Ngày nay, trắc nghiệm DISC đã trở thành công cụ hữu ích trong nhiều lĩnh vực, đặc biệt là ngành tuyển dụng nhân sự. Nhờ có DISC nhà tuyển dụng có thể đánh giá khách quan nhất về tính cách và tiềm năng của từng ứng viên cho từng vị trí cụ thể.
Mục lục
1. Trắc nghiệm DISC là gì?
DISC là từ viết tắt của Dominance (thống trị) – Influence (ảnh hưởng) – Steadiness (kiên định) – Compliance (Tuân thủ). Trắc nghiệm DISC là loại trắc nghiệm được xây dựng và phát triển bởi nhà tâm lý học Walter Vernon Clarke dùng để đánh giá hành vi, tính cách và đặc điểm nổi bật của con người.
Dựa trên biểu đồ DISC, chúng ta có thể biết được tính cách của người đối diện thông qua hành vi của họ. Điều này góp phần tạo nên sự hiệu quả trong giao tiếp và khiến cuộc nói chuyện trở nên thoải mái hơn rất nhiều.
Trắc nghiệm DISC bao gồm nhiều câu hỏi được thực hiện trong khoảng thời gian ngắn, thường chỉ từ 5 đến 10 phút. Kết quả của trắc nghiệm sẽ được biểu diễn dưới dạng một biểu đồ DISC, giúp bạn hiểu rõ hơn về cách mà bạn tương tác và hành động trong môi trường xung quanh. Bên cạnh đó, việc tham gia trắc nghiệm DISC cũng giúp bạn hiểu rõ hơn về phong cách của người khác, bao gồm những phong cách tương tự và khác biệt so với bản thân.
2. Nguồn gốc hình thành DISC
Trắc nghiệm tính cách DISC thực tế xuất phát từ lý thuyết DISC của một nhà tâm lý học, luật sư tên William Moulton Marston (Charles Moulton). Sau quá trình nghiên cứu về cảm xúc con người, ông đã phát hiện ra rằng mọi người thể hiện cảm xúc của họ thông qua 4 loại hành vi: thống trị (D), ảnh hưởng (I), kiên định (S) và tuân thủ (C).
Đến năm 1956, Walter Clarke – một nhà tâm lý học đã xây dựng các bài test trắc nghiệm tính cách dựa trên nghiên cứu, lý thuyết về mô hình DISC của Charles Moulton. Cụ thể, ông đã đưa ra một danh sách các tính từ để yêu cầu mọi người chỉ ra những từ nào mô tả đúng nhất về bản thân họ. Đánh giá này được tạo ra nhằm đem vào sử dụng trong trường hợp các doanh nghiệp cần hỗ trợ lựa chọn nhân viên có trình độ.
Sau 9 năm nghiên cứu, Walter Clarke cùng 2 người khác là Merenda và Peter F. tiếp tục công bố phát hiện về một công cụ mới là bài test “tự mô tả”, giúp hỗ trợ cho DISC. Và từ đó DISC được sử dụng để xác định một cá nhân phản ứng, hành động như thế nào khi gặp các vấn đề trong công việc, cuộc sống.
Có thể bạn quan tâm: Định hướng nghề nghiệp là gì?
3. Các nhóm trắc nghiệm tính cách DISC
3.1. 4 nhóm trắc nghiệm tính cách DISC chính
Cá nhân mỗi người đều có đầy đủ 4 nhóm tính cách thống trị, ảnh hưởng, kiên định và tuân thủ với mức độ khác nhau. Dưới đây chi tiết về 4 nhóm tính cách này:
Dominance – Nhóm người thủ lĩnh
Người thuộc nhóm thủ lĩnh là người mạnh mẽ, tự tin, và luôn tiếp cận với vấn đề theo cách trực tiếp. Họ chấp nhận thử thách và luôn có động lực cạnh tranh để đạt được mục tiêu. Người thuộc nhóm D thường làm những công việc có tính sáng tạo, truyền cảm hứng hoặc định hướng phát triển.
Điểm trừ của người thuộc nhóm tính cách này là bị giới hạn bởi sự vô tâm, thiếu kiên nhẫn, hoài nghi, đôi khi dễ tổn thương. Do đó, khi giao tiếp với người thuộc nhóm D thì bạn nên giải thích ngắn gọn, cho thấy mục đích sau cùng và tập trung vào các giải pháp thay vì đưa ra các vấn đề.
Mục tiêu của người nhóm thủ lĩnh:
- Đạt được mục tiêu xuất sắc
- Làm việc độc lập, chủ động
- Luôn hướng đến những cơ hội mới
- Muốn kiểm soát những người đối diện
Khó khăn của người nhóm thủ lĩnh:
- Thể hiện sự kiên nhẫn
- Làm việc với những tiểu tiết
Người thuộc nhóm thủ lĩnh:
- Nhà phát triển/định hướng phát triển
- Người truyền cảm hứng
- Người sáng tạo
Influence – Nhóm người tạo ảnh hưởng
Người thuộc nhóm I (tạo sự ảnh hưởng) thường là người ấm áp, nhiệt tình, luôn lạc quan và có sức thuyết phục người khác. Phong cách làm việc của những người này luôn thể hiện sự nhiệt tình, hợp tác.
Điểm trừ của người tạo ảnh hưởng là quá quan tâm đến sự công nhận của xã hội. Do đó, họ thường sợ bị mất tầm ảnh hưởng, bị từ chối hay bỏ qua. Ngoài ra, nhóm người này cũng bị giới hạn bởi sự thiếu tổ chức hoặc làm việc bốc đồng.
Khi giao tiếp với người nhóm này, bạn nên chia sẻ những kinh nghiệm cá nhân, cho họ có thời gian để đặt câu hỏi, trò chuyện. Bạn cũng nên tập trung vào những điều tích cực, không đưa ra những vấn đề không cần thiết.
Mục tiêu của người nhóm tạo ảnh hưởng:
- Đạt được chiến thắng bằng sự tinh tế
- Có mối quan hệ bạn bè tốt đẹp, hạnh phúc
- Đạt được sự nổi tiếng, có uy tín trong cộng đồng
Khó khăn của người nhóm tạo ảnh hưởng:
- Nói chuyện trực tiếp, thẳng thắn
- Tập trung trong thời gian dài
- Bị kiểm soát
Người thuộc nhóm tạo ảnh hưởng:
- Thẩm định viên
- Người quảng bá
- Người thuyết phục
Steadiness – Nhóm người kiên định
Người thuộc nhóm S là người kiên nhẫn, bình tĩnh và có thể lường trước sự việc, nhất quán và ổn định. Họ thường chú trọng tới sự tin cậy, hợp tác và chân thành. Họ tìm động lực thúc đẩy từ sự cộng tác, phối hợp.
Tuy nhiên, những người nhóm này thường bị giới hạn bởi sự thiếu quyết đoán, sợ thay đổi, sợ mất đi sự ổn định hay bị xúc phạm. Bởi vậy, khi giao tiếp với người kiên định, bạn nên thể hiện sự quan tâm, cho họ thấy những gì bạn mong đợi từ họ.
Mục tiêu của người nhóm kiên định:
- Đạt được những thành tích cá nhân
- Nhận được sự ủng hộ từ một nhóm người
- Làm việc trong môi trường không có sự thay đổi
Khó khăn của người nhóm kiên định:
- Thích ứng với môi trường nhiều thay đổi/mục tiêu không rõ ràng.
- Phải làm nhiều việc cùng lúc
- Phải cạnh tranh, đối đầu với người khác
Người thuộc nhóm kiên định:
- Chuyên gia
- Nhân viên điều tra
Có thể bạn quan tâm: Hướng dẫn chọn nghề theo tính cách: Bạn phù hợp với công việc nào?
Compliance – Nhóm người tuân thủ
Người thuộc nhóm C biết cách ngoại giao, tính cách thận trọng, cẩn thận và làm việc 1 cách có hệ thống. Họ thường chú trọng vào độ chính xác, chất lượng, năng lực và chuyên môn cá nhân. Những người này tìm kiếm động lực từ nhiều cơ hội để đạt được kiến thức, giúp họ thể hiện chuyên môn và tạo ra sản phẩm chất lượng.
Điểm trừ của nhóm C là đôi khi họ lại bị giới hạn bởi việc bị quá tải hoặc bản thân bị cô lập, những lời chỉ trích, sai lầm. Khi giao tiếp với những người này, bạn nên tập trung vào vấn đề, các chi tiết, giảm thiểu tối đa ngôn ngữ xúc phạm hay thiếu kiên nhẫn.
Mục tiêu của người nhóm tuân thủ:
- Quy trình làm việc khách quan, độ chính xác cao
- Phong thái ổn định, tin cậy
- Có kiến thức chuyên môn
- Phát triển cá nhân
Khó khăn của người nhóm tuân thủ:
- Để công việc dở dang
- Thỏa hiệp vì lợi ích của nhóm
- Đưa ra các quyết định nhanh chóng
- Tham gia sự kiện xã hội
Người thuộc nhóm tuân thủ:
- Người cầu toàn
- Nhà tư tưởng khách quan
- Nhà nghiên cứu
3.2. 12 nhóm tính cách DISC mở rộng
Ngoài 4 nhóm trắc nghiệm tính cách chính trên, DISC còn có 12 nhóm mở rộng đó là:
- Người thách thức (DC): đây là kiểu người không thích gây rối, quyết đoán và thích hoàn thành công việc. Họ cảm thấy thoải mái nhất khi đảm nhận vị trí thống lĩnh, dẫn dắt đội nhóm. Tuy nhiên, đôi khi họ cũng khá vô cảm, lãnh đạm, xa cách.
- Người chiến thắng (D): đây cũng là kiểu người thống trị, thường đưa ra quyết định ngay từ đầu và luôn tập trung vào truyền cảm hứng. Những người nhóm này có thể là một nhà lãnh đạo xuất chúng.
- Người tìm kiếm (DI): họ là người tiên phong, luôn cảm thấy hạnh phúc khi đi từ khó khăn đến thành công. Người nhóm này thường cảm thấy thất vọng khi nghỉ ngơi trên chiến thắng và có xu hướng thúc đẩy mọi người sáng tạo ra những ý tưởng mới trong công việc.
- Người chấp nhận rủi ro (ID): đây là người luôn tràn đầy những ý tưởng mới, thường tạo bước nhảy vọt táo bạo trong công việc, cuộc sống. Tuy nhiên, họ lại ít tìm kiếm một vị trí quyền lực, chấp nhận cấp bậc cơ bản.
- Người nhiệt tình (I): mẫu người này thường rất được quý mến. Bởi họ quan tâm nhiều đến các các hoạt động và con người xung quanh. Họ còn có niềm đam mê lớn trong việc lan tỏa cảm xúc, năng lượng tích cực đến mọi người.
- Người bạn (IS): kiểu người này luôn sẵn sàng lắng nghe, đồng cảm với bạn bè, đồng nghiệp. Họ có thể hỗ trợ về mặt tình cảm hay nghề nghiệp cho người khác. Họ khá tự tin, dễ gần và thường làm việc tại vị trí trung tâm của nhóm.
- Người cộng tác (SI): đây là người kết nối tập thể, có khả năng đồng cảm, lắng nghe người khác. Điều này giúp họ tập hợp được các cá nhân, đội nhóm để làm việc hiệu quả.
- Người hòa giải (S): đây là người được tin tưởng để xóa tan khoảng cách, mâu thuẫn giữa mọi người.
- Kỹ thuật viên (SC): những người này rất logic, họ hiểu được các hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp. Tuy nhiên, họ không nhất thiết phải giỏi xuất sắc về công nghệ.
- Người làm nền tảng (CS): đây là tuýp người rất đáng tin cậy, họ có khả năng tránh được những xung đột nhưng không hề trốn tránh trách nhiệm.
- Nhà phân tích (C): những người thuộc nhóm này khá dễ bị quyến rũ bởi các chi tiết. Họ có thể quên hết thời gian, môi trường để tìm đến sự hoàn hảo.
- Người cầu toàn (CD): đây là kiểu người có định hướng khá chi tiết, quyết đoán.
Có thể bạn quan tâm: Khám phá nghề nghiệp phù hợp cùng trắc nghiệm MBTI
4. Vai trò của bài trắc nghiệm DISC
Việc làm bài test trắc nghiệm DISC là không bắt buộc. Tuy nhiên, nó rất hữu ích trong việc thúc đẩy các cá nhân phát triển bản thân, xây dựng các mối quan hệ trong cuộc sống. Ngoài ra, DISC cũng là công cụ được nhiều doanh nghiệp sử dụng khi tuyển dụng nhân sự.
4.1 Đối với cá nhân
Trắc nghiệm tính cách DISC giúp bạn có thể:
- Nâng cao nhận thức của bản thân một cách rõ ràng.
- Nắm được cách bạn sẽ phản ứng với mâu thuẫn, xung đột.
- Nhận ra điều gì tạo nên động lực cho chính bạn?
- Biết được nguyên nhân khiến bạn căng thẳng.
- Biết cách tiếp cận, giải quyết các vấn đề một cách cụ thể.
- Khám phá cách đưa ra quyết định trong các tình huống khác nhau.
- Học cách điều chỉnh phong cách của riêng mình để hòa hợp với mọi người.
- Thoải mái, sẵn sàng cho các vòng phỏng vấn có trắc nghiệm DISC.
- Phát triển chiến lược hành động, truyền cảm hứng trong công việc.
- Có định hướng để phát triển mối quan hệ, kỹ năng lãnh đạo.
- Quản lý hiệu quả hơn trong vai trò lãnh đạo.
4.2 Đối với nhà tuyển dụng
DISC được xem là công cụ hữu ích bậc nhất đối với các nhà tuyển dụng bởi nó giúp:
- Đánh giá chính xác về tính cách, hành vi của ứng viên.
- Chấm điểm ứng viên về khả năng giao tiếp, làm việc nhóm.
- Nhận định khả năng thích ứng của ứng viên với môi trường, văn hóa làm việc.
- Dự đoán được cách ứng viên phản ứng, xử lý với xung đột xảy ra.
- Xây dựng môi trường làm việc thân thiện, gắn kết và lành mạnh.
5. Ứng dụng của bài test DISC
Hiện nay, DISC test có thể ứng dụng được trong rất nhiều lĩnh vực như:
5.1. Trong quản trị nhân sự
Việc kết hợp ứng dụng trắc nghiệm DISC cùng quy trình khác trong lĩnh vực quản trị nhân sự sẽ giúp doanh nghiệp dự đoán được tiềm năng của nhân viên mình. Thông qua bài test DISC, nhà quản trị có thể sắp xếp nhân sự cho phù hợp với từng vị trí như:
- Người nhóm D: Tự tin, chấp nhận thử thách nên rất phù hợp với các vị trí mua bán hàng cho công ty.
- Người nhóm C: Logic, tỉ mỉ nên phù hợp với vị trí phân tích dữ liệu và IT.
- Người nhóm I: Nhiệt tình, có sức thuyết phục người khác nên dễ dàng tỏa sáng ở các sự kiện, phòng ban truyền thông và marketing.
- Người nhóm S: Thân thiện, hòa đồng nên phù hợp với vị trí nhân sự.
Một số lưu ý khi sắp xếp, bố trí nhân sự:
- Nên sắp xếp, bố trí vai trò và vị trí phù hợp với cá tính của nhân viên để họ phát huy tối đa khả năng của mình và làm việc thoải mái nhất. Chẳng hạn, người nhóm C cần dữ liệu logic, chi tiết; trong khi người nhóm D thích những công việc rõ ràng, ngắn gọn.
- Nên sắp xếp những nhóm người có cá tính khác nhau vào các dự án. Không nên, sắp xếp 2 người nhóm D làm việc chung với nhau, bởi sẽ dễ gây bất đồng, ai cũng muốn lãnh đạo.
- Hiểu rõ nhân viên để xây dựng môi trường phù hợp và xây dựng lộ trình công việc cho phù hợp để tối đa hóa thế mạnh của họ.
Có thể bạn quan tâm: Khám phá nghề nghiệp phù hợp cùng trắc nghiệm MBTI
5.2. Trong thúc đẩy năng lực cá nhân
Bài test DISC là công cụ hữu ích giúp cải thiện mối quan hệ và kỹ năng giao tiếp với mọi người xung quanh. Thông qua phân tích hành vi của người đối diện thì chúng ta có thể hiểu để giao tiếp theo cách mà đối phương muốn nghe.
Từ đó mà mối quan hệ bạn bè, gia đình, công việc có thể dễ dàng đạt được sự đồng thuận hơn, tránh mâu thuẫn không đáng có. Nhờ biểu đồ DISC chúng ta có thể biết được mình thuộc nhóm tính cách nào, phân tích được điểm yếu của mình, sau đó, cải thiện những mặt còn hạn chế của mình. Hiểu rõ bản thân mình chính là bước đầu tiên giúp bạn làm việc hiệu quả hơn.
5.3. Trong cuộc sống
Trong cuộc sống, cụ thể là hoạt động giao tiếp, bạn có thể ứng dụng DISC cho từng nhóm như sau:
Nhóm | Cách giao tiếp |
Điểm D cao |
|
Điểm I cao |
|
Điểm S cao |
|
Điểm C cao |
|
6. Hướng dẫn kiểm tra trắc nghiệm DISC
Bài trắc nghiệm bao gồm 28 nhóm, mỗi nhóm 4 câu hỏi. Bạn hãy trả lời một cách trung thực, tự nhiên nhất. Sẽ chỉ mất từ 5 – 10 phút để hoàn thành,vậy nên bạn hãy thử ngay nhé!
Cách để bạn làm bài DISC test chính xác, hiệu quả nhất đó là:
- Nghiên cứu tất cả các mô tả trong từng nhóm câu hỏi.
- Lựa chọn mô tả mà bạn cho là giống mình nhất.
- Nghiên cứu 3 lựa chọn còn lại trong cùng 1 nhóm.
- Chọn 1 mô tả mà bạn cho là ít giống mình nhất.
Làm bài trắc nghiệm tính cách DISC tại:
Trắc nghiệm DISC |
7. Hướng dẫn cách đọc biểu đồ DISC Test chính xác nhất
7.1. Các loại biểu đồ DISC
Khi làm trắc nghiệm DISC, bạn sẽ nhận về 3 biểu đồ kết quả. Mỗi biểu đồ sẽ mô tả một mặt cụ thể của bạn.
- Biểu đồ nội: mô tả tính cách “bên trong” và cách bạn thể hiện bản thân khi thoải mái. Nó cũng cho thấy mức độ áp lực và hạn chế mà bạn có thể gặp phải.
- Biểu đồ ngoại: mô tả hành vi của bạn khi thích nghi với hoàn cảnh hiện tại. Nó có thể thay đổi theo thời gian, môi trường hoặc bị ảnh hưởng bởi các sự kiện lớn như thay đổi công việc, địa điểm sống,…
- Biểu đồ tóm tắt: kết hợp thông tin từ biểu đồ nội và biểu đồ ngoại để đưa ra đánh giá về hành vi thực tế mà bạn có thể thể hiện.
7.2. Cách đọc biểu đồ DISC
Trước hết, bạn hãy đọc biểu đồ Phong cách tự nhiên của mình ở phía tay phải, bắt đầu từ thanh màu đỏ “D” và kết thúc bằng thanh màu xanh “C”. Mỗi thanh màu đại diện cho một đặc tính cụ thể và điểm số của bạn sẽ cho biết mức độ mạnh mẽ bạn biểu lộ đặc tính đó.
Điểm trên 50 được xem là cao, điểm dưới 50 là thấp và điểm ở giữa cho thấy phong cách của bạn là vừa phải. Nếu không có số điểm chính xác nào, đó có thể là kết quả của sự pha trộn giữa các đặc tính D, I, S và C. Trong đó:
- Thanh màu đỏ D (thống lĩnh) với điểm số cao sẽ thể hiện sự trực tiếp, mạnh mẽ, định hướng thách thức và táo bạo. Ngược lại, với điểm số thấp sẽ thể hiện sự không đối đầu, không quá sôi nổi, hợp tác và dễ chịu. Cảm xúc liên quan đến điểm D cao là sự tức giận.
- Thanh màu vàng I (ảnh hưởng) với điểm số cao sẽ thể hiện sự nhiệt tình, thuyết phục, hoạt ngôn và tin tưởng. Ngược lại, với điểm số thấp sẽ thể hiện sự phản ánh, hoài nghi, có căn cứ và thực tế. Cảm xúc liên quan đến điểm I cao là sự lạc quan.
- Thanh màu xanh lá S (kiên định) với điểm số cao sẽ thể hiện sự ổn định, kiên nhẫn, dễ đoán và bình tĩnh. Ngược lại, với điểm số thấp sẽ thể hiện sự thay đổi định hướng, linh hoạt, không ngừng nghỉ và thiếu kiên nhẫn. Cảm xúc liên quan đến điểm S cao là sự lãnh đạm, không dễ dàng thể hiện cảm xúc của mình.
- Thanh màu xanh dương C (tuân thủ) với điểm số cao cho thấy xu hướng phân tích, thận trọng, chính xác và định hướng chi tiết. Ngược lại, điểm C thấp cho thấy xu hướng độc lập, không có hệ thống, cứng đầu, không quan tâm đến các chi tiết và không tuân thủ luật lệ. Cảm xúc liên quan đến điểm C cao là nỗi sợ hãi.
8. Một số lưu ý khi làm test DISC
Khi làm trắc nghiệm tính cách DISC, bạn hãy lưu ý một số vấn đề sau:
- Trắc nghiệm DISC và các bài kiểm tra tâm lý có tính tương đối, do đó bạn cần cân nhắc kết quả để đưa ra nhận xét đúng đắn.
- Người trên 20 tuổi sẽ có kết quả trắc nghiệm DISC chính xác hơn so với những người trẻ hơn.
- Khi làm bài test, bạn hãy chuẩn bị một thiết bị kết nối internet và dành đủ thời gian để đọc kỹ câu hỏi để đưa ra câu trả lời.
- Hãy trung thực với các câu trả lời mà bạn chọn, tập trung tối đa khi làm bài trắc nghiệm.
- Đừng bao giờ chọn câu trả lời chỉ vì cảm giác “có vẻ sẽ tốt hơn”.
- Chỉ nên làm tối đa một bài trắc nghiệm DISC trong một ngày để tránh kết quả sai lệch.
- Hãy khách quan với kết quả của mình và chấp nhận những điểm yếu của bản thân. Trắc nghiệm DISC chỉ phản ánh cách mà bạn phản ứng với môi trường và xu hướng hành vi của mình, nó không có nghĩa là bạn tốt hơn hoặc kém hơn người khác.
Bài trắc nghiệm DISC là “trợ thủ” vô cùng đắc lực trong quản trị nhân sự và tuyển dụng. Không chỉ vậy, các cá nhân cũng có thể áp dụng biểu đồ DISC để đưa ra cách ứng xử và giao tiếp cho phù hợp để công việc thuận lợi hơn.
Có thể bạn quan tâm: khám phá chỉ số cảm xúc của bản thân cùng EQ là gì?
Tìm việc làm ngay!(Theo JobsGO - Nền tảng tìm việc làm, tuyển dụng, tạo CV xin việc)