Retail là gì? Nó là một thuật ngữ được nhắc khá nhiều trong ngành kinh doanh thương mại. Để hiểu rõ hơn về Retail và các loại hình Retail ở nước ta thì bạn hãy cùng tham khảo ngay bài viết sau nhé.
Mục lục
- 1. Retail Là Gì?
- 2. Retail Hình Thành Như Thế Nào?
- 3. Vai Trò Của Retail Là Gì?
- 4. Mô Hình Retail Cơ Bản
- 5. Các Loại Retail Phổ Biến Tại Việt Nam
- 6. Phân Biệt Retail Với Các Thuật Ngữ Tương Đồng
- 7. Các Dạng Phần Mềm Bán Lẻ Hiện Nay
- 8. Làm Sao Để Thành Công Trong Ngành Retail?
- 9. Một Số Thuật Ngữ Khác Liên Quan Đến Retail
- Câu hỏi thường gặp
1. Retail Là Gì?
Retail là gì? Retail dịch sang tiếng Việt nghĩa là “bán lẻ”, đây là một mô hình kinh doanh mà nhiều doanh nghiệp đang áp dụng. Retail bán trực tiếp hàng hóa, dịch vụ đến người tiêu dùng cuối cùng, phục vụ nhu cầu cá nhân và không nhằm mục đích kinh doanh, thông qua nhiều kênh phân phối khác nhau.
Retailers là gì? Retailer (hay còn gọi là nhà bán lẻ), là những người đại diện cho nhà sản xuất, có nhiệm vụ cung cấp và phân phối sản phẩm hoặc dịch vụ đến tay người tiêu dùng.
Trong mô hình này, nhà bán lẻ thường mua sản phẩm với số lượng lớn từ các nhà sản xuất hoặc qua các nhà phân phối trung gian, sau đó bán lại cho người tiêu dùng lẻ với giá cao hơn. Khoảng chênh lệch giữa giá mua sỉ và giá bán lẻ chính là lợi nhuận của họ.
Với sự phát triển không ngừng của công nghệ và nhu cầu xã hội, ngành bán lẻ đã thay đổi đáng kể. Từ những cửa hàng bán lẻ truyền thống ban đầu, các hình thức bán lẻ đã mở rộng cũng như phát triển thành các chuỗi siêu thị, siêu thị mini, siêu thị lớn hiện đại, đáp ứng nhu cầu ngày càng đa dạng của người tiêu dùng.
2. Retail Hình Thành Như Thế Nào?
Theo các nghiên cứu, thị trường bán lẻ đã xuất hiện từ thời cổ đại khi con người bắt đầu trao đổi hàng hóa với nhau. Ban đầu, hoạt động này diễn ra với quy mô nhỏ trong các cộng đồng địa phương, nơi mọi người trao đổi hàng hóa để đáp ứng nhu cầu cơ bản hàng ngày. Các sản phẩm được trao đổi trong giai đoạn này chủ yếu để phục vụ đời sống thiết yếu.
Tuy nhiên, với sự phát triển của giao thông, đặc biệt là vận tải đường biển, việc trao đổi hàng hóa không còn giới hạn trong cộng đồng nhỏ mà mở rộng quy mô ra các quốc gia và thậm chí giữa các châu lục. Điều này đã thúc đẩy sự đa dạng về mặt hàng trên thị trường bán lẻ, phục vụ nhiều nhu cầu phức tạp hơn của con người.
Theo thời gian, các địa điểm mua bán và trao đổi hàng hóa cũng dần được mở rộng cả về quy mô lẫn hình thức. Hoạt động giao thương phát triển rộng rãi, hình thành một hệ thống bán lẻ toàn cầu, đặt nền móng cho các hoạt động thương mại, kinh doanh hiện đại ngày nay.
3. Vai Trò Của Retail Là Gì?
Retail giữ một vai trò thiết yếu trong cả nền kinh tế lẫn đời sống xã hội. Cùng khám phá những vai trò quan trọng mà lĩnh vực này mang lại:
3.1 Mối Liên Kết Giữa Nhà Sản Xuất Và Người Tiêu Dùng
Retail là mắt xích quan trọng kết nối nhà sản xuất với người tiêu dùng cuối cùng. Các nhà bán lẻ nhập hàng từ nhà sản xuất hoặc qua nhà phân phối với số lượng lớn, sau đó chia nhỏ để cung cấp đến tay người tiêu dùng theo từng nhu cầu cụ thể. Điều này giúp giảm áp lực cho nhà sản xuất trong việc phải trực tiếp tiếp cận thị trường lẻ, đồng thời tiết kiệm chi phí phân phối.
Bán lẻ cũng tạo điều kiện cho sản phẩm được phân phối rộng khắp, đảm bảo tiếp cận người tiêu dùng ở nhiều khu vực khác nhau. Ngoài ra, thông qua bán lẻ, nhà sản xuất có thể linh hoạt điều chỉnh lượng hàng hóa cung ứng theo nhu cầu thị trường, giúp quá trình kinh doanh hiệu quả hơn. Nhờ đó người tiêu dùng có thể dễ dàng tìm mua các sản phẩm cần thiết mà không phải trực tiếp liên hệ với nhà sản xuất, đồng thời hưởng lợi từ sự đa dạng trong các mặt hàng và dịch vụ được cung cấp bởi các nhà bán lẻ.
3.2 Tạo Việc Làm Và Đóng Góp Vào GDP
Ngành bán lẻ là một trong những ngành tạo ra số lượng việc làm lớn nhất cho nền kinh tế. Từ các vị trí bán hàng trực tiếp, quản lý cửa hàng, cho đến những công việc phía sau như quản lý kho, nhân viên vận chuyển, logistics, quản lý chuỗi cung ứng, retail mở ra cơ hội việc làm đa dạng cho hàng triệu người lao động. Với quy mô ngày càng mở rộng, các doanh nghiệp bán lẻ không ngừng tuyển dụng để phục vụ cho sự phát triển của hệ thống kinh doanh.
Ngoài việc tạo ra công ăn việc làm, retail cũng đóng góp một phần quan trọng vào GDP của mỗi quốc gia. Sự tiêu thụ hàng hóa và dịch vụ qua hệ thống bán lẻ giúp thúc đẩy các hoạt động kinh doanh khác như sản xuất, vận tải, dịch vụ, từ đó kích thích sự phát triển của cả nền kinh tế.
3.3 Thúc Đẩy Sự Cạnh Tranh Và Đổi Mới
Ngành bán lẻ luôn phải đối mặt với một môi trường cạnh tranh khốc liệt, điều đó buộc các doanh nghiệp phải không ngừng đổi mới và sáng tạo để phát triển bền vững. Áp lực từ cạnh tranh khiến các nhà bán lẻ phải nỗ lực cải tiến mọi mặt, từ sản phẩm, dịch vụ cho đến quy trình hoạt động, nhằm nâng cao trải nghiệm của khách hàng. Để thu hút, giữ chân người tiêu dùng, họ không chỉ chú trọng đầu tư vào các công nghệ hiện đại như thương mại điện tử hay các phương thức thanh toán thông minh, mà còn sử dụng trí tuệ nhân tạo và phân tích dữ liệu lớn để hiểu rõ hơn về hành vi tiêu dùng, từ đó phát triển những chiến lược tiếp thị hiệu quả.
Hơn nữa, sự cạnh tranh này cũng tạo điều kiện cho việc xuất hiện những mô hình kinh doanh mới mẻ, các chương trình khuyến mãi hấp dẫn và dịch vụ chăm sóc khách hàng đặc biệt, mang lại trải nghiệm mua sắm cá nhân hóa cho từng khách hàng.
4. Mô Hình Retail Cơ Bản
Trên thực tế, một mô hình retail sẽ gồm có: Nhà sản xuất – nhà bán lẻ – người tiêu dùng.
Mô hình bán lẻ hoạt động dựa trên sự kết nối giữa nhà sản xuất, nhà bán lẻ và người tiêu dùng. Nhà sản xuất có nhiệm vụ tạo ra các sản phẩm nhằm đáp ứng nhu cầu của thị trường. Người tiêu dùng chính là điểm đến cuối cùng của những hàng hóa này, nơi mà các sản phẩm được cung cấp để phục vụ nhu cầu của họ.
Các bên liên quan hoạt động như những trung gian, đảm nhận việc chuyển giao hàng hóa từ nhà sản xuất đến tay người tiêu dùng. Các nhà bán lẻ thường mua hàng với số lượng lớn từ nhà sản xuất, sau đó bán lại với mức giá cao hơn để thu lợi nhuận.
Sự phát triển của nền kinh tế toàn cầu cùng với sự tham gia đa dạng của các nhà bán lẻ đã giúp hàng hóa vượt qua biên giới quốc gia, đưa sản phẩm từ nơi sản xuất đến tay người tiêu dùng ở nhiều quốc gia khác nhau. Điều này đã góp phần tạo ra mô hình bán lẻ và chuỗi cung ứng rộng lớn, đáp ứng nhu cầu đa dạng của người tiêu dùng trên toàn thế giới
5. Các Loại Retail Phổ Biến Tại Việt Nam
Căn cứ vào đặc điểm tiêu chí kinh doanh mà sẽ hình thành nhiều loại retail. Dưới đây JobsGO sẽ cùng bạn tìm hiểu một số retail phổ biến ở nước ta.
5.1 Phân Loại Theo Tiêu Chí Dịch Vụ Đi Kèm
Thông thường khách hàng sẽ có quyết định nhanh hơn nếu tại nơi bán có cung cấp một số dịch vụ mà họ hài lòng, thoải mái. Có 3 loại retail store:
5.1.1 Cửa Hàng Tự Phục Vụ
Đây là dạng cửa hàng mà khách hàng có thể tự do chọn lựa sản phẩm mà không cần sự hỗ trợ từ nhân viên. Các cửa hàng tiện lợi và siêu thị là ví dụ tiêu biểu cho mô hình này. Tại đây, người tiêu dùng có thể dễ dàng di chuyển trong không gian mua sắm, tìm kiếm hàng hóa mình cần, chỉ cần ra quầy để thanh toán sau khi đã chọn đủ sản phẩm.
5.1.2 Cửa Hàng Dịch Vụ Hỗ Trợ
Cửa hàng bán lẻ dịch vụ hỗ trợ thường thấy nhất là các cửa hàng kinh doanh thiết bị điện máy, gia dụng hoặc các sản phẩm yêu cầu hướng dẫn sử dụng như Điện máy Xanh, Thế Giới Di Động,… Tại đây, khách hàng sẽ được nhân viên tư vấn chi tiết về sản phẩm, cung cấp đầy đủ thông tin để người mua có thể hiểu rõ hơn về tính năng và cách sử dụng trước khi ra quyết định.
5.1.3 Cửa Hàng Dịch Vụ Cao Cấp
Cửa hàng dịch vụ cao cấp là nơi chuyên cung cấp các sản phẩm có giá trị lớn, hàng xa xỉ hoặc những mặt hàng có số lượng hạn chế, như những thương hiệu thời trang nổi tiếng quốc tế hoặc các showroom ô tô sang trọng. Khách hàng không chỉ được trải nghiệm các sản phẩm chất lượng mà còn được hưởng dịch vụ chăm sóc và hỗ trợ hậu mãi tốt nhất. Điều này có ảnh hưởng đáng kể đến quyết định mua sắm của họ. Các cửa hàng này thường nhắm đến một nhóm đối tượng cụ thể, do đó, người tiêu dùng phổ thông có thể gặp khó khăn trong việc tiếp cận, trải nghiệm các sản phẩm này.
Xem thêm: Mô hình B2B là gì? Thuận lợi, khó khăn và chiến lược tiếp thị
5.2 Phân Loại Theo Tiêu Chí Dòng Sản Phẩm
Việc phân loại các cửa hàng bán lẻ theo tiêu chí dòng sản phẩm giúp người tiêu dùng dễ dàng tìm kiếm và tiếp cận các sản phẩm mà họ cần. Dưới đây là một số loại cửa hàng phổ biến tại Việt Nam:
5.2.1 Cửa Hàng Chuyên Dụng (Specialty Store)
Cửa hàng chuyên dụng là những cửa hàng tập trung vào một lĩnh vực sản phẩm hoặc dịch vụ cụ thể, nhằm đáp ứng nhu cầu đa dạng của một nhóm khách hàng nhất định. Những cửa hàng này bán sản phẩm, cung cấp dịch vụ tư vấn và hỗ trợ khách hàng trong quá trình lựa chọn.
Ví dụ, cửa hàng thể thao có thể cung cấp một loạt các mặt hàng liên quan đến thể thao, bao gồm quần áo, giày dép, dụng cụ thể thao và phụ kiện. Nhân viên tại đây thường là những người có kinh nghiệm, hiểu biết sâu sắc về các sản phẩm, giúp khách hàng lựa chọn được những mặt hàng phù hợp nhất với nhu cầu cũng như sở thích cá nhân của họ.
Cửa hàng chuyên dụng thường có không gian bài trí hợp lý, giúp khách hàng dễ dàng tìm kiếm và trải nghiệm các sản phẩm, đồng thời tạo ra một không gian thân thiện, dễ tiếp cận. Sự tập trung vào một loại sản phẩm cụ thể giúp những cửa hàng này xây dựng được uy tín, lòng tin từ phía khách hàng, tạo ra một cộng đồng trung thành, ổn định.
5.2.2 Cửa Hàng Tạp Hóa (Department Store)
Cửa hàng tạp hóa là những địa điểm mua sắm phổ biến, nơi cung cấp một loạt các sản phẩm phục vụ nhu cầu hàng ngày của người tiêu dùng. Khách hàng có thể tìm thấy mọi thứ từ thực phẩm, đồ uống, sản phẩm vệ sinh đến các vật dụng gia đình.
Những cửa hàng này được thiết kế để mang lại sự thuận tiện, giúp người tiêu dùng dễ dàng tìm kiếm, lựa chọn hàng hóa cần thiết. Một số thương hiệu nổi bật trong lĩnh vực bán lẻ này như Bách Hóa Xanh cùng với nhiều cửa hàng tạp hóa tư nhân khác, đáp ứng đa dạng sở thích, nhu cầu của khách hàng. Sự hiện diện của các cửa hàng này giúp tiết kiệm thời gian cho người tiêu dùng cũng như đóng góp vào việc phát triển kinh tế địa phương.
5.2.3 Siêu Thị
Siêu thị (Supermarket) là những cửa hàng lớn với một lượng hàng hóa phong phú và đa dạng, phục vụ nhiều nhu cầu khác nhau của người tiêu dùng, từ mua sắm hàng ngày cho đến các sản phẩm làm đẹp, thực phẩm dùng trong nhà hàng. Không chỉ đơn thuần là nơi mua sắm, siêu thị còn mang đến trải nghiệm mua sắm tiện lợi với nhiều dịch vụ đi kèm, như khu vực thử nghiệm sản phẩm, dịch vụ giao hàng tận nhà cùng nhiều chương trình khuyến mãi hấp dẫn.
Điển hình cho loại hình này là các chuỗi siêu thị nổi tiếng như Emart và Lotte Mart, nổi bật với không gian rộng rãi, dễ dàng cho khách hàng di chuyển, tìm kiếm hàng hóa. Sự hiện diện của những siêu thị giúp người tiêu dùng tiết kiệm thời gian mà còn tạo ra cơ hội cho họ trải nghiệm mua sắm đa dạng hơn.
5.2.4 Cửa Hàng Tiện Lợi
Cửa hàng tiện lợi (Convenience Store) là một loại hình bán lẻ hiện đại, kết hợp giữa cửa hàng bách hóa và dịch vụ cung cấp thực phẩm chế biến sẵn, nhằm phục vụ nhu cầu ăn uống nhanh chóng, tiện lợi của người tiêu dùng. Những cửa hàng này thường hoạt động 24/7, mang đến sự linh hoạt tối đa cho khách hàng, đặc biệt vào những giờ cao điểm hoặc ngoài giờ làm việc.
Ở đây, khách hàng mua sắm đa dạng sản phẩm, từ thực phẩm khô, đồ uống đến các món ăn đã được chuẩn bị sẵn, lý tưởng cho những bữa ăn nhanh. Những chuỗi cửa hàng nổi tiếng như Circle K, Ministop và FamilyMart đã nhanh chóng nhận được sự ưa chuộng của người tiêu dùng nhờ vào sự phong phú trong lựa chọn sản phẩm, không gian mua sắm thân thiện. Mô hình này giúp tiết kiệm thời gian cho khách hàng, mang đến một trải nghiệm mua sắm thoải mái, nhanh chóng.
5.2.5 Cửa Hàng Superstore
Cửa hàng Superstore là một mô hình bán lẻ lớn, nơi khách hàng có thể dễ dàng tìm thấy một loạt sản phẩm phong phú với nhiều mức giá khác nhau. Cửa hàng này có các mặt hàng thường xuyên có chương trình giảm giá và khuyến mãi hấp dẫn, từ thực phẩm tươi sống, đồ tiêu dùng hàng ngày cho đến đồ điện tử, quần áo, nhiều sản phẩm khác. Superstore không tập trung vào mỗi việc bán lẻ mà còn tạo ra một trải nghiệm mua sắm thú vị với các khu vực trưng bày bắt mắt, các bảng thông tin rõ ràng, giúp người tiêu dùng dễ dàng theo dõi các ưu đãi đặc biệt.
5.3 Phân Loại Theo Tiêu Chí Giá Cả
Giá cả có tác động đến định hướng, chiến lược Marketing của cửa hàng và đối tượng người mua. Tiêu chí này có thể phân chia thành 2 loại như sau:
5.3.1 Cửa Hàng Khuyến Mãi
Cửa hàng khuyến mãi (Discount Store) là một mô hình bán lẻ phổ biến tại nhiều quốc gia, đặc biệt là ở nước ngoài. Các cửa hàng này, người tiêu dùng có thể tìm thấy nhiều sản phẩm với mức giá giảm sâu hoặc các chương trình khuyến mãi lớn. Tuy nhiên, để tận dụng được những ưu đãi này, khách hàng thường phải mua hàng với số lượng lớn hơn so với khi mua tại siêu thị hay cửa hàng bách hóa.
Mô hình cửa hàng khuyến mãi thường có kho hàng rộng rãi, cho phép trữ lượng hàng hóa lớn để đáp ứng nhu cầu mua sắm của khách hàng. Nhờ vào việc giảm giá hàng hóa và cam kết mang lại sản phẩm chất lượng với giá thành hợp lý, cửa hàng khuyến mãi thu hút được đông đảo người tiêu dùng. Một trong những đại diện nổi bật cho mô hình này chính là Walmart, nổi tiếng với hệ thống cửa hàng rộng khắp, các chương trình khuyến mãi đa dạng, mang đến cho khách hàng nhiều lựa chọn cũng như trải nghiệm mua sắm tiết kiệm.
5.3.2 Cửa Hàng Cao Cấp
Cửa hàng cao cấp (Premium Store) là một mô hình bán lẻ phục vụ cho những khách hàng có khả năng tài chính tốt, sẵn sàng đầu tư một khoản lớn cho những sản phẩm sang trọng. Trong các cửa hàng cao cấp này, người tiêu dùng có cơ hội sở hữu các mặt hàng đến từ những thương hiệu hàng đầu, nổi bật với chất lượng tuyệt hảo và thiết kế tinh tế.
Khách hàng khi đến những cửa hàng này không phải chỉ để tìm kiếm sản phẩm mà còn mong đợi một trải nghiệm dịch vụ hoàn hảo. Việc đó bao gồm sự chăm sóc tận tình, chính sách bảo trì, bảo hành rõ ràng, cùng với dịch vụ hỗ trợ khách hàng chu đáo. Những cái tên tiêu biểu trong phân khúc này có thể kể đến như showroom Mercedes, nơi cung cấp những chiếc xe sang trọng, đẳng cấp và cửa hàng Supreme, nổi tiếng với các sản phẩm thời trang độc đáo, giới hạn. Những cửa hàng cao cấp là nơi mua sắm, biểu tượng của phong cách sống, sự sang trọng mà khách hàng hướng đến.
Xem thêm: 9 bước xây dựng chiến lược Marketing hiệu quả cho doanh nghiệp
5.4 Phân Loại Theo Tiêu Chí Quyền Sở Hữu
Cách phân loại retail theo tiêu chí quyền sở hữu tập trung vào việc xác định đối tượng sở hữu các cửa hàng bán lẻ. Mỗi loại hình sở hữu sẽ có đặc điểm, phạm vi hoạt động khác nhau, từ các cửa hàng tư nhân độc lập, chuỗi cửa hàng lớn do doanh nghiệp quản lý, đến mô hình nhượng quyền và đại lý.
5.4.1 Cửa Hàng Tư Nhân, Cá Thể Độc Lập
Cửa hàng tư nhân và cá thể độc lập là những mô hình kinh doanh nhỏ, không thuộc chuỗi lớn, bao gồm các cửa hàng tạp hóa, tiểu thương tại chợ, xe hàng rong. Những cửa hàng này cung cấp đa dạng sản phẩm thiết yếu như thực phẩm, đồ dùng gia đình và món ăn nhanh, phục vụ nhu cầu mua sắm hàng ngày của cộng đồng. Họ thường hoạt động gần gũi với người tiêu dùng, tạo ra sự thuận tiện cũng như xây dựng mối quan hệ gắn bó, đồng thời đóng góp tích cực vào nền kinh tế địa phương.
5.4.2 Chuỗi Cửa Hàng Doanh Nghiệp Bán Lẻ
Khác với các cửa hàng tư nhân, chuỗi cửa hàng doanh nghiệp bán lẻ được quản lý và vận hành bởi những tổ chức có tư cách pháp lý. Mô hình này có quy mô lớn hơn hẳn, với hệ thống cửa hàng trải rộng, cho phép cung cấp sản phẩm và dịch vụ một cách hiệu quả. Những chuỗi cửa hàng doanh nghiệp bán lẻ không những cung cấp đa dạng hàng hóa mà còn xây dựng thương hiệu vững mạnh, giúp khách hàng dễ dàng nhận biết, tin tưởng. Ví dụ điển hình cho mô hình này có thể kể đến chuỗi cửa hàng dịch vụ viễn thông Mobifone, chuỗi cửa hàng điện máy Điện Máy Xanh, nổi bật với chất lượng sản phẩm, dịch vụ tận tâm đáp ứng nhu cầu của người tiêu dùng.
5.4.3 Nhượng Quyền Thương Mại
Nhượng quyền thương mại là hình thức kinh doanh trong đó một thương hiệu (bên nhượng quyền) cho phép một cá nhân hoặc tổ chức khác (bên nhận nhượng quyền) sử dụng tên thương hiệu, mô hình kinh doanh và quy trình hoạt động của mình. Để đảm bảo sự thành công của mô hình này, cả hai bên cần tuân thủ các điều khoản, điều kiện đã được thống nhất trong hợp đồng nhượng quyền. Điều này bao gồm việc bên nhận nhượng quyền phải thực hiện đúng các quy định về chất lượng sản phẩm, tiêu chuẩn dịch vụ, quy trình vận hành mà thương hiệu đã thiết lập.
5.4.4 Đại Lý
Họ chính là các cá nhân hoặc tổ chức được ủy quyền để đại diện cho doanh nghiệp trong việc bán hàng và phân phối sản phẩm. Khác với mô hình nhượng quyền thương mại, đại lý không sở hữu thương hiệu mà chỉ hoạt động như một trung gian giữa nhà sản xuất, người tiêu dùng. Công việc của đại lý là thúc đẩy doanh số bán hàng, giúp sản phẩm tiếp cận thị trường một cách hiệu quả.
Khi bán hàng, đại lý nhận được thù lao từ nhà sản xuất dưới dạng hoa hồng hoặc phí dịch vụ, tùy thuộc vào thỏa thuận giữa hai bên. Chẳng hạn, các đại lý vé máy bay của Vietnam Airlines, nơi đại lý cung cấp dịch vụ đặt chỗ và bán vé cho khách hàng, hoặc các đại lý phân phối xe gắn máy Honda, chịu trách nhiệm giới thiệu sản phẩm, tư vấn, hỗ trợ khách hàng trong quá trình mua sắm.
5.4.5 Tiếp Thị Trên Mạng
Tiếp thị trên mạng là phương thức doanh nghiệp sử dụng các nền tảng trực tuyến như website, mạng xã hội, email, các công cụ tìm kiếm để quảng bá sản phẩm hoặc dịch vụ tới người tiêu dùng một cách nhanh chóng, hiệu quả. Nhờ sự phát triển mạnh mẽ của công nghệ, đặc biệt là trong thời kỳ cách mạng công nghiệp 4.0, hình thức tiếp thị này giúp doanh nghiệp tiếp cận được lượng lớn khách hàng toàn cầu cũng như tối ưu hóa quy trình bán hàng, tăng cường tương tác với người tiêu dùng thông qua các chiến dịch quảng cáo trực tuyến, tiếp thị nội dung và chăm sóc khách hàng trực tiếp trên các kênh số.
5.5 Phân Loại Theo Tiêu Chí Phương Thức Tương Tác
Khi phân loại theo phương thức tương tác, các hình thức bán lẻ sẽ được chia thành ba nhóm chính, dựa trên cách thức mà khách hàng và cửa hàng tương tác trong quá trình mua sắm. Mỗi hình thức đều có những đặc điểm riêng, đáp ứng nhu cầu khác nhau của người tiêu dùng cũng như xu hướng phát triển của thị trường hiện đại.
5.5.1 Cửa Hàng Offline
Cửa hàng offline, hay còn gọi là cửa hàng truyền thống, là hình thức bán lẻ diễn ra tại một địa điểm thực tế, nơi khách hàng có thể đến trực tiếp để trải nghiệm và mua sắm. Mô hình này mang lại cho người tiêu dùng cơ hội tương tác trực tiếp với sản phẩm, giúp họ cảm nhận chất lượng, đặc điểm của hàng hóa trước khi đưa ra quyết định mua.
Cửa hàng offline 100%, quá trình tư vấn, hỗ trợ khách hàng được thực hiện trực tiếp bởi nhân viên bán hàng. Họ cung cấp thông tin chi tiết, hướng dẫn, tư vấn về các sản phẩm, từ đó giúp khách hàng lựa chọn phù hợp nhất với nhu cầu của mình. Sau khi hoàn tất giao dịch, hàng hóa sẽ được giao ngay tại chỗ, mang lại sự tiện lợi, nhanh chóng cho người tiêu dùng.
5.5.2 Cửa Hàng Online
Với phương thức này sẽ cho phép cửa hàng kinh doanh không cần có địa điểm bán hàng trực tiếp. Thay vào đó, họ sử dụng các nền tảng trực tuyến như sàn thương mại điện tử, website riêng và mạng xã hội để giới thiệu sản phẩm, dịch vụ của mình đến với khách hàng.
Mô hình này mang lại nhiều lợi ích, bao gồm khả năng tiếp cận khách hàng ở mọi nơi và mọi lúc, giúp doanh nghiệp mở rộng thị trường mà không bị giới hạn bởi địa lý. Khách hàng có thể dễ dàng tìm kiếm, so sánh, đặt hàng chỉ với vài cú nhấp chuột, từ đó tiết kiệm thời gian, công sức.
5.5.3 Cửa Hàng Kết Hợp
Cửa hàng kết hợp là mô hình kinh doanh tích hợp giữa hình thức bán hàng truyền thống (offline) và trực tuyến (online), cho phép doanh nghiệp khai thác tối đa các lợi thế của cả hai phương thức. Thay vì chỉ hoạt động trong một không gian duy nhất, doanh nghiệp có thể mở cửa hàng vật lý để phục vụ khách hàng trực tiếp, đồng thời phát triển kênh bán hàng trực tuyến để tiếp cận, phục vụ khách hàng ở xa.
Việc áp dụng mô hình cửa hàng kết hợp giúp doanh nghiệp tối ưu hóa trải nghiệm mua sắm của khách hàng. Khách hàng có thể chọn lựa giữa việc đến cửa hàng để xem, thử sản phẩm hoặc đặt hàng trực tuyến và nhận hàng tại nhà hoặc tại cửa hàng. Điều đó tạo ra sự linh hoạt cho người tiêu dùng, gia tăng cơ hội bán hàng cho doanh nghiệp.
Xem thêm: B2C là gì? Tìm hiểu các mô hình kinh doanh B2C phổ biến
6. Phân Biệt Retail Với Các Thuật Ngữ Tương Đồng
Có nhiều thuật ngữ mang ý nghĩa tương đồng với thuật ngữ retail như FMCG, Wholesaling. Vậy giữa các thuật ngữ này có gì khác nhau, hãy theo dõi bảng sau:
Tiêu chí | Retail (Bán lẻ) | FMCG (Hàng tiêu dùng nhanh) | Wholesaling (Bán buôn) |
Định nghĩa | Là hình thức kinh doanh bán sản phẩm trực tiếp cho người tiêu dùng cuối cùng. | Là các sản phẩm tiêu dùng có chu kỳ tiêu thụ ngắn, thường được mua thường xuyên. | Là mô hình bán hàng mà nhà cung cấp bán sản phẩm cho các đại lý, nhà bán lẻ hoặc doanh nghiệp khác. |
Khách hàng mục tiêu | Người tiêu dùng cá nhân hoặc hộ gia đình. | Người tiêu dùng cá nhân hoặc hộ gia đình, đặc biệt là những người có nhu cầu mua sắm thường xuyên. | Các nhà bán lẻ, đại lý và doanh nghiệp khác. |
Sản phẩm | Đa dạng, từ thời trang, điện tử đến thực phẩm và đồ gia dụng. | Thường là các sản phẩm thiết yếu như thực phẩm, nước giải khát, đồ tiêu dùng gia đình. | Thường bao gồm số lượng lớn các sản phẩm từ nhiều nhà sản xuất khác nhau. |
Kênh phân phối | Bán hàng qua cửa hàng vật lý, cửa hàng online hoặc qua các kênh truyền thông khác. | Bán qua cửa hàng bán lẻ, siêu thị, chợ và các nền tảng trực tuyến. | Bán qua các đại lý, nhà phân phối và trực tiếp đến các nhà bán lẻ. |
Chiến lược giá | Giá có thể dao động tùy theo từng sản phẩm, thường áp dụng khuyến mãi và giảm giá để thu hút khách hàng | Giá thường ổn định và cạnh tranh do tính chất tiêu dùng nhanh. | Giá bán buôn thường thấp hơn so với giá bán lẻ, với mức chiết khấu cho đơn hàng lớn. |
Chế độ thanh toán | Khách hàng thanh toán trực tiếp tại cửa hàng hoặc online qua các phương thức điện tử. | Khách hàng có thể thanh toán bằng nhiều hình thức, từ tiền mặt đến thẻ tín dụng hoặc ví điện tử. | Thường yêu cầu thanh toán trước hoặc thanh toán theo hợp đồng giữa các bên. |
Mục tiêu chính | Đáp ứng nhu cầu tiêu dùng của khách hàng cá nhân, tạo trải nghiệm mua sắm tốt. | Cung cấp hàng hóa thiết yếu một cách nhanh chóng và tiện lợi cho người tiêu dùng. | Tối ưu hóa chuỗi cung ứng, đảm bảo hàng hóa được phân phối hiệu quả đến các nhà bán lẻ và khách hàng cuối cùng. |
7. Các Dạng Phần Mềm Bán Lẻ Hiện Nay
Hiện nay, các doanh nghiệp bán lẻ có thể lựa chọn nhiều loại phần mềm để hỗ trợ tối ưu hóa hoạt động kinh doanh. Dưới đây là một số loại phần mềm phổ biến mà các doanh nghiệp bán lẻ thường sử dụng.
7.1 Phần Mềm Chuyên Biệt Cho Ngành
Đối với các doanh nghiệp hoạt động trong các thị trường ngách, việc sử dụng phần mềm chuyên biệt cho ngành là rất quan trọng để tối ưu hóa quy trình kinh doanh. Những phần mềm này được thiết kế để đáp ứng các nhu cầu đặc thù của từng lĩnh vực. Ví dụ, một doanh nghiệp kinh doanh hoa sẽ cần phần mềm có khả năng quản lý đơn hàng và theo dõi tình trạng sản phẩm tươi, trong khi doanh nghiệp chuyên bán trang sức lại cần tính năng quản lý tồn kho, bảo trì sản phẩm một cách chi tiết hơn. Sự khác biệt trong tính năng của phần mềm sẽ giúp các doanh nghiệp tối ưu hóa hoạt động, nâng cao hiệu quả phục vụ khách hàng, từ đó tạo ra sự khác biệt trong cạnh tranh trên thị trường.
7.2 Phần Mềm Quản Lý Kinh Doanh Bán Lẻ
Những doanh nghiệp hoạt động nhiều lĩnh vực, việc theo dõi và quản lý nhiều loại sản phẩm cùng lúc trở nên phức tạp. Vì vậy, họ thường lựa chọn phần mềm quản lý bán lẻ có tính năng toàn diện, hỗ trợ trong việc giám sát cũng như tổ chức tất cả các hoạt động kinh doanh. Những phần mềm này đặc biệt hữu ích cho các doanh nghiệp nhỏ, nơi khối lượng dữ liệu cần xử lý không lớn. Chúng được phát triển với giao diện thân thiện, dễ dàng sử dụng, giúp bất kỳ nhân viên nào cũng có thể thao tác dễ dàng mà không cần có nhiều kinh nghiệm công nghệ.
Chẳng hạn, một cửa hàng tạp hóa cần phần mềm có khả năng quản lý đa dạng hàng hóa từ thực phẩm, đồ uống đến các mặt hàng gia dụng. Phần mềm này giúp giám sát tồn kho, theo dõi doanh thu, và quản lý khách hàng một cách hệ thống. Bên cạnh đó, việc tích hợp với marketing channel cũng giúp doanh nghiệp xây dựng chiến lược tiếp thị hiệu quả hơn, đảm bảo sản phẩm tiếp cận đúng đối tượng khách hàng. Nhờ vậy, quy trình vận hành được tối ưu, giúp giảm thiểu sai sót và tăng cường hiệu quả kinh doanh.
7.3 Phần Mềm Thương Mại Điện Tử (E-commerce Software)
Phần mềm thương mại điện tử là công cụ thiết yếu cho các doanh nghiệp muốn xây dựng và vận hành cửa hàng trực tuyến. Nền tảng này cung cấp các chức năng đa dạng, cho phép doanh nghiệp dễ dàng tạo dựng danh mục sản phẩm, quản lý quy trình đặt hàng, thanh toán một cách hiệu quả. Ngoài ra, phần mềm còn hỗ trợ tối ưu hóa trải nghiệm mua sắm của khách hàng thông qua giao diện thân thiện cùng các tính năng như tìm kiếm sản phẩm, lọc, phân loại hàng hóa. Nhờ vào phần mềm thương mại điện tử, doanh nghiệp có thể theo dõi tình hình kinh doanh, phân tích dữ liệu khách hàng, thực hiện các chiến dịch tiếp thị trực tuyến một cách hiệu quả hơn.
Một doanh nghiệp kinh doanh quần áo trực tuyến có thể sử dụng phần mềm để thiết lập danh mục sản phẩm, quản lý quy trình mua hàng và thanh toán trực tuyến. Tính năng tìm kiếm nâng cao, phân loại sản phẩm và gợi ý hàng hóa giúp tối ưu trải nghiệm người dùng, nâng cao tỷ lệ chuyển đổi.
7.4 Phần Mềm POS Cho Bán Lẻ
Phần mềm POS giúp đơn giản hóa quá trình theo dõi các giao dịch mua bán hàng ngày, mang lại sự tiện lợi và chính xác hơn. Hệ thống này hỗ trợ thanh toán qua thẻ tín dụng, thẻ ghi nợ một cách nhanh chóng, không gặp phải các rắc rối không cần thiết. Nhiều phần mềm POS hiện nay còn tích hợp với các thiết bị di động như điện thoại thông minh, máy tính bảng, giúp chủ cửa hàng có thể quản lý, giám sát hoạt động kinh doanh của mình từ bất kỳ đâu.
POS sử dụng tại cửa hàng cà phê giúp chủ tiệm dễ dàng quản lý các đơn hàng trong giờ cao điểm, đồng thời có thể tích hợp với hệ thống thẻ khách hàng và cho phép thanh toán qua ví điện tử. Việc sử dụng POS di động giúp chủ tiệm theo dõi hoạt động kinh doanh dễ dàng từ xa, đảm bảo sự kiểm soát chặt chẽ và hiệu quả.
7.5 Phần Mềm Phân Tích Dữ Liệu (Analytics Software)
Phần mềm phân tích dữ liệu giúp họ nắm bắt và hiểu rõ hơn về hành vi mua sắm của khách hàng. Với các tính năng mạnh mẽ, phần mềm này giúp họ theo dõi, đánh giá hiệu suất kinh doanh theo thời gian thực, từ đó nhận diện các xu hướng tiêu dùng cũng như sản phẩm nào đang thu hút được sự quan tâm lớn từ thị trường.
Ngoài ra, phần mềm còn hỗ trợ doanh nghiệp trong việc đưa ra các quyết định chiến lược dựa trên dữ liệu cụ thể, giúp tối ưu hóa quy trình bán hàng và nâng cao khả năng cạnh tranh. Nhờ vào việc sử dụng các biểu đồ, bảng thống kê, báo cáo trực quan, người quản lý có thể dễ dàng phân tích thông tin, lập kế hoạch cho tương lai, nhằm cải thiện hiệu quả hoạt động kinh doanh. Ví dụ, một cửa hàng điện máy có thể sử dụng phần mềm này để theo dõi số liệu bán hàng, đánh giá xu hướng mua sắm các mặt hàng điện tử như tivi, máy giặt. Từ đó, cửa hàng có thể đưa ra các quyết định chiến lược, cải thiện danh mục sản phẩm và phát triển các chương trình khuyến mãi phù hợp.
8. Làm Sao Để Thành Công Trong Ngành Retail?
Để thành công trong ngành retail, doanh nghiệp cần không chỉ hiểu rõ thị trường mà còn phải liên tục tối ưu hóa chiến lược kinh doanh để đáp ứng nhu cầu thay đổi của người tiêu dùng. Điều này đòi hỏi một sự kết hợp chặt chẽ giữa xây dựng thương hiệu, quản lý nhân sự và lắng nghe khách hàng.
8.1 Xây Dựng Thương Hiệu
Xây dựng thương hiệu là yếu tố hàng đầu trong hành trình thành công của một doanh nghiệp trong lĩnh vực retail. Ngành retail có sự cạnh tranh gay gắt, nơi mà hàng loạt thương hiệu khác nhau cùng cung cấp các sản phẩm tương tự. Để nổi bật giữa các thương hiệu đó, doanh nghiệp cần phải đầu tư vào việc tạo dựng và quảng bá thương hiệu một cách hiệu quả. Việc này giúp khách hàng nhận diện thương hiệu, tạo ra sự gắn bó, lòng trung thành từ phía người tiêu dùng. Doanh nghiệp trong lĩnh vực retail nên thường xuyên cập nhật, đổi mới hình ảnh thương hiệu, từ logo, bao bì đến các chiến dịch quảng cáo, nhằm duy trì sự hấp dẫn cũng như ghi dấu ấn trong tâm trí khách hàng.
8.2 Đào Tạo Đội Ngũ Chuyên Nghiệp
Một đội ngũ bán hàng chuyên nghiệp là chìa khóa quan trọng để doanh nghiệp thu hút, giữ chân khách hàng quay lại. Để đạt được điều đó, việc xây dựng và đào tạo đội ngũ bán hàng cần được chú trọng, từ kỹ năng tư vấn, giao tiếp đến cách xử lý tình huống, chăm sóc khách hàng. Nhân viên bán hàng cần nắm vững kiến thức sản phẩm cũng như biết cách tạo dựng mối quan hệ tốt với khách hàng, từ đó mang lại trải nghiệm tích cực, tăng cường sự gắn bó với thương hiệu.
8.3 Khảo Sát Và Lắng Nghe Phản Hồi Từ Khách Hàng
Việc lắng nghe và tiếp nhận phản hồi từ khách hàng đóng vai trò quan trọng trong ngành bán lẻ, vì trải nghiệm của khách hàng ảnh hưởng trực tiếp đến hoạt động kinh doanh. Thông qua việc khảo sát ý kiến, doanh nghiệp có thể hiểu rõ hơn về nhu cầu, mong muốn của người tiêu dùng, từ đó cải tiến dịch vụ, sản phẩm một cách hiệu quả. Bên cạnh đó, lắng nghe phản hồi giúp doanh nghiệp phát hiện sớm các vấn đề cũng như đưa ra giải pháp kịp thời, đảm bảo khách hàng nhận được sự hài lòng cao nhất trong quá trình mua sắm.
9. Một Số Thuật Ngữ Khác Liên Quan Đến Retail
Để hiểu rõ hơn về retail, hãy cùng JobsGo tìm hiểu tiếp các thuật ngữ có liên quan đến nó nhé.
9.1 Retail Manager
Retail manager là vị trí chịu trách nhiệm quản lý tổng thể các hoạt động của cửa hàng bán lẻ, từ việc điều hành vận hành hàng ngày đến việc đảm bảo doanh số và chất lượng dịch vụ. Retail manager cần có tầm nhìn chiến lược để duy trì hiệu quả hoạt động kinh doanh, đồng thời phải xử lý các công việc như quản lý kho hàng, đặt hàng bổ sung, theo dõi mức tồn kho để đảm bảo cửa hàng luôn có sẵn hàng hóa.
Họ cần đảm bảo nhân viên bán hàng được đào tạo bài bản, nắm rõ quy trình làm việc, luôn phục vụ khách hàng một cách chuyên nghiệp. Retail manager cũng phải quản lý các chương trình khuyến mãi, các sự kiện bán hàng đặc biệt và thiết lập các mục tiêu bán hàng hàng tháng hoặc hàng quý để đạt được mục tiêu tăng trưởng.
9.2 Retail Audit
Retail audit là quá trình phân tích, đánh giá toàn diện về hoạt động kinh doanh của các cửa hàng bán lẻ. Đây là một công cụ quan trọng giúp doanh nghiệp thu thập và xử lý thông tin chi tiết về các yếu tố quan trọng trong chuỗi cung ứng, kinh doanh. Retail audit thường bao gồm việc phân tích doanh thu của từng sản phẩm, theo dõi mức độ tiêu thụ cũng như xu hướng mua sắm của khách hàng để đánh giá hiệu quả bán hàng. Ngoài ra, quá trình này còn giúp kiểm tra hàng tồn kho để xác định lượng hàng hóa cần bổ sung, giảm thiểu tình trạng thiếu hụt hoặc dư thừa.
9.3 LS – Retail
LS – Retail là một giải pháp phần mềm toàn diện, cung cấp các tiện ích mở rộng (Add-on) nhằm tối ưu hóa hoạt động kinh doanh cho các doanh nghiệp bán lẻ. Phần mềm này không chỉ hỗ trợ việc quản lý kinh doanh thông qua các công cụ tiên tiến mà còn tích hợp hệ thống máy POS (Point of Sale) cho cửa hàng, giúp quy trình thanh toán và quản lý giao dịch trở nên mượt mà, hiệu quả hơn.
Điểm đặc biệt của LS – Retail nằm ở khả năng tùy chỉnh cao và tích hợp liền mạch với các hệ thống khác, giúp doanh nghiệp dễ dàng quản lý từ quy trình bán hàng, kho hàng đến dịch vụ khách hàng tại nhiều điểm bán khác nhau.
9.4 Retail Price
Retail price (giá bán lẻ) là giá mà khách hàng cuối cùng phải trả để mua một sản phẩm từ cửa hàng bán lẻ. Đây là chỉ số quan trọng phản ánh sự thay đổi của giá cả trên thị trường tiêu dùng đối với từng mặt hàng cụ thể. Retail price là mức giá mà người tiêu dùng trực tiếp đối mặt, quyết định trong việc lập kế hoạch kinh doanh và chiến lược giá cả của các doanh nghiệp bán lẻ.
Sự biến động của retail price có thể bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố như chi phí nguyên vật liệu, chi phí vận chuyển, xu hướng tiêu dùng, cạnh tranh trên thị trường. Do đó, các doanh nghiệp thường dựa vào retail price để theo dõi sự biến đổi giá cả và đưa ra các điều chỉnh phù hợp cho chiến lược kinh doanh.
9.5 Retail Banking
Retail banking (dịch vụ ngân hàng) là hình thức cung cấp các dịch vụ tài chính chủ yếu cho cá nhân và hộ gia đình. Các dịch vụ này bao gồm cho vay trả góp, gửi tiết kiệm, thế chấp tài sản, mở tài khoản ngân hàng. Ngân hàng bán lẻ hỗ trợ khách hàng thực hiện các giao dịch tài chính hàng ngày một cách dễ dàng, tiện lợi, từ việc quản lý tài chính cá nhân đến việc vay vốn với lãi suất hợp lý. Ngân hàng bán lẻ còn cung cấp các sản phẩm như thẻ tín dụng, bảo hiểm cũng như các giải pháp đầu tư, nhằm đáp ứng nhu cầu tài chính đa dạng của người tiêu dùng.
9.6 MSRP
MSRP là gì? MSRP ( viết tắt từ Manufacturer’s Suggested Retail Price) là mức giá mà nhà sản xuất khuyên dùng cho các sản phẩm khi đưa ra thị trường. Mức giá này mang tính chất tham khảo, nhằm tạo sự đồng nhất trong việc định giá của các nhà bán lẻ và bảo vệ giá trị thương hiệu. MSRP thường được dùng để giúp các cửa hàng biết mức giá phù hợp, đồng thời giúp người tiêu dùng dễ dàng so sánh giá cả giữa các địa điểm bán khác nhau. Giá thực tế có thể thay đổi tùy thuộc vào chính sách của từng cửa hàng cũng như tình hình thị trường.
9.7 Grocery
Grocery là gì? Grocery store là gì? Grocery hay còn gọi là cửa hàng tạp hóa, là một thuật ngữ chỉ những cửa hàng chuyên cung cấp thực phẩm và các nhu yếu phẩm hàng ngày cho người tiêu dùng. Các cửa hàng này thường có mặt ở hầu hết các khu vực, phục vụ nhu cầu thiết yếu của cộng đồng bằng cách cung cấp một loạt các sản phẩm, bao gồm rau củ, trái cây, thịt, thực phẩm chế biến sẵn, đồ uống,….
Grocery store thường được thiết kế để tạo điều kiện thuận lợi cho việc mua sắm nhanh chóng, tiện lợi, giúp khách hàng dễ dàng tìm kiếm và lựa chọn những mặt hàng cần thiết cho cuộc sống hàng ngày. Bên cạnh đó, nhiều cửa hàng tạp hóa hiện nay cũng mở rộng các dịch vụ như giao hàng tận nơi, để phục vụ nhu cầu của người tiêu dùng một cách nhanh chóng, hiệu quả hơn.
9.8 Speciality
Speciality là gì? Speciality hay còn gọi là cửa hàng chuyên biệt, là mô hình bán lẻ tập trung vào một danh mục sản phẩm cụ thể, nhằm phục vụ một nhóm khách hàng có nhu cầu đặc biệt. Khác với các cửa hàng tạp hóa hoặc siêu thị cung cấp đa dạng hàng hóa, speciality store chỉ tập trung vào một hoặc vài loại sản phẩm chuyên môn hóa. Chẳng hạn như quần áo thời trang, đồ điện tử, mỹ phẩm cao cấp, sách, hoặc các sản phẩm thủ công. Các cửa hàng này thường nổi bật với sự am hiểu sâu về sản phẩm mà họ cung cấp, mang lại cho khách hàng trải nghiệm mua sắm chuyên nghiệp và cá nhân hóa.
Xem thêm: Ngân hàng bán buôn là gì? Giải đáp các thắc mắc về ngân hàng bán buôn
Bài viết trên đây JobsGO đã giúp bạn hiểu “Retail là gì?” cũng như một số loại hình retail đang được sử dụng nhiều ở nước ta. Mong rằng qua nội dung này bạn sẽ thu thập được nhiều thông tin hữu ích.
Câu hỏi thường gặp
1. Khó Khăn Thường Gặp Của Doanh Nghiệp Trong Retail Là Gì?
Một số khó khăn bao gồm cạnh tranh gay gắt, quản lý tồn kho và duy trì dịch vụ khách hàng chất lượng.
2. Làm Sao Để Mở Rộng Thị Trường Bán Lẻ Cho Doanh Nghiệp Nhỏ?
Doanh nghiệp nhỏ có thể mở rộng thị trường bằng cách sử dụng nền tảng thương mại điện tử và quảng cáo trên mạng xã hội.
3. Retail Mix Là Gì?
Retail mix là sự kết hợp của các yếu tố như sản phẩm, giá cả, địa điểm và dịch vụ để tạo ra giá trị cho khách hàng.
4. Department Store Là Gì?
Department store là cửa hàng bán lẻ lớn, cung cấp đa dạng các sản phẩm như quần áo, đồ gia dụng và mỹ phẩm, thường được chia thành nhiều khu vực hoặc bộ phận khác nhau.
Tìm việc làm ngay!(Theo JobsGO - Nền tảng tìm việc làm, tuyển dụng, tạo CV xin việc)