Công Chứng Viên Là Gì? Lộ Trình Trở Thành Công Chứng Viên 2024

4.5/5 - (3 votes)

Công chứng viên là một trong những nghề đang gây sốt hiện nay khi nhận được đông đảo sự quan tâm của các bạn trẻ. Vậy công chứng viên là gì? Điều gì giúp nghề này trở nên hấp dẫn như vậy? Và làm sao để trở thành công chứng viên? Cùng JobsGO tìm hiểu ngay nhé!

Mục lục

1. Công Chứng Viên Là Gì?

công chứng viên
Công Chứng Viên Là Gì?

Công chứng viên là gì? Công chứng viên là người được bổ nhiệm bởi Bộ Tư pháp để thực hiện công chứng các văn bản, tài liệu và hợp đồng pháp lý nhằm đảm bảo tính xác thực, hợp pháp của chúng. Họ có đầy đủ bằng cấp, giấy chứng nhận hành nghề do Bộ Tư Pháp cấp. Các công chứng viên có trình độ chuyên môn cao, am hiểu sâu rộng về toàn bộ các lĩnh vực, vấn đề liên quan đến pháp luật (Theo Luật công chứng số 53/2014/QH13).

Công việc của công chứng viên là chứng thực, xác nhận các giao dịch, hợp đồng giữa các bên là hợp lệ và tuân thủ đúng pháp luật. Công chứng viên giúp ngăn ngừa các tranh chấp, sai phạm liên quan đến tài liệu pháp lý bằng cách xác minh tính xác thực và hợp pháp của tài liệu và các giao dịch dân sự. Ví dụ như là chứng thực hợp đồng, giao dịch, bản sao hộ khẩu, bản sao căn cước công dân, sơ yếu lý lịch,…

Việc làm này rất cần thiết, giúp họ có thể đảm bảo được quyền lợi, lợi ích hợp pháp của các cá nhân hay tổ chức, đơn vị.

Vậy vai trò của công chứng viên là gì? Cùng tiếp tục tìm hiểu ở phần tiếp theo bạn nhé!

Xem thêm: Ngành luật là gì? Học ngành luật ra trường làm công việc gì?

2. Vai Trò Của Công Chứng Viên

Công chứng viên là những người đóng vai trò vô cùng quan trọng.

2.1. Xác Nhận Tính Hợp Pháp Của Văn Bản

Công chứng viên phải đảm bảo rằng các tài liệu, hợp đồng hoặc văn bản do các bên cung cấp là hợp pháp theo quy định của pháp luật hiện hành. Công chứng viên có trách nhiệm kiểm tra kỹ lưỡng nội dung của các văn bản này, đảm bảo rằng chúng không vi phạm pháp luật, không gây xung đột lợi ích giữa các bên, không có các yếu tố bất hợp pháp như gian lận, lừa đảo. Nếu phát hiện bất kỳ vi phạm hoặc bất thường nào, công chứng viên có quyền từ chối công chứng và tư vấn lại cho các bên để chỉnh sửa phù hợp. Ví dụ, trong giao dịch mua bán bất động sản, công chứng viên sẽ xem xét giấy tờ chứng minh quyền sở hữu, tình trạng pháp lý của tài sản để đảm bảo giao dịch là hợp pháp.

2.2 Chứng Thực Chữ Ký

Chứng thực chữ ký là một trong những nhiệm vụ quan trọng của công chứng viên. Họ phải xác minh rằng chữ ký trong văn bản là của chính chủ, được thực hiện một cách tự nguyện, không có bất kỳ sự ép buộc nào. Điều này đặc biệt quan trọng trong các văn bản có giá trị pháp lý lớn như hợp đồng mua bán, chuyển nhượng tài sản hoặc di chúc. Công chứng viên cần xác nhận danh tính của người ký thông qua các giấy tờ tùy thân hợp lệ và phải đảm bảo rằng người đó hiểu rõ nội dung văn bản trước khi ký. Việc chứng thực chữ ký đảm bảo rằng các văn bản đã được ký kết một cách hợp pháp, có giá trị trước pháp luật.

2.3. Tư Vấn Pháp Lý

Ngoài việc xác nhận tính hợp pháp của văn bản, công chứng viên cũng đóng vai trò là một cố vấn pháp lý. Họ có trách nhiệm giải thích các quyền, nghĩa vụ của các bên trong giao dịch, giúp họ hiểu rõ về các điều khoản, các rủi ro tiềm ẩn cũng như hậu quả pháp lý có thể xảy ra. Chẳng hạn, trong một hợp đồng thế chấp tài sản, công chứng viên sẽ giải thích rõ ràng quyền lợi của người cho vay và người đi vay, đảm bảo rằng không bên nào bị thiệt thòi hoặc hiểu lầm về nội dung hợp đồng. Điều này giúp đảm bảo tính minh bạch, sự đồng thuận giữa các bên.

2.4. Bảo Vệ Quyền Lợi Của Các Bên

Công chứng viên là một nhân vật trung lập, có vai trò bảo vệ các quyền lợi hợp pháp của cả hai bên. Trong một giao dịch, công chứng viên không đứng về bất kỳ bên nào mà thay vào đó họ phải đảm bảo rằng tất cả các bên tham gia đều hiểu rõ và đồng ý với các điều khoản được nêu ra. Họ cũng có nhiệm vụ bảo vệ lợi ích của các bên yếu thế trong các giao dịch, đảm bảo rằng không bên nào bị lừa dối hoặc bị lợi dụng.

2.5. Lưu Trữ Và Bảo Mật Tài Liệu

Công chứng viên có trách nhiệm lưu trữ các tài liệu công chứng trong một khoảng thời gian dài theo quy định pháp luật. Thông qua đó, công chứng viên sẽ duy trì tính minh bạch, độ an toàn của các tài liệu, giúp các bên liên quan dễ dàng tra cứu khi cần. Ví dụ, trong các giao dịch bất động sản, khi phát sinh tranh chấp, văn bản công chứng được lưu trữ có thể được sử dụng làm bằng chứng tại tòa án. Việc bảo mật tài liệu cũng giúp ngăn ngừa tình trạng giả mạo, thất lạc hoặc sử dụng sai mục đích.

2.6. Giảm Thiểu Tranh Chấp Pháp Lý

Một trong những vai trò quan trọng của công chứng viên là giảm thiểu rủi ro tranh chấp pháp lý. Khi các giao dịch, tài liệu đã được công chứng, điều đó có nghĩa là chúng đã được kiểm tra về tính hợp pháp, đảm bảo sự minh bạch. Đây là yếu tố góp phần làm giảm khả năng xảy ra tranh chấp trong tương lai, vì mọi vấn đề liên quan đến pháp lý đã được giải quyết trước khi văn bản được chính thức công chứng. Chẳng hạn, trong hợp đồng mua bán nhà đất, việc công chứng giúp các bên tránh những tranh chấp liên quan đến quyền sở hữu, tiền bạc hoặc nghĩa vụ pháp lý.

2.7. Hỗ Trợ Quá Trình Tố Tụng

Trong trường hợp xảy ra tranh chấp hoặc vụ kiện liên quan đến các giao dịch dân sự, thương mại, các văn bản công chứng đóng vai trò như bằng chứng hợp pháp. Công chứng viên không chỉ là người làm chứng về tính hợp pháp của văn bản mà còn có thể làm nhân chứng tại tòa nếu cần. Tài liệu công chứng có giá trị cao trước pháp luật, giúp các bên có thể dựa vào đó để giải quyết tranh chấp một cách minh bạch và công bằng.

2.8. Đảm Bảo Tuân Thủ Các Quy Định Pháp Luật

Cuối cùng, công chứng viên có vai trò đảm bảo rằng các bên liên quan tuân thủ đầy đủ các quy định pháp luật liên quan đến giao dịch của họ. Nhờ vậy, các vi phạm pháp luật sẽ được ngăn chặn, đồng thời quyền lợi của tất cả các bên tham gia cũng được bảo vệ. Công chứng viên không chỉ làm nhiệm vụ xác minh, chứng thực mà còn đảm bảo rằng mọi giao dịch diễn ra theo đúng quy định pháp luật, giúp duy trì trật tự xã hội và sự tin cậy trong các giao dịch kinh tế, dân sự.

3. Tiêu Chuẩn Công Chứng Viên Theo Quy Định

nghề công chứng viên
Tiêu Chuẩn Công Chứng Viên Theo Quy Định

Trở thành công chứng viên là mơ ước, mục tiêu phấn đấu của rất nhiều người. Tuy nhiên, đây không phải là công việc mà ai muốn cũng có thể ứng tuyển. Các điều kiện, tiêu chí bắt buộc dành cho nghề này bao gồm:

  • Là công dân Việt Nam, đang có hộ khẩu thường trú tại nước Việt Nam.
  • Là người có nhân cách, phẩm chất đạo đức tốt.
  • Tốt nghiệp ngành Luật với tấm bằng cử nhân.
  • Đã từng công tác với thời gian thực thi theo pháp luật đúng quy định từ 5 năm trở lên, có bằng luật tại các cơ quan thực thi pháp luật.
  • Tốt nghiệp khóa đào tạo nghề công chứng quy định tại Điều 9 của Luật công chứng hoặc hoàn thành khóa bồi dưỡng nghề công chứng quy định tại khoản 2 Điều 10 của Luật công chứng.
  • Đối với các trường hợp được miễn đào tạo nghề công chứng thì cần hoàn thành khóa bồi dưỡng nghề công chứng 03 tháng.
  • Đối với các trường hợp không được miễn đào tạo nghề công chứng thì cần tốt nghiệp khóa đào tạo nghề công chứng kéo dài trong 12 tháng sau khi có bằng cử nhân luật.
  • Cần đảm bảo các yêu cầu liên quan đến kiểm tra kết quả tập sự hành nghề công chứng.
  • Có sức khỏe tốt, không mắc các bệnh nan y, khó chữa.

Xem thêm: Mô tả công việc Luật sư

4. Quy Định Về Đào Tạo Và Miễn Đào Tạo Nghề Công Chứng

Dưới đây là một số quy định về đào tạo và miễn đào tạo nghề công chứng bạn nên biết:

4.1 Về Đào Tạo Nghề Công Chứng

Cơ sở đào tạo nghề công chứng, chương trình khung đào tạo nghề công chứng

  • Theo Điều 9 của Luật Công chứng, cơ sở đào tạo nghề công chứng là Học viện Tư pháp thuộc Bộ Tư pháp.
  • Khung chương trình đào tạo nghề công chứng sẽ được xây dựng bởi chủ trì là Học viện Tư pháp phối hợp với Cục Bổ trợ tư pháp. Chương trình sẽ được trình lên Bộ trưởng Bộ Tư pháp duyệt và ban hành.

Công nhận tương đương đối với người được đào tạo nghề công chứng ở nước ngoài

văn phòng công chứng
Quy Định Về Đào Tạo Và Miễn Đào Tạo Nghề Công Chứng

Trường hợp đào tạo nghề công chứng ở nước ngoài được công nhận tương đương trong các trường hợp sau đây:

  • Có văn bằng đào tạo nghề công chứng được cấp bởi cơ sở đào tạo ở nước ngoài thuộc phạm vi áp dụng của Hiệp định về tương đương văn bằng hoặc công nhận lẫn nhau về văn bằng hoặc Điều ước quốc tế có liên quan đến văn bằng mà Việt Nam là thành viên.
  • Có văn bằng đào tạo nghề công chứng được cấp bởi cơ sở đào tạo ở nước ngoài mà nước đó hoặc cơ quan có thẩm quyền của nước đó đã công nhận chương trình đào tạo nghề công chứng.

Người đào tạo nghề công chứng ở nước ngoài nếu muốn được công nhận tương đương văn bằng thì cần nộp hồ sơ trực tiếp hoặc gửi qua hệ thống bưu chính đến Bộ Tư pháp. Các tài liệu trong hồ sơ bao gồm:

  • Giấy đề nghị công nhận tương đương đào tạo nghề công chứng (mẫu TP-CC-01).
  • Bản sao văn bằng và bản sao kết quả đào tạo nghề công chứng ở nước ngoài. Bản sao này đã được dịch và bản dịch cần được công chứng theo quy định của pháp luật.

4.2 Các Trường Hợp Miễn Đào Tạo Nghề Công Chứng

Người được miễn đào tạo nghề công chứng sẽ thuộc các trường hợp sau đây:

  • Người đã đảm nhiệm các vị trí thẩm phán, kiểm sát viên, điều tra viên từ 05 năm trở lên.
  • Người đã làm việc trong vai trò luật sư từ 05 năm trở lên.
  • Người đã làm giáo sư, phó giáo sư chuyên ngành luật, tiến sĩ luật.
  • Người đã là thẩm tra viên cao cấp ngành tòa án, kiểm tra viên cao cấp ngành kiểm sát; chuyên viên cao cấp, nghiên cứu viên cao cấp, giảng viên cao cấp trong lĩnh vực pháp luật.

Theo quy định tại khoản 1 điều 10 của Luật công chứng, các đối tượng được miễn đào tạo nghề công chứng cần phải tham gia khóa bồi dưỡng kỹ năng hành nghề công chứng và quy tắc đạo đức hành nghề công chứng. Khóa đào tạo kéo dài 3 tháng tại các cơ sở đào tạo nghề công chứng trước. Hoàn thành khóa học này, học viên sẽ được cấp chứng nhận hoàn thành khóa bồi dưỡng nghề công chứng và đủ tiêu chuẩn trở thành công chứng viên.

Xem thêm: Chuyên viên Pháp chế là gì? Vai trò của Chuyên viên Pháp chế với doanh nghiệp

5. Quyền Và Nghĩa Vụ Của Công Chứng Viên

dịch vụ công chứng tại nhà
Quyền Và Nghĩa Vụ Của Công Chứng Viên

Công chứng viên sở hữu các quyền và nghĩa vụ sau đây:

5.1 Quyền Của Công Chứng Viên

  • Thực hiện hoạt động công chứng: Công chứng viên có quyền thực hiện hoạt động công chứng đối với các văn bản, giấy tờ theo quy định của pháp luật. Điều này bao gồm công chứng hợp đồng, giao dịch, các loại văn bản khác.
  • Nhận thù lao và chi phí công chứng: Công chứng viên được quyền thu thù lao và các chi phí hợp lý từ người yêu cầu công chứng theo quy định của pháp luật. Các chi phí này có thể bao gồm phí công chứng, phí dịch vụ liên quan đến việc chuẩn bị tài liệu, hồ sơ.
  • Từ chối công chứng: Công chứng viên có quyền từ chối công chứng nếu phát hiện rằng tài liệu hoặc giao dịch không hợp pháp hoặc người yêu cầu công chứng không đủ điều kiện theo quy định của pháp luật. Công chứng viên cũng có thể từ chối nếu các bên tham gia có dấu hiệu gian dối hoặc lừa đảo.
  • Tham gia các tổ chức nghề nghiệp: Công chứng viên có quyền tham gia vào các hiệp hội, tổ chức nghề nghiệp liên quan để cập nhật kiến thức, trao đổi kinh nghiệm và được hỗ trợ trong công việc.
  • Bảo vệ quyền lợi hợp pháp: Công chứng viên có quyền yêu cầu cơ quan pháp luật bảo vệ các quyền lợi hợp pháp của mình nếu bị xâm phạm trong quá trình thực hiện nhiệm vụ công chứng.

5.2 Nghĩa Vụ Của Công Chứng Viên

Bên cạnh các quyền nêu trên, công chứng viên cần thực hiện những nghĩa vụ sau đây:

  • Tuân thủ pháp luật: Công chứng viên có nghĩa vụ thực hiện đúng các quy định của pháp luật về công chứng, đảm bảo mọi thủ tục công chứng được thực hiện theo quy trình, không thiên vị hay làm sai lệch thông tin.
  • Đảm bảo tính trung thực và chính xác: Công chứng viên phải đảm bảo rằng tất cả các văn bản, tài liệu được công chứng đều trung thực, chính xác, hợp pháp. Họ phải kiểm tra, xác nhận chúng trước khi tiến hành công chứng.
  • Giữ bí mật thông tin: Công chứng viên có nghĩa vụ bảo mật mọi thông tin mà họ có được trong quá trình công chứng, bao gồm thông tin cá nhân, giao dịch, tài liệu của khách hàng. Họ không được tiết lộ thông tin này cho bất kỳ bên thứ ba nào mà không có sự đồng ý của người yêu cầu công chứng, trừ khi pháp luật yêu cầu.
  • Không trục lợi cá nhân từ công chứng: Công chứng viên không được lợi dụng chức vụ để trục lợi cá nhân. Họ phải duy trì sự công bằng, trung lập trong tất cả các giao dịch công chứng, không làm lợi cho một bên nào khác.
  • Chịu trách nhiệm về sai sót: Công chứng viên phải chịu trách nhiệm pháp lý nếu có sai sót trong quá trình công chứng dẫn đến thiệt hại cho các bên tham gia giao dịch. Điều này bao gồm cả trách nhiệm bồi thường nếu công chứng viên vi phạm quy định hoặc làm sai lệch thông tin.
  • Cập nhật kiến thức pháp lý: Công chứng viên có nghĩa vụ nâng cao kiến thức pháp lý, nghiệp vụ để đảm bảo hiệu quả, chất lượng trong công việc. Họ phải tham gia các khóa đào tạo, hội thảo nhằm cập nhật các quy định pháp luật mới và xu hướng trong lĩnh vực công chứng.
  • Thực hiện công chứng kịp thời Công chứng viên có nghĩa vụ thực hiện công chứng một cách nhanh chóng và kịp thời, đảm bảo rằng các bên liên quan không bị gián đoạn hoặc trì hoãn quá mức trong quá trình giao dịch. Thời gian xử lý công chứng cần phải được thực hiện trong thời gian hợp lý.
  • Bồi thường thiệt hại Nếu công chứng viên gây thiệt hại cho khách hàng hoặc các bên liên quan trong quá trình thực hiện công chứng, họ có nghĩa vụ bồi thường thiệt hại theo quy định của pháp luật.

6. Những Trường Hợp Không Được Làm Nghề Công Chứng

Ngoài những tiêu chuẩn trên thì nhà nước cũng đưa ra một số quy định về trường hợp không được phép làm nghề công chứng viên đó là:

  • Những đối tượng đang bị truy cứu trách nhiệm hình sự, bị tòa án kết tội bằng bả án. Những tội này có thể là do vô ý hay cố ý, dù thực hiện xong nhưng vẫn để lại án tích, chưa được xóa án.
  • Đối tượng đang bị áp dụng các biện pháp xử lý liên quan đến hành chính, xử phạt án treo hoặc theo quy định của pháp luật.
  • Trường hợp người bị mất hoặc bị hạn chế năng lực hành vi dân sự không được hành nghề công chứng.
  • Những cán bộ, công nhân viên chức đã hay đang bị bãi nhiệm, bị kỷ luật (thôi việc, cách chức), người làm sĩ quan, quân nhân, làm trong quân đội bị kỷ luật cũng không được làm công chứng viên.
  • Đối tượng đã từng làm luật sư nhưng bị thu hồi chứng chỉ hành nghề, bị xóa tên khỏi danh sách đoàn luật sư, người có thẩm quyền bị hạ hoặc bãi quyền sử dụng chứng chỉ hành nghề, đang bị thi hành án 3 năm kể từ khi bị tịch thu chứng chỉ.

7. Lộ Trình Trở Thành Công Chứng Viên

Nhìn chung, lộ trình trở thành công chứng viên thường trải qua các bước sau:

7.1. Bước 1: Tốt Nghiệp Cử Nhân Tại Các Trường Đào Tạo Luật Trên Cả Nước

Bước đầu tiên để trở thành công chứng viên là bạn phải có bằng cử nhân luật. Đây là yêu cầu cơ bản giúp bạn có nền tảng kiến thức về pháp luật, bao gồm các môn học như luật Dân sự, luật Thương mại, luật Hình sự và luật Tố tụng. Thông qua những kiến thức này, bạn sẽ hiểu rõ các quy định pháp lý, quyền lợi của các bên trong các giao dịch dân sự. Quá trình học tập kéo dài từ 4 đến 5 năm và đòi hỏi sự nỗ lực trong việc học tập, rèn luyện kỹ năng phân tích luật pháp.

7.2. Bước 2: Tham Gia Khóa Đào Tạo Hành Nghề Tại Học Viện Tư Pháp

Sau khi tốt nghiệp cử nhân luật, bạn cần tham gia khóa đào tạo hành nghề công chứng tại Học viện Tư pháp. Đây là bước giúp bạn chuyển từ kiến thức lý thuyết sang các kỹ năng thực tế cần thiết để trở thành công chứng viên. Khóa đào tạo tập trung vào các quy định pháp luật liên quan đến công chứng, kỹ năng giải quyết các loại giao dịch công chứng, cách thức xử lý các vấn đề phức tạp trong công chứng như tranh chấp hoặc vi phạm pháp luật. Kết thúc khóa học, bạn có thể phát triển kỹ năng cần thiết để làm việc hiệu quả trong nghề.

7.3. Bước 3: Tập Sự Hành Nghề

Tiếp đến, bạn phải tham gia vào giai đoạn tập sự trong vòng 12 tháng tại một tổ chức hành nghề công chứng. Thời gian tập sự là cơ hội để bạn thực hành các kỹ năng đã học trong môi trường thực tế. Dưới sự hướng dẫn của một công chứng viên có kinh nghiệm, bạn sẽ tham gia vào việc thực hiện các giao dịch công chứng, từ lập hợp đồng, thỏa thuận dân sự cho đến giải quyết các vấn đề phát sinh trong quá trình thực hiện. Thời gian này giúp bạn tích lũy kinh nghiệm thực tiễn, củng cố kiến thức và rèn luyện kỹ năng giao tiếp với khách hàng.

7.4. Bước 4: Kiểm Tra Kết Quả Tập Sự

Khi quá trình tập sự kết thúc, bạn sẽ trải qua kỳ kiểm tra kết quả tập sự do cơ quan có thẩm quyền tổ chức. Đây là giai đoạn quyết định xem bạn có đủ kỹ năng, kiến thức để trở thành công chứng viên chính thức hay không. Kỳ kiểm tra bao gồm các tình huống công chứng thực tế, đòi hỏi bạn phải áp dụng các kiến thức đã học cùng kinh nghiệm từ quá trình tập sự để giải quyết. Nếu bạn vượt qua kỳ kiểm tra, bạn đã chứng minh bản thân đủ năng lực, điều kiện để trở thành một công chứng viên.

7.5. Bước 5: Bổ Nhiệm Công Chứng Viên

Cuối cùng, bạn cần nộp hồ sơ lên Bộ Tư pháp để xin bổ nhiệm công chứng viên. Bộ Tư pháp sẽ xem xét, đánh giá hồ sơ của bạn, bao gồm các tiêu chí như phẩm chất đạo đức, sức khỏe, khả năng chuyên môn. Nếu đáp ứng đủ các điều kiện, bạn sẽ được cấp thẻ công chứng viên và chính thức được bổ nhiệm. Từ đây, bạn có thể bắt đầu hành nghề công chứng một cách độc lập tại các tổ chức hành nghề công chứng như văn phòng công chứng hoặc phòng công chứng nhà nước.

Với những chia sẻ trên đây, chắc hẳn các bạn đã hiểu rõ về công chứng viên là gì cũng các thông tin liên quan rồi phải không? Nếu bạn đang yêu thích, muốn theo đuổi nghề này thì hãy cố gắng học tập, trau dồi kiến thức và theo đuổi ước mơ của mình nhé. Chúc các bạn may mắn và thành công trên con đường mình lựa chọn.

Câu hỏi thường gặp

1. Công Chứng Viên Có Thể Hành Nghề Độc Lập Không?

Có, sau khi được bổ nhiệm, công chứng viên có thể thành lập văn phòng công chứng, cung cấp các dịch vụ công chứng tại nhà hoặc làm việc tại các tổ chức hành nghề công chứng như phòng công chứng nhà nước.

2. Thời Gian Làm Việc Của Công Chứng Viên Như Thế Nào?

Thời gian làm việc của công chứng viên phụ thuộc vào từng văn phòng công chứng hoặc phòng công chứng nhà nước, nhưng thường tuân theo giờ hành chính.

3. Công Chứng Viên Có Thể Bị Thu Hồi Quyền Hành Nghề Không?

Có, công chứng viên có thể bị thu hồi quyền hành nghề nếu vi phạm pháp luật hoặc không đáp ứng các yêu cầu về đạo đức, chuyên môn.

4. Chi Phí Công Chứng Được Quy Định Như Thế Nào?

Chi phí công chứng được quy định rõ ràng bởi nhà nước và phụ thuộc vào giá trị tài sản hoặc giá trị hợp đồng được công chứng.

Tìm việc làm ngay!

(Theo JobsGO - Nền tảng tìm việc làm, tuyển dụng, tạo CV xin việc)

Chia sẻ bài viết này trên: