Kiểm soát viên không chỉ đơn thuần là một chức danh trong công ty, mà còn là người giữ vai trò then chốt trong việc đảm bảo tính minh bạch, hiệu quả và tuân thủ pháp luật trong mọi hoạt động kinh doanh. Bất kỳ công ty, doanh nghiệp nào cũng cần ban kiểm soát để có thể vận hành trơn tru nhất. Vậy kiểm soát viên là gì? Cần những điều kiện gì để trở thành kiểm soát viên? Cùng JobsGO tìm hiểu thông qua bài viết dưới đây.
Mục lục
1. Kiểm Soát Viên Là Gì?
Kiểm soát viên là gì? Kiểm soát viên tiếng Anh là gì? Kiểm soát viên (controller) là một vị trí quan trọng trong cơ cấu tổ chức của các doanh nghiệp, đóng vai trò then chốt nhằm đảm bảo hoạt động của công ty tuân thủ đúng quy định và đạt hiệu quả cao.
Nhiệm vụ kiểm soát là gì? Với vai trò là thành viên của ban kiểm soát, kiểm soát viên sẽ thực hiện nhiệm vụ giám sát và kiểm tra toàn diện các hoạt động của doanh nghiệp. Họ không chỉ theo dõi các quy trình vận hành hàng ngày mà còn giám sát việc thực thi quyền hạn và trách nhiệm của các cấp quản lý cao cấp như hội đồng thành viên hay chủ tịch công ty.
Vai trò của kiểm soát viên đòi hỏi sự tỉ mỉ, khách quan và có tầm nhìn rộng. Họ phải đảm bảo rằng mọi hoạt động của công ty đều tuân thủ đúng kế hoạch đã được phê duyệt, đồng thời phải nhanh nhạy phát hiện bất kỳ sai sót hay vấn đề tiềm ẩn nào có thể ảnh hưởng đến hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp. Khi phát hiện ra vấn đề, kiểm soát viên không chỉ dừng lại ở việc báo cáo mà còn phải chủ động đề xuất các giải pháp khắc phục phù hợp, góp phần quan trọng vào việc duy trì sự ổn định và phát triển bền vững của công ty.
2. Quy Định Về Kiểm Soát Viên Trong Doanh Nghiệp
Quy định về kiểm soát viên là gì? Trong doanh nghiệp, kiểm soát viên đóng vai trò rất quan trọng trong việc giám sát, đảm bảo các hoạt động từ điều hành, quản trị đến thẩm định, giải quyết khiếu nại. Dưới đây là những quy định chi tiết nhất về kiểm soát viên trong doanh nghiệp.
2.1 Ban Kiểm Soát Gồm Những Ai?
Ban kiểm soát trong doanh nghiệp là một bộ phận thực hiện nhiệm vụ giám sát hoạt động của công ty, đặc biệt là trong các công ty cổ phần. Cơ cấu của ban kiểm soát bao gồm từ ba đến năm thành viên, tùy thuộc vào quy mô và nhu cầu của doanh nghiệp.
Trong đó, có ít nhất một thành viên là kế toán viên hoặc kiểm toán viên chuyên nghiệp. Các thành viên khác thường có kiến thức chuyên môn về tài chính, kế toán, pháp luật hoặc lĩnh vực kinh doanh của công ty. Đứng đầu ban kiểm soát là trưởng ban, người chịu trách nhiệm điều phối các hoạt động của ban, là đại diện chính thức trong các cuộc họp với hội đồng quản trị và ban điều hành.
2.2 Tiêu Chuẩn Và Điều Kiện Kiểm Soát Viên
Tiêu chuẩn để trở thành kiểm soát viên là gì? Theo Điều 169 Luật Doanh nghiệp 2020, điều kiện chuẩn và điều kiện tiêu chuẩn để trở thành kiểm soát viên trong doanh nghiệp được quy định như sau:
- Không thuộc đối tượng theo quy định tại khoản 2 Điều 17 Luật Doanh nghiệp 2020.
- Được đào tạo một trong các chuyên ngành về kinh tế, tài chính, kế toán, kiểm toán, luật, quản trị kinh doanh hoặc chuyên ngành phù hợp với hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp.
- Không phải là người có quan hệ gia đình của thành viên Hội đồng quản trị, Giám đốc hoặc Tổng giám đốc và người quản lý khác.
- Không phải là người quản lý công ty; không nhất thiết phải là cổ đông hoặc người lao động của công ty, trừ trường hợp Điều lệ công ty có quy định khác.
- Tiêu chuẩn, điều kiện khác theo quy định khác của pháp luật có liên quan và Điều lệ công ty.
- Ngoài các tiêu chuẩn, điều kiện quy định nêu trên, Kiểm soát viên công ty đại chúng, doanh nghiệp nhà nước theo quy định tại điểm b khoản 1 Điều 88 Luật Doanh nghiệp 2020 không được là người có quan hệ gia đình của người quản lý doanh nghiệp của công ty và công ty mẹ; người đại diện phần vốn của doanh nghiệp, người đại diện phần vốn nhà nước tại công ty mẹ, tại công ty.
2.3 Quyền, Nghĩa Vụ Của Kiểm Soát Viên
Quyền và nghĩa vụ của kiểm soát viên là gì? Nội dung này được quy định tại Điều 170 Luật Doanh nghiệp 2020 với những điểm chính như sau:
- Trách nhiệm chính của kiểm soát viên là giám sát tính hợp pháp, trung thực và cẩn trọng trong quản lý, điều hành hoạt động kinh doanh của công ty. Họ thường xuyên kiểm tra sổ sách kế toán, báo cáo tài chính và các tài liệu khác của công ty để đảm bảo tính chính xác, minh bạch. Kiểm soát viên cũng có quyền giám sát việc thực hiện các nghị quyết của đại hội đồng cổ đông, hội đồng quản trị, đồng thời theo dõi việc tuân thủ các quy định của pháp luật và điều lệ công ty.
- Một vai trò quan trọng khác của kiểm soát viên là đánh giá hiệu quả, tính tuân thủ của hệ thống kiểm soát nội bộ, quản lý rủi ro và quản trị công ty. Họ có quyền yêu cầu cung cấp thông tin, tài liệu liên quan đến hoạt động của công ty và có thể tham dự các cuộc họp của hội đồng quản trị. Khi phát hiện vi phạm hoặc rủi ro tiềm ẩn, kiểm soát viên có quyền và nghĩa vụ báo cáo kịp thời cho hội đồng quản trị, đồng thời đề xuất biện pháp khắc phục.
- Ngoài ra, kiểm soát viên còn có vai trò quan trọng trong việc bảo vệ quyền lợi của cổ đông và các bên liên quan. Họ có quyền và nghĩa vụ thẩm định báo cáo tài chính hàng năm, soát xét các giao dịch với người có liên quan, đảm bảo rằng các quyết định quan trọng của công ty không xâm phạm lợi ích của cổ đông thiểu số. Kiểm soát viên cũng là kênh tiếp nhận các khiếu nại, tố cáo liên quan đến hoạt động của công ty và có trách nhiệm điều tra, xác minh khi cần thiết.
>>> Tìm hiểu thêm: Công việc của chuyên viên pháp lý là gì?
2.4 Các Trường Hợp Miễn Nhiệm, Bãi Nhiệm Kiểm Soát Viên
Trường hợp miễn nhiệm, bãi nhiệm kiểm soát viên là gì? Việc bãi nhiệm và miễn nhiệm kiểm soát viên diễn ra khi có những sai sót, trường hợp vi phạm xảy ra bởi bản thân kiểm soát viên hoặc kiểm soát viên tự nguyện nộp đơn xin từ chức. Hình thức bãi nhiệm, miễn nhiệm kiểm soát viên phải được thực hiện bằng nghị quyết của Đại hội đồng cổ đông hoặc quyết định của Hội đồng quản trị (tùy loại hình doanh nghiệp).
2.4.1 Các Trường Hợp Bị Miễn Nhiệm
Kiểm soát viên sẽ bị miễn nhiễm nếu:
- Theo Điều 164 của Luật Doanh nghiệp 2014, Kiểm soát viên sẽ bị miễn nhiệm nếu không còn đạt đủ tiêu chuẩn và điều kiện làm việc của ngành.
- Không thực hiện bất kỳ nghĩa vụ, trách nhiệm nào của mình trong 6 tháng liên tục (không tính đến những trường hợp bất khả kháng).
- Nộp đơn xin từ chức và đã được cấp trên thông qua.
- Ngoài ra còn có thể bị miễn nhiệm theo một vài trường hợp khác được quy định trong điều lệ của công ty.
2.4.2 Các Trường Hợp Bị Bãi Nhiệm
Doanh nghiệp có thể tiến hành bãi nhiệm Kiểm soát viên trong những hoàn cảnh sau đây:
- Không hoàn thành những công việc, nhiệm vụ được giao phó.
- Nhiều lần vi phạm hoặc vi phạm nghiêm trọng vào quyền và nghĩa vụ theo luật.
- Khi có sự thống nhất bãi nhiệm của Đại hội đồng cổ đông, công ty.
3. Mức Lương Kiểm Soát Viên
Theo thống kê từ JobsGO, mức lương trung bình của kiểm soát viên là 12.5 triệu đồng trên toàn quốc. Dải lương phổ biến dao động từ 10 triệu – 17 triệu đồng/tháng.
Tùy thuộc vào cấp bậc, vị trí mà kiểm soát viên có mức thu nhập khác nhau. Dưới đây là bảng lương cơ bản của vị trí kiểm soát viên phân theo cấp bậc:
Cấp bậc | Mức lương cơ bản (theo quy định của Nhà nước) |
Kiểm soát viên cao cấp | 11,1 triệu đồng – 14.4 triệu đồng/tháng |
Kiểm soát viên chính | 7.9 triệu đồng – 12.2 triệu đồng/tháng |
Kiểm soát viên | 4.2 triệu đồng – 8.9 triệu đồng/tháng |
Kiểm soát viên trung cấp | 3.7 triệu đồng – 8.8 triệu đồng/tháng |
>>> Tìm hiểu thêm: Tổng quan về nghề công chứng viên tại Việt Nam.
Trong tương lai, khi môi trường kinh doanh ngày càng biến động và đầy thách thức, vai trò của kiểm soát viên sẽ ngày càng được đề cao. Các doanh nghiệp cần nhận thức đúng tầm quan trọng của vị trí này và đầu tư thích đáng để xây dựng đội ngũ kiểm soát viên chuyên nghiệp, góp phần tạo nên sức mạnh cạnh tranh bền vững trong thị trường toàn cầu. Hiểu được kiểm soát viên là gì sẽ là hành trang vững chắc để ứng viên nắm bắt những quy định và yêu cầu để phát triển bản thân trước khi quyết định theo đuổi ngành kiểm soát viên.
Câu hỏi thường gặp
1. Kiểm Soát Viên Học Ngành Gì?
Thông thường, kiểm soát viên phải là cử nhân tốt nghiệp ngành Luật và đã được đào tạo nghiệp vụ kiểm soát.
2. Kiểm Soát Viên Ngân Hàng Là Gì?
Kiểm soát viên ngân hàng là người trực tiếp giám sát, đảm bảo các hoạt động của ngân hàng tuân thủ quy định pháp luật và chính sách nội bộ. Họ thực hiện kiểm tra, đánh giá các quy trình nghiệp vụ, quản lý rủi ro và báo cáo tài chính của ngân hàng, đồng thời đề xuất biện pháp cải thiện hệ thống kiểm soát nội bộ.
3. Kiểm Soát Viên Hàng Không Làm Gì?
Kiểm soát viên hàng không, còn gọi là kiểm soát viên không lưu, chịu trách nhiệm điều phối và quản lý giao thông hàng không để đảm bảo an toàn, hiệu quả. Họ hướng dẫn máy bay cất cánh, hạ cánh, di chuyển trong không phận, đồng thời theo dõi radar để duy trì khoảng cách an toàn giữa các máy bay và cảnh báo phi công về các điều kiện thời tiết hoặc tình huống khẩn cấp.
Tìm việc làm ngay!(Theo JobsGO - Nền tảng tìm việc làm, tuyển dụng, tạo CV xin việc)