Khi đi làm, lương luôn là mối quan tâm hàng đầu của người lao động. Tuy nhiên, không phải ai cũng hiểu rõ về các khái niệm liên quan đến tiền lương, đặc biệt là lương cơ bản. Đây là yếu tố quan trọng ảnh hưởng trực tiếp đến các khoản thu nhập khác như bảo hiểm, phụ cấp hay lương tăng ca. Vậy lương cơ bản là gì, nó được tính như thế nào và có vai trò gì trong hệ thống lương thưởng của doanh nghiệp? Bài viết này sẽ giải đáp toàn bộ những thắc mắc trên.
Xem nhanh nội dung
- 1. Lương Cơ Bản Là Gì?
- 2. Lương Cơ Bản Có Phải Lương Cơ Sở Không?
- 3. Cách Tính Lương Cơ Bản
- 4. Các Yếu Tố Ảnh Hưởng Đến Lương Cơ Bản
- 5. Vai Trò Của Lương Cơ Bản Trong Việc Tính Toán Các Chế Độ Phúc Lợi Khác
- 6. Tác Động Của Việc Điều Chỉnh Mức Lương Cơ Sở/Lương Tối Thiểu Vùng Đến Người Lao Động Và Doanh Nghiệp
- 7. Hiểu Rõ Lương Cơ Bản Để Đảm Bảo Quyền Lợi
- 8. Phân Biệt Lương Cơ Bản Với Lương Tối Thiểu Vùng Và Lương Cơ Sở
1. Lương Cơ Bản Là Gì?

Lương cơ bản là gì?
Lương cơ bản là mức tiền lương được thỏa thuận giữa người lao động và người sử dụng lao động, có ghi rõ trong hợp đồng lao động. Mức lương này phải tuân thủ quy định của pháp luật, cụ thể là không được thấp hơn mức lương tối thiểu vùng do Chính phủ quy định. Đối với những công việc đòi hỏi trình độ chuyên môn, qua đào tạo, mức lương cơ bản phải cao hơn ít nhất 7% so với mức lương tối thiểu vùng.
Có sự khác biệt trong cách xác định lương cơ bản giữa khối doanh nghiệp và khối cơ quan Nhà nước. Đối với người lao động làm việc trong các doanh nghiệp, lương cơ bản là mức lương đã thỏa thuận trong hợp đồng lao động, có thể cao hơn hoặc bằng mức lương tối thiểu vùng. Còn đối với cán bộ, công chức, viên chức hưởng lương từ ngân sách Nhà nước, lương cơ bản sẽ do Nhà nước quy định và được điều chỉnh định kỳ.
Lương cơ bản thường thấp hơn tổng thu nhập thực tế mà người lao động nhận được. Tổng thu nhập này sẽ bao gồm lương cơ bản cộng với các khoản phụ cấp (phụ cấp ăn trưa, đi lại, trách nhiệm, thâm niên…), tiền thưởng và các khoản phúc lợi khác theo quy định của công ty hoặc pháp luật. Do đó, khi xem xét mức lương, bạn cần phân biệt rõ ràng giữa lương cơ bản và tổng thu nhập để có cái nhìn chính xác nhất về đãi ngộ.
>>> Xem thêm: Lương cơ sở là gì?
2. Lương Cơ Bản Có Phải Lương Cơ Sở Không?
Có rất nhiều người đang đánh đồng lương cơ bản với lương cơ sở. Tuy nhiên hai loại lương này hoàn toàn khác nhau.
Lương cơ sở là mức lương được áp dụng cho các cơ quan, tổ chức, đơn vị, doanh nghiệp Nhà nước. Theo đó, các cán bộ, công chức, viên chức, người lao động làm việc tại doanh nghiệp sẽ được nhận tiền lương với sự hỗ trợ kinh phí hoạt động từ ngân sách Nhà nước. Mức lương cơ sở áp dụng 2025 là 2.340.000 đ/tháng. Trong khi đó, lương cơ bản là mức lương được thỏa thuận giữa người lao động và chủ doanh nghiệp. Mức lương sẽ được ghi rõ trong hợp đồng lao động mà 2 bên ký kết.
Lương cơ bản sẽ bằng tích lương cơ sở nhân với hệ số lương, cách tính này áp dụng cho các doanh nghiệp thuộc Nhà nước. Còn với doanh nghiệp ngoài Nhà nước, lương cơ bản sẽ do chủ doanh nghiệp tính, mức lương cơ bản cao hay thấp phụ thuộc vào mức độ cạnh tranh trên thị trường lao động của từng ngành nghề, vị trí công việc.
>>> Xem thêm: Lương Net và lương Gross là gì?
3. Cách Tính Lương Cơ Bản
Việc tính lương cơ bản dựa trên đối tượng lao động, với các quy tắc riêng cho từng nhóm. Cách tính này giúp đảm bảo quyền lợi tối thiểu cho người lao động và tuân thủ các quy định hiện hành của pháp luật.

Cách tính mức lương cơ bản hiện nay
3.1. Tính Lương Cho Người Lao Động Tại Doanh Nghiệp (Ngoài Nhà Nước)
Đối với người lao động tại doanh nghiệp, lương cơ bản chủ yếu dựa trên thỏa thuận được ghi rõ trong hợp đồng lao động. Tuy nhiên, điều quan trọng là mức lương cơ bản không được thấp hơn mức lương tối thiểu vùng áp dụng tại địa bàn doanh nghiệp hoạt động.
- Đối với lao động đã qua học nghề, đào tạo, mức lương cơ bản phải đảm bảo cao hơn ít nhất 7% so với mức lương tối thiểu vùng dành cho công việc giản đơn, bình thường.
- Mức lương tối thiểu vùng được cập nhật từ 01/7/2025 theo Nghị định 38/2022/NĐ-CP, đảm bảo tiêu chuẩn bảo vệ quyền lợi cơ bản cho người lao động.
Bảng mức lương tối thiểu theo khu vực:
Vùng
|
Mức lương tối thiểu tháng (đồng/tháng)
|
Mức lương tối thiểu giờ (đồng/giờ)
|
---|---|---|
Vùng I
|
4.960.000
|
23.800
|
Vùng II
|
4.410.000
|
21.200
|
Vùng III
|
3.860.000
|
18.600
|
Vùng IV
|
3.450.000
|
16.600
|
Lưu ý: Người lao động và nhà tuyển dụng cần kiểm tra lại khu vực hoạt động của doanh nghiệp vì mức lương tối thiểu vùng có thể khác nhau theo địa bàn.
Ví dụ: một lao động phổ thông tại Vùng II có mức lương tối thiểu là 4.410.000 đ/tháng. Trong trường hợp lao động này đã qua đào tạo, theo quy định, lương cơ bản không được thấp hơn:
4.410.000 đ + (7% x 4.410.000 đ) = 4.410.000 đ + 308.700 đ = 4.718.700 đ/tháng.
|
---|
Cách tính này giúp đảm bảo mức lương cơ bản đảm bảo quyền lợi tối thiểu và tạo động lực cho người lao động nâng cao trình độ chuyên môn.
3.2. Tính Lương Cho Cán Bộ, Công Chức, Viên Chức (Hưởng Lương Từ Ngân Sách Nhà Nước)
Đối với cán bộ, công chức và viên chức, cách tính lương cơ bản khác hẳn so với người lao động tại doanh nghiệp. Công thức tính đơn giản được xác định theo:
Lương cơ bản = Mức lương cơ sở x Hệ số lương
|
---|
Trong đó:
- Mức lương cơ sở: Do Nhà nước quy định, hiện đang là 2.340.000 đ/tháng (áp dụng từ 01/7/2025 theo Nghị định 24/2023/NĐ-CP).
- Hệ số lương: Xác định dựa trên vị trí công việc, ngạch, bậc và chức vụ của cán bộ theo bảng lương chuyên ngành.
3.2.1. Cập Nhật Mức Lương Cơ Sở Hiện Hành
Theo quy định hiện hành, mức lương cơ sở được nâng lên thành 2.340.000 đồng/tháng, đây cũng là một sự thay đổi so với mức cũ. Nâng mức lương cơ sở là một trong những biện pháp nhằm tạo động lực và đảm bảo quyền lợi cho cán bộ, công chức, viên chức.
3.2.2. Hệ Số Lương Và Cách Xác Định
Hệ số lương phụ thuộc vào nhiều yếu tố như vị trí công việc, ngạch, bậc và chức vụ. Ví dụ, nếu một chuyên viên có hệ số lương cơ bản là 2.34 thì:
Lương cơ bản = 2.340.000 x 2.34 = 5.475.600 đ/tháng.
|
---|
Các bảng lương chuyên ngành do Nhà nước ban hành sẽ chi tiết hơn về các mức hệ số này, giúp đảm bảo tính công bằng và minh bạch trong việc tính lương.

Công thức tính lương cơ bản
>>> Xem thêm: Bảng xếp hệ số lương theo Nghị định 204/2004/NĐ-CP
3.2.3. Thay Đổi Sắp Tới Về Cơ Cấu Tiền Lương
Theo tinh thần Nghị quyết 27-NQ/TW, dự kiến từ 01/7/2025, cơ cấu tiền lương sẽ có sự thay đổi khi các mức lương cơ sở và hệ số lương sẽ dần được thay thế bằng hệ thống tính lương theo vị trí công việc. Điều này nhằm mang lại tính minh bạch và phù hợp với yêu cầu công việc thực tế đối với nhóm cán bộ, công chức, viên chức.
>>> Xem thêm: Lương cứng là gì? Phân biệt lương cứng & lương mềm
4. Các Yếu Tố Ảnh Hưởng Đến Lương Cơ Bản

Các yếu tố ảnh hưởng đến lương cơ bản
Mức lương cơ bản thường được xác định định hình dựa trên bởi nhiều yếu tố quan trọng như kinh nghiệm làm việc, trình độ học vấn, vị trí công việc, năng lực cá nhân, chính sách doanh nghiệp và tình hình thị trường lao động. Hiểu rõ các yếu tố này sẽ giúp bạn có cái nhìn toàn diện hơn về cách lương cơ bản được xác định.
- Kinh nghiệm làm việc: Người lao động có nhiều kinh nghiệm thường được đánh giá cao hơn, từ đó có cơ hội nhận mức lương cao hơn so với những người mới vào nghề.
- Trình độ học vấn và chuyên môn: Trình độ đào tạo càng cao, kỹ năng chuyên môn càng vững, mức lương cơ bản càng được đàm phán ở mức tốt.
- Vị trí công việc: Các vị trí quản lý, chuyên môn cao thường có lương cơ bản cao hơn so với các vị trí hành chính, bán thời gian.
- Năng lực cá nhân: Các kỹ năng mềm, khả năng giải quyết vấn đề, sáng tạo và năng lực lãnh đạo đều có thể nâng cao giá trị cá nhân, từ đó tác động đến mức lương.
- Chính sách lương của doanh nghiệp: Mỗi doanh nghiệp có chính sách lương thưởng riêng, đặc biệt là các công ty đa quốc gia có mức lương cạnh tranh hơn so với nhiều doanh nghiệp khác.
- Tình hình thị trường lao động: Trong bối cảnh kinh tế có sự biến động do tăng trưởng GDP mạnh mẽ, lạm phát gia tăng và sự đầu tư nước ngoài thúc đẩy nhu cầu nhân lực, các doanh nghiệp buộc phải điều chỉnh mức lương cơ bản để thu hút và giữ chân nhân tài. Khi nền kinh tế tăng trưởng mạnh, nhu cầu tuyển dụng tăng cao, tạo áp lực cho doanh nghiệp phải đưa ra mức lương cơ bản cạnh tranh hơn. Ngược lại, trong bối cảnh suy thoái kinh tế hoặc các ngành nghề gặp khó khăn, việc điều chỉnh lương cơ bản có thể bị hạn chế hoặc giảm nhẹ nhằm duy trì hoạt động của doanh nghiệp.
Việc đánh giá, hiểu rõ các yếu tố tác động sẽ giúp người lao động và nhà tuyển dụng có cái nhìn toàn diện, từ đó có chiến lược đàm phán lương hợp lý và xây dựng chính sách nhân sự phù hợp.
>>> Xem thêm: Bonus Là Gì? 09 Loại Bonus Phổ Biến Nhất Tại Việt Nam
5. Vai Trò Của Lương Cơ Bản Trong Việc Tính Toán Các Chế Độ Phúc Lợi Khác
Lương cơ bản đóng vai trò quan trọng, không chỉ là con số được ghi trên hợp đồng mà còn là căn cứ giúp tính toán các chế độ phúc lợi khác như BHXH, tiền thưởng, phụ cấp làm thêm giờ hay các trợ cấp khi chấm dứt hợp đồng. Việc xác định lương cơ bản chính xác giúp đảm bảo quyền lợi lâu dài cho người lao động và cả sự tuân thủ pháp luật đối với người sử dụng lao động.
5.1. Lương Cơ Bản Và Tiền Lương Thực Nhận Hàng Tháng
Để biết lương thực nhận hàng tháng của bạn, hãy áp dụng công thức đơn giản sau:
Tiền lương thực nhận = Lương cơ bản + các khoản phụ cấp (nếu có) + thưởng (nếu có) + các khoản bổ sung khác – các khoản khấu trừ (BHXH, BHYT, BHTN, thuế TNCN …).
|
---|
Điều này có nghĩa là lương cơ bản chỉ là một phần và không phản ánh toàn bộ thu nhập thực tế của người lao động.
5.2. Lương Cơ Bản Có Phải Là Lương Đóng Bảo Hiểm Không?
Câu trả lời là không hoàn toàn đúng trong mọi trường hợp. Trước đây, ở nhiều doanh nghiệp, lương cơ bản thường được dùng làm căn cứ để đóng các khoản bảo hiểm xã hội, bảo hiểm y tế, bảo hiểm thất nghiệp. Tuy nhiên, theo quy định hiện hành, mức đóng bảo hiểm phải dựa trên mức lương thực nhận ghi trong hợp đồng lao động, bao gồm mức lương chính và các khoản phụ cấp, bổ sung khác nếu có, chứ không chỉ là lương cơ bản.
Từ ngày 1/7/2025, khi mức lương cơ sở bị bãi bỏ và thay thế bằng mức lương tham chiếu, các khoản bảo hiểm trong khu vực Nhà nước sẽ được tính trên cơ sở mức lương mới theo bảng lương vị trí việc làm. Đối với doanh nghiệp ngoài Nhà nước, căn cứ đóng bảo hiểm vẫn là mức lương ghi trong hợp đồng lao động, không thấp hơn lương tối thiểu vùng. Do đó, lương cơ bản chỉ là một phần trong tổng thu nhập làm căn cứ đóng bảo hiểm và không phải là mức đóng duy nhất hay bắt buộc nếu không đáp ứng đầy đủ yêu cầu của pháp luật.
>>> Xem thêm: Top những công ty trả lương cao nhất Việt Nam hiện nay
5.3. Lương Cơ Bản Và Các Chế Độ Khác
Ngoài các chế độ bảo hiểm xã hội, lương cơ bản còn được sử dụng làm căn cứ tính cho:
- Tiền lương làm thêm giờ, làm đêm.
- Bồi thường khi đơn phương chấm dứt hợp đồng trái luật.
- Trợ cấp thôi việc, trợ cấp mất việc làm (trong một số trường hợp).
- Tính các khoản cùng chi trả BHYT khi khám chữa bệnh vượt tuyến hay trái tuyến đối với khối Nhà nước.
Những cơ chế này cho thấy mức lương cơ bản không chỉ ảnh hưởng đến thu nhập hiện tại mà còn tác động đến nhiều quyền lợi phúc lợi khác của người lao động.

Cách tính lương cơ bản công nhân
6. Tác Động Của Việc Điều Chỉnh Mức Lương Cơ Sở/Lương Tối Thiểu Vùng Đến Người Lao Động Và Doanh Nghiệp
Việc điều chỉnh mức lương cơ sở và mức lương tối thiểu vùng sẽ có tác động đến cả người lao động và doanh nghiệp.
6.1. Đối Với Người Lao Động
- Cán bộ, công chức, viên chức sẽ trực tiếp được hưởng tăng lương cơ bản cũng như các chế độ phúc lợi tính theo lương cơ sở mới.
- Đối với người lao động tại doanh nghiệp, nếu mức lương cơ bản thỏa thuận của họ đang thấp hơn mức lương tối thiểu vùng mới, doanh nghiệp buộc phải điều chỉnh lại để đảm bảo quyền lợi tối thiểu.
- Việc tăng mức lương tối thiểu vùng cũng tạo áp lực gián tiếp lên thang bảng lương chung, từ đó thúc đẩy doanh nghiệp điều chỉnh lương cho các vị trí khác nhằm đảm bảo sự công bằng nội bộ.
6.2. Đối Với Doanh Nghiệp
- Chi phí lao động sẽ tăng lên, đặc biệt là với các doanh nghiệp có nhiều lao động phổ thông hoặc đang trả lương sát mức tối thiểu vùng.
- Doanh nghiệp cần rà soát lại thang bảng lương và cơ cấu tiền lương để đảm bảo tuân thủ pháp luật và giữ chân nhân tài.
- Điều chỉnh mức lương cũng giúp doanh nghiệp minh bạch trong việc truyền thông về cơ cấu lương, từ đó tạo lòng tin nơi ứng viên khi tham gia tuyển dụng.
>>> Xem thêm: Lương Tháng 13 Là Gì?
7. Hiểu Rõ Lương Cơ Bản Để Đảm Bảo Quyền Lợi
Việc hiểu đúng về lương cơ bản không chỉ giúp người lao động bảo vệ quyền lợi của mình mà còn giúp nhà tuyển dụng xây dựng hệ thống lương thưởng minh bạch và cạnh tranh. Dưới đây là một số lời khuyên thiết thực từ JobsGO:
7.1. Dành Cho Người Tìm Việc
- Đọc kỹ hợp đồng lao động, đặc biệt chú ý vào mục tiền lương, để phân biệt đâu là lương cơ bản, đâu là phụ cấp, thưởng.
- Hãy chủ động hỏi rõ về các thành phần cấu thành tổng thu nhập (lương gộp) và các khoản khấu trừ (BHXH, thuế TNCN…) nhằm đưa ra ước tính chính xác về lương thực nhận (lương net).
- Sử dụng các công cụ tính lương trên JobsGo để tham khảo mức lương thị trường và xác định mức lương tối thiểu vùng áp dụng, từ đó so sánh và đàm phán mức lương phù hợp.
- Hiểu rõ vai trò của lương cơ bản giúp bạn nắm bắt được quyền lợi của mình trong các chế độ bảo hiểm xã hội lâu dài.
7.2. Dành Cho Nhà Tuyển Dụng & HR
- Xây dựng thang bảng lương rõ ràng, minh bạch, tuân thủ quy định về mức lương tối thiểu vùng để tránh hiểu lầm khi xây dựng hợp đồng lao động.
- Truyền thông đầy đủ và rõ ràng về cấu trúc lương (bao gồm lương cơ bản, các khoản phụ cấp, thưởng) trong quá trình tuyển dụng và trên hợp đồng lao động.
- Đảm bảo tính chính xác và đầy đủ các khoản đóng BHXH dựa trên tiền lương tháng ghi nhận trong hợp đồng, nhằm tránh sai sót trong quá trình tính toán quyền lợi của người lao động.
- Tận dụng nền tảng JobsGo để đăng tin tuyển dụng với thông tin lương bổng rõ ràng, từ đó thu hút đúng ứng viên phù hợp với cấu trúc tiền lương đã định.
8. Phân Biệt Lương Cơ Bản Với Lương Tối Thiểu Vùng Và Lương Cơ Sở
Vậy, lương cơ bản khác gì so với lương tối thiểu vùng và lương cơ sở? Hãy cùng xem bảng so sánh chi tiết sau đây:
Tiêu chí so sánh
|
Lương cơ bản
|
Lương tối thiểu vùng
|
Lương cơ sở
|
---|---|---|---|
Định nghĩa
|
Mức lương thỏa thuận trong hợp đồng lao động, không bao gồm phụ cấp, thưởng và phúc lợi khác
|
Mức lương tối thiểu mà lương cơ bản không được thấp hơn, áp dụng cho lao động phổ thông thực hiện công việc đơn giản nhất
|
Mức lương cơ sở áp dụng cho cán bộ, công chức và viên chức, căn cứ để tính các chế độ phụ cấp, BHXH, và các quyền lợi liên quan
|
Đối tượng áp dụng
|
Người lao động tại doanh nghiệp
|
Lao động phổ thông trong doanh nghiệp
|
Cán bộ, công chức, viên chức hưởng lương từ ngân sách Nhà nước
|
Căn cứ pháp lý
|
Thỏa thuận giữa người lao động và người sử dụng lao động theo hợp đồng lao động
|
Quy định về lương tối thiểu vùng được cập nhật theo các Nghị định của Chính phủ
|
Quy định theo Nghị quyết và Nghị định về lương cơ sở, cập nhật theo chính sách Nhà nước (vd: Nghị định 24/2023/NĐ-CP)
|
Mục đích sử dụng/Ý nghĩa
|
Làm cơ sở tính lương thực nhận hàng tháng và đóng góp các chế độ BHXH, bảo hiểm y tế, …
|
Đảm bảo mức lương tối thiểu tối hậu để bảo vệ quyền lợi tối thiểu của người lao động
|
Là cơ sở để tính lương, phụ cấp và các chế độ BHXH cho cán bộ, công chức, viên chức
|
Tóm lại, lương cơ bản là yếu tố trung tâm trong hợp đồng lao động, định hình không chỉ thu nhập cốt lõi mà còn các quyền lợi phụ thuộc vào BHXH và các chế độ phúc lợi khác. Việc hiểu đúng và áp dụng chính xác khái niệm lương cơ bản giúp người lao động bảo vệ quyền lợi của mình và doanh nghiệp tuân thủ pháp luật, đồng thời xây dựng chính sách đãi ngộ cạnh tranh. Hãy truy cập JobsGO để cập nhật thêm nhiều thông tin hữu ích về lương, phúc lợi và cơ hội việc làm.
Câu hỏi thường gặp
1. Lương Cơ Bản Có Bắt Buộc Phải Đóng BHXH Không?
Có, lương cơ bản là cơ sở tính để đóng BHXH, BHYT và BHTN theo quy định của pháp luật.
2. Nếu Lương Cơ Bản Thấp Hơn Mức Lương Tối Thiểu Vùng Thì Sao?
Nếu xảy ra trường hợp này, doanh nghiệp bắt buộc phải điều chỉnh để đảm bảo lương không thấp hơn mức tối thiểu vùng quy định.
3. Lương Cơ Bản Có Được Cộng Thêm Các Khoản Phụ Cấp Không?
Thông thường, lương cơ bản là khoản cố định trong hợp đồng; các khoản phụ cấp, thưởng, trợ cấp sẽ được tính riêng và cộng vào để thành lương Gross.
4. Mức Lương Cơ Bản Của Công Nhân Là Bao Nhiêu?
Mức lương cơ bản của công nhân tại Việt Nam dao động từ 3,45 - 4,68 triệu đồng/tháng tùy theo vùng, chưa bao gồm phụ cấp hay làm thêm.
(Theo JobsGO - Nền tảng tìm việc làm, tuyển dụng, tạo CV xin việc)