Receipt Là Gì? Các Loại Receipt Bạn Nên Biết

Đánh giá post

Receipt là một loại giấy tờ quan trọng, giúp duy trì sự minh bạch và tính chính xác trong quản lý tài chính. Vậy cụ thể receipt là gì? Nó có đặc điểm như thế nào? Nội dung ra sao? Câu trả lời sẽ được JobsGO chia sẻ trong nội dung dưới đây.

1. Receipt Là Gì? Các Thuật Ngữ Liên Quan Đến Receipt

1.1 Định Nghĩa Receipt

Receipt có nghĩa là biên nhận, nó thường được sử dụng để chỉ một tài liệu chứng minh việc thanh toán tiền cho một sản phẩm, dịch vụ nào đó.

receipt là gì
Receipt Là Gì?

Biên nhận thường bao gồm thông tin như tên của người mua, ngày mua, mô tả chi tiết về sản phẩm, dịch vụ, số lượng, giá cả và tổng số tiền thanh toán. Biên nhận có thể được cung cấp bởi các cửa hàng, nhà hàng, tổ chức hoặc cá nhân sau khi giao dịch đã được thực hiện.

Nó là một phần quan trọng trong quản lý tài chính, giao dịch thương mại, giúp bảo vệ cả người mua và người bán bằng cách cung cấp bằng chứng về việc thanh toán đã được thực hiện.

Xem thêm: Mẫu giấy biên nhận tiền chuẩn và thường dùng hiện nay

1.2 Các Thuật Ngữ Liên Quan Đến Receipt

Một số thuật ngữ liên quan đến receipt thường gặp là:

  • Mate’s receipt: Là một biên nhận tạm thời được sử dụng trong giao dịch hàng hải. Nó được cấp bởi thuyền trưởng của tàu vận chuyển hàng hóa, xác nhận việc nhận hàng từ bên xuất khẩu, có thể được sử dụng để lấy hàng trước khi nhận được hóa đơn chính thức.
  • Good receipt: Là một biên nhận chứng nhận việc hàng hóa đã được nhận và chấp nhận. Nó thường được sử dụng trong quá trình quản lý kho để ghi nhận việc nhập kho và kiểm soát hàng tồn kho.
  • Acknowledge receipt: Là một biên nhận chứng nhận rằng một cái gì đó đã được nhận, thường là tiền, hàng hóa hoặc tài sản. Nó là một bằng chứng để chứng minh sự giao dịch và quyết định của bên nhận.
  • Suspense receipt: Là một biên nhận sử dụng trong trường hợp có sự không chắc chắn về thông tin hay giao dịch. Thông thường nó được tạo ra khi có sự chênh lệch trong dữ liệu hay khi cần thêm xác nhận trước khi tạo ra biên nhận chính thức.
  • Tax receipt: Là một biên nhận chứng nhận việc thanh toán các loại thuế. Nó thường được cấp bởi cơ quan thuế và là một phần quan trọng của việc duy trì hồ sơ tài chính cá nhân hoặc doanh nghiệp.

2. Đặc Điểm Của Receipt

định nghĩa receipt
Đặc Điểm Của Receipt

Biên nhận là giấy tờ quan trọng trong quá trình giao dịch và thanh toán. Những đặc điểm chính của biên nhận gồm:

  • Biên nhận là một loại bằng chứng quan trọng về việc người gửi tiền đã thực hiện thanh toán. Điều này hỗ trợ trong quản lý tài chính và có thể được sử dụng làm cơ sở cho các giao dịch, quyết định ở tương lai.
  • Biên nhận chứa các thông tin cơ bản như tên và địa chỉ của người nhận tiền.
  • Biên nhận thể hiện số tiền đã được nhận. Điều này không chỉ là quan trọng trong việc kiểm soát tài chính mà còn để xác định tính chính xác trong các giao dịch.
  • Biên nhận ghi lại ngày mà thanh toán đã được nhận. Thông tin này giúp theo dõi thời gian và xác định ngày mà giao dịch đã diễn ra.

Xem thêm: Chứng từ là gì? Phân loại & Nội dung chứng từ kế toán

3. Phân Loại Receipt

Receipt được phân loại thành 2 dạng chính: biên nhận in sẵn mệnh giá và biên nhận không in sẵn mệnh giá.

3.1 Receipt In Sẵn Mệnh Giá

Biên nhận in sẵn mệnh giá là loại biên nhận mà số tiền được in trực tiếp trên văn bản, thường là dưới dạng mệnh giá cụ thể.

Ở dạng này, thông tin về người nhận tiền, số tiền nhận được, ngày thanh toán thường được ghi chú kèm theo mệnh giá. Việc này không chỉ giúp tạo ra một bản ghi chính xác về giao dịch mà còn tăng tính minh bạch, tiện lợi cho cả người gửi và người nhận tiền.

3.2 Receipt Không In Sẵn Mệnh Giá

Ngược lại, biên nhận không in sẵn mệnh giá là loại biên nhận mà số tiền nhận được không được in trực tiếp trên văn bản. Thay vào đó, người nhận tiền sẽ tự điền số tiền vào biên nhận. Điều này có thể giúp linh hoạt hơn trong việc ghi chú các khoản thanh toán với mức giá linh hoạt tùy thuộc vào nhu cầu cụ thể của giao dịch.

Tuy biên nhận không in sẵn mệnh giá có sự linh hoạt, nhưng cũng mang theo một số rủi ro, đặc biệt là về việc duy trì sự chính xác và minh bạch. Điều này đặt ra yêu cầu cao về tính trung thực để tránh những hiểu lầm không mong muốn.

Nghĩa của từ Receipt
Phân Loại Receipt

4. Nội Dung Trong Receipt

Nội dung biên nhận thường gồm những thông tin sau:

  • Thông tin người nhận: Tên, địa chỉ, số điện thoại hoặc các thông tin liên hệ khác của người nhận biên nhận.
  • Số biên nhận: Mã số duy nhất được sử dụng để xác định biên nhận trong hệ thống.
  • Ngày cấp biên nhận: Thời điểm biên nhận được tạo ra hoặc ngày giao dịch diễn ra.
  • Sản phẩm/dịch vụ: Mô tả chi tiết về sản phẩm hoặc dịch vụ đã được thanh toán, bao gồm tên, số lượng, đơn giá và tổng cộng.
  • Tổng cộng: Số tiền tổng cộng đã được thanh toán.
  • Phương thức thanh toán: Thông tin về phương thức thanh toán được sử dụng (ví dụ: tiền mặt, thẻ tín dụng, chuyển khoản).
  • Chữ ký: Chữ ký của người cấp biên nhận hoặc người đại diện xác nhận thông tin trên biên nhận.

5. Phân Biệt Receipt, Bill Và Invoice

Receipt, bill và invoice là các thuật ngữ thường được sử dụng trong quản lý tài chính và giao dịch kinh doanh. Tuy nhiên, chúng có sự khác biệt mà các bạn cần nắm rõ:

Receipt
  • Là một văn bản xác nhận việc thanh toán đã được nhận.
  • Chứa thông tin cơ bản như tên và địa chỉ của người nhận tiền, số tiền nhận và ngày thanh toán.
  • Là bằng chứng về việc người gửi tiền đã thanh toán một khoản tiền cụ thể.
  • Hỗ trợ quản lý tài chính và làm cơ sở cho các giao dịch khác.
Bill
  • Là một văn bản yêu cầu thanh toán từ người bán đến người mua.
  • Chứa thông tin về các sản phẩm hoặc dịch vụ đã được cung cấp, số lượng, đơn giá, thuế và tổng cộng thanh toán.
  • Thường được gửi trước hoặc cùng lúc với hàng hóa hoặc dịch vụ được cung cấp.
  • Được sử dụng để thông báo về khoản nợ và yêu cầu thanh toán từ phía người mua.
Invoice
  • Là một văn bản yêu cầu thanh toán từ người bán đến người mua.
  • Thường có tính chất pháp lý và chứng minh việc mua bán hàng hóa hoặc cung cấp dịch vụ.
  • Chứa thông tin chi tiết về giao dịch, thông tin về người mua và người bán, các mục hàng chi tiết, giá cả, tổng cộng thanh toán.
  • Được sử dụng để ghi chép và theo dõi các giao dịch kinh doanh và làm cơ sở cho việc đòi nợ hoặc thanh toán.

Xem thêm: Commercial invoice là gì? Tìm hiểu về Hóa đơn thương mại

6. Những Lĩnh Vực Thường Sử Dụng Receipt

biên nhận là gì
Những Lĩnh Vực Thường Sử Dụng Receipt

Hiện nay, có rất nhiều lĩnh vực, ngành nghề sử dụng receipt, trong đó phổ biến nhất phải kể đến là:

  • Bán lẻ: Các cửa hàng, siêu thị và doanh nghiệp bán lẻ sử dụng receipt để cung cấp chứng từ cho giao dịch mua bán hàng hóa với khách hàng.
  • Nhà hàng và dịch vụ ẩm thực: Nhà hàng, các doanh nghiệp trong ngành ẩm thực sử dụng receipt để chứng minh việc thanh toán từ phía khách hàng và để quản lý doanh thu.
  • Dịch vụ chăm sóc sức khỏe: Bác sĩ, nha sĩ, các chuyên gia y tế sử dụng receipt để ghi lại chi phí phục vụ và chi phí y tế cho bệnh nhân.
  • Dịch vụ chăm sóc sắc đẹp: Các salon làm đẹp, spa, cơ sở chăm sóc sắc đẹp sử dụng receipt để xác nhận giao dịch với khách hàng về các dịch vụ làm đẹp.
  • Dịch vụ vận chuyển: Công ty vận chuyển, taxi, các dịch vụ vận tải khác cung cấp receipt để ghi lại chi phí dịch vụ và thông tin liên quan đến hành trình.
  • Dịch vụ khách sạn và lưu trú: Khách sạn, những doanh nghiệp trong lĩnh vực lưu trú sử dụng receipt để chứng nhận thanh toán và cung cấp thông tin về dịch vụ khách hàng đã sử dụng.
  • Dịch vụ tài chính: Ngân hàng, công ty tín dụng, các tổ chức tài chính sử dụng receipt để xác nhận các giao dịch tài chính và các dịch vụ khác nhau.

Có thể thấy, receipt là một loại giấy tờ rất quan trọng đối với hoạt động giao dịch và tài chính. JobsGO hy vọng rằng những thông tin trên đã giúp các bạn hiểu rõ receipt là gì cùng các vấn đề xoay quanh loại giấy tờ này.

Tìm việc làm ngay!

(Theo JobsGO - Nền tảng tìm việc làm, tuyển dụng, tạo CV xin việc)

Chia sẻ bài viết này trên: