Nếu là một người quan tâm về quản trị doanh nghiệp, chắc có lẽ bạn đã khá quen thuộc với Stakeholder và Shareholder. Tuy nhiên, không phải ai cũng hiểu được hết ý nghĩa của các thuật ngữ này. Vậy Stakeholder là gì? Shareholder là gì? và 2 thuật ngữ này có gì khác nhau? Hãy cùng tìm câu trả lời ngay nhé.
Mục lục
- 1. Stakeholder Là Gì?
- 2. Stakeholder Gồm Những Ai?
- 3. Stakeholder Có Vai Trò Như Thế Nào?
- 4. Phân Loại Stakeholder
- 5. Tại Sao Cần Xác Định Và Quản Lý Stakeholder?
- 6. Cách Xác Định Stakeholder
- 7. Giữa Các Stakeholder Thường Xảy Ra Vấn Đề Gì?
- 8. Cách Quản Lý Stakeholder Hiệu Quả
- 9. Sự Khác Biệt Stakeholder Và Shareholder Là Gì?
- Câu hỏi thường gặp
1. Stakeholder Là Gì?
Stakeholder là gì? Stakeholder hay còn gọi là bên liên quan, là thuật ngữ chỉ các cá nhân, nhóm, tổ chức có lợi ích, quyền lợi, mối quan tâm trực tiếp hay gián tiếp đến một dự án, tổ chức, hoạt động kinh doanh cụ thể. Họ có thể ảnh hưởng hoặc bị ảnh hưởng bởi các quyết định, hành động và kết quả của dự án hoặc tổ chức đó.
Stakeholder thường bao gồm nhân viên, khách hàng, nhà đầu tư, nhà cung cấp, cộng đồng địa phương, cơ quan chính phủ và các nhóm lợi ích khác. Việc xác định và quản lý các stakeholder một cách hiệu quả là yếu tố quan trọng để đảm bảo sự thành công và bền vững của bất kỳ dự án hoặc hoạt động kinh doanh nào.
Xem thêm: Mô tả công việc Chuyên Viên Quan Hệ Đối Tác, Chuyên Viên Quan Hệ
2. Stakeholder Gồm Những Ai?
Stakeholder bao gồm nhiều nhóm khác nhau, mỗi nhóm có những lợi ích và ảnh hưởng riêng đối với hoạt động của tổ chức. Cụ thể như sau:
2.1 Khách Hàng
Khách hàng là một trong những stakeholder quan trọng nhất của bất kỳ doanh nghiệp nào. Họ là người trực tiếp sử dụng sản phẩm hoặc dịch vụ và quyết định sự tồn tại của doanh nghiệp. Khách hàng có thể là cá nhân, tổ chức hoặc doanh nghiệp khác. Họ mong đợi chất lượng, giá trị và dịch vụ tốt. Sự hài lòng của khách hàng là yếu tố then chốt quyết định doanh thu, lợi nhuận và sự phát triển lâu dài của công ty.
2.2 Nhà Cung Cấp
Nhà cung cấp là những đối tác cung cấp nguyên vật liệu, dịch vụ hoặc các nguồn lực khác cần thiết cho hoạt động của doanh nghiệp. Họ đóng vai trò quan trọng trong chuỗi cung ứng và có thể ảnh hưởng đến chất lượng sản phẩm, chi phí sản xuất, khả năng cạnh tranh của doanh nghiệp. Mối quan hệ tốt với nhà cung cấp có thể dẫn đến lợi thế về giá cả, độ tin cậy và khả năng đáp ứng nhu cầu thị trường.
>>>Có thể bạn quan tâm: Instituional investor là gì? Phân biệt đầu tư cá nhân và đầu tư tổ chức
2.3 Nhân Viên
Nhân viên là tài sản quý giá của mọi tổ chức. Họ là những người trực tiếp thực hiện các hoạt động hàng ngày, tạo ra sản phẩm và dịch vụ và tương tác với khách hàng. Sự hài lòng, động lực, hiệu suất của nhân viên có ảnh hưởng trực tiếp đến chất lượng công việc và sự thành công của tổ chức. Các chính sách nhân sự, môi trường làm việc, cơ hội phát triển nghề nghiệp đều ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa tổ chức và nhân viên.
2.4 Nhà Đầu Tư
Nhà đầu tư bao gồm cổ đông, chủ sở hữu và những người cung cấp vốn cho doanh nghiệp. Họ kỳ vọng vào sự tăng trưởng, lợi nhuận và giá trị cổ phiếu của công ty. Nhà đầu tư quan tâm đến hiệu quả quản lý, chiến lược kinh doanh và triển vọng tương lai của doanh nghiệp. Họ có thể ảnh hưởng đến các quyết định quan trọng thông qua quyền biểu quyết và đại diện trong hội đồng quản trị.
>>>Tìm hiểu thêm: Đơn vị pcs là gì?
2.5 Chính Quyền
Chính quyền bao gồm các cơ quan nhà nước ở các cấp khác nhau. Họ đặt ra các quy định, luật lệ và chính sách mà doanh nghiệp phải tuân thủ. Chính quyền có thể ảnh hưởng đến hoạt động kinh doanh thông qua việc cấp phép, kiểm tra, đánh thuế và các quy định về môi trường, lao động. Mối quan hệ tốt với chính quyền có thể tạo điều kiện thuận lợi cho hoạt động và phát triển của doanh nghiệp.
2.6 Cộng Đồng
Cộng đồng bao gồm những người sống và làm việc trong khu vực hoạt động của doanh nghiệp. Họ có thể bị ảnh hưởng bởi các hoạt động của doanh nghiệp như tạo việc làm, ô nhiễm môi trường, hoặc đóng góp cho phát triển địa phương. Doanh nghiệp cần quan tâm đến tác động của mình đối với cộng đồng và thực hiện trách nhiệm xã hội để duy trì mối quan hệ tốt đẹp và hỗ trợ phát triển bền vững.
3. Stakeholder Có Vai Trò Như Thế Nào?
Stakeholder đóng vai trò cực kỳ quan trọng đối với sự thành công và phát triển bền vững của bất kỳ tổ chức nào. Vai trò của họ có thể được phân tích qua các khía cạnh sau:
- Định hướng chiến lược: Stakeholder, đặc biệt là nhà đầu tư và ban lãnh đạo, góp phần vào việc xây dựng và định hướng chiến lược của tổ chức. Họ đưa ra tầm nhìn, mục tiêu và kế hoạch dài hạn, quyết định hướng đi của tổ chức trong tương lai.
- Cung cấp nguồn lực: Các stakeholder như nhà đầu tư, nhân viên và nhà cung cấp đóng góp các nguồn lực quan trọng cho tổ chức. Đây có thể là vốn, lao động, kỹ năng, công nghệ hoặc nguyên vật liệu cần thiết cho hoạt động của tổ chức.
- Tạo giá trị: Khách hàng với vai trò là stakeholder chính sẽ quyết định giá trị của sản phẩm hoặc dịch vụ thông qua việc mua và sử dụng. Sự hài lòng và lòng trung thành của khách hàng là yếu tố then chốt tạo nên giá trị, doanh thu cho tổ chức.
- Quản trị và giám sát: Các stakeholder như cổ đông, hội đồng quản trị và cơ quan quản lý đóng vai trò quan trọng trong việc giám sát hoạt động của tổ chức, đảm bảo tính minh bạch và tuân thủ các quy định.
- Đổi mới và cải tiến: Phản hồi, yêu cầu từ các stakeholder như khách hàng, nhân viên, đối tác có thể thúc đẩy quá trình đổi mới và cải tiến trong tổ chức, giúp duy trì tính cạnh tranh trên thị trường.
- Quản lý rủi ro: Việc hiểu và quản lý mối quan hệ với các stakeholder giúp tổ chức nhận diện và giảm thiểu các rủi ro tiềm ẩn, từ rủi ro về danh tiếng đến rủi ro về pháp lý và tài chính.
- Phát triển bền vững: Sự tham gia của các stakeholder như cộng đồng địa phương, các tổ chức phi chính phủ giúp tổ chức xây dựng chiến lược phát triển bền vững, cân bằng giữa lợi ích kinh tế, xã hội và môi trường.
Xem thêm: Tại sao nên tìm việc trong công ty Startup?
4. Phân Loại Stakeholder
Việc phân loại stakeholder giúp tổ chức hiểu rõ hơn về các bên liên quan, từ đó có chiến lược quản lý và tương tác phù hợp với từng nhóm. Có nhiều cách phân loại stakeholder, nhưng 3 cách phổ biến nhất là:
4.1 Stakeholder Nội Bộ
Stakeholder nội bộ là những cá nhân hoặc nhóm trực tiếp tham gia vào hoạt động và quá trình ra quyết định của tổ chức. Họ thường có mối quan hệ chặt chẽ và trực tiếp với tổ chức. Nhóm này bao gồm nhân viên, ban lãnh đạo, hội đồng quản trị và cổ đông.
Stakeholder nội bộ có ảnh hưởng lớn đến văn hóa tổ chức, hiệu suất hoạt động và chiến lược phát triển. Họ thường có quyền truy cập vào thông tin nội bộ và có khả năng tác động mạnh mẽ đến quá trình ra quyết định của tổ chức.
4.2 Stakeholder Bên Ngoài
Stakeholder bên ngoài là những cá nhân, nhóm, tổ chức không trực tiếp tham gia vào hoạt động hàng ngày của tổ chức nhưng có thể bị ảnh hưởng bởi hoặc có ảnh hưởng đến hoạt động của tổ chức. Nhóm này bao gồm khách hàng, nhà cung cấp, đối tác kinh doanh, cộng đồng địa phương, cơ quan chính phủ, các nhóm lợi ích và truyền thông.
Mặc dù không trực tiếp tham gia vào quá trình ra quyết định, stakeholder bên ngoài có thể tác động đáng kể đến sự thành công và danh tiếng của tổ chức. Việc quản lý mối quan hệ với các stakeholder bên ngoài đòi hỏi chiến lược truyền thông và tương tác hiệu quả.
4.3 Stakeholder Chính – Phụ
Cách phân loại này dựa trên mức độ ảnh hưởng và tầm quan trọng của stakeholder đối với tổ chức:
- Stakeholder chính (Primary stakeholder) là những bên có ảnh hưởng trực tiếp và quan trọng nhất đến sự tồn tại, thành công của tổ chức. Họ thường bao gồm khách hàng, nhân viên, nhà đầu tư và các đối tác kinh doanh chính. Không có sự ủng hộ của các stakeholder chính, tổ chức khó có thể duy trì hoạt động lâu dài. Tổ chức cần ưu tiên quản lý mối quan hệ với nhóm này và đảm bảo đáp ứng được nhu cầu và kỳ vọng của họ.
- Stakeholder phụ (Secondary stakeholder) là những bên có ảnh hưởng gián tiếp hoặc ít quan trọng hơn đối với hoạt động của tổ chức. Họ có thể bao gồm cộng đồng địa phương, các nhóm lợi ích, truyền thông và một số cơ quan chính phủ. Mặc dù không quyết định trực tiếp đến sự tồn tại của tổ chức, stakeholder phụ vẫn có thể tác động đáng kể đến danh tiếng và hoạt động dài hạn của tổ chức. Vì vậy, tổ chức cần có chiến lược quản lý phù hợp để duy trì mối quan hệ tích cực với nhóm này.
Xem thêm: 5 loại hình công ty phổ biến nhất tại Việt Nam
5. Tại Sao Cần Xác Định Và Quản Lý Stakeholder?
Việc xác định và quản lý stakeholder là một phần quan trọng trong quản lý dự án, điều hành tổ chức. Có nhiều lý do quan trọng giải thích tại sao điều này là cần thiết:
- Đảm bảo sự thành công của dự án/tổ chức: Hiểu rõ và đáp ứng nhu cầu của các stakeholder là yếu tố then chốt để đạt được mục tiêu đề ra. Mỗi stakeholder có thể có ảnh hưởng đáng kể đến kết quả cuối cùng.
- Quản lý rủi ro hiệu quả: Xác định stakeholder giúp nhận diện các rủi ro tiềm ẩn từ sớm. Điều này cho phép tổ chức phát triển chiến lược để giảm thiểu hoặc ngăn chặn các vấn đề có thể phát sinh.
- Tối ưu hóa nguồn lực: Hiểu rõ về các stakeholder giúp phân bổ nguồn lực một cách hiệu quả, tập trung vào những bên có ảnh hưởng quan trọng nhất.
- Tăng cường sự ủng hộ: Quản lý tốt các mối quan hệ với stakeholder có thể tạo ra sự ủng hộ mạnh mẽ cho dự án hoặc tổ chức, giúp vượt qua các thách thức và đạt được mục tiêu dễ dàng hơn.
- Cải thiện quá trình ra quyết định: Thông tin và góc nhìn từ các stakeholder khác nhau có thể cung cấp những hiểu biết quý giá, giúp ra quyết định sáng suốt và toàn diện hơn.
- Tăng cường truyền thông: Xác định rõ stakeholder giúp xây dựng chiến lược truyền thông phù hợp với từng nhóm, đảm bảo thông điệp được truyền tải hiệu quả.
- Xây dựng lòng tin và uy tín: Quản lý tốt các mối quan hệ với stakeholder giúp xây dựng lòng tin và uy tín cho tổ chức, điều này rất quan trọng cho sự phát triển bền vững.
- Thúc đẩy đổi mới: Tương tác với các stakeholder có thể mang lại những ý tưởng mới, góp phần thúc đẩy đổi mới và cải tiến trong tổ chức.
- Đáp ứng yêu cầu pháp lý và đạo đức: Nhiều stakeholder có quyền lợi được pháp luật bảo vệ. Quản lý tốt các mối quan hệ này giúp tổ chức tuân thủ các quy định và thể hiện trách nhiệm đạo đức.
- Tạo giá trị bền vững: Cân bằng lợi ích của các stakeholder khác nhau giúp tổ chức tạo ra giá trị bền vững trong dài hạn, không chỉ cho cổ đông mà còn cho xã hội nói chung.
6. Cách Xác Định Stakeholder
Xác định và quản lý stakeholder là một quá trình gồm nhiều bước, từ việc nhận diện ban đầu đến việc phân tích, phân loại và cuối cùng là xây dựng chiến lược quản lý phù hợp.
6.1 Xác Định Những Bên Có Thể Trở Thành Stakeholder
Bước đầu tiên trong quá trình này là nhận diện tất cả các cá nhân, nhóm, tổ chức có thể ảnh hưởng hoặc bị ảnh hưởng bởi hoạt động của tổ chức. Điều này đòi hỏi một cái nhìn toàn diện về môi trường hoạt động của tổ chức. Các phương pháp như brainstorming, phỏng vấn chuyên gia, nghiên cứu thị trường và phân tích chuỗi giá trị có thể được sử dụng. Tổ chức cần xem xét cả những stakeholder hiện tại và tiềm năng, bao gồm cả những bên có thể trở nên quan trọng trong tương lai.
6.2 Phân Tích Stakeholder
Sau khi xác định các stakeholder tiềm năng, bước tiếp theo là phân tích sâu hơn về mỗi bên. Quá trình này bao gồm việc đánh giá mức độ quan tâm, ảnh hưởng và quyền lực của từng stakeholder đối với tổ chức. Doanh nghiệp có thể áp dụng các công cụ như ma trận quyền lực – lợi ích, ma trận ảnh hưởng – tác động. Phân tích này cũng bao gồm việc xác định nhu cầu, mong đợi và mối quan tâm cụ thể của mỗi stakeholder. Thông tin có được sẽ là cơ sở để xây dựng chiến lược tương tác phù hợp.
6.3 Phân Loại Các Stakeholder
Dựa trên kết quả phân tích, các stakeholder được phân loại thành các nhóm khác nhau. Phân loại có thể dựa trên nhiều tiêu chí như mức độ ảnh hưởng (cao/thấp), mức độ quan tâm (cao/thấp), vị trí (nội bộ/bên ngoài) hoặc vai trò (chính/phụ). Việc phân loại giúp tổ chức ưu tiên nguồn lực và nỗ lực quản lý cho các nhóm stakeholder quan trọng nhất.
Ví dụ, stakeholder có ảnh hưởng cao và quan tâm nhiều thường được ưu tiên cao nhất trong chiến lược quản lý.
6.4 Vạch Ra Chiến Lược Quản Lý Stakeholder
Bước cuối cùng là xây dựng chiến lược quản lý cụ thể cho từng nhóm stakeholder dựa trên kết quả phân tích và phân loại. Chiến lược này bao gồm kế hoạch truyền thông, tần suất, phương thức tương tác, cách thức đáp ứng nhu cầu và mong đợi của từng nhóm.
Ví dụ, đối với nhóm có ảnh hưởng cao, chiến lược có thể là tham vấn thường xuyên và tích cực; trong khi với nhóm ít ảnh hưởng hơn, chiến lược có thể là thông tin định kỳ. Chiến lược quản lý cần linh hoạt và được điều chỉnh theo thời gian để phản ánh sự thay đổi trong môi trường kinh doanh và vị thế của các stakeholder.
7. Giữa Các Stakeholder Thường Xảy Ra Vấn Đề Gì?
Trong môi trường kinh doanh phức tạp, sự tương tác giữa các stakeholder không phải lúc nào cũng suôn sẻ. Xung đột và cạnh tranh giữa các bên liên quan là điều không thể tránh khỏi, đặc biệt khi họ có những mục tiêu, lợi ích và quan điểm khác nhau. Hiểu và quản lý những vấn đề này là một phần quan trọng trong quản lý stakeholder hiệu quả. Dưới đây là các vấn đề thường xảy ra giữa các stakeholder:
7.1 Cạnh Tranh Về Mức Ảnh Hưởng, Chức Vụ
Cạnh tranh về ảnh hưởng và chức vụ là một trong những vấn đề phổ biến nhất giữa các stakeholder, đặc biệt là trong môi trường nội bộ tổ chức. Điều này thường xuất phát từ mong muốn có tiếng nói mạnh mẽ hơn trong quá trình ra quyết định hoặc kiểm soát nhiều nguồn lực hơn.
Chẳng hạn, các phòng ban khác nhau trong một công ty có thể cạnh tranh để được ưu tiên trong việc phân bổ ngân sách hoặc nhân sự. Tương tự, trong một dự án, các nhà quản lý có thể tranh giành vị trí lãnh đạo hoặc quyền kiểm soát các phần quan trọng của dự án. Sự cạnh tranh này có thể dẫn đến xung đột, ảnh hưởng đến hiệu quả làm việc và môi trường tổ chức nếu không được quản lý tốt.
7.2 Cạnh Tranh Về Quyền Lợi
Mỗi bên liên quan thường có những lợi ích riêng và đôi khi những lợi ích này có thể mâu thuẫn với nhau.
Ví dụ, cổ đông có thể muốn tối đa hóa lợi nhuận ngắn hạn, trong khi ban lãnh đạo có thể ưu tiên đầu tư dài hạn. Nhân viên có thể mong muốn tăng lương và phúc lợi, trong khi công ty cần kiểm soát chi phí. Khách hàng muốn giá thấp và chất lượng cao, còn nhà cung cấp muốn giá bán cao hơn.
Việc cân bằng các lợi ích đối lập này là một thách thức lớn trong quản lý stakeholder và đòi hỏi kỹ năng đàm phán, thỏa hiệp, tìm giải pháp win-win.
7.3 Cạnh Tranh Về Ý Tưởng
Sự khác biệt về ý tưởng và quan điểm cũng là nguồn gốc của nhiều xung đột giữa các stakeholder. Nó đặc biệt phổ biến trong các quyết định chiến lược hay khi đối mặt với thay đổi lớn. Các stakeholder có thể có những cách tiếp cận khác nhau để giải quyết vấn đề hoặc đạt được mục tiêu.
Ví dụ, trong một dự án phát triển sản phẩm mới, các bộ phận khác nhau như marketing, kỹ thuật, tài chính có thể có những ý tưởng trái ngược về cách thiết kế và định vị sản phẩm. Trong một tổ chức lớn, có thể có sự cạnh tranh giữa các ý tưởng về hướng phát triển trong tương lai hoặc cách thức ứng phó với thay đổi thị trường.
8. Cách Quản Lý Stakeholder Hiệu Quả
Quản lý stakeholder hiệu quả đòi hỏi sự kết hợp giữa kỹ năng giao tiếp, khả năng lãnh đạo và chiến lược quản lý mối quan hệ. Dưới đây là phân tích chi tiết về các cách tiếp cận chính để quản lý stakeholder tốt hơn:
8.1 Tạo Lòng Tin
Xây dựng lòng tin là nền tảng của mối quan hệ hiệu quả với các stakeholder. Đây là một quá trình lâu dài, đòi hỏi sự nhất quán trong hành động và giao tiếp. Để tạo lòng tin, tổ chức cần thực hiện những điều sau:
- Duy trì sự minh bạch trong mọi hoạt động và quyết định: Chia sẻ thông tin một cách kịp thời và chính xác, ngay cả khi đó là những tin tức không mấy tích cực. Sự trung thực, cởi mở sẽ giúp xây dựng uy tín và niềm tin từ các bên liên quan.
- Thực hiện đúng những cam kết đã đưa ra: Nếu có bất kỳ thay đổi nào, cần thông báo ngay lập tức và giải thích rõ ràng lý do. Điều này thể hiện sự tôn trọng và trách nhiệm đối với các stakeholder.
- Tạo cơ hội cho các stakeholder tham gia vào quá trình ra quyết định khi phù hợp: Việc lắng nghe, cân nhắc ý kiến của họ không chỉ giúp tạo ra quyết định tốt hơn mà còn làm tăng cảm giác được tôn trọng và đánh giá cao của các bên liên quan.
- Xây dựng mối quan hệ cá nhân với các stakeholder chính: Điều này có thể thông qua các cuộc gặp gỡ không chính thức, các sự kiện networking hoặc thậm chí là những cử chỉ nhỏ như ghi nhớ, quan tâm đến những sự kiện quan trọng trong cuộc sống cá nhân của họ.
8.2 Giải Quyết Các Mâu Thuẫn, Mối Lo Ngại
Xung đột và mâu thuẫn là điều không thể tránh khỏi khi làm việc với nhiều stakeholder có lợi ích, quan điểm khác nhau. Việc giải quyết hiệu quả các mâu thuẫn này là chìa khóa để duy trì mối quan hệ tốt đẹp và đảm bảo sự suôn sẻ của dự án hoặc hoạt động kinh doanh. Theo đó, tổ chức cần:
- Xác định và công nhận sự tồn tại của mâu thuẫn một cách công khai và khách quan. Đây là cách thể hiện sự tôn trọng đối với quan điểm của tất cả các bên và tạo cơ sở cho việc giải quyết vấn đề.
- Tạo một môi trường an toàn và cởi mở để các bên có thể thảo luận về những lo ngại của họ thông qua các cuộc họp riêng, các phiên thảo luận nhóm, tùy thuộc vào tính chất của vấn đề.
- Khi giải quyết mâu thuẫn, cần tập trung vào lợi ích chung và tìm kiếm giải pháp “win-win”. Điều này đòi hỏi kỹ năng đàm phán và khả năng sáng tạo để tìm ra những giải pháp có thể đáp ứng nhu cầu của tất cả các bên liên quan.
- Trong quá trình giải quyết, cần duy trì sự công bằng và khách quan, tránh thiên vị hoặc có vẻ ủng hộ một bên nào đó, bởi nó có thể làm tổn hại đến lòng tin và sự hợp tác trong tương lai.
- Su khi đã đạt được thỏa thuận, cần có kế hoạch hành động cụ thể, cơ chế theo dõi để đảm bảo rằng các bên tuân thủ cam kết và mâu thuẫn được giải quyết triệt để.
8.3 Tích Cực Phản Hồi, Đánh Giá
Phản hồi và đánh giá liên tục là yếu tố quan trọng trong việc duy trì mối quan hệ tốt với các stakeholder, đảm bảo rằng chiến lược quản lý stakeholder luôn phù hợp, hiệu quả. Cách để thực hiện điều này như sau:
- Thiết lập các kênh giao tiếp hai chiều để các stakeholder có thể dễ dàng chia sẻ ý kiến, mối quan tâm và đề xuất của họ như các cuộc khảo sát định kỳ, hộp thư góp ý hoặc các cuộc họp đánh giá.
- Khi nhận được phản hồi, cần phản ứng nhanh chóng và tích cực. Điều này thể hiện rằng tổ chức coi trọng ý kiến của các stakeholder và sẵn sàng thay đổi để đáp ứng nhu cầu của họ.
- Thực hiện đánh giá định kỳ về hiệu quả của chiến lược quản lý stakeholder. Đó là xem xét mức độ hài lòng của các bên liên quan, tính hiệu quả của các kênh giao tiếp và mức độ đạt được các mục tiêu đề ra.
- Dựa trên kết quả đánh giá, cần linh hoạt điều chỉnh chiến lược quản lý stakeholder khi cần thiết. Chẳng hạn như thay đổi cách tiếp cận với một số nhóm stakeholder, điều chỉnh ưu tiên, thậm chí là cải tiến quy trình quản lý stakeholder nói chung.
Bên cạnh Stakeholder, Shareholder cũng là một thuật ngữ được khá nhiều người quan tâm.
Shareholder là gì? Shareholder chính là từ chỉ cổ đông của công ty. Cổ đông là một người hoặc một nhóm người sở hữu cổ phần của công ty, có quyền lợi và vai trò gắn liền với sự phát triển của doanh nghiệp. Vậy điểm khác nhau giữa Stakeholder và Shareholder là gì?
Cổ đông (Shareholder) | Các bên liên quan (Stakeholder) |
Shareholder Sở hữu ít nhất một cổ phiếu của công ty. | Không nhất thiết phải là chủ sở hữu cổ phiếu, nhưng có lợi ích nhất định đối với sự thành công của công ty. |
Được đánh giá là thành công của công ty như một khoản đầu tư (thông qua việc tăng giá cổ phiếu). | Quan tâm đến sự thành công của công ty vì những lý do khác ngoài việc tăng giá cổ phiếu. |
Lãi suất có thể chấm dứt nếu cổ đông bán cổ phiếu. | Thường quan tâm lâu dài đến sự thành công của công ty. |
Các cổ đông chủ yếu quan tâm đến việc định giá cổ phiếu trên thị trường chứng khoán của một công ty bởi vì nếu giá cổ phiếu của công ty tăng lên thì giá trị của cổ đông cũng tăng theo. | Các bên liên quan thường quan tâm lâu dài hơn đến hoạt động của công ty, ngay cả khi họ không sở hữu cổ phần. |
Cổ đông luôn là các bên liên quan. | Các bên liên quan không nhất thiết phải là cổ đông. |
Chỉ các công ty phát hành cổ phiếu mới có cổ đông. | Mọi tổ chức dù lớn hay nhỏ, dù họ hoạt động trong ngành nào, đều có các bên liên quan. |
Như vậy, stakeholder là gì? – sau bài đọc trên của JobsGO, bạn đã hiểu rõ rồi đúng không? Đây là những cá nhân, nhóm người, tổ chức có mối quan hệ mật thiết và ảnh hưởng đến sự thành công của dự án hay tổ chức. Việc xác định và quản lý stakeholder một cách hiệu quả sẽ giúp doanh nghiệp đưa ra những chiến lược phù hợp, đảm bảo lợi ích cho tất cả các bên liên quan, từ đó góp phần gia tăng khả năng thành công.
Câu hỏi thường gặp
1. Stakeholder Analysis Là Gì?
Stakeholder Analysis (phân tích các bên liên quan) là một quá trình xác định những người tham gia vào dự án và phân nhóm theo mức độ. Nó bao gồm: mức độ tham gia của người đó trong dự án, mối quan tâm và tầm ảnh hưởng của họ. Từ đó, xác định được cách tiếp cận và hợp tác với họ trong suốt quá trình tham gia dự án.
2. Stakeholder Engagement Là Gì?
Stakeholder Engagement (sự tham gia của các bên liên quan) là quá trình mà các công ty giao tiếp và làm quen với các bên liên quan đến dự án. Thông qua việc tìm hiểu, công ty có thể hiểu rõ hơn họ muốn gì, khi nào họ muốn, mức độ tham gia của họ và các kế hoạch và hành động của công ty sẽ ảnh hưởng đến mục tiêu của họ như thế nào. Hơn nữa, công ty sẽ có thể xây dựng lại các chiến lược sao cho phù hợp với lợi ích lâu dài của các bên tham gia.
3. Stakeholder Management Là Gì?
Stakeholder Management là quá trình xác định, phân tích, lên kế hoạch và thực hiện các hành động để tương tác, giao tiếp hiệu quả với các bên liên quan của một dự án hoặc tổ chức. Mục tiêu là tối đa hóa sự ủng hộ tích cực và giảm thiểu tác động tiêu cực từ các stakeholder, góp phần vào sự thành công chung của dự án hoặc tổ chức.
4. Có Những Công Cụ Nào Hỗ Trợ Xác Định Stakeholder?
Một số công cụ hỗ trợ xác định stakeholder bao gồm: Stakeholder Register (Danh sách các bên liên quan), Power/Interest Grid (Lưới Quyền lực/Lợi ích), Salience Model (Mô hình Nổi bật), Stakeholder Circle (Vòng tròn các bên liên quan),... Các công cụ này giúp nhận diện, phân loại, ưu tiên các stakeholder dựa trên các tiêu chí như mức độ ảnh hưởng, lợi ích và tầm quan trọng.
5. Stakeholder Engagement Assessment Matrix Gồm Những Cấp Độ Nào?
Stakeholder Engagement Assessment Matrix thường bao gồm 5 cấp độ tương tác: Unaware (Không nhận thức), Resistant (Kháng cự), Neutral (Trung lập), Supportive (Ủng hộ) và Leading (Dẫn dắt). Ma trận này giúp đánh giá mức độ tham gia hiện tại của các stakeholder và xác định mức độ tham gia mong muốn, từ đó xây dựng chiến lược tương tác phù hợp.
Tìm việc làm ngay!(Theo JobsGO - Nền tảng tìm việc làm, tuyển dụng, tạo CV xin việc)