Khi tìm hiểu về các loại thuế doanh nghiệp, chắc hẳn bạn sẽ bắt gặp cụm từ CIT. Vậy CIT là thuế gì? Đây là một trong những loại thuế quan trọng mà bất kỳ doanh nghiệp nào cũng cần nắm rõ, ảnh hưởng trực tiếp đến chiến lược tài chính và hoạt động kinh doanh. Cùng JobsGO tìm hiểu chi tiết hơn về thuế CIT qua bài viết dưới đây.
Xem nhanh nội dung
1. Thuế CIT là gì?
CIT là viết tắt của Corporate Income Tax, hay còn gọi là thuế thu nhập doanh nghiệp. Đây là loại thuế trực thu đánh vào thu nhập chịu thuế (lợi nhuận) phát sinh trong kỳ tính thuế của các tổ chức hoạt động sản xuất, kinh doanh hàng hóa và dịch vụ.
Mục đích chính của thuế này là để điều tiết thu nhập, đảm bảo công bằng xã hội và là nguồn thu quan trọng cho ngân sách nhà nước.

CIT là viết tắt của từ gì? CIT là viết tắt của Corporate Income Tax – thuế thu nhập doanh nghiệp
2. Đặc điểm của thuế CIT
Thuế thu nhập doanh nghiệp có những đặc điểm riêng biệt mà các doanh nghiệp cần nắm rõ để thực hiện đúng nghĩa vụ thuế.
2.1. Đối tượng nộp thuế
Thuế CIT áp dụng cho các doanh nghiệp, tổ chức kinh tế có thu nhập chịu thuế, bao gồm cả doanh nghiệp trong nước và doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài.
Ngoài ra, các tổ chức không có tư cách pháp nhân nhưng phát sinh thu nhập từ hoạt động sản xuất, kinh doanh cũng thuộc diện phải nộp thuế này.
2.2. Mức thuế suất
Mức thuế CIT phổ biến hiện nay là 20% đối với thu nhập của doanh nghiệp, tuy nhiên mức này có thể thay đổi tùy theo chính sách và loại hình doanh nghiệp. Một số doanh nghiệp còn được hưởng thuế suất ưu đãi khi đáp ứng điều kiện đầu tư vào các ngành nghề, lĩnh vực ưu tiên hoặc khu vực kinh tế đặc biệt.
>>> Xem thêm: Thuế VAT là gì?
2.3. Cơ sở tính thuế
Thuế CIT được tính dựa trên thu nhập chịu thuế, tức là lợi nhuận sau khi đã trừ đi các chi phí hợp pháp và hợp lý, cùng các khoản giảm trừ theo quy định của pháp luật.
2.4. Phương thức kê khai và nộp thuế
Doanh nghiệp phải thực hiện kê khai thuế hàng quý, nộp theo mức tạm tính. Cuối năm, doanh nghiệp tiến hành quyết toán để nộp thêm hoặc được hoàn thuế nếu số thuế tạm nộp vượt quá số thuế thực tế phải nộp.
2.5. Các loại thu nhập chịu thuế
Các loại thu nhập của doanh nghiệp cần phải chịu thuế bao gồm:
- Thu nhập từ hoạt động sản xuất, kinh doanh hàng hóa và dịch vụ.
- Thu nhập từ việc chuyển nhượng vốn hoặc quyền sử dụng đất.
- Các khoản thu nhập hợp pháp khác phát sinh từ hoạt động của doanh nghiệp.
2.6. Các khoản chi phí được khấu trừ
Doanh nghiệp có thể trừ các chi phí hợp lý, hợp pháp phát sinh trong quá trình hoạt động sản xuất, kinh doanh để xác định thu nhập chịu thuế. Chúng bao gồm chi phí nguyên vật liệu, chi phí nhân công, khấu hao tài sản cố định, chi phí quản lý, chi phí bán hàng và các khoản chi khác theo quy định.

Đặc điểm của thuế CIT
3. Cách tính thuế CIT
Theo Điều 17 Thông tư 151/2014/TT-BTC ban hành ngày 10/10/2014, doanh nghiệp phải dựa vào kết quả hoạt động sản xuất, kinh doanh để tính số thuế tạm nộp. Công thức tính thuế CIT:
Thuế CIT phải nộp = Thu nhập chịu thuế x Thuế suất CIT
|
|---|
Trong đó:
- Thu nhập chịu thuế được xác định bằng tổng doanh thu trừ chi phí, cộng với các khoản thu nhập khác theo quy định.
- Thuế suất CIT được áp dụng theo khung do cơ quan Nhà nước có thẩm quyền ban hành.
Một số lưu ý quan trọng khi tính thuế:
- Mức thuế phổ biến đối với hầu hết doanh nghiệp là 20% trên thu nhập chịu thuế.
- Doanh nghiệp khai thác, thăm dò dầu khí áp dụng mức thuế 32 – 50%.
- Doanh nghiệp khai thác tài nguyên quý như vàng, bạc, kim cương, đá quý chịu thuế 50%, riêng các mỏ tại vùng kinh tế khó khăn được áp mức 40%.
- Doanh nghiệp trích lập quỹ phát triển khoa học, công nghệ sẽ được miễn thuế đối với phần trích lập quỹ theo quy định.
Việc nắm rõ công thức và các mức thuế áp dụng giúp doanh nghiệp tính toán chính xác nghĩa vụ thuế, tránh sai sót và tận dụng ưu đãi hợp pháp.

Công thức tính thuế thu nhập doanh nghiệp
>>> Xem thêm: Thuế lũy tiến là gì?
4. Tại sao phải nộp thuế CIT?
Thuế CIT là một nghĩa vụ quan trọng mà mọi doanh nghiệp có lợi nhuận cần thực hiện, phục vụ đồng thời các mục tiêu pháp lý, kinh tế và xã hội.
- Nghĩa vụ pháp lý bắt buộc: Việc nộp CIT là yêu cầu được quy định trong Luật thuế thu nhập doanh nghiệp, đảm bảo doanh nghiệp hoạt động hợp pháp, minh bạch, và tránh được các hình phạt nghiêm khắc từ cơ quan thuế khi có thu nhập chịu thuế phát sinh.
- Nguồn thu chủ lực cho ngân sách: Thuế CIT đóng góp trực tiếp và ổn định vào nguồn thu quốc gia, là cơ sở để Nhà nước tài trợ cho các chi tiêu công thiết yếu như xây dựng cơ sở hạ tầng, phát triển an sinh xã hội, y tế, giáo dục và quốc phòng.
- Công cụ điều tiết kinh tế vĩ mô: Nhà nước sử dụng chính sách thuế CIT (như ưu đãi thuế suất) để khuyến khích và định hướng đầu tư vào các ngành, lĩnh vực ưu tiên, đồng thời thực hiện điều tiết thu nhập nhằm đạt được mục tiêu công bằng xã hội.
5. Thời hạn nộp thuế CIT
Doanh nghiệp có thể lựa chọn nộp thuế theo tháng, theo quý hoặc theo năm, tùy vào kế hoạch tài chính và quy định của cơ quan thuế:
- Nộp theo tháng: Hạn cuối để nộp thuế là ngày 20 của tháng tiếp theo sau khi phát sinh nghĩa vụ thuế.
- Nộp theo quý: Doanh nghiệp phải hoàn thành nghĩa vụ thuế chậm nhất vào ngày 30 của quý tiếp theo.
- Nộp theo năm: Hạn chót nộp thuế là ngày thứ 30 của tháng đầu tiên của năm sau.
Việc lựa chọn hình thức nộp thuế phù hợp giúp doanh nghiệp quản lý dòng tiền hiệu quả và đảm bảo tuân thủ đúng quy định pháp luật.

Thời hạn nộp thuế CIT là bao lâu?
6. Một số quy định khác liên quan đến thuế CIT
Một số quy định về thuế CIT mà doanh nghiệp cần lưu ý:
6.1. Văn bản hướng dẫn chính
- Văn bản hợp nhất số 26/VBHN-BTC: Hướng dẫn thi hành Luật Thuế thu nhập doanh nghiệp và Nghị định 218/2013/NĐ-CP (26/12/2013).
- Thông tư 78/2014/TT-BTC: Hướng dẫn chi tiết Luật Thuế thu nhập doanh nghiệp và Nghị định 218/2013/NĐ-CP.
- Thông tư 96/2015/TT-BTC: Hướng dẫn thực hiện Luật sửa đổi, bổ sung một số điều về thuế và nghị định liên quan (12/02/2015).
6.2. Thu nhập được miễn thuế
Một số khoản thu nhập được miễn thuế CIT nếu đáp ứng điều kiện về tỷ lệ đầu vào và có đầy đủ chứng từ, như:
- Thu nhập từ nông, lâm, ngư nghiệp ở vùng khó khăn hoặc đặc biệt khó khăn.
- Thu nhập từ dịch vụ kỹ thuật phục vụ nông nghiệp.
- Thu nhập từ nghiên cứu khoa học, phát triển công nghệ (tối đa 3 năm).
- Thu nhập từ doanh nghiệp sử dụng lao động là người khuyết tật, sau cai nghiện, nhiễm HIV.
- Thu nhập từ đào tạo nghề cho người dân tộc thiểu số, người khuyết tật, trẻ em hoặc các đối tượng khó khăn khác.
6.3. Kỳ tính thuế
Thuế CIT tính theo năm dương lịch hoặc năm tài chính. Doanh nghiệp có thể tạm nộp theo quý mà không cần khai tờ khai tạm tính. Hồ sơ quyết toán năm phải nộp chậm nhất ngày cuối tháng thứ ba sau khi kết thúc năm tài chính. Với thuế khai theo từng lần phát sinh, hạn kê khai là ngày thứ 10 kể từ ngày phát sinh thu nhập.
6.4. Nguyên tắc ưu đãi thuế
- Hạch toán riêng thu nhập được ưu đãi.
- Nếu cùng kỳ áp dụng nhiều ưu đãi, doanh nghiệp chọn ưu đãi có lợi nhất.
- Doanh nghiệp tự xác định điều kiện, mức thuế suất và thời gian ưu đãi, đồng thời kê khai và quyết toán với cơ quan thuế.
6.5. Chuyển lỗ
Doanh nghiệp được phép kết chuyển lỗ vào thu nhập chịu thuế các năm tiếp theo, tối đa 5 năm liên tiếp kể từ năm phát sinh lỗ. Quá thời hạn, số lỗ chưa chuyển sẽ không được áp dụng cho các năm sau.

Quy định liên quan đến thuế thu nhập doanh nghiệp
Hiểu rõ CIT là thuế gì giúp doanh nghiệp chủ động trong việc kê khai, nộp thuế đúng quy định và tối ưu hóa lợi nhuận. Việc nắm vững nghĩa vụ thuế này là bước quan trọng để đảm bảo hoạt động kinh doanh hiệu quả và tuân thủ pháp luật. Theo dõi JobsGO để cập nhật thêm nhiều thông tin hữu ích liên quan đến thuế bạn nhé.
>>> Xem thêm: Thuế PIT là gì?
Câu hỏi thường gặp
1. Doanh nghiệp mới thành lập có phải nộp thuế CIT tạm tính không?
Có, doanh nghiệp mới thành lập vẫn phải thực hiện kê khai và nộp thuế CIT tạm tính theo quy định, kể cả khi chưa có thu nhập chịu thuế.
2. Nếu doanh nghiệp lỗ thì có phải nộp thuế CIT không?
Không, doanh nghiệp không phải nộp CIT trong năm nếu phát sinh lỗ, nhưng vẫn phải nộp tờ khai quyết toán thuế năm và được phép chuyển lỗ sang các năm sau.
3. Thu nhập từ hoạt động nước ngoài có phải chịu thuế CIT ở Việt Nam không?
Có, thu nhập phát sinh từ nước ngoài của các doanh nghiệp Việt Nam vẫn phải chịu thuế CIT tại Việt Nam, sau khi đã trừ đi số thuế đã nộp ở nước ngoài (nếu có theo Hiệp định tránh đánh thuế hai lần).
(Theo JobsGO - Nền tảng tìm việc làm, tuyển dụng, tạo CV xin việc)



