Trong các dự án phần mềm Agile, thuật ngữ Sprint Backlog thường xuyên được nhắc đến như một phần thiết yếu của quy trình làm việc. Vậy Sprint Backlog là gì và nó có tác động như thế nào đến hiệu suất nhóm phát triển? Hãy cùng JobsGO khám phá ngay qua bài viết dưới đây.
Xem nhanh nội dung
- 1. Sprint Backlog Là Gì?
- 2. Đặc Tính Của Sprint Backlog
- 3. Nội Dung Của Một Sprint Backlog Hoàn Chỉnh Bao Gồm Những Gì?
- 4. So Sánh Product Backlog Và Sprint Backlog
- 5. Ai Làm Việc Với Sprint Backlog?
- 6. Sprint Backlog Được Tạo Và Cập Nhật Như Thế Nào?
- 7. Mẹo Quản Lý Sprint Backlog Hiệu Quả
- 8. Lợi Ích Của Sprint Backlog
1. Sprint Backlog Là Gì?
Sprint Backlog là một bảng công việc chi tiết mà nhóm phát triển sử dụng trong từng Sprint để lập kế hoạch, theo dõi và hoàn thành các mục tiêu đã định. Vậy Sprint là gì? Đây là khoảng thời gian cố định (thường kéo dài từ 1 đến 4 tuần) dành riêng để hoàn thành một số tính năng cụ thể.
Mỗi Sprint bao gồm các hoạt động chính như Sprint Planning (lập kế hoạch), Daily Scrum (họp ngắn hàng ngày để cập nhật tiến độ), Sprint Review (đánh giá kết quả Sprint) và Sprint Retrospective (nhìn lại quá trình làm việc để cải tiến).

Sprint Backlog là gì?
Sprint Backlog được hình thành ngay tại buổi họp Sprint Planning, khi đội ngũ lựa chọn các hạng mục ưu tiên từ Product Backlog. Nếu bạn chưa biết Product Backlog là gì thì đây là danh sách các yêu cầu và tính năng của sản phẩm do Product Owner (người quản lý, định hướng sản phẩm theo yêu cầu của khách hàng) quản lý. Sau đó, nhóm phân chia các hạng mục này thành các công việc cụ thể để thực hiện trong Sprint.
Có thể hình dung Sprint Backlog giống như một “bảng kế hoạch hành động” của nhóm phát triển trong một Sprint. Nó bao gồm các mục tiêu cụ thể, danh sách công việc cần làm và thông tin chi tiết giúp đội dễ dàng theo dõi tiến độ, phân công nhiệm vụ và điều phối nguồn lực. Trong Daily Scrum, Sprint Backlog liên tục được cập nhật để đảm bảo nhóm luôn bám sát mục tiêu và kịp thời giải quyết các trở ngại.
Sprint Backlog giúp đội phát triển làm việc có tổ chức, tăng tính minh bạch và duy trì sự tập trung trong suốt quá trình Sprint. Nhóm dễ dàng xác định ai đang làm gì, công việc nào còn tồn đọng và cần điều chỉnh ra sao. Đây là công cụ đắc lực hỗ trợ quản lý công việc cho các Scrum Master ( Scrum Master là gì? Đây là người lãnh đạo nhóm Scrum).
2. Đặc Tính Của Sprint Backlog
Sprint Backlog còn có các đặc tính nổi bật như:
2.1. Minh Bạch
Sprint Backlog giúp đảm bảo tính minh bạch tuyệt đối trong quá trình làm việc của nhóm. Toàn bộ các công việc và mục tiêu được ghi rõ ràng và chia sẻ công khai với tất cả thành viên trong đội cũng như các bên liên quan như Product Owner hoặc Scrum Master.
2.2. Linh Hoạt
Sprint Backlog được thiết kế để luôn linh hoạt, cho phép nhóm phát triển cập nhật và điều chỉnh trong suốt thời gian Sprint. Nếu có thay đổi về yêu cầu hoặc phát sinh công việc mới, nhóm có thể thêm, bớt hoặc điều chỉnh các nhiệm vụ để phản ánh đúng tình hình thực tế.
2.3. Chi Tiết
Khác với Product Backlog mang tính tổng quan và bao quát các tính năng hoặc yêu cầu của sản phẩm, Sprint Backlog chia nhỏ các mục tiêu thành từng công việc cụ thể, dễ dàng quản lý và theo dõi. Mỗi hạng mục trong Sprint Backlog thường được ước lượng thời gian thực hiện, giúp nhóm phát triển đánh giá chính xác tiến độ và năng lực hoàn thành. Sự chi tiết này tạo điều kiện thuận lợi cho việc phân công nhiệm vụ rõ ràng và kiểm soát tiến trình hiệu quả hơn trong từng Sprint.
3. Nội Dung Của Một Sprint Backlog Hoàn Chỉnh Bao Gồm Những Gì?
Một Sprint Backlog hoàn chỉnh bao gồm nhiều thành phần được sắp xếp rõ ràng để hỗ trợ nhóm phát triển theo dõi và triển khai công việc hiệu quả. Đầu tiên là các hạng mục được chọn từ Product Backlog, bao gồm các User Stories (mô tả ngắn gọn về một tính năng dưới góc nhìn của người dùng cuối), Bugs (lỗi), Technical Debt (giải pháp tạm thời) và Research (nghiên cứu kỹ thuật). Những hạng mục này phải liên kết trực tiếp với mục tiêu của Sprint, đảm bảo mọi công việc đều hướng tới kết quả mong muốn.
Sau khi xác định các hạng mục, nhóm phát triển sẽ phân rã chúng thành các công việc chi tiết (Tasks). Mỗi task là một phần nhỏ của công việc lớn, dễ ước tính và dễ quản lý hơn. Ví dụ, nếu một User Story yêu cầu “người dùng có thể đặt hàng”, nhóm có thể tách ra các task như “thiết kế giao diện đặt hàng”, “kết nối API giỏ hàng”, và “kiểm thử chức năng thanh toán”.
Ngoài phần công việc, Sprint Backlog còn hiển thị thông tin về người thực hiện để giúp nhóm chủ động phân công nhiệm vụ. Ước tính khối lượng công việc (thường tính bằng Giờ hoặc Story Points) và trạng thái hiện tại cũng được ghi rõ. Một bảng Sprint Backlog tiêu chuẩn thường có các cột như: hạng mục, Task, người thực hiện, ước tính khối lượng công việc và trạng thái, giúp nhóm nắm bắt tiến độ một cách trực quan và nhanh chóng.
Đây là một Sprint Backlog dưới dạng trang tính (Spreadsheet) để bạn hiểu rõ hơn:
Hạng mục từ Product Backlog
|
Loại
|
Công việc (Task)
|
Người thực hiện
|
Ước tính (Giờ)
|
Trạng thái
|
---|---|---|---|---|---|
Người dùng có thể đặt hàng
|
User Story
|
Thiết kế giao diện đặt hàng
|
5
|
||
Kết nối API giỏ hàng
|
8
|
||||
Kiểm thử chức năng thanh toán
|
5
|
||||
Lỗi không hiển thị ảnh sản phẩm trên mobile
|
Bug
|
Sửa CSS và kiểm thử responsive
|
4
|
||
Kiểm tra lại trên nhiều thiết bị
|
2
|
Bạn cũng có thể tham khảo Sprint Backlog Example trong ảnh sau:

Sprint Backlog Example
4. So Sánh Product Backlog Và Sprint Backlog
Product Backlog và Sprint Backlog thường bị nhầm lẫn với nhau. Mặc dù cả hai đều là danh sách công việc phục vụ cho quá trình phát triển sản phẩm, nhưng mỗi loại backlog lại có mục tiêu, phạm vi và cách sử dụng hoàn toàn khác nhau. Product Backlog bao gồm toàn bộ công việc cần thực hiện cho sản phẩm với mô tả khái quát, còn Sprint Backlog tập trung vào việc triển khai cụ thể các công việc cần làm trong một Sprint. Bạn có thể xem bảng so sánh dưới đây để thấy rõ sự khác biệt giữa 2 định nghĩa này:
Tiêu chí
|
Product Backlog
|
Sprint Backlog
|
---|---|---|
Quyền sở hữu
|
Product Owner
|
Nhóm phát triển
|
Phạm vi
|
Bao gồm tất cả công việc cần phát triển cho sản phẩm.
|
Chỉ chứa các hạng mục được chọn cho một Sprint cụ thể.
|
Mức độ chi tiết
|
Mô tả khái quát các yêu cầu
|
Chi tiết, phân chia công việc cụ thể để thực hiện trong Sprint.
|
Chu kỳ cập nhật
|
Cập nhật liên tục nhưng không theo chu kỳ cố định.
|
Cập nhật hàng ngày trong suốt Sprint thông qua Daily Scrum.
|
Tính linh hoạt
|
Linh hoạt, có thể thêm bớt và thay đổi theo yêu cầu thị trường.
|
Được điều chỉnh chủ yếu bởi nhóm phát triển mà không ảnh hưởng đến Mục tiêu Sprint.
|
Mục đích
|
Xác định “cái gì” cần làm cho sản phẩm.
|
Xác định “làm thế nào” để đạt được mục tiêu Sprint đã được chọn.
|
5. Ai Làm Việc Với Sprint Backlog?
Nhóm phát triển, Product Owner và Scrum Master là những người làm việc với Sprint Backlog
5.1. Nhóm Phát Triển
Nhóm Phát Triển đóng vai trò trung tâm trong việc tạo lập và quản lý Sprint Backlog. Họ chủ động phân chia các hạng mục lớn thành công việc cụ thể, tự phân công nhiệm vụ, đồng thời theo dõi và điều chỉnh khi có thay đổi trong quá trình Sprint.
5.2. Product Owner
Product Owner chịu trách nhiệm làm rõ mục tiêu Sprint và lựa chọn các hạng mục phù hợp từ Product Backlog. Họ định hướng chiến lược sản phẩm và đảm bảo các yêu cầu phản ánh đúng nhu cầu thị trường. Tuy nhiên, Product Owner không can thiệp vào cách Nhóm phát triển thực hiện công việc, mà tập trung bảo đảm tính phù hợp và giá trị của từng hạng mục trong Sprint.
5.3. Scrum Master
Scrum Master hỗ trợ nhóm phát triển sử dụng Sprint Backlog hiệu quả bằng cách loại bỏ các vấn đề phát sinh và duy trì việc tuân thủ với khung làm việc Scrum. Họ đóng vai trò cầu nối giúp đội nhóm cải thiện hiệu suất làm việc. Ngoài ra, Scrum Master còn tổ chức các cuộc họp quan trọng như Daily Scrum để nhóm luôn cập nhật tiến độ công việc.
6. Sprint Backlog Được Tạo Và Cập Nhật Như Thế Nào?
Quá trình tạo lập và cập nhật Sprint Backlog diễn ra chủ yếu qua hai giai đoạn chính: trong Sprint Planning và suốt quá trình Sprint.

Sprint Backlog được tạo lập và cập nhật liên tục
6.1. Tạo Sprint Backlog Trong Sprint Planning
Sprint Backlog bắt đầu hình thành trong phần thứ hai của buổi Sprint Planning, thường gọi là giai đoạn “How”. Ở bước này, nhóm phát triển phân rã các hạng mục đã chọn từ Product Backlog thành những công việc chi tiết hơn. Họ cùng nhau ước tính khối lượng công việc, xác định thời gian cần thiết cho từng nhiệm vụ, đồng thời phân chia rõ ràng trách nhiệm giữa các thành viên.
6.2. Cập Nhật Sprint Backlog Trong Suốt Sprint
Sau khi Sprint bắt đầu, Sprint Backlog liên tục được cập nhật để phản ánh tiến độ thực tế. Trong mỗi buổi họp Daily Scrum, nhóm rà soát các nhiệm vụ đã hoàn thành, bổ sung công việc mới nếu cần và điều chỉnh thời lượng hoặc nội dung của các công việc đang thực hiện để đảm bảo rằng Sprint luôn đi đúng hướng.
7. Mẹo Quản Lý Sprint Backlog Hiệu Quả
Để Sprint Backlog thực sự trở thành công cụ đắc lực trong quá trình làm việc, việc quản lý và duy trì nó một cách hiệu quả là hết sức quan trọng. Bạn có thể tham khảo một số mẹo sau đây:
7.1. Ước Tính Và Phân Chia Công Việc Chính Xác
Hãy ước tính rõ ràng thời gian, nỗ lực hoặc Story Points cho từng nhiệm vụ ngay từ đầu. Khi nhóm đánh giá chính xác khối lượng công việc, việc lập kế hoạch trở nên thực tế hơn và dễ theo dõi tiến độ. Bên cạnh đó, bạn cũng nên chia công việc thành các phần đủ nhỏ để hoàn thành trong 1–2 ngày. Các nhiệm vụ càng cụ thể, nhóm càng dễ hiểu và làm việc hiệu quả, giúp giảm nguy cơ chậm tiến độ.
7.2. Trình Bày Rõ Ràng
Sprint Backlog nên được trình bày rõ ràng, có thể được đặt trên bảng tại trung tâm văn phòng hay qua các phần mềm chuyên dụng. Việc này giúp mọi thành viên trong nhóm cũng như các bên liên quan khác có thể nắm bắt được tình hình chung của dự án.

Có thể đặt Sprint Backlog trên bảng trong văn phòng
7.3. Cập Nhật Liên Tục
Bạn cần cập nhật Sprint Backlog mỗi ngày, nhất là trong các buổi họp Daily Scrum. Khi thành viên đánh dấu công việc đã hoàn thành, thêm nhiệm vụ mới hoặc điều chỉnh lại kế hoạch, nhóm có thể nhanh chóng thích ứng với tình hình thực tế.
7.4. Sử Dụng Phần Mềm Hỗ Trợ
Hiện nay, có nhiều công cụ hỗ trợ quản lý như Jira, Trello, Azure DevOps hay Excel giúp nhóm quản lý Sprint Backlog hiệu quả hơn. Ví dụ, trong Jira, bạn có thể tạo Issue, giao nhiệm vụ, theo dõi trạng thái trên Kanban Board và xem biểu đồ Burndown để kiểm tra tiến độ. Những người sử dụng thành thạo các công cụ này sẽ có thể nâng cao hiệu quả làm việc trong các dự án Agile.
7.5 Trao Đổi Liên Tục
Nhóm cần thường xuyên thảo luận, chia sẻ kinh nghiệm và cải tiến quy trình tại các buổi Retrospective. Khi mọi người chủ động xem lại những gì chưa hoàn thành và cùng nhau tìm cách làm tốt hơn, hiệu suất và tinh thần trách nhiệm sẽ tăng lên rõ rệt. Đây là bước quan trọng để duy trì sự phát triển lâu dài của nhóm.
8. Lợi Ích Của Sprint Backlog
Sprint Backlog không chỉ là danh sách công việc cần thực hiện, mà còn là công cụ đắc lực giúp đội nhóm làm việc hiệu quả hơn.
8.1. Tăng Khả Năng Tập Trung
Khi nhóm có một Sprint Backlog rõ ràng, các thành viên dễ dàng xác định đâu là công việc ưu tiên và tập trung hoàn thành mục tiêu đã cam kết. Nhờ đó, đội nhóm có thể trì tiến độ ổn định trong suốt Sprint. Việc làm rõ phạm vi công việc ngay từ đầu giúp nâng cao sự chủ động và tinh thần trách nhiệm của mỗi người.
8.2. Làm Việc Nhóm Hiệu Quả
Sprint Backlog giúp mỗi thành viên chủ động phân chia công việc và quyết định cách thực hiện phù hợp. Khi mọi người hiểu rõ vai trò và nhiệm vụ của mình, họ sẽ làm việc với nhau hiệu quả hơn. Môi trường làm việc như vậy thúc đẩy khả năng tự tổ chức và nâng cao tinh thần làm việc nhóm.
8.3. Theo Dõi Tiến Độ Hiệu Quả
Nhóm phát triển có thể theo dõi sát sao tiến độ làm việc thực tế bằng cách cập nhật Sprint Backlog hàng ngày. Từ đó, họ dễ dàng phát hiện các điểm nghẽn và nhanh chóng điều chỉnh chiến lược phù hợp để khắc phục vấn đề.
Vậy là JobsGO vừa cùng bạn khám phá Sprint Backlog là gì và vai trò của nó trong việc chuyển hoá Product Backlog thành hành động cụ thể cho từng Sprint. Việc hiểu và áp dụng đúng Sprint Backlog sẽ giúp doanh nghiệp tối ưu hóa quá trình phát triển sản phẩm.
Câu hỏi thường gặp
1. Sprint Backlog Có Thể Thay Đổi Trong Sprint Không?
Có, nhưng chỉ được thay đổi bởi nhóm phát triển và không làm ảnh hưởng đến Mục tiêu Sprint.
2. Điều Gì Xảy Ra Với Công Việc Chưa Hoàn Thành Trong Sprint Backlog Khi Sprint Kết Thúc?
Các công việc chưa hoàn thành sẽ được đưa trở lại Product Backlog để Product Owner ưu tiên lại hoặc loại bỏ nếu không còn phù hợp.
3. Ước Tính Công Việc Trong Sprint Backlog Có Bắt Buộc Không?
Không bắt buộc, nhưng đây là một bước cần thiết để thành viên trong nhóm có cái nhìn rõ ràng về khối lượng công việc và khả năng hoàn thành trong Sprint.
4. Có Thể Tìm Thấy Sprint Backlog Template Ở Đâu?
Bạn có thể tìm thấy các mẫu Sprint Backlog trên các nền tảng quản lý dự án như Jira, Trello, Microsoft Excel, trên các trang web và hội nhóm cộng đồng Agile.
5. Khi Nào Nên Sử Dụng Sprint Backlog?
Bạn nên sử dụng Sprint Backlog khi bắt đầu một Sprint để lập kế hoạch và theo dõi công việc cần hoàn thành.
(Theo JobsGO - Nền tảng tìm việc làm, tuyển dụng, tạo CV xin việc)