Khi tìm hiểu về website, nhiều người thường bắt gặp khái niệm Plugin nhưng chưa thật sự hiểu rõ. Vậy Plugin là gì? Tại sao nó lại quan trọng trong quá trình quản lý trang web? JobsGO sẽ chia sẻ chi tiết trong bài viết dưới đây.

1. Plugin là gì?

Plugin là những phần mở rộng được cài đặt thêm vào các ứng dụng hoặc trang web, nhằm bổ sung tính năng và nâng cao trải nghiệm người dùng. Những công cụ này thường được phát triển bởi các lập trình viên độc lập hoặc cộng đồng người dùng và có thể được tải xuống miễn phí hay thu phí tùy mục đích.

  • Trong trình duyệt web: Plugin thường gặp bao gồm các tiện ích như trình chặn quảng cáo, trình phát video và nhạc, trình quản lý mật khẩu, hoặc các công cụ ghi chú nhanh.
  • Trong phần mềm ứng dụng: Plugin giúp mở rộng chức năng, ví dụ như bổ sung bộ lọc, hiệu ứng mới cho phần mềm xử lý ảnh hoặc các công cụ hỗ trợ khác, mang lại sự linh hoạt và khả năng tùy chỉnh cao cho người dùng.
Plugin là gì - image 1

Plugin trong trình duyệt web là gì? Là tiện ích mở rộng giúp thêm chức năng và cải thiện trải nghiệm

2. Plugin WordPress là gì?

Plugin WordPress là các đoạn mã nguồn mở được phát triển bằng PHP, giúp mở rộng và nâng cao chức năng của hệ thống quản lý nội dung WordPress. Các Plugin này cho phép bạn thêm nhiều tính năng mới hoặc điều chỉnh cách thức hoạt động của các tính năng có sẵn trên trang web WordPress của mình.

Plugin WordPress có thể dễ dàng được tìm thấy và cài đặt qua trang quản lý Plugin của WordPress hoặc trực tiếp từ các trang web của nhà phát triển. Người dùng sử dụng các Plugin này để tạo biểu mẫu liên hệ, xây dựng trang chuyên biệt, tối ưu tốc độ tải, quản lý SEO, đồng thời tích hợp những dịch vụ bên ngoài như Google Analytics, mạng xã hội và các công cụ bảo mật.

Với sự phổ biến của nền tảng WordPress, cộng đồng Plugin đã cung cấp một kho tài nguyên rộng lớn, đáp ứng đa dạng nhu cầu của người dùng. Đối với các quản trị viên website và người làm SEO, việc tận dụng các Plugin WordPress là một yếu tố quan trọng trong việc tối ưu hóa và nâng cao hiệu quả hoạt động của website.

Plugin là gì - image 2

Plugin WordPress hỗ trợ tùy chỉnh và nâng cấp website, đáp ứng đa dạng nhu cầu sử dụng

3. Các loại Plugin phổ biến hiện nay

Tùy theo nhu cầu của từng website, Plugin WordPress được phân thành các nhóm chính như sau:

  • Nhóm Plugin tối ưu hóa: Đây là các Plugin giúp tối ưu website, bao gồm tối ưu hình ảnh, SEO và bài viết, cũng như cải thiện tốc độ tải trang, mang đến hiệu suất tốt hơn cho website.
  • Nhóm Plugin bảo mật: Các Plugin trong nhóm này giúp tăng cường bảo mật cho website, ngăn chặn các cuộc tấn công hoặc bảo vệ website khỏi các nguy cơ từ hacker.
  • Nhóm Plugin lưu trữ: Plugin này cung cấp tính năng sao lưu dữ liệu, giúp việc lưu trữ, khôi phục dữ liệu trở nên dễ dàng và an toàn hơn.

4. Vì sao nên cài đặt Plugin cho WordPress?

Thông thường, để thêm tính năng cho website, lập trình viên cần dành nhiều thời gian để viết mã, kiểm tra và tải lên máy chủ. Tuy nhiên, sử dụng Plugin sẽ mang lại những lợi ích sau:

  • Tiết kiệm thời gian: Tìm kiếm và cài đặt Plugin cho website chỉ mất vài phút, giúp bạn nhanh chóng bổ sung tính năng mà không phải viết mã từ đầu.
  • Giảm thiểu lỗi: Các Plugin đi kèm với WordPress đã được kiểm tra và tối ưu sẵn, giúp tránh việc phải viết mã và kiểm tra lỗi nhiều lần.
  • Dễ dàng sử dụng: Cài đặt và gỡ bỏ Plugin rất đơn giản, bạn có thể thực hiện bất kỳ lúc nào mà không ảnh hưởng đến hoạt động của website.

Tuy nhiên, chỉ nên cài đặt các Plugin cần thiết, bởi nếu sử dụng quá nhiều Plugin, website sẽ tiêu tốn băng thông và làm giảm tốc độ tải trang.

5. Cách cài đặt Plugin WordPress chi tiết cho website

5.1. Cài đặt trực tiếp từ thư viện Plugin của WordPress

Để cài đặt Plugin trực tiếp từ thư viện của WordPress, bạn có thể làm theo các bước sau:

  • Bước 1: Truy cập vào địa chỉ thư viện Plugin của WordPress hoặc sử dụng CMS của WordPress, theo hình minh họa bên dưới.
Plugin là gì - image 3

Vào trang thư viện Plugin WordPress hoặc cài đặt trực tiếp qua giao diện quản trị CMS

  • Bước 2: Sử dụng thanh công cụ tìm kiếm để nhập tên Plugin mà bạn muốn cài đặt.
Plugin là gì - image 4

Nhập tên plugin cần tìm vào ô tìm kiếm để nhanh chóng hiển thị kết quả phù hợp

  • Bước 3: Khi Plugin xuất hiện, nhấn nút “Install Now” bên cạnh tên Plugin để bắt đầu cài đặt. Sau khi cài đặt xong, bạn cần kích hoạt Plugin để nó có thể hoạt động.
Plugin là gì - image 5

Khi plugin hiển thị, chọn Install Now, đợi hoàn tất rồi nhấn Activate để sử dụng

5.2. Cài đặt thủ công từ tệp Plugin

Để cài đặt Plugin từ nguồn khác, sau khi tải về tệp .zip của Plugin, bạn có thể thực hiện như sau:

  • Bước 1: Truy cập vào mục Plugin trong CMS WordPress và nhấp vào “Add New” > “Upload Plugin”.
Plugin là gì - image 6

Mở mục Plugin trong WordPress, chọn Add New rồi bấm Upload Plugin để tải lên

  • Bước 2: Chọn tệp .zip mà bạn đã tải về và nhấn “Install Now”. Sau khi cài đặt xong, nhớ kích hoạt Plugin để nó hoạt động trên website của bạn.
Plugin là gì - image 7

Tải lên file .zip đã lưu, nhấn Install Now, rồi chọn Activate để plugin hoạt động

5.3. Cài đặt qua FTP

Khi sử dụng Hosting WordPress, dung lượng tệp tải lên từ Dashboard thường bị giới hạn, khiến các plugin dung lượng lớn không thể cài đặt trực tiếp. Trong trường hợp này, bạn có thể dùng giao thức FTP thông qua phần mềm FileZilla – cách làm phổ biến cho các website thuê Hosting.

Các bước thực hiện:

  • Bước 1: Tải file .zip của plugin về máy (các plugin miễn phí có thể lấy từ trang WordPress.org). Giải nén file này để tạo thành một thư mục chứa toàn bộ dữ liệu của plugin.
Plugin là gì - image 8

Tải plugin dạng .zip từ WordPress.org, sau đó giải nén để tạo thư mục dữ liệu cài đặt

  • Bước 2: Mở phần mềm FTP Client (chẳng hạn như FileZilla), đăng nhập thông tin Hosting gồm tên miền, tên người dùng và mật khẩu được cung cấp. Khi kết nối thành công, truy cập vào thư mục /wp-content/plugins/ trên máy chủ.
Plugin là gì - image 9

Khởi động FileZilla, đăng nhập Hosting rồi truy cập thư mục /wp-content/plugins/ trên server

  • Bước 3: Kéo và thả thư mục plugin vừa giải nén từ máy tính vào thư mục /wp-content/plugins/. Sau khi quá trình tải hoàn tất, plugin đã được thêm vào hệ thống WordPress.
Plugin là gì - image 10

Tải thư mục plugin đã giải nén vào /wp-content/plugins/ để thêm vào hệ thống WordPress

  • Bước 4: Truy cập bảng quản trị WordPress, mở mục Plugins, tìm plugin vừa upload và nhấn Activate để kích hoạt sử dụng.

6. Một số lưu ý khi cài đặt Plugin

Khi cài đặt Plugin cho website WordPress, bạn cần lưu ý một số vấn đề sau:

  • Bạn cần hiểu rõ nhu cầu của website để chọn Plugin phù hợp, tránh gây ảnh hưởng đến website.
  • Nếu bạn đã xác định được tính năng cần thiết, hãy tìm các Plugin đã được đánh giá cao hoặc đề xuất từ các nguồn uy tín. Chọn được Plugin chất lượng giúp bạn tránh phải thử nghiệm quá nhiều công cụ tương tự.
  • Đảm bảo Plugin bạn chọn tương thích với phiên bản WordPress và chủ đề đang sử dụng trên website. Plugin không tương thích có thể gây ra lỗi nghiêm trọng, ảnh hưởng đến hoạt động của website.

7. Top 9 Plugin WordPress miễn phí được sử dụng nhiều nhất hiện nay

Plugin WordPress giúp bạn tiết kiệm thời gian trong quá trình phát triển website. Thay vì phải tự lập trình các tính năng mới từ đầu, bạn có thể tận dụng các công cụ sẵn có với chi phí hợp lý, rất phù hợp cho những người không chuyên về lập trình.

Cộng đồng phát triển WordPress thường xuyên cập nhật các tiện ích này để cải thiện tính năng, khắc phục lỗi bảo mật và đảm bảo sự tương thích với các phiên bản mới. Nhờ vậy, website của bạn luôn được bảo mật và hoạt động tốt.

Dưới đây là một số Plugin hữu ích cho website WordPress:

  • Yoast SEO: Công cụ giúp tối ưu hóa nội dung website và cải thiện thứ hạng trên các công cụ tìm kiếm.
  • Jetpack: Plugin cung cấp nhiều tính năng như quản lý nội dung, tăng cường bảo mật, tối ưu tốc độ tải trang, cung cấp công cụ phân tích và thống kê chi tiết cho website.
  • Contact Form 7: Plugin tạo và quản lý biểu mẫu liên hệ đơn giản, giúp khách hàng dễ dàng gửi thông tin liên hệ hoặc yêu cầu.
  • W3 Total Cache: Công cụ giúp tăng tốc độ tải trang của website bằng cách lưu trữ tạm thời nội dung.
  • Akismet Anti-Spam: Plugin giúp lọc bình luận spam và bảo vệ website khỏi các cuộc tấn công trên môi trường Internet.
  • WooCommerce: Plugin hỗ trợ xây dựng và quản lý cửa hàng trực tuyến, cung cấp các tính năng cho việc bán hàng trực tuyến như quản lý sản phẩm, thanh toán và giao hàng.
  • UpdraftPlus: Plugin sao lưu tự động cho website, cho phép bạn sao lưu và phục hồi dữ liệu dễ dàng khi gặp sự cố.
  • WPForms Lite: Công cụ tạo các biểu mẫu đăng ký, liên hệ, phản hồi từ khách hàng, dễ dàng tùy chỉnh và không yêu cầu kỹ năng lập trình.
  • Google XML Sitemaps: Plugin tạo bản đồ trang web (sitemap), giúp các công cụ tìm kiếm dễ dàng lập chỉ mục nội dung website của bạn, từ đó cải thiện SEO.
  • Smush: Plugin giúp giảm dung lượng hình ảnh mà không làm giảm chất lượng, từ đó cải thiện tốc độ tải trang của website.
Plugin là gì - image 11

Một số plugin WordPress phổ biến hiện nay được dùng nhiều trong quản lý và phát triển website

Qua bài viết, JobsGO đã giúp bạn hiểu rõ hơn Plugin là gì và những điểm cần lưu ý khi cài đặt. Đây là nguồn thông tin giúp bạn quản lý và phát triển website hiệu quả hơn. Nếu thấy bài viết có giá trị, bạn hãy chia sẻ để bạn bè cùng tham khảo.

Câu hỏi thường gặp

1. Cách hạn chế xung đột giữa các plugin trong WordPress là gì?

Để tránh xung đột plugin, hãy chỉ cài đặt plugin cần thiết, chọn nguồn uy tín, cập nhật thường xuyên, kiểm tra tương thích và luôn sao lưu website trước khi thay đổi.

2. Plugin có làm chậm tốc độ website WordPress không?

Plugin có thể làm chậm website nếu cài đặt quá nhiều hoặc tối ưu kém. Hãy chỉ dùng những plugin thật sự cần thiết, cập nhật thường xuyên và kiểm tra hiệu suất để giữ tốc độ tải nhanh.

3. Những plugin nào hỗ trợ bảo mật cho website WordPress?

Một số plugin bảo mật cho WordPress gồm Wordfence Security, iThemes Security, Sucuri Security, All In One WP Security & Firewall và Jetpack.

(Theo JobsGO - Nền tảng tìm việc làm, tuyển dụng, tạo CV xin việc)