Bạn đang tìm kiếm công cụ để phân tích danh mục sản phẩm và đưa ra quyết định đầu tư chiến lược cho doanh nghiệp? Ma trận tăng trưởng – thị phần (BCG) chính là giải pháp dành cho bạn. Công cụ này giúp doanh nghiệp phân loại sản phẩm thành 4 nhóm để tối ưu hóa nguồn lực. Hãy tìm hiểu ngay cách áp dụng ma trận BCG để định hướng phát triển công ty bạn.
Xem nhanh nội dung
- 1. Ma trận BCG là gì?
- 2. Lịch sử ra đời và phát triển của ma trận BCG
- 3. Ma trận BCG mang lại lợi ích gì?
- 4. Cấu trúc và cách thức hoạt động của ma trận BCG
- 5. Cách vẽ ma trận BCG
- 6. Ứng dụng ma trận BCG trong kinh doanh như thế nào?
- 7. Lưu ý khi phân tích ma trận BCG
- 8. Ưu điểm – hạn chế của ma trận BCG
- 9. Ví dụ về ma trận BCG của các thương hiệu nổi tiếng
1. Ma trận BCG là gì?
Ma trận BCG (Boston Consulting Group Matrix) là một công cụ phân tích chiến lược được sử dụng phổ biến trong quản trị doanh nghiệp. Mục đích của ma trận này là giúp doanh nghiệp đánh giá danh mục sản phẩm hoặc đơn vị kinh doanh dựa trên hai yếu tố: thị phần tương đối và tốc độ tăng trưởng thị trường. Dựa vào đó, doanh nghiệp có thể xác định sản phẩm nào nên đầu tư, duy trì, phát triển hay loại bỏ. Ma trận BCG chia danh mục sản phẩm thành bốn nhóm chính: “Ngôi sao”, “Bò sữa”, “Dấu hỏi” và “Chó”.
Ma trận BCG giúp các nhà quản trị đưa ra quyết định phân bổ nguồn lực hợp lý, tối ưu hóa danh mục đầu tư và xây dựng chiến lược phát triển dài hạn. Chẳng hạn, sản phẩm “Ngôi sao” cần được tiếp tục đầu tư để giữ vị thế, trong khi “Bò sữa” giúp tạo dòng tiền ổn định. Ngược lại, những sản phẩm thuộc nhóm “Dấu hỏi” hoặc “Chó” cần được xem xét kỹ trước khi đầu tư thêm hoặc loại bỏ. Nhờ ma trận BCG, doanh nghiệp có cái nhìn toàn diện hơn về hiệu suất kinh doanh và định hướng chiến lược hiệu quả hơn.

Ma trận BCG là công cụ chiến lược trong quản trị doanh nghiệp
2. Lịch sử ra đời và phát triển của ma trận BCG
Ma trận BCG được phát triển vào đầu thập niên 1970 bởi Bruce D. Henderson, nhà sáng lập của Tập đoàn Tư vấn Boston (Boston Consulting Group). Trong bối cảnh các tập đoàn lớn đang mở rộng danh mục sản phẩm và cần công cụ để phân bổ nguồn lực hiệu quả, Henderson đã tạo ra mô hình này nhằm giúp doanh nghiệp xác định vị thế chiến lược của từng sản phẩm hoặc đơn vị kinh doanh. Ban đầu, ma trận BCG được sử dụng chủ yếu trong các công ty đa ngành để hỗ trợ ra quyết định đầu tư và hoạch định chiến lược dài hạn.
Theo thời gian, ma trận BCG nhanh chóng trở thành một trong những mô hình kinh điển của quản trị chiến lược, được giảng dạy rộng rãi tại các trường kinh doanh và áp dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau.
Mặc dù ra đời hơn 50 năm, mô hình này vẫn giữ nguyên giá trị cốt lõi, giúp doanh nghiệp nhìn nhận danh mục đầu tư một cách hệ thống và định hướng nguồn lực hợp lý. Ngày nay, nhiều phiên bản hiện đại của ma trận BCG đã được cải tiến, kết hợp thêm các yếu tố như vòng đời sản phẩm, lợi nhuận hay cạnh tranh để phù hợp hơn với môi trường kinh doanh biến động.
3. Ma trận BCG mang lại lợi ích gì?
Ma trận BCG mang lại nhiều lợi ích quan trọng cho doanh nghiệp trong việc quản lý danh mục sản phẩm/đơn vị kinh doanh chiến lược (SBU) và phân bổ nguồn lực. Cụ thể đó là:
- Hỗ trợ ra quyết định chiến lược: Giúp doanh nghiệp xác định chiến lược phù hợp (đầu tư, duy trì, thu hoạch hay thoái vốn) cho từng sản phẩm/đơn vị kinh doanh chiến lược dựa trên vị thế thị trường.
- Phân bổ nguồn lực hiệu quả: Cho phép nhà quản trị phân bổ vốn và các nguồn lực khác một cách hợp lý, tập trung vào các SBU có tiềm năng tăng trưởng cao hoặc đang tạo ra dòng tiền lớn.
- Quản lý danh mục sản phẩm: Cung cấp cái nhìn trực quan về sự cân bằng và hiệu suất của toàn bộ danh mục sản phẩm, từ đó nhận diện sản phẩm cần loại bỏ hoặc cần đầu tư.
- Tối đa hóa lợi nhuận và tăng trưởng: Hỗ trợ việc sử dụng lợi nhuận từ các sản phẩm “Bò sữa” để tài trợ cho các sản phẩm “Ngôi sao” và “Dấu hỏi” nhằm thúc đẩy tăng trưởng dài hạn.

Ma trận BCG giúp phân bổ nguồn lực hiệu quả cho doanh nghiệp
4. Cấu trúc và cách thức hoạt động của ma trận BCG
Ma trận BCG hoạt động dựa trên nguyên lý cho rằng vị thế dẫn đầu thị trường sẽ mang lại lợi nhuận ổn định và lâu dài. Mô hình này giúp doanh nghiệp xác định chiến lược đầu tư phù hợp bằng cách phân tích 2 yếu tố chính: thị phần tương đối (mức độ cạnh tranh của doanh nghiệp so với đối thủ) và tốc độ tăng trưởng của thị trường (sức hấp dẫn của ngành).
Ma trận BCG chia danh mục sản phẩm thành 4 nhóm, tương ứng với từng vị thế:
4.1. Ngôi sao (Stars)
“Ngôi sao” đại diện cho các sản phẩm hoặc đơn vị kinh doanh có thị phần tương đối cao trong một thị trường có tốc độ tăng trưởng cao. Đây là những sản phẩm dẫn đầu thị trường và mang lại tiềm năng tăng trưởng lớn trong tương lai. Mặc dù chúng tạo ra lượng tiền mặt đáng kể nhờ vị thế thống lĩnh, nhưng chúng cũng tiêu tốn một lượng tiền mặt lớn để duy trì vị thế dẫn đầu, chống lại sự cạnh tranh và đáp ứng nhu cầu mở rộng của thị trường đang phát triển nhanh. Chiến lược chính đối với “Ngôi sao” là đầu tư mạnh mẽ để củng cố thị phần và chờ đợi chúng trở thành “Bò sữa” khi thị trường bão hòa.
4.2. Bò sữa (Cash Cows)
Bò sữa là những sản phẩm có thị phần tương đối cao nhưng hoạt động trong thị trường có tốc độ tăng trưởng thấp. Nhờ vị thế thống lĩnh trong một thị trường đã trưởng thành và ổn định, những sản phẩm này yêu cầu đầu tư rất ít để duy trì hoạt động, nhưng lại tạo ra nguồn tiền mặt dư thừa khổng lồ. Mục tiêu chiến lược của doanh nghiệp là “vắt sữa” (khai thác) tối đa nguồn tiền mặt từ các “Bò sữa” này. Nguồn tiền thu được sẽ được sử dụng để tài trợ cho các sản phẩm “Ngôi sao” và đầu tư vào các “Dấu hỏi” tiềm năng.
4.3. Dấu hỏi (Question Marks/Problem Children)
“Dấu hỏi” là những sản phẩm có thị phần tương đối thấp nhưng lại nằm trong thị trường có tốc độ tăng trưởng cao. Vị trí này là một dấu hỏi lớn vì chúng cần một lượng lớn đầu tư để tăng thị phần và có tiềm năng trở thành “Ngôi sao”, nhưng nếu thất bại, chúng sẽ biến thành “Chó mực”. Doanh nghiệp phải đưa ra quyết định khó khăn: hoặc đầu tư mạnh để cố gắng giành lấy vị thế dẫn đầu, hoặc rút lui khỏi thị trường nếu không có triển vọng thành công rõ ràng, nhằm tránh lãng phí nguồn lực quý giá.
4.4. Chó mực (Dogs)
“Chó mực” đại diện cho các sản phẩm có thị phần tương đối thấp và nằm trong thị trường có tốc độ tăng trưởng thấp. Các sản phẩm này thường không tạo ra hoặc chỉ tạo ra rất ít tiền mặt, đôi khi còn tiêu tốn nguồn lực mà không có bất kỳ triển vọng cải thiện vị thế nào trong tương lai. Mục tiêu chiến lược đối với “Chó mực” là thu hoạch chúng để lấy lại một phần vốn đầu tư cuối cùng hoặc thanh lý hoàn toàn để giải phóng nguồn lực. Việc duy trì những sản phẩm này thường không mang lại giá trị chiến lược nào cho công ty.

Ma trận BCG được phân chia thành 4 nhóm khác nhau
5. Cách vẽ ma trận BCG
Để xây dựng một ma trận BCG hoàn chỉnh và có giá trị chiến lược, doanh nghiệp cần thực hiện theo 5 bước cơ bản dưới đây:
- Bước 1: Xác định đơn vị kinh doanh chiến lược
Trong ma trận BCG, đơn vị kinh doanh chiến lược có thể là một công ty, dòng sản phẩm, thương hiệu hoặc bộ phận cụ thể trong doanh nghiệp. Việc lựa chọn đúng SBU là nền tảng của toàn bộ quá trình phân tích, bởi nó quyết định phạm vi và kết quả của ma trận.
- Bước 2: Xác định rõ thị trường mục tiêu
Việc xác định chính xác thị trường mà sản phẩm hoặc doanh nghiệp đang tham gia là yếu tố quan trọng giúp phân loại đúng vị trí trong ma trận. Nếu xác định sai, kết quả sẽ bị sai lệch.
Ví dụ: Mercedes-Benz trong thị trường xe chở khách thông thường có thể bị xếp vào nhóm “Dogs”, nhưng trong phân khúc xe sang, thương hiệu này lại trở thành “Cash Cow”. Theo nghiên cứu của Bain & Company, 81% lãnh đạo doanh nghiệp cho rằng việc phân khúc thị trường rõ ràng là yếu tố then chốt giúp tăng trưởng doanh số.
- Bước 3: Tính toán thị phần tương đối
Thị phần tương đối thể hiện vị thế cạnh tranh của doanh nghiệp so với đối thủ dẫn đầu.
Công thức tính:
Thị phần tương đối = Doanh thu (hoặc sản lượng bán) của công ty/Doanh thu (hoặc sản lượng bán) của đối thủ mạnh nhất trên thị trường
|
|---|
Kết quả này sẽ được thể hiện trên trục hoành (X) của ma trận.
- Bước 4: Xác định tốc độ tăng trưởng của thị trường
Tốc độ tăng trưởng thể hiện mức độ hấp dẫn của ngành. Doanh nghiệp có thể tham khảo báo cáo ngành, dữ liệu thống kê hoặc tự tính toán dựa trên doanh số qua các năm.
Công thức tính:
Tốc độ tăng trưởng = (Doanh thu năm nay – Doanh thu năm trước)/Doanh thu năm trước
|
|---|
Chỉ số này được biểu diễn trên trục tung (Y) của ma trận.
- Bước 5: Vẽ biểu đồ và xác định vị trí sản phẩm
Sau khi thu thập đủ dữ liệu, hãy vẽ ma trận BCG với trục X là thị phần tương đối, trục Y là tốc độ tăng trưởng thị trường. Mỗi vòng tròn trên ma trận đại diện cho một SBU hoặc sản phẩm, và kích thước vòng tròn thường phản ánh doanh thu hoặc tỷ trọng đóng góp của sản phẩm đó trong tổng danh mục.
Hoàn thành các bước trên, doanh nghiệp có thể nhìn rõ vị thế cạnh tranh của từng sản phẩm, ra quyết định đầu tư, phát triển hay loại bỏ một cách chính xác và chiến lược hơn.

5 bước vẽ ma trận BCG đơn giản
6. Ứng dụng ma trận BCG trong kinh doanh như thế nào?
Ma trận thị phần – tăng trưởng là công cụ chiến lược giúp doanh nghiệp phân tích, đánh giá và hoạch định định hướng phát triển cho từng đơn vị kinh doanh. Dưới đây là một số cách ứng dụng nổi bật của mô hình này:
6.1. Phân bổ nguồn lực tối ưu
Nhờ vào việc đánh giá chính xác vị thế của từng sản phẩm hoặc SBU, doanh nghiệp có thể phân chia ngân sách, nhân lực và thời gian hợp lý. BCG giúp nhận diện những lĩnh vực cần đầu tư thêm và những mảng nên cắt giảm, từ đó giảm lãng phí và nâng cao hiệu suất sử dụng nguồn lực.
6.2. Xây dựng chiến lược cho từng đơn vị kinh doanh
Ma trận BCG hỗ trợ doanh nghiệp xác định đâu là lĩnh vực tiềm năng, đâu là nhóm sản phẩm cần củng cố hoặc loại bỏ. Trên cơ sở đó, doanh nghiệp có thể đưa ra chiến lược phát triển riêng biệt cho từng SBU như đầu tư mở rộng, duy trì, thu hoạch hay thoái vốn, nhằm tối đa hóa lợi nhuận và tăng sức cạnh tranh.
6.3. Theo dõi và đánh giá hiệu quả hoạt động kinh doanh
BCG không chỉ là công cụ hoạch định chiến lược mà còn là thước đo để theo dõi kết quả kinh doanh theo thời gian. Khi doanh nghiệp cập nhật dữ liệu thường xuyên, ma trận này giúp phát hiện sớm những thay đổi trong vị thế sản phẩm, từ đó kịp thời điều chỉnh chiến lược phù hợp để đảm bảo hiệu quả dài hạn.
Tóm lại, việc ứng dụng ma trận BCG mang lại cho doanh nghiệp góc nhìn toàn diện về danh mục đầu tư, giúp ra quyết định chính xác hơn trong quản trị chiến lược và phát triển bền vững.
7. Lưu ý khi phân tích ma trận BCG
Khi tiến hành phân tích ma trận BCG, doanh nghiệp cần hiểu rằng đây chỉ là một công cụ hỗ trợ ra quyết định chiến lược, không phải là giải pháp tuyệt đối. Vì vậy, việc đánh giá và áp dụng kết quả phân tích cần được thực hiện cẩn trọng, linh hoạt và có sự kết hợp với các mô hình khác để đạt hiệu quả tối ưu.
- Định nghĩa thị trường chính xác: Việc xác định thị trường là yếu tố then chốt; định nghĩa sai (quá rộng hoặc quá hẹp) sẽ dẫn đến việc tính toán thị phần tương đối và tốc độ tăng trưởng sai lệch, khiến kết quả phân loại SBU bị sai.
- Không phải công cụ duy nhất: Ma trận BCG chỉ là một công cụ phân tích danh mục đầu tư đơn giản; cần kết hợp với các mô hình khác (như SWOT, PESTEL) để có cái nhìn toàn diện, sâu sắc hơn về môi trường kinh doanh và nội lực.
- Chỉ tập trung vào 2 yếu tố: Ma trận chỉ sử dụng hai biến là tốc độ tăng trưởng và thị phần tương đối, bỏ qua nhiều yếu tố quan trọng khác như sức mạnh thương hiệu, lợi nhuận thực tế (có thể Dog vẫn có lãi), hoặc tác động hiệp lực giữa các SBU.
- Giả định về mối quan hệ giữa thị phần và lợi nhuận: Mô hình giả định thị phần cao luôn dẫn đến lợi thế chi phí và lợi nhuận cao, nhưng điều này không phải lúc nào cũng đúng do chi phí duy trì thị phần có thể rất lớn hoặc lợi nhuận bị ảnh hưởng bởi các yếu tố khác.
- Thách thức về dữ liệu: Việc thu thập dữ liệu chính xác và đầy đủ về tốc độ tăng trưởng thị trường và thị phần của đối thủ cạnh tranh lớn nhất có thể rất khó khăn, tốn kém, đặc biệt đối với các ngành mới.
- Tính đơn giản của danh mục: Trong thực tế, nhiều sản phẩm có thể rơi vào vùng ranh giới giữa các góc phần tư, không thể phân loại rõ ràng, làm giảm tính hiệu quả của mô hình 4 ô phân biệt.

Doanh nghiệp cần lưu ý ma trận BCG chỉ là công cụ hỗ trợ, không phải tuyệt đối
8. Ưu điểm – hạn chế của ma trận BCG
Bên cạnh những ưu điểm nổi bật về tính đơn giản và trực quan, mô hình BCG cũng tồn tại một số hạn chế nhất định trong việc phản ánh toàn diện thị trường thực tế. Cụ thể những ưu – nhược điểm đó là:
8.1. Ưu điểm
- Đơn giản và trực quan: Ma trận BCG rất dễ hiểu và dễ áp dụng, cung cấp một cái nhìn trực quan, rõ ràng về danh mục sản phẩm/SBU của công ty.
- Hỗ trợ ra quyết định chiến lược: Nó tạo ra một khuôn khổ rõ ràng giúp nhà quản trị xác định các hành động chiến lược phù hợp (đầu tư, thu hoạch, loại bỏ) cho từng SBU.
- Phân bổ nguồn lực hiệu quả: Ma trận giúp ưu tiên phân bổ vốn đầu tư bằng cách xác định các SBU tạo ra tiền mặt để tài trợ cho các SBU tiềm năng.
- Đánh giá cân bằng danh mục: Cho phép đánh giá sự cân bằng của danh mục đầu tư hiện tại giữa các sản phẩm sinh lời ổn định và các sản phẩm có tiềm năng tăng trưởng cao.
8.2. Nhược điểm
- Chỉ tập trung vào hai biến số: Mô hình quá đơn giản khi chỉ dựa vào tốc độ tăng trưởng thị trường và thị phần tương đối, bỏ qua nhiều yếu tố quan trọng khác như quy mô thị trường hay lợi thế cạnh tranh cốt lõi.
- Khó khăn trong định nghĩa thị trường: Việc xác định chính xác thị trường và tính toán thị phần tương đối có thể phức tạp và dễ gây sai lệch, dẫn đến phân loại SBU không chính xác.
- Bỏ qua sự hiệp lực: Ma trận giả định các SBU hoạt động độc lập, không tính đến trường hợp một sản phẩm “Con chó” (Dog) vẫn có giá trị chiến lược vì hỗ trợ doanh số cho sản phẩm khác.
- Không phải là công cụ dự báo: Đây là một công cụ phân tích hiện trạng, không phải là công cụ dự báo và có thể đưa ra các quyết định sai lầm nếu không kết hợp với phân tích xu hướng thị trường và các yếu tố bên ngoài.
9. Ví dụ về ma trận BCG của các thương hiệu nổi tiếng
Tại Việt Nam, nhiều doanh nghiệp lớn đã ứng dụng ma trận BCG để quản lý danh mục sản phẩm và định hướng đầu tư chiến lược. Việc áp dụng mô hình này giúp họ nhận diện rõ đâu là sản phẩm sinh lời, đâu là lĩnh vực cần phát triển hoặc loại bỏ để tối ưu hiệu quả kinh doanh.
9.1. Ma trận BCG của TH True Milk
- Bò sữa (Cash Cow): Sữa tươi tiệt trùng TH true Milk. Sản phẩm này đã chiếm lĩnh thị phần lớn ở phân khúc sữa tươi và đang tạo ra dòng tiền mạnh. Mặc dù thị trường đã bão hòa (tăng trưởng thấp), TH duy trì sự đầu tư ở mức vừa phải để tối ưu hóa lợi nhuận.
- Ngôi sao (Star): Sữa chua ăn và sữa chua uống TH true Yogurt. Dòng sữa chua có thị phần cao và hoạt động trong thị trường đang có tốc độ tăng trưởng tốt. TH cần tiếp tục đầu tư mạnh vào sản xuất và marketing để bảo vệ vị thế dẫn đầu và chuyển dịch thành “Bò sữa” trong tương lai.
- Dấu hỏi (Question Mark): Dòng sản phẩm sữa hạt và nước gạo lứt (TH true rice/Nut). Phân khúc đồ uống từ thực vật là thị trường tiềm năng với tốc độ tăng trưởng cao. Tuy nhiên, TH vẫn cần đầu tư lớn để giành thêm thị phần từ các đối thủ, nếu không có thể trở thành “Con Chó”.
- Con chó (Dog): Nước lọc TH true Water. Sản phẩm này có thị phần tương đối thấp và hoạt động trong thị trường cạnh tranh gay gắt. TH nên cân nhắc giảm thiểu hoặc ngừng đầu tư, trừ khi sản phẩm có vai trò chiến lược hỗ trợ cho các sản phẩm sữa khác.

Ví dụ về ma trận BCG của TH True Milk
9.2. Ma trận BCG của Tập đoàn FPT
- Ngôi sao (Star): Công nghệ Thông tin (FPT Software) với hoạt động xuất khẩu phần mềm và chuyển đổi số đang phát triển mạnh mẽ, chiếm thị phần lớn, là mũi nhọn cần ưu tiên đầu tư.
- Bò sữa (Cash Cow): Viễn thông (FPT Telecom) là SBU trưởng thành, chiếm thị phần ổn định trong ngành dịch vụ Internet và tạo ra nguồn tiền mặt lớn để hỗ trợ các SBU khác.
- Dấu hỏi (Question Mark): Giáo dục (FPT Education) có tiềm năng tăng trưởng cao do nhu cầu học tập lớn, nhưng cần vốn đầu tư liên tục để mở rộng quy mô và tăng cường thị phần.
- Con chó (Dog): Phân phối sản phẩm IT (FPT trading trước đây). Hoạt động phân phối các sản phẩm IT truyền thống có thị phần thấp và tốc độ tăng trưởng chậm. FPT đã tái cấu trúc hoặc giảm bớt sự tập trung vào mảng này để tối ưu hóa nguồn lực.
9.3. Ma trận BCG của Coca Cola
- Bò sữa (Cash Cow): Coca – Cola truyền thống (Coca – Cola Red) là sản phẩm biểu tượng, chiếm thị phần áp đảo trên toàn cầu. Mặc dù thị trường nước giải khát có ga đang có dấu hiệu bão hòa ở các nước phát triển, nó vẫn là nguồn tạo tiền mặt khổng lồ để tài trợ cho các đơn vị kinh doanh mới.
- Ngôi sao (Star): Nước đóng chai Dasani và các thương hiệu nước trái cây (Minute Maid). Các sản phẩm này thuộc phân khúc đồ uống lành mạnh, tiện lợi đang có tốc độ tăng trưởng cao. Coca – Cola đã thiết lập được thị phần mạnh mẽ và đang tích cực đầu tư để duy trì tốc độ tăng trưởng này.
- Dấu hỏi (Question Mark): Coca – Cola Energy và các sản phẩm hữu cơ/Ít đường mới. Đây là những sản phẩm được tung ra nhằm đón đầu các xu hướng mới. Thị trường có tăng trưởng cao nhưng thị phần của Coca – Cola trong các phân khúc này còn thấp, đòi hỏi những khoản đầu tư lớn để thử nghiệm và mở rộng.
- Con chó (Dog): Một số nhãn hiệu Soda địa phương hoặc nước tăng lực lỗi thời. Những sản phẩm này có thị phần thấp và không có triển vọng tăng trưởng mạnh. Coca – Cola thường xem xét thoái vốn khỏi các thương hiệu này để giải phóng nguồn lực.
Trên đây JobsGO đã phân tích chi tiết về ma trận BCG – một công cụ hữu ích giúp doanh nghiệp phân tích danh mục sản phẩm, xác định chiến lược đầu tư và tối ưu nguồn lực. Khi được áp dụng đúng cách, mô hình này không chỉ hỗ trợ nâng cao hiệu quả kinh doanh mà còn giúp doanh nghiệp định hướng phát triển bền vững trong dài hạn. Đây chính là nền tảng quan trọng để ra quyết định chiến lược một cách khoa học và linh hoạt.
Câu hỏi thường gặp
1. Khi nào nên sử dụng ma trận BCG?
Nên áp dụng khi doanh nghiệp đánh giá hiệu quả danh mục sản phẩm hoặc ra quyết định đầu tư, mở rộng hay loại bỏ sản phẩm.
2. Ma trận BCG có thể áp dụng cho dịch vụ không?
Có. Ngoài sản phẩm vật lý, mô hình này cũng áp dụng được cho các dịch vụ hoặc thương hiệu để đánh giá hiệu quả đầu tư.
3. Bao lâu doanh nghiệp nên cập nhật ma trận BCG một lần?
Thông thường nên xem xét và cập nhật hằng năm hoặc khi có biến động lớn trên thị trường.
(Theo JobsGO - Nền tảng tìm việc làm, tuyển dụng, tạo CV xin việc)



