Tùy thuộc vào ngữ cảnh, VAS có thể gắn liền với những lĩnh vực hoàn toàn khác nhau, từ kinh doanh, viễn thông cho đến kế toán – tài chính. Vậy VAS là gì, tại sao khái niệm này lại quan trọng và được sử dụng rộng rãi đến vậy? Hãy cùng JobsGO tìm hiểu chi tiết trong bài viết dưới đây.
Xem nhanh nội dung
- 1. VAS Là Gì?
- 2. VAS Trong Viễn Thông
- 3. VAS Trong Logistics
- 4. VAS Trong Thương Mại Điện Tử
- 5. VAS Trong Y học
- 6. VAS Là Gì Trong Kế Toán?
- 6.1. VAS Trong Kế Toán Là Gì?
- 6.2. Cơ Sở Pháp Lý và Phạm Vi Áp Dụng
- 6.3. Mục Đích Chính Của VAS Trong Kế Toán
- 6.4. Tổng Hợp Các Chuẩn Mực Kế Toán Việt Nam (VAS) Hiện Hành
- 6.5. Tầm Quan Trọng Của Việc Nắm Vững VAS Trong Ngành Kế Toán – Tài Chính
- 6.6. Đối Với Nhà Tuyển Dụng
- 6.7. So Sánh Chuẩn Mực Kế Toán Việt Nam Và Chuẩn Mực Báo Cáo Tài Chính Quốc Tế (IFRS/IAS)
1. VAS Là Gì?

Dịch Vụ VAS Là Gì?
VAS viết tắt của từ gì? VAS là viết tắt của Value Added Services hay Vietnam Accounting Standards
- Value Added Services (Dịch vụ giá trị gia tăng): Đây là các dịch vụ bổ sung được cung cấp thêm ngoài sản phẩm hoặc dịch vụ chính, nhằm tăng tiện ích, trải nghiệm hoặc giá trị cho khách hàng. Ví dụ: dịch vụ nhắn tin, lưu trữ dữ liệu, chăm sóc khách hàng cao cấp, bảo hiểm bổ sung…
- Vietnam Accounting Standards (Chuẩn mực Kế toán Việt Nam): Đây là hệ thống các chuẩn mực kế toán do Bộ Tài chính Việt Nam ban hành, quy định cách ghi chép, lập báo cáo và trình bày thông tin tài chính của doanh nghiệp theo quy định pháp luật.
2. VAS Trong Viễn Thông
VAS trong viễn thông là gì? Các nhà mạng thường cung cấp nhiều dịch vụ VAS đa dạng như nhạc chờ, SMS brandname (tin nhắn quảng cáo thương hiệu), các gói cước dữ liệu (3G/4G/5G) linh hoạt với nhiều ưu đãi, hay dịch vụ giá trị gia tăng dành riêng cho doanh nghiệp như kết nối mạng riêng ảo (VPN), truyền dữ liệu tốc độ cao, và các giải pháp quản lý tổng đài. Đây là những dịch vụ bổ sung vượt ra ngoài việc gọi điện hay nhắn tin thông thường, mang lại tiện ích và lựa chọn phong phú cho người dùng.
3. VAS Trong Logistics
VAS logistics là gì? Dịch vụ VAS trong ngành logistics bao gồm các tiện ích như đóng gói đặc biệt cho hàng hóa dễ vỡ hoặc có giá trị cao, dán tem/nhãn theo yêu cầu riêng của khách hàng, dịch vụ quản lý kho bãi chuyên sâu với hệ thống theo dõi hàng tồn kho tiên tiến, bảo hiểm hàng hóa để bảo vệ khỏi rủi ro trong quá trình vận chuyển, hoặc các dịch vụ theo dõi nhiệt độ đối với hàng hóa nhạy cảm. Những dịch vụ này giúp tối ưu hóa chuỗi cung ứng và gia tăng sự an tâm cho khách hàng.
4. VAS Trong Thương Mại Điện Tử
Các trang web thương mại điện tử thường cung cấp VAS như giao hàng nhanh hoặc giao hàng hỏa tốc, dịch vụ gói quà tặng kèm thiệp, chính sách đổi trả hàng hóa linh hoạt và thuận tiện, cùng với dịch vụ hỗ trợ khách hàng 24/7 qua nhiều kênh khác nhau. Những tiện ích này không chỉ giúp thu hút khách hàng mà còn tạo dựng trải nghiệm mua sắm trực tuyến thuận lợi và hài lòng, khác biệt hóa nền tảng so với các trang web tìm kiếm khác.
5. VAS Trong Y học
VAS là gì trong y học? Trong y học, VAS (Visual Analogue Scale) là thang điểm thị giác tương tự dùng để đánh giá mức độ đau của bệnh nhân, thường từ 0 (không đau) đến 10 (đau dữ dội nhất). Đây là công cụ đơn giản, nhanh chóng và phổ biến trong lâm sàng để đo lường cảm nhận chủ quan về cơn đau.
6. VAS Là Gì Trong Kế Toán?

VAS Là Gì Trong Kế Toán?
6.1. VAS Trong Kế Toán Là Gì?
Trong lĩnh vực kế toán và tài chính, khi nhắc đến VAS, chúng ta đang đề cập đến Vietnam Accounting Standards – Chuẩn mực Kế toán Việt Nam (VAS). Đây là một hệ thống toàn diện các quy định, nguyên tắc và phương pháp kế toán do Bộ Tài chính Việt Nam ban hành, nhằm mục đích hướng dẫn việc ghi sổ kế toán và lập báo cáo tài chính tại các doanh nghiệp hoạt động trên lãnh thổ Việt Nam. VAS đóng vai trò nền tảng trong việc đảm bảo tính thống nhất, minh bạch, trung thực và đáng tin cậy của thông tin tài chính, từ đó phục vụ hiệu quả cho công tác quản lý của doanh nghiệp và các cơ quan chức năng.
6.2. Cơ Sở Pháp Lý và Phạm Vi Áp Dụng
Chuẩn mực Kế toán Việt Nam (VAS) được ban hành dựa trên Luật Kế toán và các văn bản hướng dẫn liên quan, với vai trò là khung pháp lý cao nhất trong công tác kế toán tại Việt Nam. VAS được áp dụng rộng rãi cho hầu hết các doanh nghiệp hoạt động tại Việt Nam, bao gồm cả các doanh nghiệp nhà nước, doanh nghiệp tư nhân, công ty cổ phần, công ty trách nhiệm hữu hạn và các doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài. Điều này đảm bảo một sự thống nhất về phương pháp và nguyên tắc hạch toán trên toàn bộ nền kinh tế, giúp các bên liên quan dễ dàng phân tích và so sánh thông tin tài chính.
Cần lưu ý rằng, mặc dù VAS là bắt buộc, nhưng hệ thống này được xây dựng trên nền tảng của IFRS/IAS. Vậy IFRS là gì? IAS là gì? IFRS (International Financial Reporting Standards) là Chuẩn mực Báo cáo Tài chính Quốc tế còn IAS (International Accounting Standards) là Tiêu chuẩn Kế toán Quốc tế. Chúng có sự điều chỉnh và bổ sung để phù hợp với đặc thù kinh tế, văn hóa và pháp luật Việt Nam. Do đó, các doanh nghiệp lớn, đặc biệt là các công ty niêm yết hoặc các tập đoàn đa quốc gia có thể được yêu cầu hoặc khuyến khích áp dụng thêm IFRS trong việc lập báo cáo tài chính hợp nhất để đáp ứng yêu cầu của nhà đầu tư quốc tế và tăng cường tính minh bạch.
6.3. Mục Đích Chính Của VAS Trong Kế Toán
Chuẩn mực Kế toán Việt Nam (VAS) ra đời và tồn tại với nhiều mục đích quan trọng, mang lại lợi ích cho cả doanh nghiệp và người sử dụng thông tin tài chính:
- Đảm bảo tính thống nhất: VAS tạo ra một khung pháp lý chung, cung cấp một hệ thống các nguyên tắc, phương pháp và quy định thống nhất cho toàn bộ hoạt động kế toán trong nền kinh tế. Điều này giúp cho thông tin kế toán được ghi nhận, xử lý và trình bày một cách đồng bộ, dễ hiểu và dễ so sánh giữa các doanh nghiệp.
- Nâng cao tính minh bạch và trung thực: Bằng cách tuân thủ VAS, các doanh nghiệp có thể cung cấp thông tin tài chính đáng tin cậy, phản ánh đúng tình hình tài sản, nợ phải trả, vốn chủ sở hữu, doanh thu và chi phí. Điều này giúp tăng cường sự minh bạch, xây dựng niềm tin cho các nhà đầu tư, chủ nợ, đối tác và các cơ quan quản lý nhà nước.
- Phục vụ nhu cầu quản lý: Thông tin tài chính được lập theo VAS là cơ sở quan trọng để các cơ quan quản lý nhà nước, như Bộ Tài chính hay Tổng cục Thuế, thực hiện công tác giám sát và quản lý nền kinh tế. Đối với doanh nghiệp, thông tin này giúp ban lãnh đạo ra quyết định kinh doanh hiệu quả, từ hoạch định chiến lược đến quản lý hoạt động hàng ngày.
- Cải thiện chất lượng thông tin kế toán: Việc áp dụng VAS giúp chuẩn hóa quy trình kế toán, giảm thiểu sai sót và chủ quan trong việc ghi nhận và trình bày thông tin. Kết quả là doanh nghiệp có được một hệ thống thông tin tài chính chất lượng cao hơn, hỗ trợ quản lý tài chính hiệu quả và tối ưu hóa các nguồn lực.
- Làm cơ sở để xây dựng và hoàn thiện chế độ kế toán nội bộ: Dựa trên các nguyên tắc và hướng dẫn của VAS, các doanh nghiệp có thể xây dựng và hoàn thiện chế độ kế toán nội bộ phù hợp với đặc thù hoạt động và quy mô của mình. Điều này giúp tối ưu hóa quy trình làm việc, đảm bảo tuân thủ pháp luật và nâng cao hiệu quả quản trị doanh nghiệp.
6.4. Tổng Hợp Các Chuẩn Mực Kế Toán Việt Nam (VAS) Hiện Hành
Bộ Tài chính Việt Nam đã ban hành tổng cộng 26 Chuẩn mực Kế toán Việt Nam (VAS), tạo thành một hệ thống đầy đủ để hướng dẫn các hoạt động kế toán. Dưới đây là danh sách chi tiết các chuẩn mực, trong đó có mô tả vắn tắt cho những chuẩn mực quan trọng và phổ biến nhất mà một kế toán viên cần nắm vững:
- VAS 01 – Chuẩn mực chung: Quy định các nguyên tắc và yêu cầu kế toán cơ bản như cơ sở dồn tích, hoạt động liên tục, trọng yếu, phù hợp, đảm bảo thông tin trung thực và hợp lý trên báo cáo tài chính.
- VAS 02 – Hàng tồn kho: Quy định cách xác định giá trị, kế toán và ghi giảm giá trị hàng tồn kho, bao gồm các phương pháp tính giá như nhập trước xuất trước (FIFO), bình quân gia quyền.
- VAS 03 – Tài sản cố định hữu hình: Hướng dẫn nguyên tắc ghi nhận, xác định giá trị ban đầu, tính khấu hao và trình bày các thông tin liên quan đến tài sản cố định hữu hình trên báo cáo tài chính.
- VAS 04 – Tài sản cố định vô hình: Quy định cách ghi nhận, phân loại, xác định giá trị ban đầu, tính khấu hao/phân bổ và trình bày các tài sản cố định vô hình như bằng sáng chế, nhãn hiệu.
- VAS 05 – Bất động sản đầu tư: Xác định nguyên tắc và phương pháp kế toán đối với bất động sản được nắm giữ nhằm mục đích cho thuê hoặc chờ tăng giá, không phải để sử dụng cho hoạt động sản xuất kinh doanh thông thường.
- VAS 06 – Thuê tài sản: Hướng dẫn nguyên tắc và phương pháp kế toán đối với các giao dịch thuê tài chính và thuê hoạt động, ảnh hưởng đến việc ghi nhận tài sản và nợ phải trả.
- VAS 07 – Kế toán các khoản đầu tư vào công ty liên kết: Quy định cách ghi sổ kế toán và trình bày các khoản đầu tư vào công ty liên kết trong báo cáo tài chính riêng và báo cáo tài chính hợp nhất của nhà đầu tư.
- VAS 08 – Thông tin tài chính về những khoản vốn góp liên doanh: Hướng dẫn quy định về các hình thức liên doanh, cách ghi nhận các khoản vốn góp và cách lập báo cáo tài chính liên quan đến hoạt động liên doanh.
- VAS 10 – Ảnh hưởng của việc thay đổi tỷ giá hối đoái: Quy định cách hạch toán và trình bày ảnh hưởng của việc thay đổi tỷ giá hối đoái đối với các giao dịch phát sinh bằng ngoại tệ và việc chuyển đổi báo cáo tài chính của các cơ sở ở nước ngoài.
- VAS 11 – Hợp nhất kinh doanh: Hướng dẫn các nguyên tắc và phương pháp kế toán hợp nhất kinh doanh, chủ yếu theo phương pháp mua, bao gồm việc xác định lợi thế thương mại và phân bổ giá mua.
- VAS 14 – Doanh thu và thu nhập khác: Quy định các loại doanh thu (bán hàng, cung cấp dịch vụ, tiền lãi, tiền bản quyền, cổ tức/lợi nhuận được chia), thời điểm ghi nhận doanh thu và phương pháp kế toán liên quan.
- VAS 15 – Hợp đồng xây dựng: Hướng dẫn về cách ghi nhận doanh thu và chi phí liên quan đến hợp đồng xây dựng, đặc biệt là phương pháp xác định kết quả theo tỷ lệ hoàn thành công việc.
- VAS 16 – Chi phí đi vay: Điều chỉnh việc kế toán chi phí đi vay, bao gồm cả việc vốn hóa chi phí đi vay vào giá trị tài sản đủ điều kiện khi đáp ứng các điều kiện nhất định.
- VAS 17 – Thuế thu nhập doanh nghiệp: Hướng dẫn kế toán các giao dịch và sự kiện ảnh hưởng đến thuế thu nhập doanh nghiệp, bao gồm thuế hiện hành và thuế thu nhập hoãn lại.
- VAS 18 – Các khoản dự phòng, tài sản và nợ tiềm tàng: Quy định về việc ghi nhận, đánh giá và trình bày các khoản dự phòng (dự phòng phải trả, dự phòng nợ phải thu khó đòi…), tài sản tiềm tàng và nợ tiềm tàng.
- VAS 19 – Hợp đồng bảo hiểm: Hướng dẫn cách đánh giá và ghi nhận các yếu tố hợp đồng bảo hiểm từ góc độ của bên bảo hiểm và bên mua bảo hiểm.
- VAS 21 – Trình bày báo cáo tài chính: Quy định rõ các nguyên tắc chung trong việc lập và trình bày báo cáo tài chính, bao gồm báo cáo tình hình tài chính, báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh, báo cáo lưu chuyển tiền tệ và thuyết minh báo cáo tài chính.
- VAS 22 – Trình bày bổ sung báo cáo tài chính của các ngân hàng và tổ chức tài chính tương tự: Quy định các thông tin tài chính bổ sung cần được trình bày đặc thù cho các tổ chức tài chính như ngân hàng để tăng cường minh bạch.
- VAS 23 – Các sự kiện phát sinh sau ngày kết thúc kỳ kế toán năm: Hướng dẫn việc điều chỉnh báo cáo tài chính hoặc thuyết minh thông tin khi có các sự kiện quan trọng phát sinh sau ngày kết thúc kỳ kế toán năm nhưng trước khi báo cáo tài chính được phát hành.
- VAS 24 – Báo cáo lưu chuyển tiền tệ: Hướng dẫn việc lập và trình bày báo cáo lưu chuyển tiền tệ theo phương pháp trực tiếp hoặc gián tiếp, phân loại dòng tiền theo hoạt động kinh doanh, đầu tư và tài chính.
- VAS 25 – Báo cáo tài chính hợp nhất và kế toán toàn bộ các khoản đầu tư cho công ty con
- VAS 26 – Thông tin về các bên có liên quan
- VAS 27 – Báo cáo tài chính giữa các niên độ
- VAS 28 – Báo cáo của các bộ phận
- VAS 29 – Vấn đề thay đổi chính sách kế toán, dự đoán kế toán và các lỗi đã xảy ra
- VAS 30 – Vấn đề về lãi trên các cổ phiếu
Đối với ứng viên kế toán, điều quan trọng là không cần ghi nhớ chi tiết tất cả 26 chuẩn mực ngay lập tức. Thay vào đó, bạn nên tập trung tìm hiểu sâu và nắm vững các chuẩn mực liên quan trực tiếp đến lĩnh vực và vị trí công việc mà mình đang theo đuổi hoặc mong muốn. Ví dụ, kế toán tổng hợp cần nắm vững các chuẩn mực chung, hàng tồn kho, tài sản cố định, doanh thu; trong khi kế toán đầu tư sẽ cần chuyên sâu hơn về các chuẩn mực liên quan đến đầu tư.
6.5. Tầm Quan Trọng Của Việc Nắm Vững VAS Trong Ngành Kế Toán – Tài Chính

Tầm Quan Trọng Của Việc Nắm Vững VAS Đối Với Doanh Nghiệp Và Cá Nhân Trong Ngành Kế Toán – Tài Chính
Việc nắm vững Chuẩn mực Kế toán Việt Nam (VAS) không chỉ là yêu cầu cơ bản mà còn là yếu tố then chốt cho sự thành công của cả doanh nghiệp và những người hoạt động trong ngành kế toán – tài chính. Nó đảm bảo tính hợp pháp, nâng cao hiệu quả quản lý và mở rộng cơ hội phát triển sự nghiệp.
6.5.1. Đối Với Doanh Nghiệp
Đối với doanh nghiệp, việc áp dụng và tuân thủ VAS mang lại những lợi ích thiết thực và bền vững:
- Xây dựng tính minh bạch và trung thực: Việc tuân thủ VAS giúp doanh nghiệp lập báo cáo tài chính một cách minh bạch và trung thực, phản ánh đúng tình hình tài chính. Điều này tăng cường niềm tin từ các bên liên quan như đối tác kinh doanh, nhà đầu tư, ngân hàng và các cơ quan quản lý nhà nước, tạo nền tảng cho mối quan hệ bền vững.
- Quản lý tài chính hiệu quả: VAS cung cấp một khuôn khổ rõ ràng để ghi nhận, xử lý và trình bày thông tin tài chính. Nhờ đó, doanh nghiệp có thể tối ưu hóa các công cụ và quy trình kế toán, từ đó đưa ra các quyết định quản lý và chiến lược kinh doanh chính xác hơn, giúp phân bổ nguồn lực hiệu quả và kiểm soát rủi ro.
- Hỗ trợ so sánh và đánh giá: Khi tất cả các doanh nghiệp tuân thủ cùng một hệ thống chuẩn mực, việc so sánh hiệu quả hoạt động giữa các kỳ kế toán hoặc với các đối thủ cạnh tranh trở nên dễ dàng và đáng tin cậy hơn. Điều này là cơ sở quan trọng để ban lãnh đạo hoạch định và đánh giá hiệu quả hoạt động kinh doanh.
- Đảm bảo quyền lợi các bên liên quan: Thông tin tài chính đáng tin cậy giúp cổ đông, nhà đầu tư có cơ sở vững chắc để ra quyết định đầu tư; giúp ngân hàng và chủ nợ đánh giá khả năng thanh toán của doanh nghiệp; và giúp cơ quan thuế thực hiện đúng chức năng quản lý. Việc tuân thủ VAS tạo lòng tin và thúc đẩy mối quan hệ lành mạnh với tất cả các bên.
- Hỗ trợ kiểm toán và thanh tra: Một hệ thống kế toán tuân thủ VAS sẽ đơn giản hóa quy trình kiểm toán độc lập và các đợt thanh tra của cơ quan nhà nước. Điều này giúp giảm thiểu rủi ro sai sót, vi phạm pháp luật và các hình phạt không đáng có, đồng thời tiết kiệm thời gian và chi phí cho doanh nghiệp.
6.5.2. Đối Với Ứng Viên Kế Toán – Tài Chính
Với những người đang tìm kiếm cơ hội trong ngành kế toán – tài chính, việc nắm vững VAS là một lợi thế cạnh tranh không thể bỏ qua:
- Nâng cao năng lực chuyên môn: Kiến thức vững chắc về VAS là nền tảng cốt lõi giúp ứng viên tự tin hơn trong việc xử lý các nghiệp vụ kế toán phức tạp, thực hiện công việc một cách chính xác và hiệu quả. Đây cũng là yếu tố quan trọng giúp bạn vượt qua các kỳ thi chứng chỉ kế toán, kiểm toán chuyên nghiệp.
- Tăng cơ hội việc làm và thăng tiến: Các nhà tuyển dụng luôn ưu tiên ứng viên có kiến thức sâu rộng và kinh nghiệm thực tế trong việc áp dụng VAS. Điều này mở ra nhiều cơ hội việc làm hấp dẫn ở các vị trí kế toán tổng hợp, kế toán trưởng, kiểm toán viên, chuyên viên tài chính, cũng như tạo điều kiện thuận lợi cho lộ trình thăng tiến nghề nghiệp trong tương lai. Bạn có thể tìm kiếm các công việc kế toán phù hợp trên tìm việc làm tại JobsGO.
- Chuẩn bị phỏng vấn hiệu quả: Trong các buổi phỏng vấn, nhà tuyển dụng thường đặt các câu hỏi tình huống liên quan đến việc áp dụng các chuẩn mực kế toán. Thể hiện sự hiểu biết sâu sắc về VAS là điểm cộng lớn, giúp bạn ghi điểm và chứng minh năng lực thực tế, tạo ấn tượng chuyên nghiệp.
- Thích nghi nhanh với môi trường làm việc: Khi đã nắm vững VAS, ứng viên sẽ dễ dàng hòa nhập và thực hiện công việc tại các doanh nghiệp Việt Nam, bất kể quy mô hay ngành nghề. Điều này giúp rút ngắn thời gian đào tạo ban đầu và nhanh chóng đóng góp vào hiệu quả hoạt động của công ty.
6.6. Đối Với Nhà Tuyển Dụng
Nhà tuyển dụng cũng gặt hái nhiều lợi ích khi chú trọng đến kiến thức VAS trong quá trình đánh giá và lựa chọn ứng viên:
- Đánh giá chính xác năng lực ứng viên: Nắm vững VAS là một tiêu chí quan trọng để nhà tuyển dụng xác định ứng viên có đủ kiến thức chuyên môn cơ bản và cần thiết để thực hiện công việc kế toán tại doanh nghiệp mình. Điều này giúp lọc ra những ứng viên tiềm năng và phù hợp nhất.
- Đảm bảo tuân thủ pháp luật: Tuyển dụng nhân sự có kiến thức vững chắc về VAS giúp doanh nghiệp đảm bảo rằng mọi hoạt động kế toán và báo cáo tài chính đều tuân thủ đúng quy định pháp luật hiện hành, từ đó tránh được các rủi ro pháp lý, phạt hành chính không đáng có.
- Nâng cao chất lượng đội ngũ kế toán: Việc ưu tiên tuyển dụng những chuyên gia có hiểu biết sâu về VAS góp phần xây dựng một đội ngũ kế toán chuyên nghiệp, có khả năng thực hiện công việc chính xác, hiệu quả và có khả năng giải quyết các vấn đề phát sinh một cách tự tin.
- Giảm thiểu chi phí đào tạo: Ứng viên đã có nền tảng VAS tốt sẽ yêu cầu ít thời gian và chi phí đào tạo ban đầu hơn. Điều này giúp doanh nghiệp tiết kiệm nguồn lực và cho phép nhân sự mới nhanh chóng bắt tay vào công việc, đóng góp giá trị ngay lập tức.
6.7. So Sánh Chuẩn Mực Kế Toán Việt Nam Và Chuẩn Mực Báo Cáo Tài Chính Quốc Tế (IFRS/IAS)
Chuẩn mực Kế toán Việt Nam (VAS) và Chuẩn mực Báo cáo Tài chính Quốc tế (IFRS/IAS) là hai hệ thống chuẩn mực kế toán quan trọng nhất hiện nay, có vai trò điều chỉnh việc lập và trình bày báo cáo tài chính. Mặc dù VAS được xây dựng dựa trên IFRS, nhưng vẫn có những điểm tương đồng và khác biệt đáng kể mà các chuyên gia kế toán cần nắm rõ.
Nội dung
|
IFRS (International Financial Reporting Standards)
|
VAS (Vietnam Accounting Standards)
|
---|---|---|
Nguyên tắc chuẩn mực
|
Principle-based (dựa trên nguyên tắc): Tập trung vào mục tiêu và nguyên tắc, cho phép doanh nghiệp linh hoạt trong việc áp dụng và đưa ra xét đoán chuyên môn.
|
Rule-based (dựa trên quy tắc): Quy định chi tiết, cụ thể hơn về cách thức hạch toán, ít linh hoạt hơn và hạn chế sự xét đoán của kế toán viên.
|
Phạm vi áp dụng
|
Mang tính tự nguyện hoặc bắt buộc ở nhiều quốc gia, thường áp dụng cho doanh nghiệp niêm yết, đa quốc gia, hoặc doanh nghiệp có nhu cầu huy động vốn quốc tế.
|
Bắt buộc áp dụng cho hầu hết các doanh nghiệp hoạt động tại Việt Nam theo quy định của Bộ Tài chính.
|
Hình thức & biểu mẫu BCTC
|
Không quy định cụ thể về hình thức và biểu mẫu báo cáo tài chính, khuyến khích doanh nghiệp trình bày sao cho cung cấp thông tin hữu ích nhất.
|
Có quy định rõ ràng và bắt buộc về các mẫu biểu báo cáo tài chính cụ thể do Bộ Tài chính ban hành, kèm theo hướng dẫn chi tiết.
|
Hệ thống tài khoản
|
Cho phép doanh nghiệp tự xây dựng hệ thống tài khoản kế toán phù hợp với đặc thù hoạt động và nhu cầu quản lý của mình.
|
Có quy định danh mục hệ thống tài khoản kế toán bắt buộc (Thông tư 200/2014/TT-BTC, Thông tư 133/2016/TT-BTC…).
|
Đánh giá lại tài sản/nợ theo giá trị hợp lý
|
Cho phép đánh giá lại tài sản (như tài sản cố định, bất động sản đầu tư) và nợ phải trả theo giá trị hợp lý, phản ánh đúng giá trị thị trường tại thời điểm báo cáo.
|
Chưa quy định hoặc rất hạn chế việc đánh giá lại tài sản và nợ phải trả theo giá trị hợp lý, chủ yếu dựa trên nguyên tắc giá gốc.
|
Báo cáo thay đổi vốn chủ sở hữu
|
IAS 01 (IFRS) yêu cầu trình bày báo cáo riêng biệt với 5 cấu phần chính, bao gồm cả các khoản thu nhập toàn diện khác.
|
VAS 21 (VAS) không bắt buộc báo cáo riêng mà các thông tin này thường được trình bày trong phần thuyết minh báo cáo tài chính.
|
Đánh giá lại TSCĐ & tổn thất tài sản
|
IFRS cho phép doanh nghiệp đánh giá lại tài sản cố định theo giá thị trường (phương pháp đánh giá lại) và yêu cầu ghi nhận tổn thất tài sản hàng năm nếu giá trị thu hồi thấp hơn giá trị ghi sổ.
|
VAS hạn chế việc đánh giá lại tài sản cố định (chỉ trong một số trường hợp đặc biệt như cổ phần hóa) và chưa có quy định ghi nhận tổn thất tài sản hàng năm một cách hệ thống và rõ ràng.
|
Lợi thế thương mại (Goodwill)
|
IFRS yêu cầu đánh giá tổn thất lợi thế thương mại (impairment test) hàng năm thay vì phân bổ.
|
VAS quy định phân bổ lợi thế thương mại dần trong thời gian không quá 10 năm.
|
Tóm lại, thuật ngữ VAS là gì? Nó mang hai ý nghĩa quan trọng là dịch vụ Giá trị Gia tăng (Value Added Services) và Chuẩn mực Kế toán Việt Nam (Vietnam Accounting Standards). Việc nắm vững 26 Chuẩn mực Kế toán Việt Nam là nền tảng vững chắc để đảm bảo tính minh bạch, trung thực của thông tin tài chính, nâng cao hiệu quả quản lý cho doanh nghiệp và mở rộng cánh cửa sự nghiệp cho các chuyên gia kế toán – tài chính. Các ứng viên đang tìm việc làm tại JobsGO nên trang bị kiến thức VAS để tự tin hơn trong hành trình phát triển sự nghiệp của mình.
Câu hỏi thường gặp
1. VAS Có Bắt Buộc Với Mọi Doanh Nghiệp Tại Việt Nam Không?
Hầu hết các doanh nghiệp hoạt động tại Việt Nam đều phải áp dụng VAS. Tuy nhiên, có một số trường hợp đặc thù như doanh nghiệp siêu nhỏ có thể áp dụng chế độ kế toán đơn giản hơn.
2. Học VAS Ở Đâu Để Phục Vụ Công Việc Kế Toán Hiệu Quả?
Bạn có thể học VAS tại các trường đại học chuyên ngành kế toán/kiểm toán, các trung tâm đào tạo chuyên sâu, các khóa học trực tuyến uy tín, hoặc tự nghiên cứu tài liệu từ Bộ Tài chính và các sách chuyên ngành.
3. Phần Mềm VAS Là Gì?
Phần mềm VAS (Value Added Services) là phần mềm cung cấp các dịch vụ giá trị gia tăng ngoài dịch vụ cơ bản, thường thấy trong viễn thông và CNTT.
4. Thưởng VAS Là Gì?
Thưởng VAS là khoản thưởng dựa trên Value Added Score hoặc chỉ số giá trị gia tăng mà nhân viên/doanh nghiệp tạo ra cho tổ chức.
(Theo JobsGO - Nền tảng tìm việc làm, tuyển dụng, tạo CV xin việc)