Thuế VAT (thuế giá trị gia tăng) là loại thuế gián thu được áp dụng phổ biến trong hầu hết các giao dịch mua bán hàng hóa và dịch vụ tại Việt Nam. Đây là khoản thuế mà người tiêu dùng cuối cùng phải chi trả, nhưng được doanh nghiệp thu hộ và nộp lại cho Nhà nước. Việc hiểu rõ thuế VAT là gì không chỉ giúp người dân nhận diện chi phí tiêu dùng hàng ngày mà còn hỗ trợ các cá nhân, doanh nghiệp thực hiện đúng nghĩa vụ thuế, từ đó đảm bảo tính minh bạch và hợp pháp trong hoạt động kinh doanh. Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn cái nhìn đầy đủ, dễ hiểu về khái niệm, cách tính và vai trò của thuế VAT trong nền kinh tế.
Xem nhanh nội dung
- 1. Thuế VAT (Giá Trị Gia Tăng) Là Gì?
- 2. Đặc Điểm Của Thuế GTGT
- 3. Vai Trò Của Thuế Giá Trị Gia Tăng
- 4. Đối Tượng Áp Dụng Thuế GTGT
- 5. Cách Tính Thuế Giá Trị Gia Tăng
- 6. Mức Thuế VAT Áp Dụng Cho Từng Ngành Nghề
- 7. Điều Kiện, Đối Tượng Và Thời Gian Để Được Hoàn Thuế VAT
- 8. Hướng Dẫn Kê Khai Và Nộp Thuế Giá Trị Gia Tăng
- 9. Thuế GTGT 0% Khác Gì So Với Miễn Thuế GTGT?
1. Thuế VAT (Giá Trị Gia Tăng) Là Gì?

Thuế VAT Là Gì? Tại Sao Người Mua Hàng Phải Chịu Thuế VAT?
VAT là viết tắt của từ gì? VAT là viết tắt của cụm từ tiếng Anh “Value Added Tax”, nghĩa là thuế giá trị gia tăng. Thuế giá trị gia tăng là thuế gián thu đánh vào giá trị gia tăng ở mỗi khâu sản xuất, kinh doanh và phân phối hàng hóa, dịch vụ. Luật số 13/2008/QH12, Điều 2 quy định rằng “Thuế giá trị gia tăng là loại thuế gián thu đánh vào số giá trị tăng thêm ở mỗi giai đoạn sản xuất, lưu thông hàng hoá, dịch vụ.”
Nói một cách đơn giản, VAT là thuế dựa trên mức gia tăng giá trị của sản phẩm, kết thúc bằng việc người tiêu dùng cuối cùng phải chịu toàn bộ số thuế này. Khác với thuế thu nhập cá nhân hay thuế doanh nghiệp, thuế GTGT được xem là thuế gián thu vì nó không đánh trực tiếp vào thu nhập mà tính theo luồng giá trị tạo ra trong quá trình kinh doanh.
>>> Xem thêm: Thuế Thu Nhập Cá Nhân: Ai Là Người Phải Đóng & Cách Tính Chuẩn Nhất
2. Đặc Điểm Của Thuế GTGT
Thuế GTGT có một số đặc điểm nổi bật giúp phân biệt với các loại thuế khác.
- Thuế GTGT là một loại thuế gián thu, nghĩa là thuế được thu hộ từ người bán và sau đó nộp lại cho Nhà nước.
- Thuế này được áp dụng theo mô hình tiêu dùng nhiều giai đoạn nhưng không trùng lặp, vì mỗi doanh nghiệp chỉ đánh thuế trên phần giá trị gia tăng của mình, tránh chồng lấn thuế.
- Thuế GTGT được đánh theo nguyên tắc điểm đến, tức là thuế được tính dựa trên nơi tiêu dùng hàng hóa, dịch vụ thực tế.
- Phạm vi áp dụng của thuế GTGT rất rộng, giúp tạo ra nguồn thu ổn định cho ngân sách Nhà nước.
>>> Xem thêm: Thuế Môn Bài Là Gì? Quy Định Mới Nhất Về Thuế Môn Bài Năm 2024
3. Vai Trò Của Thuế Giá Trị Gia Tăng
Thuế GTGT đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế với các mục tiêu chính như:
3.1. Nguồn Thu Ngân Sách Nhà Nước
Thuế giá trị gia tăng là một trong những nguồn thu chủ yếu và ổn định cho ngân sách nhà nước. Nhờ phạm vi đánh thuế rộng, gần như áp dụng cho mọi hàng hóa và dịch vụ trong nền kinh tế, thuế GTGT tạo điều kiện để chính phủ có nguồn tài chính bền vững nhằm đầu tư vào cơ sở hạ tầng, y tế, giáo dục và các dịch vụ công thiết yếu. Tính ổn định của thuế GTGT còn giúp giảm thiểu sự phụ thuộc vào các khoản vay công hay thuế nhập khẩu dễ biến động.
3.2. Khuyến Khích Xuất Khẩu
Một trong những đặc điểm nổi bật của thuế GTGT là áp dụng thuế suất 0% đối với hàng hóa, dịch vụ xuất khẩu, giúp giảm giá thành sản phẩm, tăng khả năng cạnh tranh trên thị trường quốc tế. Nhờ đó, các doanh nghiệp xuất khẩu được hoàn thuế GTGT đầu vào, từ đó giảm chi phí và gia tăng lợi nhuận. Chính sách này góp phần thúc đẩy xuất khẩu, thu hút đầu tư, đồng thời nâng cao vị thế hàng Việt Nam trên thị trường toàn cầu.
3.3. Thúc Đẩy Việc Hạch Toán Và Sử Dụng Hóa Đơn
Thuế GTGT có cơ chế khấu trừ và hoàn thuế, buộc doanh nghiệp phải minh bạch hóa các giao dịch thông qua hóa đơn tài chính. Điều này thúc đẩy doanh nghiệp xây dựng hệ thống kế toán chính xác, đầy đủ và đúng quy định. Việc sử dụng hóa đơn hợp lệ không chỉ giúp doanh nghiệp được khấu trừ thuế mà còn tạo nên sự công bằng và minh bạch trong hoạt động sản xuất – kinh doanh, góp phần hạn chế gian lận thuế và trốn thuế.
3.4. Điều Tiết Thu Nhập Và Ổn Định Thị Trường
Thuế GTGT được tính trực tiếp vào giá hàng hóa và dịch vụ, từ đó gián tiếp tác động đến hành vi tiêu dùng và phân bổ thu nhập trong xã hội. Những mặt hàng không thiết yếu, xa xỉ chịu mức thuế suất cao hơn sẽ giúp định hướng tiêu dùng tiết kiệm và hợp lý. Ngoài ra, trong trường hợp cần kiểm soát lạm phát, chính phủ có thể điều chỉnh mức thuế GTGT để ổn định giá cả trên thị trường. Điều này giúp thuế GTGT trở thành công cụ điều tiết kinh tế vĩ mô hiệu quả.
Ngoài ra, thuế GTGT còn góp phần thúc đẩy tính minh bạch trong hoạt động kinh doanh, tạo ra tác động tích cực đến thị trường lao động thông qua sự phát triển của doanh nghiệp.
4. Đối Tượng Áp Dụng Thuế GTGT
Việc hiểu đúng đối tượng áp dụng thuế GTGT rất quan trọng, đặc biệt đối với các doanh nghiệp, người tự kinh doanh và freelancer. Theo quy định, các đối tượng áp dụng được phân loại rõ ràng thành ba nhóm: chịu thuế, không chịu thuế và không phải tính, khai, nộp thuế GTGT.
Đối tượng
|
Đặc điểm
|
Ví dụ về thuế giá trị gia tăng
|
---|---|---|
Đối tượng chịu thuế GTGT
|
Kinh doanh hàng hóa, dịch vụ với các mức thuế suất khác nhau.
|
Doanh nghiệp sản xuất, thương mại và dịch vụ
|
Đối tượng không chịu thuế GTGT
|
Các hàng hóa và dịch vụ được miễn thuế do lý do nông nghiệp, xã hội, cam kết quốc tế, tiêu dùng ngoài nước, người kinh doanh thu nhập thấp, nhà nước trả tiền và các lý do khác theo quy định pháp luật.
|
Sản phẩm nông nghiệp thô sơ, mặt hàng hỗ trợ y tế, giáo dục
|
Đối tượng không phải tính, khai, nộp thuế GTGT
|
Các giao dịch chỉ liên quan đến luân chuyển vốn, chuyển nội bộ, cho vay, mượn, hoàn trả, không đáp ứng điều kiện nộp thuế và các giao dịch tiêu dùng ngoài nước hoặc bán sản phẩm nông nghiệp sơ chế không tạo ra giá trị gia tăng.
|
Giao dịch tài chính, chuyển nội bộ trong doanh nghiệp
|
5. Cách Tính Thuế Giá Trị Gia Tăng

Cách Tính Thuế Giá Trị Gia Tăng
Hiểu chính xác cách tính thuế giá trị gia tăng là điều cần thiết đối với các doanh nghiệp, cá nhân kinh doanh cũng như freelancer. Phương pháp tính thuế có thể được chia làm hai hướng chính: phương pháp khấu trừ và phương pháp trực tiếp.
5.1. Tính Thuế Giá Trị Gia Tăng VAT Theo Phương Pháp Khấu Trừ
Để tính thuế GTGT theo phương pháp khấu trừ, áp dụng công thức sau:
Số thuế VAT cần nộp = Số thuế VAT đầu ra – Số thuế VAT đầu vào được khấu trừ.
|
---|
Phương pháp khấu trừ áp dụng đối với các doanh nghiệp có doanh thu từ 1 tỷ VNĐ trở lên hoặc đăng ký tự nguyện áp dụng.
- Số thuế VAT đầu ra: Được tính theo công thức = Giá tính thuế x Thuế suất (ví dụ: 10% hoặc các mức thuế suất khác tùy theo đối tượng).
- Số thuế VAT đầu vào được khấu trừ: Là số thuế đã nộp khi mua hàng, mua dịch vụ mà doanh nghiệp có thể khấu trừ theo quy định.
Điều kiện để thuế đầu vào được khấu trừ liên quan đến việc có đủ hóa đơn GTGT hợp lệ và chứng từ chứng minh số thuế đã nộp. Phương pháp này được ưa chuộng ở các doanh nghiệp lớn vì tính minh bạch và chính xác trong việc xác định số thuế phải nộp.
Ví dụ:
Doanh nghiệp A bán một sản phẩm với giá 100 triệu đồng (chưa thuế), áp dụng thuế suất 10%. Trong kỳ, doanh nghiệp đã mua nguyên vật liệu với thuế GTGT đầu vào là 15 triệu đồng.
→ Thuế GTGT phải nộp = 10 triệu – 15 triệu = 0 đồng (và được hoàn lại 5 triệu nếu đủ điều kiện)
|
---|
5.2. Tính Thuế Giá Trị Gia Tăng VAT Theo Phương Pháp Trực Tiếp
Phương pháp trực tiếp thường áp dụng đối với các chủ doanh nghiệp có doanh thu dưới 1 tỷ VNĐ, tổ chức nước ngoài không có cơ sở sản xuất, kinh doanh tại Việt Nam và một số tổ chức khác không đăng ký kê khai khấu trừ thuế.
Công thức tính theo phương pháp trực tiếp như sau:
Số thuế VAT cần nộp = Tỷ lệ phần trăm x Doanh thu
|
---|
Trong đó:
- Tỷ lệ phần trăm: Phụ thuộc vào loại hình hoạt động kinh doanh. Ví dụ, đối với hoạt động phân phối, sản xuất, hoạt động dịch vụ có gắn liền với hàng hóa hoặc xây dựng, tỷ lệ này có thể khác nhau.
- Doanh thu: Là tổng số doanh thu chịu thuế sau khi đã loại trừ những khoản được miễn, giảm thuế theo quy định.
Đối với các cá nhân kinh doanh, hộ kinh doanh hoặc freelancer, phương pháp này giúp đơn giản hóa quy trình tính và kê khai thuế.
Ví dụ:
Hộ kinh doanh cá thể bán hàng tạp hóa có doanh thu trong tháng là 200 triệu đồng. Theo quy định, tỷ lệ VAT trực tiếp cho hoạt động phân phối là 1%.
Thuế GTGT phải nộp = 200 triệu × 1% = 2 triệu đồng
|
---|
>>> Xem thêm: Mức Đóng Thuế Thu Nhập Cá Nhân Mới Nhất
6. Mức Thuế VAT Áp Dụng Cho Từng Ngành Nghề
Với từng ngành nghề, thuế VAT là bao nhiêu? Các mức thuế này được quy định dựa trên tính chất hàng hóa, dịch vụ và vai trò của chúng trong nền kinh tế. Việc áp dụng thuế suất khác nhau nhằm mục tiêu hỗ trợ sản xuất, khuyến khích xuất khẩu và điều tiết tiêu dùng một cách hợp lý.
6.1. Mức Thuế Suất 0%
- Hàng hóa, dịch vụ xuất khẩu: Áp dụng để khuyến khích xuất khẩu, tăng sức cạnh tranh quốc tế. Doanh nghiệp được hoàn thuế đầu vào.
- Vận tải quốc tế: Hỗ trợ dịch vụ vận chuyển giữa các nước, không đánh thuế đầu ra để giảm chi phí logistics.
- Dịch vụ tái bảo hiểm ra nước ngoài: Miễn thuế để thúc đẩy hoạt động bảo hiểm xuyên biên giới.
6.2. Mức Thuế Suất 5%
- Nông sản chưa qua chế biến: Hỗ trợ ngành nông nghiệp, giảm gánh nặng chi phí cho nông dân và người tiêu dùng.
- Nước sạch sinh hoạt: Thiết yếu cho đời sống, cần mức thuế thấp để đảm bảo khả năng tiếp cận cho mọi người dân.
- Thiết bị, dụng cụ y tế: Giảm chi phí chăm sóc sức khỏe, phục vụ nhu cầu y tế cộng đồng.
- Sách giáo khoa, dạy học: Khuyến khích giáo dục, phổ cập kiến thức.
- Thuốc chữa bệnh, thuốc thú y : Đảm bảo sức khỏe cho con người và vật nuôi, giảm giá thành thuốc.
6.3. Mức Thuế Suất 10% (Phổ Biến)
- Dịch vụ ăn uống, nhà hàng: Dịch vụ tiêu dùng phổ thông, không cần ưu đãi thuế.
- Xây dựng: Hoạt động thương mại lớn, được áp dụng mức thuế tiêu chuẩn.
- May mặc, giày dép: Sản phẩm tiêu dùng thông thường, chịu thuế đầy đủ.
- Thiết bị điện tử: Hàng hóa có giá trị cao, tạo nguồn thu lớn cho ngân sách.
- Du lịch, khách sạn: Ngành dịch vụ thương mại – giải trí, phục vụ nhu cầu không thiết yếu.
7. Điều Kiện, Đối Tượng Và Thời Gian Để Được Hoàn Thuế VAT
Dưới đây là phần trình bày chi tiết về điều kiện, đối tượng và thời gian để được hoàn thuế VAT, áp dụng cho doanh nghiệp, tổ chức hoặc cá nhân có hoạt động liên quan đến thuế giá trị gia tăng:
1. Điều Kiện Được Hoàn Thuế VAT
Để được hoàn thuế VAT, người nộp thuế cần đáp ứng các điều kiện sau:
- Có số thuế GTGT đầu vào chưa được khấu trừ hết từ 300 triệu đồng trở lên trong kỳ kê khai (tháng hoặc quý).
- Doanh nghiệp xuất khẩu hàng hóa, dịch vụ áp dụng thuế suất 0%, có đầy đủ hóa đơn, chứng từ, hợp đồng thanh toán qua ngân hàng và chứng từ hải quan.
- Dự án đầu tư mới của doanh nghiệp trong giai đoạn chưa phát sinh doanh thu, nhưng có phát sinh thuế đầu vào lớn hơn thuế đầu ra.
- Chấp hành tốt chính sách thuế: không thuộc diện đang bị cưỡng chế thi hành thuế, không nợ thuế quá hạn, không vi phạm pháp luật về thuế.
- Có đầy đủ hồ sơ hoàn thuế theo quy định, bao gồm tờ khai thuế, bảng kê hóa đơn, chứng từ thanh toán hợp lệ, hợp đồng xuất khẩu,
2. Thời Gian Hoàn Thuế VAT
- Trong vòng 6 ngày làm việc kể từ ngày nhận được hồ sơ hợp lệ, cơ quan thuế sẽ ra quyết định hoàn thuế (nếu hồ sơ không kiểm tra trước).
- Nếu thuộc diện kiểm tra trước – hoàn sau (ví dụ như hoàn thuế lần đầu, hoặc rủi ro cao), thời gian xử lý là trong vòng 40 ngày làm việc.
- Trường hợp hồ sơ thiếu hoặc sai sót, cơ quan thuế sẽ thông báo để người nộp thuế bổ sung trong vòng 10 ngày làm việc.
8. Hướng Dẫn Kê Khai Và Nộp Thuế Giá Trị Gia Tăng
Quy trình kê khai và nộp thuế GTGT cần tuân thủ chặt chẽ các bước sau đây để đảm bảo doanh nghiệp không vi phạm quy định và duy trì uy tín kinh doanh:
- Xác định phương pháp tính thuế: Doanh nghiệp cần xác định là áp dụng phương pháp khấu trừ hay phương pháp trực tiếp dựa trên doanh thu và quy mô hoạt động.
- Xác định kỳ khai thuế: Các kỳ khai thuế GTGT thường theo tháng, quý hoặc năm tùy theo quy mô doanh nghiệp.
- Lập tờ khai: Kê khai đầy đủ các thông tin về số thuế VAT đầu ra và đầu vào; các chứng từ kèm theo phải đầy đủ và hợp lệ.
- Quyết toán thuế: Thực hiện các bước quyết toán theo đúng quy trình, đối chiếu số liệu và lưu trữ hồ sơ theo quy định.
- Hoàn thuế (nếu có): Điều kiện hoàn thuế VAT là gì? Trong trường hợp số thuế VAT đầu vào vượt số thuế đầu ra, doanh nghiệp có thể được hoàn thuế theo quy định của pháp luật.
Ngoài ra, để đảm bảo tính chính xác và hiệu quả, nhiều doanh nghiệp đã chuyển qua sử dụng phần mềm kế toán chuyên dụng hoặc thuê dịch vụ hỗ trợ kê khai thuế. Việc tuân thủ đầy đủ các quy định về kê khai và nộp thuế GTGT không chỉ giúp tránh vi phạm pháp luật mà còn tạo uy tín trong hoạt động kinh doanh.
9. Thuế GTGT 0% Khác Gì So Với Miễn Thuế GTGT?
Để hiểu rõ hơn sự khác biệt giữa thuế GTGT 0% và miễn thuế GTGT, hãy xem bảng so sánh sau:
Tiêu chí
|
Thuế GTGT 0%
|
Miễn thuế GTGT
|
---|---|---|
Đối tượng
|
Xuất khẩu, hàng ưu đãi
|
Sản phẩm, dịch vụ theo quy định miễn thuế
|
Có phải chịu thuế?
|
Có, nhưng có thể khấu trừ thuế đầu vào
|
Không chịu thuế
|
Kê khai thuế GTGT
|
Phải kê khai
|
Không cần kê khai
|
Khấu trừ & hoàn thuế
|
Có thể khấu trừ thuế đầu vào
|
Không có khấu trừ, hoàn thuế
|
Vậy thuế VAT là gì? Có thể thấy đây là một trong những thành tố quan trọng trong hệ thống thuế của Việt Nam, góp phần tạo nguồn thu ổn định cho ngân sách và điều tiết hoạt động kinh doanh. Việc nắm vững các kiến thức về thuế giá trị gia tăng, cách tính và áp dụng giúp doanh nghiệp, kế toán viên và các cá nhân kinh doanh hoạt động hiệu quả và tuân thủ pháp luật. Hãy liên tục cập nhật thông tin và thực hành đúng quy định để củng cố năng lực quản lý tài chính. Ngoài ra, để biết thêm chi tiết về các vấn đề liên quan đến tuyển dụng và cách viết CV, bạn có thể truy cập trang tuyển dụng và tìm việc làm JobsGO nhé!
Câu hỏi thường gặp
1. Ai Là Người Nộp Thuế GTGT?
Người nộp thuế GTGT là các tổ chức, cá nhân nhập khẩu, sản xuất và kinh doanh hàng hóa, dịch vụ chịu thuế, bao gồm cả công ty, hộ kinh doanh và freelancer.
2. Ai Là Người Chịu Thuế VAT?
Người chịu thuế GTGT là người tiêu dùng cuối cùng; giá mua hàng hóa hay dịch vụ đã bao gồm thuế GTGT và người bán chỉ chịu trách nhiệm thu hộ và nộp lại số thuế đó cho Nhà nước.
3. Thuế VAT Có Ảnh Hưởng Đến Lương Hay Thu Nhập Cá Nhân Của Người Lao Động Không?
Thuế GTGT là thuế tiêu dùng và không đánh trực tiếp vào thu nhập cá nhân. Tuy nhiên, nó gián tiếp ảnh hưởng đến giá cả hàng hóa và dịch vụ, từ đó hỗ trợ ổn định giá cả thị trường.
4. Hóa Đơn VAT Là Gì?
Hóa đơn VAT là loại hóa đơn do người bán hàng hóa, cung cấp dịch vụ thuộc đối tượng nộp thuế giá trị gia tăng theo phương pháp khấu trừ.
(Theo JobsGO - Nền tảng tìm việc làm, tuyển dụng, tạo CV xin việc)