Học phí Đại học Quốc gia Hà Nội năm học 2025-2026 dự kiến dao động từ 14,1 đến hơn 100 triệu đồng/năm. Bài viết này sẽ cung cấp cái nhìn chi tiết và toàn diện về mức học phí của 9 trường thành viên cùng các đơn vị trực thuộc Đại học Quốc gia Hà Nội, giúp bạn nắm bắt thông tin tài chính quan trọng để chủ động lên kế hoạch và đưa ra quyết định phù hợp cho hành trình học vấn sắp tới.

1. Giới Thiệu Chung Về Đại Học Quốc Gia Hà Nội

Trường Đại học Quốc gia Hà Nội, với bề dày lịch sử và truyền thống giáo dục lâu đời, tự hào là một trong những cơ sở đào tạo hàng đầu tại Việt Nam. Nhà trường không chỉ tập trung vào đào tạo đại học, sau đại học mà còn mạnh mẽ trong nghiên cứu ứng dụng đa ngành, đa lĩnh vực.

Đại học Quốc gia Hà Nội (ĐHQGHN) bao gồm 7 trường đại học thành viên: Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn, Trường Đại học Ngoại ngữ, Trường Đại học Công nghệ, Trường Đại học Kinh tế, Trường Đại học Giáo dục, Trường Đại học Việt Nhật, Trường Đại học Y Dược, và Trường Đại học Luật. Mỗi đơn vị có thế mạnh riêng, cung cấp chương trình đào tạo chuyên sâu.

ĐHQGHN nổi bật với chất lượng giảng dạy cao, áp dụng phương pháp hiện đại, khuyến khích sinh viên thảo luận, nghiên cứu để phát triển tư duy phản biện. Đội ngũ giảng viên là các chuyên gia hàng đầu, nhiều người có bằng cấp quốc tế, luôn nhiệt tình hỗ trợ và tích cực nghiên cứu khoa học, đảm bảo kiến thức cập nhật.

Về cơ sở vật chất, ĐHQGHN sở hữu hệ thống hiện đại và đa dạng: khuôn viên rộng, thư viện đầy đủ tài liệu, phòng thí nghiệm tiên tiến. Ký túc xá tiện nghi cùng các khu thể thao giúp sinh viên học tập, nghiên cứu và rèn luyện sức khỏe toàn diện.

Học phí Đại học Quốc gia Hà Nội - image 1

Chuẩn bị tài chính là bước khởi đầu quan trọng cho hành trình học vấn tại Đại học Quốc gia Hà Nội

2. Căn Cứ Pháp Lý Về Quy Định Học Phí ĐHQGHN

Tại Đại học Quốc gia Hà Nội học phí được xây dựng dựa trên khung pháp lý chặt chẽ, đảm bảo minh bạch và tuân thủ quy định Nhà nước. Các văn bản chính bao gồm:

  • Nghị định 81/2021/NĐ-CP: Quy định chung về thu học phí, cơ chế quản lý và các chính sách miễn, giảm, hỗ trợ.
  • Nghị định 97/2023/NĐ-CP: Sửa đổi Nghị định 81, điều chỉnh lộ trình và mức tăng học phí, cho phép các trường tự chủ quyết định nhưng không vượt quá 10% mỗi năm cho chương trình chuẩn.
  • Quyết định nội bộ ĐHQGHN: Dựa trên các Nghị định trên, ĐHQGHN và các trường thành viên ban hành mức học phí cụ thể cho từng ngành, bao gồm lộ trình tăng (nếu có) và chính sách ưu đãi.

Việc nắm rõ các căn cứ này giúp sinh viên và phụ huynh hiểu rõ cơ sở pháp lý của học phí, cùng với quyền lợi và trách nhiệm liên quan.

3. Tổng Quan Học Phí Đại Học Quốc Gia Hà Nội 2025

Mức học phí Đại học Quốc gia Hà Nội dự kiến cho năm học 2025 dao động khá rộng, từ 14.100.000 VNĐ đến hơn 100.000.000 VNĐ mỗi năm, tùy thuộc vào ngành và chương trình đào tạo. Sự chênh lệch này phản ánh chi phí vận hành, đầu tư và giá trị bằng cấp sau khi tốt nghiệp.

  • Mức thấp nhất: Trường Đại học Giáo dục với các ngành sư phạm được Nhà nước hỗ trợ toàn bộ học phí và sinh hoạt phí.
  • Mức tăng nhẹ: Nhiều trường thành viên dự kiến tăng nhẹ, không quá 10% mỗi năm theo quy định (thường khoảng 15.000.000 VNĐ/năm cho một số ngành khoa học xã hội hoặc cơ bản).
  • Mức cao nhất: Một số chương trình đặc biệt tại Trường Đại học Kinh tế có học phí trên 100.000.000 VNĐ/năm. Đây là các chương trình chất lượng cao, liên kết quốc tế, mang lại cơ hội nghề nghiệp toàn cầu.
  • Xu hướng chung: Học phí có thể tăng nhẹ hoặc ổn định, nhưng luôn tuân thủ lộ trình điều chỉnh và đảm bảo tính minh bạch.

Dưới đây là bảng tổng hợp học phí dự kiến các trường thành viên trực thuộc Đại học Quốc gia Hà Nội năm học 2025-2026:

Trường/Đơn vị
Học phí dự kiến năm học 2024-2025 (VNĐ/năm)
Ghi chú
Trường Đại học Khoa học Tự nhiên
15.000.000 – 37.000.000
Tùy ngành, chương trình chuẩn và chất lượng cao
Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn
15.000.000 – 30.000.000
Tùy nhóm ngành
Trường Đại học Ngoại ngữ
15.000.000 – 62.500.000
Tùy ngành, chương trình chuẩn và liên kết quốc tế
Trường Đại học Công nghệ
32.000.000 – 40.000.000
Tùy ngành, chương trình chuẩn
Trường Đại học Kinh tế
44.000.000 (chương trình trong nước); 351.308.000 (liên kết quốc tế)
Chương trình chuẩn và liên kết
Trường Đại học Giáo dục
9.800.000 – 11.700.000
Mức thấp nhất, ngành sư phạm được hỗ trợ
Trường Đại học Việt Nhật
25.000.000 – 58.000.000
Tùy ngành, chương trình chất lượng cao và chuẩn
Trường Đại học Y Dược
27.600.000 – 55.000.000
Tùy ngành, đặc thù ngành y dược
Trường Đại học Luật
24.000.000 – 35.000.000 (năm 1)
Có lộ trình tăng theo năm học
Trường Quản trị và Kinh doanh
60.000.000 – 70.000.000
Chương trình chất lượng cao định hướng cấp cao
Trường Quốc tế
40.000.000 – 150.000.000+
Tùy chương trình do ĐHQGHN cấp bằng và song bằng
Trường Khoa học liên ngành và Nghệ thuật
27.000.000 – 28.200.000 (năm); 720.000 – 825.000 (tín chỉ)
Tùy ngành, tính theo tháng hoặc tín chỉ
Khoa Quốc tế Pháp ngữ
27.000.000 – 30.000.000 (năm)
Chương trình quốc tế, có lộ trình tăng

4. Học Phí Chi Tiết Các Trường Đại Học Thành Viên Trực Thuộc Đại Học Quốc Gia Hà Nội

Đại học Quốc gia Hà Nội gồm 9 trường thành viên. Mỗi trường sẽ có một mức học phí khác nhau. Vì thế trong phần này JobsGO sẽ tổng hợp giúp bạn học phí các trường Đại học Quốc gia Hà Nội.

Học phí Đại học Quốc gia Hà Nội - image 2

Mức học phí tại ĐHQGHN là sự đầu tư xứng đáng vào môi trường học tập chất lượng cao và cơ hội nghề nghiệp tương lai

4.1. Trường Đại Học Khoa Học Tự Nhiên

Trường Đại học Khoa học Tự nhiên là một trong những đơn vị đào tạo mũi nhọn của ĐHQGHN, nổi bật với các chương trình đào tạo đã được kiểm định chất lượng, đảm bảo đầu ra. Chính sách tăng học phí tối đa của trường không quá 10% mỗi năm đối với các chương trình đào tạo chuẩn.

Cụ thể, Học phí trường Đại học Khoa học Tự nhiên như sau:

Chuyên ngành
Học phí (VNĐ/tháng)
Học phí (VNĐ/năm – dự kiến 10 tháng học)
Khoa học máy tính và thông tin
3.700.000
37.000.000
Khoa học dữ liệu
1.640.000
16.400.000
Khoa học vật liệu
2.700.000
27.000.000
Công nghệ kỹ thuật Hóa Học
3.700.000
37.000.000
Hóa dược
3.700.000
37.000.000
Sinh học
3.700.000
37.000.000
Công nghệ sinh học
3.700.000
37.000.000
Công nghệ kỹ thuật hạt nhân
2.700.000
27.000.000

4.2. Trường Đại Học Khoa Học Xã hội Và Nhân Văn

Đại học Khoa học Xã hội Nhân văn nghiên cứu đa ngành, đa chương trình, liên kết cùng với nhiều chuyên gia. Trường luôn tiên phong dẫn đầu nghiên cứu, đào tạo các ngành khoa học cơ bản đứng đầu cả nước.

Bảng dưới đây trình bày chi tiết mức học phí dự kiến theo năm cho từng nhóm chuyên ngành:

Chuyên ngành
Học phí (VNĐ/năm)
  • Báo chí, Tâm lý học
  • Quốc tế học
  • Quản trị khách sạn
  • Quan hệ công chúng
  • Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
33.000.000
  • Khoa học quản lý
  • Đông phương học
  • Quản lý thông tin
  • Quản trị văn phòng
  • Văn học
27.500.000
  • Chính trị học
  • Công tác xã hội
  • Đông Nam Á học
  • Hàn Quốc học
  • Hán Nôm
  • Triết học Văn hóa học
  • Điện ảnh và Nghệ thuật đại chúng
16.900.000

4.3. Trường Đại Học Ngoại Ngữ

Trường Đại học Ngoại ngữ là một trong những cơ sở đào tạo ngôn ngữ hàng đầu Việt Nam. Đối với các chương trình đào tạo ngành sư phạm, sinh viên sẽ được hưởng chính sách hỗ trợ học phí theo quy định của nhà nước

Dưới đây là bảng chi tiết học phí theo tháng của các chuyên ngành tại trường:

Chuyên ngành
Học phí (VNĐ/tháng)
Học phí (VNĐ/năm – dự kiến 10 tháng học)
Ngôn ngữ Anh
Ngôn ngữ Pháp
Ngôn ngữ Trung Quốc
Ngôn ngữ Đức
Ngôn ngữ Nhật
Ngôn ngữ Hàn Quốc
3.800.000
38.000.000
Ngôn ngữ Nga
Ngôn ngữ Ả Rập
2.100.000
21.000.000
Văn hóa và truyền thông xuyên quốc gia
1.500.000
15.000.000
Kinh tế – Tài chính (chương trình liên kết quốc tế)
6.250.000
62.500.000

4.4. Trường Đại Học Công Nghệ

Trường Đại học Công nghệ là đơn vị hàng đầu trong việc đào tạo các chuyên gia công nghệ, kỹ thuật chất lượng cao cho đất nước. Với chương trình học tiên tiến và cơ sở vật chất hiện đại, trường thu hút đông đảo thí sinh yêu thích khối ngành công nghệ.

Bảng dưới đây cung cấp chi tiết học phí Đại học Công nghệ, ĐHQGHN dự kiến theo năm cho các chuyên ngành tại trường:

Chuyên ngành
Học phí (VNĐ/năm)
  • Công nghệ thông tinKỹ thuật máy tính
  • Vật lý kỹ thuật
  • Cơ kỹ thuật
  • Công nghệ kỹ thuật xây dựng
  • Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử
  • Công nghệ hàng không vũ trụ
  • Khoa học máy tính
  • Công nghệ kỹ thuật điện tử – viễn thông
  • Kỹ thuật năng lượng
  • Hệ thống thông tin
  • Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu
  • Kỹ thuật Robot
  • Công nghệ nông nghiệp
  • Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa
40.000.000
  • Trí tuệ nhân tạo
  • Thiết kế công nghiệp và đồ họa
  • Công nghệ vật liệu và Vi điện tử
  • Khoa học và Kỹ thuật dữ liệu
  • Công nghệ kỹ thuật sinh học
34.000.000

4.5. Trường Đại Học Kinh Tế

Là ngôi trường đào tạo cử nhân kinh tế hàng đầu miền Bắc, Trường Đại học Kinh tế ĐHQGHN nổi tiếng với uy tín và chất lượng đào tạo cao. Minh chứng rõ nét là tỷ lệ sinh viên có việc làm sau tốt nghiệp cao (96%). Học phí Đại học Kinh tế – Đại học Quốc gia Hà Nội 2025 cho chương trình trong nước và liên kết quốc tế tại trường được công bố như sau:

  • Đối với sinh viên đại học chính quy tại các trường trong nước: Mức học phí dự kiến là 4.600.000 VNĐ/tháng, tương ứng 46.000.000 VNĐ/năm. Trường cũng có lộ trình tăng học phí dần qua các năm học, dự kiến có thể lên đến 5.200.000 VNĐ/tháng vào năm học 2027-2028.
  • Đối với ngành Quản trị kinh doanh liên kết với Đại học Troy, Hoa Kỳ: Đây là chương trình chất lượng cao với tổng học phí toàn khóa khá lớn, dự kiến 362.455.000 VNĐ/năm (tương đương 14.200 USD).

Lưu ý rằng tại trường quản trị và kinh doanh – Đại học quốc gia Hà Nội học phí hoàn toàn khác với trường Đại học kinh Kinh Tế vì đây là đơn vị hoàn toàn khác nhau. Trường quản trị và kinh doanh là trường trực thuộc, còn Đại học Kinh Tế là trường Đại học thành viên của Đại học Quốc gia Hà Nội.

4.6. Trường Đại Học Giáo Dục

Trường Đại học Giáo dục có vai trò quan trọng trong việc đào tạo và bồi dưỡng đội ngũ giáo viên, cán bộ quản lý giáo dục chất lượng cao. Trường Đại học Giáo dục có mức học phí thấp nhất trong khối Đại học Quốc gia Hà Nội, từ 1.410.000 VNĐ/tháng đến 1.500.000 VNĐ/tháng (2024-2025).

  • Ngành sư phạm: Được Nhà nước hỗ trợ toàn bộ học phí và một phần sinh hoạt phí.
  • Các ngành khác: Học phí dự kiến từ 9.800.000 VNĐ/năm đến 11.700.000 VNĐ/năm. Ngoài ra, trường còn có nhiều quỹ học bổng khuyến khích học tập và tạo điều kiện cho sinh viên.

4.7. Trường Đại Học Việt Nhật

Trường Đại học Việt Nhật là một thành viên đặc biệt của Đại học Quốc gia Hà Nội, do chính phủ hai nước Việt Nam và Nhật Bản hợp tác thành lập với sứ mệnh đào tạo nguồn nhân lực chất lượng cao cho cả hai nước. Dưới đây là mức học phí các ngành theo năm của trường Đại học Việt Nhật:

Chuyên ngành
Học phí (VNĐ/năm)
  • Nhật Bản học
  • Khoa học và Kỹ thuật máy tính
  • Công nghệ thực phẩm và sức khỏe
  • Nông nghiệp thông minh và bền vững
58.000.000
  • Kỹ thuật xây dựng
25.000.000

Một điểm đáng lưu ý là trường cam kết không tăng học phí trong toàn khóa học nếu sinh viên hoàn thành đúng kế hoạch đào tạo, mang lại sự ổn định và yên tâm cho người học và gia đình.

4.8. Trường Đại Học Y Dược

Trường Đại học Y Dược, ĐHQGHN là một trong những cơ sở đào tạo y tế hàng đầu Việt Nam, nổi tiếng với chất lượng giáo dục cao và chương trình học chuyên sâu. Do đặc thù của ngành y dược yêu cầu cơ sở vật chất hiện đại, phòng thí nghiệm tiên tiến và đội ngũ giảng viên giàu kinh nghiệm, học phí tại trường thường cao hơn so với mặt bằng chung.

Dưới đây là mức học phí dự kiến cho các ngành cụ thể trong năm học 2024-2025:

Chuyên ngành
Học phí (VNĐ/tháng)
Học phí (VNĐ/năm – dự kiến 10 tháng học)
Ngành Y khoa
5.500.000
55.000.000
Ngành Dược học
5.100.000
51.000.000
  • Răng Hàm Mặt
  • Kỹ thuật xét nghiệm y học
  • Kỹ thuật hình ảnh y học
  • Điều dưỡng
2.760.000
27.600.000

4.9. Trường Đại Học Luật

Trường Đại học Luật là trung tâm đào tạo, nghiên cứu luật uy tín. Dựa trên đề án tuyển sinh năm 2024, học phí tại Trường Đại học Luật có lộ trình tăng dần theo từng năm học trong khóa học 4 năm được công bố minh bạch.

Dưới đây là học phí dự kiến từng năm và tổng học phí Đại học Luật – Đại học Quốc gia Hà Nội toàn khóa cho các ngành:

Ngành học
Tổng học phí toàn khóa (VNĐ)
Học phí 2025-2026 (VNĐ/năm)
Học phí 2026-2027 (VNĐ/năm)
Học phí 2027-2028 (VNĐ/năm)
Học phí 2028-2029 (VNĐ/năm)
Luật
127.753.300
27.030.000
30.430.000
33.473.000
36.820.300
Luật Thương mại quốc tế
127.753.300
27.030.000
30.430.000
33.473.000
36.820.300
Luật Kinh doanh
135.268.200
28.620.000
32.220.000
35.442.000
38.986.200
Luật Chất lượng cao
150.298.000
31.800.000
35.800.000
39.380.000
43.318.000

5. Thông Tin Tuyển Sinh Đại Học Quốc Gia Hà Nội Năm 2025

Để giúp các thí sinh có cái nhìn tổng quan và chuẩn bị tốt nhất cho kỳ tuyển sinh năm 2025, dưới đây là những thông tin quan trọng liên quan đến các yêu cầu đầu vào và phương thức xét tuyển của Đại học Quốc gia Hà Nội.

5.1. Chỉ Tiêu Tuyển Sinh

ĐHQGHN dự kiến tuyển sinh tổng cộng hàng chục nghìn sinh viên cho các trường thành viên và đơn vị trực thuộc trong năm 2025. Chỉ tiêu cụ thể cho từng ngành và từng trường sẽ được công bố chi tiết trong đề án tuyển sinh chính thức của ĐHQGHN.

5.2. Các Phương Thức Tuyển Sinh Chính

ĐHQGHN duy trì đa dạng các phương thức tuyển sinh nhằm tạo cơ hội cho nhiều đối tượng thí sinh:

  • Xét tuyển thẳng và ưu tiên: Dành cho thí sinh có thành tích xuất sắc hoặc thuộc diện chính sách.
  • Kết quả thi tốt nghiệp THPT: Phương thức phổ biến nhất, dựa trên điểm thi tốt nghiệp THPT.
  • Kết quả thi Đánh giá năng lực (HSA): Kỳ thi riêng của ĐHQGHN, dùng cho nhiều ngành đòi hỏi tư duy logic.
  • Các phương thức khác: Một số chương trình đặc thù có thể xét tuyển bằng thi năng khiếu, phỏng vấn, hoặc các chứng chỉ quốc tế (SAT, ACT, A-Level, chứng chỉ ngoại ngữ) có thời hạn 2 năm.

5.3. Điểm Chuẩn Tham Khảo Và Quy Đổi

Để giúp thí sinh dễ dàng hình dung và lựa chọn ngành học phù hợp, ĐHQGHN cũng cung cấp điểm chuẩn tham khảo và quy đổi.

  • Điểm thi tốt nghiệp THPT: Tại trường Đại học Quốc gia Hà Nội, điểm chuẩn năm 2024 dao động từ 20 đến 29,1 điểm (thang 30).
  • Quy đổi điểm HSA: ĐHQGHN có phương pháp quy đổi điểm HSA sang thang điểm THPT (ví dụ: 75/150 HSA tương đương khoảng 22,68/30 THPT cho tổ hợp A00).
  • Yêu cầu ngoại ngữ (Chất lượng cao/Tài năng): Cần đạt tối thiểu 5.0 điểm môn ngoại ngữ THPT, hoặc trung bình 6 kỳ THPT đạt 7.0, hoặc có chứng chỉ quốc tế tương đương.

Thí sinh cần nghiên cứu kỹ lưỡng các phương thức tuyển sinh của Đại học Quốc gia Hà Nội. Chẳng hạn, bạn nên tra cứu “cách tính điểm Đại học Kinh tế – Đại học Quốc gia Hà Nội” trên các trang web chính thống, cùng với điểm chuẩn tham khảo và cách quy đổi điểm. Điều này sẽ giúp bạn xây dựng chiến lược ôn tập và đăng ký nguyện vọng hiệu quả nhất.

6. Lời Khuyên Và Lưu Ý Cho Thí Sinh

Việc lựa chọn trường đại học và ngành học là một quyết định quan trọng, ảnh hưởng trực tiếp đến tương lai nghề nghiệp của bạn. Khi xem xét học phí Đại học Quốc gia Hà Nội và chọn ngành học tại đây, thí sinh cùng phụ huynh nên cân nhắc kỹ lưỡng các yếu tố sau:

  • Đánh giá khả năng tài chính: Cân nhắc kỹ lưỡng khả năng chi trả của gia đình để đảm bảo việc học không tạo áp lực tài chính quá lớn. Đồng thời, hãy tìm hiểu về các nguồn hỗ trợ như học bổng của trường, các tổ chức bên ngoài hoặc chương trình vay vốn sinh viên.
  • Xem xét học phí là đầu tư: Học phí tại ĐHQGHN không chỉ là chi phí mà là một khoản đầu tư xứng đáng cho tương lai. Với chất lượng đào tạo hàng đầu, đội ngũ giảng viên uy tín và cơ sở vật chất hiện đại, bằng cấp từ ĐHQGHN sẽ mở ra nhiều cơ hội nghề nghiệp tốt với mức lương hấp dẫn sau khi ra trường.
  • Tham khảo thị trường lao động: Để có cái nhìn toàn diện về tiềm năng nghề nghiệp của từng ngành học, bạn nên tìm hiểu thêm thông tin về thị trường lao động từ các nền tảng tuyển dụng (ví dụ: JobsGO). Điều này sẽ cung cấp dữ liệu quý giá về nhu cầu tuyển dụng, mức lương trung bình và các kỹ năng cần thiết, giúp bạn định hướng rõ ràng con đường sự nghiệp.

Nghiên cứu kỹ lưỡng các yếu tố trên sẽ giúp bạn đưa ra lựa chọn sáng suốt và tự tin trên hành trình học vấn của mình.

Học phí Đại học Quốc gia Hà Nội - image 3

Quyết định về học phí đại học là sự cân nhắc kỹ lưỡng của cả gia đình, hướng tới tương lai tốt đẹp cho con em

Tóm lại, đầu tư vào giáo dục tại Đại học Quốc gia Hà Nội là một bước đi chiến lược cho tương lai bền vững. Việc tìm hiểu học phí Đại học Quốc gia Hà Nội kỹ lưỡng sẽ trang bị cho bạn không chỉ kiến thức mà còn cả những kỹ năng cần thiết để thành công trong sự nghiệp. Hãy truy cập JobsGO ngay để tìm kiếm thêm nhiều thông tin hữu ích.

Câu hỏi thường gặp

1. Đại Học Quốc Gia Hà Nội Có Chính Sách Hỗ Trợ Tài Chính Nào Cho Sinh Viên Không?

Có, gồm học bổng, hỗ trợ khó khăn; sinh viên sư phạm được hỗ trợ toàn bộ học phí và sinh hoạt phí từ Nhà nước.

2. Làm Thế Nào Để Giảm Gánh Nặng Học Phí Khi Học Tại ĐHQGHN?

Tìm học bổng, vay vốn, làm thêm hoặc tham gia chương trình hỗ trợ sinh viên khó khăn.

3. Học Phí Cao Có Đảm Bảo Cơ Hội Việc Làm Tốt Sau Khi Ra Trường Không?

Học phí cao Thường đi đôi với chất lượng đào tạo tốt và cơ hội việc làm rộng mở hơn. Tuy nhiên, còn tùy thuộc năng lực cá nhân và thị trường.

(Theo JobsGO - Nền tảng tìm việc làm, tuyển dụng, tạo CV xin việc)