Lương cứng là khoản thu nhập cố định được trả định kỳ cho người lao động theo hợp đồng lao động, không phụ thuộc vào hiệu suất làm việc ngắn hạn hay doanh số. Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn hiểu rõ lương cứng là gì, phân tích đặc điểm, so sánh với các loại lương khác và hướng dẫn cách tính lương cứng một cách chi tiết.

1. Lương Cứng Là Gì?

lương cứng là gì - image 1

Lương cứng được thỏa thuận rõ ràng trong hợp đồng lao động

Lương cứng là khoản tiền cố định mà người lao động được nhận theo thỏa thuận rõ ràng trong hợp đồng lao động, được trả theo chu kỳ định kỳ như hàng tháng hoặc hàng tuần. Đây là phần thu nhập ổn định, không bị thay đổi theo doanh số bán hàng hay hiệu suất làm việc ngắn hạn, giúp người lao động có sự yên tâm về mặt tài chính. Đối với những người đang tìm việc, hiểu rõ lương cứng là gì sẽ giúp bạn đánh giá mức thu nhập tối thiểu được đảm bảo và là cơ sở để thương lượng khi tham gia phỏng vấn.

2. Đặc Điểm Của Lương cứng

Lương cứng có một số đặc điểm chính cần lưu ý như sau:

  • Tính cố định: Lương cứng được quy định rõ ràng và không thay đổi theo hiệu suất ngắn hạn. Dù doanh số tăng hay giảm, số tiền này vẫn giữ nguyên như đã được thỏa thuận trong hợp đồng.
  • Tính bắt buộc: Theo quy định của pháp luật và hợp đồng lao động, doanh nghiệp phải trả lương cứng đầy đủ và đúng hạn cho người lao động, đảm bảo tính công bằng và ổn định tài chính cho nhân viên.
  • Cơ sở tính toán cho các khoản khác: Lương cứng là cơ sở để tính các khoản bảo hiểm xã hội, bảo hiểm y tế và các khoản phụ cấp cố định khác. Ngoài ra, nhiều chính sách công ty và các chính sách chính phủ liên quan đến quyền lợi của người lao động cũng dựa trên lương cứng.

Những đặc điểm trên cho thấy lương cứng là một phần then chốt trong thu nhập của người lao động, tạo nền tảng cho sự ổn định và an toàn tài chính cá nhân.

>>> Xem thêm: Lương cạnh tranh là gì? Tổng hợp thông tin về lương cạnh tranh

3. Mục Đích Và Ý Nghĩa Của Lương cứng

Lương cứng không chỉ đơn thuần là cam kết tài chính mà còn mang nhiều ý nghĩa đối với cả người lao động và doanh nghiệp:

  • Đối với người lao động:
  • Đảm bảo ổn định tài chính cơ bản, giúp bạn lên kế hoạch chi tiêu và dự trù ngân sách cho cuộc sống hàng ngày.
  • Tạo động lực làm việc khi biết rằng một phần thu nhập của bạn là không bao giờ thay đổi dù hoàn cảnh công việc có biến động.
  • Là căn cứ để quản lý các khoản chi tiêu cá nhân, đầu tư hay tiết kiệm trong dài hạn.
  • Đối với doanh nghiệp:
  • Giúp giữ chân nhân viên bằng cách cung cấp mức thu nhập chắc chắn hàng tháng.
  • Là một khoản chi phí vận hành cố định, phản ánh cam kết của công ty đối với người lao động.
  • Tạo ra “sợi dây gắn kết” giữa nhân viên và doanh nghiệp, củng cố mối quan hệ lao động dựa trên tính minh bạch và công bằng.

Đối với các nhà tuyển dụng, đặc biệt là những người sử dụng các nền tảng tuyển dụng uy tín như JobsGO, việc đưa ra mức lương cứng hợp lý là một công cụ quan trọng trong việc thu hút và giữ chân nhân tài, nhất là với các vị trí đòi hỏi sự ổn định và chuyên môn cao.

4. Các Yếu Tố Ảnh Hưởng Đến Mức Lương Cứng

Mức lương cứng của mỗi vị trí không chỉ phụ thuộc vào thỏa thuận trong hợp đồng mà còn bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố khách quan và chủ quan khác.

4.1. Kinh Nghiệm Và Năng Lực

lương cứng là gì - image 2

Kinh nghiệm và năng lực ảnh hưởng đến mức lương cứng

Một trong những yếu tố quan trọng nhất ảnh hưởng đến mức lương cứng là số năm kinh nghiệm và năng lực chuyên môn của người lao động. Người có kinh nghiệm lâu năm thường được hưởng mức lương cứng cao hơn so với những người mới vào nghề. Ngoài ra, các bằng cấp, chứng chỉ chuyên môn và kỹ năng đặc thù càng gia tăng khả năng thương lượng mức lương cao hơn.

Ví dụ như kỹ sư phần mềm tại TP.HCM có 5 năm kinh nghiệm có mức lương cứng trung bình từ 25 – 35 triệu đồng/tháng. Điều này cho thấy năng lực và kinh nghiệm đóng vai trò then chốt trong việc xác định mức thu nhập tối thiểu cho người lao động.

4.2. Ngành Nghề Và Tính Chất Công Việc

Mức lương cứng còn bị ảnh hưởng bởi ngành nghề và tính chất nhiệm vụ của công việc. Các ngành công nghệ, tài chính, kỹ thuật thường có mức lương cứng cao hơn so với các ngành hành chính, dịch vụ, nơi công việc có tính chất lặp đi lặp lại và ít rủi ro.

Ví dụ, trong ngành công nghệ, các vị trí quản lý dự án hay lập trình viên cao cấp thường có lương cứng ở mức cao so với những công việc yêu cầu tính chất hành chính với mức thu nhập ổn định nhưng cạnh tranh ít hơn.

4.3. Khu Vực Làm Việc

Vị trí địa lý của nơi làm việc cũng là một yếu tố không thể bỏ qua. Các thành phố lớn, trung tâm kinh tế thường có mức sinh hoạt phí cao hơn, do đó mức lương cứng cũng thường cao hơn để bù đắp cho chi phí thuê nhà, ăn uống và các chi phí sống khác. Ở những khu vực như Hà Nội, TP. Hồ Chí Minh, mức lương cứng thường được đánh giá cao hơn so với các tỉnh thành nhỏ, giúp người lao động an tâm hơn về mặt tài chính và có động lực làm việc tốt hơn.

4.4. Quy Mô Và Chính Sách Của Doanh nghiệp

Quy mô doanh nghiệp và chính sách lương thưởng của công ty cũng ảnh hưởng đáng kể đến mức lương cứng. Các công ty lớn, đặc biệt là những doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài, thường có khả năng trả mức lương cứng cao hơn so với doanh nghiệp vừa và nhỏ. Chính sách lương thưởng của doanh nghiệp không những giúp thu hút nhiều ứng viên chất lượng mà còn thể hiện sự đầu tư dài hạn và cam kết của doanh nghiệp đối với người lao động.

4.5. Tình Hình Kinh Tế Và Thị Trường Lao Động

Yếu tố kinh tế vĩ mô như lạm phát, tăng trưởng kinh tế và căng thẳng trên thị trường lao động cũng có tác động không nhỏ đến mức lương cứng. Khi nền kinh tế tăng trưởng mạnh, nhu cầu tuyển dụng cũng tăng, từ đó giúp người lao động có cơ hội thương lượng mức lương cứng cao hơn.

Ngược lại, trong thời kỳ kinh tế chậm lại, các doanh nghiệp có xu hướng hoãn việc điều chỉnh lương do áp lực kinh tế. Đối với người lao động, tham khảo các báo cáo lương và tin tuyển dụng mới nhất trên các trang uy tín như JobsGO là cách hiệu quả để nắm bắt xu hướng mức lương cứng hiện hành cho vị trí mong muốn và có cơ sở đàm phán hợp lý.

>>> Xem thêm: Lương khoán là gì?

5. Cách Tính Lương Cứng Phổ Biến

Hiểu được cách tính lương cứng là yếu tố quan trọng giúp người lao động và doanh nghiệp cùng thống nhất cách tính toán thu nhập. Dưới đây, chúng ta cùng xem xét hai công thức tính lương cứng phổ biến nhất.

5.1. Công Thức Tính Lương Cứng Khi Làm Đủ Công

Công thức cơ bản nhất mà hầu hết các doanh nghiệp áp dụng khi người lao động đi làm đầy đủ số ngày công chuẩn trong tháng là:

Lương cứng hàng tháng = Mức lương cứng thỏa thuận trong Hợp đồng lao động.

Điều này có nghĩa là, nếu bạn được thỏa thuận mức lương cứng là 15 triệu đồng/tháng và đi làm đủ số ngày công chuẩn, bạn sẽ nhận đúng 15 triệu đồng theo từng kỳ trả lương. Công thức này thể hiện tính đơn giản và trực tiếp của lương cứng khi không có sự gián đoạn trong quá trình làm việc.

5.2. Công Thức Tính Lương Cứng Khi Làm Không Đủ Công

Trong trường hợp người lao động không đi làm đủ số ngày công chuẩn do nghỉ phép, nghỉ không lương hay các lý do khác, mức lương cứng thực nhận sẽ được tính theo tỷ lệ số ngày công thực tế so với tổng số ngày làm việc chuẩn trong tháng. Công thức tính cụ thể như sau:

Lương cứng thực nhận = (Lương cứng thỏa thuận / Tổng số ngày làm việc chuẩn trong tháng) x Số ngày công thực tế đi làm.

Ví dụ minh họa:

Giả sử bạn có lương cứng thỏa thuận là 12 triệu đồng cho tháng và làm việc theo hệ thống 5 ngày/tuần với tổng số ngày làm việc chuẩn là 22 ngày. Nếu bạn nghỉ 2 ngày không lương, số ngày làm việc thực tế là 20 ngày, khi đó mức lương cứng thực nhận sẽ được tính theo công thức:

12.000.000 VNĐ / 22 = 545.454 VNĐ (lương/ngày).

Lương cứng thực nhận = 545.454 VNĐ x 20 = 10.909.080 VNĐ

Như vậy, ví dụ trên cho thấy rằng khi nghỉ không lương, mức thu nhập thực tế hàng tháng sẽ giảm xuống còn khoảng 10.9 triệu đồng. Điều này giúp người lao động nhận thức được tầm quan trọng của việc đi làm đầy đủ và đọc kỹ các điều khoản trong hợp đồng lao động hoặc quy chế công ty liên quan đến cách tính lương khi nghỉ.

>>> Xem thêm: Các hình thức trả lương hiện nay

6. Phân Biệt Lương Cứng Với Lương Cơ Bản, Lương Mềm Và Các Loại Lương Khác

lương cứng là gì - image 3

Lương cứng và lương cơ bản khác nhau như thế nào?

Để hiểu đúng về lương cứng, người lao động cần phân biệt giữa lương cứng và các loại hình thu nhập khác trong bảng lương. Dưới đây là bảng so sánh tổng quan giữa các loại lương:

Loại lương
Định nghĩa
Điểm khác biệt chính
Ví dụ, Tính toán/Chú ý
Lương cứng
Khoản tiền lương cố định được trả định kỳ theo hợp đồng
Ổn định, không phụ thuộc vào doanh số hay hiệu suất ngắn hạn
Cơ sở tính các khoản phụ cấp, bảo hiểm
Số tiền tối thiểu làm căn cứ cho bảo hiểm xã hội, y tế
Không bao gồm các phụ cấp hay thưởng thêm
Thường là một phần của lương cứng
Lương tối thiểu vùng
Mức lương sàn quy định theo pháp luật cho mỗi khu vực
  • Vùng I: 4.960.000
  • Vùng II: 4.410.000
  • Vùng III: 3.860.000
  • Vùng IV: 3.450.000
Lương mềm
Khoản thu nhập biến động dựa trên KPI, thành tích, doanh số
Không được cam kết cố định, thay đổi theo hiệu quả công việc
Tổng thu nhập = Lương cứng + Lương mềm
Lương thưởng
Khoản tiền không cố định được chi trả dựa trên kết quả kinh doanh hoặc dịp lễ tết
Có thể có hoặc không, tùy theo chính sách của doanh nghiệp
Chi trả ngoài lương cứng
Tiền hoa hồng
Khoản thu nhập tính theo doanh số bán hàng hoặc thành tích
Tăng giảm theo doanh số, không cố định
Áp dụng cho nhân viên kinh doanh
Lương làm theo giờ
Lương tính dựa trên số giờ làm việc thực tế
Linh hoạt, thay đổi theo số giờ công
Không giống lương cứng cố định theo tháng

>>> Xem thêm: Lương Net và lương Gross là gì?

Hiểu rõ lương cứng là gì sẽ giúp người lao động chủ động hơn trong việc thương lượng thu nhập và đánh giá chính xác giá trị công việc. Trong bối cảnh thị trường lao động ngày càng cạnh tranh, việc nắm vững các khái niệm liên quan đến lương thưởng là điều cần thiết. Nếu bạn đang tìm kiếm một công việc có chế độ đãi ngộ rõ ràng và minh bạch, hãy truy cập JobsGO – nền tảng tuyển dụng uy tín giúp bạn dễ dàng kết nối với hàng ngàn cơ hội việc làm hấp dẫn trên toàn quốc.

Câu hỏi thường gặp

1. Lương Cứng Có Phải Lương Thực Nhận Hàng Tháng Không?

Lương cứng là thu nhập cố định, tuy nhiên lương thực nhận cuối cùng được điều chỉnh khi thêm các khoản lương mềm, thưởng hoặc trừ các khoản bảo hiểm,....

2. Trả Lương Cứng Thấp Hơn Lương Tối Thiểu Vùng Vi Phạm?

Có, việc trả lương thấp hơn mức lương tối thiểu vùng, theo quy định của pháp luật, có thể coi là vi phạm và doanh nghiệp sẽ bị xử lý theo quy định hiện hành.

3. Lương Cứng Tiếng Anh Là Gì?

Lương cứng trong tiếng Anh là Basic Salary hoặc Fixed Salary, chỉ khoản thu nhập cố định hàng tháng.

4. Lương Cứng Có Bao Gồm Bảo Hiểm Không?

Thông thường, lương cứng không bao gồm bảo hiểm. Bảo hiểm sẽ được trích từ lương trước khi tính thu nhập thực nhận.

5. Lương Cứng Là Net Hay Gross?

Lương cứng thường là lương gross, thu nhập trước khi trừ các khoản bảo hiểm và thuế. Vì vậy, cần phân biệt rõ giữa lương cứng và lương Net để tránh nhầm.

6. Doanh Nghiệp Tính Lương Cứng Và Lương Mềm Ra Sao?

Lương cứng là khoản thu nhập cố định, không thay đổi, còn lương mềm thường bao gồm thưởng, hoa hồng, phụ cấp tùy theo hiệu suất công việc.

(Theo JobsGO - Nền tảng tìm việc làm, tuyển dụng, tạo CV xin việc)