An Ninh Mạng Là Gì? Các Nguyên Tắc, Biện Pháp Bảo Vệ An Ninh Mạng Hiệu Quả

Đánh giá post

An ninh mạng là gì? Hiện nay, đảm bảo an ninh mạng luôn là vấn đề được quan tâm, ưu tiên hàng đầu không chỉ với các cá nhân, tổ chức mà còn cả với quốc gia. Trong bài viết hôm nay, JobsGO sẽ cùng bạn tìm hiểu kỹ khái niệm an ninh mạng cũng như những thông tin quan trọng về vấn đề này.

1. An Ninh Mạng Là Gì?

An ninh mạng là gì
An Ninh Mạng Là Gì?

Khái niệm “an ninh mạng là gì?” đã được giải thích rõ ràng tại khoản 1, điều 2, Luật An ninh mạng 2018.

1. An ninh mạng là sự bảo đảm hoạt động trên không gian mạng không gây phương hại đến an ninh quốc gia, trật tự, an toàn xã hội, quyền và lợi ích hợp pháp của cơ quan, tổ chức, cá nhân.

Như vậy, ta có thể hiểu rằng an ninh mạng (cybersecurity) là tập hợp các biện pháp, kỹ thuật và quy trình được thiết kế để bảo vệ hệ thống máy tính, mạng, dữ liệu khỏi các cuộc tấn công, truy cập trái phép, thiệt hại hoặc tiết lộ thông tin không mong muốn. An ninh mạng nhằm đảm bảo tính bảo mật, tính toàn vẹn và tính khả dụng của thông tin.

Xem thêm: Ngành an toàn thông tin học gì? Ra trường làm gì?

2. Tầm Quan Trọng Của An Ninh Mạng Là Gì?

Có thể nói, an ninh mạng đóng vai trò rất quan trọng đối với hầu hết các lĩnh vực hiện nay. Đặc biệt là những doanh nghiệp có lượng thông tin, dữ liệu lớn hay sử dụng hệ thống kỹ thuật số, kết nối tốc độ cao để cung cấp dịch vụ cho khách hàng.

Cụ thể, tầm quan trọng của an ninh mạng thể hiện ở những khía cạnh sau:

2.1. Ngăn Chặn Tổn Thất

Khi triển khai các chiến lược an ninh mạng, doanh nghiệp có thể tránh và hạn chế được những hậu quả từ cuộc tấn công mạng. Từ đó, những tổn thất cũng sẽ giảm bớt, không gây ảnh hưởng quá lớn đến tình hình kinh doanh, vấn đề tài chính của doanh nghiệp.

2.2. Duy Trì Các Nguyên Tắc Theo Quy Định

Đối với một số doanh nghiệp, quá trình hoạt động sẽ phải đảm bảo theo tiêu chuẩn, quy định chung của quốc gia, quốc tế. Khi đó, áp dụng các chính sách đảm bảo an ninh mạng sẽ giúp doanh nghiệp duy trì được các yêu cầu này, đồng thời bảo vệ dữ liệu nhạy cảm trước những rủi ro liên quan đến hệ thống mạng.

2.3. Hạn Chế, Giảm Thiểu Các Mối Đe Dọa Mạng

Công nghệ phát triển sẽ kéo theo rất nhiều mối đe dọa khôn lường. Các tội phạm có thể sử dụng các công cụ, ứng dụng mới hoặc nghĩ ra những chiến lược mới để tấn công vào hệ thống dữ liệu. Vì vậy, các doanh nghiệp cần phải không ngừng cập nhật, nâng cấp hệ thống an ninh mạng, giúp giảm thiểu những mối đe dọa này.

Xem thêm: Hệ thống thông tin là gì?

3. Có Các Loại An Ninh Mạng Nào?

bảo vệ an ninh mạng là gì
Có Các Loại An Ninh Mạng Nào?

Có nhiều loại an ninh mạng được áp dụng trong các đơn vị, tổ chức hiện nay. Trong bài viết này, JobsGO sẽ tổng hợp những loại phổ biến nhất.

3.1. An Ninh Mạng Với Các Cơ Sở Hạ Tầng Quan Trọng

An ninh mạng với các cơ sở hạ tầng quan trọng tập trung vào việc bảo vệ các hệ thống và dịch vụ thiết yếu như điện, nước, giao thông, y tế, ngân hàng,… khỏi các mối đe dọa mạng. Các cơ sở hạ tầng này thường là mục tiêu của các cuộc tấn công nhằm gây rối loạn hoặc phá hủy các hoạt động quan trọng.

An ninh mạng với các cơ sở hạ tầng quan trọng thường bao gồm các biện pháp an ninh nghiêm ngặt như giám sát liên tục; kiểm tra, đánh giá bảo mật định kỳ, sử dụng các hệ thống phát hiện và ngăn chặn tấn công (IDS/IPS), cũng như có kế hoạch phản ứng khẩn cấp để nhanh chóng khắc phục sự cố khi xảy ra. Sự phối hợp giữa các cơ quan chức năng và nhà cung cấp dịch vụ cũng đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo an toàn cho các cơ sở hạ tầng này.

3.2. Bảo Mật Mạng

Bảo mật mạng trong an ninh mạng là gì? Bảo mật mạng liên quan đến việc bảo vệ các dữ liệu và tài nguyên trong một mạng máy tính khỏi các truy cập trái phép, cũng như các mối đe dọa mạng khác.

Các biện pháp bảo mật mạng bao gồm sử dụng tường lửa để kiểm soát lưu lượng ra vào mạng; hệ thống phát hiện, ngăn chặn xâm nhập (IDS/IPS) để phát hiện và phản ứng với các mối đe dọa; mã hóa dữ liệu để bảo vệ thông tin nhạy cảm và các biện pháp kiểm soát truy cập để đảm bảo chỉ người dùng, cùng thiết bị được ủy quyền mới có thể truy cập vào mạng. Quản trị mạng máy tính cũng đóng vai trò quan trọng trong bảo mật mạng, giúp duy trì và cấu hình hệ thống mạng một cách hiệu quả. Quản lý cấu hình và vá lỗi thường xuyên cũng là yếu tố quan trọng trong bảo mật mạng, giúp duy trì hệ thống luôn an toàn trước các lỗ hổng bảo mật mới và an toàn trước các hacker chuyên nghiệp.

3.3. Bảo Mật IoT

Bảo mật IoT (Internet of Things) tập trung vào việc bảo vệ các thiết bị kết nối Internet và các hệ thống liên quan khỏi các mối đe dọa an ninh.

Với sự gia tăng nhanh chóng của các thiết bị IoT trong các lĩnh vực như nhà thông minh, y tế, công nghiệp, thành phố thông minh,… bảo mật IoT đòi hỏi phải thiết kế các thiết bị với tính năng bảo mật mạnh mẽ, sử dụng mã hóa để bảo vệ dữ liệu truyền tải và thực hiện các biện pháp kiểm soát truy cập để ngăn chặn truy cập trái phép.

Các cơ chế phát hiện và phản ứng nhanh chóng với các mối đe dọa, cùng với việc cập nhật thường xuyên phần mềm và firmware để vá các lỗ hổng bảo mật cũng là yếu tố quan trọng trong việc bảo vệ hệ thống IoT.

3.4. Bảo Mật Đám Mây

Bảo mật đám mây trong an ninh mạng là gì? Bảo mật đám mây liên quan đến việc bảo vệ dữ liệu, ứng dụng và dịch vụ được lưu trữ trên các nền tảng đám mây khỏi các mối đe dọa mạng. Điều này bao gồm việc áp dụng các biện pháp bảo mật để bảo vệ dữ liệu khi lưu trữ và truyền tải, quản lý quyền truy cập của người dùng và sử dụng các công cụ giám sát để phát hiện, phản ứng với các hoạt động bất thường.

Việc tuân thủ các tiêu chuẩn và quy định về bảo mật dữ liệu, cũng như hợp tác với nhà cung cấp dịch vụ đám mây để đảm bảo an ninh là những yếu tố quan trọng trong việc bảo mật đám mây. Cập nhật thường xuyên các biện pháp bảo mật và kiểm tra định kỳ cũng giúp duy trì an toàn cho các dịch vụ đám mây.

3.5. Bảo Mật Dữ Liệu

Bảo mật dữ liệu là việc bảo vệ thông tin nhạy cảm khỏi các truy cập trái phép, mất mát hoặc hủy hoại. Các biện pháp bảo mật dữ liệu bao gồm mã hóa dữ liệu khi lưu trữ và truyền tải, sử dụng các hệ thống quản lý quyền truy cập để đảm bảo chỉ những người dùng được ủy quyền mới có thể truy cập vào dữ liệu và thực hiện các sao lưu định kỳ để đảm bảo dữ liệu có thể được khôi phục trong trường hợp mất mát hoặc hư hỏng.

Ngoài ra, các chính sách bảo mật nghiêm ngặt và giáo dục người dùng về tầm quan trọng của bảo mật dữ liệu cũng cần được áp dụng để đảm bảo rằng tất cả mọi người đều nhận thức, cũng như thực hiện các biện pháp bảo vệ thông tin.

3.6. Bảo Mật Ứng Dụng

Bảo mật ứng dụng tập trung vào việc bảo vệ các ứng dụng phần mềm khỏi các lỗ hổng bảo mật và các cuộc tấn công mạng. Điều này bao gồm việc thực hiện các biện pháp bảo mật trong suốt quá trình phát triển phần mềm, từ việc thiết kế, mã hóa đến kiểm tra và triển khai.

Các biện pháp bảo mật ứng dụng phổ biến bao gồm kiểm tra mã nguồn để phát hiện và sửa các lỗ hổng bảo mật; sử dụng các công cụ bảo mật ứng dụng để kiểm tra và bảo vệ ứng dụng trong quá trình vận hành; cập nhật thường xuyên để vá các lỗ hổng bảo mật mới phát hiện;…

3.7. Bảo Mật Điểm Cuối

Bảo mật điểm cuối liên quan đến việc bảo vệ các thiết bị đầu cuối như máy tính, điện thoại di động và máy tính bảng khỏi các mối đe dọa mạng. Các biện pháp bảo mật điểm cuối bao gồm cài đặt và duy trì các phần mềm bảo mật như phần mềm chống virus, phần mềm chống malware; sử dụng tường lửa cá nhân để kiểm soát lưu lượng mạng; triển khai các công cụ quản lý thiết bị di động (MDM) để kiểm soát và bảo vệ các thiết bị di động.

Việc thường xuyên cập nhật phần mềm và hệ điều hành để vá các lỗ hổng bảo mật cũng là một yếu tố quan trọng trong bảo mật điểm cuối.

Xem thêm: Cơ sở dữ liệu là gì?

4. An Ninh Mạng Bảo Vệ Trước Những Loại Tấn Công Nào?

an ninh mạng la gì
An Ninh Mạng Bảo Vệ Trước Những Loại Tấn Công Nào?

Hiện nay, các chuyên gia an ninh mạng luôn cố gắng để bảo vệ, hạn chế tối đa những mối đe dọa, cuộc tấn công liên quan đến:

  • Các phần mềm độc hại: đó là những chương trình phần mềm được tạo nên để cho phép bên thứ 3 truy cập trái phép vào hệ thống thông tin, dữ liệu, gây ảnh hưởng, làm gián đoạn quá trình hoạt động của cơ sở hạ tầng.
  • Các phần mềm tống tiền: đây là những mô hình mà kẻ lừa đảo sử dụng để tống tiền tổ chức, cá nhân.
  • Lừa đảo: hiện nay, rất nhiều hiện tượng lừa đảo qua mạng diễn ra, khiến không ít người mất tiền oan. Ví dụ như kẻ phạm tội tấn công vào hệ thống, lấy cắp thông tin của khách hàng và gửi email, tin nhắn để lừa họ nhấp vào link độc hại. Ngay sau đó, khách hàng sẽ bị lừa tiền hoặc bị mất đi thông tin trên máy tính,…
  • Các cuộc tấn công xen giữa: đây là việc có một bên thứ 3 cố gắng truy cập trái phép vào hệ thống mạng trong quá trình trao đổi dữ liệu.
  • Các mối đe dọa nội bộ: đây là việc nhân viên của công ty có ý định xấu, muốn đánh cắp thông tin và đưa ra bên ngoài.
  • DDocs: đây là việc ngăn chặn người dùng bình thường truy cập, kết nối với máy chủ.

Xem thêm: Big data là gì?

5. Nguyên Tắc Bảo Vệ An Ninh Mạng Là Gì?

Theo quy định trong Luật An ninh mạng 2018, việc bảo vệ an ninh mạng cần phải được thực hiện theo những nguyên tắc sau:

  • Luôn phải tuân thủ theo đúng quy định của Hiến pháp, pháp luật, nhằm đảo bảo lợi ích, quyền lợi của Nhà nước, cá nhân, cơ quan, tổ chức.
  • Bảo vệ an ninh mạng cần được thực hiện dưới sự lãnh đạo của Đảng, quản lý của Nhà nước.
  • Cần phải biết kết hợp nhiệm vụ bảo vệ an ninh mạng quốc gia với phát triển kinh tế, xã hội, đảm bảo quyền lợi của công dân, con người khi hoạt động trên không gian mạng.
  • Luôn phải có biện pháp, chủ động ngăn chặn các cuộc tấn công, rủi ro liên quan đến an ninh mạng.
  • Hoạt động bảo vệ an ninh mạng cần được triển khai đối với các cơ sở hạ tầng không gian mạng ở phạm vi quốc gia.
  • Hệ thống thông tin quan trọng về an ninh quốc gia cần phải được thẩm định, đảm bảo đủ điều kiện trước khi vận hành.
  • Tất cả những hành vi vi phạm an ninh mạng quốc gia phải được xử lý nghiêm minh, kịp thời.

6. Bảo Vệ An Ninh Mạng Bao Gồm Các Biện Pháp Gì?

ngành an ninh mạng là gì
Bảo Vệ An Ninh Mạng Bao Gồm Các Biện Pháp Gì?

Các biện pháp bảo vệ an ninh mạng được đề cập rõ ràng, cụ thể tại khoản 1, Điều 5, Luật An ninh mạng:

a) Thẩm định an ninh mạng;

b) Đánh giá điều kiện an ninh mạng;

c) Kiểm tra an ninh mạng;

d) Giám sát an ninh mạng;

đ) Ứng phó, khắc phục sự cố an ninh mạng;

e) Đấu tranh bảo vệ an ninh mạng;

g) Sử dụng mật mã để bảo vệ thông tin mạng;

h) Ngăn chặn, yêu cầu tạm ngừng, ngừng cung cấp thông tin mạng; đình chỉ, tạm đình chỉ các hoạt động thiết lập, cung cấp và sử dụng mạng viễn thông, mạng Internet, sản xuất và sử dụng thiết bị phát, thu phát sóng vô tuyến theo quy định của pháp luật;

i) Yêu cầu xóa bỏ, truy cập xóa bỏ thông tin trái pháp luật hoặc thông tin sai sự thật trên không gian mạng xâm phạm an ninh quốc gia, trật tự, an toàn xã hội, quyền và lợi ích hợp pháp của cơ quan, tổ chức, cá nhân;

k) Thu thập dữ liệu điện tử liên quan đến hoạt động xâm phạm an ninh quốc gia, trật tự, an toàn xã hội, quyền và lợi ích hợp pháp của cơ quan, tổ chức, cá nhân trên không gian mạng;

l) Phong tỏa, hạn chế hoạt động của hệ thống thông tin; đình chỉ, tạm đình chỉ hoặc yêu cầu ngừng hoạt động của hệ thống thông tin, thu hồi tên miền theo quy định của pháp luật;

m) Khởi tố, điều tra, truy tố, xét xử theo quy định của Bộ luật Tố tụng hình sự;

n) Biện pháp khác theo quy định của pháp luật về an ninh quốc gia, pháp luật về xử lý vi phạm hành chính.

Bảo vệ an ninh mạng là một phần quan trọng trong việc duy trì sự an toàn và ổn định của các hệ thống thông tin. Dưới đây là các biện pháp bảo vệ an ninh mạng được quy định rõ ràng tại khoản 1, Điều 5, Luật An ninh mạng của Việt Nam:

  • Thẩm định an ninh mạng: Đánh giá, kiểm tra để đảm bảo rằng các hệ thống mạng đáp ứng được các tiêu chuẩn và yêu cầu về an ninh.
  • Đánh giá điều kiện an ninh mạng: Xem xét, phân tích các điều kiện hiện tại của hệ thống để xác định mức độ bảo mật và khả năng chống lại các mối đe dọa.
  • Kiểm tra an ninh mạng: Thực hiện các cuộc kiểm tra định kỳ để phát hiện và khắc phục các lỗ hổng bảo mật trong hệ thống.
  • Giám sát an ninh mạng: Liên tục theo dõi các hoạt động trong hệ thống mạng để phát hiện kịp thời các dấu hiệu bất thường hoặc sự tấn công.
  • Ứng phó, khắc phục sự cố an ninh mạng: Xây dựng và triển khai các biện pháp để đối phó, khắc phục khi xảy ra sự cố bảo mật, nhằm hạn chế thiệt hại tới mức tối đa.
  • Đấu tranh bảo vệ an ninh mạng: Thực hiện các hành động để ngăn chặn và chống lại các hoạt động xâm phạm an ninh mạng.
  • Sử dụng mật mã để bảo vệ thông tin mạng: Áp dụng các phương pháp mã hóa để bảo vệ thông tin nhạy cảm khỏi các truy cập trái phép.
  • Ngăn chặn, yêu cầu tạm ngừng, ngừng cung cấp thông tin mạng: Đình chỉ hoặc yêu cầu ngừng các hoạt động thiết lập, cung cấp và sử dụng mạng viễn thông, mạng Internet khi cần thiết.
  • Yêu cầu xóa bỏ, truy cập xóa bỏ thông tin trái pháp luật hoặc thông tin sai sự thật: Loại bỏ các thông tin gây hại hoặc vi phạm pháp luật khỏi không gian mạng.
  • Thu thập dữ liệu điện tử liên quan đến hoạt động xâm phạm an ninh: Thu thập và lưu trữ các dữ liệu điện tử có liên quan đến các hoạt động xâm phạm an ninh mạng để phục vụ cho công tác điều tra.
  • Phong tỏa, hạn chế hoạt động của hệ thống thông tin: Đình chỉ hoặc hạn chế hoạt động của hệ thống thông tin để đảm bảo an ninh mạng.
  • Khởi tố, điều tra, truy tố, xét xử: Thực hiện các quy trình tố tụng hình sự đối với các hành vi vi phạm pháp luật về an ninh mạng.
  • Biện pháp khác theo quy định của pháp luật: Áp dụng các biện pháp khác theo quy định của pháp luật về an ninh quốc gia và xử lý vi phạm hành chính.
  • Những biện pháp trên được áp dụng để đảm bảo rằng các hệ thống thông tin mạng được bảo vệ toàn diện, giảm thiểu nguy cơ bị tấn công và xâm phạm, đồng thời đảm bảo an toàn cho dữ liệu và thông tin.

7. Những Hành Vi Bị Nghiêm Cấm Về An Ninh Mạng Là Gì?

Có những hành vi bị cấm nào trong an ninh mạng? Căn cứ Điều 8 và khoản 1 Điều 18 Luật An ninh mạng, những hành vi bị nghiêm cấm về an ninh mạng bao gồm:

  • Phá rối an ninh, gây bạo loạn, mất trật tự, đăng tải các nội dung bôi nhọ, vu khống người khác, chiếm đoạt tài sản qua mạng,…
  • Cá nhân, tổ chức cấu kết, xúi giục hay mua chuộc, lôi kéo, lừa đảo trên mạng để chống lại Nhà nước.
  • Đăng tải thông tin xuyên tạc lịch sử, phủ nhận những thành tựu cách mạng, xúc phạm tôn giáo, phân biệt đối xử về chủng tộc, giới tính.
  • Đưa thông tin sai sự thật, gây hoang mang cho mọi người, thiệt hại về kinh tế, xã hội.
  • Đăng tải thông tin nhạy cảm (mại dâm, dâm ô, đồi trụy,…) phá hoại thuần phong mỹ tục của Việt Nam, các tệ nạn xã hội.
  • Tấn công hệ thống mạng, khủng bố – gián điệp mạng, xâm nhập trái phép các hệ thống mạng, phá hoại hệ thống thông tin quốc gia.
  • Sử dụng các công cụ, phần mềm độc hại gây rối mạng viễn thông, Internet, cản trở, gián đoạn các hoạt động mạng.
  • Chống lại lực lượng bảo vệ an ninh mạng, xâm phạm chủ quyền, lợi ích và an ninh quốc gia.

8. Xử Lý Vi Phạm An Ninh Mạng Như Thế Nào?

an toàn mạng là gì
Xử Lý Vi Phạm An Ninh Mạng Như Thế Nào?

Sau khi tìm hiểu “an ninh mạng là gì?”, JobsGO sẽ cùng bạn tìm hiểu về việc xử lý các hành vi vi phạm an ninh mạng.

Vi phạm an ninh mạng là một vấn đề nghiêm trọng và có thể dẫn đến nhiều hình thức xử lý khác nhau tùy theo mức độ vi phạm. Dưới đây là cách xử lý các hành vi vi phạm an ninh mạng dựa trên Điều 9 của Luật An ninh mạng và Điều 80 của Nghị định 15/2020/NĐ-CP:

(1) Xử phạt hành chính:

  • Bẻ khóa, trộm cắp, sử dụng mật khẩu, khóa mật mã và thông tin của tổ chức, cá nhân khác trên môi trường mạng: Mức phạt từ 10 đến 20 triệu đồng.
  • Truy cập trái phép vào mạng hoặc thiết bị số của người khác để chiếm quyền điều khiển, thay đổi, xóa bỏ thông tin lưu trữ hoặc thay đổi tham số cài đặt thiết bị số hoặc thu thập thông tin của người khác: Mức phạt từ 30 đến 50 triệu đồng.
  • Sử dụng mạng để chiếm đoạt tài sản: Mức phạt có thể lên đến 100 triệu đồng.
  • Vi phạm quy định về phòng ngừa, phát hiện, ngăn chặn và xử lý phần mềm độc hại: Mức phạt lên đến 30 triệu đồng.

(2) Truy cứu trách nhiệm hình sự:

Đối với những hành vi vi phạm nghiêm trọng hơn, người vi phạm có thể bị truy cứu trách nhiệm hình sự theo quy định của Bộ luật Hình sự. Các tội danh cụ thể có thể bao gồm:

  • Tội xâm nhập trái phép vào mạng máy tính, mạng viễn thông hoặc phương tiện điện tử của người khác.
  • Tội phá hoại cơ sở hạ tầng thông tin.
  • Tội chiếm đoạt tài sản thông qua các phương tiện điện tử.

(3) Bồi thường thiệt hại:

Nếu hành vi vi phạm an ninh mạng gây ra thiệt hại cho các cá nhân hoặc tổ chức, người vi phạm sẽ phải bồi thường thiệt hại theo quy định của pháp luật dân sự.

(4) Các biện pháp khắc phục hậu quả:

Ngoài các hình phạt chính, người vi phạm còn có thể bị áp dụng các biện pháp khắc phục hậu quả như: khôi phục lại hiện trạng ban đầu, hủy bỏ kết quả của hành vi vi phạm, hoặc phải thực hiện các biện pháp kỹ thuật để đảm bảo an toàn thông tin.

Những biện pháp và mức phạt này nhằm mục đích răn đe và ngăn chặn các hành vi vi phạm an ninh mạng, bảo vệ quyền lợi và sự an toàn của các cá nhân, tổ chức trong môi trường mạng.

9. Có Những Thành Phần Nào Trong An Ninh Mạng?

Chiến lược an ninh mạng là một kế hoạch tổng thể nhằm bảo vệ hệ thống thông tin và dữ liệu của tổ chức khỏi các mối đe dọa mạng. Chiến lược này thường bao gồm ba thành phần chính: con người, quy trình, và công nghệ. Mỗi thành phần đóng một vai trò quan trọng trong việc xây dựng và duy trì một hệ thống an ninh mạng hiệu quả.

9.1. Con Người

Con người là yếu tố quan trọng trong bất kỳ chiến lược an ninh mạng nào. Điều này bao gồm việc đào tạo, nâng cao nhận thức của nhân viên về các rủi ro an ninh mạng và các biện pháp bảo vệ.

Nhân viên cần được huấn luyện để nhận diện các mối đe dọa như email lừa đảo (phishing), phần mềm độc hại (malware) và các phương thức tấn công xã hội (social engineering). Ngoài ra, tổ chức cần xây dựng một đội ngũ chuyên gia an ninh mạng có kiến thức, kỹ năng để phát hiện, phản ứng và khắc phục các sự cố an ninh mạng.

Trong quy trình này, việc hiểu rõ trinh sát kỹ thuật là gì cũng rất cần thiết, vì nó giúp nâng cao khả năng ứng phó và bảo vệ an toàn cho hệ thống thông tin.

9.2. Quy Trình

Quy trình là nền tảng của một chiến lược an ninh mạng hiệu quả. Điều này bao gồm việc thiết lập các chính sách, quy định và hướng dẫn về an ninh mạng. Các quy trình này cần phải được xây dựng dễ hiểu, đảm bảo rằng mọi nhân viên trong tổ chức đều nắm vững và tuân thủ.

Ví dụ, quy trình xác thực hai yếu tố (2FA) nên được áp dụng để tăng cường bảo mật truy cập và các quy trình kiểm tra an ninh thường xuyên cần được thực hiện để phát hiện, khắc phục các lỗ hổng bảo mật. Ngoài ra, tổ chức cần có kế hoạch ứng phó khẩn cấp và phục hồi sau sự cố để đảm bảo hệ thống có thể khôi phục nhanh chóng, hiệu quả sau các cuộc tấn công.

an ninh thông tin là gì
Có Những Thành Phần Nào Trong An Ninh Mạng?

9.3. Công Nghệ

Công nghệ là yếu tố không thể thiếu trong việc bảo vệ hệ thống thông tin khỏi các mối đe dọa mạng. Việc sử dụng các công cụ và giải pháp công nghệ tiên tiến như tường lửa (firewalls), hệ thống phát hiện và ngăn chặn xâm nhập (IDS/IPS), phần mềm chống virus,… cùng với các giải pháp mã hóa dữ liệu là rất cần thiết.

Bên cạnh đó, các công cụ giám sát và quản lý sự kiện bảo mật (SIEM) giúp phát hiện, phân tích các hoạt động bất thường trong hệ thống, từ đó đưa ra các biện pháp phòng ngừa và phản ứng kịp thời.

Công nghệ cũng hỗ trợ tự động hóa nhiều quy trình bảo mật, giúp giảm tải công việc cho nhân viên và tăng cường hiệu quả bảo mật tổng thể.

>>>Có thể bạn quan tâm: Học đại học kiểm sát ra trường làm gì?

Bạn đã hiểu rõ “an ninh mạng là gì?” rồi đúng không? Hy vọng rằng những thông tin JobsGO tổng hợp trên đây sẽ hữu ích với các bạn nhé.

Câu hỏi thường gặp

1. Luật An Ninh Mạng Có Hiệu Lực Kể Từ Ngày Tháng Năm Nào?

Luật An ninh mạng 2018 có gồm 7 chương và 43 Điều hiệu lực từ ngày 01/01/2019. Tính tới thời điểm hiện tại (tháng 05/2024) luật này vẫn có hiệu lực và được áp dụng đến khi có văn bản khác thay thế.

2. Tội Phạm Mạng Là Gì?

Tội phạm mạng là những người thực hiện hành vi phạm tội thông qua mạng Internet hoặc các hệ thống máy tính nhằm mục đích đánh cắp thông tin, lừa đảo, phá hoại hoặc tấn công vào các hệ thống và dữ liệu.

3. Không Gian Mạng Là Gì?

Không gian mạng là môi trường ảo được tạo ra bởi mạng lưới các hệ thống máy tính, internet, và các thiết bị kết nối khác. Đây là nơi diễn ra các hoạt động truyền tải, lưu trữ, xử lý thông tin số, bao gồm cả việc giao tiếp, kinh doanh và giải trí trực tuyến.

4. An Ninh Thông Tin Là Gì?

An ninh thông tin là việc bảo vệ thông tin và các hệ thống thông tin khỏi truy cập trái phép, sử dụng sai mục đích, tiết lộ, gián đoạn, sửa đổi hoặc phá hủy. Điều này bao gồm bảo mật dữ liệu, tính toàn vẹn và tính khả dụng của thông tin.

5. Ngành An Ninh Mạng Là Gì?

Ngành an ninh mạng là lĩnh vực chuyên nghiên cứu, phát triển, triển khai các biện pháp bảo vệ các hệ thống máy tính, mạng, dữ liệu khỏi các mối đe dọa và tấn công mạng.

Tìm việc làm ngay!

(Theo JobsGO - Nền tảng tìm việc làm, tuyển dụng, tạo CV xin việc)

Chia sẻ bài viết này trên: