CV tiếng Trung hay còn gọi là sơ yếu lý lịch tiếng Trung, là một yếu tố rất quan trọng giúp bạn gây ấn tượng tốt với nhà tuyển dụng ngay từ những ứng viên đầu tiên. Trong bài viết dưới đây, chúng ta sẽ cùng khám phá chi tiết từng phần cần có trong mẫu CV tiếng Trung, từ khái niệm, lợi thế đến cách trình bày và những lời khuyên hữu ích để đạt chất lượng tốt nhất.
Xem nhanh nội dung
- 1. CV Tiếng Trung Là Gì?
- 2. Lợi Ích Khi Sử Dụng CV Xin Việc Tiếng Trung
- 3. Hướng Dẫn Cách Viết CV Tiếng Trung Chuẩn
- 3.1. Thông Tin Cá Nhân – 个人信息 (Gèrén xìnxī)
- 3.2. Trình Độ Học Vấn – 教育背景 (Jiàoyù bèijǐng)
- 3.3. Mục Tiêu Nghề Nghiệp – 职业目标 (Zhíyè mùbiāo)
- 3.4. Kinh Nghiệm Làm Việc – 经验 (Jīngyàn)
- 3.5. Kỹ Năng – 技能 (Jìnéng)
- 3.6. Bằng Cấp, Chứng Chỉ – 参考 (zhèngshū)
- 3.7 爱好 (Àihào) – Sở Thích
- 3.8. Người Tham Khảo – 参考 (Cānkǎo)
- 4. Một Số Lưu Ý Khi Viết CV Xin Việc Tiếng Trung
- 5. Những Điều Không Nên Viết Vào CV Tiếng Trung
- 6. Nguyên Tắc Viết Và Gửi CV Xin Việc Tiếng Trung
- 7. Tham Khảo Mẫu CV Tiếng Trung Đẹp, Ấn Tượng
- 8. Từ Vựng Cần Thiết Cho Mẫu CV Xin Việc Tiếng Trung
1. CV Tiếng Trung Là Gì?

CV Xin Việc Tiếng Trung Là Gì?
CV xin việc tiếng Trung là bản tóm tắt thông tin cá nhân và chuyên môn của bạn, được biên soạn bằng tiếng Trung nhằm giới thiệu sơ lược về quá trình học tập, kinh nghiệm làm việc cũng như các kỹ năng nổi bật. Nội dung chính của một CV bao gồm thông tin cá nhân, trình độ học vấn, mục tiêu nghề nghiệp, kinh nghiệm làm việc, kỹ năng chuyên môn và các chứng chỉ liên quan. Mục đích của CV là giúp nhà tuyển dụng đánh giá sơ bộ về năng lực, sự chuyên nghiệp và mức độ phù hợp của ứng viên đối với vị trí tuyển dụng.
Sử dụng CV tiếng Trung sẽ trở nên cần thiết khi bạn muốn ứng tuyển vào các doanh nghiệp có liên kết với Trung Quốc hoặc những vị trí đòi hỏi kỹ năng sử dụng tiếng Trung. Bên cạnh đó, nếu bạn có nguyện vọng làm việc tại môi trường đa văn hóa hoặc hướng đến mở rộng thị trường sang Trung Quốc, CV tiếng Trung chính là “cánh cửa vàng” giúp bạn tiếp cận các cơ hội nghề nghiệp quốc tế.
>>> Xem thêm: Mô tả công việc Phiên dịch viên tiếng Trung
2. Lợi Ích Khi Sử Dụng CV Xin Việc Tiếng Trung
Việc sở hữu một bản CV tiếng Trung không chỉ giúp bạn chứng minh được khả năng ngôn ngữ mà còn mở ra nhiều cơ hội nghề nghiệp hấp dẫn. Một số lợi thế nổi bật của việc sử dụng CV tiếng Trung gồm:
- Khẳng định chuyên môn: CV tiếng Trung giúp bạn thể hiện được khả năng sử dụng tiếng Trung một cách tự tin, tạo ấn tượng mạnh mẽ với các nhà tuyển dụng, nhất là ở những vị trí yêu cầu thông thạo ngôn ngữ này.
- Tôn trọng văn hóa: Việc trình bày CV bằng tiếng Trung thể hiện sự tôn trọng đối với văn hóa và đối tác Trung Quốc, đồng thời cho thấy bạn có sự chuẩn bị và nghiêm túc trong công việc.
- Tiếp cận thị trường quốc tế: Đối với các doanh nghiệp đang mở rộng hoạt động sang Trung Quốc hoặc có đối tác liên kết với nước này, CV tiếng Trung chính là chìa khóa giúp bạn trở thành ứng viên được ưu tiên.
- Giao tiếp trong môi trường đa văn hóa: Trong một số môi trường làm việc quốc tế, khả năng giao tiếp bằng tiếng Trung sẽ giúp bạn nhanh chóng hòa nhập và làm việc hiệu quả với đồng nghiệp và khách hàng.
- Lợi thế cạnh tranh: Đối với những ngành nghề như thương mại quốc tế, tài chính hay du lịch, CV tiếng Trung góp phần làm nổi bật những giá trị chuyên môn của bạn, giúp các ứng viên khác gặp khó khăn hơn trong việc cạnh tranh.
3. Hướng Dẫn Cách Viết CV Tiếng Trung Chuẩn

Hướng Dẫn Cách Viết CV Tiếng Trung Chuẩn
Việc viết CV tiếng Trung yêu cầu bạn phải lưu ý đến cấu trúc, cách trình bày và dùng ngôn từ phù hợp. Dưới đây là hướng dẫn cụ thể cho từng mục trong mẫu CV tiếng Trung:
3.1. Thông Tin Cá Nhân – 个人信息 (Gèrén xìnxī)
Thông tin cá nhân trong CV tiếng Trung bao gồm một đoạn giới thiệu ngắn gọn (khoảng 40-60 từ) tập trung vào những yếu tố chủ chốt: ảnh đại diện chuyên nghiệp, họ tên (姓名), ngày sinh (出生年月), giới tính (性别), tuổi (年龄), địa chỉ liên lạc (通信地址), email (电子邮件) và số điện thoại (联系电话). Cung cấp thông tin chính xác và đầy đủ giúp nhà tuyển dụng dễ dàng liên hệ và đánh giá bạn.
- Ảnh đại diện chuyên nghiệp.
- 姓名 (Xìngmíng): Họ và tên đầy đủ.
- 出生年月 (Chūshēng nián yue): Ngày sinh theo định dạng năm – tháng – ngày (ví dụ: 1997年05月21日).
- 性别 (Xìngbié): Giới tính.
- 年龄 (Niánlíng): Tuổi.
- 通信地址 (Tōngxìn dìzhǐ): Địa chỉ liên lạc.
- 电子邮件 (Diànzǐ yóujiàn): Email chuyên nghiệp.
- 联系电话 (Liánxì diànhuà): Số điện thoại liên hệ.
Ngoài ra, bạn có thể bổ sung thông tin về 国籍 (Quốc tịch) hoặc 民族 (Dân tộc) nếu thấy cần thiết. Việc trình bày chính xác, rõ ràng và đúng định dạng sẽ tạo ấn tượng ban đầu tích cực với nhà tuyển dụng.
Một điều cần lưu ý khi trình bày ngày tháng năm sinh ở CV tiếng Trung đó là bạn cần viết theo đúng quy định của người Trung là: năm – tháng – ngày.
Ví dụ:
|
---|
3.2. Trình Độ Học Vấn – 教育背景 (Jiàoyù bèijǐng)
Phần trình độ học vấn giúp nhà tuyển dụng nắm bắt quá trình học tập và chuyên môn của bạn. Hãy:
- Liệt kê các thông tin học vấn theo thứ tự thời gian từ mới nhất đến xa nhất.
- Bao gồm thời gian học, tên trường và chuyên ngành học.
- Đảm bảo thông tin ngắn gọn nhưng đầy đủ và chính xác.
Ví dụ:
2012年09月: 在岘港外语大学毕业,专门是英语。
(Tháng 09/2012: Tốt nghiệp Đại học Ngoại ngữ Đà Nẵng, chuyên ngành tiếng Anh).
|
---|
3.3. Mục Tiêu Nghề Nghiệp – 职业目标 (Zhíyè mùbiāo)
Mục tiêu nghề nghiệp là nơi bạn thể hiện định hướng tương lai và những mong muốn khi gia nhập công ty. Khi viết, bạn cần:
- Nêu rõ kế hoạch phát triển cá nhân.
- Chứng tỏ sự quan tâm đối với vị trí ứng tuyển và khả năng gắn bó lâu dài với công ty.
- Trình bày cách bạn mong muốn sử dụng kinh nghiệm và kiến thức đã tích lũy.
Thông điệp này giúp nhà tuyển dụng hiểu được sự nghiêm túc và tầm nhìn nghề nghiệp của bạn.
Ví dụ:
有采用所积累的经验及知识的机会来发展工作。
(Có cơ hội sử dụng kinh nghiệm và kiến thức tích lũy được để phát triển công việc).
|
---|
3.4. Kinh Nghiệm Làm Việc – 经验 (Jīngyàn)
Kinh nghiệm làm việc là phần mà nhà tuyển dụng quan tâm nhất:
- Liệt kê các công việc theo thứ tự thời gian giảm dần, bắt đầu từ công việc gần nhất.
- Trình bày cụ thể các nhiệm vụ chính và trách nhiệm đã đảm nhận ở mỗi vị trí.
- Cung cấp ví dụ minh họa cụ thể về dự án hoặc thành tích nổi bật để nhà tuyển dụng thấy rõ năng lực của bạn.
Ví dụ:
2016年05月 – 2018年08月: 在 ABC 做管理,主要任务是 安排总经理,各位领导跟其他贸易银行的约会,以及负责翻译材料。
(Tháng 05/2016 – 08/2018): Làm quản lý tại ABC, nhiệm vụ chính là sắp xếp các cuộc gặp của tổng giám đốc và lãnh đạo của các ngân hàng giao dịch khác, ngoài ra còn làm phiên dịch tài liệu).
|
---|
Ngoài ra, trong dự án “[Tên dự án]” tại công ty “[Tên công ty]”, tôi đã sử dụng tiếng Trung để phối hợp và tham mưu chiến lược, giúp công ty tăng doanh thu 15% và mở rộng thị trường sang khu vực Đông Nam Á.
3.5. Kỹ Năng – 技能 (Jìnéng)
Danh mục kỹ năng nên tập trung vào những năng lực phù hợp với vị trí ứng tuyển:
- Liệt kê các kỹ năng chuyên môn nổi bật và các phần mềm hỗ trợ công việc nếu có.
- Chỉ nên nêu những kỹ năng mà bạn thực sự thành thạo.
- Trình bày ngắn gọn nhưng đạt hiệu quả.
Ví dụ:
熟练使用电脑如 MS Word, Excel, Powerpoint 等软件。
(Sử dụng thành thạo các phần mềm như MS Word, Excel, Powerpoint và một số khác).
|
---|
3.6. Bằng Cấp, Chứng Chỉ – 参考 (zhèngshū)
Phần này nhằm chứng minh năng lực và trình độ chuyên môn của bạn thông qua các bằng cấp và chứng chỉ:
- Liệt kê các chứng chỉ quan trọng như TOEIC, các chứng chỉ chuyên môn về kế toán, kỹ năng mềm, …
- Ghi rõ ngày cấp và tên chứng chỉ.
- Chỉ đưa ra những chứng chỉ có liên quan đến công việc ứng tuyển.
Ví dụ:
托业证书: chứng chỉ TOEIC.
会计证书: chứng chỉ kế toán.
软技能证书: chứng chỉ kỹ năng mềm.
|
---|
Những thông tin này sẽ củng cố niềm tin của nhà tuyển dụng về khả năng chuyên môn của bạn.
3.7 爱好 (Àihào) – Sở Thích
Phần sở thích là nơi thể hiện cá tính và giúp nhà tuyển dụng hiểu thêm về con người bạn:
- Nêu những sở thích nổi bật, có thể liên quan đến công việc hoặc kỹ năng mềm.
- Chọn lọc một vài sở thích để không làm rối mắt người đọc.
Ví dụ:
看小说,听音乐,旅游…
(Đọc tiểu thuyết, nghe nhạc, du lịch…).
|
---|
Việc đưa vào sở thích giúp cho thấy bạn là một người năng động, có văn hóa và đam mê với cuộc sống.
3.8. Người Tham Khảo – 参考 (Cānkǎo)
Thêm thông tin người tham khảo giúp tăng tính xác thực cho CV của bạn:
- Lựa chọn 1-2 người làm việc trực tiếp với bạn, như quản lý cũ, giảng viên hay người hướng dẫn.
- Bao gồm họ tên, chức vụ và số điện thoại liên hệ.
Ví dụ:
杜红庄姐 – Vietcombank 民事主管. 电话号码: 098.76500.092
(Bà Đỗ Hồng Trang – Trưởng phòng nhân sự Vietcombank. Số điện thoại: 098.76500.092).
|
---|
Thông tin này đảm bảo nhà tuyển dụng có thể kiểm chứng các thông tin bạn đã đưa ra trong CV.
>>> Xem thêm: Mách bạn cách tạo 1 CV xin việc “hạ gục” nhà tuyển dụng
4. Một Số Lưu Ý Khi Viết CV Xin Việc Tiếng Trung
Để CV của bạn thật ấn tượng và chuyên nghiệp, hãy tuân thủ những lưu ý sau:
4.1 Chú Ý Câu Từ, Chính Tả
Trong CV tiếng Trung, việc dùng đúng từ vựng, ngữ pháp và chính tả là yếu tố bắt buộc. Một lỗi nhỏ như viết sai ký tự Hán tự, sai cấu trúc ngữ pháp hay chọn sai từ mang sắc thái không phù hợp đều có thể làm giảm điểm chuyên nghiệp của bạn. Vì vậy, hãy dành thời gian kiểm tra kỹ lưỡng và nếu có thể, nhờ người bản xứ hoặc giỏi tiếng Trung rà soát giúp trước khi gửi.
4.2 Nội Dung Chính Xác, Trung Thực
Các thông tin bạn trình bày trong CV như trình độ học vấn, kinh nghiệm làm việc, kỹ năng ngôn ngữ,… cần đảm bảo đúng sự thật và có thể chứng minh được. Nhà tuyển dụng người Trung Quốc thường rất coi trọng tính trung thực và minh bạch trong hồ sơ ứng tuyển. Nếu bị phát hiện gian dối, bạn sẽ mất điểm trầm trọng, thậm chí bị loại ngay từ vòng sơ loại.
4.3 Không Viết Lan Man, Dài Dòng
CV tiếng Trung nên trình bày ngắn gọn, mạch lạc và đi thẳng vào trọng tâm. Nhà tuyển dụng sẽ chỉ dành vài giây đầu tiên để đọc lướt CV, nên nếu quá dài dòng, lan man hay trình bày không khoa học, bạn dễ bị bỏ qua. Mỗi mục nên trình bày theo dạng liệt kê hoặc bullet points, tập trung vào các thông tin quan trọng, có giá trị thực tiễn.
4.4 Nên Để CV Dạng PDF
Việc gửi CV dưới dạng PDF giúp đảm bảo định dạng văn bản không bị lỗi khi mở trên các thiết bị khác nhau. Ngoài ra, PDF còn giúp bảo vệ nội dung tránh bị chỉnh sửa ngoài ý muốn. Trong môi trường chuyên nghiệp như các công ty Trung Quốc, việc dùng định dạng chuẩn như PDF là một điểm cộng thể hiện sự chỉn chu và nghiêm túc của ứng viên.
5. Những Điều Không Nên Viết Vào CV Tiếng Trung
Một số thông tin không nên đưa vào CV để tránh làm giảm giá trị hồ sơ của bạn:
5.1. Công Việc, Kinh Nghiệm Không Phù Hợp
Việc ghi quá nhiều kinh nghiệm không liên quan đến vị trí ứng tuyển sẽ khiến CV xin việc của bạn thiếu trọng tâm. Ví dụ, nếu bạn đang ứng tuyển vào vị trí kế toán, nhưng lại ghi chi tiết kinh nghiệm từng làm nhân viên phục vụ quán café hay PG bán hàng, điều đó sẽ làm nhà tuyển dụng cảm thấy bạn chưa định hướng rõ nghề nghiệp. Thay vì liệt kê dàn trải, bạn nên chọn lọc những công việc có kỹ năng chuyển đổi hoặc liên quan, chẳng hạn như các vị trí hành chính, trợ lý, kế toán nội bộ… để làm nổi bật năng lực phù hợp.
5.2. Thành Tích Quá Cũ
Một số ứng viên có thói quen ghi lại tất cả các thành tích từng đạt được, kể cả từ thời phổ thông hay những chứng chỉ đã hết hạn sử dụng. Tuy nhiên, điều này không cần thiết và có thể khiến nhà tuyển dụng nghĩ rằng bạn không có thành tựu nổi bật trong thời gian gần đây. Thay vào đó, bạn nên chọn lọc các giải thưởng hoặc kết quả đạt được trong vòng 3–5 năm gần nhất, hoặc các thành tích có thể chứng minh được năng lực hiện tại của bạn.
5.3. Ngôn Từ Sáo Rỗng, Bóng Bẩy
Việc sử dụng những từ ngữ như “cầu tiến”, “trách nhiệm cao”, “đa năng”, “luôn nỗ lực hết mình”… nếu không có dẫn chứng cụ thể thì sẽ trở nên mơ hồ và thiếu thuyết phục. Nhà tuyển dụng đánh giá cao sự rõ ràng và thực tế, chẳng hạn bạn có thể nói: “Tôi đã giảm 15% chi phí mua hàng trong 6 tháng nhờ tối ưu nhà cung cấp” thay vì chỉ viết: “Tôi rất giỏi đàm phán”. CV tiếng Trung càng cụ thể, càng đáng tin cậy.
5.4. Thông Tin Cá Nhân Không Liên Quan
Trong môi trường làm việc chuyên nghiệp, các thông tin như tình trạng hôn nhân, tôn giáo, chiều cao, cân nặng, sở thích cá nhân… thường không được yêu cầu, trừ khi bạn ứng tuyển vào các vị trí đặc biệt như người mẫu, tiếp viên hàng không, diễn viên, v.v. Ghi các thông tin này có thể khiến CV trông thiếu chuyên nghiệp hoặc làm nảy sinh định kiến không mong muốn. Thay vào đó, hãy tập trung vào thông tin học vấn, kỹ năng chuyên môn, kinh nghiệm làm việc và mục tiêu nghề nghiệp.
>>> Xem thêm: Lưu ý khi viết CV
6. Nguyên Tắc Viết Và Gửi CV Xin Việc Tiếng Trung

Nguyên Tắc Viết Và Gửi CV Xin Việc Tiếng Trung
CV tiếng Trung là cầu nối giúp bạn làm việc hiệu quả trong môi trường quốc tế.
Để CV của bạn thật sự chuyên nghiệp và gây ấn tượng, hãy tuân thủ những nguyên tắc cơ bản sau:
- Màu sắc và giao diện: Chọn mẫu CV với gam màu nhã nhặn, hài hòa; tránh sử dụng quá nhiều màu sắc gây rối mắt.
- Email chuyên nghiệp: Sử dụng địa chỉ email có đầy đủ họ tên và không mang tính chất thiếu chuyên nghiệp.
- Độ dài của CV: Tốt nhất, CV tiếng Trung không nên vượt quá 2 trang A4 để đảm bảo thông tin được truyền tải ngắn gọn và súc tích.
- Độ chính xác của thông tin: Mọi thông tin liên hệ, kinh nghiệm, học vấn và kỹ năng phải được ghi chép chính xác.
- Tên file: Đặt tên file một cách chuẩn mực, ví dụ “Tên Ứng Viên – Vị Trí Ứng Tuyển – Tên Công Ty.pdf” nhằm tạo ấn tượng ngay từ khi nhận được CV.
- Email xin việc: Khi gửi email, hãy viết nội dung ngắn gọn, chuyên nghiệp và đính kèm CV dưới dạng file Word tải mẫu CV xin việc tiếng Trung hoặc định dạng PDF kèm lời cảm ơn chân thành.
>>> Tham khảo thêm:
- Cách viết CV tiếng Việt chuẩn
- Cách viết CV xin việc bằng tiếng Anh
- Hướng dẫn viết CV tiếng Nhật
- Các mẫu CV xin việc tiếng Hàn
7. Tham Khảo Mẫu CV Tiếng Trung Đẹp, Ấn Tượng
Để có thêm cảm hứng trong việc tạo CV tiếng Trung online của riêng bạn, dưới đây là một số mẫu CV tiếng Trung được đánh giá cao về tính chuyên nghiệp và sự sáng tạo:
7.1. Mẫu CV Trợ Giảng Tiếng Trung
CV trợ giảng tiếng Trung cần thể hiện rõ trình độ tiếng Trung của bạn, kinh nghiệm giảng dạy, khả năng truyền đạt và giao tiếp hiệu quả. Trong CV này, bạn nên nhấn mạnh khả năng quản lý lớp học, hỗ trợ sinh viên, và các chứng chỉ ngôn ngữ liên quan. Đồng thời, hãy làm nổi bật các kỹ năng mềm như khả năng làm việc nhóm và linh hoạt trong giảng dạy.

Mẫu CV trợ giảng tiếng Trung
7.2. Mẫu CV Cho Ngành Khách Sạn, Nhà Hàng
CV cho ngành khách sạn, nhà hàng nên tập trung vào các kỹ năng dịch vụ khách hàng, quản lý công việc, và khả năng làm việc trong môi trường nhịp độ cao. Bạn cần nhấn mạnh kinh nghiệm trong việc quản lý đặt phòng, phục vụ khách hàng, giải quyết tình huống khẩn cấp và kỹ năng giao tiếp tốt để tạo ấn tượng mạnh với nhà tuyển dụng.

Mẫu CV cho ngành khách sạn, nhà hàng
7.3. CV Kiến Trúc Nội Thất
CV ngành kiến trúc nội thất cần thể hiện sự sáng tạo, kỹ năng thiết kế, và khả năng làm việc với các phần mềm thiết kế chuyên nghiệp như AutoCAD, SketchUp, hoặc 3ds Max. Đặc biệt, nếu bạn có kinh nghiệm thực tế trong các dự án thiết kế hoặc thi công, hãy đảm bảo nhấn mạnh những dự án này để chứng minh khả năng của mình.

CV kiến trúc nội thất
7.4. CV Điện Tử
CV ngành điện tử nên bao gồm các kỹ năng về mạch điện, hệ thống điều khiển, lập trình phần cứng, và các phần mềm điện tử chuyên dụng. Bạn cần làm rõ những kinh nghiệm thực tế trong việc thiết kế, phát triển hoặc bảo trì các thiết bị điện tử, và các chứng chỉ hoặc khóa học liên quan đến ngành điện tử.

CV điện tử
7.5. Mẫu CV Ngành Thịt Nông Sản, Thú Y
CV cho ngành thịt nông sản, thú y cần nhấn mạnh kiến thức về động vật học, dinh dưỡng động vật, và các quy định an toàn thực phẩm. Bạn cần làm rõ kinh nghiệm trong việc chăm sóc, giết mổ, bảo quản thịt và đảm bảo chất lượng sản phẩm, cùng với khả năng làm việc với các hệ thống kiểm soát chất lượng và an toàn thực phẩm.

Mẫu CV ngành thịt nông sản, thú y
7.6. CV Trắc Địa
CV ngành trắc địa nên tập trung vào khả năng sử dụng các công cụ đo đạc, phần mềm GIS, và các kỹ năng phân tích bản đồ. Bạn cần nêu rõ các dự án trắc địa bạn đã tham gia, khả năng lập kế hoạch và phân tích dữ liệu không gian, cũng như các chứng chỉ hoặc đào tạo chuyên môn trong lĩnh vực này.

CV trắc địa
7.7. CV Hóa Học – Sinh Học
CV ngành hóa học – sinh học nên làm nổi bật các kỹ năng nghiên cứu, phân tích mẫu, và ứng dụng trong các thí nghiệm. Bạn cũng cần đề cập đến khả năng sử dụng thiết bị phòng thí nghiệm, viết báo cáo khoa học, và các kinh nghiệm thực tế trong nghiên cứu khoa học hoặc trong môi trường công nghiệp.

CV hóa học – sinh học
7.8. CV Ngành Mỹ Phẩm
CV ngành mỹ phẩm cần thể hiện khả năng nghiên cứu và phát triển sản phẩm, đặc biệt trong việc sáng tạo công thức và kiểm tra chất lượng sản phẩm. Bạn cần làm rõ các kỹ năng về mỹ phẩm, hiểu biết về da liễu, khả năng tạo mẫu sản phẩm, và nếu có, các chứng chỉ về ngành mỹ phẩm hoặc khóa học chuyên sâu.

CV ngành mỹ phẩm
Mỗi mẫu CV đều có những phong cách riêng biệt, tuy nhiên, điểm chung là sự rõ ràng, ngắn gọn và chuyên nghiệp. Bạn có thể tham khảo và điều chỉnh theo đúng sở trường của bản thân để tạo nên một CV thật ấn tượng.
8. Từ Vựng Cần Thiết Cho Mẫu CV Xin Việc Tiếng Trung
Để viết được một CV tiếng Trung đạt chuẩn, bạn cần nắm vững một số từ vựng quan trọng. Danh mục dưới đây được chia theo từng phần giúp bạn dễ dàng ứng dụng:
Từ vựng tiếng Trung
|
Phiên âm
|
Nghĩa tiếng Việt
|
---|---|---|
个人信息
|
Gèrén xìnxī
|
Thông tin cá nhân
|
姓名
|
Xìngmíng
|
Họ và tên
|
出生日期
|
Chūshēng rìqí
|
Ngày sinh
|
籍贯
|
Jígùan
|
Quê quán
|
婚姻状况
|
Hūnyīn zhuàngkuàng
|
Tình trạng hôn nhân
|
联系方式
|
Liánxì fāngshì
|
Thông tin liên hệ
|
教育背景
|
Jiàoyù bèijǐng
|
Trình độ học vấn
|
学历
|
Xué lì
|
Trình độ học vấn
|
毕业院校
|
Bìyè yuànxiào
|
Trường tốt nghiệp
|
专业
|
Zhuānyè
|
Chuyên ngành
|
工作经验
|
Gōngzuò jīngyàn
|
Kinh nghiệm làm việc
|
岗位
|
Gǎngwèi
|
Vị trí công việc
|
职责
|
Zhízé
|
Nhiệm vụ, trách nhiệm
|
职业目标
|
Zhíyè mùbiāo
|
Mục tiêu nghề nghiệp
|
技能
|
Jìnéng
|
Kỹ năng
|
爱好
|
Àihào
|
Sở thích
|
Những từ vựng cơ bản này sẽ giúp bạn soạn CV tiếng Trung một cách chính xác, tự tin và chuyên nghiệp, từ đó cải thiện khả năng tiếp cận các cơ hội việc làm trong môi trường làm việc quốc tế.
Tóm lại, một mẫu CV tiếng Trung chuẩn không chỉ giúp bạn thể hiện đầy đủ năng lực và kinh nghiệm mà còn chứng tỏ bạn nghiêm túc trong công việc. Hãy chắc chắn rằng CV được trình bày rõ ràng, trung thực và chuyên nghiệp để ghi điểm với nhà tuyển dụng. Đừng quên truy cập JobsGO để có thêm nhiều gợi ý và mẫu CV tiếng Trung miễn phí chuẩn giúp bạn chinh phục các cơ hội nghề nghiệp.
Câu hỏi thường gặp
1. Nên Viết CV Tiếng Trung Dài Bao Nhiêu Trang?
CV tiếng Trung nên ngắn gọn, thường dao động từ 1-2 trang A4 để truyền đạt thông tin một cách súc tích.
2. Nên Sử Dụng Ảnh Trong CV Tiếng Trung Hay Không?
Bạn nên sử dụng ảnh chân dung lịch sự, chuyên nghiệp nhằm tạo ấn tượng ban đầu tốt với nhà tuyển dụng.
3. Nên Nêu Mức Lương Mong Muốn Trong CV Tiếng Trung Hay Không?
Bạn có thể nêu mức lương mong muốn nhưng cần tham khảo mức lương thị trường để đưa ra mức sống hợp lý, tránh đưa ra con số không thực tế.
4. Nên Gửi CV Bằng Định Dạng Nào?
CV nên được gửi dưới dạng PDF để đảm bảo định dạng không bị thay đổi khi mở trên các thiết bị khác nhau.
5. Tham Khảo Mẫu CV Tiếng Trung Ở Đâu?
Bạn có thể tham khảo trên Canva với hơn 30 mẫu CV tiếng Trung Canva đẹp và download mẫu CV tiếng Trung đơn giản, dễ dàng.
(Theo JobsGO - Nền tảng tìm việc làm, tuyển dụng, tạo CV xin việc)