Bạn từng nghe đến cụm từ FDI khi nói về các tập đoàn nước ngoài đầu tư vào Việt Nam nhưng chưa hiểu rõ ý nghĩa của nó? Đây là khái niệm quan trọng trong lĩnh vực kinh tế và hội nhập toàn cầu. Hãy cùng tìm hiểu FDI là gì, vai trò cũng như tác động của dòng vốn này đối với sự phát triển kinh tế Việt Nam trong bài viết dưới đây!
Xem nhanh nội dung
1. FDI là gì? Doanh nghiệp FDI là gì?
FDI là viết tắt của từ gì? FDI (Foreign Direct Investment), hay đầu tư trực tiếp nước ngoài, là hình thức nhà đầu tư từ một quốc gia bỏ vốn vào hoạt động kinh doanh tại một quốc gia khác. Mục tiêu của việc đầu tư này là để nắm giữ quyền kiểm soát hoặc tham gia quản lý đối với hoạt động của doanh nghiệp tại nước sở tại.
FDI thường bao gồm việc thành lập công ty con, chi nhánh, liên doanh, hoặc mua lại cổ phần/phần vốn góp đủ lớn để có tiếng nói quản lý, mang lại nguồn vốn dài hạn, công nghệ và kỹ năng quản lý cho nước nhận đầu tư.
Doanh nghiệp FDI là doanh nghiệp gì? Doanh nghiệp FDI (doanh nghiệp có vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài) là các tổ chức kinh tế được thành lập và hoạt động tại một quốc gia, trong đó có sự tham gia góp vốn của nhà đầu tư nước ngoài với một tỷ lệ nhất định. Các doanh nghiệp này có thể là công ty 100% vốn nước ngoài hoặc liên doanh giữa nhà đầu tư nước ngoài và đối tác trong nước.

Dự án FDI là gì? Công ty FDI là gì?
2. Tầm quan trọng của FDI
FDI đóng vai trò vô cùng quan trọng đối với sự phát triển kinh tế của quốc gia tiếp nhận thông qua việc cung cấp nguồn lực, công nghệ và khả năng hội nhập quốc tế. Cụ thể đó là:
2.1. Tăng nguồn vốn đầu tư
Nguồn vốn FDI là gì? Đây là nguồn vốn bổ sung quan trọng cho vốn đầu tư xã hội của một quốc gia, đặc biệt là các nước đang phát triển, nơi nguồn tiết kiệm trong nước còn hạn chế. Dòng vốn này được sử dụng để xây dựng cơ sở hạ tầng, mở rộng quy mô sản xuất và thực hiện các dự án kinh tế lớn. Việc gia tăng vốn đầu tư giúp thúc đẩy tốc độ tăng trưởng kinh tế, tạo nền tảng vững chắc cho sự phát triển dài hạn.
2.2. Mở rộng thị trường xuất khẩu
Các doanh nghiệp FDI thường là một phần của chuỗi cung ứng và mạng lưới sản xuất toàn cầu, do đó, họ giúp quốc gia tiếp nhận tăng cường kim ngạch xuất khẩu. Sản phẩm được sản xuất từ các doanh nghiệp này có khả năng tiếp cận các thị trường quốc tế lớn hơn. Điều này không chỉ nâng cao năng lực cạnh tranh mà còn giúp đất nước hội nhập sâu rộng hơn vào nền kinh tế thế giới.
2.3. Tăng cường vốn ngoại tệ
FDI mang lại một lượng lớn ngoại tệ thông qua việc đầu tư ban đầu và lợi nhuận từ hoạt động xuất khẩu. Nguồn vốn ngoại tệ này giúp củng cố cán cân thanh toán quốc tế và ổn định tỷ giá hối đoái. Nó cũng cung cấp nguồn lực tài chính để nhập khẩu máy móc, công nghệ và nguyên vật liệu cần thiết cho quá trình công nghiệp hóa, hiện đại hóa đất nước.
2.4. Tác động đến ngành công nghiệp và dịch vụ
FDI thúc đẩy sự chuyển dịch cơ cấu kinh tế theo hướng hiện đại, tập trung vào các ngành công nghiệp chế tạo, công nghệ cao và dịch vụ tiên tiến. Các dự án FDI mang theo công nghệ và kỹ thuật sản xuất hiện đại, cùng với kinh nghiệm quản lý tiên tiến. Điều này góp phần nâng cao năng suất, chất lượng sản phẩm và tạo ra những ngành công nghiệp mũi nhọn mới.
2.5. Cải thiện tình trạng thanh toán
Thông qua việc gia tăng xuất khẩu và giảm bớt nhu cầu vay nợ nước ngoài để đầu tư, FDI giúp cải thiện cán cân thanh toán của quốc gia tiếp nhận. Dòng vốn ròng từ FDI có tính ổn định cao hơn so với đầu tư gián tiếp (FPI) hay vay thương mại, từ đó giảm thiểu rủi ro khủng hoảng nợ và tài chính.
2.6. Tạo cơ hội việc làm
FDI là động lực mạnh mẽ trong việc tạo ra hàng triệu việc làm mới cho người lao động, góp phần giải quyết vấn đề thất nghiệp và nâng cao thu nhập bình quân đầu người. Các doanh nghiệp FDI thường áp dụng quy trình đào tạo, quản lý hiện đại, qua đó giúp nâng cao trình độ tay nghề và chất lượng nguồn nhân lực cho toàn bộ nền kinh tế.

FDI có tác động rất lớn đến thị trường việc làm các quốc gia
3. Đặc điểm của FDI
FDI không chỉ là dòng vốn đầu tư quốc tế mà còn là công cụ quan trọng giúp các quốc gia thúc đẩy tăng trưởng và hội nhập kinh tế. Để hiểu rõ bản chất của hình thức đầu tư này, chúng ta cần xem xét những đặc điểm nổi bật của FDI dưới đây.
- Lợi nhuận: Đây là yếu tố quan trọng nhất và là mục tiêu hàng đầu của các nhà đầu tư FDI. Dù lựa chọn hình thức đầu tư nào, họ đều hướng tới việc tối đa hóa lợi nhuận thu được từ hoạt động kinh doanh.
- Cơ sở hình thành lợi nhuận: Nguồn lợi nhuận từ FDI phụ thuộc vào hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp được đầu tư. Khi doanh nghiệp phát triển tốt, doanh thu và giá trị kinh tế tăng lên, đồng nghĩa với việc nguồn vốn FDI được sử dụng hiệu quả, sinh lời cao.
- Mức độ tham gia của nhà đầu tư: Mức độ can thiệp của nhà đầu tư nước ngoài vào hoạt động của doanh nghiệp không giống nhau. Để có quyền tham gia vào việc quản lý hoặc ra quyết định, họ cần sở hữu một tỷ lệ vốn nhất định theo quy định của từng quốc gia. Ngoài ra, phạm vi ảnh hưởng và vai trò của nhà đầu tư sẽ được xác định rõ trong các thỏa thuận hợp tác giữa các bên.
4. Các loại hình đầu tư FDI
FDI được phân loại theo mối quan hệ giữa hoạt động đầu tư ở nước ngoài và hoạt động của công ty mẹ như sau:
4.1. Đầu tư theo chiều dọc
Đầu tư theo chiều dọc là hình thức công ty mẹ đầu tư vào một quốc gia khác để thực hiện các khâu khác nhau trong chuỗi giá trị sản xuất của mình. Nó có thể là đầu tư ngược dòng (sản xuất nguyên liệu thô/linh kiện) hoặc xuôi dòng (phân phối/bán hàng). Mục tiêu là tối ưu hóa chi phí sản xuất, kiểm soát chất lượng đầu vào hoặc mở rộng kênh phân phối.
4.2. Đầu tư theo chiều ngang
Đây là loại hình phổ biến, trong đó công ty mẹ đầu tư để sao chép chính xác hoạt động sản xuất hoặc dịch vụ cùng loại tại một quốc gia nước ngoài. Mục đích chính là phục vụ thị trường tiêu thụ của quốc gia đó, tránh các rào cản thương mại hoặc giảm chi phí vận chuyển sản phẩm. Hoạt động này thường nhằm mục tiêu thâm nhập và mở rộng thị trường.
4.3. Đầu tư tập trung
Đầu tư tập trung xảy ra khi nhà đầu tư thực hiện dự án ở một quốc gia khác trong lĩnh vực hoàn toàn không liên quan đến ngành nghề kinh doanh của công ty mẹ. Loại hình này không có mối liên hệ trực tiếp (chiều dọc hay chiều ngang) với hoạt động của công ty mẹ. Động lực chính là tìm kiếm đa dạng hóa rủi ro và lợi nhuận từ các ngành nghề hoặc thị trường mới mẻ.

Hiện nay có 3 loại hình đầu tư FDI là chiều dọc, chiều ngang và tập trung
5. Điều kiện để trở thành doanh nghiệp FDI
Trong bối cảnh hội nhập kinh tế toàn cầu, việc trở thành doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài giúp các tổ chức mở rộng cơ hội hợp tác và phát triển. Tuy nhiên, để được công nhận là doanh nghiệp FDI, các đơn vị cần đáp ứng một số điều kiện cơ bản sau:
Về vốn đầu tư:
Doanh nghiệp FDI phải có sự tham gia góp vốn hoặc thành lập bởi nhà đầu tư nước ngoài. Nguồn vốn này có thể chiếm toàn bộ hoặc một phần trong tổng vốn điều lệ của doanh nghiệp, và không được hoàn toàn đến từ các nhà đầu tư trong nước – nơi doanh nghiệp đặt trụ sở hoạt động.
Về ngành nghề kinh doanh:
Doanh nghiệp cần đảm bảo hoạt động trong các lĩnh vực hợp pháp, không thuộc danh mục cấm theo quy định tại Điều 6 của Luật Đầu tư 2020. Những lĩnh vực bị cấm bao gồm:
- Kinh doanh ma túy, chất gây nghiện, hóa chất, khoáng vật và pháo nổ.
- Mua bán, khai thác động thực vật quý hiếm có nguồn gốc tự nhiên.
- Hoạt động mại dâm, mua bán người, mua bán mô hoặc bộ phận cơ thể người.
- Các hoạt động liên quan đến sinh sản vô tính trên người hoặc dịch vụ bảo kê, đòi nợ thuê.
Quy trình xin cấp giấy chứng nhận đầu tư:
Theo quy định tại khoản 1, điều 22 Luật Doanh nghiệp 2020, doanh nghiệp FDI cần chứng minh dự án đầu tư hợp pháp, thực hiện đầy đủ thủ tục đăng ký và được cấp giấy chứng nhận đăng ký đầu tư.
Thẩm quyền cấp phép được quy định tại điều 39 Luật Đầu tư 2020, cụ thể:
- Ban quản lý khu công nghiệp, khu chế xuất, khu công nghệ cao hoặc khu kinh tế có thẩm quyền cấp giấy chứng nhận đối với các dự án trong phạm vi khu vực đó.
- Sở Kế hoạch và Đầu tư sẽ cấp phép cho các dự án nằm ngoài các khu vực nói trên.
Việc đáp ứng đúng các điều kiện này không chỉ giúp doanh nghiệp hợp pháp hóa hoạt động đầu tư nước ngoài mà còn tạo nền tảng vững chắc để phát triển bền vững tại thị trường Việt Nam.

Điều kiện để trở thành doanh nghiệp FDI
6. Quyền, nghĩa vụ của doanh nghiệp FDI
Các doanh nghiệp FDI khi hoạt động tại Việt Nam không chỉ được hưởng nhiều quyền lợi ưu đãi mà còn phải tuân thủ đầy đủ các nghĩa vụ theo quy định pháp luật. Dưới đây là những quyền và trách nhiệm cơ bản mà doanh nghiệp FDI cần nắm rõ:
6.1. Quyền lợi của doanh nghiệp FDI
Doanh nghiệp FDI được trao quyền tự chủ trong việc quản lý, tổ chức và phát triển hoạt động kinh doanh của mình. Cụ thể:
- Quyền tự do kinh doanh: Doanh nghiệp được phép xây dựng kế hoạch sản xuất – kinh doanh phù hợp với phạm vi ngành nghề đã đăng ký trong giấy chứng nhận đầu tư.
- Quyền nhập khẩu thiết bị và vật tư: Có thể nhập khẩu máy móc, nguyên liệu, phương tiện chuyên dụng phục vụ sản xuất.
- Quyền tuyển dụng lao động: Doanh nghiệp có thể tuyển lao động Việt Nam theo nhu cầu. Với các vị trí đặc thù mà lao động trong nước chưa đáp ứng được, doanh nghiệp được phép sử dụng lao động nước ngoài, song cần có kế hoạch đào tạo người Việt để thay thế dần.
- Quyền xuất nhập khẩu và tiêu thụ sản phẩm: Có thể ủy thác xuất khẩu hoặc trực tiếp tiêu thụ sản phẩm do doanh nghiệp sản xuất.
- Ưu đãi thuế: Được hưởng chính sách miễn, giảm thuế trong một số trường hợp như nhập khẩu máy móc, thiết bị tạo tài sản cố định hoặc mở rộng quy mô đầu tư.
- Quyền mở tài khoản: Doanh nghiệp được phép mở tài khoản bằng đồng Việt Nam hoặc ngoại tệ tại ngân hàng trong nước, ngân hàng liên doanh hoặc chi nhánh ngân hàng nước ngoài. Trong trường hợp đặc biệt, doanh nghiệp cũng có thể vay vốn từ ngân hàng nước ngoài khi được Ngân hàng Nhà nước Việt Nam chấp thuận.
- Quyền mở rộng mạng lưới: Được thành lập chi nhánh hoặc văn phòng đại diện tại các tỉnh, thành phố trong nước.
6.2. Nghĩa vụ của doanh nghiệp FDI
Bên cạnh các quyền lợi, doanh nghiệp FDI phải thực hiện đúng các quy định của pháp luật Việt Nam trong suốt quá trình hoạt động, bao gồm:
- Tuân thủ quy định về môi trường: Bảo vệ tài nguyên đất, nước, không khí, tránh gây ô nhiễm trong quá trình sản xuất.
- Kinh doanh đúng phạm vi được cấp phép: Mọi hoạt động phải nằm trong ngành nghề đã đăng ký trong giấy chứng nhận đầu tư.
- Thực hiện đấu thầu theo quy định: Tuân thủ các quy định đấu thầu của pháp luật Việt Nam trong các dự án liên quan.
- Kế toán – kiểm toán minh bạch: Doanh nghiệp cần lập sổ sách kế toán, kiểm toán và báo cáo thống kê đúng quy định. Nếu áp dụng hệ thống kế toán nước ngoài, phải được Bộ Tài chính phê duyệt.
- Thực hiện nghĩa vụ thuế: Nộp đầy đủ các khoản thuế và phí theo quy định hiện hành của pháp luật Việt Nam.

Quyền, nghĩa vụ của doanh nghiệp FDI
7. Phân biệt giữa đầu tư FDI và FPI
Trong lĩnh vực đầu tư quốc tế, FDI và FPI là hai hình thức phổ biến nhưng có bản chất, mục tiêu hoàn toàn khác nhau. Dưới đây là sự phân biệt giữa đầu tư FDI và FPI để giúp bạn hiểu rõ hơn về đặc điểm của từng loại hình.
Tiêu chí
|
Đầu tư FDI
|
Đầu tư FPI
|
|---|---|---|
Bản chất/mục tiêu
|
Đầu tư vào tài sản vật chất (nhà máy, thiết bị, đất đai) và nhằm mục đích kiểm soát hoặc tham gia quản lý doanh nghiệp.
|
Đầu tư vào tài sản tài chính (cổ phiếu, trái phiếu, chứng chỉ quỹ) và nhằm mục đích kiếm lợi nhuận tài chính (cổ tức, chênh lệch giá).
|
Quyền kiểm soát
|
Có quyền kiểm soát cao (thường trên 10% vốn điều lệ) và tham gia vào các quyết định điều hành, sản xuất, kinh doanh.
|
Không có quyền kiểm soát hoặc ảnh hưởng đến quản lý và hoạt động của doanh nghiệp nhận vốn.
|
Thời gian & tính ổn định
|
Dài hạn và có tính ổn định cao. Dòng vốn khó rút ra ngay lập tức do đã gắn với tài sản cố định.
|
Ngắn hạn và có tính biến động cao. Dòng vốn dễ dàng rút ra khỏi thị trường khi có biến động bất lợi.
|
Tác động đến kinh tế
|
Tác động trực tiếp đến kinh tế thực (sản xuất, công nghệ, việc làm, xuất khẩu).
|
Tác động chủ yếu đến thị trường tài chính (giá chứng khoán, lãi suất, tỷ giá hối đoái).
|
Hình thức
|
Thành lập doanh nghiệp 100% vốn nước ngoài, liên doanh, mua lại/sáp nhập (M&A) để giành quyền quản lý.
|
Mua bán các công cụ tài chính như cổ phiếu, trái phiếu doanh nghiệp/chính phủ, chứng chỉ quỹ đầu tư.
|
8. Thách thức của doanh nghiệp FDI hiện nay
Thách thức của doanh nghiệp FDI hiện nay tập trung vào các vấn đề về môi trường đầu tư, chất lượng nguồn nhân lực và sự thay đổi trong chính sách thuế toàn cầu:
- Rào cản pháp lý và thủ tục hành chính: Các quy định pháp luật và thủ tục hành chính tại quốc gia tiếp nhận vẫn còn phức tạp, thiếu nhất quán và thay đổi thường xuyên, gây tốn kém thời gian, chi phí tuân thủ cho doanh nghiệp FDI.
- Thiếu hụt nguồn nhân lực chất lượng cao: Khó khăn trong việc tìm kiếm và giữ chân lao động có trình độ kỹ thuật, tay nghề cao, đặc biệt trong các ngành công nghệ cao, khiến doanh nghiệp khó vận hành hiệu quả.
- Áp lực từ Thuế tối thiểu toàn cầu (GMT): Việc áp dụng mức thuế tối thiểu 15% trên toàn cầu làm giảm đáng kể tính hấp dẫn của các chính sách ưu đãi thuế truyền thống, buộc các quốc gia phải tìm kiếm các hình thức hỗ trợ đầu tư mới ngoài thuế.
- Hạn chế về cơ sở hạ tầng và logistics: Cơ sở hạ tầng giao thông, hệ thống logistics và nguồn cung năng lượng (điện) ở một số khu vực chưa đáp ứng kịp tốc độ phát triển của các dự án lớn, tiềm ẩn rủi ro gián đoạn sản xuất.
- Rủi ro từ vấn đề chuyển giá: Hiện tượng chuyển giá nhằm mục đích chuyển lợi nhuận sang các quốc gia có mức thuế thấp hơn vẫn phổ biến, dẫn đến sự giám sát chặt chẽ hơn từ cơ quan thuế và gây rủi ro pháp lý cho doanh nghiệp.
- Khả năng liên kết và nội địa hóa thấp: Tỷ lệ mua sắm nguyên vật liệu và linh kiện từ các doanh nghiệp trong nước còn thấp, khiến các doanh nghiệp FDI phụ thuộc nhiều vào chuỗi cung ứng nước ngoài, dễ bị tổn thương khi có biến động toàn cầu.

Doanh nghiệp FDI hiện đang gặp khá nhiều thách thức
Qua những thông tin trên, chắc hẳn bạn đã hiểu rõ FDI là gì hay đầu tư trực tiếp nước ngoài là gì và vai trò quan trọng của nguồn vốn này đối với sự phát triển kinh tế Việt Nam. Việc nắm bắt kiến thức về FDI không chỉ giúp bạn mở rộng hiểu biết mà còn tạo nền tảng vững chắc khi làm việc trong lĩnh vực đầu tư – kinh doanh quốc tế. Nếu bạn đang tìm kiếm cơ hội việc làm phù hợp trong môi trường doanh nghiệp FDI, hãy truy cập JobsGO để khám phá ngay những vị trí hấp dẫn nhất!
Câu hỏi thường gặp
1. Chỉ số FDI là gì?
Chỉ số FDI là chỉ số đo lường mức độ thu hút vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài của một quốc gia trong một thời kỳ nhất định. Nó phản ánh sức hấp dẫn của môi trường đầu tư và khả năng hội nhập kinh tế quốc tế của quốc gia đó.
2. Việt Nam thu hút FDI nhiều nhất ở lĩnh vực nào?
Hiện nay, Việt Nam thu hút FDI mạnh ở các lĩnh vực như sản xuất, công nghiệp chế biến, bất động sản và dịch vụ công nghệ.
3. FDI có ảnh hưởng gì đến doanh nghiệp trong nước?
FDI giúp doanh nghiệp Việt Nam học hỏi công nghệ, phương thức quản lý tiên tiến, nhưng cũng tạo ra áp lực cạnh tranh lớn hơn.
4. Xu hướng FDI tại Việt Nam trong những năm gần đây là gì?
Các dự án FDI đang dịch chuyển mạnh sang lĩnh vực công nghệ cao, năng lượng tái tạo và sản xuất xanh nhằm hướng đến phát triển bền vững.
(Theo JobsGO - Nền tảng tìm việc làm, tuyển dụng, tạo CV xin việc)



