Lương khoán ngày càng được nhiều doanh nghiệp áp dụng nhờ tính linh hoạt và khả năng thúc đẩy hiệu suất làm việc. Tuy nhiên, không phải ai cũng hiểu rõ lương khoán là gì và cách tính lương khoán như thế nào. Vậy thì hãy cùng JobsGO tìm hiểu ngay!
Xem nhanh nội dung
1. Lương khoán là gì?
Lương khoán là phương thức người sử dụng lao động chi trả tiền công dựa trên khối lượng công việc hoặc nhiệm vụ cụ thể mà người lao động đã hoàn thành.
Giá trị khoản thù lao được tính toán dựa trên đơn giá khoán đã thỏa thuận trước và mức độ thực hiện công việc. Hình thức này kết hợp ưu điểm của lương thời gian và lương sản phẩm, với ưu điểm lớn nhất là khuyến khích người lao động chủ động về thời gian và tối ưu hiệu suất để đạt được kết quả công việc đã giao.

Lương khoán là lương gì?
2. Công thức tính lương khoán
|
Tiền lương = Mức lương khoán x Tỷ lệ % hoàn thành công việc
|
|---|
Trong đó:
- Mức lương khoán: Là tổng giá trị tiền lương được thỏa thuận nếu người lao động hoàn thành 100% khối lượng công việc được giao.
- Tỷ lệ % hoàn thành công việc: Là tỷ lệ khối lượng công việc thực tế đã được nghiệm thu so với chỉ tiêu giao khoán.
Ví dụ: Chị A được giao khoán đóng 10.000 hộp khẩu trang/tháng và được nhận 6.000.000 VNĐ nếu hoàn thành 100% chỉ tiêu. Tuy nhiên, chị chỉ đóng được 6.000 hộp.
- Tỷ lệ hoàn thành = (6.000 hộp)/(10.000 hộp) = 60%
- Tính tổng tiền lương = 6.000.000 VNĐ x 80% = 4.800.000 VNĐ
3. Các hình thức trả lương khoán phổ biến
Lương khoán là một khái niệm linh hoạt, được áp dụng dưới nhiều hình thức khác nhau tùy theo đặc thù công việc và mục tiêu quản lý của doanh nghiệp:
- Lương khoán theo khối lượng công việc: Trả lương dựa trên việc hoàn thành toàn bộ một khối lượng công việc tổng thể, được giao trong một khoảng thời gian nhất định.
Ví dụ: Khoán lắp đặt hệ thống điện lạnh cho một tầng tòa nhà; khoán thiết kế một bộ nhận diện thương hiệu.
- Lương khoán theo sản phẩm: Thu nhập tính bằng cách nhân đơn giá khoán cho mỗi đơn vị sản phẩm với số lượng sản phẩm thực tế mà người lao động hoàn thành.
Ví dụ: Khoán đóng một chiếc tủ gỗ hoàn chỉnh; khoán lắp ráp một chiếc xe máy; khoán sản xuất một lô hàng may mặc.
- Lương khoán theo doanh thu/Kết quả cuối cùng: Thu nhập gắn chặt với hiệu suất kinh doanh hoặc kết quả đầu ra trực tiếp (ví dụ: đạt KPI chuyển đổi, đạt chỉ tiêu bán hàng).
Ví dụ: Nhân viên kinh doanh nhận khoán phần trăm trên tổng doanh thu bán hàng; khoán cho đội ngũ Marketing đạt X nghìn lượt đăng ký thành công.
- Lương khoán tập thể và cá nhân:
- Cá nhân: Áp dụng khi công việc có thể tách biệt và định lượng rõ ràng cho từng người lao động.
- Tập thể (Khoán nhóm): Mức khoán được tính cho cả nhóm khi công việc cần sự phối hợp; sau đó được phân chia lại cho từng thành viên.

Các hình thức trả lương khoán phổ biến
4. Quy chế trả lương khoán
Người sử dụng lao động trả lương làm khoán cho người lao động cần nắm rõ các nguyên tắc về kỳ hạn, hình thức trả lương, và các quy định pháp lý liên quan.
4.1. Kỳ hạn trả lương khoán
Người lao động hưởng lương theo hình thức khoán được trả lương theo kỳ hạn thỏa thuận của hai bên. Quy định này được nêu tại Khoản 3, Điều 97, Bộ luật Lao động 2019.
- Nguyên tắc thỏa thuận: Kỳ hạn trả lương khoán hoàn toàn do người lao động và người sử dụng lao động tự thỏa thuận.
- Tạm ứng lương: Trường hợp công việc phải làm trong nhiều tháng thì hằng tháng, người lao động được tạm ứng tiền lương theo khối lượng công việc đã làm trong tháng.
- Đảm bảo lợi ích: Việc tạm ứng này đảm bảo người lao động vẫn có tiền để chi trả chi phí sinh hoạt trong suốt quá trình hoàn thiện công việc.
4.2. Trả lương khoán đúng hạn trong trường hợp bất khả kháng
Nếu việc trả lương khoán không đúng hạn theo thỏa thuận, người sử dụng lao động có thể bị phạt vi phạm nghĩa vụ hợp đồng. Tuy nhiên, trường hợp bất khả kháng được thực hiện theo Khoản 4, Điều 97, Bộ luật Lao động 2019:
- Thời hạn chậm tối đa: Trường hợp vì lý do bất khả kháng mà người sử dụng lao động đã tìm mọi biện pháp khắc phục nhưng không thể trả lương đúng hạn, thì thời gian chậm không được quá 30 ngày.
- Đền bù lãi suất: Nếu trả lương chậm từ 15 ngày trở lên thì người sử dụng lao động phải đền bù cho người lao động một khoản tiền ít nhất bằng số tiền lãi của số tiền trả chậm. Khoản tiền lãi này được tính theo lãi suất huy động tiền gửi có kỳ hạn 01 tháng do ngân hàng nơi người sử dụng lao động mở tài khoản trả lương công bố tại thời điểm trả lương.

Quy chế trả lương khoán
5. Ưu nhược điểm của hình thức trả lương khoán
Hình thức trả lương khoán mang lại nhiều lợi ích nhưng cũng tiềm ẩn những rủi ro nhất định cho cả doanh nghiệp và người lao động.
5.1. Ưu điểm
- Tăng năng suất và hiệu suất lao động: Lương khoán tạo động lực mạnh mẽ, khuyến khích người lao động làm việc chăm chỉ và sáng tạo để đạt hoặc vượt chỉ tiêu, từ đó tối đa hóa năng suất và thu nhập cá nhân.
- Quản lý chi phí linh hoạt: Doanh nghiệp dễ dàng kiểm soát chi phí nhân công vì chúng được cố định theo từng gói công việc hoặc sản phẩm. Điều này giúp dự toán ngân sách dự án một cách chính xác và hiệu quả hơn.
- Người lao động chủ động thời gian: Người nhận khoán được tự chủ về giờ giấc làm việc, miễn là đảm bảo hoàn thành khối lượng và chất lượng theo thời hạn đã cam kết. Sự linh hoạt này đặc biệt thu hút các Freelancer.
5.2. Nhược điểm
- Thu nhập không ổn định: Thu nhập của người lao động phụ thuộc hoàn toàn vào kết quả công việc, dẫn đến sự bấp bênh và không ổn định. Nếu khối lượng công việc ít hoặc không hoàn thành, thu nhập có thể rất thấp, gây khó khăn cho việc quản lý tài chính cá nhân.
- Khó khăn trong kiểm soát chất lượng: Vì người lao động có xu hướng tối đa hóa số lượng để tăng thu nhập, họ có thể bỏ qua hoặc làm tắt quy trình. Điều này dẫn đến việc khó kiểm soát chất lượng sản phẩm hoặc dịch vụ. Doanh nghiệp cần phải có quy trình nghiệm thu và tiêu chí đánh giá chặt chẽ để đối phó rủi ro này.
- Dễ phát sinh tranh chấp: Nếu hợp đồng khoán không quy định rõ ràng về đơn giá, tiêu chí chất lượng và mức độ hoàn thành, rất dễ xảy ra mâu thuẫn giữa hai bên. Tranh chấp thường xoay quanh vấn đề nghiệm thu kết quả hoặc việc áp dụng thưởng phạt.

Ưu nhược điểm của hình thức trả lương khoán
Hiểu được lương khoán là gì và những quy định liên quan giúp người lao động, người sử dụng lao động bảo vệ lợi ích hợp pháp của mình, tránh những rủi ro liên quan đến vấn đề pháp lý. Nếu bạn đang tìm kiếm công việc khoán minh bạch, hãy tham khảo ngay cơ hội việc làm phù hợp tại JobsGO.
Câu hỏi thường gặp
1. Lương khoán có phải đóng bảo hiểm không?
Có nếu người lao động ký Hợp đồng lao động từ 01 tháng trở lên, vì khi đó tiền lương khoán được dùng làm căn cứ đóng BHXH. Trường hợp làm hợp đồng khoán việc/dịch vụ hoặc HĐLĐ dưới 01 tháng thì không phải đóng BHXH bắt buộc.
2. Lương khoán có phù hợp với mọi ngành nghề không?
Không phù hợp với mọi ngành nghề. Lương khoán chỉ phù hợp với những vị trí mà kết quả đầu ra có thể định lượng rõ ràng (theo sản phẩm, khối lượng dự án, hoặc doanh thu). Nó không phù hợp với các công việc quản lý hoặc hành chính mà quá trình quan trọng hơn kết quả định lượng.
3. Lương khoán có tính tăng ca không?
Thường không tính tăng ca vì lương khoán trả theo khối lượng công việc, không dựa trên thời gian làm. Chỉ khi có Hợp đồng lao động và doanh nghiệp yêu cầu làm thêm ngoài giờ chuẩn thì mới phát sinh tính tăng ca.
(Theo JobsGO - Nền tảng tìm việc làm, tuyển dụng, tạo CV xin việc)



