Giảm trừ gia cảnh là một yếu tố quan trọng giúp giảm gánh nặng tài chính cho người nộp thuế, đồng thời phản ánh đúng khả năng đóng thuế của mỗi cá nhân. Vậy trừ gia cảnh là gì, điều kiện và mức giảm trừ từ năm 2026 như thế nào? Cùng JobsGO tìm hiểu chi tiết trong bài viết dưới đây để nắm rõ các quy định và lợi ích khi áp dụng giảm trừ gia cảnh.
Xem nhanh nội dung
- 1. Giảm trừ gia cảnh là gì?
- 2. Đối tượng giảm trừ gia cảnh theo quy định năm 2025
- 3. Điều kiện giảm trừ gia cảnh cho người phụ thuộc
- 4. Mức giảm trừ gia cảnh mới nhất từ năm 2026
- 5. Tác động của chính sách giảm trừ gia cảnh mới đối với người lao động
- 6. Hướng dẫn cách tính giảm trừ gia cảnh cho người nộp thuế
- 7. Quy trình và thủ tục đăng ký giảm trừ gia cảnh
1. Giảm trừ gia cảnh là gì?
Khoản 1 Điều 19 của Luật Thuế thu nhập cá nhân 2007 quy định giảm trừ gia cảnh là số tiền được trừ vào thu nhập chịu thuế trước khi tính thuế đối với thu nhập từ tiền lương, tiền công hoặc thu nhập từ kinh doanh của cá nhân cư trú.
Cụ thể, mức giảm trừ gia cảnh 2025 trở về trước được quy định như sau:
- Giảm trừ gia cảnh thuế thu nhập cá nhân: Mức giảm trừ là 11 triệu đồng/tháng (tương đương 132 triệu đồng/năm) cho mỗi cá nhân nộp thuế.
- Giảm trừ gia cảnh cho người phụ thuộc: Mỗi người phụ thuộc được giảm trừ 4,4 triệu đồng/tháng, và chỉ áp dụng một lần cho mỗi đối tượng nộp thuế.
Mục đích của chính sách này là giúp giảm gánh nặng tài chính cho người nộp thuế, đảm bảo rằng chỉ phần thu nhập vượt qua mức cần thiết để đáp ứng nhu cầu sống cơ bản của bản thân và người phụ thuộc mới phải chịu thuế. Mức giảm trừ do Ủy ban Thường vụ Quốc hội quyết định và Bộ Tài chính sẽ hướng dẫn cách thức áp dụng.

Giảm trừ gia cảnh bản thân là khoản tiền trừ vào thu nhập trước khi tính thuế
2. Đối tượng giảm trừ gia cảnh theo quy định năm 2025
Theo quy định tại Khoản 3 Điều 9 Thông tư số 111/2013/TT-BTC, đối tượng được giảm trừ gia cảnh trong năm 2025 vẫn áp dụng theo các quy định hiện hành, bao gồm:
- Người nộp thuế: Mỗi cá nhân cư trú có thu nhập từ tiền lương, tiền công đều được áp dụng mức giảm trừ cho bản thân là 11 triệu đồng/tháng.
- Những người phụ thuộc: Bao gồm con cái, vợ/chồng, cha mẹ và những cá nhân không nơi nương tựa mà người nộp thuế trực tiếp nuôi dưỡng, có thu nhập thấp hoặc không có thu nhập. Các đối tượng này sẽ được giảm trừ 4,4 triệu đồng/tháng. Để được công nhận là người phụ thuộc, người nộp thuế phải cung cấp các giấy tờ chứng minh mối quan hệ và các điều kiện theo quy định.
3. Điều kiện giảm trừ gia cảnh cho người phụ thuộc
Để được giảm trừ gia cảnh cho người phụ thuộc, các đối tượng cần đáp ứng các điều kiện sau:
- Con cái:
- Con dưới 18 tuổi.
- Con từ 18 tuổi trở lên nhưng bị khuyết tật và không có khả năng lao động.
- Con đang theo học từ cấp phổ thông đến đại học, không có thu nhập hoặc có thu nhập bình quân tháng không vượt quá 1 triệu đồng.
- Vợ, chồng, cha mẹ và các cá nhân khác có liên quan:
- Vợ hoặc chồng của người nộp thuế nếu không có thu nhập hoặc thu nhập thấp.
- Cha mẹ đẻ, cha mẹ vợ/chồng, cha mẹ nuôi hợp pháp nếu không có thu nhập hoặc thu nhập thấp.
- Anh chị em ruột, ông bà, cô dì chú bác ruột, cháu ruột và những cá nhân không nơi nương tựa mà người nộp thuế đang nuôi dưỡng.
Đối với người phụ thuộc trong độ tuổi lao động, họ phải không có khả năng lao động do khuyết tật hoặc các lý do khác. Với người ngoài độ tuổi lao động, họ không được có thu nhập hoặc thu nhập bình quân không vượt quá 1 triệu đồng/tháng.
Để được giảm trừ gia cảnh, người nộp thuế cần đăng ký thuế và có mã số thuế hợp lệ. Ngoài ra, trong một số trường hợp cụ thể, người nộp thuế cũng phải cung cấp thêm giấy tờ chứng minh mối quan hệ và điều kiện đáp ứng quy định.

Các trường hợp giảm trừ gia cảnh bao gồm con cái, vợ chồng, cha mẹ
4. Mức giảm trừ gia cảnh mới nhất từ năm 2026
Ngày 17/10/2025, Ủy ban Thường vụ Quốc hội đã thông qua Nghị quyết điều chỉnh mức giảm trừ gia cảnh trong thuế thu nhập cá nhân (TNCN), bắt đầu có hiệu lực từ kỳ tính thuế năm 2026. Mức giảm trừ gia cảnh được quy định cụ thể như sau:
- Giảm trừ cho bản thân người nộp thuế: Mức giảm trừ sẽ là 15,5 triệu đồng/tháng (tương đương 186 triệu đồng/năm), tăng so với mức cũ.
- Giảm trừ cho mỗi người phụ thuộc: Mỗi người phụ thuộc sẽ được giảm trừ 6,2 triệu đồng/tháng, cũng tăng đáng kể so với mức trước đây.
So với mức giảm trừ hiện hành, mức mới có sự tăng trưởng rõ rệt:
- Giảm trừ cho bản thân người nộp thuế tăng từ 11 triệu đồng lên 15,5 triệu đồng/tháng, mức tăng này là 40,9%.
- Giảm trừ cho người phụ thuộc tăng từ 4,4 triệu đồng lên 6,2 triệu đồng/tháng, cũng đạt tỷ lệ tăng 40,9%.
Tăng mức giảm trừ gia cảnh giúp giảm bớt gánh nặng thuế cho người dân, phản ánh sự thay đổi về mức sống và chi phí sinh hoạt trong những năm qua. Mục tiêu của chính sách là tạo ra sự công bằng giữa khả năng chi trả của người dân và nhu cầu ngân sách của nhà nước.
5. Tác động của chính sách giảm trừ gia cảnh mới đối với người lao động
Với mức giảm trừ gia cảnh mới tăng gần 41%, chính sách này sẽ giúp nhiều người lao động giảm hoặc thậm chí miễn thuế thu nhập cá nhân.
Ví dụ: Một người nộp thuế độc thân có thu nhập 25 triệu đồng/tháng. Sau khi trừ đi mức giảm trừ bản thân (15,5 triệu đồng) và các khoản bảo hiểm xã hội, bảo hiểm y tế, thu nhập chịu thuế còn lại là 9,5 triệu đồng. Giả sử thuế suất áp dụng là 5%, số thuế phải nộp sẽ là 475.000 đồng (9,5 triệu x 5%). So với mức thuế phải đóng trước đây, có thể lên đến 1-2 triệu đồng, người này hiện chỉ phải đóng 475.000 đồng, giảm gần 1 triệu đồng trong số thuế phải nộp.
Trong trường hợp người nộp thuế có một người phụ thuộc, tổng mức giảm trừ sẽ lên tới 21,7 triệu đồng/tháng. Với mức thu nhập 25 triệu đồng/tháng, người nộp thuế này sẽ không phải nộp thuế thu nhập cá nhân.
Chính sách mới không chỉ giúp người lao động giữ lại nhiều hơn thu nhập thực tế, giảm bớt gánh nặng tài chính trong bối cảnh chi phí sinh hoạt tăng cao, mà còn góp phần tạo ra sự công bằng trong nghĩa vụ thuế và khuyến khích người dân tuân thủ các quy định thuế.
6. Hướng dẫn cách tính giảm trừ gia cảnh cho người nộp thuế
Để tính giảm trừ gia cảnh, người nộp thuế cần thực hiện theo 3 bước sau:
- Bước 1: Đầu tiên, bạn cần tính tổng thu nhập từ tiền lương, tiền công trong một kỳ tính thuế (thường là một tháng). Đây là số tiền bạn nhận được trước khi áp dụng bất kỳ khoản giảm trừ nào.
- Bước 2: Sau khi có thu nhập chịu thuế, trừ đi mức giảm trừ cho bản thân.
- Bước 3: Tiếp theo, trừ đi mức giảm trừ gia cảnh người phụ thuộc mà bạn đã đăng ký.
Sau khi thực hiện các bước trên, số thu nhập còn lại sẽ là cơ sở để tính thuế thu nhập cá nhân. Mức thuế sẽ được áp dụng dựa trên các bậc thuế theo quy định pháp luật hiện hành.
6.1. Nguyên tắc và cách tính giảm trừ gia cảnh theo quy định
Theo quy định tại Điểm c Khoản 1 Điều 9 Thông tư 111/2013/TT-BTC, nguyên tắc tính giảm trừ gia cảnh được xác định dựa trên các yếu tố sau:
- Giảm trừ cho người nộp thuế:
- Người nộp thuế (NNT) là cá nhân cư trú tự động được hưởng khoản giảm trừ này.
- Nếu NNT có nhiều nguồn thu nhập từ các nơi khác nhau, thì tại một thời điểm, chỉ có thể chọn một nơi để tính giảm trừ cho bản thân.
- Đối với người nước ngoài, giảm trừ sẽ được áp dụng từ tháng đầu tiên có mặt tại Việt Nam cho đến tháng kết thúc hợp đồng lao động và rời Việt Nam trong năm tính thuế.
- Nếu trong năm tính thuế, NNT chưa được giảm trừ cho bản thân hoặc chưa đủ 12 tháng, sẽ được tính đầy đủ 12 tháng khi quyết toán thuế.
- Giảm trừ cho người phụ thuộc:
- NNT chỉ được tính giảm trừ cho người phụ thuộc khi đã đăng ký thuế và có mã số thuế cho người phụ thuộc.
- Mỗi người phụ thuộc sẽ được cấp mã số thuế và được tính giảm trừ từ tháng đăng ký.
- Trường hợp người phụ thuộc đã được đăng ký giảm trừ trước đó, việc giảm trừ tiếp tục được áp dụng cho đến khi có mã số thuế mới.
- Nếu trong năm tính thuế, NNT chưa tính giảm trừ cho người phụ thuộc, thì sẽ được tính giảm trừ kể từ tháng phát sinh nghĩa vụ nuôi dưỡng khi quyết toán thuế, với điều kiện đã đăng ký giảm trừ.
Mỗi người phụ thuộc chỉ được tính giảm trừ cho một NNT trong năm tính thuế. Nếu có nhiều NNT cùng nuôi dưỡng người phụ thuộc, các NNT này cần tự thỏa thuận để đăng ký giảm trừ vào một NNT duy nhất.
Công thức tính thu nhập chịu thuế sau khi giảm trừ:
|
Thu nhập chịu thuế = Tổng thu nhập – (Giảm trừ bản thân + Giảm trừ người phụ thuộc)
|
|---|
Ví dụ: Hiện tại, bạn có tổng thu nhập là 15 triệu đồng/tháng và có 1 người phụ thuộc hợp lệ, thu nhập chịu thuế của bạn sẽ được tính như sau:
Thu nhập chịu thuế = 15 triệu đồng – (11 triệu đồng + 1 x 4,4 triệu đồng) = -0,4 triệu đồng.
Kết quả là thu nhập chịu thuế của bạn là 0 đồng, do bạn đã được giảm trừ đầy đủ. Theo bảng thuế suất thu nhập cá nhân, bạn sẽ không phải nộp thuế trong trường hợp này.
6.2. Số lượng người phụ thuộc được giảm trừ gia cảnh
Theo quy định của pháp luật về thuế thu nhập cá nhân (TNCN), không có giới hạn số lượng người phụ thuộc mà một người nộp thuế có thể đăng ký để được giảm trừ. Tuy nhiên, mỗi người phụ thuộc chỉ được tính giảm trừ cho một người nộp thuế trong năm tính thuế.
Miễn là người phụ thuộc đáp ứng đủ các điều kiện theo quy định (ví dụ như độ tuổi, thu nhập thấp, không có khả năng lao động, v.v.), họ sẽ được tính vào giảm trừ gia cảnh.
Nếu có nhiều người nộp thuế cùng chung một người phụ thuộc, các NNT cần thỏa thuận để đăng ký giảm trừ gia cảnh cho một người nộp thuế duy nhất, nhằm tránh việc giảm trừ cho cùng một người phụ thuộc nhiều lần trong các bản khai thuế của nhiều người nộp thuế.

Số lượng người phụ thuộc được giảm trừ gia cảnh không giới hạn
7. Quy trình và thủ tục đăng ký giảm trừ gia cảnh
Để thực hiện thủ tục giảm trừ gia cảnh, người nộp thuế (NNT) cần làm theo các bước sau:
- Bước 1: Lập đơn xin giảm trừ gia cảnh
NNT cần viết đơn xin giảm trừ theo mẫu quy định, trong đó ghi rõ thông tin cá nhân, thông tin người phụ thuộc, và các khoản giảm trừ mà NNT muốn đăng ký.
- Bước 2: Chuẩn bị hồ sơ
NNT cần chuẩn bị đầy đủ hồ sơ và giấy tờ chứng minh thông tin cá nhân và người phụ thuộc, bao gồm:
- Tờ khai đăng ký người phụ thuộc giảm trừ gia cảnh theo mẫu quy định.
- Bản sao CCCD, hộ chiếu, hoặc giấy khai sinh của người phụ thuộc.
- Hồ sơ chứng minh người phụ thuộc, tùy thuộc vào từng đối tượng người phụ thuộc, các giấy tờ này có thể khác nhau.
- Giấy xác nhận từ UBND cấp xã khi người phụ thuộc là đối tượng do người nộp thuế trực tiếp nuôi dưỡng.
Tùy vào từng trường hợp cụ thể, người nộp thuế có thể cần cung cấp thêm các giấy tờ khác để chứng minh mối quan hệ và điều kiện của người phụ thuộc theo quy định.
- Bước 3: Gửi hồ sơ đến cơ quan thuế
NNT gửi hồ sơ đã chuẩn bị tới cơ quan thuế hoặc cơ quan nhà nước có thẩm quyền để tiến hành xem xét và giải quyết.
- Bước 4: Chờ xác nhận và cấp mã số thuế
Sau khi nộp hồ sơ, NNT sẽ chờ đợi cơ quan thuế xác nhận thông tin và cấp mã số thuế cho người phụ thuộc (nếu có).
Thủ tục giảm trừ gia cảnh giúp giảm bớt gánh nặng thuế cho người nộp thuế, đồng thời thể hiện trách nhiệm đối với gia đình và hỗ trợ những người có thu nhập thấp hoặc nuôi dưỡng nhiều người phụ thuộc.
Trên đây là toàn bộ các quy định pháp luật về giảm trừ gia cảnh. Hãy theo dõi JobsGO để nhận thêm thông tin hữu ích về thuế và các vấn đề pháp lý liên quan.
Câu hỏi thường gặp
1. Bố mẹ bao nhiêu tuổi thì được giảm trừ gia cảnh?
Bố mẹ được giảm trừ gia cảnh khi bố từ 61 tuổi, mẹ từ 56 tuổi 4 tháng, hoặc khi bị khuyết tật, không có khả năng lao động và thu nhập dưới 1 triệu đồng/tháng.
2. Mức giảm trừ gia cảnh 15,5 triệu đồng áp dụng từ khi nào?
Mức giảm trừ gia cảnh 15,5 triệu đồng sẽ được áp dụng từ kỳ tính thuế năm 2026, bắt đầu có hiệu lực từ tháng 3/2027.
3. Thử việc có được giảm trừ gia cảnh không?
Người lao động trong thời gian thử việc không được giảm trừ gia cảnh nếu hợp đồng thử việc dưới 3 tháng và thu nhập từ 2 triệu đồng/lần trở lên. Trong khi đó, người lao động ký hợp đồng từ 3 tháng trở lên sẽ được giảm trừ gia cảnh.
(Theo JobsGO - Nền tảng tìm việc làm, tuyển dụng, tạo CV xin việc)



