ĐH Công nghiệp Hà Nội (HaUI) là một trong những cơ sở giáo dục hàng đầu tại Việt Nam, đặc biệt nổi tiếng trong các lĩnh vực kỹ thuật, công nghệ và kinh tế. Đối với các bạn học sinh đang đứng trước ngưỡng cửa đại học, việc tìm hiểu kỹ lưỡng về Đại học Công nghiệp Hà Nội là bước quan trọng để đưa ra lựa chọn phù hợp nhất cho tương lai. Bài viết này của JobsGO sẽ cung cấp cái nhìn toàn diện về thông tin tuyển sinh, mức học phí, điểm chuẩn và cơ hội việc làm sau khi tốt nghiệp tại HaUI, giúp bạn đọc có đầy đủ thông tin để đưa ra quyết định sáng suốt.
Xem nhanh nội dung
1. Giới Thiệu Chung Về Đại học Công nghiệp Hà Nội

Giới Thiệu Chung Về Đại học Công nghiệp Hà Nội
Đại học Công nghiệp Hà Nội (HaUI) là một trường đại học công lập uy tín, trực thuộc Bộ Công Thương, đóng vai trò quan trọng trong hệ thống giáo dục quốc dân Việt Nam. Với lịch sử hình thành và phát triển lâu đời, HaUI đã khẳng định vị thế của mình là một trung tâm đào tạo đa ngành, đa lĩnh vực, cung cấp nguồn nhân lực chất lượng cao cho sự phát triển kinh tế – xã hội của đất nước.
1.1. Thông Tin Tổng Quan Và Vị Thế
Đại học Công nghiệp Hà Nội, với tên tiếng Anh đầy đủ là Hanoi University of Industry (HaUI), có mã trường là DCN. Trường có lịch sử hình thành lâu đời, với tiền thân là Trường Chuyên nghiệp Hà Nội (thành lập năm 1898) và Trường Chuyên nghiệp Hải Phòng (thành lập năm 1913). Đến năm 2005, trường chính thức được nâng cấp từ bậc cao đẳng lên đại học, mở ra kỷ nguyên phát triển mới, đa dạng hóa các cấp độ đào tạo từ sơ cấp nghề, cao đẳng, đại học, đến thạc sĩ và tiến sĩ.
Tính đến đầu năm 2024, HaUI đã phát triển một hệ thống đào tạo phong phú với số lượng ngành học lớn, đáp ứng nhu cầu nhân lực đa dạng của thị trường lao động. Cụ thể, trường hiện đang đào tạo 5 ngành ở trình độ Tiến sĩ, 12 ngành ở trình độ Thạc sĩ, 52 ngành và chuyên ngành ở trình độ Đại học chính quy. Ngoài ra, còn có 7 ngành và chuyên ngành đào tạo Liên thông đại học và 6 ngành và chuyên ngành đào tạo Cao đẳng. Sự đa dạng này mang lại nhiều lựa chọn cho thí sinh với các định hướng nghề nghiệp khác nhau.
Chất lượng đào tạo tại Đại học Công nghiệp Hà Nội luôn được đánh giá cao, là một trong những yếu tố thu hút đông đảo sinh viên. Trường sở hữu đội ngũ giảng viên, giáo sư có trình độ chuyên môn, giàu kinh nghiệm thực tiễn và tâm huyết với nghề. Hệ thống cơ sở vật chất của HaUI cũng được đầu tư hiện đại, bao gồm các phòng thí nghiệm, xưởng thực hành tiên tiến, thư viện điện tử, và các khu giảng đường khang trang, đáp ứng tối đa nhu cầu học tập, nghiên cứu và giảng dạy. Nhờ đó, sinh viên tốt nghiệp từ HaUI không chỉ vững vàng về kiến thức chuyên môn mà còn được trang bị đầy đủ các kỹ năng mềm cần thiết, được các nhà tuyển dụng đánh giá cao về thái độ làm việc chuyên nghiệp và khả năng thích ứng nhanh với môi trường công nghiệp hiện đại.
1.2. Các Cơ Sở Đào Tạo Và Thông Tin Liên Hệ
Đại học Công nghiệp Hà Nội ở đâu? Để tạo điều kiện thuận lợi cho việc học tập và nghiên cứu, Đại học Công nghiệp Hà Nội hiện có ba cơ sở đào tạo được phân bổ chiến lược tại các vị trí khác nhau:
- Cơ sở 1 (Trụ sở chính): Số 298 Đường Cầu Diễn – Phường Tây Tựu – Thành phố Hà Nội (địa chỉ cũ là: Số 298 – Đường Cầu Diễn – Phường Minh Khai – Quận Bắc Từ Liêm – Hà Nội. Đây là trung tâm hành chính và đào tạo chính của trường, nơi diễn ra hầu hết các hoạt động học thuật và nghiên cứu.
- Cơ sở 2: Phường Tây Tựu – Thành phố Hà Nội (địa chỉ cũ là: phường Tây Tựu – Quận Bắc Từ Liêm – Thành phố Hà Nội). Cơ sở này chủ yếu phục vụ làm khu nhà ở cho sinh viên và là địa điểm của Trung tâm Giáo dục thể chất – Quốc phòng, tạo điều kiện cho sinh viên rèn luyện sức khỏe và kỹ năng.
Để tìm hiểu thêm thông tin hoặc liên hệ trực tiếp với trường, thí sinh và phụ huynh có thể sử dụng các kênh sau:
- Số điện thoại: 0243.7655.121
- Email tuyển sinh: tuyensinh@HaUI.edu.vn
- Website chính thức: https://www.haui.edu.vn/
- Trang Facebook: www.facebook.com/DHCNHN.HaUI
Các kênh thông tin này luôn sẵn sàng hỗ trợ và giải đáp mọi thắc mắc liên quan đến tuyển sinh, chương trình đào tạo và các hoạt động khác của trường, giúp thí sinh tiếp cận thông tin một cách nhanh chóng và chính xác nhất.
2. Thông Tin Tuyển Sinh Trường Đại Học Công nghiệp
Để giúp thí sinh nắm bắt rõ ràng các quy định và chuẩn bị tốt nhất cho kỳ tuyển sinh, Đại học Công nghiệp Hà Nội tuyển sinh 2025 đã công bố các phương thức, đối tượng, phạm vi, thời gian, hồ sơ và điều kiện xét tuyển chi tiết. Việc hiểu rõ những thông tin này sẽ giúp thí sinh tăng cường cơ hội trúng tuyển vào ngành học mơ ước.
2.1. Phương Thức Tuyển Sinh
Trong năm học dự kiến 20252026, Đại học Công nghiệp Hà Nội sẽ áp dụng 6 phương thức tuyển sinh chính cho hệ đào tạo Đại học chính quy, mang lại nhiều lựa chọn linh hoạt cho thí sinh:
- Phương thức 1: Xét tuyển thẳng theo quy định của Bộ Giáo dục và Đào tạo. Phương thức này áp dụng cho các đối tượng đặc biệt theo quy chế hiện hành, không giới hạn chỉ tiêu cụ thể.
- Phương thức 2: Xét tuyển thí sinh đoạt giải học sinh giỏi cấp tỉnh/thành phố, thí sinh có chứng chỉ quốc tế kết hợp với kết quả học tập ở bậc THPT. Đây là phương thức ưu tiên cho những thí sinh có thành tích xuất sắc trong học tập và các kỳ thi, với chỉ tiêu dự kiến khoảng 8%.
- Phương thức 3: Xét tuyển dựa trên kết quả thi tốt nghiệp THPT năm 2025. Đây là phương thức truyền thống và chiếm tỷ lệ chỉ tiêu lớn nhất, dự kiến khoảng 65%, dành cho thí sinh tham gia kỳ thi tốt nghiệp THPT quốc gia.
- Phương thức 4: Xét tuyển dựa trên kết quả học tập ở bậc học THPT (Học bạ). Phương thức này dành cho thí sinh có thành tích học tập tốt ở cấp THPT, với chỉ tiêu dự kiến khoảng 15%.
- Phương thức 5: Xét tuyển dựa trên kết quả thi đánh giá năng lực do Đại học Quốc gia Hà Nội tổ chức năm 2025. HaUI dành 6% chỉ tiêu dự kiến cho phương thức này, mở rộng cơ hội cho thí sinh đã tham gia kỳ thi đánh giá năng lực.
- Phương thức 6: Xét tuyển dựa trên kết quả thi đánh giá tư duy do Đại học Bách khoa Hà Nội tổ chức năm 2025. Tương tự phương thức 5, phương thức này cũng có chỉ tiêu dự kiến 6%, dành cho thí sinh sử dụng kết quả thi đánh giá tư duy.
2.2. Đối Tượng & Phạm Vi Tuyển Sinh
Đại học Công nghiệp Hà Nội mở rộng cửa cho đa dạng đối tượng thí sinh, bao gồm cả thí sinh trong nước và quốc tế, với điều kiện chung là đã tốt nghiệp THPT hoặc tương đương. Dưới đây là bảng tổng hợp chi tiết về đối tượng và phạm vi tuyển sinh cho từng phương thức:
Phương thức tuyển sinh
|
Đối tượng tuyển sinh
|
Phạm vi tuyển sinh
|
---|---|---|
Xét tuyển thẳng
|
Thí sinh theo quy chế tuyển sinh của Bộ GD&ĐT và Trường
|
Thí sinh trong nước và quốc tế
|
Xét tuyển thí sinh đoạt giải HSG cấp tỉnh/thành phố, thí sinh có chứng chỉ quốc tế
|
Thí sinh đủ điều kiện và được công nhận tốt nghiệp THPT hoặc tương đương
|
Thí sinh trong nước và quốc tế
|
Xét tuyển dựa trên kết quả thi tốt nghiệp THPT
|
Thí sinh được công nhận tốt nghiệp THPT hoặc tương đương
|
Thí sinh trong nước và quốc tế
|
Xét tuyển học bạ
|
Thí sinh được công nhận tốt nghiệp THPT hoặc tương đương
|
Thí sinh trong nước và quốc tế
|
Xét tuyển dựa trên kết quả thi đánh giá năng lực ĐHQGHN
|
Thí sinh đã tốt nghiệp THPT hoặc tương đương, có kết quả thi đánh giá năng lực (ĐGNL) do Đại học Quốc gia Hà Nội tổ chức năm 2025
|
Thí sinh trong nước và quốc tế
|
Xét tuyển dựa trên kết quả thi đánh giá tư duy ĐHBKHN
|
Thí sinh đã tốt nghiệp THPT hoặc tương đương, có kết quả thi đánh giá tư duy do Đại học Bách khoa Hà Nội tổ chức năm 2025
|
Thí sinh trong nước và quốc tế
|
Bảng trên cho thấy HaUI tạo điều kiện cho nhiều nhóm thí sinh khác nhau, từ những bạn có thành tích xuất sắc, kết quả thi THPT tốt, đến những bạn sở hữu chứng chỉ quốc tế hoặc kết quả từ các kỳ thi đánh giá năng lực/tư duy. Phạm vi tuyển sinh rộng khắp cả trong nước và quốc tế cũng thể hiện sự mở cửa và hội nhập của trường.
2.3. Thời Gian & Hồ Sơ Xét Tuyển
Việc nắm rõ thời gian và chuẩn bị đầy đủ hồ sơ là yếu tố then chốt giúp thí sinh thành công trong quá trình xét tuyển vào Đại học Công nghiệp Hà Nội.
2.3.1. Thời Gian Xét Tuyển
Dự kiến thời gian xét tuyển cho năm học 2025 tại Đại học Công nghiệp Hà Nội sẽ được phân chia rõ ràng cho từng phương thức để đảm bảo quá trình diễn ra suôn sẻ:
- Phương thức 1 (Xét tuyển thẳng theo quy định của Bộ GD&ĐT): Thời gian nộp hồ sơ dự kiến từ 15/05/2025 đến trước 17h00 ngày 30/06/2025. Đây là khoảng thời gian để các thí sinh thuộc diện ưu tiên nộp hồ sơ sớm.
- Các phương thức 2, 4, 5, 6 (Xét tuyển thí sinh đoạt giải HSG/chứng chỉ quốc tế; Xét tuyển dựa trên kết quả học tập THPT (Học bạ); Xét tuyển dựa trên kết quả thi ĐGNL ĐHQGHN; Xét tuyển dựa trên kết quả thi ĐGTD ĐHBKHN): Thời gian nộp hồ sơ dự kiến từ 15/05/2025 đến 17h00 ngày 05/07/2025. Đây là thời gian cao điểm để thí sinh nộp hồ sơ xét tuyển theo các phương thức phổ biến này.
Thí sinh cần đặc biệt lưu ý các mốc thời gian trên và theo dõi thông báo chính thức từ trường Đại học Công nghiệp Hà Nội để cập nhật thông tin thời gian xét tuyển mới nhất, tránh bỏ lỡ cơ hội đăng ký.
2.3.2. Hồ Sơ Xét Tuyển
Việc chuẩn bị hồ sơ xét tuyển đầy đủ và chính xác là rất quan trọng. Dưới đây là các loại giấy tờ cần thiết cho từng nhóm đối tượng thí sinh khi sử dụng điểm thi tốt nghiệp THPT để xét tuyển:
- Hồ sơ xét tuyển sử dụng điểm thi tốt nghiệp THPT cho Học sinh lớp 12:
- 01 Bằng tốt nghiệp THCS (bản chính).
- 02 Phiếu đăng ký dự thi Đại học (Phiếu số 1 và Phiếu số 2).
- 01 CCCD photo công chứng.
- 04 Ảnh 4×6 ghi rõ họ tên, ngày tháng năm sinh ở mặt sau, đựng trong phong bì cẩn thận.
- 02 Phong bì đã dán sẵn tem và ghi rõ họ tên, địa chỉ, số điện thoại của thí sinh để trường gửi thông báo.
- Giấy chứng nhận được hưởng chế độ xét tuyển ưu tiên (nếu có).
- Hồ sơ xét tuyển sử dụng điểm thi tốt nghiệp THPT cho Thí sinh tự do chưa tốt nghiệp THPT:
- 02 Phiếu đăng ký dự thi (Phiếu số 1 và Phiếu số 2).
- 04 Ảnh 4×6 ghi rõ họ tên, ngày tháng năm sinh ở mặt sau, đựng trong phong bì.
- 01 CCCD photo có công chứng.
- 02 Phong bì dán sẵn tem và ghi rõ họ tên, địa chỉ, số điện thoại của thí sinh.
- Giấy chứng nhận đối tượng hưởng điểm đối tượng ưu tiên tuyển sinh (nếu có).
- 01 Học bạ THPT (bản sao).
- 01 Bằng tốt nghiệp THCS hoặc Trung cấp (bản sao).
- 01 Giấy xác nhận điểm bảo lưu được cấp bởi Hiệu trưởng trường phổ thông nơi thí sinh đã dự thi năm trước (nếu có).
- Hồ sơ xét tuyển sử dụng điểm thi tốt nghiệp THPT cho Thí sinh tự do đã tốt nghiệp THPT:
- 02 Phiếu đăng ký dự thi (Phiếu số 1 và Phiếu số 2).
- 04 Ảnh 4×6 ghi rõ họ tên, ngày tháng năm sinh ở mặt sau, đựng trong phong bì.
- 01 CCCD photo có công chứng.
- Các giấy tờ khác theo yêu cầu cụ thể của trường và Bộ GD&ĐT tại thời điểm xét tuyển.
Thí sinh cần kiểm tra kỹ lưỡng các yêu cầu về hồ sơ và chuẩn bị đầy đủ, chính xác để đảm bảo quá trình đăng ký diễn ra thuận lợi.
2.4. Điều Kiện Tuyển Sinh
Mỗi phương thức xét tuyển của Đại học Công nghiệp Hà Nội đều có những điều kiện cụ thể mà thí sinh cần đáp ứng. Việc hiểu rõ các tiêu chí này giúp thí sinh đánh giá khả năng trúng tuyển và lựa chọn phương thức phù hợp nhất.
2.4.1. Phương Thức Tuyển Thẳng
Phương thức tuyển thẳng áp dụng cho các đối tượng đặc biệt theo quy định của Bộ Giáo dục và Đào tạo và các trường hợp hoàn thành dự bị đại học:
- Đối tượng theo quy định của Bộ Giáo dục và Đào tạo:
- Anh hùng Lao động, Anh hùng Lực lượng vũ trang nhân dân, Chiến sĩ thi đua toàn quốc.
- Thí sinh đoạt giải nhất, nhì, ba trong kỳ thi chọn học sinh giỏi quốc gia, quốc tế hoặc thi khoa học, kỹ thuật cấp quốc gia, quốc tế.
- Thí sinh đoạt giải nhất, nhì, ba trong các kỳ thi tay nghề khu vực ASEAN và quốc tế, với thời gian đoạt giải không quá 03 năm tính đến ngày đăng ký xét tuyển.
- Đối với học sinh hoàn thành dự bị đại học: Nhà trường sẽ thống nhất với các trường Dự bị Đại học về chỉ tiêu và kế hoạch tiếp nhận. Đặc biệt, đối với các ngành đặc thù và có tính cạnh tranh cao như Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử, Công nghệ thông tin, Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa, Robot và trí tuệ nhân tạo, Công nghệ đa phương tiện, Công nghệ kỹ thuật ô tô, Hóa dược, thí sinh cần có điểm trung bình chung học tập của từng năm lớp 10, 11, 12 đạt từ 8.0 trở lên để đủ điều kiện xét tuyển thẳng.
2.4.2. Phương Thức Xét Tuyển Thí Sinh Đoạt Giải Học Sinh Giỏi Cấp Tỉnh/Thành Phố, Thí Sinh Có Chứng Chỉ Quốc Tế Kết Hợp Kết Quả Học Tập THPT
Phương thức này yêu cầu thí sinh đồng thời đáp ứng hai điều kiện chính:
- Điều kiện chung: Thí sinh đoạt giải trong kỳ thi chọn sinh giỏi cấp tỉnh/thành phố các môn văn hóa cấp THPT hoặc có chứng chỉ quốc tế và được công nhận tốt nghiệp THPT năm 2025 hoặc tương đương.
- Thỏa mãn một trong hai điều kiện phụ:
- Thí sinh đoạt giải Nhất, Nhì, Ba trong kỳ thi học sinh giỏi THPT cấp tỉnh/thành phố các môn như Toán, Vật lý, Hóa học, Sinh học, Ngữ văn, Lịch sử, Địa lý, Tin học, Tiếng Anh, Tiếng Trung, Tiếng Nhật, Tiếng Hàn. Thời gian đoạt giải không quá 3 năm tính đến ngày đăng ký xét tuyển.
- Thí sinh có một trong các chứng chỉ Quốc tế còn giá trị tính đến ngày đăng ký xét tuyển (trong thời hạn 24 tháng) như: Chứng chỉ ACT từ 20 điểm trở lên, hoặc SAT từ 1000 điểm trở lên, Chứng chỉ tiếng Anh quốc tế IELTS Academic từ 5.5 trở lên, hoặc TOEFL iBT từ 50 điểm trở lên, Chứng chỉ tiếng Hàn TOPIK cấp độ 3 trở lên, chứng chỉ tiếng Trung HSK cấp độ 3 trở lên, hoặc chứng chỉ tiếng Nhật JLPT cấp độ N4 trở lên.
- Lưu ý riêng cho ngành Ngôn ngữ Trung Quốc (Chương trình liên kết đào tạo 2+2): Yêu cầu chứng chỉ cao hơn, cụ thể là TOPIK cấp độ 4 trở lên, HSK cấp độ 4 trở lên, hoặc JLPT cấp độ N3 trở lên. Ngoài ra, các chứng chỉ SAT/IELTS/TOEFL iBT cũng được chấp nhận tương tự như các ngành khác.
2.4.3. Phương Thức Xét Tuyển Dựa Trên Kết Quả Thi Tốt Nghiệp THPT Năm 2025
Đối với phương thức này, Đại học Công nghiệp Hà Nội thực hiện xét tuyển theo đúng quy định chung của Bộ Giáo dục và Đào tạo. Điểm điều kiện đăng ký xét tuyển sẽ được Nhà trường công bố sau khi có kết quả chính thức của kỳ thi tốt nghiệp THPT năm 2025. Thí sinh cần theo dõi các thông báo mới nhất từ Bộ GD&ĐT và trường HaUI để nắm bắt thông tin chính xác.
2.4.4. Phương Thức Xét Tuyển Dựa Trên Kết Quả Học Tập Ở Bậc Học THPT (Học Bạ)
Đại học Công nghiệp Hà Nội xét học bạ dựa trên điểm tổng kết từng môn học trong tổ hợp đăng ký xét tuyển. Điều kiện để đủ điều kiện xét tuyển là thí sinh phải có điểm tổng kết của từng môn học trong tổ hợp đăng ký xét tuyển của tất cả các học kỳ đạt từ 7.5 điểm trở lên.
2.4.5. Phương Thức Xét Tuyển Dựa Trên Kết Quả Thi Đánh Giá Năng Lực Do Đại Học Quốc Gia Hà Nội Tổ Chức Năm 2025
Thí sinh xét tuyển theo phương thức này cần đồng thời đáp ứng hai điều kiện sau:
- Thí sinh có kết quả bài thi đánh giá năng lực học sinh THPT năm 2025 do Đại học Quốc gia Hà Nội tổ chức và được công nhận tốt nghiệp THPT năm 2025 hoặc tương đương.
- Tổng điểm toàn bài thi đánh giá năng lực do Đại học Quốc gia Hà Nội tổ chức đạt từ 75 điểm trở lên.
2.4.6. Phương Thức Xét Tuyển Dựa Trên Kết Quả Thi Đánh Giá Tư Duy Do Đại Học Bách Khoa Hà Nội Tổ Chức Năm 2025
Tương tự như phương thức Đánh giá năng lực, thí sinh xét tuyển theo phương thức Đánh giá tư duy cũng cần thỏa mãn hai điều kiện:
- Điểm trung bình môn cả năm lớp 10, 11, 12 của từng môn học trong tổ hợp xét điều kiện dự tuyển đạt từ 7.0 điểm trở lên.
- Tổng điểm bài thi đánh giá tư duy do Đại học Bách khoa Hà Nội tổ chức đạt từ 50 điểm trở lên.
2.5. Chỉ Tiêu Tuyển Sinh Các Ngành
Để cung cấp cái nhìn tổng quan cho thí sinh, dưới đây là danh sách các ngành/chương trình đào tạo dự kiến của Đại học Công nghiệp Hà Nội cùng với thông tin về mã ngành, tổ hợp môn xét tuyển và chỉ tiêu dự kiến 2025:
STT
|
Mã xét tuyển
|
Tên ngành/ chương trình đào tạo xét tuyển
|
Chỉ tiêu
|
Phương thức tuyển sinh
|
---|---|---|---|---|
1
|
7210404
|
Thiết kế thời trang
|
60
|
|
2
|
7220201
|
Ngôn ngữ Anh
|
200
|
|
3
|
7220204
|
Ngôn ngữ Trung Quốc
|
100
|
|
4
|
7220204LK
|
Ngôn ngữ Trung Quốc (LK2+2 với ĐHKHKT Quảng Tây)
|
30
|
|
5
|
7220209
|
Ngôn ngữ Nhật
|
70
|
|
6
|
7220210
|
Ngôn ngữ Hàn Quốc
|
70
|
|
7
|
7229020
|
Ngôn ngữ học
|
50
|
|
8
|
7310104
|
Kinh tế đầu tư
|
60
|
|
9
|
7310612
|
Trung Quốc học
|
50
|
|
10
|
7340101
|
Quản trị kinh doanh
|
300
|
|
11
|
73401012
|
Phân tích dữ liệu kinh doanh
|
120
|
|
12
|
7340115
|
Marketing
|
120
|
|
13
|
7340201
|
Tài chính Ngân hàng
|
180
|
|
14
|
7340301
|
Kế toán
|
600
|
|
15
|
7340301TA
|
Kế toán (CTĐT bằng tiếng Anh)
|
40
|
|
16
|
7340302
|
Kiểm toán
|
120
|
|
17
|
7340404
|
Quản trị nhân lực
|
120
|
|
18
|
7340406
|
Quản trị văn phòng
|
120
|
|
19
|
7480101
|
Khoa học máy tính
|
120
|
|
20
|
7480101TA
|
Khoa học máy tính (CTĐT bằng tiếng Anh)
|
40
|
|
21
|
7480102
|
Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu
|
70
|
|
22
|
7480103
|
Kỹ thuật phần mềm
|
240
|
|
23
|
7480104
|
Hệ thống thông tin
|
120
|
|
24
|
7480108
|
Công nghệ kỹ thuật máy tính
|
140
|
|
25
|
7480201
|
Công nghệ thông tin
|
360
|
|
---|---|---|---|---|
26
|
74802012
|
Công nghệ đa phương tiện
|
60
|
|
27
|
74802021
|
An toàn thông tin
|
40
|
|
28
|
7510201
|
Công nghệ kỹ thuật cơ khí
|
360
|
|
29
|
7510201TA
|
Công nghệ kỹ thuật cơ khí (CTĐT bằng tiếng Anh)
|
40
|
|
30
|
75102012
|
Công nghệ kỹ thuật khuôn mẫu
|
60
|
|
31
|
75102013
|
Thiết kế cơ khí và kiểu dáng công nghiệp
|
60
|
|
32
|
7510203
|
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử
|
300
|
|
33
|
75102032
|
Robot và trí tuệ nhân tạo
|
60
|
|
34
|
75102033
|
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử ô tô
|
60
|
|
35
|
7510205
|
Công nghệ kỹ thuật ô tô
|
360
|
|
36
|
7510205TA
|
Công nghệ kỹ thuật ô tô (CTĐT bằng tiếng Anh)
|
40
|
|
37
|
7510206
|
Công nghệ kỹ thuật nhiệt
|
120
|
|
38
|
7510301
|
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử
|
420
|
|
39
|
7510301TA
|
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (CTĐT bằng tiếng Anh)
|
40
|
|
40
|
75190071
|
Năng lượng tái tạo
|
60
|
|
41
|
7510302
|
Công nghệ kỹ thuật điện tử viễn thông
|
480
|
|
42
|
7510302TA
|
Công nghệ kỹ thuật điện tử viễn thông (CTĐT bằng tiếng Anh)
|
40
|
|
43
|
75103021
|
Công nghệ kỹ thuật điện tử y sinh
|
60
|
|
44
|
7510303
|
Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa
|
300
|
|
45
|
75103031
|
Kỹ thuật sản xuất thông minh
|
60
|
|
46
|
7510401
|
Công nghệ kỹ thuật hóa học
|
210
|
|
47
|
7510406
|
Công nghệ kỹ thuật môi trường
|
50
|
|
48
|
7510605
|
Logistics và quản lý chuỗi cung ứng
|
60
|
|
49
|
7520116
|
Kỹ thuật cơ khí động lực
|
60
|
|
---|---|---|---|---|
50
|
7520118
|
Kỹ thuật hệ thống công nghiệp
|
60
|
|
51
|
7540101
|
Công nghệ thực phẩm
|
120
|
|
52
|
7540203
|
Công nghệ vật liệu dệt, may
|
50
|
|
53
|
7540204
|
Công nghệ dệt, may
|
180
|
|
54
|
7720203
|
Hóa dược
|
60
|
|
55
|
7810101
|
Du lịch
|
140
|
|
56
|
7810101TA
|
Du lịch (CTĐT bằng tiếng Anh)
|
40
|
|
57
|
7810103
|
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
|
130
|
Phương thức 1 (Tổ hợp TT1)
Phương thức 2 (Tổ hợp D01, D14, D15)
Phương thức 3 (Tổ hợp D01, D14, D15)
Phương thức 4 (Tổ hợp D01, D14, D15)
|
58
|
7810103TA
|
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (CTĐT bằng tiếng Anh)
|
40
|
|
59
|
7810201
|
Quản trị khách sạn
|
130
|
|
60
|
7810201TA
|
Quản trị khách sạn (CTĐT bằng tiếng Anh)
|
40
|
|
61
|
7810202
|
Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống
|
60
|
Phương thức 1 (Tổ hợp TT1); Phương thức 2 (Tổ hợp D01, D14, D15); Phương thức 3 (Tổ hợp D01, D14, D15); Phương thức 4 (Tổ hợp D01, D14, D15)
|
62
|
7810202TA
|
Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống (CTĐT bằng tiếng Anh)
|
40
|
Phương thức 1 (Tổ hợp TT1); Phương thức 2 (Tổ hợp D01, D14, D15); Phương thức 3 (Tổ hợp D01, D14, D15); Phương thức 4 (Tổ hợp D01, D14, D15);
|
>>> Xem thêm: Kỹ sư là làm gì?
3. Đại Học Công Nghiệp Hà Nội Điểm Chuẩn
Thông tin về Đại học Công nghiệp Hà Nội điểm chuẩn 2025 là mối quan tâm hàng đầu của các thí sinh và phụ huynh hiện nay. Tuy nhiên, hiện nay điểm chuẩn năm 2025 chưa được công bố nên việc tham khảo điểm chuẩn năm 2024 là vô cùng hữu ích để đánh giá năng lực và có chiến lược đăng ký nguyện vọng phù hợp.
STT
|
Mã ngành
|
Tên ngành
|
Tổ hợp môn
|
Điểm chuẩn
|
---|---|---|---|---|
1
|
7210404
|
Thiết kế thời trang
|
A00; A01; D01; D14
|
23.56
|
2
|
7220201
|
Ngôn ngữ Anh
|
D01
|
24.68
|
3
|
7220204
|
Ngôn ngữ Trung Quốc
|
D01; D04
|
25.58
|
4
|
7220204LK
|
Ngôn ngữ Trung Quốc (LK2+2 với ĐHKHKT Quảng Tây)
|
D01; D04
|
24.91
|
5
|
7220209
|
Ngôn ngữ Nhật
|
D01; D06
|
24
|
6
|
7220210
|
Ngôn ngữ Hàn Quốc
|
DD2; D01
|
24.86
|
7
|
7229020
|
Ngôn ngữ học
|
C00; D01; D14
|
25.25
|
8
|
7310104
|
Kinh tế đầu tư
|
A00; A01; D01
|
24.64
|
9
|
7310612
|
Trung Quốc học
|
D04; D01
|
24.51
|
10
|
7320113
|
Công nghệ đa phương tiện
|
A00; A01
|
24.91
|
11
|
7340101
|
Quản trị kinh doanh
|
A00; A01; D01
|
24.31
|
12
|
7340115
|
Marketing
|
A00; A01; D01
|
25.33
|
13
|
7340125
|
Phân tích dữ liệu kinh doanh
|
A00; A01; D01
|
24.25
|
14
|
7340201
|
Tài chính – Ngân hàng
|
A00; A01; D01
|
24.74
|
15
|
7340301
|
Kế toán
|
A00; A01; D01
|
24.01
|
16
|
7340302
|
Kiểm toán
|
A00; A01; D01
|
24.45
|
17
|
7340404
|
Quản trị nhân lực
|
A00; A01; D01
|
24.8
|
18
|
7340406
|
Quản trị văn phòng
|
A00; A01; D01
|
24.01
|
19
|
7480101
|
Khoa học máy tính
|
A00; A01
|
25.32
|
20
|
7480102
|
Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu
|
A00; A01
|
24.35
|
21
|
7480103
|
Kỹ thuật phần mềm
|
A00; A01
|
24.68
|
22
|
7480104
|
Hệ thống thông tin
|
A00; A01
|
24.44
|
23
|
7480108
|
Công nghệ kỹ thuật máy tính
|
A00; A01
|
24.55
|
24
|
7480201
|
Công nghệ thông tin
|
A00; A01
|
25.22
|
25
|
74802021
|
An toàn thông tin
|
A00; A01
|
24.39
|
26
|
7510201
|
Công nghệ kỹ thuật cơ khí
|
A00; A01
|
24.35
|
27
|
7510203
|
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử
|
A00; A01
|
25.41
|
28
|
7510204
|
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử ô tô
|
A00; A01
|
24.97
|
29
|
7510205
|
Công nghệ kỹ thuật ô tô
|
A00; A01
|
24.82
|
30
|
7510206
|
Công nghệ kỹ thuật nhiệt
|
A00; A01
|
23.57
|
31
|
7510209
|
Robot và trí tuệ nhân tạo
|
A00; A01
|
25.01
|
32
|
7510213
|
Thiết kế cơ khí và kiểu dáng công nghiệp
|
A00; A01
|
22.3
|
33
|
7510301
|
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử
|
A00; A01
|
24.51
|
34
|
7510302
|
Công nghệ kỹ thuật điện tử viễn thông
|
A00; A01
|
24.4
|
35
|
75103021
|
Công nghệ kỹ thuật điện tử y sinh
|
A00; A01
|
21.4
|
36
|
7510303
|
Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa
|
A00; A01
|
26.05
|
37
|
75103031
|
Kỹ thuật sản xuất thông minh
|
A00; A01
|
22.6
|
38
|
7510401
|
Công nghệ kỹ thuật hoá học
|
A00; B00; D07
|
19
|
39
|
7510406
|
Công nghệ kỹ thuật môi trường
|
A00; B00; D07
|
19
|
40
|
7510605
|
Logistics và quản lý chuỗi cung ứng
|
A00; B00; D01
|
25.89
|
41
|
7519003
|
Công nghệ kỹ thuật khuôn mẫu
|
A00; A01
|
23.19
|
42
|
75190071
|
Năng lượng tái tạo
|
A00; A01
|
20.65
|
43
|
7520116
|
Kỹ thuật cơ khí động lực
|
A00; B00; D07
|
23.93
|
44
|
7520118
|
Kỹ thuật hệ thống công nghiệp
|
A00; A01
|
23.61
|
45
|
7540101
|
Công nghệ thực phẩm
|
A00; B00; D07
|
22.65
|
46
|
7540203
|
Công nghệ vật liệu dệt, may
|
A00; A01; D01
|
20.9
|
47
|
7540204
|
Công nghệ dệt, may
|
A00; A01; D01
|
21.9
|
48
|
7720203
|
Hóa dược
|
A00; B00; D07
|
21.55
|
49
|
7810101
|
Du lịch
|
D01; D14; D15
|
22.4
|
50
|
7810103
|
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
|
A01; D01; D14
|
23.77
|
51
|
7810201
|
Quản trị khách sạn
|
A01; D01; D14
|
23.56
|
52
|
7810202
|
Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống
|
A01; D01; D14
|
23.19
|
4. Học Phí Trường Đại Học Công Nghiệp

Học Phí Trường Đại học Công nghiệp
Học phí của Đại học Công nghiệp Hà Nội (HaUI) năm học 2024 – 2025 được áp dụng theo hình thức tín chỉ, với đơn giá là 500.000 đồng/tín chỉ. Trung bình mỗi sinh viên học khoảng 50 tín chỉ mỗi năm, tương đương với mức học phí khoảng 24,6 triệu đồng/năm. Mức học phí này được đánh giá là hợp lý so với mặt bằng chung của các trường đại học công lập tự chủ hiện nay.
Theo quy định, học phí có thể được điều chỉnh tăng tối đa 10% mỗi năm tùy theo tình hình kinh tế và định hướng của nhà trường. Học phí thực tế của mỗi sinh viên có thể dao động tùy thuộc vào ngành học và số lượng tín chỉ đăng ký trong từng học kỳ. Dự kiến, học phí năm học 2025 – 2026 sẽ không thay đổi quá nhiều và vẫn nằm trong khung quy định cho phép. Với mức phí này, HaUI là lựa chọn phù hợp cho những sinh viên muốn theo học tại một trường đại học công lập có chất lượng đào tạo tốt và mức chi phí hợp lý.
>>> Xem thêm: Kỹ sư cơ khí là gì?
5. Cơ Hội Việc Làm Sau Khi Tốt Nghiệp Đại học Công nghiệp

Cơ Hội Việc Làm Sau Khi Tốt Nghiệp Đại học Công nghiệp
Sau khi tốt nghiệp Đại học Công nghiệp Hà Nội, sinh viên có một lợi thế lớn khi gia nhập thị trường lao động nhờ chương trình đào tạo chất lượng và sự kết nối mạnh mẽ của trường với các doanh nghiệp. Cơ hội việc làm cho sinh viên HaUI rất đa dạng, không chỉ phụ thuộc vào chương trình đào tạo đã chọn mà còn cả vào năng lực cá nhân, kỹ năng chuyên môn và khả năng thích ứng.
Đại học Công nghiệp Hà Nội đặc biệt chú trọng đào tạo chuyên sâu, trang bị cho sinh viên những kiến thức vững chắc và kỹ năng thực hành cần thiết để làm việc hiệu quả trong các doanh nghiệp lớn cả trong nước và quốc tế. Các chương trình học tại HaUI được thiết kế theo hướng ứng dụng, thường xuyên cập nhật theo xu hướng công nghệ và nhu cầu của ngành công nghiệp, đảm bảo sinh viên luôn nắm bắt được những kiến thức tiên tiến nhất. Sinh viên được khuyến khích tham gia các dự án thực tế, các cuộc thi tay nghề và các hoạt động nghiên cứu khoa học ngay từ khi còn trên ghế nhà trường.
Một trong những thế mạnh nổi bật của HaUI là mối quan hệ hợp tác chặt chẽ với hàng trăm doanh nghiệp, tập đoàn lớn trong nhiều lĩnh vực. Điều này không chỉ mang lại cho sinh viên các chương trình thực tập chất lượng cao, nơi họ có thể trau dồi kiến thức và tích lũy kinh nghiệm làm việc thực tế, mà còn mở ra cơ hội việc làm rộng lớn ngay sau khi tốt nghiệp. Nhiều doanh nghiệp thường xuyên tổ chức ngày hội việc làm ngay tại trường, tạo điều kiện thuận lợi cho sinh viên tiếp cận các nhà tuyển dụng tiềm năng và tìm kiếm vị trí phù hợp. Nhờ những chương trình này, sinh viên Đại học Công nghiệp Hà Nội có thêm sự tự tin, chủ động và sẵn sàng gia nhập vào thị trường lao động cạnh tranh.
Với thế mạnh vượt trội trong các ngành công nghệ thông tin, kỹ thuật, và tự động hóa, Đại học Công nghiệp Hà Nội đã và đang cung cấp một lượng lớn nhân lực chất lượng cao cho các lĩnh vực này, vốn là những ngành có nhu cầu tuyển dụng rất cao và liên tục phát triển trên thị trường lao động hiện nay. Sinh viên tốt nghiệp từ các ngành này tại HaUI thường có tỷ lệ tìm được việc làm phù hợp và mức lương khởi điểm hấp dẫn.
Việc lựa chọn một ngôi trường và ngành học phù hợp là quyết định mang tính bước ngoặt, ảnh hưởng sâu sắc đến tương lai nghề nghiệp của mỗi cá nhân. ĐH Công nghiệp Hà Nội với bề dày lịch sử, chất lượng đào tạo được khẳng định và cơ hội việc làm rộng mở sau tốt nghiệp, chắc chắn là một lựa chọn đáng cân nhắc cho những ai đam mê lĩnh vực công nghệ, kỹ thuật và kinh tế. Hy vọng những thông tin chi tiết về tuyển sinh, điểm chuẩn, học phí và triển vọng nghề nghiệp được cung cấp trong bài viết này của JobsGO đã giúp bạn đọc có cái nhìn toàn diện và đưa ra quyết định sáng suốt nhất cho hành trình học vấn của mình, mở ra cánh cửa đến những cơ hội tìm việc làm hấp dẫn trong tương lai.
Câu hỏi thường gặp
1. Trường Đại Học Công Nghiệp TP HCM Điểm Chuẩn Có Cao Hơn Cơ Sở Hà Nội Không?
Đại học Công nghiệp điểm chuẩn ở Hà Nội và Hồ Chí Minh thường có sự khác biệt. Trường Đại học Công nghiệp Hà Nội thường có điểm chuẩn cao hơn Trường Đại học Công nghiệp TP.HCM, nhất là ở các ngành kỹ thuật và công nghệ thông tin.
2. Trường Đại Học Công Nghiệp Hà Nội Có Ký Túc Xá Không?
Có. Ký túc xá nằm trong khuôn viên trường với mức giá hợp lý từ 200.000–400.000 đồng/tháng, có đầy đủ tiện nghi cơ bản.
3. Trường Đại Học Công Nghiệp Hà Nội Có Đào Tạo Liên Kết Quốc Tế Không?
Có, trường liên kết với các đối tác từ Hàn Quốc, Nhật Bản, Đức… để đào tạo song bằng, chuyển tiếp hoặc thực tập nước ngoài.
(Theo JobsGO - Nền tảng tìm việc làm, tuyển dụng, tạo CV xin việc)