Thất nghiệp là gì? Đây là nỗi ám ảnh dai dẳng của xã hội hiện đại, vấn đề nhức nhối ảnh hưởng đến đời sống cá nhân và sự phát triển chung. Hiểu rõ bản chất thất nghiệp là bước đầu tiên để chúng ta chung tay giải quyết vấn đề này. Hãy cùng JobsGO đi tìm hiểu chi tiết về thất nghiệp qua bài viết sau nhé.
Mục lục
1. Thất Nghiệp Là Gì? Ai Được Xem Là Thất Nghiệp?
Thất nghiệp là tình trạng mà một người trong độ tuổi lao động không có việc làm và đang tìm kiếm việc làm. Theo định nghĩa của Tổ chức Lao động Quốc tế (ILO), một người được coi là thất nghiệp khi:
- Không có việc làm trong tuần tham chiếu (thường là tuần trước thời điểm điều tra). Điều này có nghĩa là người đó không làm bất kỳ công việc nào để kiếm tiền trong tuần đó.
- Sẵn sàng bắt đầu làm việc trong hai tuần tới: Người thất nghiệp phải có thể bắt đầu làm việc ngay lập tức nếu có một công việc phù hợp.
- Đã tìm kiếm việc làm trong một khoảng thời gian nhất định, thường là bốn tuần gần đây. Điều này cho thấy người đó đang tích cực tìm kiếm việc làm.
Ngoài ra, những người đã từ bỏ việc tìm kiếm việc làm do chán nản hoặc những lý do khác cũng có thể được xem là thất nghiệp trong một số trường hợp nhất định. Tuy nhiên, sinh viên, người làm việc nhà không được trả lương và những người đã về hưu không được tính là thất nghiệp.
2. Thực Trạng Thất Nghiệp Tại Việt Nam Hiện Nay
Theo số liệu mới nhất, tỷ lệ thiếu việc làm tại Việt Nam trong quý I năm 2024 đã tăng so với quý trước và cùng kỳ năm ngoái. Nguyên nhân chính là do sau kỳ nghỉ Tết Nguyên đán, nhiều doanh nghiệp cắt giảm nhân lực tạm thời và giảm ca làm việc, dẫn đến tình trạng thất nghiệp tăng cao.
Cụ thể, số người thiếu việc làm trong độ tuổi lao động quý I/2024 là khoảng 933.000 người, tăng 26.400 người so với quý trước và tăng 47.200 người so với cùng kỳ năm 2023. Tỷ lệ thiếu việc làm đạt 2,03%, cao hơn 0,05 điểm phần trăm so với quý trước và 0,09 điểm phần trăm so với cùng kỳ năm ngoái.
Phân theo khu vực, nông thôn ghi nhận tỷ lệ thiếu việc làm cao hơn thành thị, lần lượt là 2,58% và 1,20%. Ngành nông, lâm, thủy sản chiếm tỷ trọng người thiếu việc làm cao nhất với 49,3%, tiếp theo là dịch vụ 28,7% và công nghiệp – xây dựng 22%.
Tuy nhiên, so với quý trước, tình hình thiếu việc làm trong ngành công nghiệp – xây dựng đã cải thiện, trong khi hai khu vực còn lại ghi nhận mức tăng nhẹ.
Xem thêm: Trả lời câu hỏi: “ Sinh viên ngành nào thất nghiệp nhiều nhất hiện nay?”
3. Có Những Loại Thất Nghiệp Nào?
Có nhiều loại thất nghiệp khác nhau đó là: thất nghiệp tạm thời, thất nghiệp theo chu kỳ và thất nghiệp cơ cấu. Cùng JobsGO tìm hiểu chi tiết hơn về 3 loại thất nghiệp này bạn nhé.
3.1 Thất Nghiệp Tạm Thời
Thất nghiệp tạm thời là tình trạng mất việc làm của người lao động trong một thời gian ngắn, thường là do những biến động nhỏ trong nền kinh tế hoặc trong một ngành, doanh nghiệp cụ thể. Đây là loại thất nghiệp phổ biến nhất và có tính chất tạm thời, có thể được giải quyết nhanh chóng khi nền kinh tế phục hồi hoặc người lao động tìm được việc làm mới.
Thất nghiệp tạm thời thường xảy ra khi người lao động chuyển đổi công việc, nghề nghiệp hoặc khi doanh nghiệp tạm thời ngừng hoạt động, cắt giảm nhân lực do những yếu tố như thời tiết, chu kỳ kinh doanh hoặc các yếu tố khác. Những người mới tốt nghiệp, những người đã nghỉ việc để tìm kiếm cơ hội mới cũng có thể gặp phải tình trạng thất nghiệp tạm thời trong quá trình chuyển đổi.
3.2 Thất Nghiệp Cơ Cấu
Thất nghiệp cơ cấu là tình trạng mất việc làm do sự thay đổi trong cơ cấu ngành nghề, công nghệ sản xuất hoặc địa điểm của các hoạt động kinh tế. Đây là loại thất nghiệp khó giải quyết hơn so với thất nghiệp tạm thời vì nó đòi hỏi người lao động phải được đào tạo lại hoặc chuyển đổi nghề nghiệp để phù hợp với những thay đổi trong cơ cấu nền kinh tế.
Thất nghiệp cơ cấu có thể xảy ra khi một ngành kinh tế nhất định suy giảm hoặc biến mất do sự thay đổi trong nhu cầu của người tiêu dùng hoặc do sự đổi mới công nghệ.
Ví dụ, sự phát triển của công nghệ thông tin và tự động hóa đã làm giảm nhu cầu lao động trong một số ngành truyền thống như sản xuất, giao thông vận tải. Những người lao động trong các ngành này buộc phải tìm kiếm việc làm mới trong các lĩnh vực khác, điều này dẫn đến tình trạng thất nghiệp cơ cấu.
3.3 Thất Nghiệp Theo Chu Kỳ
Thất nghiệp theo chu kỳ là loại thất nghiệp phổ biến nhất và được gắn liền với chu kỳ kinh tế. Trong giai đoạn suy thoái của nền kinh tế, nhu cầu về hàng hóa và dịch vụ giảm sút dẫn đến việc các doanh nghiệp buộc phải cắt giảm sản xuất và sa thải nhân công. Ngược lại, trong giai đoạn phát triển và phục hồi của nền kinh tế, nhu cầu về hàng hóa và dịch vụ tăng lên, các doanh nghiệp sẽ tăng cường sản xuất và tuyển dụng thêm nhân lực, giúp giảm bớt tình trạng thất nghiệp.
Thất nghiệp theo chu kỳ thường lan rộng trên nhiều ngành nghề và khu vực của nền kinh tế. Nó ảnh hưởng đến cả người lao động có kỹ năng, không có kỹ năng, cả những người có học vấn cao và thấp. Trong điều kiện khủng hoảng kinh tế nghiêm trọng, tỷ lệ thất nghiệp theo chu kỳ có thể tăng rất cao, gây ra nhiều hệ lụy xã hội và kinh tế cho quốc gia.
Để giảm thiểu tình trạng thất nghiệp theo chu kỳ, chính phủ thường áp dụng các chính sách vĩ mô như nới lỏng chính sách tiền tệ, tăng chi tiêu công để kích thích nền kinh tế phục hồi và tạo thêm việc làm mới.
Xem thêm: Bảo Hiểm Thất Nghiệp Được Lấy Mấy Lần? Quy Định Mới Nhất 2024
4. Nguyên Nhân Dẫn Đến Thất Nghiệp Là Gì?
Thất nghiệp là vấn đề nhức nhối, ảnh hưởng tiêu cực đến đời sống cá nhân và sự phát triển chung. Để có giải pháp hiệu quả, chúng ta cần hiểu rõ nguyên nhân dẫn đến thất nghiệp:
4.1 Sự Suy Giảm Của Nền Kinh Tế
Sự suy giảm của nền kinh tế là một trong những nguyên nhân chính dẫn đến tình trạng thất nghiệp. Khi nền kinh tế gặp khó khăn, sự tiêu thụ hàng hóa và dịch vụ giảm sút, các doanh nghiệp buộc phải cắt giảm chi phí bằng cách sa thải nhân công để duy trì hoạt động. Điều này dẫn đến việc nhiều người mất việc làm, gây ra tình trạng thất nghiệp trầm trọng. Trong những thời kỳ suy thoái kinh tế nghiêm trọng, tỷ lệ thất nghiệp có thể tăng lên đáng kể và kéo dài trong một thời gian dài, ảnh hưởng đến đời sống của nhiều người lao động và gia đình của họ.
4.2 Sự Thay Đổi Trong Công Nghệ Và Cơ Cấu Ngành Nghề
Sự phát triển của công nghệ và những thay đổi trong cơ cấu ngành nghề cũng là một nguyên nhân quan trọng dẫn đến thất nghiệp. Khi công nghệ mới được áp dụng, nhiều công việc truyền thống có thể bị thay thế bởi máy móc hoặc tự động hóa. Điều này dẫn đến việc nhiều người lao động mất việc làm vì không đáp ứng được yêu cầu mới.
Ngoài ra, sự thay đổi trong cơ cấu ngành nghề, như sự suy giảm của một ngành cũ và sự phát triển của một ngành mới, cũng có thể khiến người lao động trong ngành cũ mất việc làm mà không có kỹ năng phù hợp để chuyển sang ngành mới.
4.3 Tình Trạng Thiếu Kỹ Năng Và Trình Độ Học Vấn
Thiếu kỹ năng và trình độ học vấn cũng là một nguyên nhân quan trọng dẫn đến thất nghiệp. Trong một xã hội ngày càng phát triển, nhu cầu về lao động có kỹ năng và trình độ cao ngày càng tăng. Những người lao động không đáp ứng được yêu cầu này sẽ gặp khó khăn trong việc tìm kiếm việc làm phù hợp, đặc biệt là trong những ngành nghề có tính cạnh tranh cao. Điều này có thể dẫn đến tình trạng thất nghiệp kéo dài hoặc khó tìm được việc làm mới.
4.5 Các Yếu Tố Khác
Ngoài ra, còn có nhiều yếu tố khác có thể dẫn đến tình trạng thất nghiệp, như chính sách quản lý kinh tế không hiệu quả của chính phủ, những biến động chính trị, xung đột quân sự, thiên tai và dịch bệnh. Những yếu tố này có thể gây ra sự gián đoạn trong hoạt động kinh tế, dẫn đến việc mất việc làm của người lao động.
Ví dụ, đại dịch Covid đã khiến nhiều doanh nghiệp phải đóng cửa hoặc cắt giảm nhân công, gây ra tình trạng thất nghiệp trầm trọng trên toàn cầu.
5. Ảnh Hưởng Của Thất Nghiệp Đến Kinh Tế – Xã Hội
Thất nghiệp không chỉ ảnh hưởng đến kinh tế mà còn gây ra nhiều hệ lụy nghiêm trọng cho xã hội. Dưới đây là một số ảnh hưởng chính của thất nghiệp:
5.1 Ảnh Hưởng Đến Kinh Tế
- Giảm năng suất và tăng trưởng kinh tế: Khi có nhiều người thất nghiệp, nguồn nhân lực của đất nước sẽ không được sử dụng triệt để, dẫn đến sự lãng phí nguồn lực và giảm năng suất lao động. Điều này sẽ làm giảm tổng sản phẩm quốc nội (GDP) và tăng trưởng kinh tế của quốc gia.
- Giảm thu nhập và sức mua của người dân: Những người thất nghiệp sẽ mất đi nguồn thu nhập chính, khiến sức mua của họ giảm sút. Điều này sẽ làm giảm nhu cầu tiêu dùng và ảnh hưởng đến hoạt động sản xuất, kinh doanh của các doanh nghiệp.
- Tăng chi phí xã hội: Khi có nhiều người thất nghiệp, chính phủ sẽ phải chi trả trợ cấp thất nghiệp và các khoản trợ cấp xã hội khác, gây áp lực lên ngân sách nhà nước.
5.2 Ảnh Hưởng Đến Xã Hội
- Tăng tỷ lệ nghèo đói và bất bình đẳng: Thất nghiệp là một trong những nguyên nhân chính dẫn đến tình trạng nghèo đói và làm trầm trọng thêm vấn đề bất bình đẳng thu nhập trong xã hội.
- Ảnh hưởng đến sức khỏe tâm lý và tinh thần: Thất nghiệp có thể gây ra stress, trầm cảm và các vấn đề sức khỏe tâm lý khác cho người lao động, ảnh hưởng đến cuộc sống và mối quan hệ gia đình.
- Dẫn đến tăng tội phạm và vấn đề xã hội khác: Khi không có việc làm và thu nhập ổn định, một số người có thể bị dẫn dắt vào con đường tội phạm hoặc các hành vi tiêu cực khác như nghiện ngập, bạo lực,… gây mất an ninh trật tự trong xã hội.
- Ảnh hưởng đến các thế hệ tương lai: Trẻ em sinh ra trong gia đình có cha mẹ thất nghiệp có nguy cơ cao phải đối mặt với nghèo đói, thiếu cơ hội học tập và phát triển, tạo ra vòng luẩn quẩn nghèo đói cho thế hệ sau.
Xem thêm: Dân công sở: Kén cá chọn canh lại hóa thất nghiệp
6. Quy Định Chính Sách Dành Cho Người Thất Nghiệp
Đối với người lao động thất nghiệp đáp ứng đủ điều kiện theo Luật Việc làm, họ sẽ được hưởng các chính sách hỗ trợ sau:
- Trợ cấp thất nghiệp:
- Mức trợ cấp bằng 60% mức bình quân tiền lương tháng đóng bảo hiểm thất nghiệp 6 tháng gần nhất.
- Thời gian hưởng tối đa 12 tháng.
- Dịch vụ tư vấn, giới thiệu việc làm miễn phí.
- Hỗ trợ học nghề nếu đáp ứng điều kiện:
- Đã chấm dứt hợp đồng lao động hoặc hợp đồng làm việc (trừ trường hợp chấm dứt trái luật hoặc để hưởng lương hưu, trợ cấp mất sức lao động).
- Đã nộp hồ sơ hưởng trợ cấp thất nghiệp tại trung tâm dịch vụ việc làm.
- Chưa tìm được việc làm sau 15 ngày kể từ ngày nộp hồ sơ (trừ trường hợp đặc biệt).
Những chính sách này nhằm hỗ trợ người lao động thất nghiệp vượt qua giai đoạn khó khăn, đồng thời tạo điều kiện cho họ nâng cao kỹ năng và tìm kiếm việc làm mới phù hợp.
Thất nghiệp là gì? Thất nghiệp là vấn đề phức tạp, có nhiều nguyên nhân và hậu quả. Giải quyết vấn đề này đòi hỏi sự chung tay của toàn xã hội, từ chính sách của Nhà nước, sự nỗ lực của doanh nghiệp đến ý thức và trách nhiệm của mỗi cá nhân. Hiểu rõ bản chất, nguyên nhân và ảnh hưởng của thất nghiệp là nền tảng để chúng ta xây dựng giải pháp hiệu quả, góp phần xây dựng một xã hội phát triển bền vững, nơi mọi người đều có cơ hội lao động và hưởng thụ thành quả lao động của mình.
Câu hỏi thường gặp
1. Trợ Cấp Thất Nghiệp Là Gì?
Trợ cấp thất nghiệp là khoản tiền chi trả cho người lao động sau khi mất việc làm và đáp ứng các điều kiện theo quy định của pháp luật. Mục đích hỗ trợ người lao động có thu nhập cơ bản, giảm bớt gánh nặng tài chính trong thời gian tìm kiếm việc làm mới.
2. Trợ Cấp Thất Nghiệp Do Ai Trả?
Trợ cấp thất nghiệp được chi trả từ Quỹ bảo hiểm thất nghiệp. Quỹ này được hình thành từ sự đóng góp của người lao động và người sử dụng lao động theo tỷ lệ quy định.
3. Thời Gian Hưởng Trợ Cấp Thất Nghiệp Là Bao Lâu?
Thời gian hưởng trợ cấp thất nghiệp phụ thuộc vào thời gian đóng bảo hiểm thất nghiệp của người lao động:
- Đóng đủ 12 tháng đến 36 tháng: Hưởng 3 tháng.
- Mỗi 12 tháng đóng thêm: Hưởng thêm 1 tháng, tối đa 12 tháng.
(Theo JobsGO - Nền tảng tìm việc làm, tuyển dụng, tạo CV xin việc)