Cách viết CV tiếng Hàn chuẩn, tạo mẫu CV đẹp, ấn tượng

Đánh giá post

Bằng cách tuân thủ các quy tắc và lưu ý cần thiết, bạn có thể tạo ra một CV ấn tượng, gửi đi thông điệp về kỹ năng và tiềm năng của bản thân. Hãy cùng tìm hiểu cách viết CV tiếng Hàn để tăng cơ hội thành công trong việc tìm kiếm công việc mơ ước.

1. Khi nào cần sử dụng CV xin việc tiếng Hàn?

Có rất nhiều trường hợp ứng viên cần nộp CV xin việc bằng tiếng Hàn khi ứng tuyển việc làm. Dưới đây là một số tình huống phổ biến:

1.1 Ứng tuyển vào công ty Hàn Quốc

cách viết cv tiếng hàn
Khi nào cần sử dụng CV xin việc tiếng Hàn?

Khi bạn muốn làm việc tại một công ty có trụ sở chính tại Hàn Quốc, việc nhà tuyển dụng yêu cầu gửi CV bằng tiếng Hàn là điều hiển nhiên. Thông qua CV tiếng Hàn, họ có thể đánh giá kỹ năng tiếng Hàn của bạn và xem xét khả năng làm việc trong môi trường Hàn Quốc như thế nào để đưa ra quyết định.

1.2 Ngành công nghiệp liên quan đến Hàn Quốc

Nếu bạn muốn làm việc trong ngành công nghiệp có quan hệ mật thiết với Hàn Quốc, ví dụ như thương mại, kinh doanh, xuất nhập khẩu, du lịch hoặc ngành công nghệ thông tin, việc có một CV tiếng Hàn sẽ giúp bạn nổi bật trong số các ứng viên khác.

1.3 Các vị trí giảng dạy tiếng Hàn

Nếu bạn đang xem xét các vị trí giảng dạy tiếng Hàn hoặc làm việc trong ngành giáo dục tiếng Hàn, CV tiếng Hàn là một yêu cầu bắt buộc. Điều này cho phép nhà tuyển dụng đánh giá cả kỹ năng ngôn ngữ và kinh nghiệm giảng dạy của bạn.

1.4 Các tình huống đặc biệt

Đôi khi, các công ty tuyển dụng có yêu cầu đặc biệt về tiếng Hàn. Ví dụ, nếu bạn muốn làm việc trong lĩnh vực dịch thuật, phiên dịch hoặc quan hệ quốc tế, có một CV tiếng Hàn chắc chắn sẽ là một lợi thế lớn.

2. CV xin việc tiếng Hàn cần có nội dung gì?

Tương tự các mẫu CV xin việc khác, CV tiếng Hàn cũng gồm những thông tin cơ bản sau:

  • Thông tin cá nhân: 개인 정보
  • Học vấn: 학력 사항
  • Kinh nghiệm làm việc: 경력 사항
  • Bằng cấp/Chứng chỉ: 자격증
  • Kỹ năng: 기타 능력

3. Hướng dẫn cách viết CV xin việc tiếng Hàn

Hướng dẫn viết CV tiếng hàn
Hướng dẫn cách viết CV xin việc tiếng Hàn

Để viết CV tiếng Hàn chuẩn, tạo ấn tượng với nhà tuyển dụng, các bạn có thể tham khảo cách viết theo hướng dẫn dưới đây:

3.1 Thông tin cá nhân (개인 정보)

Phần thông tin cá nhân (개인 정보) trong CV tiếng Hàn cần bao gồm các nội dung sau:

  • Họ và tên (성함): Điền cả tên của bạn bằng tiếng Hàn và tiếng Việt (không dấu). Ví dụ: Nguyen Van A (김길동).
  • Ngày sinh (생년월일): Trong tiếng Hàn, thứ tự của ngày, tháng và năm sẽ được đặt theo dạng năm – tháng – ngày. Ví dụ: 1996년 12월 26일.
  • Địa chỉ (주소): Ghi rõ địa chỉ của bạn, bao gồm số nhà, tên đường, quận/huyện và thành phố.
  • Số điện thoại (전화번호): Ghi số điện thoại bạn thường xuyên sử dụng.
  • Email (이메일): Cung cấp địa chỉ email cá nhân để nhà tuyển dụng có thể liên hệ khi cần.
Ví dụ:

  • 성함 (Họ và tên): Nguyen Van A (김길동)
  • 생년월일 (Ngày sinh): 1996년 12월 26일
  • 주소 (Địa chỉ): 서울시 강남구 A동 1234번지 (1234, A-dong, Gangnam-gu, Seoul)
  • 전화번호 (Số điện thoại): 010-1234-5678
  • 이메일 (Email): example@email.com

3.2 Học vấn (학력 사항)

Người Hàn rất quan trọng về học vấn, vì vậy phần này bạn cần hết sức chú ý, làm sao để thể hiện được trình độ của bản thân. Các nội dung nên có là:

  • Tên trường học (학교명): Ghi rõ tên của trường học mà bạn đã theo học.
  • Chuyên ngành (전공): Ghi rõ chuyên ngành mà bạn đã học tại trường.
  • Thời gian tốt nghiệp (졸업 연도): Ghi rõ năm bạn tốt nghiệp từ trường học.
  • Bằng cấp (학위): Ghi rõ bằng cấp mà bạn đã đạt được từ trường, ví dụ: 학사 (bằng Cử nhân), 석사 (bằng Thạc sĩ), 박사 (bằng Tiến sĩ).
Ví dụ:

  • 학교명 (Tên trường học): Đại học ABC (ABC 대학교)
  • 전공 (Chuyên ngành): Kinh tế học (경제학)
  • 졸업 연도 (Năm tốt nghiệp): 2020년
  • 학위 (Bằng cấp): 학사 (Bằng Cử nhân)

Ngoài ra, ở phần học vấn, các bạn cũng cần lưu ý 2 điều sau:

  • Chỉ nên đưa ra thông tin về học vấn từ trung học trở lên và đặt thông tin mới nhất lên đầu tiên.
  • Đảm bảo quy đổi hệ GPA thành hệ điểm 5, không sử dụng thang điểm 4 của trường Đại học Việt Nam.

3.3 Kinh nghiệm làm việc ( 경력사항)

Phần kinh nghiệm làm việc trong CV tiếng Hàn là phần quan trọng nhất để nhà tuyển dụng đánh giá sự phù hợp của bạn với vị trí ứng tuyển. Khi trình bày phần nội dung công việc, hãy sử dụng từ ngữ phù hợp và chuyên nghiệp. Đồng thời, bạn hãy tạo liên kết giữa kỹ năng, kiến thức và cách bạn áp dụng chúng để đạt được kết quả trong công việc. Hãy chú ý chèn những từ khóa liên quan đến vị trí ứng tuyển để thu hút sự chú ý của nhà tuyển dụng.

Nội dung phần này bao gồm:

  • Tên công ty hoặc tổ chức (회사명 또는 기관명): Ghi rõ tên của công ty hoặc tổ chức mà bạn đã làm việc.
  • Vị trí công việc (직위): Ghi rõ vị trí công việc mà bạn đã đảm nhiệm trong công ty hoặc tổ chức đó.
  • Thời gian làm việc (근무 기간): Ghi rõ thời gian bạn đã làm việc tại công ty hoặc tổ chức, bao gồm cả ngày bắt đầu và ngày kết thúc (hoặc thời gian hiện tại nếu bạn đang làm việc tại đó).
  • Mô tả công việc (업무 내용): Ghi rõ các nhiệm vụ và công việc chính mà bạn đã thực hiện trong vị trí đó.
Ví dụ:

  • 회사명 (Tên công ty): ABC 회사 (Công ty ABC )
  • 직위 (Vị trí công việc): 영업 직원 (Nhân viên kinh doanh)
  • 근무 기간 (Thời gian làm việc): 2018년 3월 – 2021년 5월
  • 업무 내용 (Mô tả công việc):
  • 고객에게 제품 컨설팅 및 판매 (Tư vấn và bán sản phẩm cho khách hàng).
  • 장기적인 고객 관계를 구축하고 고객과 긴밀한 관계를 유지합니다 (Xây dựng mối quan hệ khách hàng lâu dài và duy trì mối liên hệ chặt chẽ với khách hàng).
  • 마케팅 활동 수행 및 매출 증대를 위한 비즈니스 솔루션 제안 (Thực hiện các hoạt động marketing và đề xuất giải pháp kinh doanh để tăng doanh số bán hàng).

3.4 Kỹ năng khác (기다능력)

Ngoài kỹ năng chuyên môn, việc đề cập đến các kỹ năng mềm trong phần trong CV tiếng Hàn cũng rất quan trọng để gây ấn tượng với nhà tuyển dụng. Lưu ý, bạn hãy chỉ đề cập đến những kỹ năng mềm có liên quan trực tiếp đến công việc và vị trí ứng tuyển.

Ví dụ:

  • Kỹ năng giao tiếp (의사소통 능력)
  • Kỹ năng làm việc nhóm (팀워크 능력)
  • Kỹ năng thuyết trình (프리젠테이션 능력)
  • Kỹ năng quản lý thời gian (시간 관리 능력)
  • Kỹ năng xử lý vấn đề (문제 해결 능력)

4. Lưu ý khi viết CV tiếng Hàn

viết cv tiếng hàn
Lưu ý khi viết CV tiếng Hàn

Khi viết CV tiếng Hàn, có một số lưu ý quan trọng để tạo ấn tượng tốt với nhà tuyển dụng mà bạn cần nhớ.

  • Định dạng CV: Sử dụng định dạng trình bày chuyên nghiệp, dễ đọc, sắp xếp các phần một cách logic, giữ cho CV gọn gàng, không quá dài và tránh sử dụng câu dài dòng.
  • Thứ tự thông tin: Sắp xếp các phần thông tin theo thứ tự quan trọng, bắt đầu bằng thông tin cá nhân, học vấn, kinh nghiệm làm việc, bằng cấp/chứng chỉ và kỹ năng.
  • Chính xác và rõ ràng: Đảm bảo rằng thông tin cá nhân, học vấn, kinh nghiệm làm việc và các mục khác được điền chính xác, rõ ràng.
  • Ngôn ngữ và ngữ cảnh: Sử dụng ngôn từ và cụm từ phù hợp với ngữ cảnh tiếng Hàn, tránh sử dụng ngôn ngữ quá phổ thông hoặc hài hước trong CV.
  • Sự tập trung vào vị trí ứng tuyển: Tùy chỉnh CV để phù hợp với vị trí ứng tuyển, chèn những từ khóa và thông tin liên quan để tạo ấn tượng với nhà tuyển dụng.
  • Kiểm tra lỗi: Kiểm tra lại CV để đảm bảo không có lỗi chính tả, ngữ pháp hay sai sót khác, sử dụng các công cụ kiểm tra lỗi và nhờ người khác đọc lại CV để đảm bảo tính chính xác, chuyên nghiệp.
  • Chú trọng văn hoá và thói quen công việc Hàn Quốc: Đối với ứng viên nước ngoài, hiểu và ghi nhớ các văn hoá, thói quen công việc Hàn Quốc có thể giúp tạo ấn tượng tốt hơn với nhà tuyển dụng.

5. Tham khảo các mẫu CV tiếng Hàn đẹp

Bạn có thể tham khảo một số mẫu CV tiếng Hàn đẹp dưới đây để tạo cho mình một mẫu CV thật đẹp, độc đáo, chinh phục nhà tuyển dụng nhé!

Mẫu CV tiếng Hàn chuẩn
Mẫu CV tiếng Hàn 1
Mẫu CV tiếng Hàn chuẩn 2
Mẫu CV tiếng Hàn 2
Mẫu CV tiếng Hàn chuẩn 3
Mẫu CV tiếng Hàn 3
Mẫu CV tiếng Hàn chuẩn 4
Mẫu CV tiếng Hàn 4
Mẫu CV tiếng Hàn chuẩn 5
Mẫu CV tiếng Hàn 5

Bằng cách tuân thủ các quy tắc viết CV tiếng Hàn và tập trung vào thông tin quan trọng, bạn có thể tạo ra một CV chuyên nghiệp, nổi bật, tăng cơ hội thành công trong tìm kiếm việc làm. Mong rằng bài viết trên sẽ hữu ích, giúp tất cả các bạn biết cách viết CV tiếng Hàn như thế nào nhé.

Tìm việc làm ngay!

(Theo JobsGO - Nền tảng tìm việc làm, tuyển dụng, tạo CV xin việc)

Chia sẻ bài viết này trên: