Bạn đã bao giờ tự hỏi điều gì xảy ra “bên dưới bề mặt” của một trang web hay ứng dụng mà bạn đang sử dụng? Đó chính là nơi backend đóng vai trò quan trọng. Backend hay còn gọi là phần hậu trường, là nền tảng công nghệ giúp cho các ứng dụng hoạt động trơn tru và hiệu quả. Hãy cùng tìm hiểu sâu hơn backend là gì để hiểu rõ về thế giới công nghệ xung quanh chúng ta.
Mục lục
- 1. Backend Là Gì?
- 2. Phân Biệt Backend Và Frontend
- 3. Những Công Nghệ Nào Được Dùng Để Phát Triển Backend?
- 4. Ngành Lập Trình Backend Là Gì?
- 5. Nhiệm Vụ Của Lập Trình Viên Backend
- 6. Làm Sao Để Trở Thành Lập Trình Viên Backend?
- 7. Công Cụ Cần Thiết Cho Lập Trình Viên Backend
- 8. Lương IT Backend Bao Nhiêu?
- Câu hỏi thường gặp
1. Backend Là Gì?
Backend là phần của một hệ thống phần mềm hoặc ứng dụng web mà người dùng không thể nhìn thấy trực tiếp. Nó xử lý logic nghiệp vụ, tương tác với cơ sở dữ liệu và quản lý các tác vụ phía máy chủ.
Backend thường bao gồm máy chủ, cơ sở dữ liệu và các ứng dụng hoặc API để xử lý yêu cầu từ frontend (giao diện người dùng). Các nhà phát triển backend sử dụng các ngôn ngữ lập trình như Python, Java, PHP hoặc Node.js để xây dựng, duy trì các hệ thống này, đảm bảo hiệu suất, bảo mật và khả năng mở rộng của ứng dụng.
2. Phân Biệt Backend Và Frontend
Để hiểu rõ hơn về sự khác biệt giữa backend và frontend, chúng ta sẽ đi sâu vào phân tích từng tiêu chí cụ thể như sau:
Điểm khác biệt | Backend | Frontend |
Công nghệ sử dụng | Phần hậu trường của ứng dụng, chịu trách nhiệm xử lý logic nghiệp vụ, tương tác với cơ sở dữ liệu và cung cấp dữ liệu cho Frontend. Các công nghệ thường gặp:
| Giao diện người dùng (UI) là tâm điểm của Frontend. Các công nghệ chính bao gồm:
|
Tính đồng thời | Tính đồng thời là rất quan trọng, đặc biệt khi phải xử lý nhiều yêu cầu từ nhiều người dùng cùng lúc. Backend thường sử dụng các cơ chế như threading, multiprocessing, hoặc các công nghệ như Node.js để xử lý các yêu cầu một cách song song. | Chủ yếu là đồng bộ, tức là người dùng phải đợi yêu cầu được xử lý hoàn toàn trước khi nhận được phản hồi. Tuy nhiên, với sự phát triển của các thư viện như React, Angular, các ứng dụng Frontend ngày càng có khả năng xử lý các tác vụ một cách không đồng bộ, tạo ra trải nghiệm người dùng mượt mà hơn. |
Lưu bộ nhớ đệm | Sử dụng bộ nhớ đệm để lưu trữ các kết quả truy vấn cơ sở dữ liệu, các tính toán phức tạp, nhằm giảm thiểu thời gian xử lý các yêu cầu lặp đi lặp lại. | Thường sử dụng bộ nhớ đệm để lưu trữ các tài nguyên tĩnh như hình ảnh, CSS, JavaScript nhằm giảm tải cho máy chủ và tăng tốc độ tải trang. |
Bảo mật | Là mục tiêu chính của các cuộc tấn công, vì vậy bảo mật backend là vô cùng quan trọng. | Mặc dù không phải là mục tiêu chính của các cuộc tấn công, Frontend vẫn cần được bảo vệ để ngăn chặn các cuộc tấn công XSS (Cross-Site Scripting), CSRF (Cross-Site Request Forgery). |
Mục tiêu phát triển | Xử lý logic nghiệp vụ, quản lý dữ liệu, cung cấp các API cho Frontend và các hệ thống khác. | Tạo ra một giao diện trực quan, hấp dẫn, dễ sử dụng và tương tác với người dùng. |
Kỹ năng phát triển | Nhà phát triển backend cần có kiến thức về một hoặc nhiều ngôn ngữ lập trình backend, cơ sở dữ liệu, kiến trúc phần mềm, và các khái niệm về mạng. Họ cũng cần có khả năng tư duy trừu tượng và giải quyết các vấn đề phức tạp. | Nhà phát triển Frontend cần có kiến thức vững chắc về HTML, CSS, JavaScript, và các framework như React, Angular. Ngoài ra, họ cần có khả năng thiết kế giao diện người dùng (UI/UX), khả năng tư duy logic và giải quyết vấn đề. |
3. Những Công Nghệ Nào Được Dùng Để Phát Triển Backend?
Khi phát triển backend, các lập trình viên sử dụng nhiều công nghệ đa dạng, không chỉ giới hạn trong các ngôn ngữ thường dùng cho frontend như HTML, CSS và JavaScript. Backend đòi hỏi một hệ sinh thái phức tạp hơn, bao gồm nhiều thành phần tương tác với nhau.
Cốt lõi của backend thường là một “ngăn xếp” (stack) công nghệ – một tập hợp các công cụ và framework hoạt động cùng nhau. Các stack phổ biến như MEAN (MongoDB, Express.js, Angular, Node.js), LAMP (Linux, Apache, MySQL, PHP) hay .NET tạo nên môi trường hoàn chỉnh cho việc phát triển và triển khai ứng dụng.
Trong stack này, ta thường thấy:
- Hệ điều hành máy chủ (ví dụ: Linux, Windows Server).
- Máy chủ web (như Nginx, Apache).
- Ngôn ngữ lập trình backend (Python, Ruby, Java,…).
- Frameworks và thư viện (Django, Ruby on Rails, Spring,…).
- Cơ sở dữ liệu (MySQL, PostgreSQL, MongoDB,…).
- APIs và giao thức kết nối.
Các thành phần này phối hợp để xử lý yêu cầu từ client, thao tác dữ liệu, thực hiện logic nghiệp vụ và trả kết quả về cho frontend hiển thị. Việc lựa chọn công nghệ phụ thuộc vào yêu cầu cụ thể của dự án, khả năng mở rộng và sở trường của đội ngũ phát triển.
4. Ngành Lập Trình Backend Là Gì?
Ngành lập trình backend là một lĩnh vực chuyên môn trong phát triển phần mềm, tập trung vào việc xây dựng và duy trì các thành phần hoạt động phía sau giao diện người dùng của một ứng dụng hoặc trang web. Các lập trình viên backend chịu trách nhiệm thiết kế, phát triển, quản lý cơ sở dữ liệu, máy chủ, API và các hệ thống xử lý logic nghiệp vụ phức tạp. Họ làm việc với các ngôn ngữ lập trình như Python, Java, Ruby hoặc Node.js và sử dụng các công nghệ cơ sở dữ liệu, framework, công cụ phát triển khác nhau.
Ngành này đòi hỏi kỹ năng giải quyết vấn đề mạnh mẽ, hiểu biết sâu sắc về cấu trúc dữ liệu, thuật toán và khả năng tối ưu hóa hiệu suất hệ thống. Lập trình viên backend cũng cần phải quan tâm đến vấn đề bảo mật, khả năng mở rộng và tích hợp với các hệ thống khác.
5. Nhiệm Vụ Của Lập Trình Viên Backend
Dưới đây là những nhiệm vụ chính mà các lập trình viên backend cần thực hiện hàng ngày.
5.1 Xây Dựng, Duy Trì Web/App
Trách nhiệm chính của lập trình viên backend là sử dụng các công cụ và ngôn ngữ khác nhau để phát triển trang web/ứng dụng điện thoại thân thiện với người dùng. Điều này đòi hỏi lập trình viên backend hiểu biết về:
- Logic phía máy chủ: mọi hoạt động và chương trình chạy trên máy chủ. Chẳng hạn như: xác thực tài khoản, đảm bảo thông tin tài khoản của người dùng chính xác, tối ưu hóa tốc độ hoạt động của trang,…
- Tự động hóa một số hoạt động được hỗ trợ từ hệ thống dữ liệu để hạn chế các thao tác thủ công lặp đi lặp lại.
- Thông báo tự động: thiết lập tính năng thông báo tính năng mới, chương trình ưu đãi,… khách hàng quan tâm.
- Xác nhận cơ sở dữ liệu: xác nhận thông tin bằng mã code trước khi cập nhật vào cơ sở dữ liệu của website, ứng dụng. Lập trình viên backend tạo ra các quy trình nhằm đảm bảo thông tin dữ liệu được xác nhận hợp lệ trước khi thực hiện các lệnh khác từ máy chủ.
- Hợp lý hóa quá trình truy cập hệ thống cơ sở dữ liệu: nhằm đảm bảo website, ứng dụng hoạt động với tốc độ nhanh chóng, đưa ra kết quả chính xác.
- API (Giao diện lập trình ứng dụng): là cách để hai hoặc nhiều chương trình máy tính giao tiếp với nhau.
5.2 Viết Code
Lập trình viên backend có nhiệm vụ chính là viết mã nguồn cho phần server của ứng dụng. Họ phát triển các thuật toán, xây dựng cấu trúc dữ liệu và thiết kế logic xử lý phức tạp. Công việc này đòi hỏi sự thông thạo về ngôn ngữ lập trình backend như Python, Java hoặc Node.js, cũng như kiến thức sâu rộng về các framework và thư viện liên quan.
Lập trình viên cần đảm bảo code sạch, có thể mở rộng, dễ bảo trì. Họ cũng phải tuân thủ các chuẩn mực coding và áp dụng các design pattern phù hợp để tạo ra một hệ thống backend vững chắc, hiệu quả.
5.3 Thực Hiện Kiểm Tra, Đảm Bảo Chất Lượng
Kiểm tra và đảm bảo chất lượng là một phần không thể thiếu trong quy trình phát triển backend. Lập trình viên phải viết và thực hiện các bộ test đơn vị, test tích hợp và test hệ thống để đảm bảo tính ổn định, độ tin cậy của code. Họ sử dụng các công cụ tự động hóa kiểm thử, thực hiện code review, áp dụng các phương pháp như Test-Driven Development (TDD) hoặc Behavior-Driven Development (BDD). Quá trình này giúp phát hiện và sửa lỗi sớm, đảm bảo code đáp ứng các yêu cầu kỹ thuật, nghiệp vụ đặt ra.
5.4 Đánh Giá Hiệu Quả Và Tốc Độ Hoạt Động
Lập trình viên backend cần thường xuyên đánh giá và tối ưu hiệu suất của hệ thống. Họ sử dụng các công cụ phân tích hiệu năng để xác định các điểm nghẽn, tối ưu hóa truy vấn cơ sở dữ liệu và cải thiện thời gian phản hồi của API. Công việc này bao gồm việc theo dõi các chỉ số như thời gian xử lý yêu cầu, sử dụng tài nguyên hệ thống và khả năng mở rộng.
Lập trình viên cũng phải cân nhắc và áp dụng các chiến lược như caching, load balancing, tối ưu hóa thuật toán để đảm bảo hệ thống vận hành hiệu quả dưới áp lực cao.
5.5 Khắc Phục Sự Cố Và Sửa Lỗi
Khi hệ thống gặp vấn đề, lập trình viên backend phải nhanh chóng xác định, phân tích và khắc phục sự cố. Họ sử dụng các kỹ thuật debug, phân tích log, các công cụ giám sát để tìm ra nguyên nhân gốc rễ của vấn đề. Việc sửa lỗi không chỉ đơn thuần là khắc phục triệu chứng mà còn phải đảm bảo rằng vấn đề không tái diễn trong tương lai.
Lập trình viên cần có khả năng làm việc dưới áp lực, đưa ra các giải pháp sáng tạo, đôi khi phải cân nhắc giữa việc sửa chữa nhanh và tái cấu trúc lớn hơn để cải thiện chất lượng code dài hạn.
Xem thêm: QA Là Gì? QA Và QC Khác Nhau Như Thế Nào?
6. Làm Sao Để Trở Thành Lập Trình Viên Backend?
Để trở thành một lập trình viên backend giỏi, bạn cần phải phát triển một loạt kỹ năng và kiến thức sau:
6.1 Có Kiến Thức Chuyên Môn
Kiến thức chuyên môn là nền tảng không thể thiếu đối với một lập trình viên backend. Bạn sẽ phải hiểu biết sâu rộng về cấu trúc dữ liệu, thuật toán và các nguyên tắc lập trình. Bạn cần nắm vững các khái niệm như OOP (lập trình hướng đối tượng), design patterns, kiến trúc phần mềm.
Ngoài ra, kiến thức về bảo mật mạng, quản lý bộ nhớ, tối ưu hóa hiệu suất cũng rất quan trọng. Để đạt được điều này, bạn có thể theo học các khóa học chính quy, tham gia các khóa học trực tuyến, đọc sách chuyên ngành và thực hành thường xuyên thông qua các dự án cá nhân hoặc đóng góp vào các dự án mã nguồn mở.
6.2 Thành Thạo Các Ngôn Ngữ Lập Trình
Thành thạo ít nhất một ngôn ngữ lập trình backend là yêu cầu cơ bản. Các ngôn ngữ phổ biến trong lĩnh vực này bao gồm Python, Java, JavaScript (Node.js), Ruby, PHP và C#. Mỗi ngôn ngữ có những ưu điểm riêng và phù hợp với các loại dự án khác nhau. Bạn nên tập trung vào việc nắm vững một ngôn ngữ trước, sau đó mở rộng kiến thức sang các ngôn ngữ khác. Điều quan trọng là không chỉ biết cú pháp, mà bạn còn phải hiểu sâu về các đặc điểm, ưu nhược điểm, cách áp dụng hiệu quả của mỗi ngôn ngữ trong các tình huống thực tế. Hãy thực hành coding thường xuyên, tham gia các coding challenges, xây dựng các dự án cá nhân để cải thiện kỹ năng lập trình.
6.3 Hiểu Về Hệ Điều Hành, Hosting, CSDL
Bạn cần hiểu cách hoạt động của các hệ điều hành phổ biến như Linux và Windows Server, bao gồm quản lý tài nguyên, bảo mật, cấu hình hệ thống.
Về hosting, bạn nên nắm vững cách triển khai và quản lý ứng dụng trên các nền tảng đám mây như AWS, Google Cloud hoặc Azure.
Đối với cơ sở dữ liệu, kiến thức về cả hệ quản trị cơ sở dữ liệu quan hệ (như MySQL, PostgreSQL) và NoSQL (như MongoDB) là cần thiết.
Bạn cần hiểu cách thiết kế schema, tối ưu hóa truy vấn và quản lý hiệu suất cơ sở dữ liệu. Thực hành với các môi trường phát triển khác nhau và xây dựng các ứng dụng full-stack sẽ giúp bạn tích lũy kinh nghiệm quý báu trong lĩnh vực này.
6.4 Có Các Kỹ Năng Mềm Phù Hợp
Kiến thức chuyên ngành là điều đầu tiên các nhà tuyển dụng tìm kiếm ở một lập trình viên. Tuy nhiên, thành thạo ngôn ngữ lập trình không phải là tất cả.
- Kỹ năng giải quyết vấn đề: Các lập trình viên backend phải là những người giải quyết vấn đề tốt. Bạn cần phải linh hoạt và có khả năng đưa ra các giải pháp sáng tạo cho các vấn đề phát sinh.
- Kỹ năng giao tiếp: Các lập trình viên thường làm việc trước máy tính trong hầu hết mọi thời điểm. Tuy nhiên, giao tiếp cũng là một kỹ năng quan trọng mà các nhà tuyển dụng đang tìm kiếm ở ứng viên lập trình backend. Vì lập trình không phải làm việc một mình, thay vào đó, bạn thường phải làm việc với một nhóm các thành viên khác: quản lý dự án, lập trình frontend, tester, khách hàng,…
- Sẵn sàng học những điều mới: Kiến thức là vô hạn. Các lập trình viên thành công luôn chú ý đến những tiến bộ công nghệ mới và luôn cập nhật bản thân.
- Tổ chức, sắp xếp công việc: Lập trình viên backend đôi khi phải thực hiện rất nhiều nhiệm vụ cùng một lúc. Do đó, bạn cần biết sắp xếp công việc một cách khoa học để đảm bảo tất cả các nhiệm vụ đều được hoàn thành đúng tiến độ.
- Kỹ năng tư duy logic: Kỹ năng tư duy logic giúp bạn phân tích vấn đề, đưa ra các quyết định quan trọng dựa trên tính hợp lý thay vì chỉ hành động theo cảm xúc.
- Khả năng làm việc trong môi trường áp lực: Lập trình viên là một công việc đầy áp lực; áp lực từ khách hàng, từ thời gian hoàn thành dự án, cho tới bất đồng về cách xây dựng hệ thống với đồng nghiệp. Nếu không có khả năng làm việc trong môi trường áp lực cao, bạn sẽ dễ dàng bị căng thẳng quá mức, dẫn tới buồn phiền, cáu gắt, mệt mỏi, hay quên, trí nhớ suy giảm,…
- Cẩn thận, tỉ mỉ: Lập trình viên là công việc đòi hỏi độ chính xác cao. Chỉ một lỗi nhỏ khi code cũng có thể khiến web, ứng dụng của bạn không hoạt động. Do đó, bạn cần rèn luyện cho mình tính cẩn thận, tỉ mỉ, kiên trì.
7. Công Cụ Cần Thiết Cho Lập Trình Viên Backend
Lập trình viên backend sử dụng một loạt công cụ để xây dựng và quản lý phần hậu trường của ứng dụng. Dưới đây là một số công cụ phổ biến và không thể thiếu:
7.1 Ngôn Ngữ Lập Trình Phía Máy Chủ
Ngôn ngữ lập trình phía máy chủ hay ngôn ngữ lập trình phía server là những ngôn ngữ được lập trình viên sử dụng để viết chương trình, câu lệnh cho việc vận hành ứng dụng, phần mềm, website. Có rất nhiều loại ngôn ngữ lập trình khác nhau, nhưng trong phần này, JobsGO sẽ giới thiệu với bạn 7 loại ngôn ngữ lập trình phổ biến nhất.
- PHP (Hypertext Preprocessor): là một ngôn ngữ lập trình mã nguồn mở rất linh hoạt. Nó có thể dễ dàng tích hợp với nhiều cơ sở dữ liệu khách nhau bao gồm SQL, MySQL hoặc hoạt động độc lập. Facebook và Wikipedia là các trang web đang sử dụng ngôn ngữ PHP.
- Node.js: một môi trường máy chủ mã nguồn mở được viết bằng nhiều ngôn ngữ lập trình khác nhau, bao gồm JavaScript và CoffeeScript. Điều này có nghĩa là nó có thể chạy bất kỳ loại phần mềm nào. Tuy nhiên, nhược điểm của Node.js là hệ sinh thái của nó chủ yếu bao gồm các mô-đun tùy chỉnh, có nghĩa là lập trình viên có thể bị hạn chế bởi các mô-đun dựng sẵn khi phát triển phần mềm. Ngoài ra, một số lập trình viên làm việc trong các dự án lớn có thể thấy cú pháp của ngôn ngữ quá cứng nhắc hoặc khó hiểu.
- Python: là một ngôn ngữ lập trình dễ học và dễ đọc do có cú pháp, cấu trúc rõ ràng. Python có thể chạy trên bất kỳ hệ điều hành nào dưới dạng ngôn ngữ phía máy chủ, nhưng nó thường được sử dụng cho các ứng dụng web. Các trang web như Pinterest và Instagram (được Facebook mua lại với giá một tỷ đô la) được viết bằng Python.
- Ruby: là một ngôn ngữ lập trình đơn giản và hiệu quả. Ruby được thiết kế để giúp các lập trình viên giải quyết hiệu quả các tác vụ lập trình thông thường, bao gồm quản lý bộ nhớ. Ruby có nhiều tính năng giống như Python, Perl và PHP.
- Java: cho phép các nhà phát triển ứng dụng “viết một lần, chạy ở mọi nơi”. Điều này có nghĩa là các mã có thể chạy trên nhiều nền tảng mà không cần “biên dịch”. Java rất ổn định và nó có thể chia sẻ thời gian thực với các máy tính khác trên mạng. Java cũng có thể xử lý một lượng lớn dữ liệu, điều này làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng để quản lý các cơ sở dữ liệu lớn. Java là một ngôn ngữ mạnh, nhưng khá phức tạp. Nếu lập trình viên mắc lỗi khi viết mã, chương trình có thể bị lỗi trong một số tình huống.
- Golang: là một ngôn ngữ lập trình mới do Google phát triển. Nó được sử dụng để phát triển các trang web nhẹ, dễ dàng hoạt động trên các thiết bị di động. Điều này khiến cho GoLang trở nên độc đáo. Trong khi các ngôn ngữ lập trình phía máy chủ khác được thiết kế để đáp ứng nhu cầu của các dự án quy mô lớn thì GoLang được tạo ra nhằm mục đích ngược lại.
- ASP.NET/C#: đây là ngôn ngữ lập trình phía máy chủ do Microsoft tạo ra. Nó được sử dụng để tạo các ứng dụng web với HTML, CSS và JavaScript. Mã lập trình có thể được thiết kế bằng nhiều công cụ khác nhau. Tuy nhiên, mạnh mẽ nhất là Visual Studio (một chương trình phần mềm). ASP.NET/C# có thể được sử dụng với các ngôn ngữ khác, bao gồm các ngôn ngữ cải tiến như HTML5, CSS3 và JavaScript. Điều đó có nghĩa là bạn không bị giới hạn khi thiết kế website, ứng dụng. ASP.NET/C# mang đến nhiều lợi ích nhưng khá khó học với những người mới bắt đầu và nó cũng có vấn đề với việc quản lý bộ nhớ.
Xem thêm: Có nên học nhiều ngôn ngữ lập trình hay không?
7.2 Framework
Framework là đoạn code được viết sẵn, tạo nên một cấu trúc bạn có thể sử dụng để xây dựng website, ứng dụng. Framework thường được liên kết với một ngôn ngữ lập trình cụ thể và phù hợp với các loại tác vụ khác nhau. Sử dụng Framework giúp tiết kiệm thời gian và giảm nguy cơ mắc các lỗi sai vì bạn không phải viết code từ đầu. Thêm vào đó, các Framework đã được thử nghiệm nên có độ chính xác cao.
- Framework cho Node.js: Node.js (hay Node) trong đó js có nghĩa là JavaScript là một môi trường chạy mã nguồn mở, đa nền tảng để thực thi mã JavaScript bên ngoài trình duyệt. Nhiều nhà phát triển đã viết các Framework cho Node.js như Express.js, Meteor.js, Koa.js, Socket.io,… Trong đó, Express.js là Framework cho Node.js phổ biến nhất.
- Framework cho PHP: PHP Framework là nền tảng xây dựng các ứng dụng web PHP. Framework cho PHP cung cấp các thư viện mã cho các hàm thường được sử dụng. Laravel, CodeIgniter, Symfony, Zend, Phalcon,… là những Framework cho PHP được nhiều lập trình viên backend sử dụng.
- Framework cho Python: Framework trong Python tự động hóa việc thực hiện một số tác vụ và cung cấp cho các nhà lập trình một đoạn code được viết sẵn để phát triển website, ứng dụng. Những Framework cho Python phổ biến bao gồm: Django, Web2Py, Flask, Chai, CherryPy,… Ngoài ra, nếu bạn quan tâm đến cách lập trình Scratch, bạn có thể tìm hiểu thêm về một phương pháp học lập trình thú vị cho trẻ em.
8. Lương IT Backend Bao Nhiêu?
Lương frontend và backend cũng không có quá nhiều chênh lệch. Nhìn chung so với nhiều ngành thì IT backend có thu nhập tốt hơn. Tại Việt Nam, mức lương cho lập trình viên backend dao động từ 12 triệu – 25 triệu đồng/tháng. Nhưng nếu bạn đảm nhận những vị trí quản lý thì mức lương sẽ lên đến 30 – 60 triệu đồng/tháng.
Mức lương cao hay thấp còn phụ thuộc vào “trình” của kỹ sư IT backend. Đồng thời quy mô doanh nghiệp lớn hoặc nhỏ cũng khiến thu nhập của nghề backend có sự chênh lệch cao thấp, nhưng không nhiều. Ngoài ra, bạn có thể đặt ra câu hỏi lập trình viên Unity là gì để tìm hiểu thêm về một lĩnh vực khác trong ngành công nghệ thông tin, cũng có mức lương hấp dẫn.
Sau bài viết trên của JobsGO, bạn đã hiểu “backend là gì?” rồi đúng không? Với sự phát triển không ngừng của công nghệ thông tin, nhu cầu tuyển dụng lập trình viên backend sẽ vẫn ở mức cao trong nhiều năm tới. Tuy nhiên, nếu bạn có thể làm việc với cả frontend và backend để trở thành lập trình viên FullStack thì bạn sẽ càng được “săn đón”.
Câu hỏi thường gặp
1. Frontend Và Backend Cái Nào Khó Hơn?
Đây là vấn đề mà không ít các dân IT trẻ đang tìm hiểu trước khi lựa chọn lĩnh vực đi chuyên sâu. Để đánh giá cái nào khó hơn rất khó đối với ngành CNTT này. Frontend và backend có hướng đi khác nhau và hướng giải quyết các vấn đề của web khác nhau, nhưng nó sẽ hợp lại để mang đến một web chất lượng nhất cho người dùng. Vì vậy, không có cái nào khó hơn cái nào, nó chỉ khó khi bạn không đầu tư thời gian để tìm hiểu mà thôi. Muốn làm lập trình viên backend hoặc frontend, các bạn hãy đánh giá xem bản thân thích lập trình và xử lý dữ liệu để mọi hoạt động của web chạy theo một hệ thống nhất định hay muốn xây dựng phần nhìn hiển thị cho người dùng trải nghiệm.
2. Tìm Việc Làm Backend Ở Đâu?
Để tìm việc làm backend, bạn có thể khám phá nhiều nguồn khác nhau. Các trang web tuyển dụng công nghệ như JobsGO là một lựa chọn tốt, cung cấp nhiều cơ hội việc làm backend chất lượng cao. Ngoài ra, bạn cũng nên theo dõi các trang tuyển dụng của các công ty công nghệ lớn, tham gia các diễn đàn và nhóm LinkedIn chuyên về công nghệ, tận dụng mạng lưới cá nhân của bạn.
Tìm việc làm ngay!(Theo JobsGO - Nền tảng tìm việc làm, tuyển dụng, tạo CV xin việc)