Trong thế giới kinh doanh hiện đại, thuật ngữ “PO là gì”, đặc biệt là “PO là gì trong IT“, thường được nhắc đến như một chứng từ quan trọng trong quá trình giao dịch mua bán. PO, hay còn gọi là Purchase Order, đóng vai trò chủ chốt trong việc quản lý và kiểm soát các giao dịch kinh doanh. Bài viết dưới đây sẽ cung cấp cho bạn một cái nhìn tổng quan và chi tiết về PO – từ định nghĩa, ý nghĩa đến cách thức áp dụng và quản lý hiệu quả trong doanh nghiệp.
Mục lục
1. PO Là Gì?
PO (Purchase Order) hay đơn đặt hàng là loại tài liệu quan trọng do người mua phát hành gửi đến người bán, thể hiện mong muốn mua hàng, sản phẩm hoặc dịch vụ với số lượng, chủng loại và giá cả xác định. Đây là văn bản pháp lý có hiệu lực giữa các bên, giúp định hướng quá trình giao dịch, giao nhận hàng hóa và dịch vụ một cách minh bạch, chính xác.

Khi hai bên đã đồng thuận ký hợp đồng, PO sẽ được sử dụng như một hợp đồng phụ để xác định các điều khoản giao dịch bao gồm số lượng hàng, điều kiện thanh toán và các khoản chi tiết về giá cả. PO không chỉ là một giấy tờ, mà còn là bằng chứng pháp lý để bảo vệ quyền lợi của cả người mua và người bán. Nếu có tranh chấp xảy ra, PO sẽ là cơ sở để xác minh và giải quyết.
Trong lĩnh vực IT, việc hiểu rõ PO là gì lại có một ý nghĩa hoàn toàn khác. Tại đây, PO thường được sử dụng để chỉ “Product Owner” – người chịu trách nhiệm quản lý và vận hành sản phẩm kỹ thuật số, đảm bảo rằng sản phẩm được phát triển đáp ứng nhu cầu của khách hàng.
Xem thêm: Kinh doanh thương mại là gì?
2. Ý Nghĩa Của PO Là Gì?
PO mang lại nhiều lợi ích cho doanh nghiệp, đặc biệt là trong việc tối ưu hóa quy trình giao dịch và quản lý nội bộ. Dưới đây là một số ý nghĩa cụ thể của PO:
- Xác định nhu cầu chính xác: PO giúp người mua xác định nhu cầu và yêu cầu cụ thể về sản phẩm/dịch vụ. Thông qua PO, nhà cung cấp hiểu rõ những gì được đặt hàng, điều này giúp tránh tình trạng nhầm lẫn hoặc sai sót trong giao nhận.
- Hợp đồng ràng buộc: Với tính chất pháp lý, PO được xem như một hợp đồng ràng buộc giữa người mua và người bán. Khi có PO, cả hai bên đều phải tuân thủ đúng các điều khoản đã thống nhất, tạo sự tin cậy và bảo đảm quyền lợi cho các bên liên quan.
- Công cụ quản lý tài chính: PO giúp doanh nghiệp định lượng chi phí, hỗ trợ quá trình kiểm tra, đối chiếu giữa đơn đặt hàng và hóa đơn. Điều này đóng vai trò quan trọng trong việc quản lý ngân sách và xây dựng kế hoạch tài chính hiệu quả.
- Cải thiện quy trình nội bộ: Việc sử dụng PO giúp đơn giản hóa quy trình nội bộ của doanh nghiệp. Nó tạo ra một hệ thống ghi nhận chính xác từ đầu đến cuối, đảm bảo mọi giao dịch đều được theo dõi một cách chặt chẽ từ khâu đặt hàng đến giao hàng và thanh toán.
Bằng cách sử dụng PO, doanh nghiệp không chỉ tăng cường tính minh bạch mà còn cải thiện hiệu quả hoạt động mua sắm và đảm bảo rằng mọi giao dịch đều được kiểm soát cẩn thận.

Xem thêm: Proforma Invoice là gì? Những thông tin hữu ích cho bạn
3. Nội Dung Của PO
Để hỗ trợ hiển thị thông tin dưới dạng Featured Snippet, nội dung của một PO hoàn chỉnh thường bao gồm các thông tin sau:
Nội dung | Mô tả |
---|---|
Số PO | Mã số định danh duy nhất cho mỗi đơn đặt hàng. |
Ngày lập PO | Ngày mà đơn đặt hàng được tạo ra. |
Thông tin bên mua và bán | Bao gồm tên công ty, địa chỉ, số điện thoại và thông tin liên hệ. |
Người phụ trách (PIC) | Người chịu trách nhiệm theo dõi và xử lý đơn đặt hàng. |
Mô tả hàng hóa/dịch vụ | Chi tiết về sản phẩm hoặc dịch vụ được đặt mua, giúp tránh hiểu nhầm. |
Số lượng | Số lượng sản phẩm/dịch vụ cần mua. |
Thông số kỹ thuật | Đặc điểm kỹ thuật chi tiết của sản phẩm nếu cần thiết. |
Đơn giá | Giá một đơn vị sản phẩm hoặc dịch vụ. |
Tổng giá trị hợp đồng | Tổng chi phí của toàn bộ đơn hàng được quy định trong PO. |
Điều khoản thanh toán | Thời hạn và hình thức thanh toán giữa hai bên. |
Điều kiện giao hàng | Thời gian, địa điểm và hình thức giao nhận hàng hóa. |
Các điều khoản đặc biệt | Các điều kiện liên quan đến chiết khấu, giảm giá hoặc các ưu đãi kèm theo. |
Chữ ký phê duyệt | Xác nhận bằng chữ ký của đại diện người mua và người bán. |
Việc lưu giữ một hồ sơ PO chi tiết không chỉ hỗ trợ quá trình kiểm toán, quyết toán chi phí mà còn giúp doanh nghiệp duy trì sự minh bạch và nâng cao uy tín trong giao dịch.
4. Quy Trình Sử Dụng PO

Quá trình sử dụng PO được chia thành nhiều bước cụ thể, tùy vào mô hình kinh doanh của từng doanh nghiệp. Dưới đây là các bước cơ bản để triển khai quy trình mua hàng bằng PO:
4.1 Xác Định Nhu Cầu Mua Hàng
Khởi đầu quy trình, đơn vị mua hàng phải tiến hành phân tích toàn diện về những sản phẩm hoặc dịch vụ mà doanh nghiệp đang cần. Quá trình này bao gồm việc đánh giá nhu cầu thực tế, xác định thông số kỹ thuật, chất lượng yêu cầu và khối lượng cần thiết. Dựa trên những yêu cầu đã được xác định, bộ phận mua hàng sẽ thực hiện khảo sát thị trường để tìm kiếm và đánh giá các nhà cung cấp tiềm năng. Việc lựa chọn đối tác phù hợp không chỉ dựa trên yếu tố giá cả mà còn cân nhắc nhiều khía cạnh khác như năng lực sản xuất, lịch sử hợp tác và độ tin cậy trong ngành.
4.2 Phát Hành PO
Sau khi đã xác định rõ nhu cầu và lựa chọn được nhà cung cấp thích hợp, doanh nghiệp tiến hành soạn thảo đơn đặt hàng chính thức. Tài liệu này được chuẩn bị chi tiết, bao gồm đầy đủ thông tin về sản phẩm như mô tả đặc tính, quy cách kỹ thuật, số lượng cụ thể và đơn giá.
Ngoài ra, PO còn chứa các điều khoản về thời gian giao hàng, phương thức vận chuyển và điều kiện thanh toán. Sau khi được người có thẩm quyền phê duyệt, đơn đặt hàng sẽ được chuyển đến nhà cung cấp thông qua các kênh liên lạc chính thức như email, hệ thống quản lý đơn hàng điện tử hoặc gửi bản cứng trực tiếp.
4.3 Xác Nhận Của Bên Bán
Khi nhận được PO, nhà cung cấp sẽ tiến hành đánh giá nội dung và khả năng đáp ứng các yêu cầu được nêu. Họ xem xét nhiều yếu tố như khả năng sản xuất hiện tại, lịch trình giao hàng và nguồn lực có sẵn. Trường hợp có thể đáp ứng đầy đủ, nhà cung cấp sẽ gửi xác nhận chấp thuận đơn hàng.
Nếu có điểm không thể thực hiện, họ sẽ đề xuất các điều chỉnh về số lượng, thời gian giao hàng hoặc các thông số khác. Quá trình thương lượng có thể diễn ra cho đến khi đạt được thỏa thuận cuối cùng hoặc quyết định hủy PO nếu không thể tìm được tiếng nói chung.
4.4 Chuẩn Bị Giao Hàng
Sau khi chấp nhận đơn đặt hàng, nhà cung cấp bắt đầu triển khai quy trình chuẩn bị hàng hóa. Bước này bao gồm kiểm tra tồn kho hiện có để xác định số lượng sẵn có và số lượng cần sản xuất thêm. Nếu hàng hóa không có sẵn, nhà cung cấp sẽ lên kế hoạch sản xuất, thu mua nguyên vật liệu và phân bổ nguồn lực để đáp ứng yêu cầu. Trong suốt quá trình này, nhà cung cấp luôn đối chiếu với thông tin trong PO để đảm bảo việc chuẩn bị hàng hóa diễn ra chính xác và đầy đủ theo đúng thỏa thuận ban đầu.
4.5 Vận Chuyển Hàng Hóa
Khi hàng hóa đã được chuẩn bị hoàn chỉnh, nhà cung cấp tiến hành sắp xếp vận chuyển đến địa điểm nhận hàng được chỉ định trong PO. Quá trình đòi hỏi sự phối hợp giữa nhiều bộ phận như kho vận, Logistic và đơn vị vận tải.
Nhà cung cấp cần lựa chọn phương thức vận chuyển phù hợp, tính toán thời gian di chuyển và lập kế hoạch giao nhận chi tiết để đảm bảo hàng hóa được chuyển đến đúng thời điểm như đã cam kết trong PO. Việc theo dõi lộ trình vận chuyển và thông báo kịp thời cho bên mua cũng là yếu tố quan trọng trong giai đoạn này.
4.6 Lập Hóa Đơn Dựa Trên PO
Song song với quá trình giao hàng, nhà cung cấp tiến hành lập hóa đơn tài chính dựa trên thông tin chi tiết từ PO đã được xác nhận. Hóa đơn được soạn thảo cẩn thận, đảm bảo phản ánh chính xác các thông tin về số lượng, đơn giá, tổng giá trị và các điều khoản thanh toán theo đúng thỏa thuận. Trong hóa đơn thường có tham chiếu đến mã số PO để thuận tiện cho việc đối chiếu và xử lý thanh toán sau này.
4.7 Kiểm Tra Và Thanh Toán
Bước cuối cùng trong quy trình là việc bên mua tiếp nhận và kiểm tra hàng hóa. Quá trình này bao gồm việc đối chiếu chi tiết giữa hàng hóa thực tế với thông tin được nêu trong PO và hóa đơn. Bên mua kiểm tra cả về số lượng, chất lượng, đặc tính kỹ thuật và các yêu cầu đặc biệt khác nếu có.
Nếu phát hiện bất kỳ sai lệch nào, bên mua sẽ thông báo cho nhà cung cấp để cùng tìm phương án giải quyết. Sau khi xác nhận hàng hóa đạt yêu cầu, bên mua sẽ tiến hành thanh toán theo đúng phương thức và thời hạn đã thỏa thuận trong PO, hoàn tất toàn bộ quy trình mua hàng.
5. Cách Quản Lý PO Hiệu Quả
Quản lý PO đúng cách không những giúp doanh nghiệp kiểm soát được quá trình mua bán mà còn giảm thiểu rủi ro về tài chính và tránh nhầm lẫn trong giao dịch. Dưới đây là những gợi ý quản lý PO hiệu quả:
- Quản lý thông tin nhà cung cấp: Lưu trữ và cập nhật hồ sơ của các nhà cung cấp một cách chi tiết, từ đó dễ dàng theo dõi lịch sử giao dịch và đánh giá chất lượng cung ứng. Việc này giúp lựa chọn các nhà cung cấp đáng tin cậy cho những lần đặt hàng sau.
- Phân loại đơn hàng và sản phẩm: Chia nhỏ các danh mục sản phẩm/dịch vụ để kiểm soát chi phí theo nhóm hàng, tạo ra sự rõ ràng về ngân sách và tránh trùng lặp trong việc thực hiện đơn hàng.
- Thiết lập hệ thống phê duyệt: Đưa ra quy trình phê duyệt đơn đặt hàng nội bộ giúp kiểm soát rủi ro trong việc mua sắm không đúng hạn mức hoặc không phù hợp với yêu cầu. Mỗi đơn hàng cần được xác nhận từ nhiều bộ phận liên quan trước khi được xử lý.
- Kiểm tra chất lượng thông tin: Xây dựng danh sách các đề mục cần kiểm tra kỹ lưỡng như số lượng, đơn giá, thông số kỹ thuật và thời gian giao hàng. Hệ thống kiểm soát này giúp đảm bảo rằng mọi thông tin đều chính xác và cập nhật.
- Lưu trữ hồ sơ hợp lệ: Tất cả PO, hóa đơn và chứng từ liên quan cần được lưu trữ đầy đủ và bảo mật. Điều này không chỉ hỗ trợ cho quá trình kiểm toán mà còn giúp giải quyết các tranh chấp phát sinh trong tương lai.
- Quy trình hủy PO: Nếu có trường hợp hủy PO, doanh nghiệp cần lập văn bản chính thức ghi nhận các thông tin liên quan và lý do hủy. Hồ sơ này phải được lưu trữ cẩn thận để tránh những sai sót trong quá trình xử lý sau này.
Ví dụ, Công ty ABC đã giảm 20% chi phí mua hàng sau khi triển khai hệ thống quản lý PO, qua đó nâng cao hiệu quả hoạt động và giảm thiểu rủi ro tài chính.

Xem thêm: Việc làm ngành kế toán mới nhất
6. Phân Biệt Invoice Và PO
Trong quá trình giao dịch, không ít người dùng hai thuật ngữ “Invoice” và “PO” một cách thay thế nhau. Tuy nhiên, cả hai có những điểm khác biệt cơ bản như:
Đặc điểm | PO | Invoice |
Mục đích phát hành | Đơn đặt hàng do bên mua phát hành khi cần đặt hàng. | Hóa đơn được tạo ra bởi bên bán sau khi giao hàng thành công để yêu cầu thanh toán. |
Thời điểm áp dụng | Sử dụng trong giai đoạn quyết định mua hàng và đặt hàng. | Xuất hiện sau khi giao dịch đã được thực hiện nhằm lưu trữ thông tin giao dịch và quản lý công nợ. |
Thông tin chi tiết | Chứa thông tin chi tiết về yêu cầu sản phẩm, số lượng và giá cả nhằm hỗ trợ quá trình đặt hàng. | Tập trung vào việc xác nhận giao dịch, tổng giá trị thanh toán và các điều khoản thanh toán sau giao nhận hàng. |
Tính pháp lý và kiểm toán | PO có vai trò điều chỉnh các điều khoản giao dịch. | Invoice giúp làm rõ việc thanh toán và công nợ trên hệ thống tài chính của doanh nghiệp. |
7. Một Số Khái Niệm Khác Về PO
Để có cái nhìn toàn diện hơn, bạn đọc cùng khám phá cách PO được sử dụng trong một số lĩnh vực khác ngoài giao dịch mua bán truyền thống.

7.1 PO Trong Lĩnh Vực Y Khoa Là Gì?
Trong y khoa, PO, hay viết tắt của “Per os”, đề cập đến cách sử dụng thuốc qua đường uống. Đây là một phương pháp phổ biến trong việc dùng thuốc, cho phép bệnh nhân dễ dàng hấp thu và có thể tự điều chỉnh liều lượng theo chỉ định của bác sĩ. PO trong y khoa đảm bảo rằng thuốc được truyền tải qua đường tiêu hóa một cách hiệu quả và an toàn.
7.2 PO Là Gì Trong Lĩnh Vực Thanh Toán Trực Tuyến?
Trong bối cảnh thanh toán trực tuyến, PO thường được hiểu là viết tắt của “Payoneer” – một hệ thống thanh toán quốc tế. Các điểm nổi bật bao gồm:
- Thanh toán toàn cầu: Giúp các doanh nghiệp và cá nhân thực hiện giao dịch mua bán ở quy mô quốc tế mà không gặp trở ngại về ngôn ngữ hay rào cản tiền tệ.
- Tính năng an toàn: Các giao dịch qua PO đều được bảo mật, kiểm soát và dễ dàng đối chiếu với các chứng từ tài chính, tạo sự tin cậy cho người dùng.
Xem thêm: Ngành công nghệ thông tin là gì? Cơ hội việc làm ngành công nghệ thông tin như thế nào?
7.3 PO Là Gì Trong Lĩnh Vực Bưu Chính Và Viễn Thông?
Trong môi trường bưu chính và viễn thông, PO có các ý nghĩa khác nhau tùy theo lĩnh vực cụ thể:
- Bưu chính: Ở một số nơi, PO là viết tắt của “Post Office” – chỉ đến bưu điện, nơi cung cấp các dịch vụ gửi nhận thư từ và bưu phẩm. Bưu điện đóng vai trò là trung tâm vận chuyển và lưu trữ các giao dịch.
- Viễn thông: Trong ngành viễn thông, PO đôi khi được hiểu là viết tắt của “Port Out”, nghĩa là chuyển thuê bao từ nhà mạng này sang nhà mạng khác. Quy trình port out giúp người dùng có nhiều lựa chọn về dịch vụ và cải thiện chất lượng kết nối.
Bài viết trên JobsGO đã chia sẻ những thông tin xoay quanh thuật ngữ PO là gì trong IT và ý nghĩa PO trong nhiều lĩnh vực. Mong rằng những chia sẻ trên sẽ giúp bạn có thêm kiến thức về thuật ngữ PO.
Câu hỏi thường gặp
1. PO Là Gì?
PO là viết tắt của Purchase Order – đơn đặt hàng dùng để xác định yêu cầu mua các sản phẩm/dịch vụ, đồng thời là chứng từ pháp lý giữa người mua và người bán.
2. Làm Thế Nào Để Quản Lý PO Hiệu Quả?
Quản lý PO hiệu quả bao gồm lưu trữ hồ sơ đầy đủ, thiết lập quy trình phê duyệt nội bộ và luôn đảm bảo rằng tất cả các thông tin được cập nhật chính xác.
➤ Tìm việc làm ngay!(Theo JobsGO - Nền tảng tìm việc làm, tuyển dụng, tạo CV xin việc)