4.5/5 - (15 votes)

Lương Net là gì? Lương Net (hay lương thực nhận) là số tiền thực tế mà người lao động nhận được sau khi đã trừ đi tất cả các khoản khấu trừ bắt buộc theo quy định của pháp luật, bao gồm các loại bảo hiểm và thuế thu nhập cá nhân (nếu có). Hiểu rõ lương Net sẽ giúp bạn tính toán thu nhập chính xác, chủ động thương lượng và đảm bảo quyền lợi khi ký hợp đồng lao động. Cùng JobsGO tìm hiểu chi tiết và cách quy đổi chuẩn trong năm 2025.

1. Lương Net Là Viết Tắt Của Từ Gì?

Lương Net Tiếng Anh Là Gì? Lương Net thường được gọi là “Net Salary” hoặc “Net Pay”. Đây là số tiền cuối cùng mà bạn nhận được sau khi đã trừ đi tất cả các khoản bảo hiểm bắt buộc theo quy định pháp luật (Bảo hiểm xã hội – BHXH, Bảo hiểm y tế – BHYT, Bảo hiểm thất nghiệp – BHTN) và thuế thu nhập cá nhân (TNCN) nếu có. Điểm đặc biệt của lương Net là các khoản trích đóng này thường do doanh nghiệp tự động tính toán, khấu trừ và nộp thay người lao động cho các cơ quan chức năng. Từ đó, mang lại sự tiện lợi cho người lao động, giúp họ quản lý tài chính cá nhân dễ dàng hơn.

Lương Net là gì - image 1

Mức lương Net là gì?

Giả sử, bạn và doanh nghiệp thống nhất mức lương Net là 15.000.000 VNĐ/tháng. Điều này có nghĩa là mỗi tháng, sau khi đã làm việc và hoàn thành nghĩa vụ, bạn sẽ chắc chắn nhận được 15.000.000 VNĐ vào tài khoản của mình, các khoản bảo hiểm, thuế TNCN theo quy định, phía doanh nghiệp sẽ có trách nhiệm đóng đầy đủ.

2. Phân Biệt Lương Gross Và Lương Net

Lương Gross và lương Net là gì? Việc hiểu rõ sự khác biệt giữa hai khái niệm lương Gross – Net là vô cùng quan trọng đối với người lao động, không chỉ để quản lý tài chính cá nhân một cách hiệu quả mà còn để đàm phán lương một cách tự tin và có lợi. Đối với người sử dụng lao động, việc nắm vững hai khái niệm này cũng giúp họ xây dựng chính sách tiền lương minh bạch, thu hút nhân tài và đảm bảo tuân thủ đúng các quy định pháp luật.

Dưới đây là bảng so sánh chi tiết giữa lương Gross và lương Net, giúp bạn dễ dàng nhận diện sự khác biệt từ đó lựa chọn phương án phù hợp

Tiêu chí
Lương Net
Lương Gross
Định nghĩa
Là số tiền thực nhận sau khi đã trừ đi tất cả các khoản bảo hiểm bắt buộc và thuế thu nhập cá nhân (nếu có).
Lương Gross là gì? Là tổng thu nhập của người lao động trước khi bị trừ đi bất kỳ khoản chi phí nào theo quy định pháp luật (BHXH, BHYT, BHTN, Thuế TNCN).
Các khoản khấu trừ
Đã bao gồm các khoản khấu trừ BHXH, BHYT, BHTN (phần người lao động đóng) và Thuế TNCN.
Chưa bao gồm các khoản khấu trừ bắt buộc như bảo hiểm và thuế TNCN. Người lao động phải đóng: BHXH 8%, BHYT 1.5%, BHTN 1% theo quy định.
Tính pháp lý/Số tiền trong hợp đồng
Là con số thực nhận được chuyển vào tài khoản cá nhân của người lao động. Đôi khi nó không được ghi rõ ràng trong hợp đồng lao động.
Là con số thường được nêu rõ trong hợp đồng lao động và làm căn cứ pháp lý để tính toán các khoản khấu trừ bắt buộc.
Trách nhiệm kê khai/Nộp phí
Doanh nghiệp chịu trách nhiệm tính toán, kê khai và nộp các khoản bảo hiểm, thuế thay người lao động.
Người lao động phải tự chịu trách nhiệm tính toán, kê khai và nộp các khoản bảo hiểm, thuế (nếu hợp đồng ghi rõ trách nhiệm này cho người lao động, tuy nhiên trên thực tế doanh nghiệp vẫn thực hiện khấu trừ và nộp thay).
Minh bạch thu nhập
  • Dễ quản lý tài chính cá nhân do biết rõ số tiền thực nhận.
  • Đôi khi thiếu minh bạch về tổng chi phí doanh nghiệp chi trả và các khoản đã khấu trừ.
  • Minh bạch hơn về tổng thu nhập trước thuế. Người lao động nắm rõ từng khoản cấu thành và các khoản phải đóng.
  • Yêu cầu người lao động tự tính toán hoặc kiểm tra các khoản đóng.
Ảnh hưởng đến quyền lợi dài hạn (BHXH)
Có rủi ro doanh nghiệp đóng bảo hiểm ở mức thấp hơn thực tế (nếu không minh bạch), ảnh hưởng đến quyền lợi sau này (lương hưu, trợ cấp thất nghiệp, thai sản).
Dễ dàng xác định mức đóng BHXH thực tế, đảm bảo quyền lợi theo đúng mức thu nhập đã thỏa thuận trong hợp đồng.

3. Lương Net Có Bao Gồm Phụ Cấp Không?

Lương Net là gì - image 2

Lương Net Có Bao Gồm Phụ Cấp Không?

Đây là thắc mắc của nhiều người lao động. Thực tế, các khoản phụ cấp thường được cộng vào tổng thu nhập ban đầu (lương Gross) trước khi trừ các khoản bắt buộc theo quy định. Một số loại phụ cấp thường gặp gồm: ăn trưa, đi lại, điện thoại, trách nhiệm hoặc các khoản hỗ trợ khác tùy theo vị trí và chính sách của từng doanh nghiệp.

Vì vậy, lương Net thực nhận đã bao gồm giá trị của các khoản phụ cấp này sau khi cộng vào lương Gross và trừ đi bảo hiểm, thuế thu nhập cá nhân. Nói cách khác, phụ cấp là thành phần của lương Gross, và khi đã khấu trừ các nghĩa vụ bắt buộc, số tiền còn lại chính là lương Net.

Để tránh hiểu nhầm và tính sai thu nhập, người lao động nên hỏi rõ nhà tuyển dụng về cách tính lương, đồng thời yêu cầu bảng kê chi tiết các khoản thành phần để đảm bảo nắm đầy đủ quyền lợi của mình.

4. Cách Quy Đổi Lương Net Sang Lương Gross

Quy đổi Net sang Gross giúp người lao động biết tổng chi phí doanh nghiệp chi trả và dễ dàng so sánh các mức lương offer (thường công bố ở dạng Gross). Kỹ năng này cũng giúp hiểu rõ cơ cấu thu nhập và nghĩa vụ tài chính cá nhân. Tuy nhiên, việc tính ngược thường phức tạp hơn do thuế thu nhập cá nhân áp dụng biểu lũy tiến và các khoản bảo hiểm bắt buộc theo quy định pháp luật.

4.1. Hiểu Rõ Các Khoản Khấu Trừ Bắt Buộc

Để có thể quy đổi lương Net sang Gross một cách chính xác, điều quan trọng là bạn phải nắm vững các khoản khấu trừ bắt buộc mà người lao động phải đóng góp từ lương Gross, cùng với các quy định pháp luật liên quan:

  • Bảo hiểm xã hội (BHXH): Người lao động đóng 8% tiền lương tháng làm căn cứ đóng BHXH.
  • Bảo hiểm y tế (BHYT): Người lao động đóng 1.5% tiền lương tháng làm căn cứ đóng BHYT.
  • Bảo hiểm thất nghiệp (BHTN): Người lao động đóng 1% tiền lương tháng làm căn cứ đóng BHTN.
  • Thuế Thu nhập cá nhân (TNCN): Đây là khoản phức tạp nhất, được tính theo biểu lũy tiến từng phần. Mức thuế suất phụ thuộc vào mức thu nhập tính thuế và các khoản giảm trừ gia cảnh. Công thức tính thuế TNCN tổng quát là: Thuế TNCN = (Thu nhập tính thuế) x % Thuế suất.
  • Các khoản giảm trừ gia cảnh: Đây là các khoản tiền được trừ vào thu nhập chịu thuế trước khi tính thuế TNCN, giúp giảm số thuế phải nộp. Theo Nghị quyết số 954/2020/UBTVQH14, mức giảm trừ hiện hành là: bản thân (11.000.000 VNĐ/tháng), người phụ thuộc (4.400.000 VNĐ/người/tháng).
  • Mức lương cơ sở và mức lương tối thiểu vùng: Mức lương cơ sở (hiện tại là 1.800.000 VNĐ theo Nghị định 24/2023/NĐ-CP) và mức lương tối thiểu vùng năm 2024 (theo Nghị định 38/2022/NĐ-CP) có ảnh hưởng đến trần đóng bảo hiểm bắt buộc và trong một số trường hợp, là căn cứ để xác định thu nhập chịu thuế.
  • Biểu thuế suất lũy tiến TNCN: Thuế TNCN được tính theo từng bậc thu nhập với thuế suất tăng dần, cụ thể như sau:
Bậc
Thu Nhập Tính Thuế (triệu đồng/tháng)
% Thuế suất
1
Đến 5
5%
2
Trên 5 – 10
10%
3
Trên 10 – 18
15%
4
Trên 18 – 32
20%
5
Trên 32 – 52
25%
6
Trên 52 – 80
30%
7
Trên 80
35%

4.2. Công Thức Quy Đổi Tổng Quát

Công thức chung để thể hiện mối quan hệ giữa lương Net và lương Gross là:

Lương Net = Lương Gross – (BHXH + BHYT + BHTN) – Thuế TNCN (nếu có)

Trong công thức quy đổi, thuế thu nhập cá nhân (TNCN) là yếu tố khó tính nhất khi thực hiện ngược từ lương Net sang Gross. Nguyên nhân là thuế TNCN được xác định dựa trên thu nhập tính thuế, tức lương Gross sau khi trừ các khoản giảm trừ gia cảnh và bảo hiểm bắt buộc do người lao động đóng. Chính vì mối quan hệ phụ thuộc lẫn nhau giữa các biến số này, quá trình quy đổi thường cần lặp lại nhiều bước hoặc sử dụng công cụ tính chuyên dụng để đảm bảo độ chính xác.

4.3. Các Bước Quy Đổi Chi Tiết (Thủ Công)

Việc quy đổi lương Net sang Gross một cách thủ công là một quy trình khá phức tạp và đòi hỏi sự tỉ mỉ, hiểu biết về các quy định thuế và bảo hiểm. Dưới đây là các bước chi tiết để thực hiện, mặc dù trong thực tế, việc sử dụng công cụ hỗ trợ sẽ chính xác và nhanh chóng hơn nhiều.

Bước 1: Xác định Thu nhập làm căn cứ quy đổi (TNQĐ)

Thu nhập quy đổi = Lương Net + Các khoản DN trả thay – Các khoản giảm trừ (Nếu có)

Trong trường hợp người lao động có các khoản giảm trừ gia cảnh, công thức sẽ phức tạp hơn. Các mức giảm trừ cụ thể:

  • Giảm trừ gia cảnh bản thân: 11.000.000 VNĐ/tháng
  • Giảm trừ gia cảnh người phụ thuộc: 4.400.000 VNĐ/người/tháng.

Bước 2: Xác định Thu nhập tính thuế theo biểu lũy tiến

Dựa vào Thu nhập quy đổi (TNQĐ), bạn cần tra bảng quy đổi thu nhập không bao gồm thuế ra thu nhập tính thuế (Phụ lục 02/PL-TNCN của Thông tư 111/2013/TT-BTC) hoặc sử dụng các công thức tương ứng với từng bậc.

Ví dụ về các công thức tính ngược theo từng bậc:

  • Đến 5.000.000 VNĐ: Thu nhập tính thuế = TNQĐ / 0.95
  • Trên 5.000.000 VNĐ đến 10.000.000 VNĐ: Thu nhập tính thuế = (TNQĐ – 0.250.000 VNĐ) / 0.90
  • Trên 10.000.000 VNĐ đến 18.000.000 VNĐ: Thu nhập tính thuế = (TNQĐ – 0.750.000 VNĐ) / 0.85

Bước 3: Tính Thuế TNCN phải nộp

Sau khi xác định được Thu nhập tính thuế, bạn áp dụng biểu thuế suất lũy tiến đã nêu ở mục 4.1 để tính Thuế TNCN phải nộp. Thuế TNCN = Thu nhập tính thuế x % thuế suất tương ứng với bậc.

Bước 4: Tính các khoản đóng bảo hiểm bắt buộc của người lao động

  • Tổng tỷ lệ đóng bảo hiểm bắt buộc của người lao động là: 8% (BHXH) + 1.5% (BHYT) + 1% (BHTN) = 10.5%.
  • Khoản đóng bảo hiểm = Lương Gross x 10.5%. (Lưu ý: Tiền đóng bảo hiểm có thể bị giới hạn bởi trần lương đóng bảo hiểm, thường là 20 lần mức lương cơ sở, tương đương 36.000.000 VNĐ theo mức lương cơ sở hiện tại).

Bước 5: Tính Lương Gross

Lương Gross = Thu nhập tính thuế + Các khoản giảm trừ + Khoản đóng bảo hiểm

Đây là một quá trình lặp lại hoặc cần sử dụng công thức tính toán ngược phức tạp hơn, vì cả Thuế TNCN và khoản đóng bảo hiểm đều phụ thuộc vào Lương Gross. Do đó, bạn thường cần phải điều chỉnh Lương Gross giả định cho đến khi các con số khớp nhau.

4.4. Ví Dụ Minh Họa Quy Đổi Lương Net Sang Gross

Để giúp bạn hình dung rõ hơn về quá trình quy đổi lương Net sang Gross, chúng ta sẽ đi qua một ví dụ minh họa cụ thể, chi tiết theo các bước.

Giả định: Lao động A có Lương Net thực nhận là 15.000.000 VNĐ/tháng, có 2 người phụ thuộc, làm việc tại Vùng I (ví dụ: Hà Nội).

Mục tiêu: Tính Lương Gross tương ứng.

  • Bước 1: Xác định các khoản giảm trừ gia cảnh
  • Bản thân: 11.000.000 VNĐ
  • 2 người phụ thuộc: 2 x 4.400.000 VNĐ = 8.800.000 VNĐ
  • Tổng giảm trừ gia cảnh: 11.000.000 + 8.800.000 = 19.800.000 VNĐ
  • Bước 2: Xác định Thu nhập tính thuế từ Lương Net
  • Lương Net thực nhận là 15.000.000 VNĐ.
  • Vì lương Net (15.000.000 VNĐ) nhỏ hơn tổng giảm trừ gia cảnh (19.800.000 VNĐ), điều này cho thấy sau khi trừ giảm trừ, thu nhập chịu thuế sẽ bằng 0 hoặc âm.
  • Do đó, thu nhập chịu thuế của người lao động A là 0 VNĐ và thuế TNCN bằng 0 VNĐ.
  • Bước 3: Tính Lương Gross
  • Công thức tổng quát: Lương Net = Lương Gross – (BHXH + BHYT + BHTN) – Thuế TNCN.
  • Do Thuế TNCN là 0, và các khoản bảo hiểm của người lao động là 10.5% lương Gross, ta có: 15.000.000 = Lương Gross – (Lương Gross x 10.5%) = Lương Gross x (1 – 0.105) = Lương Gross x 0.895
  • Lương Gross = 15.000.000 / 0.895 = 16.759.777 VNĐ (làm tròn)

4.5. Sử Dụng Công Cụ Tính Lương Trực Tuyến Hoặc File Excel Để Quy Đổi

Như ví dụ minh họa đã cho thấy, quy đổi lương Net sang Gross thủ công khá phức tạp, nhất là khi phải tính thuế thu nhập cá nhân theo biểu lũy tiến. Cách nhanh và chính xác nhất là sử dụng công cụ tính lương trực tuyến hoặc file Excel quy đổi đã được thiết lập sẵn. Các công cụ này được lập trình tự động áp dụng quy định pháp luật hiện hành về bảo hiểm và thuế, giúp người dùng nhận kết quả chính xác mà không cần thực hiện phép tính phức tạp hay lo ngại sai sót.

Người dùng chỉ cần nhập các thông tin như mức lương Net mong muốn, số người phụ thuộc (nếu có), khu vực làm việc (ảnh hưởng tới lương tối thiểu vùng), cùng các dữ liệu liên quan khác như mức lương làm căn cứ đóng bảo hiểm nếu khác lương thực nhận. Hệ thống sẽ nhanh chóng trả về mức lương Gross tương ứng kèm bảng phân tích chi tiết các khoản khấu trừ.

Hiện nay, JobsGO đã cung cấp một công cụ tính lương tiện lợi, cho phép bạn nhanh chóng xác định mức lương thực nhận của mình. Bạn chỉ cần vào công cụ tính lương JobsGO, nhập các thông số như mức thu nhập, số người phụ thuộc, vùng làm việc, và mức lương đóng bảo hiểm. Công cụ này sẽ tự động tính toán, phân tích chi tiết từng khoản chi phí, giúp bạn hiểu rõ cấu trúc lương mà công ty đang trả.

Lương Net là gì - image 3

Công cụ tính lương nhanh chóng tại JobsGO

5. Ưu Và Nhược Điểm Khi Chọn Lương Net – Lương Gross

Việc lựa chọn lương Net hay lương Gross luôn là một quyết định quan trọng, mang lại cả ưu điểm và nhược điểm nhất định cho cả người lao động và doanh nghiệp. Không có một lựa chọn nào là tuyệt đối tốt hơn mà phụ thuộc vào sự hiểu biết, mục tiêu tài chính và khả năng quản lý của từng cá nhân hoặc doanh nghiệp. Việc phân tích kỹ lưỡng các khía cạnh này sẽ giúp cả hai bên đưa ra quyết định phù hợp nhất với tình hình và mục tiêu của mình.

5.1. Ưu Và Nhược Điểm Của Lương Net

Ưu điểm
Nhược điểm
Quản lý tài chính cá nhân hiệu quả: Biết rõ số tiền thực nhận giúp người lao động dễ dàng lên kế hoạch chi tiêu, tiết kiệm hoặc đầu tư, tránh sai lệch trong dự toán ngân sách.
Thiếu minh bạch về thu nhập tổng: Người lao động nhận lương Net thường không rõ lương Gross và các khoản đã khấu trừ, dẫn đến khó đánh giá đầy đủ giá trị công việc và phúc lợi thực tế.
Giảm gánh nặng thủ tục: Doanh nghiệp thay mặt người lao động thực hiện kê khai, đóng bảo hiểm và thuế TNCN, giúp tiết kiệm thời gian và giảm rủi ro pháp lý.
Khó so sánh với thị trường: Phần lớn tin tuyển dụng công bố lương Gross, nên nếu chỉ biết Net, bạn sẽ gặp bất lợi khi so sánh hoặc tìm việc mới.
Tạo cảm giác ổn định và an tâm: Lương Net là khoản đã cam kết sau khấu trừ, ít bị ảnh hưởng bởi thay đổi chính sách, mang lại sự ổn định tài chính.
Hạn chế khi đàm phán lương: Tập trung vào lương Net khiến bạn bỏ lỡ cơ hội thương lượng các yếu tố quan trọng khác như bảo hiểm, thưởng, hay phúc lợi bổ sung.
Hỗ trợ doanh nghiệp trong quản lý nhân sự: Trả lương Net giúp kiểm soát chi phí dễ dàng, minh bạch đãi ngộ và tạo lợi thế trong tuyển dụng, giữ chân nhân viên.
Rủi ro nếu doanh nghiệp không tuân thủ: Nếu công ty khai báo bảo hiểm hoặc thuế thấp hơn thực tế, bạn có thể mất quyền lợi dài hạn như lương hưu, thai sản hay trợ cấp thất nghiệp.

5.2. Ưu Và Nhược Điểm Của Lương Gross

Ưu điểm
Nhược điểm
Minh bạch thu nhập: Người lao động nắm rõ mức lương trước khấu trừ và toàn bộ gói đãi ngộ, giúp định giá đúng sức lao động.
Tăng gánh nặng tính toán và kê khai: Người lao động phải tự hiểu và cập nhật quy định về thuế, bảo hiểm để tính lương chính xác, tránh sai sót ảnh hưởng thu nhập.
Bảo vệ quyền lợi pháp lý: Biết lương Gross giúp theo dõi chính xác mức đóng bảo hiểm, thuế và đảm bảo các quyền lợi lâu dài.
Khó kiểm soát chi tiêu hàng tháng: Nhận lương Gross đòi hỏi tự trích khấu bảo hiểm, thuế; nếu không lên kế hoạch chi tiêu tốt, dễ vượt quá ngân sách cá nhân.
Dễ so sánh thị trường: Lương Gross phổ biến trong tuyển dụng, giúp người lao động dễ so sánh, đàm phán và ra quyết định.
Nguy cơ chênh lệch mức đóng BHXH: Một số doanh nghiệp có thể kê khai mức đóng BHXH thấp hơn thực tế; nếu không kiểm tra kỹ, quyền lợi dài hạn có thể bị ảnh hưởng.

Dù chọn lương Gross hay Net, điều quan trọng là hiểu rõ cơ cấu lương, các khoản khấu trừ và mức thực nhận. Hãy đảm bảo minh bạch, kiểm tra đóng bảo hiểm đầy đủ và chú trọng mức lương đóng BHXH để bảo vệ quyền lợi lâu dài.

6. Người Nhận Lương Net Cần Lưu Ý Gì Để Đảm Bảo Quyền Lợi?

Lương Net là gì - image 4

Luôn chủ động trao đổi và làm rõ các vấn đề về lương để đảm bảo quyền lợi cá nhân.

Khi nhận lương Net, nhiều người lao động thường cảm thấy nhẹ nhõm và yên tâm vì đây là số tiền cuối cùng sẽ được chuyển thẳng vào tài khoản. Tuy nhiên, để bảo đảm quyền lợi tài chính và duy trì sự an tâm lâu dài, người lao động cần chủ động nắm rõ một số nguyên tắc quan trọng.

6.1. Luôn Yêu Cầu Ghi Rõ Lương Gross Trong Hợp Đồng

Ngay cả khi đã thỏa thuận nhận lương Net, bạn vẫn nên yêu cầu doanh nghiệp ghi rõ cả mức lương Gross (tổng thu nhập trước khi trừ thuế và bảo hiểm) trong hợp đồng lao động. Đây là căn cứ pháp lý quan trọng để tính bảo hiểm bắt buộc, thuế thu nhập cá nhân và các quyền lợi khác như lương hưu hay trợ cấp thất nghiệp. Một hợp đồng minh bạch giúp bạn tránh được những tranh chấp tiềm ẩn về sau.

6.2. Nắm Vững Các Khoản Khấu Trừ Bắt Buộc

Bạn cần hiểu rõ tỷ lệ đóng bảo hiểm hiện hành: Bảo hiểm xã hội (BHXH) 8%, Bảo hiểm y tế (BHYT) 1,5% và Bảo hiểm thất nghiệp (BHTN) 1% trên tiền lương đóng bảo hiểm. Đồng thời, nắm cách tính thuế thu nhập cá nhân theo biểu lũy tiến từng phần và các khoản giảm trừ gia cảnh. Kiến thức này giúp bạn tự kiểm tra hoặc đối chiếu với bảng lương hàng tháng để đảm bảo tính chính xác và minh bạch.

6.3. Kiểm Tra Định Kỳ Việc Đóng Bảo Hiểm Xã Hội

Người lao động cần thường xuyên theo dõi thông tin đóng bảo hiểm xã hội thông qua ứng dụng VssID hoặc cổng thông tin của Bảo hiểm xã hội Việt Nam. Mục tiêu là đảm bảo doanh nghiệp thực hiện đầy đủ, đúng hạn và đúng mức lương đã cam kết. Nếu phát hiện sai lệch, bạn hãy liên hệ ngay với bộ phận nhân sự hoặc kế toán để được giải quyết kịp thời.

6.4. Yêu Cầu Bảng Kê Lương Chi Tiết Hàng Tháng

Bạn nên luôn yêu cầu nhận bảng lương hàng tháng với đầy đủ thông tin, bao gồm mức lương Gross, chi tiết từng khoản bảo hiểm, thuế thu nhập cá nhân và số lương Net thực nhận. Tài liệu này vừa hỗ trợ bạn kiểm soát chi tiêu, vừa đóng vai trò là bằng chứng quan trọng khi cần giải quyết tranh chấp về lương.

6.5. Đàm Phán Rõ Mức Lương Đóng Bảo Hiểm

Khi thương lượng với nhà tuyển dụng, ngoài mức lương Net, bạn cần hỏi rõ về mức lương làm căn cứ đóng bảo hiểm xã hội. Mức này nên tương đương hoặc sát với thu nhập thực tế để đảm bảo quyền lợi lâu dài như lương hưu, trợ cấp thất nghiệp, ốm đau hay thai sản. Nếu mức đóng quá thấp, quyền lợi bảo hiểm của bạn trong tương lai sẽ bị ảnh hưởng nghiêm trọng.

Tóm lại, lương Net là gì? Lương Net là mức thu nhập thực tế mà người lao động nhận được sau khi đã khấu trừ toàn bộ các khoản bảo hiểm bắt buộc và thuế thu nhập cá nhân theo quy định pháp luật. Qua bài viết này, chắc hẳn bạn đã nắm rõ khái niệm lương Net, cách tính, cách quy đổi sang lương Gross, cũng như phân tích ưu điểm và hạn chế của việc nhận lương Net. Đừng quên xem các bài viết trên JobsGO để nâng cao kiến thức và chọn đúng cơ hội!

Câu hỏi thường gặp

1. Tại Sao Nên Quan Tâm Đến Lương Gross Nếu Nhận Lương Net?

Bạn nên quan tâm đến lương Gross vì nó giúp bạn nắm rõ tổng chi phí mà công ty chi trả, dễ dàng so sánh mức lương của mình với thị trường chung (thường công bố lương Gross), hỗ trợ đàm phán, đặc biệt là đảm bảo quyền lợi về bảo hiểm xã hội và lương hưu trong tương lai.

2. Tôi Có Thể Tìm Kiếm Mẫu Hợp Đồng Lương Net Ở Đâu?

Bạn có thể tìm kiếm các mẫu hợp đồng lương Net tham khảo trên các trang web pháp lý uy tín hoặc các cổng thông tin tuyển dụng chuyên nghiệp.

(Theo JobsGO - Nền tảng tìm việc làm, tuyển dụng, tạo CV xin việc)