Rất nhiều bạn sinh viên mới vào đại học, cao đẳng,… vẫn thắc mắc học phần là gì? Làm thế nào để đăng ký được học phần mà mình mong muốn? Cùng JobsGo đi tìm câu trả lời qua bài viết bên dưới đây.
Mục lục
1. Học Phần Là Gì?
Học phần là một quy trình học của một môn học cụ thể nào đó. Nó bao gồm các nội dung và kiến thức đầy đủ theo một giáo trình được thiết kế để cung cấp cho sinh viên những kiến thức cần thiết. Một học phần có thể bao gồm nhiều môn học khác nhau được kết hợp lại hoặc có thể là một môn học mới được thiết kế dựa trên sự kết hợp và tích hợp của các bài giảng từ nhiều môn khác.
Các học phần thường được mã hóa bằng các ký hiệu riêng do nhà trường quy định. Điều này giúp sinh viên dễ dàng xác định và đăng ký các học phần phù hợp với nhu cầu và kế hoạch học tập của mình.
Một học phần thì bằng bao nhiêu tín chỉ? Thông thường một học phần có thể tương đương với 2 – 4 tín chỉ. Một tín chỉ sẽ có 15 tiết học.
2. Có Những Loại Học Phần Nào?
Trong hệ thống giáo dục tại Việt Nam hiện nay, có nhiều loại hình học phần khác nhau được áp dụng trong các chương trình đào tạo ở các trường trung cấp nghề, cao đẳng, đại học và học viện. Dưới đây là một số loại học phần phổ biến:
- Học phần bắt buộc là những môn học cốt lõi, cung cấp kiến thức nền tảng và thiết yếu cho sinh viên. Đây là những học phần mà tất cả sinh viên đều phải hoàn thành để đáp ứng yêu cầu tối thiểu về kiến thức chung và cơ bản của chương trình đào tạo.
- Học phần tự chọn bắt buộc liên quan trực tiếp đến chuyên ngành mà sinh viên theo học. Sinh viên phải lựa chọn một số môn học trong nhóm học phần này để đáp ứng yêu cầu chuyên môn do giảng viên và chương trình đào tạo đề ra.
- Học phần tự chọn tự do cho phép sinh viên tự do lựa chọn các môn học phù hợp với sở thích và nhu cầu cá nhân. Những học phần này thường không thuộc chuyên ngành chính và sinh viên có quyền tự quyết trong việc đăng ký, ví dụ như các môn học thể dục, nghệ thuật, kỹ năng sống,…
- Học phần thay thế là những môn học được thiết kế để thay thế cho các học phần đã được giảng dạy trong các khóa trước hoặc trong trường hợp sinh viên không đạt yêu cầu của một học phần nhất định. Các học phần này cung cấp kiến thức tương đương để sinh viên có thể hoàn thành chương trình và được cấp bằng.
- Học phần tương đương là những môn học có nội dung kiến thức tương tự được nhà trường công nhận để thay thế cho nhau trong cùng một chương trình đào tạo. Ví dụ, sinh viên có thể hoàn thành các học phần tương đương thay vì viết luận văn tốt nghiệp nếu không đáp ứng được điều kiện làm luận văn.
Xem thêm: Điểm Ưu Tiên Là Gì? Cách Tính Điểm Ưu Tiên Năm 2024
3. Cách Đánh Giá Và Tính Điểm Học Phần
Quá trình đánh giá và cho điểm trong mỗi học phần được quy định rõ ràng trong Quy chế đào tạo trình độ Đại học năm 2021.
- Thông thường, mỗi học phần sẽ có tối thiểu hai điểm thành phần để đánh giá sinh viên. Trường hợp học phần có khối lượng nhỏ hơn 2 tín chỉ có thể chỉ có một điểm đánh giá. Tất cả các điểm thành phần đều được đánh giá theo thang điểm 10. Phương pháp, hình thức đánh giá và trọng số của mỗi điểm thành phần được nêu rõ trong đề cương chi tiết của từng học phần.
- Nếu vắng mặt vào ngày thi mà không có lý do chính đáng, sinh viên sẽ nhận điểm 0 cho bài thi đó. Tuy nhiên, nếu sinh viên vắng mặt có lý do chính đáng sẽ được đánh giá vào một đợt khác và được tính điểm lần đầu.
- Điểm cuối cùng của mỗi học phần được tính từ tổng các điểm thành phần nhân với trọng số tương ứng, và được làm tròn đến một chữ số thập phân. Thông thường, điểm học phần sẽ được xếp loại theo thang điểm chữ như sau:
- Loại đạt có phân mức, áp dụng cho các học phần được tính vào điểm trung bình học tập: A (từ 8,5 – 10,0), B (từ 7,0 – 8,4), C (từ 5,5 – 6,9), D (từ 4,0 đến 5,4).
- Loại đạt không phân mức, áp dụng cho các học phần chỉ yêu cầu đạt, không tính vào điểm trung bình học tập: P (từ 5,0 trở lên).
- Loại không đạt: F (dưới 4,0).
Ngoài ra, một số trường đại học hiện nay còn áp dụng thang điểm chữ có thêm những mức điểm A+, B+, C+ và D+. Khi đó, điểm học phần sẽ được xếp loại như sau:
Loại | Thang điểm 10 | Thang điểm 4 | |
Điểm số | Điểm chữ | ||
Đạt | Từ 9,0 đến 10 | 4.0 | A+ |
Từ 8,5 đến 8,9 | 3.7 | A | |
Từ 8,0 đến 8,4 | 3.5 | B+ | |
Từ 7,0 đến 7,9 | 3.0 | B | |
Từ 6,5 đến 6,9 | 2.5 | C+ | |
Từ 5,5 đến 6,4 | 2.0 | C | |
Từ 5,0 đến 5,4 | 1.5 | D+ | |
Từ 4,0 đến 4,9 | 1.0 | D | |
Không đạt | Dưới 4,0 | 0 | F |
- Trong trường hợp không đạt điểm đủ để qua một học phần, sinh viên sẽ phải đăng ký học lại học phần đó theo quy định của nhà trường.
- Sinh viên không đạt điểm qua một học phần sẽ phải đăng ký học lại theo quy định, ngoại trừ trường hợp việc cho phép thi lại, đánh giá lại một điểm thành phần để cải thiện điểm học phần. Khi đó, điểm lần học cuối cùng sẽ là điểm chính thức cho học phần đó.
- Sinh viên đã có điểm học phần ở loại đạt được phép đăng ký học lại để cải thiện điểm học phần theo quy định của cơ sở đào tạo.
Xem thêm: Chuyên Viên Đào Tạo Là Gì? Cơ Hội Phát Triển Nghề Nghiệp Ra Sao?
4. Hướng Dẫn Đăng Ký Học Phần
Hiện nay, hầu hết các trường đại học đều sử dụng hệ thống trực tuyến để hỗ trợ sinh viên đăng ký học phần. Hệ thống này giúp cho việc đăng ký trở nên dễ dàng và thuận tiện hơn đồng thời đảm bảo tính minh bạch và chính xác.
- Đầu tiên, để đăng ký học phần, sinh viên cần đảm bảo những yêu cầu sau: Thứ nhất, cần đảm bảo rằng mạng wifi kết nối khỏe để luôn đảm bảo bạn không bị gián đoạn, mất kết nối hay trục trặc trong quá trình đăng ký. Thứ hai là chuẩn bị tinh thần để cạnh tranh với những bạn sinh viên khác.
- Sinh viên cần truy cập vào website của trường và đăng nhập vào tài khoản cá nhân của mình để sử dụng.
- Chọn học phần đăng ký
- Chọn đăng ký đợt học và loại đăng ký cho mình
- Chọn học phần cần đăng ký
- Chọn lớp học và thời gian thích hợp
- Sau khi hoàn tất, sinh viên chỉ cần ấn đăng ký
Xem thêm: Tư vấn chọn trường đại học phù hợp chuẩn xác nhất
5. Lợi Ích Của Chương Trình Đào Tạo Theo Học Phần
Chương trình đào tạo theo học phần mang lại nhiều lợi ích cho sinh viên và quá trình giảng dạy như sau:
- Linh hoạt trong lựa chọn môn học: Sinh viên có thể lựa chọn các học phần phù hợp với năng lực, sở thích và định hướng nghề nghiệp của mình. Điều này giúp sinh viên tập trung vào những lĩnh vực mà mình quan tâm và phát triển tốt nhất.
- Tích lũy kiến thức dần dần: Thay vì phải hoàn thành toàn bộ chương trình đào tạo trong một thời gian nhất định, sinh viên có thể tích lũy kiến thức từng bước theo tiến độ của bản thân. Điều này giúp giảm áp lực và tăng khả năng tiếp thu kiến thức.
- Liên thông giữa các chương trình đào tạo: Việc sử dụng học phần làm đơn vị tính giúp sinh viên dễ dàng chuyển đổi giữa các chương trình đào tạo khác nhau hoặc liên thông lên các bậc học cao hơn.
- Cập nhật kiến thức linh hoạt: Các học phần có thể được cập nhật hoặc thay đổi một cách linh hoạt để đáp ứng nhu cầu thực tiễn và những tiến bộ mới trong lĩnh vực đào tạo.
- Đánh giá rõ ràng: Mỗi học phần có các tiêu chí đánh giá rõ ràng, giúp sinh viên biết được mức độ tiến bộ của mình và cải thiện kết quả học tập.
- Tăng cường tính chuyên nghiệp: Sinh viên có thể tập trung vào các học phần chuyên sâu trong lĩnh vực của mình, đảm bảo họ có đủ kiến thức và kỹ năng chuyên môn cần thiết khi ra trường.
Qua những chia sẻ về học phần là gì cũng như phân loại các loại học phần hiện nay. Mong rằng những thông tin mà JobsGo chia sẻ sẽ hữu ích cho các bạn sinh viên.
Câu hỏi thường gặp
1. Lớp Học Phần Là Gì?
Lớp học phần là lớp được tổ chức theo từng học phần dựa vào kết quả đăng ký của sinh viên trong từng học kỳ.
2. Đăng Ký Học Phần Là Gì?
Đăng ký học phần là quá trình sinh viên phải lựa chọn và đăng ký những môn mình muốn học trong một kỳ cụ thể.
3. Rút Học Phần Là Gì?
Rút học phần là việc bỏ lỡ một hay nhiều lớp học phần đã đăng ký trước đó. Nguyên nhân có thể do sinh viên cảm thấy quá sức học hoặc không đủ năng lực tài chính.
4. Điểm Học Phần Là Gì?
Điểm học phần là tổng điểm đánh giá của tất cả các điểm thành phần của học phần nhân với trọng số tương ứng.
5. Mã Học Phần Là Gì?
Mã học phần là một dãy ký tự được sử dụng để đánh dấu và phân biệt các học phần khác nhau trong hệ thống giáo dục đại học tại Việt Nam. Mỗi học phần đều có một mã học phần riêng được quy định bởi trường đại học và được ghi chép trong sổ tay sinh viên hoặc hệ thống thông tin sinh viên của trường.
6. Điểm Trung Bình Lớp Học Phần Là Gì?
Điểm Trung Bình Lớp Học Phần là điểm trung bình của tất cả các điểm thành phần của tất cả các sinh viên trong một lớp học phần.
7. Tích Lũy Học Phần Là Gì?
Tích lũy học phần là quá trình hoàn thành các học phần theo chương trình đào tạo của mỗi sinh viên. Việc tích lũy học phần giúp sinh viên đạt được số tín chỉ cần thiết để tốt nghiệp và nhận bằng đại học.
8. Tên Học Phần Là Gì?
Tên học phần là tên gọi chính thức của một môn học cụ thể trong chương trình đào tạo. Tên học phần được sử dụng để phân biệt các môn học với nhau và giúp sinh viên dễ dàng nhận diện môn học mà mình muốn học.
9. Thi Kết Thúc Học Phần Là Gì?
Thi kết thúc học phần là một hình thức đánh giá quan trọng trong quá trình học tập của sinh viên. Thi kết thúc học phần được tổ chức vào cuối mỗi học phần để đánh giá mức độ nắm vững kiến thức và kỹ năng của sinh viên đối với nội dung học phần đã học.
10. Mã Lớp Học Phần Là Gì?
Mã lớp học phần là một dãy ký tự được sử dụng để phân biệt các lớp học phần khác nhau của cùng một môn học. Mỗi lớp học phần có một mã lớp học phần riêng.
11. Nợ Học Phần Là Gì?
Nợ học phần là tình trạng sinh viên không đạt điểm hoặc chưa hoàn thành một môn học trong chương trình đào tạo.
Tìm việc làm ngay!(Theo JobsGO - Nền tảng tìm việc làm, tuyển dụng, tạo CV xin việc)