Trong bối cảnh toàn cầu hóa mạnh mẽ, thương mại quốc tế đã trở thành động lực thúc đẩy sự phát triển kinh tế của mọi quốc gia, định hình lại cách chúng ta sống và làm việc. Vậy, cụ thể thương mại quốc tế là gì? Bài viết này của JobsGO sẽ cung cấp cái nhìn toàn diện, không chỉ giúp bạn hiểu rõ bản chất và vai trò của hoạt động thương mại quốc tế, mà còn gợi mở những định hướng nghề nghiệp hấp dẫn cho những ai muốn bước chân vào lĩnh vực giàu tiềm năng này.

1. Thương mại quốc tế là gì?

Thương mại quốc tế (International Trade/International Commerce) được định nghĩa là hoạt động trao đổi hàng hóa và dịch vụ giữa các quốc gia trên thế giới. Đây là quá trình mà các quốc gia mua bán sản phẩm hoặc dịch vụ với nhau, dựa trên nguyên tắc trao đổi ngang giá và hướng đến mục tiêu mang lại lợi ích kinh tế cho tất cả các bên tham gia. Hoạt động này bao gồm nhiều hình thức kinh doanh cụ thể như thương mại thuần túy (mua bán), đầu tư trực tiếp – gián tiếp, mua bán các hàng hóa hữu hình (thiết bị, máy móc, nguyên vật liệu, nông sản) và các dịch vụ vô hình (bảo hiểm, tài chính, tín dụng, chuyển giao công nghệ, vận tải, du lịch).

Ban đầu, thương mại quốc tế chủ yếu tập trung vào buôn bán hàng hóa hữu hình để đáp ứng những nhu cầu mà sản xuất trong nước chưa thể đáp ứng. Tuy nhiên, cùng với sự phát triển của kinh tế thị trường và tiến bộ công nghệ, phạm vi của hoạt động này đã mở rộng đáng kể, bao gồm cả hàng hóa vô hình, dịch vụ và các hình thức đầu tư lớn. Để đảm bảo sự công bằng, minh bạch, hiệu quả, thương mại quốc tế yêu cầu sự phối hợp chặt chẽ về pháp lý, logistics, tài chính giữa các quốc gia.

>>> Xem thêm: Ngành kinh doanh quốc tế là gì? Tại sao nhiều người chọn ngành kinh doanh quốc tế?

thương mại quốc tế là gì - image 1

Thương mại quốc tế là ngành gì?

2. Sự hình thành & phát triển của thương mại quốc tế

Thương mại quốc tế có một lịch sử hình thành và phát triển lâu đời, trải qua nhiều giai đoạn với những đặc điểm nổi bật riêng biệt, góp phần định hình diện mạo kinh tế toàn cầu ngày nay.

  • Thời kỳ thứ nhất (thế kỷ XIX TCN – thế kỷ IV): Đây là giai đoạn hình thành ban đầu của thương mại quốc tế, khi hoạt động trao đổi hàng hóa bắt đầu vượt ra khỏi biên giới quốc gia, không còn bó hẹp trong phạm vi từng vùng lãnh thổ. Điển hình nhất trong thời kỳ này là sự ra đời của “con đường tơ lụa”, một mạng lưới các tuyến đường thương mại kết nối các nền văn minh lớn từ châu Á (Trung Quốc) đến châu Âu, đóng vai trò quan trọng trong việc trao đổi hàng hóa quý giá như lụa, gia vị, đá quý và nhiều sản phẩm khác.
  • Thời kỳ thứ hai (thế kỷ V – XIII): Giai đoạn này chứng kiến sự phát triển chậm lại của thương mại quốc tế do những xung đột và chiến tranh liên miên ở nhiều khu vực. Tuy nhiên, các hoạt động buôn bán vẫn diễn ra sôi động tại một số thành phố thương mại lớn ở châu Âu (như Venice, Genoa) và Trung Đông, nơi các thương nhân vẫn duy trì mạng lưới giao thương, trao đổi hàng hóa, tri thức giữa các nền văn hóa.
  • Thời kỳ thứ ba (thế kỷ XIV – năm 1945): Đây là giai đoạn đánh dấu sự phát triển mạnh mẽ của thương mại quốc tế, đặc biệt là sự xuất hiện và lớn mạnh của các dịch vụ hỗ trợ như tài chính, ngân hàng, bảo hiểm. Những dịch vụ này đã tạo điều kiện thuận lợi hơn cho các giao dịch xuyên biên giới, giảm thiểu rủi ro và tăng cường khả năng tiếp cận vốn, góp phần thúc đẩy hoạt động thương mại quốc tế.
  • Thời kỳ thứ tư (từ năm 1945 – nay): Giai đoạn này chứng kiến sự bùng nổ và phát triển chưa từng thấy của thương mại quốc tế. Các thành tựu vượt bậc của khoa học kỹ thuật, đặc biệt là trong lĩnh vực vận tải, công nghệ thông tin, đã rút ngắn khoảng cách địa lý, tăng tốc độ giao dịch. Cùng với đó, sự ra đời của các tổ chức quốc tế quan trọng như Hiệp định chung về Thuế quan, Thương mại (GATT) và sau này là Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) đã thiết lập một khuôn khổ pháp lý và nguyên tắc chung, thúc đẩy tự do hóa thương mại, tạo điều kiện cho sự hội nhập kinh tế toàn cầu sâu rộng.

>>> Xem thêm: tuyển dụng Nhân Viên Xuất Nhập Khẩu

3. Vai trò của thương mại quốc tế

Thương mại quốc tế đóng vai trò cực kỳ quan trọng đối với sự phát triển kinh tế và xã hội của mỗi quốc gia, mang lại nhiều lợi ích thiết yếu.

  • Đa dạng hóa hàng hóa và dịch vụ, tăng cường khả năng tiêu dùng: Thương mại quốc tế cho phép các quốc gia tiếp cận một lượng lớn hàng hóa và dịch vụ phong phú hơn so với khả năng sản xuất trong nước. Điều này giúp người tiêu dùng có nhiều lựa chọn hơn, tận hưởng sản phẩm chất lượng cao với giá cả cạnh tranh, từ đó nâng cao mức sống và thỏa mãn nhu cầu đa dạng của xã hội.
  • Thúc đẩy tăng trưởng kinh tế: Bằng cách tham gia vào thương mại quốc tế, các quốc gia có thể chuyên môn hóa sản xuất vào những lĩnh vực có lợi thế so sánh, tức là sản xuất những mặt hàng mà họ có thể làm ra hiệu quả hơn các nước khác. Việc này giúp tối ưu hóa nguồn lực, tăng năng suất và sản lượng, tiếp cận thị trường rộng lớn hơn, thu hút đầu tư nước ngoài và chuyển giao công nghệ, từ đó thúc đẩy tăng trưởng GDP bền vững.
  • Thúc đẩy cạnh tranh và thay đổi cơ cấu kinh tế: Áp lực từ thương mại quốc tế buộc các doanh nghiệp trong nước phải không ngừng cải tiến, nâng cao chất lượng sản phẩm và giảm giá thành để cạnh tranh với hàng hóa nhập khẩu. Điều này khuyến khích sự đổi mới, hiệu quả và có thể dẫn đến việc tái cơ cấu kinh tế quốc gia, dịch chuyển nguồn lực sang các ngành nghề có khả năng cạnh tranh cao hơn trên thị trường toàn cầu.
  • Thể hiện sự phụ thuộc tất yếu vào phân công lao động quốc tế và chuỗi cung ứng: Thương mại quốc tế là minh chứng rõ ràng cho sự chuyên môn hóa và phân công lao động trên phạm vi toàn cầu. Các quốc gia tham gia vào chuỗi cung ứng toàn cầu, mỗi nước đóng góp một phần vào quá trình sản xuất sản phẩm cuối cùng. Điều này tạo ra mối liên kết kinh tế chặt chẽ, khiến các quốc gia phụ thuộc lẫn nhau để duy trì sự phát triển và ổn định của nền kinh tế.
  • Hỗ trợ hoạch định chính sách kinh tế: Thông tin và kinh nghiệm từ thương mại quốc tế cung cấp dữ liệu quý giá cho các nhà hoạch định chính sách. Dựa trên các xu hướng xuất nhập khẩu, cán cân thương mại và các biến động thị trường toàn cầu, chính phủ có thể xây dựng, điều chỉnh các chính sách kinh tế vĩ mô phù hợp với đặc thù và trình độ phát triển của đất nước, đảm bảo sự phát triển bền vững.
  • Điều chỉnh hoạt động xuất nhập khẩu: Chính phủ các quốc gia sử dụng nhiều công cụ chính sách, như thuế quan (thuế nhập khẩu, thuế xuất khẩu) và các biện pháp phi thuế quan (hạn ngạch, giấy phép, tiêu chuẩn kỹ thuật), để điều chỉnh lưu lượng hàng hóa và dịch vụ xuất nhập khẩu. Mục tiêu là bảo vệ ngành sản xuất trong nước, cân bằng cán cân thương mại, hoặc đáp ứng các mục tiêu chiến lược khác của quốc gia.
  • Tạo ra nhiều việc làm và giảm gánh nặng xã hội: Sự mở rộng của thương mại quốc tế tạo ra vô số cơ hội việc làm trong các lĩnh vực liên quan như sản xuất, logistics, vận tải, tài chính, marketing, và hải quan. Đặc biệt, các doanh nghiệp xuất nhập khẩu, các công ty đa quốc gia cần một lượng lớn nhân lực có trình độ, giúp giảm tỷ lệ thất nghiệp và cải thiện phúc lợi xã hội.
  • Tăng cường hợp tác quốc tế: Thương mại quốc tế không chỉ là hoạt động kinh tế mà còn là cầu nối cho các mối quan hệ ngoại giao. Sự phụ thuộc lẫn nhau về kinh tế khuyến khích các quốc gia tăng cường đối thoại, xây dựng lòng tin và hợp tác để giải quyết các vấn đề chung. Điều này thường dẫn đến việc ký kết các hiệp định thương mại song phương và đa phương, hình thành các liên minh kinh tế, góp phần duy trì hòa bình và ổn định khu vực cũng như toàn cầu.
thương mại quốc tế là gì - image 2

Vai trò của thương mại quốc tế

4. Chủ thể của thương mại quốc tế

Trong hoạt động thương mại quốc tế, có nhiều chủ thể khác nhau tham gia, mỗi chủ thể đóng vai trò và chức năng riêng nhằm thúc đẩy dòng chảy hàng hóa, dịch vụ, vốn và công nghệ giữa các quốc gia. Các chủ thể chính bao gồm:

  • Quốc gia (Nhà nước): Tham gia thương mại quốc tế thông qua việc xây dựng chính sách, ký kết hiệp định, kiểm soát hoạt động xuất nhập khẩu, đồng thời bảo hộ và thúc đẩy lợi ích kinh tế quốc gia.
  • Doanh nghiệp: Là lực lượng trực tiếp sản xuất, kinh doanh, xuất nhập khẩu hàng hóa và dịch vụ. Doanh nghiệp đóng vai trò trung tâm, tạo ra giá trị kinh tế và là cầu nối trong giao thương quốc tế.
  • Tổ chức quốc tế và khu vực: Bao gồm WTO, IMF, Ngân hàng Thế giới, ASEAN, EU… Những tổ chức này điều tiết, hỗ trợ, và tạo khung pháp lý cho hoạt động thương mại quốc tế minh bạch, công bằng và hiệu quả hơn.
  • Các hiệp hội ngành nghề: Thúc đẩy hợp tác giữa các doanh nghiệp trong cùng lĩnh vực, bảo vệ lợi ích của hội viên, và tạo kênh kết nối ra thị trường quốc tế.
  • Người tiêu dùng: Là đối tượng hưởng lợi cuối cùng, đồng thời định hình xu hướng và nhu cầu thị trường quốc tế, tác động trực tiếp đến chiến lược của doanh nghiệp.
  • Các tổ chức phi chính phủ (NGOs): Dù không trực tiếp tham gia hoạt động kinh doanh, nhưng có ảnh hưởng trong việc giám sát, đảm bảo tính bền vững, bảo vệ môi trường và quyền lợi người lao động trong thương mại quốc tế.

5. Đặc điểm của thương mại quốc tế

Thương mại quốc tế mang trong mình những đặc điểm riêng biệt, phân biệt nó với thương mại nội địa và làm nên sự độc đáo của hoạt động kinh tế xuyên biên giới này.

  • Đối tượng: Đối tượng chính của thương mại quốc tế không chỉ giới hạn ở hàng hóa và dịch vụ mà còn mở rộng sang các hình thức đầu tư. Các sản phẩm giao dịch có thể là hàng hóa hữu hình (như thiết bị, nguyên vật liệu, nông sản, hàng tiêu dùng) hoặc hàng hóa vô hình (như bản quyền, sáng chế, giải pháp công nghệ) cùng với các loại hình dịch vụ đa dạng (tài chính, vận tải, du lịch, tư vấn). Mục tiêu cuối cùng của việc trao đổi này là nhằm thu lợi nhuận và gia tăng giá trị kinh tế cho các bên.
  • Mục tiêu: Mục tiêu xuyên suốt của mọi hoạt động trong thương mại quốc tế là tạo ra lợi nhuận và sinh lời. Các doanh nghiệp tham gia để mở rộng thị trường, tối ưu hóa chi phí sản xuất, khai thác lợi thế so sánh và tăng doanh thu. Các quốc gia tham gia để thúc đẩy tăng trưởng kinh tế, tạo việc làm và nâng cao mức sống cho người dân.
  • Phạm vi kinh doanh: Các đơn vị tham gia thương mại quốc tế được phép kinh doanh tất cả các loại hàng hóa, dịch vụ và ngành nghề hợp pháp theo quy định của pháp luật quốc tế, luật pháp của các quốc gia liên quan. Phạm vi này rất rộng mở, cho phép sự đa dạng, chuyên môn hóa trong sản xuất, phân phối.
  • Phạm vi hoạt động (Giới hạn lãnh thổ): Hoạt động của thương mại quốc tế không bị giới hạn trong biên giới một quốc gia như Việt Nam. Tùy thuộc vào góc độ nghiên cứu và chiến lược kinh doanh, quy mô hoạt động có thể mở rộng trên toàn thế giới, trong một khu vực cụ thể (ví dụ: ASEAN, EU) hoặc tập trung vào các thị trường xuất/nhập khẩu trọng điểm.
  • Phương tiện thanh toán: Do liên quan đến nhiều quốc gia, phương tiện thanh toán trong thương mại quốc tế thường sử dụng các đồng tiền có khả năng chuyển đổi cao và được chấp nhận rộng rãi trên thị trường quốc tế (như USD, EUR, JPY). Các phương thức thanh toán quốc tế (chuyển khoản ngân hàng, tín dụng thư, nhờ thu) cũng đa dạng và phức tạp hơn so với thanh toán nội địa, đòi hỏi sự hiểu biết về quy tắc và quy trình liên quan.

6. Các loại hình thương mại quốc tế

Thương mại quốc tế được chia thành hai loại hình chính là thương mại hàng hóa và thương mại dịch vụ, mỗi loại có những đặc điểm, phương thức hoạt động riêng biệt.

6.1. Thương mại quốc tế hàng hóa

Thương mại quốc tế hàng hóa là hoạt động trao đổi các sản phẩm vật chất do người lao động tạo ra, nhằm đáp ứng nhu cầu sử dụng của con người. Hàng hóa trong thương mại quốc tế có thể được phân loại thành hai dạng chính:

  • Hàng hóa quốc tế hữu hình: Đây là những sản phẩm có thể nhìn thấy, sờ thấy, cân đo đong đếm được. Chúng là những vật phẩm vật chất cụ thể. Ví dụ điển hình bao gồm thiết bị, máy móc, nguyên vật liệu thô (dầu mỏ, quặng, nông sản), hàng tiêu dùng (quần áo, giày dép, điện tử), và phụ tùng ô tô. Hoạt động trao đổi loại hàng hóa này chiếm phần lớn trong tổng kim ngạch thương mại quốc tế.
  • Hàng hóa quốc tế vô hình: Trái ngược với hàng hóa hữu hình, đây là những sản phẩm không thể nhìn hay sờ thấy bằng mắt thường, nhưng lại có giá trị kinh tế cao và được trao đổi xuyên biên giới. Các ví dụ thương mại quốc tế bao gồm sáng chế, phát minh, giải pháp công nghệ, bản quyền phần mềm, bí quyết công nghệ (know-how), và độc quyền nhãn hiệu. Việc trao đổi loại hàng hóa này thường liên quan đến chuyển giao quyền sử dụng hoặc sở hữu trí tuệ.

Các phương thức cung ứng hàng hóa phổ biến trong thương mại quốc tế bao gồm:

  • Xuất – nhập khẩu: Đây là phương thức cơ bản nhất, bao gồm việc đưa hàng hóa từ một quốc gia ra nước ngoài để bán (xuất khẩu) và nhập hàng hóa từ nước ngoài về để tiêu thụ trong nước (nhập khẩu).
  • Gia công quốc tế: Là hoạt động mà một doanh nghiệp nhận gia công sản phẩm cho doanh nghiệp khác, có thể là trong nước hoặc nước ngoài. Ví dụ điển hình là Việt Nam nhận gia công giày dép, quần áo, linh kiện điện tử cho các thương hiệu lớn trên thế giới, sau đó xuất khẩu thành phẩm.
  • Tái xuất khẩu: Là quá trình nhập khẩu hàng hóa tạm thời từ nước ngoài vào một quốc gia, và sau đó xuất khẩu lại chính hàng hóa đó cho một nước thứ ba mà không qua bất kỳ quá trình gia công hay chế biến nào. Đây thường là hoạt động trung chuyển.
  • Chuyển khẩu: Hoạt động này chỉ liên quan đến việc thực hiện các dịch vụ vận tải, lưu kho hoặc các dịch vụ logistics khác cho hàng hóa đi qua lãnh thổ một nước, chứ không phải là mua bán hàng hóa đó. Quyền sở hữu hàng hóa không thuộc về quốc gia trung chuyển.

6.2. Thương mại quốc tế dịch vụ

Thương mại quốc tế dịch vụ là ngành kinh tế thứ ba (bên cạnh nông nghiệp và công nghiệp), tạo ra các sản phẩm không tồn tại dưới hình thái vật thể, không dẫn đến việc sở hữu tài sản vật chất mà nhằm thỏa mãn nhu cầu cụ thể. Hiệp định chung về Thương mại Dịch vụ (GATS) của WTO phân loại có 4 phương thức cung cấp dịch vụ quốc tế:

  • Cung cấp qua biên giới (Cross-border supply): Đây là hình thức dịch vụ được cung cấp từ lãnh thổ quốc gia này sang lãnh thổ quốc gia khác mà không có sự di chuyển vật lý của nhà cung cấp hoặc người tiêu dùng. Ví dụ: Vận tải hành khách hoặc hàng hóa quốc tế (hãng hàng không, vận tải biển), các dịch vụ tư vấn trực tuyến (luật, IT) từ một chuyên gia ở Việt Nam cho khách hàng nước ngoài, hoặc cung cấp phần mềm qua mạng internet.
  • Phương thức tiêu dùng dịch vụ nước ngoài (Consumption abroad): Người tiêu dùng di chuyển sang quốc gia khác để sử dụng dịch vụ. Trong trường hợp này, dịch vụ được cung cấp trên lãnh thổ nước ngoài cho người tiêu dùng đến từ nước khác. Ví dụ: Du học sinh Việt Nam sang Mỹ học tập, khách du lịch Việt Nam đi tour ở Thái Lan, hoặc người dân sang Singapore để khám chữa bệnh.
  • Phương thức hiện diện của nhà cung cấp dịch vụ nước ngoài (Commercial presence): Các nhà cung cấp dịch vụ thiết lập một hình thức hiện diện thương mại trên lãnh thổ quốc gia khác để cung cấp dịch vụ. Đây có thể là việc thành lập chi nhánh, công ty con, văn phòng đại diện, hoặc liên doanh. Ví dụ: Các chuỗi siêu thị nước ngoài như AEON, Lotte Mart có mặt tại Việt Nam; các chi nhánh ngân hàng nước ngoài như HSBC, Standard Chartered; hoặc các công ty bảo hiểm quốc tế hoạt động tại Việt Nam.
  • Phương thức hiện diện của thể nhân (Presence of natural persons): Cung cấp dịch vụ thông qua sự di chuyển tạm thời hay có thời hạn của thể nhân (cá nhân) từ quốc gia này sang quốc gia khác để thực hiện dịch vụ. Ví dụ: Các ca sĩ, nghệ sĩ Việt Nam sang Hàn Quốc biểu diễn; các chuyên gia công nghệ thông tin, kỹ sư, bác sĩ nước ngoài sang Việt Nam làm việc theo hợp đồng ngắn hạn hoặc dự án.

>>> Xem thêm: Kinh doanh thương mại là gì? Tổng quan về ngành kinh doanh thương mại

thương mại quốc tế là gì - image 3

Các loại hình thương mại quốc tế

7. Thương mại quốc tế khác gì so với thương mại trong nước?

Thương mại là hoạt động trao đổi hàng hóa, dịch vụ nhằm đáp ứng nhu cầu sản xuất và tiêu dùng. Tuy nhiên, thương mại trong nước và thương mại quốc tế lại có những đặc điểm rất khác biệt. Việc hiểu rõ sự khác nhau này giúp doanh nghiệp lựa chọn chiến lược phù hợp, tối ưu hiệu quả kinh doanh và mở rộng thị trường.

Tiêu chí
Thương mại trong nước
Thương mại quốc tế
Phạm vi
Chỉ diễn ra trong phạm vi lãnh thổ một quốc gia.
Xảy ra giữa hai hay nhiều quốc gia khác nhau.
Đồng tiền sử dụng
Sử dụng đồng tiền quốc gia duy nhất.
Phải sử dụng ngoại tệ, liên quan đến tỷ giá hối đoái.
Luật pháp điều chỉnh
Chịu sự quản lý của luật pháp trong nước.
Bị chi phối bởi luật pháp quốc tế, hiệp định thương mại, và luật của các nước liên quan.
Thủ tục
Thủ tục đơn giản, không yêu cầu hải quan.
Thủ tục phức tạp, bao gồm hải quan, kiểm định, vận chuyển quốc tế.
Chi phí vận chuyển
Thường thấp do khoảng cách ngắn.
Cao hơn vì phải vận chuyển qua biên giới, có thể bằng đường biển, hàng không.
Rủi ro
Thấp hơn, chủ yếu liên quan đến biến động thị trường nội địa.
Cao hơn do chịu tác động từ chính trị, tỷ giá, luật pháp và văn hóa khác biệt.
Ngôn ngữ & văn hóa
Không có rào cản ngôn ngữ hay văn hóa.
Phải thích ứng với ngôn ngữ, phong tục, tập quán và văn hóa kinh doanh đa dạng.
Cạnh tranh
Chủ yếu giữa các doanh nghiệp trong nước.
Cạnh tranh toàn cầu, mức độ gay gắt và khốc liệt hơn.

8. Tìm hiểu về ngành thương mại quốc tế

Ngành Thương mại quốc tế là gì và học những gì là câu hỏi được nhiều bạn trẻ quan tâm khi định hướng tương lai. Trong bối cảnh toàn cầu hóa, sự phát triển mạnh mẽ của hoạt động thương mại quốc tế không chỉ góp phần hình thành một thị trường toàn cầu năng động mà còn tạo ra sức hấp dẫn lớn đối với ngành học này. Chính sự gắn kết chặt chẽ khiến ngành học trở thành lựa chọn đáng chú ý cho những ai muốn nắm bắt xu thế, mở rộng tầm nhìn và xây dựng sự nghiệp trong môi trường hội nhập toàn cầu.

8.1. Ngành thương mại quốc tế học gì?

Sinh viên theo học ngành Thương mại quốc tế sẽ được trang bị một nền tảng kiến thức vững chắc về kinh tế và kinh doanh, bao gồm:

  • Kiến thức cơ bản: Kinh doanh quốc tế, Quản trị đa văn hóa, Đầu tư quốc tế, Luật thương mại quốc tế, Quản trị chất lượng, Quản trị tác nghiệp doanh nghiệp thương mại, Quản trị chuỗi cung ứng, Hệ thống thông tin quản lý, Quản trị logistic kinh doanh
  • Kiến thức chuyên sâu: Quản trị tác nghiệp thương mại quốc tế, Marketing quốc tế, Quản trị tài chính quốc tế, Quản trị vận chuyển quốc tế, Quản trị chiến lược toàn cầu, Đàm phán thương mại quốc tế, Thanh toán quốc tế và tài trợ xuất nhập khẩu, Quảng cáo và xúc tiến thương mại quốc tế, Nghiệp vụ hải quan…
  • Kỹ năng quan trọng: Kỹ năng phân tích, nghiên cứu thị trường, Kỹ năng xử lý thông tin và lập kế hoạch, Khả năng nắm bắt xu hướng, Kỹ năng ngoại ngữ, Kỹ năng đàm phán và giao tiếp, Kỹ năng giải quyết vấn đề và ra quyết định, Tư duy toàn cầu và khả năng thích ứng…

8.2. Ngành thương mại quốc tế học khối gì?

Ngành Thương mại Quốc tế thường xét tuyển các khối:

  • A00: Toán, Vật lý, Hóa học
  • A01: Toán, Vật lý, Tiếng Anh
  • D01: Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh
  • D07: Toán, Hóa học, Tiếng Anh
  • D96: Toán, Tiếng Anh, Khoa học xã hội (bao gồm Lịch sử, Địa lý, Giáo dục công dân – thường quy đổi từ điểm bài thi tổ hợp KHXH trong kỳ thi THPTQG)

8.3. Ngành thương mại quốc tế học trường nào?

Tại Việt Nam, có nhiều trường đại học hàng đầu đào tạo ngành Thương mại quốc tế với chất lượng cao và chương trình học được cập nhật liên tục như:

  • Đại học Ngoại Thương (FTU)
  • Đại học Kinh tế Quốc dân (NEU)
  • Đại học Thương mại (TMU)
  • Đại học Kinh tế TP.HCM (UEH)
  • Đại học Kinh tế Tài chính TP.HCM (UEF)
  • Đại học Quốc Gia Hà Nội (VNU – Khoa Quốc tế hoặc các trường thành viên)
  • Đại học Tôn Đức Thắng (TDTU)

>>> Xem thêm: Tìm việc làm thương mại quốc tế

8.4. Cơ hội việc làm trong ngành thương mại quốc tế

Ngành Thương mại quốc tế ra làm gì? Ngành Thương mại quốc tế mang lại rất nhiều lựa chọn nghề nghiệp hấp dẫn, phù hợp với nhiều sở trường và định hướng khác nhau. Dưới đây là một số vị trí công việc tiêu biểu mà bạn có thể cân nhắc khi tìm hiểu Thương mại quốc tế ra làm gì:

  • Chuyên viên xuất nhập khẩu: Đảm nhận các công việc liên quan đến thủ tục hải quan, vận chuyển, chứng từ, và hợp đồng mua bán quốc tế. Họ là những người trực tiếp đảm bảo hàng hóa được thông quan và giao nhận đúng hẹn.
  • Chuyên viên kho vận/logistics: Quản lý chuỗi cung ứng, tối ưu hóa quá trình vận chuyển, lưu kho, và phân phối hàng hóa từ nhà sản xuất đến người tiêu dùng cuối cùng trên phạm vi toàn cầu.
  • Chuyên viên Marketing và phát triển thị trường quốc tế: Nghiên cứu thị trường nước ngoài, xây dựng chiến lược marketing, quảng bá sản phẩm và dịch vụ để thâm nhập và mở rộng thị phần tại các quốc gia khác.
  • Chuyên viên ngoại giao/xúc tiến thương mại/đầu tư quốc tế: Làm việc tại các cơ quan chính phủ, đại sứ quán hoặc các tổ chức quốc tế để thúc đẩy quan hệ thương mại, thu hút đầu tư nước ngoài và hỗ trợ doanh nghiệp trong nước mở rộng thị trường.
  • Chuyên viên chứng từ: Chịu trách nhiệm chuẩn bị, kiểm tra và quản lý các loại chứng từ quan trọng trong giao dịch xuất nhập khẩu như hóa đơn thương mại, vận đơn, giấy chứng nhận xuất xứ, v.v.
  • Chuyên viên khai báo hải quan: Thực hiện các thủ tục khai báo hải quan, tính thuế và giải quyết các vấn đề liên quan đến thông quan hàng hóa theo đúng quy định pháp luật.
  • Chuyên viên thanh toán quốc tế: Xử lý các giao dịch thanh toán xuyên biên giới, quản lý rủi ro tỷ giá hối đoái và tư vấn về các phương thức thanh toán phù hợp.
  • Chuyên viên tài chính quốc tế: Phân tích tài chính, quản lý vốn, đầu tư và huy động vốn trên thị trường quốc tế cho các doanh nghiệp.
  • Giảng viên/Nghiên cứu viên về thương mại quốc tế: Làm việc tại các trường đại học, viện nghiên cứu để đào tạo và nghiên cứu chuyên sâu về các vấn đề trong thương mại quốc tế.

>>> Xem thêm: Thương mại điện tử ra trường làm gì?

thương mại quốc tế là gì - image 4

Cơ hội việc làm trong ngành thương mại quốc tế

8.5. Mức lương ngành thương mại quốc tế

Mức lương trong ngành Thương mại quốc tế rất đa dạng, phụ thuộc vào nhiều yếu tố như kinh nghiệm, vị trí công việc, trách nhiệm đảm nhiệm, quy mô doanh nghiệp và khu vực làm việc. Bạn có thể tham khảo bảng lương theo kinh nghiệm dưới đây:

Cấp độ kinh nghiệm
Mức lương trung bình (VNĐ/tháng)
Mới ra trường/Intern
5 – 7 triệu
Nhân viên dưới 1 năm kinh nghiệm
7 – 9 triệu
Nhân viên 1-3 năm kinh nghiệm
9 – 15 triệu
Chuyên viên/Trưởng nhóm 3-5 năm kinh nghiệm
15 – 25 triệu
Quản lý/Chuyên gia cấp cao trên 5 năm kinh nghiệm
25 – 40 triệu trở lên

Bài viết của JobsGO đã cung cấp cái nhìn tổng quan về thương mại quốc tế là gì và đặc biệt là những cơ hội nghề nghiệp rộng mở trong ngành này. Với những kiến thức và kỹ năng phù hợp, bạn có thể tự tin xây dựng một sự nghiệp vững chắc trong ngành thương mại quốc tế đầy tiềm năng. Nếu bạn đang tìm kiếm thông tin hoặc cơ hội việc làm trong lĩnh vực này, hãy truy cập JobsGO ngay nhé.

Câu hỏi thường gặp

1. Sinh viên ngành thương mại quốc tế có thể làm việc ở đâu?

Sinh viên có thể làm việc tại các công ty xuất nhập khẩu, các tập đoàn đa quốc gia, các công ty logistics, các ngân hàng và tổ chức tài chính quốc tế, hoặc các cơ quan chính phủ liên quan đến xúc tiến thương mại.

2. Luật thương mại quốc tế là gì?

Đây là hệ thống các nguyên tắc, quy định pháp lý điều chỉnh hoạt động thương mại, trao đổi hàng hóa, dịch vụ, đầu tư, sở hữu trí tuệ… giữa các quốc gia và các chủ thể kinh doanh có yếu tố nước ngoài.

3. Luật thương mại quốc tế ra làm gì?

Học Luật Thương mại Quốc tế, bạn có thể làm việc tại các công ty luật, doanh nghiệp xuất nhập khẩu, tổ chức quốc tế với vai trò tư vấn pháp lý hoặc giải quyết tranh chấp thương mại.

(Theo JobsGO - Nền tảng tìm việc làm, tuyển dụng, tạo CV xin việc)