Postman là gì? Nó có thực sự cần thiết cho lập trình viên khi làm việc với API không? Nếu bạn muốn hiểu rõ công cụ hỗ trợ test, quản lý API này, bài viết từ JobsGO sẽ giúp bạn nắm vững khái niệm, tính năng cùng cách sử dụng Postman một cách dễ hiểu, thực tế nhất.

1. Postman là gì?

Postman là công cụ hỗ trợ lập trình viên trong quá trình xây dựng và kiểm thử API (Application Programming Interface). Ứng dụng này cho phép người dùng gửi yêu cầu đến máy chủ, xem phản hồi, và theo dõi hoạt động của API một cách trực quan.

Bên cạnh đó, Postman còn tích hợp nhiều tính năng hữu ích như tạo bộ sưu tập API, tự động hóa quy trình kiểm thử, lưu trữ thông tin môi trường và chia sẻ cấu hình giữa các thành viên trong nhóm. Nhờ vậy, việc phát triển, thử nghiệm, quản lý API trở nên nhanh chóng, chính xác và dễ phối hợp hơn.

Postman là gì - image 1

Postman là công cụ giúp lập trình viên kiểm thử và quản lý API nhanh chóng, trực quan

2. Cấu tạo chính của phần mềm Postman

Trước khi sử dụng, người dùng nên hiểu rõ các thành phần trong giao diện Postman để thao tác nhanh và quản lý yêu cầu API hiệu quả hơn.

2.1. Settings

Trong Postman, Settings là nơi người dùng có thể điều chỉnh các tùy chọn cấu hình để tối ưu trải nghiệm làm việc với API. Mục này bao gồm nhiều danh mục thiết lập giúp tùy biến ứng dụng theo nhu cầu sử dụng cụ thể:

  • Tài khoản người dùng: Quản lý thông tin đăng nhập, đồng bộ dữ liệu cá nhân và cấu hình tài khoản Postman.
  • Giao diện hiển thị: Cho phép thay đổi ngôn ngữ, chế độ sáng/tối, phông chữ và cách bố trí giao diện làm việc.
  • Bảo mật và quyền riêng tư: Cung cấp các tùy chọn kiểm soát cookie, chứng chỉ HTTPS, lưu trữ token và các thiết lập liên quan đến bảo mật dữ liệu.
  • Proxy và kết nối mạng: Hỗ trợ thiết lập proxy, quản lý địa chỉ IP, kiểm soát lưu lượng yêu cầu API qua các môi trường mạng khác nhau.
  • Cập nhật và hiệu suất: Cấu hình tần suất cập nhật phần mềm, quản lý bộ nhớ cache và tối ưu tốc độ xử lý yêu cầu.

Nhờ hệ thống Settings, người dùng có thể cá nhân hóa Postman, đảm bảo ứng dụng hoạt động ổn định, bảo mật và phù hợp với quy trình làm việc của mình.

Postman là gì - image 2

Settings trong Postman cho phép tùy chỉnh tài khoản, giao diện, bảo mật và kết nối mạng

2.2. Collections

Collections trong Postman giúp người dùng lưu trữ và sắp xếp các yêu cầu API theo từng dự án hoặc mục đích cụ thể. Đây là công cụ hỗ trợ tối ưu cho việc quản lý, kiểm thử và chia sẻ API trong nhóm phát triển.

  • Lưu trữ yêu cầu: Cho phép người dùng lưu lại các request với thông tin chi tiết như URL, phương thức, header và body.
  • Phân nhóm logic: Dễ dàng tổ chức các request theo chủ đề, giúp quá trình làm việc trở nên khoa học và nhất quán hơn.
  • Chia sẻ linh hoạt: Collections có thể được chia sẻ qua link hoặc export file, hỗ trợ cộng tác giữa nhiều thành viên trong cùng dự án.
  • Tích hợp biến và script: Hỗ trợ sử dụng biến môi trường cùng script giúp tự động hóa kiểm thử, đồng thời tái sử dụng dữ liệu hiệu quả.
  • Kiểm thử hàng loạt: Collections cho phép chạy toàn bộ các request liên tiếp, giúp kiểm tra API nhanh chóng và phát hiện lỗi kịp thời.
Postman là gì - image 3

Collections giúp lưu trữ, quản lý và chia sẻ các yêu cầu API trong Postman dễ dàng hơn

2.3. API Content

API content trong Postman là phần dữ liệu được gửi đi hoặc nhận về khi tương tác với API. Thành phần này cho phép người dùng tùy chỉnh chi tiết nội dung giao tiếp giữa ứng dụng và máy chủ để kiểm thử hoặc phát triển API chính xác hơn.

  • Headers (Tiêu đề): Chứa thông tin định dạng dữ liệu, kiểu nội dung (như JSON, XML) và các thông tin xác thực để đảm bảo yêu cầu hợp lệ.
  • Body (Nội dung chính): Là phần dữ liệu được gửi đến API, thường bao gồm các thông tin như tài khoản, sản phẩm, hoặc yêu cầu giao dịch.
  • Response (Phản hồi): Hiển thị kết quả từ API, bao gồm mã trạng thái (200, 400, 500…), dữ liệu trả về và thời gian xử lý.

Nhờ API content, người dùng có thể dễ dàng kiểm tra, chỉnh sửa, theo dõi quá trình truyền nhận dữ liệu giữa ứng dụng với máy chủ ngay trong Postman.

3. Các thành khác của phần mềm Postman

Postman được thiết kế với nhiều công cụ hỗ trợ giúp lập trình viên quản lý, kiểm thử và theo dõi API dễ dàng hơn. Dưới đây là tổng hợp các thành phần cơ bản và chức năng của chúng:

  • New: Dùng để tạo yêu cầu (request), bộ sưu tập (collection) hoặc môi trường (environment) mới.
  • Import: Cho phép nhập dữ liệu từ file, thư mục, đường dẫn hoặc văn bản, giúp tái sử dụng các API có sẵn.
  • Runner: Hỗ trợ chạy kiểm thử tự động cho toàn bộ collection, giúp tiết kiệm thời gian khi thử nghiệm nhiều yêu cầu.
  • Open New: Mở nhanh tab mới, cửa sổ làm việc hoặc cửa sổ kiểm thử Runner.
  • My Workspace: Tạo không gian làm việc cá nhân hoặc nhóm, thuận tiện cho việc quản lý và cộng tác.
  • Invite: Cho phép mời thành viên cùng tham gia làm việc trên cùng một dự án hoặc collection.
  • History: Lưu lại toàn bộ lịch sử yêu cầu đã gửi, giúp người dùng dễ dàng tra cứu và thử lại khi cần.
  • Collections: Dùng để nhóm các yêu cầu API theo thư mục, giúp quản lý dự án có cấu trúc rõ ràng và dễ mở rộng.
  • Tab Request: Hiển thị tên yêu cầu đang thao tác, mặc định là “Untitled Request” nếu chưa được đặt tên.
  • HTTP Request: Cung cấp danh sách phương thức như GET, POST, PUT, DELETE… để thực hiện các loại yêu cầu khác nhau.
  • Request URL: Là địa chỉ API mà bạn sẽ gửi yêu cầu đến, hay còn gọi là endpoint.
  • Save: Dùng để lưu lại các thay đổi trong request, tránh mất dữ liệu hoặc ghi đè ngoài ý muốn.
  • Params: Khu vực nhập các tham số key – value cần thiết cho từng yêu cầu.
  • Authorization: Cấu hình thông tin xác thực như username, password hoặc token để truy cập API.
  • Headers: Cho phép khai báo tiêu đề (header) của yêu cầu, ví dụ như Content-Type hoặc Authorization.
  • Body: Nơi nhập nội dung dữ liệu gửi đi, thường dùng trong các yêu cầu POST hoặc PUT.
  • Pre-request Script: Chứa các đoạn mã được chạy trước khi gửi yêu cầu, thường dùng để thiết lập biến môi trường.
  • Tests: Khu vực viết các đoạn script kiểm thử nhằm xác nhận kết quả phản hồi từ API có đúng như mong đợi hay không.
Postman là gì - image 4

Các thành phần trong Postman giúp quản lý, gửi và kiểm thử API hiệu quả hơn

4. Tính năng nổi bật của Postman

Postman được xem là công cụ toàn diện cho lập trình viên và tester khi làm việc với API, nhờ vào hệ thống tính năng đa dạng, dễ sử dụng và hỗ trợ hiệu quả trong quá trình kiểm thử. Dưới đây là những chức năng đáng chú ý của Postman:

4.1. Postman Visualizer

Tính năng giúp hiển thị kết quả phản hồi API dưới dạng trực quan bằng HTML, CSS và JavaScript. Người dùng có thể dễ dàng tạo biểu đồ, bảng hoặc giao diện minh họa để phân tích dữ liệu phản hồi.

Cách sử dụng Postman Visualizer:

  • Bước 1: Mở Postman và chọn một yêu cầu API sẵn có hoặc tạo mới để bắt đầu thử nghiệm.
  • Bước 2: Nhấn Send để gửi yêu cầu và nhận phản hồi từ API.
  • Bước 3: Trong khu vực phản hồi, chọn tab Visualize ở góc trên bên phải để mở chế độ hiển thị trực quan.
  • Bước 4: Truy cập Visualizer Editor – nơi bạn có thể nhập mã HTML, CSS, JavaScript để định dạng và trình bày dữ liệu theo cách mong muốn.
  • Bước 5: Sử dụng các biến có sẵn như responseBody hoặc responseHeaders để lấy dữ liệu phản hồi và hiển thị trong giao diện trực quan.
  • Bước 6: Viết và tùy chỉnh mã HTML, CSS, JavaScript để xây dựng biểu đồ, bảng hoặc phần tử hiển thị phù hợp với nhu cầu.
  • Bước 7: Nhấn Preview để xem kết quả hiển thị trực tiếp ngay trong Postman.
  • Bước 8: Sau khi hoàn tất, nhấn Save để lưu cấu hình và đóng trình chỉnh sửa Visualizer.

4.2. Thư viện hỗ trợ sẵn

Postman tích hợp nhiều thư viện JavaScript giúp việc viết script dễ dàng hơn, chẳng hạn:

  • Moment.js: Xử lý ngày và thời gian.
  • Lodash: Cung cấp hàm xử lý mảng, đối tượng.
  • Faker.js: Tạo dữ liệu mô phỏng như tên, email, địa chỉ.

4.3. Điều hướng luồng kiểm thử (Workflow Control)

Cho phép kiểm soát thứ tự chạy các yêu cầu trong collection bằng phương thức postman.setNextRequest. Người dùng có thể xây dựng logic để tự động chuyển sang yêu cầu tiếp theo dựa trên điều kiện nhất định.

4.4. Hỗ trợ GraphQL trong Postman (Built-in GraphQL Support)

Postman tích hợp sẵn khả năng làm việc với GraphQL, giúp lập trình viên thao tác truy vấn (query), chỉnh sửa dữ liệu (mutation) thuận tiện, trực quan, nhanh chóng hơn.

Các tính năng nổi bật của GraphQL trong Postman:

  • GraphQL Variables: Cho phép người dùng tạo và quản lý các biến động, giúp linh hoạt trong việc truyền dữ liệu vào truy vấn.
  • GraphQL Request Body: Hỗ trợ gửi các truy vấn và mutation trực tiếp thông qua phương thức POST, giúp kiểm thử nhanh các API GraphQL.
  • GraphQL Autocomplete: Cung cấp tính năng gợi ý tự động khi nhập tên trường, kiểu dữ liệu hoặc tham số, giảm thiểu sai sót cú pháp.
  • Custom GraphQL Schema: Người dùng có thể nhập hoặc liên kết với schema riêng của mình để sử dụng trong dự án, đảm bảo tính chính xác và đồng bộ dữ liệu.
  • Query History: Lưu toàn bộ lịch sử truy vấn cùng phản hồi, giúp tra cứu hoặc tái sử dụng truy vấn dễ dàng hơn.

4.5. Collections trong Postman

Tính năng Collections trong Postman giúp người dùng sắp xếp, lưu trữ, quản lý các yêu cầu API khoa học hơn. Thay vì thao tác riêng lẻ, các yêu cầu được nhóm thành từng bộ, hỗ trợ kiểm thử cũng như phát triển hệ thống thống nhất, dễ kiểm soát và thuận tiện.

Các tính năng và ưu điểm chính của Collections:

  • Giúp nhóm các yêu cầu API theo từng dự án hoặc mục đích cụ thể, tạo cấu trúc rõ ràng và dễ theo dõi.
  • Có thể chạy toàn bộ các yêu cầu trong collection chỉ với một thao tác, tiết kiệm thời gian kiểm thử.
  • Cho phép thiết lập biến toàn cục hoặc môi trường riêng, giúp kiểm thử nhiều cấu hình API khác nhau mà không cần chỉnh thủ công.
  • Dễ dàng xuất và chia sẻ collection với đồng nghiệp, giúp các thành viên cùng cộng tác trong một dự án.
  • Postman có thể tự tạo tài liệu mô tả chi tiết từng yêu cầu trong collection, giúp người khác nhanh chóng hiểu và sử dụng API đúng cách.

4.6. Kiểm thử và xác nhận (Tests & Assertions)

Postman tích hợp sẵn một bộ khung kiểm thử, cho phép lập trình viên sử dụng JavaScript để viết các kịch bản kiểm tra, đảm bảo API hoạt động đúng như mong đợi. Việc kiểm thử tự động này giúp tiết kiệm thời gian, giảm thiểu lỗi và nâng cao chất lượng sản phẩm.

Một số loại kiểm thử phổ biến trong Postman:

  • Kiểm tra mã trạng thái (Status Code): Đảm bảo phản hồi từ máy chủ trả về mã trạng thái đúng, ví dụ như 200 hoặc 404.
  • Kiểm tra nội dung phản hồi (Response Body): Xác minh dữ liệu trong phần thân có chứa thông tin cần thiết hoặc đúng định dạng mong muốn.
  • Kiểm tra tiêu đề (Header): Đảm bảo các tiêu đề phản hồi như Content-Type hay Authorization tồn tại và có giá trị chính xác.
  • Kiểm tra thời gian phản hồi (Response Time): Đo lường tốc độ phản hồi của API, giúp đánh giá hiệu suất tổng thể

5. Vì sao lập trình viên nên sử dụng Postman?

Postman là công cụ hỗ trợ hữu ích dành cho lập trình viên trong việc xây dựng, kiểm tra và quản lý API. Ứng dụng này giúp đơn giản hóa quy trình làm việc và nâng cao hiệu quả phát triển phần mềm.

  • Người dùng chỉ cần đăng nhập tài khoản để làm việc ở bất kỳ đâu, trên mọi thiết bị có cài đặt Postman.
  • Postman cho phép tạo và sắp xếp các lệnh gọi API trong cùng một collection, giúp tổ chức công việc khoa học và thuận tiện hơn khi kiểm thử.
  • Các collection có thể được chia sẻ thông qua liên kết hoặc xuất file, giúp nhóm phát triển phối hợp hiệu quả trong cùng dự án.
  • Người dùng có thể tạo nhiều môi trường làm việc khác nhau cho từng giai đoạn như dev, test hay production, giúp giảm thiểu lỗi lặp lại.
  • Postman hỗ trợ thiết lập các bài kiểm thử tự động, giúp đảm bảo API hoạt động đúng và tiết kiệm thời gian khi cần kiểm tra định kỳ.
  • Bảng điều khiển Postman hiển thị chi tiết dữ liệu gửi nhận, giúp phát hiện lỗi và xử lý nhanh chóng.
  • Postman có thể kết nối với nhiều công cụ DevOps khác như Jenkins, GitHub hay CI/CD pipelines, hỗ trợ quy trình phát triển liên tục và hiệu quả hơn.
Postman là gì - image 5

Postman dễ dàng tích hợp với Jenkins, GitHub và CI/CD để tự động hóa quy trình phát triển

6. Cách tải và cài đặt Postman

Để bắt đầu sử dụng Postman cho việc phát triển và kiểm thử API, bạn cần cài đặt ứng dụng trên máy tính. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết từng bước giúp bạn tải và cài đặt Postman dễ dàng:

  • Bước 1: Truy cập vào trang chủ https://www.postman.com/downloads và chọn hệ điều hành phù hợp như Windows, macOS hoặc Linux, sau đó nhấn Download để bắt đầu tải.
Postman là gì - image 6

Truy cập trang chủ Postman, chọn hệ điều hành phù hợp rồi nhấn Download để tải về

  • Bước 2: Sau khi tải xuống hoàn tất, mở tệp vừa tải và chọn Run để khởi chạy trình cài đặt.
  • Bước 3: Chờ hệ thống tự động cài đặt Postman trên thiết bị của bạn.
  • Bước 4: Khi quá trình cài đặt kết thúc, hệ thống sẽ yêu cầu bạn đăng nhập tài khoản Postman.

Lưu ý: Bạn có thể đăng nhập bằng tài khoản Google hoặc tạo tài khoản Postman riêng. Việc đăng ký giúp đồng bộ và lưu trữ các dự án, đảm bảo dữ liệu không bị mất khi thay đổi thiết bị.

  • Bước 5: Sau khi đăng nhập, chọn workspace tools phù hợp với nhu cầu và nhấn Save Preferences.
  • Bước 6: Giao diện chính của Postman sẽ hiển thị, cho phép bạn bắt đầu tạo và kiểm thử các yêu cầu API.
Postman là gì - image 7

Mở Postman để bắt đầu tạo, gửi và kiểm thử các yêu cầu API trên giao diện chính

7. Thực hành kiểm thử API hiệu quả bằng Postman

Kiểm thử API là bước quan trọng trong quy trình phát triển phần mềm, giúp xác minh tính chính xác, tốc độ và độ ổn định của API. Với Postman, người dùng có thể thực hiện toàn bộ quy trình kiểm thử chỉ trong vài bước đơn giản, từ gửi yêu cầu đến tạo báo cáo tự động.

7.1. Gửi yêu cầu API đầu tiên

  • Bước 1: Mở Postman và chọn New > Request để tạo yêu cầu mới.
  • Bước 2: Chọn phương thức HTTP (GET, POST, PUT, DELETE, v.v.) và nhập API endpoint cần kiểm thử.
  • Bước 3: Nhấn Send để gửi yêu cầu và xem phản hồi từ máy chủ.

7.2. Tạo Collection và thêm yêu cầu

  • Bước 1: Chọn New > Collection để tạo nhóm kiểm thử mới.
Postman là gì - image 8

Tạo Collection và thêm yêu cầu

  • Bước 2: Đặt tên cho Collection và thêm các yêu cầu cần thiết vào đó.
Postman là gì - image 9

Tạo Collection, đặt tên và thêm các yêu cầu API cần thiết để quản lý dễ dàng

  • Bước 3: Sử dụng Collection để dễ dàng chia sẻ, chạy thử và đồng bộ với nhóm phát triển.

7.3. Cấu hình biến môi trường

  • Bước 1: Nhấp vào Manage Environments > Add để tạo môi trường mới.
  • Bước 2: Thêm các biến như base_url, token, user_id… giúp linh hoạt trong quá trình thử nghiệm.
  • Bước 3: Dùng cú pháp {{variable_name}} để gọi biến trong yêu cầu.

7.4. Tạo kịch bản kiểm thử tự động (Automated Tests)

  • Bước 1: Trong mỗi yêu cầu, mở tab Tests và viết script bằng JavaScript để kiểm tra phản hồi.
pm.test(“Response code is 200”, function () {
pm.response.to.have.status(200);
});
pm.test(“Response time < 800ms”, function () {
pm.expect(pm.response.responseTime).to.be.below(800);
});
  • Bước 2: Chạy Collection và xem kết quả
  • Mở Runner, chọn Collection và môi trường tương ứng.
  • Nhấn Run để bắt đầu kiểm thử và xem báo cáo chi tiết ngay trong giao diện Postman.

7.5. Tích hợp với CI/CD

  • Cài đặt công cụ dòng lệnh Newman để tự động chạy kiểm thử trong pipeline.
  • Lệnh cài đặt: npm install -g newman
  • Chạy thử Collection bằng lệnh:
newman run collection.json -e environment.json

8. Một số ưu và nhược điểm của phần mềm Postman

8.1. Ưu điểm

Postman là công cụ hỗ trợ đắc lực trong phát triển và kiểm thử API nhờ mang đến nhiều tính năng hữu ích:

  • Ứng dụng có thể được cài nhanh trên nhiều hệ điều hành, giao diện rõ ràng giúp người mới dễ tiếp cận.
  • Bố cục làm việc được sắp xếp khoa học, cho phép tạo, chỉnh sửa và chạy thử các yêu cầu API chỉ với vài thao tác.
  • Người dùng có thể tạo kịch bản kiểm thử tự động, giúp phát hiện lỗi sớm và giảm khối lượng công việc thủ công.
  • Postman hỗ trợ lưu trữ và chuyển đổi giữa nhiều môi trường khác nhau (dev, test, production), giúp việc kiểm thử trở nên linh hoạt hơn.
  • Dễ dàng chia sẻ collection, biến và kịch bản kiểm thử với nhóm, tăng hiệu quả làm việc nhóm trong các dự án lớn.
  • Postman có thể tích hợp với nhiều công cụ CI/CD, giúp tối ưu quy trình phát triển phần mềm hiện đại.

8.2. Nhược điểm

Dù có nhiều lợi ích, Postman vẫn tồn tại một số hạn chế mà người dùng cần lưu ý:

  • Các tính năng nâng cao như chạy kiểm thử theo lịch hoặc theo dõi hiệu suất chỉ có ở bản trả phí.
  • Khi bộ kiểm thử hoặc collection chứa quá nhiều yêu cầu, Postman có thể hoạt động chậm hoặc tốn tài nguyên máy.
  • Một số thao tác phức tạp đòi hỏi lập trình viên phải dùng script JavaScript, gây khó khăn cho người không chuyên kỹ thuật.
  • Việc theo dõi thay đổi hoặc so sánh giữa các phiên bản API vẫn chưa thực sự tối ưu.
  • Người mới bắt đầu sẽ mất thời gian làm quen với khái niệm request, header, hoặc authorization khi sử dụng Postman lần đầu.

Qua bài viết này, bạn đã hiểu rõ Postman là gì, cách hoạt động cùng những lợi ích mà công cụ này mang lại trong quá trình phát triển API. Nhờ khả năng kiểm thử linh hoạt, Postman được nhiều lập trình viên tin dùng trong công việc hằng ngày. Nếu muốn tìm hiểu thêm kiến thức chuyên sâu về công nghệ, lập trình, hãy theo dõi JobsGO để cập nhật thông tin hữu ích nhất.

Câu hỏi thường gặp

1. Postman hỗ trợ những loại request nào?

Hỗ trợ GET, POST, PUT, PATCH, DELETE, và OPTIONS.

2. Có thể mock API trong Postman không?

Có. Tính năng Mock Server giúp tạo API giả để test mà không cần backend thật.

3. Test script trong Postman dùng để làm gì?

Dùng để kiểm tra kết quả phản hồi (status, dữ liệu, headers, v.v.) sau khi gửi request.

4. Postman có thể kiểm tra thời gian phản hồi (response time) không?

Có. Postman hiển thị thời gian phản hồi ngay sau mỗi request.

(Theo JobsGO - Nền tảng tìm việc làm, tuyển dụng, tạo CV xin việc)