Shareholder Là Gì? Quyền & Nghĩa Vụ Của Shareholder 2025

Đánh giá post

Shareholder đóng vai trò vô cùng quan trọng trong sự phát triển của một công ty. Là những người sở hữu cổ phần trong công ty, shareholder không chỉ góp phần vào việc cung cấp vốn mà còn có quyền tham gia vào các quyết định chiến lược của công ty. Tuy nhiên, ít ai hiểu rõ về quyền lợi, nghĩa vụ và sự phân loại các loại shareholder khác nhau. Nếu bạn đang tìm hiểu shareholder là gì, bài viết này của JobsGO sẽ giúp bạn nắm vững những khái niệm cơ bản và sự quan trọng của shareholder đối với sự thành công của doanh nghiệp.

Mục lục

1. Shareholder Là Gì?

Shareholder (cổ đông) là một cá nhân, tổ chức hoặc công ty sở hữu một hoặc nhiều cổ phần trong một công ty cổ phần. Cổ đông là chủ sở hữu phần vốn của công ty và có quyền hưởng lợi từ các thành quả tài chính của công ty, bao gồm cổ tức, sự gia tăng giá trị cổ phần.

Cổ đông có quyền tham gia vào các quyết định quan trọng của công ty thông qua các cuộc họp cổ đông và quyền bỏ phiếu. Quyền lợi của cổ đông phụ thuộc vào loại cổ phần họ sở hữu, điều kiện cụ thể của công ty. Chẳng hạn, cổ đông sở hữu cổ phần phổ thông sẽ có quyền bầu chọn các giám đốc, tham gia vào các quyết định lớn, trong khi cổ đông sở hữu cổ phần ưu đãi có thể được hưởng lợi tức cao hơn hoặc có quyền ưu tiên trong việc phân chia tài sản của công ty khi công ty bị thanh lý.

shareholder là gì
Cổ đông là gì?

Ngoài việc sở hữu cổ phần, cổ đông còn có nghĩa vụ đối với công ty, bao gồm việc chịu trách nhiệm trong một số trường hợp (như nếu công ty bị phá sản, cổ đông có thể mất vốn đầu tư của mình) nhưng không phải chịu trách nhiệm đối với các khoản nợ của công ty ngoài số tiền đã bỏ ra để mua cổ phần.

2. Đặc Điểm Của Shareholder Là Gì?

Cổ đông đóng vai trò quan trọng trong cấu trúc hoạt động của doanh nghiệp, mang những đặc điểm nổi bật sau:

2.1. Cổ Đông Là Một Nhà Đầu Tư Và Là Hình Thức Đầu Tư

Cổ đông là những nhà đầu tư sở hữu cổ phần của doanh nghiệp, tức là họ đã bỏ vốn để đầu tư vào công ty. Việc nắm giữ cổ phần mang lại cho cổ đông quyền lợi như nhận cổ tức từ lợi nhuận hoặc gia tăng giá trị cổ phiếu khi doanh nghiệp phát triển. Đây là một hình thức đầu tư dài hạn, thường được lựa chọn bởi những người mong muốn kiếm lợi từ tăng trưởng của công ty thay vì thu nhập cố định. Ví dụ, một cổ đông có thể đầu tư vào một công ty công nghệ tiềm năng với kỳ vọng giá trị cổ phiếu sẽ tăng cao trong tương lai, đồng thời nhận được lợi tức từ lợi nhuận hàng năm của công ty.

2.2. Cổ Đông Với Người Điều Hành Doanh Nghiệp Thường Xảy Ra Mâu Thuẫn, Tranh Chấp

Mặc dù có cùng mục tiêu là sự thành công của công ty, nhưng cổ đông, ban điều hành doanh nghiệp đôi khi có mâu thuẫn do khác biệt lợi ích. Trong khi cổ đông muốn tối ưu hóa lợi nhuận, tăng giá trị cổ phần, ban điều hành có thể ưu tiên tái đầu tư hoặc chi tiêu để mở rộng kinh doanh. Mâu thuẫn này thường dẫn đến tranh chấp về chiến lược kinh doanh, chia cổ tức hoặc quyền kiểm soát công ty. Ví dụ, trong một công ty niêm yết, cổ đông lớn có thể phản đối kế hoạch sử dụng quỹ cho các dự án rủi ro cao mà ban lãnh đạo đề xuất.

3. Vai Trò Của Các Shareholder

Shareholder đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển, quản lý của một doanh nghiệp với các vai trò chính là:

3.1. Tham Gia Vào Quyết Định Chiến Lược

Cổ đông có quyền tham gia vào các quyết định chiến lược thông qua việc bỏ phiếu trong các cuộc họp cổ đông. Họ góp ý, quyết định những vấn đề quan trọng như mở rộng thị trường, sáp nhập, mua lại (M&A) hoặc thay đổi định hướng kinh doanh. Đây là quyền đảm bảo rằng chiến lược dài hạn của doanh nghiệp phù hợp với lợi ích của cổ đông. Ví dụ, khi một công ty xem xét đầu tư vào một thị trường nước ngoài, cổ đông có thể đánh giá, biểu quyết dựa trên tiềm năng sinh lời, rủi ro của kế hoạch.

3.2. Giám Sát Quản Lý

Cổ đông đóng vai trò giám sát hoạt động của ban quản lý để đảm bảo doanh nghiệp được điều hành đúng hướng. Thông qua các cuộc họp thường niên, họ xem xét báo cáo tài chính, đánh giá hiệu quả hoạt động và đưa ra đề xuất cải tiến. Nếu ban lãnh đạo hoạt động không hiệu quả hoặc có dấu hiệu bất minh, cổ đông có thể yêu cầu thay thế hoặc bổ sung nhân sự cấp cao. Chẳng hạn, cổ đông trong các công ty lớn thường tổ chức các cuộc bỏ phiếu tín nhiệm để giữ lại hoặc thay đổi CEO dựa trên hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp.

3.3. Kiểm Soát Chính Sách Tài Chính

Cổ đông có quyền kiểm soát các chính sách tài chính lớn, đảm bảo rằng nguồn lực tài chính được phân bổ hợp lý, mang lại giá trị tối đa. Họ thường quyết định việc chia cổ tức, tái đầu tư lợi nhuận, phát hành thêm cổ phiếu. Nếu công ty có lợi nhuận lớn, cổ đông có thể lựa chọn giữa việc nhận cổ tức bằng tiền mặt hoặc tái đầu tư để mở rộng sản xuất, từ đó gia tăng giá trị cổ phiếu trong tương lai.

3.4. Bảo Vệ Lợi Ích Của Cổ Đông

Cổ đông có trách nhiệm bảo vệ quyền lợi của mình và các cổ đông khác, đặc biệt là trong các trường hợp ban lãnh đạo đưa ra những quyết định không công bằng hoặc có lợi cho một nhóm lợi ích riêng. Họ có thể yêu cầu kiểm toán độc lập, minh bạch thông tin, thậm chí khởi kiện khi phát hiện hành vi vi phạm. Ví dụ, nếu phát hiện rằng ban lãnh đạo đang sử dụng quỹ công ty cho mục đích cá nhân, cổ đông có thể yêu cầu tổ chức một cuộc điều tra, truy cứu trách nhiệm.

3.5. Thúc Đẩy Tính Minh Bạch Và Trung Thực

Một vai trò không thể thiếu của cổ đông là thúc đẩy sự minh bạch, trung thực trong hoạt động của doanh nghiệp. Cổ đông yêu cầu các báo cáo tài chính minh bạch, rõ ràng, đảm bảo rằng mọi thông tin được cung cấp đầy đủ để họ có thể đưa ra quyết định sáng suốt. Ví dụ, cổ đông trong một công ty niêm yết có thể yêu cầu công ty công bố chi tiết các khoản đầu tư, hợp đồng lớn hoặc rủi ro tài chính tiềm ẩn để đảm bảo tính minh bạch với thị trường.

4. Phân Loại Shareholders

cổ đông lớn là gì
Phân loại shareholders

Cổ đông được chia thành các nhóm chính dựa trên vai trò, quyền lợi, loại cổ phần họ sở hữu, cụ thể là:

5.1. Cổ Đông Sáng Lập

Cổ đông sáng lập là gì? Cổ đông sáng lập là những người tham gia trực tiếp vào việc thành lập công ty, đóng góp vốn ngay từ khi doanh nghiệp mới được hình thành. Họ không chỉ là những người sở hữu cổ phần mà còn thường giữ vai trò quan trọng trong việc định hướng chiến lược, điều hành, phát triển công ty. Quyền lợi của cổ đông sáng lập bao gồm quyền biểu quyết, tham gia các quyết định lớn của công ty, thường nhận được cổ phần ưu tiên trong giai đoạn đầu. Trong một công ty khởi nghiệp công nghệ, các nhà sáng lập như kỹ sư chính, nhà đầu tư ban đầu thường là cổ đông sáng lập, có tiếng nói lớn trong chiến lược phát triển sản phẩm.

5.2. Cổ Đông Phổ Thông

Cổ đông phổ thông là nhóm cổ đông chiếm số lượng lớn nhất, sở hữu cổ phần phổ thông – loại cổ phần cơ bản nhất trong doanh nghiệp. Vậy quyền lợi của cổ đông phổ thông là gì? Họ có quyền tham gia biểu quyết các quyết định tại cuộc họp đại hội đồng cổ đông và được hưởng cổ tức khi công ty có lợi nhuận. Tuy nhiên, trong trường hợp công ty phá sản, cổ đông phổ thông chỉ được nhận lại tài sản sau khi đã thanh toán cho các chủ nợ và cổ đông ưu đãi. Cụ thể, một người mua cổ phiếu của một công ty niêm yết trên sàn giao dịch chứng khoán sẽ trở thành cổ đông phổ thông với quyền lợi tương ứng số cổ phần họ sở hữu.

5.3. Cổ Đông Ưu Đãi

Cổ đông ưu đãi sở hữu cổ phần ưu đãi, mang lại các quyền lợi đặc biệt so với cổ đông phổ thông. Họ được ưu tiên trong việc nhận cổ tức cố định, ngay cả khi công ty không tạo ra lợi nhuận cao và được thanh toán trước cổ đông phổ thông khi doanh nghiệp giải thể. Tuy nhiên, cổ đông ưu đãi thường không có quyền biểu quyết trong các cuộc họp cổ đông. Một tổ chức tài chính lớn có thể chọn mua cổ phần ưu đãi từ một doanh nghiệp để nhận cổ tức ổn định hàng năm thay vì tham gia trực tiếp vào các quyết định chiến lược của công ty.

6. Quyền Lợi Và Nghĩa Vụ Của Shareholder

Trong một công ty, các shareholder không chỉ có quyền lợi mà còn phải thực hiện những nghĩa vụ nhất định. Hãy cùng tìm hiểu chi tiết về quyền lợi và nghĩa vụ của shareholder để hiểu rõ hơn về vai trò và trách nhiệm của họ trong sự phát triển của doanh nghiệp.

cổ đông là gì
Quyền lợi và nghĩa vụ của shareholder

6.1. Những Quyền Lợi Của Một Cổ Đông

Shareholder được pháp luật và điều lệ công ty quy định nhiều quyền lợi cụ thể nhằm tạo sự công bằng, minh bạch trong hoạt động doanh nghiệp.

6.1.1. Quyền Kiểm Tra Giấy Tờ Và Hồ Sơ Công Ty

Cổ đông có quyền tiếp cận các tài liệu liên quan đến hoạt động kinh doanh, tài chính của công ty như báo cáo tài chính, biên bản họp, hợp đồng lớn, hoặc các quyết định quan trọng. Quyền này cho phép cổ đông nắm bắt đầy đủ tình hình hoạt động thực tế của doanh nghiệp, từ đó đánh giá năng lực quản lý của ban điều hành. Ví dụ, một cổ đông khi thấy doanh thu giảm mạnh trong một quý có thể yêu cầu kiểm tra báo cáo tài chính để tìm nguyên nhân, từ đó đặt ra các câu hỏi tại cuộc họp cổ đông để làm rõ vấn đề.

6.1.2. Quyền Khiếu Nại Các Hành Vi Sai Trái

Cổ đông được quyền khiếu nại nếu phát hiện các hành vi vi phạm pháp luật hoặc thiếu minh bạch trong quản trị công ty, gây tổn thất cho doanh nghiệp hoặc cổ đông. Quyền này giúp ngăn chặn các hành vi gian lận, lạm quyền, đảm bảo sự công bằng trong quản lý. Chẳng hạn, khi cổ đông phát hiện ban giám đốc sử dụng ngân sách công ty để phục vụ mục đích cá nhân, họ có thể gửi đơn khiếu nại lên hội đồng quản trị hoặc cơ quan chức năng để xử lý.

6.1.3. Quyền Đệ Đơn Kiện Công Ty

Khi phát hiện các hành vi sai phạm nghiêm trọng như tham nhũng, quản lý yếu kém hoặc sử dụng sai nguồn lực doanh nghiệp, cổ đông có quyền đệ đơn kiện công ty hoặc cá nhân có liên quan. Nó không chỉ bảo vệ quyền lợi của cổ đông mà còn giữ vững sự minh bạch trong tổ chức. Ví dụ, nếu cổ đông thấy rằng một giám đốc tài chính che giấu nợ xấu để làm đẹp báo cáo tài chính, họ có thể khởi kiện yêu cầu điều tra và xử lý.

6.1.4. Quyền Hưởng Lợi Tức

Một trong những quyền lợi lớn nhất của cổ đông là được hưởng lợi tức từ phần lợi nhuận công ty. Lợi tức có thể trả dưới dạng cổ tức bằng tiền mặt hoặc cổ phiếu tùy thuộc vào quy định và tình hình tài chính. Chẳng hạn, một công ty đạt lợi nhuận sau thuế 50 tỷ đồng và quyết định trích 30% lợi nhuận để trả cổ tức, một cổ đông sở hữu 5% cổ phần sẽ nhận được 750 triệu đồng cổ tức. Nhờ vậy, nó sẽ khuyến khích các cổ đông tiếp tục đầu tư, gắn bó với công ty.

6.1.5. Quyền Tham Gia Các Cuộc Họp Thường Niên

Cổ đông có quyền tham gia, đóng góp ý kiến tại các cuộc họp đại hội đồng thường niên, nơi các quyết định quan trọng liên quan đến chiến lược, hoạt động của công ty được đưa ra. Thông qua đó, cổ đông hiểu rõ tình hình hiện tại, tương lai của doanh nghiệp. Tại một cuộc họp, cổ đông có thể thảo luận về việc mở rộng thị trường ra quốc tế hoặc phát triển dòng sản phẩm mới, góp phần định hình chiến lược phát triển.

6.1.6. Quyền bỏ phiếu quyết định

Cổ đông được quyền tham gia bỏ phiếu về các vấn đề chiến lược của công ty như bầu ban lãnh đạo, thay đổi điều lệ, thông qua kế hoạch sáp nhập. Đây là quyền có thể được thực hiện trực tiếp tại cuộc họp hoặc thông qua ủy quyền. Cụ thể, một cổ đông nắm giữ 10% cổ phần sẽ có 10% số phiếu biểu quyết, giúp họ có tiếng nói mạnh mẽ trong việc quyết định hướng đi của doanh nghiệp.

6.1.7. Quyền đề nghị phân bổ tài sản khi công ty thanh lý

Trong trường hợp công ty bị giải thể hoặc phá sản, cổ đông có quyền yêu cầu phân bổ tài sản còn lại theo tỷ lệ sở hữu cổ phần sau khi công ty đã thanh toán hết các khoản nợ. Nó đảm bảo cổ đông không bị thiệt thòi ngay cả khi doanh nghiệp ngừng hoạt động. Ví dụ, nếu tài sản còn lại của công ty sau khi thanh toán nợ là 10 tỷ đồng, một cổ đông sở hữu 20% cổ phần sẽ được nhận 2 tỷ đồng.

6.2. Những Nghĩa Vụ Của Một Cổ Đông

Là một phần quan trọng trong cấu trúc doanh nghiệp, shareholder không chỉ được hưởng các quyền lợi mà còn phải thực hiện đầy đủ những nghĩa vụ nhằm đảm bảo sự phát triển bền vững của công ty. Các nghĩa vụ này bao gồm:

6.2.1. Chịu Rủi Ro Nếu Hoạt Động Kinh Doanh Không Hiệu Quả

Cổ đông cần ý thức rằng họ là người đồng sở hữu công ty và phải chấp nhận chịu rủi ro khi doanh nghiệp hoạt động không hiệu quả hoặc phá sản. Trong trường hợp công ty bị thanh lý tài sản, cổ đông chỉ được nhận phần tài sản còn lại sau khi đã thanh toán các khoản nợ và nghĩa vụ tài chính khác. Ví dụ, nếu một công ty thua lỗ nặng và chỉ còn lại tài sản 5 tỷ đồng nhưng có khoản nợ 7 tỷ đồng, cổ đông sẽ không nhận được gì và phải chịu mất vốn góp.

6.2.2. Nghĩa Vụ Theo Dõi Sát Sao Hoạt Động Kinh Doanh

Cổ đông cần chủ động theo dõi tình hình hoạt động kinh doanh và quản trị của công ty để nắm rõ chiến lược, hiệu quả hoạt động cũng như các rủi ro tiềm tàng. Nhờ vậy, shareholder sẽ bảo vệ được lợi ích của mình, đồng thời đảm bảo công ty hoạt động theo đúng mục tiêu đã đề ra. Trong trường hợp doanh thu của công ty đột ngột giảm mà không có giải thích rõ ràng, cổ đông nên đặt câu hỏi hoặc yêu cầu báo cáo cụ thể từ ban lãnh đạo.

6.2.3. Chủ Động Nắm Bắt Tình Hình Và Đóng Góp Ý Kiến

Shareholder cần đóng vai trò như những cố vấn khách quan, đưa ra ý kiến xây dựng dựa trên trách nhiệm, sự công tâm để giúp công ty xử lý rủi ro hoặc tận dụng cơ hội phát triển. Việc tham gia các cuộc họp cổ đông, đóng góp ý kiến là một phần không thể thiếu. Trong một cuộc họp đại hội đồng, cổ đông có thể đề xuất chiến lược tiết giảm chi phí hoặc khai thác thị trường mới khi doanh nghiệp đối mặt với thách thức tài chính.

7. Trở Thành Shareholder Có Khó Không?

Trở thành một shareholder không khó, nhưng mức độ phức tạp phụ thuộc vào loại hình công ty và số vốn bạn muốn đầu tư. Với các công ty đại chúng, chỉ cần bạn mua cổ phiếu qua sàn giao dịch chứng khoán là đã trở thành cổ đông. Quá trình này khá dễ dàng nhờ các nền tảng giao dịch trực tuyến. Tuy nhiên, để trở thành cổ đông trong các công ty tư nhân hoặc startup, bạn cần đàm phán trực tiếp, cam kết vốn đầu tư đáng kể và có thể phải vượt qua quy trình xét duyệt nghiêm ngặt của công ty. Quan trọng hơn, để thực sự thành công trong vai trò cổ đông, bạn cần hiểu rõ về hoạt động của công ty, thị trường, có chiến lược đầu tư hợp lý để tối ưu hóa lợi ích từ khoản vốn bỏ ra. Vì vậy, mặc dù việc trở thành cổ đông không phải là điều khó khăn, nhưng việc đảm bảo hiệu quả từ vị trí này đòi hỏi sự nghiên cứu và chuẩn bị kỹ lưỡng.

8. Một Số Thuật Ngữ Liên Quan Đến Shareholder

Ngoài những quyền lợi và nghĩa vụ cơ bản, có một số thuật ngữ quan trọng khác liên quan đến shareholder mà các nhà đầu tư cần hiểu rõ để tham gia vào hoạt động của công ty một cách hiệu quả. Dưới đây là hai thuật ngữ phổ biến:

8.1. Shareholder Loan

Một trong những hình thức hỗ trợ tài chính phổ biến mà cổ đông có thể tham gia vào doanh nghiệp là thông qua shareholder loan (khoản vay cổ đông). Đây là khoản vay mà cổ đông cung cấp cho công ty để hỗ trợ về tài chính hoặc đầu tư vào các dự án cụ thể. Khoản vay này giúp công ty duy trì hoạt động khi thiếu hụt vốn mà không cần phải tìm kiếm nguồn vay từ các tổ chức tín dụng bên ngoài. Ví dụ, nếu công ty đang gặp khó khăn về vốn lưu động, một cổ đông có thể cho công ty vay 500 triệu đồng để trang trải các chi phí cần thiết trong thời gian ngắn. Thỏa thuận về khoản vay này có thể bao gồm các điều khoản rõ ràng về lãi suất và thời gian trả nợ.

8.2. Shareholder Agreements

Shareholder agreements (thỏa thuận cổ đông) là một tài liệu pháp lý quan trọng mà các cổ đông ký kết để thiết lập các quy tắc cơ bản điều chỉnh quan hệ giữa các bên trong công ty. Thỏa thuận thường quy định về quyền lợi, nghĩa vụ, cách thức giải quyết các vấn đề tranh chấp giữa cổ đông. Một số điều khoản cơ bản có thể bao gồm quy định về việc bán cổ phần, quyền biểu quyết trong các cuộc họp cổ đông, hoặc cách thức giải quyết khi có cổ đông muốn rút lui khỏi công ty. Ví dụ, một thỏa thuận cổ đông có thể yêu cầu nếu một cổ đông muốn bán cổ phần của mình, các cổ đông còn lại sẽ có quyền ưu tiên mua lại trước khi bán cho bên ngoài, từ đó đảm bảo quyền kiểm soát trong tay các cổ đông hiện tại.

9. Sự Khác Nhau Giữa Shareholder Và Stakeholder Là Gì?

Trong môi trường kinh doanh, hai khái niệm “shareholder” và “stakeholder” thường xuyên được nhắc đến, tuy nhiên chúng có sự khác biệt quan trọng. Việc hiểu rõ sự khác nhau giữa hai nhóm này là rất cần thiết để các doanh nghiệp có thể xác định đúng đối tượng và chiến lược liên quan đến quản lý và phát triển công ty. Dưới đây là bảng phân tích sự khác biệt giữa ShareholderStakeholder:

Tiêu chí Shareholder Stakeholder (Bên Quan Tâm)
Định nghĩa Là những người hoặc tổ chức sở hữu cổ phần trong công ty. Là những cá nhân hoặc nhóm có sự quan tâm, ảnh hưởng hoặc bị ảnh hưởng bởi hoạt động của công ty.
Mối quan hệ với công ty Mối quan hệ chủ yếu là về tài chính, lợi nhuận và cổ tức. Mối quan hệ rộng hơn, bao gồm cả các yếu tố ngoài lợi nhuận như môi trường, xã hội và quyền lợi nhân viên.
Quyền lợi chính Lợi ích chủ yếu từ việc gia tăng giá trị cổ phần và cổ tức. Lợi ích từ các yếu tố như công việc, sản phẩm chất lượng, bảo vệ môi trường, sự phát triển bền vững.
Tác động đến quyết định Thường ảnh hưởng trực tiếp đến các quyết định chiến lược, đặc biệt là các quyết định tài chính và phân phối cổ tức. Có thể ảnh hưởng đến các quyết định chiến lược liên quan đến trách nhiệm xã hội, nhân sự, môi trường.
Tính chất cổ phần Cổ đông nắm giữ cổ phần trong công ty. Stakeholder có thể là nhân viên, khách hàng, nhà cung cấp hoặc cộng đồng mà không nhất thiết phải sở hữu cổ phần.
Quyền lợi pháp lý Cổ đông có quyền bỏ phiếu, tham gia vào các cuộc họp cổ đông và yêu cầu thông tin về tình hình công ty. Stakeholder có thể không có quyền bỏ phiếu hay tham gia vào các cuộc họp cổ đông nhưng có thể có quyền lợi pháp lý trong các lĩnh vực như bảo vệ người tiêu dùng, quyền lợi lao động, etc.

Tóm lại, cổ đông không chỉ là những người sở hữu cổ phần, mà còn là những người có ảnh hưởng lớn đến quá trình điều hành và phát triển của công ty. Quyền lợi và nghĩa vụ của họ gắn liền với sự thành công hay thất bại của doanh nghiệp. Hiểu rõ shareholder là gì giúp bạn có cái nhìn toàn diện hơn về cơ cấu và chiến lược của công ty, từ đó đưa ra quyết định đầu tư đúng đắn. Với sự tham gia của cổ đông, các công ty có thể tận dụng được nguồn lực mạnh mẽ để phát triển và đổi mới không ngừng.

Câu hỏi thường gặp

1. Shareholder Equity Là Gì?

Shareholder Equity (Vốn chủ sở hữu của cổ đông) là phần tài sản còn lại của một công ty sau khi trừ đi tất cả các khoản nợ, nghĩa vụ tài chính. Nó đại diện cho giá trị tài sản của công ty mà cổ đông sở hữu.

2. Đại Hội Đồng Cổ Đông Là Gì?

Đại hội đồng cổ đông (AGM - Annual General Meeting) là cuộc họp thường niên của công ty, nơi tất cả các cổ đông có quyền tham gia để thảo luận, đưa ra quyết định về các vấn đề quan trọng như báo cáo tài chính, lựa chọn ban giám đốc, chia cổ tức và các vấn đề chiến lược khác.

3. Cổ Đông Hiện Hữu Là Gì?

Cổ đông hiện hữu là những cá nhân hoặc tổ chức đã sở hữu cổ phần của công ty, có quyền tham gia vào các quyết định quan trọng của công ty.

4. Cổ Đông Chiến Lược Là Gì?

Cổ đông chiến lược là những cổ đông đầu tư vào công ty với mục tiêu lâu dài, không chỉ vì lợi ích tài chính mà còn vì sự phát triển chiến lược của công ty.

5. Cổ Đông Lớn Là Gì?

Cổ đông lớn là những người sở hữu một tỷ lệ cổ phần lớn trong công ty, thường là từ 5% trở lên.

6. Shareholder Value Là Gì?

Shareholder value là giá trị mà một công ty mang lại cho cổ đông thông qua lợi nhuận, cổ tức và sự tăng trưởng giá trị cổ phần.

7. Số Lượng Shareholder Trong Công Ty Cổ Phần Là Bao Nhiêu?

Số lượng cổ đông trong công ty cổ phần có thể dao động từ 1 cổ đông đến hàng nghìn cổ đông, tùy thuộc vào loại công ty (công ty đại chúng hay công ty tư nhân).

8. Shareholder Có Cần Chịu Trách Nhiệm Về Các Khoản Nợ Của Doanh Nghiệp?

Không, cổ đông không phải chịu trách nhiệm về các khoản nợ của công ty ngoài số vốn đã đầu tư vào cổ phần.

9. Có Được Trở Thành Shareholder Của Nhiều Công Ty Không?

Có, một cá nhân hoặc tổ chức có thể là cổ đông của nhiều công ty khác nhau.

10. Shareholder Có Được Chuyển Nhượng Cổ Phần Không?

Có, cổ đông có quyền chuyển nhượng cổ phần của mình cho người khác, tuy nhiên có thể có điều kiện hạn chế theo quy định của công ty.

11. Cổ Phần Của Shareholder Có Được Tặng Cho Người Khác Không?

Có, cổ đông có thể tặng cổ phần của mình cho người khác, nhưng việc chuyển nhượng này có thể bị hạn chế bởi điều lệ công ty hoặc thỏa thuận cổ đông.

Tìm việc làm ngay!

(Theo JobsGO - Nền tảng tìm việc làm, tuyển dụng, tạo CV xin việc)

Chia sẻ bài viết này trên:

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *