Equity đóng vai trò nền tảng trong quản trị tài chính doanh nghiệp, đặc biệt quan trọng với các hoạt động như kêu gọi vốn đầu tư, phát hành cổ phiếu hay vay vốn ngân hàng. Vậy Equity là gì? Bài viết này của JobsGO sẽ đi sâu vào công thức tính và vai trò thiết yếu của Equity, từ đó mang đến cái nhìn toàn diện cho những ai quan tâm đến lĩnh vực tài chính doanh nghiệp.
Xem nhanh nội dung
1. Equity Là Gì?

Equity là nền tảng tài chính vững chắc cho sự phát triển của doanh nghiệp
Equity (vốn chủ sở hữu) là phần tài sản thuần thuộc quyền sở hữu của cổ đông sau khi đã trừ đi tất cả các nghĩa vụ nợ phải trả. Đây là giá trị còn lại của doanh nghiệp sau khi thanh toán hết các khoản nợ, được coi là giá trị ròng hay tài sản thuần của công ty. Trên bảng cân đối kế toán, Equity thường được biểu thị dưới các tên gọi khác như Owner’s Equity hoặc Stockholders’ Equity.
Vốn chủ sở hữu của một doanh nghiệp hình thành từ hai nguồn chính. Thứ nhất là vốn góp ban đầu của các cổ đông hoặc chủ sở hữu khi thành lập công ty, thứ hai là lợi nhuận tích lũy từ hoạt động kinh doanh sau khi đã trừ đi các khoản thuế và cổ tức chi trả. Khi doanh nghiệp hoạt động có lãi, phần lợi nhuận giữ lại sẽ làm tăng Equity; ngược lại, nếu doanh nghiệp thua lỗ, Equity sẽ bị giảm đi.
Equity bao gồm ba thành phần cơ bản: vốn góp của chủ sở hữu (vốn cổ phần), lợi nhuận giữ lại (lợi nhuận tích lũy sau khi đã chia cổ tức) và những khoản đầu tư vào chứng khoán hoặc các tài sản khác có thể tạo ra giá trị cho doanh nghiệp. Trong trường hợp doanh nghiệp giải thể hoặc phá sản, thứ tự ưu tiên phân chia tài sản sẽ được tuân thủ nghiêm ngặt, đầu tiên là thanh toán lương cho nhân viên, tiếp đến là trả nợ cho các chủ nợ, sau đó là nghĩa vụ thuế và cuối cùng, nếu còn tài sản, phần còn lại mới được chia cho các cổ đông.
>>> Xem thêm: Brand Equity là gì?
2. Tầm Quan Trọng Của Equity
Equity (vốn chủ sở hữu) phản ánh sức khỏe tài chính và giá trị thực của một doanh nghiệp. Một doanh nghiệp có Equity mạnh không chỉ tạo niềm tin cho nhà đầu tư mà còn có khả năng mở rộng, huy động vốn dễ dàng hơn mà không quá phụ thuộc vào nợ vay. Ngoài ra, Equity còn đóng vai trò bảo vệ doanh nghiệp trước rủi ro tài chính, giúp duy trì sự ổn định trong dài hạn. Trong môi trường kinh doanh cạnh tranh khốc liệt, một cơ cấu vốn lành mạnh với tỷ trọng Equity hợp lý giúp doanh nghiệp phát triển bền vững và nâng cao giá trị trên thị trường.
>>> Xem thêm: Brand Value là gì?
3. Các Hình Thức Của Equity Trong Doanh Nghiệp
Để xây dựng một chiến lược tài chính vững mạnh và quản lý rủi ro hiệu quả, việc thấu hiểu các hình thức Equity khác nhau là vô cùng quan trọng đối với mọi doanh nghiệp. Mỗi hình thức đều đóng góp vào sự ổn định và phát triển tài chính chung, tạo nên một nền tảng vững chắc cho hoạt động kinh doanh.
3.1. Vốn Góp

Vốn góp là hình thức đầu tiên của Equity
Vốn góp là hình thức đầu tư trực tiếp và ban đầu từ các cổ đông hoặc chủ sở hữu vào doanh nghiệp. Đây là nền tảng tài chính cơ bản để khởi động và duy trì hoạt động kinh doanh. Vốn góp có thể đa dạng về loại hình, bao gồm tiền mặt, ngoại tệ, vàng, các tài sản hiện vật có giá trị như máy móc, thiết bị, nhà xưởng, quyền sở hữu đất hoặc thậm chí là giá trị quyền sở hữu trí tuệ (bằng sáng chế, nhãn hiệu).
Doanh nghiệp cần thực hiện quy trình định giá tài sản góp vốn một cách chính xác, dựa trên giá thị trường tại thời điểm góp vốn. Theo quy định pháp luật, thời hạn để hoàn tất việc góp vốn thường là 90 ngày kể từ ngày nhận được giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh. Việc quản lý và sử dụng vốn góp một cách hiệu quả là yếu tố giúp doanh nghiệp khởi động thành công, mở rộng quy mô hoạt động, thu hút thêm nguồn đầu tư khác trong tương lai, tạo niềm tin cho thị trường cùng các nhà đầu tư tiềm năng.
3.2. Lợi Nhuận Từ Kinh Doanh Sau Thuế
Lợi nhuận sau thuế (lợi nhuận giữ lại) là phần lợi nhuận mà doanh nghiệp còn lại sau khi đã trừ đi tất cả các chi phí hoạt động, quản lý và nghĩa vụ thuế. Thay vì phân phối toàn bộ cho cổ đông dưới dạng cổ tức, một phần đáng kể của lợi nhuận này được tái đầu tư trực tiếp vào công ty. Trên thực tế, các doanh nghiệp thường giữ lại trung bình khoảng 30 – 40% lợi nhuận sau thuế để phục vụ cho các mục tiêu phát triển.
Giữ lại lợi nhuận đóng vai trò chiến lược trong việc tạo dựng nguồn lực tài chính dự phòng vững chắc, đảm bảo hoạt động kinh doanh được ổn định ngay cả trong những giai đoạn kinh tế khó khăn. Nguồn vốn nội tại này cho phép doanh nghiệp tự chủ trong việc tài trợ các hoạt động nghiên cứu phát triển (R&D), mở rộng thị trường, nâng cấp công nghệ hoặc đầu tư vào dự án mới mà không cần phụ thuộc quá nhiều vào nguồn vốn vay bên ngoài. Thông qua việc tái đầu tư hiệu quả, lợi nhuận giữ lại trực tiếp góp phần gia tăng giá trị của Equity, củng cố nền tảng tài chính và nâng cao khả năng cạnh tranh của doanh nghiệp.
3.3. Vốn Từ Các Nguồn Khác
Ngoài vốn góp ban đầu và lợi nhuận giữ lại, doanh nghiệp còn có thể huy động vốn từ nhiều nguồn bên ngoài khác nhau để củng cố Equity, phù hợp với từng giai đoạn phát triển cũng như nhu cầu tài chính cụ thể. Các hình thức phổ biến bao gồm phát hành cổ phiếu, trái phiếu và vay vốn từ các tổ chức tín dụng. Mỗi hình thức này đều mang những ưu và nhược điểm riêng, đòi hỏi doanh nghiệp phải cân nhắc kỹ lưỡng trước khi lựa chọn.
Tiêu chí
|
Phát hành cổ phiếu
|
Phát hành trái phiếu
|
---|---|---|
Khái niệm
|
Huy động vốn bằng cách bán cổ phần cho nhà đầu tư, biến họ thành cổ đông của doanh nghiệp
|
Hình thức vay vốn từ nhà đầu tư với cam kết trả lãi định kỳ và hoàn vốn khi đáo hạn
|
Ưu điểm
|
Không tạo áp lực nợ, tăng vốn nhanh, góp phần nâng cao giá trị thị trường
|
Không ảnh hưởng đến quyền sở hữu, chi phí lãi vay được khấu trừ thuế, lãi suất cố định
|
Nhược điểm
|
Pha loãng quyền sở hữu hiện tại, giá cổ phiếu biến động theo thị trường, phụ thuộc vào niềm tin nhà đầu tư
|
Tăng nghĩa vụ tài chính định kỳ, áp lực trả nợ gốc khi đáo hạn, rủi ro nếu quản lý dòng tiền yếu
|
Phù hợp với doanh nghiệp
|
Doanh nghiệp tăng trưởng nhanh, có tiềm năng niêm yết hoặc mở rộng quy mô mạnh
|
Doanh nghiệp ổn định, dòng tiền đều đặn, muốn huy động vốn nhưng vẫn giữ quyền kiểm soát.
|
3.4. Chênh Lệch Đánh Giá Tài Sản
Chênh lệch đánh giá tài sản ảnh hưởng trực tiếp đến giá trị của Equity trên bảng cân đối kế toán. Khái niệm này đề cập đến sự điều chỉnh giá trị của tài sản do biến động của thị trường hay các yếu tố kinh tế vĩ mô, khác với định giá ban đầu khi tài sản được mua hoặc ghi nhận. Cụ thể, khi giá trị tài sản của doanh nghiệp tăng lên trên thị trường, phần chênh lệch tăng sẽ được cộng vào Equity, làm tăng tổng giá trị vốn chủ sở hữu. Ngược lại, nếu giá trị tài sản giảm sút, phần chênh lệch giảm sẽ trừ vào Equity, dẫn đến sự sụt giảm trong vốn chủ sở hữu của doanh nghiệp.
4. Vai Trò Của Equity Đối Với Doanh Nghiệp

Tối ưu hóa Equity là chìa khóa để doanh nghiệp đưa ra quyết định chiến lược hiệu quả
Equity không chỉ là một con số khô khan trên bảng cân đối kế toán mà còn là công cụ phản ánh khả năng quản lý , tốc độ tăng trưởng và mức độ an toàn tài chính của doanh nghiệp. Nó là nền tảng cho sự phát triển trong môi trường kinh doanh đầy biến động. Việc tối ưu hóa Equity giúp doanh nghiệp xây dựng lòng tin với các bên liên quan, cải thiện khả năng huy động vốn và tạo dựng một vị thế vững chắc trên thị trường.
4.1. Đánh Giá Sự Ổn Định Tài Chính Và Giá Trị Doanh Nghiệp
Tỷ lệ nợ trên vốn chủ sở hữu (Debt-to-Equity ratio – D/E) là một chỉ số quan trọng giúp đánh giá sự ổn định tài chính và giá trị thực của doanh nghiệp sau khi đã trừ đi toàn bộ nợ phải trả. Tỷ lệ D/E thấp cho thấy doanh nghiệp có khả năng tự chủ tài chính cao, ít phụ thuộc vào nợ vay bên ngoài và giảm thiểu rủi ro tài chính. Điều này đồng nghĩa với việc công ty có một nền tảng tài chính vững chắc, có thể đối phó tốt hơn với những biến động kinh tế và giảm gánh nặng chi phí lãi vay.
Mức Equity cao thường là dấu hiệu của một nền tảng tài chính mạnh mẽ, cho thấy doanh nghiệp đã tạo ra và giữ lại được nhiều giá trị cho cổ đông. Nó giúp nâng cao uy tín của công ty trên thị trường và thu hút các nhà đầu tư tiềm năng, những người tìm kiếm sự ổn định, an toàn cho khoản đầu tư của mình.
4.2. Tối Đa Hóa Lợi Nhuận
Equity là nguồn vốn tự có, không phải vay mượn, giúp doanh nghiệp duy trì hoạt động mà không chịu áp lực từ các khoản nợ và lãi suất. Nguồn vốn nội tại này cực kỳ quan trọng, cho phép doanh nghiệp chủ động trong việc đầu tư vào các dự án mới, mở rộng quy mô sản xuất kinh doanh, nâng cấp công nghệ và cơ sở hạ tầng. Việc sử dụng vốn chủ sở hữu thay vì vốn vay giúp giảm thiểu rủi ro tài chính, đặc biệt trong các giai đoạn kinh tế suy thoái hoặc khi lãi suất thị trường tăng cao.
Sử dụng hiệu quả vốn chủ sở hữu và tối ưu hóa tái đầu tư từ lợi nhuận giữ lại là chìa khóa để tạo ra giá trị gia tăng bền vững cho cổ đông. Khi doanh nghiệp tái đầu tư vào những lĩnh vực mang lại hiệu quả cao, nó không chỉ thúc đẩy tăng trưởng mà còn nâng cao khả năng sinh lời, củng cố lòng tin của thị trường và nhà đầu tư.
4.3. Tạo Niềm Tin Với Nhà Đầu Tư Và Đối Tác
Doanh nghiệp có tỷ lệ Equity cao và ổn định thường được đánh giá là có sức khỏe tài chính tốt, do đó dễ dàng huy động thêm vốn từ thị trường tài chính, bao gồm cả việc phát hành cổ phiếu hoặc vay vốn từ ngân hàng với các điều kiện ưu đãi hơn. Điều này thể hiện sự ổn định và triển vọng phát triển của công ty, là yếu tố quan trọng trong việc thu hút các nhà đầu tư chiến lược.
Không chỉ vậy, một mức Equity lớn còn là minh chứng cho năng lực tài chính tốt, khả năng chống chịu biến động thị trường và rủi ro kinh doanh. Nó giúp củng cố niềm tin với các đối tác cung cấp, khách hàng và thu hút cả nhà tuyển dụng, những người đang tìm kiếm cơ hội làm việc tại một công ty có nền tảng vững chắc và triển vọng nghề nghiệp ổn định. Uy tín được xây dựng từ Equity sẽ nâng cao cơ hội hợp tác, mở rộng kinh doanh và thu hút nguồn nhân lực chất lượng cao, tạo lợi thế cạnh tranh đáng kể trên thị trường.
4.4. Tăng Cường Tính Thanh Khoản Và Linh Hoạt Trong Quyết Định Chiến Lược
Việc sở hữu một lượng Equity lớn mang lại cho doanh nghiệp tính thanh khoản tốt và sự linh hoạt cao hơn trong các quyết định chiến lược quan trọng. Khi không quá phụ thuộc vào vốn vay, doanh nghiệp có thể dễ dàng sử dụng nguồn vốn nội tại để đầu tư vào các công nghệ cao mới, mở rộng thị trường sang các khu vực tiềm năng hoặc phát triển những sản phẩm mới đột phá mà không phải lo lắng về gánh nặng trả nợ. Sự linh hoạt này cho phép doanh nghiệp nhanh chóng nắm bắt các cơ hội mới và ứng phó hiệu quả với những thay đổi bất ngờ của thị trường.
5. Công Thức Tính Equity
Việc xác định chính xác giá trị Equity sẽ đánh giá sức khỏe tài chính và tiềm năng của một doanh nghiệp. Equity phản ánh giá trị tài sản ròng mà chủ sở hữu thực sự có sau khi đã thanh toán hết các khoản nợ.
Công thức tính Equity cơ bản là:
Equity = Tổng tài sản – Tổng nợ phải trả
|
---|
Trong công thức này:
- Tổng tài sản bao gồm giá trị của tất cả tài sản mà doanh nghiệp sở hữu, từ tài sản ngắn hạn như tiền mặt, các khoản phải thu, hàng tồn kho, đến tài sản dài hạn như nhà xưởng, máy móc, thiết bị, bất động sản và khoản đầu tư dài hạn. Đây là tổng giá trị của tất cả những gì doanh nghiệp có thể chuyển đổi thành tiền mặt hoặc sử dụng để tạo ra doanh thu.
- Tổng nợ phải trả là tổng số tiền mà doanh nghiệp nợ các bên khác, bao gồm cả nợ ngắn hạn (như các khoản phải trả nhà cung cấp, lương nhân viên, thuế phải nộp, khoản vay ngắn hạn) và nợ dài hạn (các khoản vay ngân hàng dài hạn, trái phiếu phát hành). Dó là tổng các nghĩa vụ tài chính mà doanh nghiệp phải thanh toán trong tương lai.
- Equity (Vốn chủ sở hữu) là giá trị ròng của doanh nghiệp, tức là phần tài sản còn lại sau khi đã thanh toán hết các khoản nợ. Đây chính là giá trị thuộc về chủ sở hữu hoặc cổ đông.
6. Ví Dụ Minh Họa Về Cách Tính Equity
Sau khi đã nắm được công thức, chúng ta sẽ áp dụng nó vào một số tình huống cụ thể dưới đây để thấy rõ cách tính toán Equity.
6.1. Ví Dụ 1
Giả sử Công ty ABC có tổng tài sản trị giá 100 tỷ đồng và tổng nợ phải trả là 40 tỷ đồng. Muốn tính Equity của công ty, ta áp dụng công thức:
Equity = 100 tỷ đồng – 40 tỷ đồng = 60 tỷ đồng
Kết quả cho thấy giá trị vốn chủ sở hữu của Công ty ABC là 60 tỷ đồng. Điều này có nghĩa là sau khi công ty thanh toán tất cả các khoản nợ, phần giá trị còn lại thuộc về các cổ đông là 60 tỷ đồng. Con số này phản ánh khả năng tự chủ tài chính của công ty. Equity cao cho thấy doanh nghiệp có khả năng tự trang trải chi phí và mở rộng mà không cần phụ thuộc quá nhiều vào nguồn vốn vay.
6.2. Ví Dụ 2
Công ty MNP ban đầu có vốn chủ sở hữu là 80 tỷ đồng. Sau đó, công ty quyết định phát hành thêm cổ phiếu để huy động thêm 20 tỷ đồng từ nhà đầu tư mới. Khi đó, tổng vốn chủ sở hữu của công ty sẽ tăng lên thành 100 tỷ đồng. Tuy nhiên, khi có thêm cổ đông mới mua cổ phiếu thì tỷ lệ sở hữu của các cổ đông cũ sẽ bị giảm xuống, vì số lượng cổ phiếu tăng lên. Đây gọi là hiện tượng pha loãng cổ phần – tức là dù tổng tài sản tăng, nhưng phần miếng bánh của mỗi cổ đông cũ nhỏ hơn trước.
6.3. Ví Dụ 3
Một doanh nghiệp mở rộng hoạt động sản xuất đã quyết định tái đầu tư một phần lợi nhuận sau thuế để tăng cường cơ sở hạ tầng. Sau khi đầu tư, tổng tài sản của công ty tăng lên, trong khi tổng nợ vẫn được kiểm soát chặt chẽ. Ví dụ, nếu ban đầu doanh nghiệp có tổng tài sản 150 tỷ đồng và nợ 70 tỷ đồng, Equity ban đầu là 80 tỷ đồng. Sau khi tái đầu tư, tổng tài sản có thể đạt 180 tỷ đồng, trong khi nợ tăng nhẹ chỉ còn 75 tỷ đồng.
Equity = 180 tỷ đồng – 75 tỷ đồng = 105 tỷ đồng.
Kết quả cho thấy rằng việc tái đầu tư hiệu quả đã góp phần nâng cao giá trị vốn chủ sở hữu của doanh nghiệp, tạo điều kiện thuận lợi hơn cho các dự án tăng trưởng trong tương lai.
7. Equity Trong Mắt Nhà Đầu tư
Nhà đầu tư sử dụng Equity như một chỉ báo quan trọng để đánh giá sức khỏe tài chính và tiềm năng của doanh nghiệp. Đối với các nhà đầu tư, Equity không đơn thuần là con số tài chính mà là tiêu chí quan trọng để đánh giá khả năng sinh lời và mức độ rủi ro của một doanh nghiệp. Họ sử dụng Equity như một công cụ để đưa ra quyết định mua bán cổ phần, so sánh giữa các doanh nghiệp cùng ngành và đánh giá hiệu quả quản lý của ban lãnh đạo. Equity cao cho thấy doanh nghiệp có nền tảng tài chính vững chắc, ít phụ thuộc vào nợ vay, từ đó mang lại cảm giác an toàn và tiềm năng tăng trưởng ổn định hơn.
Nhà đầu tư thường phân tích các chỉ số liên quan đến Equity, như tỷ lệ lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu (Return on Equity – ROE), để hiểu mức độ hiệu quả mà doanh nghiệp sử dụng vốn của cổ đông để tạo ra lợi nhuận. Một doanh nghiệp có Equity cao thường đi kèm với chiến lược quản trị rủi ro tốt và khả năng tận dụng các cơ hội thị trường hiệu quả, do họ có nguồn lực tài chính dồi dào để đầu tư, mở rộng.
8. Hệ Quả Và Giải Pháp Khắc Phục Khi Giảm Equity
Tình trạng giảm Equity là một mối quan ngại nghiêm trọng đối với bất kỳ doanh nghiệp nào, bởi nó không chỉ ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng cung ứng vốn mà còn tác động tiêu cực đến niềm tin của thị trường và các nhà đầu tư. Sự suy giảm này thường phản ánh sự giảm sút trong nguồn vốn đầu tư của chủ sở hữu hoặc hiệu quả kinh doanh không đạt như kỳ vọng, dẫn đến những hệ quả tài chính nghiêm trọng và ảnh hưởng uy tín lâu dài của công ty.
8.1. Hệ Quả Tài Chính
Khi Equity giảm, doanh nghiệp phải đối mặt với nhiều tác động tài chính nghiêm trọng. Đầu tiên, tỷ lệ nợ trên vốn chủ sở hữu (D/E) sẽ tăng lên, làm gia tăng gánh nặng chi phí lãi vay và giảm khả năng vay vốn trong tương lai. Các tổ chức tín dụng sẽ đánh giá rủi ro cao hơn và có thể tăng lãi suất cho vay hoặc từ chối cấp tín dụng. Ví dụ, nếu Equity của doanh nghiệp giảm 20%, lãi suất vay từ ngân hàng có thể tăng từ 8% lên 10% gây áp lực lớn lên dòng tiền và lợi nhuận.
Ngoài ra, sự sụt giảm Equity còn có thể dẫn đến giảm giá cổ phiếu trên thị trường chứng khoán, gây ra tâm lý tiêu cực trong giới đầu tư. Điều này làm giảm giá trị vốn hóa thị trường của doanh nghiệp, ảnh hưởng đến khả năng huy động vốn qua phát hành cổ phiếu mới và thu hẹp quy mô sản xuất kinh doanh. Các nhà đầu tư sẽ hoài nghi về khả năng thanh khoản và hiệu quả hoạt động tài chính của công ty, dẫn đến sự rút vốn, làm suy yếu thêm vị thế của doanh nghiệp. Về mặt uy tín, đối tác, nhà cung cấp và khách hàng cũng sẽ lo ngại về sự ổn định của công ty, dẫn đến thắt chặt điều khoản tín dụng, yêu cầu thanh toán trước hoặc thậm chí là ngừng hợp tác, tạo ra một vòng xoáy tiêu cực khó kiểm soát.
8.2. Giải Pháp Khôi Phục Equity

Cần làm gì để tăng Equity cho doanh nghiệp?
Để khôi phục tình hình Equity và củng cố lại nền tảng tài chính, doanh nghiệp cần áp dụng các giải pháp kịp thời và hiệu quả một cách đồng bộ. Dưới đây là một số biện pháp quan trọng:
- Tái cấu trúc nợ: Đây là giải pháp ưu tiên nhằm giảm gánh nặng nợ. Doanh nghiệp có thể thương lượng với các tổ chức tín dụng để kéo dài thời gian trả nợ, giảm lãi suất hoặc chuyển đổi một phần nợ thành vốn chủ sở hữu. Một phương án khác là phát hành thêm cổ phiếu để huy động vốn, sử dụng vốn mới này để trả nợ, từ đó giảm tổng nợ phải trả và tăng Equity.
- Tái đầu tư lợi nhuận: Thay vì chia cổ tức toàn bộ, doanh nghiệp nên ưu tiên giữ lại một phần lợi nhuận sau thuế để tái đầu tư vào hoạt động kinh doanh. Việc này trực tiếp làm tăng vốn chủ sở hữu, cải thiện các chỉ số trên bảng cân đối kế toán và củng cố khả năng tự chủ tài chính, giúp doanh nghiệp có nguồn lực để phát triển mà không cần vay mượn thêm.
- Tăng cường quản lý rủi ro: Thực hiện các chiến lược bảo vệ tài sản, kiểm soát chặt chẽ chi phí sẽ ngăn chặn sự mất mát không cần thiết và ổn định Equity. Nó bao gồm việc tối ưu hóa quy trình sản xuất, cắt giảm chi phí không hiệu quả, quản lý tốt hàng tồn kho và các khoản phải thu, đồng thời xây dựng quỹ dự phòng rủi ro tài chính để đối phó với những biến động không lường trước.
Bài viết trên của JobsGO đã giúp bạn giải đáp câu hỏi Equity là gì và tầm quan trọng của nó trong tài chính doanh nghiệp. Equity không chỉ là một con số trên bảng cân đối kế toán mà còn là thước đo sức mạnh tài chính và tiềm năng phát triển của một tổ chức. Quản lý và tối ưu hóa Equity góp phần giúp thu hút vốn đầu tư, duy trì sự ổn định tài chính và nâng cao giá trị doanh nghiệp trên thị trường.
Câu hỏi thường gặp
1. Equity Âm Là Gì?
Equity âm xảy ra khi tổng nợ phải trả của doanh nghiệp lớn hơn tổng tài sản, cho thấy công ty đang ở tình trạng mất vốn.
2. Equity Là Gì Trong Kế Toán?
Trong kế toán, Equity là phần tài sản còn lại của doanh nghiệp sau khi đã trừ đi toàn bộ nợ phải trả, đại diện cho quyền lợi của chủ sở hữu đối với tài sản công ty.
3. Equity Capital Là Gì?
Equity Capital là phần vốn mà doanh nghiệp huy động được từ các cổ đông hoặc chủ sở hữu thông qua việc góp vốn, mua cổ phiếu, hình thành nên nền tảng tài chính ban đầu.
4. Social Equity Là Gì?
Social Equity đề cập đến phân bổ công bằng các nguồn lực, cơ hội và đối xử trong xã hội, đặc biệt nhằm khắc phục những bất bình đẳng mang tính lịch sử hoặc hệ thống.
5. Shareholder’s Equity Là Gì?
Shareholder's Equity là phần tài sản ròng thuộc về cổ đông, được tính bằng tổng tài sản trừ đi nợ phải trả.
6. Equity Financing Là Gì?
Đây là hình thức huy động vốn bằng cách phát hành cổ phần để đổi lấy vốn đầu tư, thay vì vay nợ.
(Theo JobsGO - Nền tảng tìm việc làm, tuyển dụng, tạo CV xin việc)