Tài chính là lĩnh vực nghiên cứu, quản lý các hoạt động liên quan đến tiền tệ, dòng vốn, tài sản nhằm đảm bảo sử dụng nguồn lực tài chính hiệu quả. Người học ngành tài chính sẽ được trang bị kiến thức về phân tích tài chính, quản lý rủi ro, lập kế hoạch ngân sách, định giá tài sản, cũng như kỹ năng đưa ra quyết định tài chính chiến lược trong bối cảnh kinh tế biến động. Đây là một ngành có tính ứng dụng cao, đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển của cả doanh nghiệp lẫn nền kinh tế quốc gia.

Ngành tài chính là gì?
2. Ngành tài chính học gì?
Ngành này bao gồm nhiều mảng như khác nhau, mở rộng cơ hội lựa chọn cho các bạn trẻ:
- Tài chính doanh nghiệp (Corporate Finance): Tập trung vào việc quản lý nguồn vốn, hoạch định chiến lược tài chính, tối ưu hóa chi phí tài chính và lợi nhuận trong doanh nghiệp.
- Tài chính quốc tế (International Finance): Nghiên cứu các hoạt động tài chính xuyên biên giới, tỷ giá hối đoái, đầu tư quốc tế và thương mại toàn cầu.
- Tài chính hành vi (Behavioral Finance): Kết hợp giữa tài chính và tâm lý học, tìm hiểu cách cảm xúc, hành vi con người ảnh hưởng đến quyết định đầu tư.
- Quản trị rủi ro tài chính: Phân tích, đo lường và kiểm soát các rủi ro liên quan đến tín dụng, lãi suất, tỷ giá, thanh khoản để đảm bảo an toàn tài chính.
- Thị trường tài chính: Nghiên cứu về cấu trúc, cơ chế hoạt động của thị trường chứng khoán, trái phiếu, phái sinh và các sản phẩm tài chính khác.
- Phân tích tài chính: Tập trung vào việc đọc hiểu báo cáo tài chính, đánh giá sức khỏe tài chính doanh nghiệp, dự báo và hỗ trợ ra quyết định đầu tư
- Toán học tài chính (Financial Mathematics): Ứng dụng mô hình toán học và thống kê vào định giá chứng khoán, quản lý rủi ro và phát triển sản phẩm tài chính phái sinh.
- Kinh tế tài chính (Financial Economics): Kết hợp tài chính và kinh tế học để nghiên cứu mối quan hệ giữa thị trường tài chính, chính sách kinh tế và hành vi nhà đầu tư.
3. Các tố chất cần có khi học ngành tài chính
Trong ngành Tài chính, để có thể phát triển sự nghiệp lâu dài và tạo dựng lợi thế cạnh tranh, người học cần có các kỹ năng như:
- Kỹ năng phân tích và tư duy logic: Giúp đánh giá số liệu tài chính, phát hiện xu hướng và đưa ra quyết định chính xác.
- Kỹ năng giao tiếp và thuyết trình: Cần thiết để trình bày báo cáo, thuyết phục nhà quản lý hoặc khách hàng.
- Kỹ năng tin học và công cụ tài chính: Thành thạo Excel, phần mềm kế toán, phân tích dữ liệu hỗ trợ công việc nhanh và hiệu quả hơn.
- Kỹ năng quản lý thời gian và chịu áp lực: Đảm bảo hoàn thành công việc đúng hạn trong môi trường tài chính khắt khe.
- Kỹ năng ngoại ngữ (tiếng Anh): Giúp tiếp cận tài liệu quốc tế và mở rộng cơ hội nghề nghiệp toàn cầu.

Các tố chất cần có khi học ngành tài chính
4. Ngành tài chính học ở đâu?
Bạn muốn theo học ngành tài chính? Dưới đây là danh sách tài chính ngân hàng đại học uy tín, chất lượng cùng điểm thi năm 2025 để bạn tham khảo và lựa chọn nơi học tập phù hợp.
Khu vực
|
Trường học
|
Khối xét tuyển
|
Điểm tuyển sinh 2025
|
---|---|---|---|
Miền Bắc
|
Học viện Ngân hàng
|
A00; A01; D01; D07
|
27.58
|
Học viện Tài chính
|
A01; D01; D07
|
25.47
|
|
Đại học Bách khoa Hà Nội
|
A00; A01; D01
|
24.8
|
|
Đại học Thương mại
|
A00; A01; D01; D07
|
26.1
|
|
Trường Đại học Tài chính và Quản trị kinh doanh – Đại học Thái Nguyên
|
A00; A01; C01; D01
|
19.5
|
|
Đại học Điện lực
|
A00; A01; C01; D01
|
21.83
|
|
Đại học Công nghiệp Hà Nội
|
A00; A01; D01
|
20.75
|
|
Đại học Công đoàn
|
A00; A01; D01
|
18.75
|
|
Đại học Thăng Long
|
A00; A01; D01; D03
|
19.5
|
|
Viện Đại học Mở Hà Nội
|
A00; A01; D01
|
19.56
|
|
Học viện Chính sách và Phát triển
|
A00; A01; D01; D07
|
26.54
|
|
Đại học Kinh tế Kỹ thuật Công nghiệp
|
A00; A01; C01; D01
|
23.5
|
|
Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội
|
A00; A01; D10; C14
|
17
|
|
Đại học Hải Phòng
|
A00; A01; C01; D01
|
22
|
|
Đại học Hà Nội
|
D01
|
26.1
|
|
Miền Trung
|
Đại học Kinh tế – Đại học Đà Nẵng
|
A00; A01; D01; D90
|
20.25
|
Đại học Kinh tế – Đại học Huế
|
A00; D01; D03; D96
|
16
|
|
Đại học Hồng Đức
|
A00; C04; C14; D01
|
16
|
|
Đại học Kiến trúc Đà Nẵng
|
A00; A01; B00; D01
|
16
|
|
Đại học Công nghệ Vạn Xuân
|
A00; A01; D01; D90
|
15
|
|
Đại học Tài chính – Kế toán
|
A00; A01; D01; A16
|
15 – 16
|
|
Đại học Dân lập Duy Tân
|
A00; A16; C01; D01
|
15
|
|
Đại học Vinh
|
A00; A01; D01; D07
|
20
|
|
Đại học Nha Trang
|
A01; D01; D07; D96
|
22.64
|
|
Đại học Quy Nhơn
|
A00; A01; D01
|
22.5
|
|
Miền Nam
|
Đại học Kinh tế – Luật, ĐHQG TP.HCM
|
A00; A01; D01; D07
|
25
|
Đại học Kinh tế TP.HCM
|
A00; A01; D01; D07
|
24.9
|
|
Đại học Nguyễn Tất Thành
|
A00; A01; D01; D07
|
18
|
|
Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM
|
A00, A01, D01, D90
|
24.7
|
|
Đại học Quốc tế – ĐHQG TP.HCM
|
A00; A01; D01; D07
|
22
|
|
Đại học Kinh tế Công nghiệp Long An
|
B00; D07; A08; C08
|
15
|
|
Đại học Tài chính Marketing
|
A00; A01; D01; D96
|
22.55
|
|
Đại học Quốc tế Hồng Bàng
|
A00; A01; D90; D01
|
15
|
|
Đại học Tôn Đức Thắng
|
A00; A01; D01; D07
|
33
|
|
Đại học Ngân Hàng TP.HCM
|
A00; A01; D01; D07
|
22.76
|
|
Đại học Cần Thơ
|
A00; A01; C02; D01
|
22.9
|
|
Đại học Văn Hiến
|
A00; A01; D01; C04
|
15
|
5. Học ngành tài chính ra làm gì?
Học tài chính ngân hàng có dễ xin việc không hay tỷ lệ thất nghiệp ngành tài chính ngân hàng có cao không là thắc mắc của nhiều người? Theo học ngành Tài chính sẽ mở ra nhiều cơ hội nghề nghiệp trong lĩnh vực tài chính ngân hàng và các lĩnh vực liên quan. Dưới đây là một số công việc và vai trò mà người học ngành Tài chính có thể theo đuổi:
5.1. Chuyên viên tài chính
Chuyên viên tài chính chịu trách nhiệm quản lý và phân tích toàn bộ các hoạt động tài chính của doanh nghiệp. Họ thường theo dõi báo cáo doanh thu – chi phí, phân tích dòng tiền, lập kế hoạch ngân sách và đề xuất giải pháp nhằm tối ưu hiệu quả sử dụng vốn. Vai trò này không chỉ đòi hỏi khả năng tư duy phân tích sắc bén mà còn cần kỹ năng dự báo và xây dựng chiến lược tài chính phù hợp cho sự phát triển bền vững của tổ chức.
5.2. Quản lý tài chính
Vị trí quản lý tài chính đòi hỏi người đảm nhiệm phải có kinh nghiệm và tầm nhìn chiến lược. Công việc chính là điều hành bộ phận tài chính – kế toán, lập kế hoạch ngân sách dài hạn, kiểm soát chi phí, và đảm bảo tình hình tài chính của doanh nghiệp luôn ở trạng thái an toàn. Ngoài ra, quản lý tài chính còn tham gia vào việc ra quyết định quan trọng như huy động vốn, tái cấu trúc tài chính hay tham gia đàm phán với đối tác, ngân hàng.

Học ngành tài chính ra làm quản lý tài chính
5.3. Chuyên viên tư vấn tài chính
Chuyên viên tư vấn tài chính là cầu nối giữa khách hàng với các giải pháp tài chính hiệu quả. Họ cung cấp lời khuyên liên quan đến quản lý thu nhập, chi tiêu, đầu tư, bảo hiểm hoặc kế hoạch hưu trí. Công việc này đòi hỏi khả năng lắng nghe, phân tích tình hình tài chính cá nhân/doanh nghiệp và đưa ra chiến lược phù hợp, đồng thời yêu cầu sự am hiểu về sản phẩm tài chính và kỹ năng thuyết phục khách hàng.
5.4. Chuyên viên ngân hàng và bảo hiểm
Trong lĩnh vực ngân hàng và bảo hiểm, các chuyên viên thường làm việc tại bộ phận tín dụng, thẩm định hồ sơ vay vốn, quản lý rủi ro tín dụng, chăm sóc khách hàng hoặc tư vấn các gói bảo hiểm nhân thọ, sức khỏe và tài sản. Đây là mảng nghề nghiệp ổn định, có nhu cầu tuyển dụng cao, mang đến mức thu nhập hấp dẫn và cơ hội thăng tiến nhanh nhờ vào hiệu suất công việc.
5.5. Quản lý rủi ro tài chính
Người làm trong mảng quản lý rủi ro tài chính có nhiệm vụ nhận diện, đánh giá và xây dựng biện pháp phòng ngừa các rủi ro có thể ảnh hưởng đến tài chính của tổ chức. Đây là rủi ro có thể đến từ biến động tỷ giá, lãi suất, khủng hoảng kinh tế hay thay đổi chính sách pháp lý. Vai trò này đòi hỏi sự cẩn trọng, khả năng phân tích dữ liệu phức tạp và năng lực dự đoán để đảm bảo doanh nghiệp không bị ảnh hưởng nặng nề trước các biến động bất ngờ.
5.6. Chuyên viên phân tích tài chính
Chuyên viên phân tích tài chính là người nghiên cứu báo cáo tài chính, dữ liệu thị trường và tình hình hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp để đưa ra đánh giá khách quan. Họ đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ các nhà đầu tư hoặc ban lãnh đạo đưa ra quyết định đầu tư, mở rộng kinh doanh, hoặc tái cơ cấu doanh nghiệp. Vị trí này thường xuất hiện trong các công ty tài chính chứng khoán, ngân hàng đầu tư hoặc quỹ đầu tư lớn.
5.7. Kế toán và kiểm toán
Đây là một trong những lộ trình nghề nghiệp phổ biến nhất của sinh viên ngành Tài chính. Kế toán chịu trách nhiệm ghi chép, xử lý và lập báo cáo tài chính, trong khi kiểm toán đảm bảo các báo cáo đó chính xác, minh bạch và tuân thủ quy định pháp luật. Kiểm toán viên có thể làm việc độc lập, trong công ty kiểm toán hoặc cơ quan nhà nước. Công việc này yêu cầu tính cẩn thận, tỉ mỉ và hiểu biết sâu sắc về chuẩn mực kế toán, kiểm toán quốc tế.
5.8. Quản lý tài sản và đầu tư
Người làm quản lý tài sản và đầu tư sẽ thay mặt khách hàng hoặc doanh nghiệp quản lý danh mục cổ phiếu, trái phiếu, bất động sản hoặc các loại tài sản khác. Họ có trách nhiệm đưa ra chiến lược đầu tư hợp lý nhằm gia tăng giá trị tài sản trong dài hạn, đồng thời phải biết cân đối giữa lợi nhuận và mức độ rủi ro. Đây là một lĩnh vực tiềm năng, đặc biệt trong bối cảnh thị trường tài chính – chứng khoán ngày càng phát triển.
5.9. Quản lý tài chính doanh nghiệp
Ở cấp độ cao hơn, quản lý tài chính doanh nghiệp chịu trách nhiệm xây dựng các kế hoạch tài chính dài hạn, quản lý vốn lưu động, điều phối dòng tiền và đảm bảo sự phát triển bền vững cho doanh nghiệp. Họ cũng tham gia vào các quyết định quan trọng như mở rộng quy mô kinh doanh, mua bán và sáp nhập (M&A) hoặc huy động vốn từ thị trường. Vai trò này đòi hỏi kỹ năng lãnh đạo, tư duy chiến lược và khả năng phối hợp giữa nhiều phòng ban.
5.10. Nghiên cứu và giảng dạy
Ngoài các công việc trong doanh nghiệp, sinh viên ngành Tài chính còn có thể theo đuổi sự nghiệp nghiên cứu và giảng dạy. Họ sẽ làm việc trong các trường đại học, viện nghiên cứu, tham gia xây dựng giáo trình, công bố các công trình nghiên cứu và giảng dạy cho sinh viên. Đây là con đường dành cho những ai đam mê học thuật, có khả năng phân tích lý thuyết sâu và mong muốn đóng góp cho sự phát triển tri thức trong lĩnh vực tài chính.

Có nhiều cơ hội việc làm hấp dẫn cho nhân lực ngành tài chính
Với sự phát triển không ngừng của nền kinh tế, ngành tài chính trở thành một lựa chọn hấp dẫn và đầy tiềm năng đối với giới trẻ. Học tập và theo đuổi ngành này không chỉ mang lại kiến thức chuyên sâu về tài chính mà còn mở ra cho bạn nhiều cơ hội nghề nghiệp đa dạng, thu nhập cao. JobsGO mong rằng qua bài viết này, các bạn đã có cho mình sự lựa chọn ngành nghề phù hợp với bản thân.
Câu hỏi thường gặp
1. Khoa tài chính ngân hàng có khó không?
Không quá khó, đây là khoa đòi hỏi tư duy logic, tính toán tốt và khả năng phân tích, nhưng có lộ trình học rõ ràng cho người học.
2. Ngành tài chính có phù hợp với nữ không?
Rất phù hợp, nhiều nữ giới thành công trong vai trò phân tích, quản lý tài chính và kiểm toán.
3. Ngành công nghệ tài chính học trường nào?
Bạn có thể học tại Học viện Ngân hàng, ĐH Kinh tế Quốc dân, ĐH Ngoại thương, RMIT, UEH.
6. Chuyên ngành tài chính ngân hàng học trường nào?
Các trường có ngành tài chính ngân hàng mà bạn có thể tham khảo là Ngoại thương, Học viện Ngân hàng, Kinh tế Quốc dân, UEH, UFM.
7. Có nên học thạc sĩ tài chính ngân hàng?
Có, nếu bạn muốn nâng cao chuyên môn, mở rộng cơ hội thăng tiến và tăng thu nhập.
(Theo JobsGO - Nền tảng tìm việc làm, tuyển dụng, tạo CV xin việc)