Google Analytics Là Gì? 6 Tính Năng Nổi Bật Của Google Analytics

Đánh giá post

Hiện nay, Google Analytics là công cụ được rất nhiều doanh nghiệp sử dụng, nhằm đo lường hiệu quả hoạt động của website. Vậy thực chất Google Analytics là gì? Cách dùng Google Analytics để phân tích dữ liệu như thế nào? Câu trả lời sẽ được JobsGO bật mí trong bài viết dưới đây.

Mục lục

1. Google Analytics Là Gì?

Google Analytics là một công cụ SEO của Google, được sử dụng để theo dõi, phân tích, đo lường, báo cáo hiệu quả hoạt động của website. Thông qua Google Analytics, người dùng có thể theo dõi các thông tin quan trọng như số lượng khách truy cập, thời gian truy cập, tỷ lệ thoát, nguồn truy cập, vị trí địa lý, thiết bị sử dụng và nhiều chỉ số khác.

Google Analytics cung cấp các báo cáo chi tiết và dữ liệu thống kê giúp chủ sở hữu hiểu rõ hơn về hành vi, nhu cầu của khách truy cập. Từ đó điều chỉnh, tối ưu hóa website hoặc ứng dụng để cải thiện trải nghiệm người dùng và tăng hiệu suất kinh doanh. Công cụ này đóng vai trò quan trọng trong việc phân tích và đánh giá chiến lược marketing kỹ thuật số, giúp các doanh nghiệp đưa ra các quyết định dựa trên dữ liệu chính xác và tin cậy.

google analytics là gì
Google Analytics Là Gì?

Với giao diện trực quan và dễ sử dụng, Google Analytics đã trở thành một công cụ phân tích web phổ biến và được sử dụng rộng rãi trên toàn thế giới, giúp các doanh nghiệp và tổ chức hiểu rõ hơn về hành vi của khách truy cập, đưa ra các chiến lược kinh doanh hiệu quả.

>>> Xem thêm: Traffic là gì?

2. Những Tính Năng Nổi Bật Của Google Analytics

Google Analytics có rất nhiều tính năng hữu ích, hỗ trợ tốt nhất cho nhà quản trị website đó là:

2.1 Phân Tích Dữ Liệu Nhanh Chóng, Thông Minh

  • Google Analytics cho phép truy xuất, xử lý và chia sẻ dữ liệu một cách nhanh chóng và dễ dàng, giúp nhà quản trị chủ động trong việc phân tích và nghiên cứu dữ liệu kịp thời.
  • Công cụ này tự động phân tích dữ liệu và cung cấp các đề xuất, insights hữu ích về từ khóa, xu hướng mới dựa trên dữ liệu hiện có về hành vi người dùng và các hoạt động chuyển đổi trên website.
  • Google Analytics có thể tích hợp với các công cụ khác như Smart Goals, Smart Lists, Session Quality,… để hình thành mô hình phân tích dữ liệu chi tiết và sâu rộng hơn.

2.2 Cá Nhân Hóa Các Dữ Liệu

  • Google Analytics cung cấp khả năng cá nhân hóa dữ liệu một cách linh hoạt, cho phép người dùng dễ dàng truy cập, điều chỉnh và sắp xếp dữ liệu theo ý muốn để tạo ra các báo cáo phù hợp với nhu cầu riêng.
  • Người dùng có thể truy cập tất cả dữ liệu từ mọi lúc, mọi nơi và trên mọi thiết bị, đảm bảo tính linh hoạt và tiện lợi cao.
  • Các tính năng tùy chỉnh dữ liệu đa dạng bao gồm: bộ lọc nâng cao, nhóm nội dung, nhóm kênh, tạo chỉ số đo lường mới, thống kê dữ liệu theo dạng phễu cho từng chiến dịch và giai đoạn.
  • Ngoài ra, người dùng có thể tự thêm các yếu tố và chỉ số mới vào quy trình phân tích, đo lường theo nhu cầu riêng, cũng như tạo và tùy chỉnh các báo cáo mới với các thông số tự định nghĩa.

2.3 Đa Dạng Các Loại Báo Cáo

  • Google Analytics tích hợp một hệ thống báo cáo đa dạng và toàn diện, giúp nhà quản trị website hiểu rõ hơn về hoạt động của website và hành vi của người dùng trên nhiều khía cạnh khác nhau.
  • Các loại báo cáo chính bao gồm: báo cáo người dùng, báo cáo hành vi, báo cáo chuyển đổi, báo cáo thời gian thực,… cung cấp thông tin chi tiết về đối tượng truy cập, hành động của người dùng, hiệu quả của các kênh marketing, hoạt động chuyển đổi trên website và dữ liệu thời gian thực.
  • Google Analytics còn có các loại báo cáo khác như báo cáo tham gia, báo cáo thiết bị di động, báo cáo quảng cáo, báo cáo nội dung, báo cáo đa kênh,… giúp đánh giá toàn diện các khía cạnh khác nhau của website.

>> Xem thêm: Session là gì? Ý nghĩa của chỉ số này trong Google Analytics

2.4 Thu Thập Thông Tin, Quản Lý Dữ Liệu

  • Google Analytics cung cấp khả năng thu thập, tổ chức và quản lý dữ liệu một cách khoa học, có hệ thống, giúp mang lại những thông tin và dữ liệu có giá trị thiết thực cho doanh nghiệp.
  • Công cụ này tích hợp nhiều tính năng hữu ích khác như API, quản lý tag, cấu hình API, nhập dữ liệu, tùy chỉnh biến số,… giúp quá trình thu thập dữ liệu diễn ra một cách nhanh chóng, hiệu quả và đảm bảo tính toàn vẹn của dữ liệu.
  • Việc thu thập và quản lý dữ liệu một cách bài bản, khoa học sẽ giúp doanh nghiệp có được cái nhìn toàn diện và chính xác hơn về thực trạng hoạt động kinh doanh, từ đó đưa ra các chiến lược và quyết định phù hợp.

2.5 Xử Lý Các Dữ Liệu

  • Google Analytics không chỉ thu thập và quản lý dữ liệu mà còn có khả năng xử lý dữ liệu một cách chuẩn xác, giúp phát hiện ra những vấn đề và cơ hội tiềm năng từ nhóm đối tượng truy cập website.
  • Công cụ này cho phép phân tích và dự đoán các cơ hội trước những hành vi, hành động của người dùng, từ đó đưa ra các chiến lược và quyết định kinh doanh phù hợp.
  • Với khả năng phân tích dữ liệu sâu rộng, Google Analytics giúp doanh nghiệp hiểu rõ hơn về nhu cầu, hành vi của khách hàng, từ đó có thể tối ưu hóa trải nghiệm người dùng và nâng cao hiệu quả kinh doanh.
phân tích website
Những Tính Năng Nổi Bật Của Google Analytics

2.6 Tích Hợp Nhiều Công Cụ Khác Nhau

Bên cạnh các tính năng trên, Google Analytics còn tích hợp thêm rất nhiều công cụ khác như:

  • Google Ads
  • Google AdSense
  • SalesForce
  • Data Studio
  • Google Search Console
  • Google Ad Manager
  • Google Cloud
  • Custom Tables
  • Custom Funnels

Nhờ tính năng tích hợp này, người dùng có thể tiết kiệm được nhiều thời gian trong quá trình nghiên cứu và phân tích dữ liệu, đồng thời kết hợp hiệu quả nhiều nguồn dữ liệu khác nhau để có được cái nhìn toàn diện hơn.

Việc tích hợp các công cụ và dịch vụ khác nhau cũng giúp người dùng dễ dàng chia sẻ, truyền tải và hiển thị dữ liệu phân tích trên nhiều nền tảng khác nhau, tạo thuận lợi cho quá trình ra quyết định kinh doanh.

Xem thêm: Google Ads là gì?

3. Lợi Ích Nhận Được Khi Sử Dụng Google Analytics

Sử dụng công cụ Google Analytics, bạn sẽ nhận được rất nhiều lợi ích, hỗ trợ cho quá trình theo dõi, phân tích website. Vậy những lợi ích đó là gì, cùng tìm hiểu với JobsGO nhé.

3.1 Theo Dõi Được Toàn Bộ Dữ Liệu Từ Website

Google Analytics cung cấp khả năng theo dõi, thu thập toàn bộ dữ liệu từ website một cách đầy đủ và chi tiết. Nhà quản trị website có thể theo dõi nhiều chỉ số khác nhau như lượng truy cập, tỷ lệ thoát, thời gian truy cập trung bình, trang được xem nhiều nhất, nguồn truy cập phổ biến, vị trí địa lý của người dùng,… Điều này giúp họ có cái nhìn toàn diện về hoạt động của website, hiểu rõ hơn về hành vi của người dùng và đưa ra các quyết định phù hợp để cải thiện trải nghiệm người dùng, tối ưu hóa hiệu suất website.

3.2 Có Được Những Insights Khách Hàng Giá Trị

Ngoài việc thu thập dữ liệu, Google Analytics còn cung cấp các insights hữu ích về hành vi và nhu cầu của khách hàng. Dựa vào dữ liệu về lưu lượng truy cập, thời gian trên trang, tỷ lệ thoát, các trang được xem nhiều nhất, nhà quản trị có thể hiểu rõ hơn về sở thích, nhu cầu và điểm yếu của khách hàng. Từ đó, họ có thể điều chỉnh nội dung, giao diện website, cải tiến sản phẩm/dịch vụ để đáp ứng tốt hơn nhu cầu của khách hàng, tăng trải nghiệm người dùng và doanh thu.

3.3 Đồng Bộ Hóa Dữ Liệu Giữa Insights Với Kết Quả Thực Tế

Google Analytics không chỉ cung cấp các insights mà còn giúp nhà quản trị đồng bộ hóa dữ liệu từ các insights với kết quả thực tế. Công cụ này cho phép theo dõi và đo lường hiệu quả của các chiến dịch marketing, quảng cáo, từ đó có thể so sánh dữ liệu thực tế với dự đoán ban đầu. Điều này giúp doanh nghiệp có cái nhìn thực tế hơn về hiệu quả của các chiến lược đã đưa ra, từ đó có thể điều chỉnh kịp thời để đạt được mục tiêu đề ra.

3.4 Khai Thác Tối Đa Những Lợi Ích Các Dữ Liệu Mang Lại

Google Analytics giúp doanh nghiệp khai thác tối đa lợi ích từ dữ liệu thu thập được. Với khả năng phân tích dữ liệu sâu rộng, công cụ này cho phép nhà quản trị phát hiện ra những xu hướng, cơ hội mới trong kinh doanh dựa trên hành vi và nhu cầu của khách hàng.

Ngoài ra, dữ liệu cũng giúp họ hiểu rõ hơn về đối thủ cạnh tranh, từ đó điều chỉnh chiến lược phù hợp để nâng cao lợi thế cạnh tranh. Bằng cách khai thác tối đa lợi ích từ dữ liệu, doanh nghiệp có thể đưa ra các quyết định kinh doanh sáng suốt, nâng cao hiệu quả hoạt động và doanh thu.

3.5 Tăng Độ Chính Xác Khi Ra Quyết Định

Google Analytics giúp doanh nghiệp tiếp cận các thông tin chi tiết, chính xác dựa trên dữ liệu thực tế thay vì dựa vào cảm tính hoặc phỏng đoán. Các công cụ phân tích dữ liệu cho phép nhà quản lý theo dõi xu hướng thị trường, đánh giá hiệu suất hoạt động, phân tích hành vi khách hàng, từ đó đưa ra quyết định có cơ sở rõ ràng. Điều này không chỉ giảm thiểu rủi ro mà còn tăng khả năng đạt được các mục tiêu kinh doanh, đồng thời cải thiện năng lực cạnh tranh trên thị trường.

3.6 Giúp Chiến Dịch Marketing Hiệu Quả Hơn

Google Analytics hỗ trợ doanh nghiệp hiểu rõ hơn về nhóm khách hàng mục tiêu thông qua việc phân tích dữ liệu như sở thích, hành vi mua sắm, phản hồi từ các chiến dịch trước. Từ đó, doanh nghiệp có thể xây dựng nội dung phù hợp, chọn đúng kênh truyền thông, điều chỉnh ngân sách marketing một cách tối ưu. Bằng cách đo lường hiệu quả chiến dịch theo thời gian thực, doanh nghiệp có thể điều chỉnh nhanh chóng để đảm bảo tối ưu hóa hiệu quả tiếp cận, chuyển đổi khách hàng tiềm năng.

3.7. Quy Trình Hoạt Động Hiệu Quả Hơn

Tích hợp Google Analytics vào website giúp doanh nghiệp xác định các điểm yếu hoặc nút thắt trong quy trình làm việc. Chẳng hạn, dữ liệu từ các bộ phận sản xuất, logistics có thể được phân tích để cải thiện dòng chảy công việc, giảm lãng phí tài nguyên, tăng năng suất. Ngoài ra, khả năng dự báo nhu cầu và điều chỉnh kế hoạch nhờ phân tích dữ liệu còn giúp doanh nghiệp hoạt động linh hoạt hơn, đáp ứng nhanh chóng trước những thay đổi của thị trường.

Xem thêm: SEO là gì?

4. Những Chỉ Số Có Thể Theo Dõi Bằng Google Analytics

công cụ google analytics
Những Chỉ Số Có Thể Theo Dõi Bằng Google Analytics

Sử dụng công cụ Google Analytics, bạn có thể theo dõi, đo lường được những chỉ số quan trọng là:

4.1 Người Dùng

Chỉ số người dùng trong Google Analytics cung cấp thông tin về số lượng người dùng duy nhất đã truy cập vào website trong một khoảng thời gian nhất định. Đây là một chỉ số quan trọng để đánh giá mức độ phổ biến và sức hấp dẫn của website.

Google Analytics còn báo cáo chi tiết về thông tin nhân khẩu học của người dùng như địa lý, ngôn ngữ, thiết bị sử dụng, hành vi và sở thích. Nhà quản trị website có thể hiểu rõ hơn về đối tượng khách hàng mục tiêu, từ đó điều chỉnh chiến lược và nội dung website phù hợp hơn.

4.2 Phiên Truy Cập

Chỉ số phiên truy cập đề cập đến số lần người dùng tương tác với website trong một khoảng thời gian nhất định. Mỗi phiên truy cập bao gồm các hoạt động như xem trang, tương tác với nội dung, thực hiện các hành động nhất định trên website. Google Analytics sẽ tổng hợp số lượng phiên truy cập, thời gian trung bình của mỗi phiên, tỷ lệ người dùng mới và người dùng quay lại. Những dữ liệu này giúp nhà quản trị website đánh giá mức độ hấp dẫn và tương tác của người dùng với nội dung website, từ đó điều chỉnh và cải thiện trải nghiệm người dùng.

4.3 Số Lần Xem Trang

Chỉ số này cho biết tổng số lần các trang trên website được xem trong một khoảng thời gian nhất định. Đây là một chỉ số quan trọng để đánh giá hiệu quả của nội dung và sự hấp dẫn của từng trang web. Google Analytics cung cấp thông tin chi tiết về số lần xem trang của từng trang cụ thể, giúp nhà quản trị website xác định được những trang nội dung hấp dẫn và ít hấp dẫn. Từ đó, họ có thể điều chỉnh và tối ưu hóa nội dung để tăng lưu lượng truy cập và tương tác với người dùng.

4.4 Tỷ Lệ Thoát Trang

Tỷ lệ thoát trang là tỷ lệ phần trăm người dùng rời khỏi website ngay sau khi xem một trang nhất định. Tỷ lệ thoát trang cao có thể là dấu hiệu của nội dung không hấp dẫn hoặc trải nghiệm người dùng kém. Google Analytics cho biết thông tin chi tiết về tỷ lệ thoát trang của từng trang cụ thể, giúp nhà quản trị website xác định được những trang cần cải thiện. Bằng cách giảm tỷ lệ thoát trang, doanh nghiệp có thể tăng thời gian tương tác của người dùng với website, từ đó tăng khả năng chuyển đổi và doanh thu.

4.5 Thời Gian Trung Bình Của Phiên

Đây là chỉ số về thời gian trung bình mà người dùng dành cho mỗi phiên truy cập vào website. Chỉ số này rất quan trọng, giúp nhà quản trị đánh giá mức độ hấp dẫn và giữ chân người dùng của nội dung website.

Nếu thời gian trung bình của phiên cao, có nghĩa là nội dung website đủ hấp dẫn để giữ người dùng tương tác trong khoảng thời gian dài hơn. Ngược lại, thời gian trung bình của phiên thấp có thể là dấu hiệu của nội dung kém hấp dẫn hoặc trải nghiệm người dùng không tốt.

4.6 Số Trang/Phiên

Chỉ số này cho nhà quản trị biết số lượng trang trung bình được xem trong một phiên truy cập vào website. Chỉ số giúp đánh giá mức độ sâu rộng của việc khám phá nội dung website bởi người dùng.

Nếu số trang/phiên cao, điều đó cho thấy người dùng đang khám phá nhiều nội dung khác nhau trên website, dấu hiệu tích cực về sự hấp dẫn của nội dung. Ngược lại, số trang/phiên thấp có thể là dấu hiệu của việc người dùng không tìm thấy nội dung quan tâm hoặc gặp khó khăn trong việc điều hướng website.

4.7 Tỷ Lệ Chuyển Đổi

Chỉ số tỷ lệ chuyển đổi đo lường hiệu quả của website trong việc thúc đẩy người dùng thực hiện các hành động mong muốn, như đăng ký, mua hàng, tải tài liệu,… Đây là một chỉ số quan trọng để đánh giá hiệu quả kinh doanh của website.

Google Analytics cho phép theo dõi và phân tích tỷ lệ chuyển đổi cho từng mục tiêu hoặc hành động cụ thể. Nhà quản trị website có thể sử dụng dữ liệu này để xác định điểm yếu trong quy trình chuyển đổi, từ đó cải thiện nội dung, giao diện và trải nghiệm người dùng để tăng tỷ lệ chuyển đổi và doanh thu.

4.8 Devices – Thiết Bị

Devices – thiết bị là một yếu tố quan trọng trong phân tích dữ liệu, giúp doanh nghiệp hiểu cách người dùng tương tác với sản phẩm hoặc dịch vụ trên các thiết bị như máy tính bàn, di động, máy tính bảng. Chỉ số này không chỉ cung cấp thông tin về hành vi khách hàng, như thời gian truy cập, tỷ lệ chuyển đổi mà còn hỗ trợ tối ưu hóa giao diện (UX/UI) để phù hợp với đặc điểm riêng của từng thiết bị. Hơn nữa, việc phân tích Devices còn giúp doanh nghiệp xác định kênh tiếp cận hiệu quả, từ đó tối ưu hóa chiến dịch tiếp thị, sử dụng ngân sách hợp lý hơn. Đây là công cụ không thể thiếu để đảm bảo trải nghiệm người dùng liền mạch, nâng cao hiệu suất kinh doanh trên mọi nền tảng.

4.9 Source/Medium, Channels

Source/Medium là chỉ số theo dõi nguồn gốc người dùng truy cập (Source) và phương tiện họ sử dụng để đến trang web (Medium). Khi kết hợp với thiết bị, doanh nghiệp có thể phân tích cụ thể xem người dùng đến từ Google thông qua tìm kiếm tự nhiên chủ yếu sử dụng điện thoại hay máy tính bàn. Ngoài ra, nếu một nguồn truy cập như mạng xã hội hiệu quả hơn trên thiết bị di động, doanh nghiệp có thể tập trung ngân sách quảng cáo vào các chiến dịch tối ưu hóa cho nền tảng này. Như vậy, doanh nghiệp sẽ phân bổ nguồn lực chính xác hơn, đồng thời cải thiện khả năng tiếp cận đúng đối tượng trên từng thiết bị.

4.10 Landing Pages

Landing pages theo dõi trang đầu tiên mà người dùng truy cập trên website. Khi phân tích chỉ số này theo thiết bị, doanh nghiệp có thể đánh giá mức độ hiệu quả của từng trang đích dựa trên hành vi người dùng trên di động, máy tính bảng hoặc máy tính bàn. Nếu một trang đích trên di động có tỷ lệ thoát cao, có thể là do giao diện không thân thiện hoặc tốc độ tải trang chậm. Ngược lại, nếu một trang đích trên máy tính bàn có tỷ lệ chuyển đổi cao, doanh nghiệp có thể áp dụng các yếu tố tương tự cho trang đích trên di động. Như vậy, doanh nghiệp có thể cải thiện trải nghiệm người dùng, tăng khả năng chuyển đổi trên mọi nền tảng.

Xem thêm: Nhân viên Content Seo là gì?

5. Cách Hoạt Động Của Google Analytics

công cụ phân tích trang web
Cách Hoạt Động Của Google Analytics

Google Analytics là một công cụ phân tích web hàng đầu, hoạt động theo một quy trình 4 bước logic và khoa học, giúp thu thập, xử lý và báo cáo dữ liệu về hoạt động của website một cách hiệu quả. Quy trình này bao gồm:

5.1 Bước 1: Data Collection – Thu Thập Dữ Liệu

Đây là bước đầu tiên và rất quan trọng trong quy trình hoạt động của Google Analytics. Tại bước này, Google sẽ sử dụng một đoạn mã JavaScript đã được cài đặt sẵn trên website khi người dùng tạo tài khoản Google Analytics. Đoạn mã này sẽ thu thập các dữ liệu về hành vi, thông tin nhân khẩu học, địa chỉ IP, thiết bị sử dụng, thao tác và các hoạt động khác của người dùng trên website.

Quá trình thu thập dữ liệu diễn ra một cách tự động và liên tục, giúp Google Analytics có thể nắm bắt được toàn bộ hoạt động của người dùng trên website trong thời gian thực. Điều này đảm bảo rằng dữ liệu thu thập được là chính xác, đầy đủ và cập nhật liên tục.

5.2 Bước 2: Configuration – Chuyển Đổi Dữ Liệu

Sau khi thu thập dữ liệu thô từ bước 1, Google Analytics sẽ tiến hành chuyển đổi dữ liệu thô thành dữ liệu thứ cấp và xuất ra các báo cáo. Quá trình chuyển đổi này bao gồm việc mã hóa, lọc, tổng hợp và xử lý dữ liệu theo các tiêu chí và thuật toán phân tích phức tạp.

Bước chuyển đổi dữ liệu đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo tính chính xác và tin cậy của dữ liệu phân tích. Google Analytics sử dụng các kỹ thuật xử lý dữ liệu tiên tiến để loại bỏ dữ liệu không hợp lệ, sai lệch và đảm bảo rằng dữ liệu báo cáo là dữ liệu đã được xử lý một cách chuyên nghiệp và khoa học.

5.3 Bước 3: Processing – Chọn Chỉ Số Muốn Theo Dõi

Tại bước này, người dùng có thể chọn ra các chỉ số quan trọng mà họ muốn theo dõi và phân tích dựa trên thuộc tính view của Google Analytics. Các chỉ số phổ biến mà người dùng thường quan tâm bao gồm thời gian hoạt động của người dùng trên website, số sự kiện xảy ra, luồng di chuyển của người dùng, giá trị chuyển đổi và nhiều chỉ số khác.

Bước này cho phép người dùng tùy chỉnh và cá nhân hóa các báo cáo phân tích theo nhu cầu riêng, giúp họ có thể tập trung vào những chỉ số quan trọng nhất và phù hợp với mục tiêu kinh doanh của mình.

5.4 Bước 4: Reporting – Báo Cáo

Đây là bước cuối cùng trong quy trình hoạt động của Google Analytics. Tại đây, công cụ sẽ xuất ra các báo cáo đầy đủ, chi tiết về hoạt động của người dùng trên website. Các báo cáo này bao gồm các thông tin như lưu lượng truy cập, nguồn truy cập, hành vi người dùng, tỷ lệ chuyển đổi, hiệu quả của các chiến dịch quảng cáo và nhiều chỉ số khác.

Nhà quản trị website có thể truy cập và xem các báo cáo này trong giao diện người dùng của Google Analytics hoặc tích hợp với các công cụ báo cáo khác như Google Data Studio để có cái nhìn tổng quan và chi tiết hơn về hoạt động kinh doanh trực tuyến.

Quy trình 4 bước logic và khoa học này đảm bảo rằng Google Analytics có thể thu thập, xử lý và báo cáo dữ liệu về hoạt động của website một cách hiệu quả, chính xác và đáng tin cậy. Nhờ đó, các nhà quản trị website có thể dựa vào những dữ liệu này để đưa ra các quyết định kinh doanh sáng suốt, tối ưu hóa trải nghiệm người dùng và nâng cao hiệu quả hoạt động kinh doanh.

Xem thêm: Cách viết content chuẩn SEO đăng website cho người mới bắt đầu

6. Điểm Mới Của Google Analytics 4 Là Gì?

Google Analytics 4 (GA4) là công cụ phân tích web và ứng dụng di động mới nhất của Google, mang đến nhiều cải tiến và tính năng nổi bật so với các phiên bản trước. Một số điểm đáng chú ý của GA4 bao gồm:

  • Khả năng theo dõi toàn diện: GA4 cho phép thu thập và phân tích dữ liệu từ cả website và ứng dụng di động, giúp doanh nghiệp có cái nhìn tổng quan về hành trình của khách hàng trên nhiều kênh.
  • Mô hình dữ liệu dựa trên sự kiện: Thay vì sử dụng mô hình dữ liệu dựa trên phiên như trước đây, GA4 sử dụng mô hình dữ liệu dựa trên sự kiện, cho phép theo dõi và phân tích các hành vi và tương tác của người dùng một cách chi tiết, linh hoạt hơn.
  • Tăng cường bảo mật và quyền riêng tư: GA4 áp dụng các giải pháp đo lường không dựa vào cookie, giúp tuân thủ các quy định bảo mật và quyền riêng tư nghiêm ngặt hơn. Nó cũng sử dụng các mô hình hành vi và mô hình lượt chuyển đổi mới để đảm bảo quyền riêng tư người dùng.
  • Khả năng dự đoán và hướng dẫn: GA4 có tính năng dự đoán và đưa ra thông tin hướng dẫn cho người dùng mà không cần các mô hình phức tạp, giúp doanh nghiệp đưa ra các quyết định chiến lược phù hợp.
  • Tích hợp với nền tảng truyền thông: GA4 cho phép tích hợp trực tiếp với các nền tảng truyền thông, giúp thúc đẩy hành động của khách hàng trên website hoặc ứng dụng một cách hiệu quả hơn.

Xem thêm: Top 11 công cụ Digital Marketing phổ biến hiệu quả cho Marketer

7. So sánh Google Analytics 4 và Universal Analytics

Dưới đây là bảng so sánh chi tiết giữa Google Analytics 4 (GA4) và Universal Analytics (UA) mà bạn có thể tham khảo để hiểu rõ hơn về 2 công cụ phân tích trang web này:

Tiêu chí Google Analytics 4 (GA4) Universal Analytics (UA)
Phương pháp đo lường Dựa trên sự kiện (Event-based). Tất cả các hành động của người dùng được ghi nhận dưới dạng sự kiện. Dựa trên phiên truy cập (Session-based). Mỗi phiên gồm các lượt truy cập và tương tác của người dùng.
Cách thu thập dữ liệu Tập trung vào người dùng và hành trình của họ trên nhiều thiết bị, nền tảng. Chủ yếu thu thập dữ liệu dựa trên lượt truy cập trên từng thiết bị.
Theo dõi đa nền tảng Hỗ trợ mạnh mẽ việc theo dõi hành vi người dùng trên các ứng dụng và website. Chủ yếu tập trung vào theo dõi website, ít hỗ trợ ứng dụng.
Cấu trúc dữ liệu Đơn giản hóa: không có các loại “hit” riêng biệt (như pageviews, events, transactions). Phân loại dữ liệu thành nhiều loại “hit” như pageviews, events, eCommerce.
Bảo mật và quyền riêng tư Tích hợp tốt hơn với các tiêu chuẩn quyền riêng tư (GDPR, CCPA), hỗ trợ thu thập dữ liệu không có cookie. Ít tùy chọn hơn trong việc hỗ trợ quyền riêng tư, phụ thuộc nhiều vào cookie.
Thời gian lưu trữ dữ liệu Linh hoạt: 2 tháng hoặc 14 tháng (tùy chọn cấu hình). Mặc định lưu trữ không giới hạn (trừ khi thay đổi cài đặt).
Tùy chỉnh sự kiện Tùy chỉnh sự kiện dễ dàng và không cần viết mã phức tạp. Yêu cầu sử dụng code hoặc công cụ khác để tùy chỉnh sự kiện.
Báo cáo sẵn có Báo cáo tập trung vào người dùng, cung cấp công cụ Analysis Hub để tùy chỉnh. Báo cáo truyền thống với các loại báo cáo chuẩn, ít tùy chỉnh.
Hỗ trợ đo lường thương mại điện tử Hỗ trợ tốt hơn cho eCommerce nâng cao và tùy chỉnh. Có sẵn eCommerce nhưng cần nhiều thiết lập thủ công hơn.
Hỗ trợ AI và dự đoán Tích hợp AI mạnh mẽ, cung cấp các chỉ số dự đoán như churn rate (tỷ lệ rời bỏ). Hỗ trợ AI hạn chế, không có chỉ số dự đoán.
Giao diện người dùng Hiện đại, tối ưu cho trải nghiệm người dùng mới, tập trung vào insights. Giao diện truyền thống, quen thuộc với người dùng cũ.

Thông qua bài viết của JobsGO, chắc hẳn các bạn đã hiểu rõ “Google Analytics là gì?” Đây là công cụ rất hữu ích với các nhà quản trị website. Nếu bạn đang tìm kiếm một công cụ giúp theo dõi, phân tích và báo cáo hoạt động của website, hãy cài đặt ngay Google Analytics nhé.

Câu hỏi thường gặp

1. Google Analytics Có Miễn Phí Không?

Có, phiên bản cơ bản của Google Analytics hoàn toàn miễn phí. Ngoài ra, có phiên bản trả phí (Google Analytics 360) với các tính năng nâng cao.

2. Làm Thế Nào Để Cài Đặt Google Analytics?

Để cài đặt, bạn cần tạo tài khoản Google Analytics, thiết lập thuộc tính (property) và thêm mã theo dõi vào website hoặc ứng dụng của mình.

3. Dữ Liệu Google Analytics Được Cập Nhật Bao Lâu Một Lần?

Dữ liệu thường được cập nhật trong vòng vài phút, nhưng có thể mất đến 24-48 giờ để các báo cáo hoàn thiện.

4. Google Analytics Có Ảnh Hưởng Đến Tốc Độ Website Không?

Không đáng kể. Mã theo dõi của Google Analytics được tối ưu để không làm chậm tốc độ tải trang.

5. Session Trong Google Analytics Là Gì?

Session hay phiên truy cập trong Google Analytics là một nhóm các tương tác mà người dùng thực hiện trên website của bạn trong một khoảng thời gian nhất định. Nó bao gồm các hoạt động như xem trang, nhấp chuột, kích hoạt sự kiện,... Mặc định, một session sẽ kết thúc sau 30 phút không hoạt động. Tuy nhiên, bạn có thể tùy chỉnh thời gian này trong cài đặt Google Analytics.

6. Điểm Hạn Chế Của Google Analytics 4 Là Gì?

Google Analytics 4 (GA4) chỉ lưu trữ dữ liệu 14 tháng gần nhất, cung cấp ít báo cáo mặc định hơn bản trước.

Tìm việc làm ngay!

(Theo JobsGO - Nền tảng tìm việc làm, tuyển dụng, tạo CV xin việc)

Chia sẻ bài viết này trên: