Với sự phát triển không ngừng của công nghệ, việc quản lý mã nguồn và theo dõi các thay đổi trong quá trình phát triển là một yếu tố quan trọng để đảm bảo tính ổn định, hiệu quả và sự hợp tác của cả nhóm. Git là một trong những công công cụ hữu hiệu để thực hiện điều đó. Vậy Git là gì? Những lưu ý khi sử dụng Git là gì? Hãy theo dõi ngay bài viết dưới đây của JobsGO để tìm câu trả lời nhé.
Mục lục
1. Git Là Gì?
Git là một hệ thống quản lý phiên bản (VCS – Version Control System) phân tán, mã nguồn mở, được sử dụng rộng rãi để theo dõi và quản lý các thay đổi trong dự án phát triển phần mềm. Git lưu trữ lịch sử đầy đủ của tất cả các thay đổi được thực hiện đối với mã nguồn, cho phép người dùng quay lại phiên bản trước đó, hợp nhất các thay đổi từ nhiều người làm việc cùng nhau và theo dõi tiến trình phát triển dự án một cách hiệu quả.
Điểm khác biệt chính của Git so với các VCS khác:
- Phân tán: Mỗi người dùng có bản sao lưu trữ đầy đủ kho lưu trữ Git, cho phép họ làm việc ngoại tuyến và đồng bộ hóa thay đổi dễ dàng.
- Không phụ thuộc vào máy chủ trung tâm: Git không yêu cầu máy chủ trung tâm để lưu trữ kho lưu trữ, giúp tăng tính linh hoạt và bảo mật.
- Hiệu quả: Git sử dụng thuật toán lưu trữ và nén dữ liệu hiệu quả, giúp tiết kiệm dung lượng lưu trữ.
- Dễ sử dụng: Git cung cấp giao diện dòng lệnh và giao diện đồ họa trực quan, dễ dàng sử dụng cho cả người mới bắt đầu và người dùng nâng cao.
2. Tầm Quan Trọng Của Git
Git đóng vai trò quan trọng trong việc phát triển phần mềm hiện đại, mang lại nhiều lợi ích cho các lập trình viên, nhóm phát triển và tổ chức:
- Theo dõi thay đổi: Git lưu trữ lịch sử đầy đủ của tất cả các thay đổi, cho phép người dùng theo dõi ai đã thay đổi gì và khi nào. Với khả năng này, các nhà phát triển có thể xem lại lịch sử của dự án, so sánh các phiên bản khác nhau và hiểu rõ hơn về quá trình phát triển.
- Hợp tác hiệu quả: Git hỗ trợ nhiều người làm việc cùng nhau trên cùng một dự án, cho phép họ dễ dàng hợp nhất thay đổi và giải quyết xung đột.Các tính năng như hợp nhất (merge) và gộp (rebase) giúp đảm bảo rằng mã nguồn luôn được duy trì trong trạng thái nhất quán, ngay cả khi có nhiều người đóng góp đồng thời.
- Phục hồi phiên bản: Git cho phép quay lại phiên bản trước đó của mã nguồn trong trường hợp xảy ra lỗi hoặc thay đổi không mong muốn. Điều này giúp giảm thiểu rủi ro và đảm bảo an toàn cho dự án, vì bất kỳ thay đổi nào cũng có thể được hoàn tác nếu cần thiết.
- Quản lý nhánh: Git hỗ trợ tạo và quản lý nhiều nhánh phát triển song song, giúp thử nghiệm tính năng mới và triển khai thay đổi một cách an toàn.
- Lưu trữ an toàn: Git lưu trữ dữ liệu dự án một cách an toàn, bảo vệ chống mất mát dữ liệu và truy cập trái phép. Git sử dụng mã hóa để đảm bảo tính toàn vẹn của dữ liệu, bảo vệ chống lại mất mát dữ liệu và truy cập trái phép. Git cũng hỗ trợ phân quyền, cho phép quản lý ai có thể thực hiện các thao tác nhất định trên dự án.
3. Git Hoạt Động Như Thế Nào?
Git hoạt động dựa trên khái niệm kho lưu trữ (repository) và bản sao lưu trữ (local repository). Mỗi dự án Git có một kho lưu trữ trung tâm lưu trữ tất cả các thay đổi và lịch sử của dự án. Mỗi người dùng có một bản sao lưu trữ riêng của kho lưu trữ trung tâm trên máy tính của họ.
Quy trình cơ bản của Git:
- Tạo kho lưu trữ: Khởi tạo kho lưu trữ Git cho dự án của bạn.
- Thêm tệp: Thêm các tệp mã nguồn và tài liệu dự án vào kho lưu trữ Git.
- Giai đoạn: Chọn các tệp bạn muốn theo dõi thay đổi và lưu trữ chúng trong khu vực dàn dựng (staging area).
- Commit: Thực hiện commit để lưu trữ các thay đổi đã dàn dựng vào kho lưu trữ Git, kèm theo ghi chú mô tả thay đổi.
- Push: Gửi bản sao lưu trữ cục bộ của bạn lên kho lưu trữ trung tâm để chia sẻ thay đổi với những người dùng khác.
- Pull: Tải xuống thay đổi mới nhất từ kho lưu trữ trung tâm vào bản sao lưu trữ cục bộ của bạn.
- Branch: Tạo và chuyển đổi giữa các nhánh phát triển để thử nghiệm tính năng mới hoặc triển khai thay đổi mà không ảnh hưởng đến mã nguồn chính.
4. Các Thuật Ngữ Git Quan Trọng
Hiểu các thuật ngữ then chốt trong Git là điều cần thiết để sử dụng hệ thống quản lý phiên bản này hiệu quả. Hãy cùng đi sâu vào tìm hiểu 17 thuật ngữ quan trọng:
4.1. Branch
Branch là một tính năng mạnh mẽ của Git, cho phép tạo các bản sao lưu trữ riêng biệt từ dòng chính (main branch) của dự án.
4.2. Commit
Commit là một ảnh chụp trạng thái của kho lưu trữ Git tại một thời điểm cụ thể. Mỗi commit bao gồm các thay đổi được thực hiện đối với các tệp, cùng với một ghi chú mô tả tóm tắt những thay đổi đó. Commit giúp bạn theo dõi lịch sử phát triển của dự án và dễ dàng quay lại các phiên bản trước đó.
4.3. Checkout
Checkout là lệnh được sử dụng để chuyển đổi giữa các nhánh, commit hoặc tag khác nhau trong kho lưu trữ Git. Khi bạn thực hiện checkout, bạn trích xuất nội dung của nhánh, commit hoặc tag đó vào thư mục làm việc của mình.
4.4. Merge
Merge là quá trình kết hợp các thay đổi từ một nhánh khác vào nhánh hiện tại. Quá trình này có thể đơn giản hoặc phức tạp tùy thuộc vào lịch sử thay đổi của hai nhánh. Trong trường hợp có xung đột hợp nhất (khi cùng một dòng code bị thay đổi trên cả hai nhánh), bạn cần giải quyết xung đột thủ công trước khi hoàn thành việc hợp nhất.
4.5. Remote
Remote là một URL hoặc tên tham chiếu đến một kho lưu trữ Git khác, thường được lưu trữ trên một máy chủ từ xa như GitHub hoặc GitLab. Bạn có thể sử dụng các lệnh Git để kết nối với remote, push (gửi) các commit cục bộ của bạn lên remote và pull (lấy) các thay đổi từ remote về bản sao lưu trữ cục bộ của bạn.
4.6. Master
Master theo truyền thống là nhánh chính trong một kho lưu trữ Git, chứa phiên bản ổn định và đang hoạt động của dự án. Các thay đổi được coi là hoàn thành và sẵn sàng để triển khai thường được hợp nhất vào nhánh master. Tuy nhiên, trong các quy trình làm việc hiện đại, nhiều dự án có thể sử dụng tên khác cho nhánh chính, chẳng hạn như “main”.
4.7. Index
Index còn được gọi là khu vực dàn dựng (staging area), là một khu vực tạm thời lưu trữ các tệp bạn đã chọn để commit. Các tệp trong index sẽ được chụp ảnh và lưu trữ trong commit tiếp theo. Bạn có thể thêm, xóa hoặc sắp xếp lại các tệp trong index trước khi thực hiện commit.
4.8. Rebase
Rebase là một thao tác cho phép bạn áp dụng các commit từ một nhánh lên nhánh khác theo một cách tuyến tính. Rebase hữu ích khi bạn muốn giữ cho lịch sử commit của mình gọn gàng và dễ đọc, nhưng nó có thể phức tạp hơn so với merge và có thể gây ra vấn đề nếu những người khác đã pull các commit của bạn từ nhánh ban đầu.
4.9. Fetch
Fetch là lệnh được sử dụng để tải xuống các thay đổi mới nhất từ kho lưu trữ Git từ xa về bản sao lưu trữ cục bộ của bạn. Fetch không thực sự hợp nhất các thay đổi vào nhánh cục bộ của bạn. Bạn cần sử dụng lệnh pull hoặc merge để thực hiện việc hợp nhất.
4.10. Fork
Fork là một tính năng của các dịch vụ lưu trữ Git từ xa như GitHub, cho phép bạn tạo một bản sao hoàn chỉnh của kho lưu trữ của người khác. Bạn có thể thực hiện
4.11. Head
Head là một con trỏ luôn trỏ đến commit mới nhất trong nhánh hiện tại bạn đang làm việc. Khi bạn thực hiện checkout một nhánh hoặc commit cụ thể, head sẽ di chuyển đến vị trí tương ứng.
4.12. Tags
Tags là các đánh dấu cố định được gắn vào các commit cụ thể trong kho lưu trữ Git. Tags hữu ích để đánh dấu các phiên bản quan trọng của dự án, chẳng hạn như bản phát hành chính thức hoặc bản beta. Khác với commit, tags không thay đổi theo thời gian và luôn trỏ đến cùng một commit.
4.13. Upstream
Upstream là một thuật ngữ được sử dụng để mô tả kho lưu trữ Git gốc mà bản sao lưu trữ cục bộ của bạn được fork hoặc clone. Upstream là nơi bạn pull các thay đổi mới nhất để cập nhật bản sao lưu trữ cục bộ của mình.
4.14. Stash
Stash là tính năng cho phép bạn tạm thời lưu trữ các thay đổi chưa được commit và sau đó áp dụng chúng vào nhánh khác. Stash hữu ích khi bạn cần chuyển đổi giữa các nhánh hoặc thực hiện các thao tác khác mà không muốn mất các thay đổi chưa được commit.
4.15. Pull
Pull là lệnh được sử dụng để tải xuống các thay đổi mới nhất từ kho lưu trữ Git từ xa và hợp nhất chúng vào nhánh cục bộ của bạn. Pull bao gồm cả việc fetch (lấy về) các thay đổi mới nhất và merge (hợp nhất) chúng vào nhánh hiện tại.
4.16. Push
Push là lệnh được sử dụng để gửi các commit cục bộ của bạn lên kho lưu trữ Git từ xa. Push chỉ hoạt động khi bạn đã pull các thay đổi mới nhất từ remote và đảm bảo rằng lịch sử commit cục bộ của bạn tương thích với lịch sử commit trên remote.
4.17. Origin
Origin là tên mặc định được sử dụng để tham chiếu đến kho lưu trữ Git từ xa mà bạn đã fork hoặc clone. Bạn có thể thay đổi tên này bằng lệnh git remote rename.
5. Những Lệnh Git Cơ Bản
Git ng cấp nhiều lệnh để thực hiện các thao tác quản lý phiên bản. Dưới đây là một số lệnh Git thường dùng và cách sử dụng Git:
1. Git Init
Công dụng: Khởi tạo một git repository hoặc một project mới cho dự án.
Cách dùng: Sử dụng git init trong thư mục gốc của dự án.
2. Git Add
Công Dụng: Thêm các tệp tin mới hoặc đã thay đổi vào khu vực dàn dựng (staging area); chuẩn bị các tệp tin để được lưu trữ trong commit tiếp theo.
Cách dùng: git add tên file hoặc git add all để thêm tất cả file trong thư mục.
3. Git Commit
Công dụng: Lưu trữ vĩnh viễn các thay đổi đã được git add vào kho lưu trữ Git; tạo một ảnh chụp trạng thái của kho lưu trữ tại thời điểm hiện tại.
Cách dùng: git commit -m “Đây là message, bạn dùng để note những thay đổi để sau này dễ dò lại”.
4. Git Push/ Git Pull
Công dụng: Dùng để push hoặc pull các thay đổi đến remote
Cách dùng: git pull <:remote:> <:branch:> và git push <:remote:> <:branch:>.
6. Git Branch
Công dụng: Tạo, liệt kê và chuyển đổi giữa các nhánh trong thư mục
Cách dùng: git branch hoặc git branch -a.
7. Git Merge
Công dụng: Hợp nhất thay đổi từ các nhánh khác nhau
Cách dùng: Thực hiện chuyển tới branch bạn muốn merge rồi dùng lệnh git merge <:branch ban muon merge:>
8. Git Checkout
Công dụng:Chuyển đổi giữa các nhánh, commit hoặc tag khác nhau
Cách dùng: git checkout <:branch:> hoặc ** _ git checkout -b <:branch:> để tạo và chuyển sang một nhánh mới.
9. Git Add
Công dụng: Đưa tập tin vào staging area.
Cách dùng: git add tên file hoặc git add all để thêm tất cả file trong thư mục.
10. Git Status
Công dụng: Kiểm tra trạng thái của file đã thay đổi trong thư mục làm việc.
Cách dùng: Sử dụng git status trong thư mục làm việc.
6. Lưu Ý Khi Sử Dụng Git
Để có thể tận dụng tối đa tiềm năng của Git, đồng thời đảm bảo quản lý mã nguồn một cách an toàn, hiệu quả và có tổ chức, bạn cần chú ý một số điều sau
- Nên thường xuyên commit thay đổi để theo dõi lịch sử phát triển dự án và dễ dàng quay lại trạng thái trước đó.
- Sử dụng các nhánh để thử nghiệm tính năng mới hoặc triển khai thay đổi mà không ảnh hưởng đến mã nguồn chính.
- Giải quyết xung đột hợp nhất một cách cẩn thận để đảm bảo tính toàn vẹn của mã nguồn.
- Lưu trữ kho lưu trữ Git trên dịch vụ lưu trữ đám mây như GitHub hoặc GitLab để sao lưu và truy cập dự án dễ dàng.
- Tìm hiểu thêm các lệnh Git nâng cao để sử dụng Git hiệu quả hơn.
7. Github Là Gì? Git Và Github Khác Nhau Như Thế Nào?
Để làm rõ khái niệm GitHub là gì và sự khác nhau giữa Git và GitHub, mời bạn tham khảo bảng bên dưới:
Tính năng | Git | GitHub |
Định nghĩa | Hệ thống quản lý phiên bản phân tán | Dịch vụ lưu trữ kho lưu trữ Git |
Lưu trữ | Trên máy tính của người dùng | Trên máy chủ GitHub |
Tính chất | Miễn phí, mã nguồn mở | Miễn phí cho kho lưu trữ công khai, trả phí cho kho lưu trữ riêng tư |
Phân phối | Phân tán | Tập trung |
Hợp tác | Cho phép nhiều người làm việc cùng nhau trên cùng một dự án | Hỗ trợ cộng tác thông qua tính năng pull request, issue tracking, v.v. |
Công cụ | Dòng lệnh và giao diện đồ họa | Giao diện web và ứng dụng di động |
Trên đây là tổng hợp kiến thức cơ bản về “Git là gì?” và những kiến thức cơ bản về Git, JobsGO hy vọng bài viết này hữu ích với bạn và giúp bạn áp dụng được trong công việc. Hãy theo dõi những bài viết tiếp theo của JobsGO để tìm hiểu thêm nhiều thông tin bổ ích nhé.
Câu hỏi thường gặp
1. Git Có Khó Học Không?
Git có thể học dễ dàng hoặc khó khăn tùy thuộc vào kinh nghiệm và trình độ kỹ thuật của bạn. Các lệnh Git cơ bản tương đối dễ học và sử dụng, nhưng các khái niệm nâng cao như rebase và merge có thể khó hiểu hơn. Tuy nhiên, có rất nhiều tài nguyên học tập Git miễn phí và trả phí sẵn có, giúp bạn dễ dàng nắm bắt các kiến thức cần thiết.
3. Github Để Làm Gì?
GitHub không chỉ là một dịch vụ lưu trữ mã nguồn đơn thuần, mà còn là một nền tảng phát triển phần mềm toàn diện với nhiều tính năng hữu ích như lưu trữ mã nguồn an toàn, quản lý phiên bản hiệu quả, phân nhánh và hợp nhất mang lại nhiều lợi ích cho các nhà phát triển và dự án phần mềm.
Tìm việc làm ngay!(Theo JobsGO - Nền tảng tìm việc làm, tuyển dụng, tạo CV xin việc)